TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khái niệm về quản lý rừng bền vững (QLRBV)
Theo tổ chức gỗ nhiệt đới (ITTO), quản lý rừng bền vững (QLRBV) là quá trình duy trì các diện tích rừng cố định nhằm đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ từ rừng Mục tiêu của QLRBV là bảo vệ giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng, đồng thời tránh gây ra tác động tiêu cực đến môi trường vật lý và xã hội.
Theo tiến trình Helsinki, quản lý rừng và đất rừng bền vững (QLRBV) là việc thực hiện các biện pháp hợp lý nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Đồng thời, QLRBV cũng đảm bảo rằng các chức năng kinh tế, xã hội và sinh thái của rừng được duy trì trong hiện tại và tương lai, ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, mà không gây tổn hại cho các hệ sinh thái khác.
Mục tiêu chung của Quản lý Rừng Bền Vững (QLRBV) là đạt được sự ổn định về diện tích rừng, đảm bảo tính bền vững về đa dạng sinh học (ĐDSH) và nâng cao hiệu quả kinh tế cũng như bảo vệ môi trường sinh thái.
Quản lý rừng bền vững đã trở thành vấn đề cốt lõi trong kinh doanh rừng, với nhiều học thuyết tập trung vào quy luật sinh trưởng và phát triển của rừng trong mối quan hệ với điều kiện tự nhiên và tác động của con người Kiến thức về quản lý rừng bền vững được giảng dạy qua các môn học như Lâm học, trồng rừng và quy hoạch rừng Gần đây, sự nhận thức về vai trò quan trọng của rừng đối với môi trường và phát triển bền vững đã thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia lâm nghiệp, chủ rừng, chính quyền và các tổ chức kinh tế - xã hội.
Mục tiêu cơ bản của QLRBV là đồng thời đạt được bền vững về kinh tế, bền vững về xã hội và bền vững về môi trường
Nội dung cơ bản của những thuật ngữ này như sau:
- Bền vững về kinh tế: Lợi ích mang lại lớn hơn chi phí đầu tư và được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác;
Bền vững về xã hội thể hiện mối liên hệ giữa phát triển tài nguyên rừng và tiêu chuẩn xã hội, đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra đều nhận được sự chấp thuận từ cộng đồng.
Bền vững về môi trường là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ sinh thái ổn định, bảo tồn sản phẩm rừng và nâng cao khả năng phục hồi của rừng trong quá trình tự nhiên.
QLRBV dựa vào các nguyên lý chủ yếu sau:
Nguyên lý thứ nhất về sự bình đẳng giữa các thế hệ trong việc sử dụng tài nguyên rừng nhấn mạnh rằng cuộc sống con người gắn liền với việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, vì chúng không phải là vô tận Để đảm bảo nguyên lý này, cần chú trọng đến năng suất và điều kiện tái sinh của tài nguyên rừng Một trong những nguyên tắc quan trọng là tỷ lệ sử dụng lâm sản phải không vượt quá khả năng tái sinh của rừng.
Nguyên lý thứ hai trong quản lý tài nguyên rừng bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phòng ngừa Cụ thể, khi có nguy cơ suy thoái nguồn tài nguyên rừng nhưng chưa đủ cơ sở khoa học, việc áp dụng biện pháp phòng ngừa suy thoái về môi trường là điều không nên thực hiện.
Nguyên lý thứ ba nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bình đẳng và công bằng trong việc sử dụng tài nguyên rừng giữa các cá nhân trong cùng một thế hệ Đây là một thách thức lớn, vì khi chúng ta cố gắng đảm bảo công bằng cho các thế hệ tương lai, chúng ta vẫn chưa cung cấp đủ cơ hội bình đẳng cho những người đang sống trong hiện tại Sự bình đẳng trong cùng thế hệ bao gồm hai khía cạnh quan trọng.
+ Tất cả mọi người đều có quyền bình đẳng về sự tự do thích hợp trong việc được cung cấp các tài nguyên từ rừng;
Sự bất bình đẳng trong xã hội và kinh tế chỉ tồn tại khi nó mang lại lợi ích cho nhóm người nghèo, đồng thời đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận nguồn tài nguyên rừng một cách công bằng.
- Nguyên lý thứ tư là tính hiệu quả: Tài nguyên rừng phải được sử dụng hợp lý và hiệu quả nhất về mặt kinh tế và sinh thái
Theo kinh tế sinh thái, hiệu quả môi trường của rừng có thể được xác định qua giá trị kinh tế Việc nâng cao giá trị môi trường sinh thái của rừng giúp giảm chi phí phục hồi và ổn định môi trường sống Do đó, quản lý và sử dụng rừng bền vững trở thành nhiệm vụ cấp bách, là giải pháp quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của con người và thiên nhiên.
Những nghiên cứu về QLBVR trên thế giới
Trước khi con người xuất hiện, rừng đã bao phủ hầu hết các lục địa Ban đầu, con người sống phụ thuộc vào rừng thông qua săn bắn và hái lượm, không gây thiệt hại cho hệ sinh thái Tuy nhiên, khi bắt đầu chăn nuôi và trồng trọt, con người đã có những hoạt động gây tác hại đến rừng Mặc dù những tác động này hạn chế sự phát triển của rừng, nhưng chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến tài nguyên rừng.
Từ thế kỷ III trước Công nguyên, con người bắt đầu tấn công và khai phá rừng, đặc biệt rõ nét ở Tây Âu từ thế kỷ V đến XII và kéo dài đến thời kỳ Phục Hưng (thế kỷ XV - XVIII) Sự phát triển của đô thị, nhà thờ, xưởng kỹ nghệ và nông nghiệp đã tạo ra nhu cầu lớn về gỗ, dẫn đến việc thu hẹp diện tích rừng Đến nửa cuối thế kỷ XIX, sự phát triển của giao thông đường sắt, ngành công nghiệp hóa học và công nghiệp giấy càng làm gia tăng nhu cầu sử dụng gỗ.
Vào cuối thế kỷ 20, con người nhận thức rõ ràng về sự suy thoái nghiêm trọng của tài nguyên rừng, đặc biệt là rừng nhiệt đới Theo thống kê của FAO, nếu tình trạng mất rừng tiếp tục với tốc độ khoảng 15 triệu ha mỗi năm, nguồn tài nguyên rừng sẽ ngày càng cạn kiệt.
Trong vòng 100 năm tới, nếu rừng nhiệt đới bị tàn phá hoàn toàn, nhân loại sẽ phải đối mặt với những thảm họa nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và môi trường Để ngăn chặn tình trạng mất rừng và bảo vệ đa dạng sinh học toàn cầu, cộng đồng quốc tế đã thành lập nhiều tổ chức và ký kết nhiều công ước quan trọng như Chiến lược bảo tồn (1980, điều chỉnh 1991), Tổ chức Gỗ nhiệt đới quốc tế (ITTO, 1983), và Công ước về đa dạng sinh học (CBD, 1992) Gần đây, nhiều hội nghị về quản lý rừng bền vững (QLRBV) đã được tổ chức, trong đó ITTO định nghĩa QLRBV là phương pháp quản lý cân bằng giữa sản xuất và bảo vệ các giá trị kinh tế, môi trường và xã hội của tài nguyên rừng.
ITTO, tổ chức tiên phong trong quản lý rừng bền vững ở vùng nhiệt đới, đã phát triển nhiều tài liệu quan trọng như "Hướng dẫn quản lý rừng tự nhiên nhiệt đới" (1990), "Tiêu chí đánh giá quản lý bền vững rừng tự nhiên nhiệt đới" (1992), "Hướng dẫn thiết lập hệ thống quản lý bền vững các khu rừng trồng trong rừng nhiệt đới" (1993) và "Hướng dẫn bảo tồn ĐDSH của rừng sản xuất trong vùng nhiệt đới" (1993) Ngoài ra, ITTO còn xây dựng chiến lược quản lý bền vững cho rừng nhiệt đới và buôn bán lâm sản nhiệt đới vào năm 2000.
Hệ thống Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) được hình thành từ nhu cầu của các nước sản xuất gỗ nhiệt đới nhằm tái lập một nguồn lâm sản ổn định, đồng thời đáp ứng mong muốn của khách hàng trong việc điều tiết khai thác rừng để bảo vệ các chức năng sinh thái toàn cầu Để thực hiện điều này, cần xây dựng các tổ chức đánh giá QLRBV Trên bình diện quốc tế, Hội đồng Quản trị Rừng đã được thành lập để công nhận các tổ chức cấp chứng chỉ rừng Canada đã đề xuất tích hợp QLRBV vào hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001.
Hiện nay, nhiều quốc gia như Canada, Thụy Điển, Malaysia và Indonesia đã thiết lập bộ tiêu chuẩn quản lý bền vững, cùng với các tiêu chuẩn quốc tế như tiến trình Helsinki và Montreal Hội đồng quản trị rừng (FSC) và tổ chức gỗ nhiệt đới đã xây dựng bộ tiêu chí "Những tiêu chí và chỉ báo quản lý rừng (P&C)", được công nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Các tổ chức cấp chứng chỉ rừng sử dụng bộ tiêu chí này để đánh giá và cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững cho các chủ rừng.
Vào tháng 8/1998, hội nghị lần thứ 18 của các nước Đông Nam Á đã diễn ra tại Hà Nội, nhằm thảo luận về đề xuất của Malaysia về việc xây dựng bộ tiêu chí và chỉ số quản lý rừng bền vững (QLRBV) tại khu vực ASEAN, gọi tắt là C&I ASEAN Bộ tiêu chí này tương tự như C&I của ITTO, bao gồm 7 tiêu chí và được chia thành hai cấp quản lý: cấp quốc gia và cấp đơn vị quản lý Hiện nay, ở các nước đang phát triển, nơi sản xuất nông lâm nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng đối với người dân nông thôn và miền núi, mô hình quản lý rừng theo phát triển lâm nghiệp xã hội đang được đánh giá cao về mặt kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái.
Nhằm đạt được quản lý bền vững, ngày càng nhiều khu bảo vệ được thành lập và nhiều quốc gia đã chú trọng đến việc quản lý hiệu quả các khu vực này Các chính sách và giải pháp quản lý rừng bền vững đã được đề xuất Năm 1996, tại Vườn quốc gia Bwindi Impenetrable và Mgahinga Gorilla ở Uganda, Wild và Mutebi đã tiến hành nghiên cứu về các giải pháp quản lý và khai thác bền vững tài nguyên lâm sản, đồng thời tăng cường sự hợp tác giữa ban quản lý vườn và cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Báo cáo "Hợp tác quản lý với người dân ở Nam Phi - Phạm vi vận động" của Moenieba Isaacs và Najma Mohamed (2000) đã chỉ ra rằng việc quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững tại Vườn quốc gia Richtersveld phụ thuộc vào hương ước (Contractual Agreement) giữa người dân và chính quyền Theo đó, người dân cam kết bảo vệ đa dạng sinh học trên vùng đất của họ, trong khi chính quyền và ban quản lý hỗ trợ xây dựng hạ tầng và cải thiện các điều kiện kinh tế - xã hội.
Tại Vườn quốc gia Kruger ở Nam Phi, chính phủ đã thực hiện biện pháp bảo vệ tài nguyên bền vững bằng cách trao quyền sử dụng đất và chia sẻ lợi ích từ du lịch với cộng đồng địa phương Đổi lại, người dân được yêu cầu tham gia quản lý và bảo vệ tài nguyên của vườn quốc gia.
Theo Shuchenmann (1999), tại Vườn quốc gia Andringitra, Madagascar, Chính phủ thực hiện quản lý rừng bền vững bằng cách đảm bảo quyền chăn thả gia súc và khai thác tài nguyên rừng cho người dân địa phương, đồng thời bảo tồn các tập quán truyền thống như thờ cúng thần rừng Đổi lại, người dân cần tham gia vào việc bảo vệ sự ổn định của các hệ sinh thái trong khu vực.
Theo báo cáo của Oli Krishna Prasad (1999), tại Khu bảo tồn Hoàng gia ChitWan, Nepal, cộng đồng dân cư vùng đệm đã hợp tác với các bên liên quan để quản lý tài nguyên phục vụ du lịch, góp phần vào việc quản lý rừng bền vững Lợi ích từ việc tham gia quản lý tài nguyên mang lại cho cộng đồng khoảng 30 - 50% doanh thu từ du lịch hàng năm, số tiền này được đầu tư trở lại cho các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội của họ.
Các mô hình quản lý bền vững khu bảo vệ đã đóng góp quan trọng vào việc quản lý tài nguyên thiên nhiên thông qua các chính sách như chia sẻ lợi ích và hỗ trợ đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội Bên cạnh đó, các giải pháp như đồng quản lý và quản lý có sự tham gia của người dân cũng được áp dụng Tuy nhiên, những mô hình này chỉ phù hợp với một số quốc gia và khu bảo vệ có tiềm năng du lịch, tài nguyên và đất đai thích hợp.
Những nghiên cứu QLBVR ở Việt Nam
Khái niệm “bền vững” được thế giới sử dụng từ những năm đầu thế kỷ
Cuối thế kỷ 20, Việt Nam mới áp dụng khái niệm “điều chế rừng” để quản lý và kinh doanh lâm nghiệp, mặc dù đây là tiền đề cho quản lý rừng bền vững (QLRBV) Hiện nay, khái niệm này vẫn được xem là công cụ truyền thống trong việc quản lý rừng, thực hiện theo Quyết định 40/2005/QĐ-BNN ngày 7/7/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về khai thác gỗ và lâm sản khác.
- Thông tư số 38/2014/TT-BNNPTNT ngày 03/11/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hướng dẫn về phương án quản lý rừng bền vững
Quyết định số 2810/QĐ-BNN-TCLN, ban hành ngày 16/7/2015 bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, đã phê duyệt kế hoạch hành động nhằm quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng cho giai đoạn 2015 - 2020 Kế hoạch này hướng tới việc nâng cao hiệu quả quản lý rừng, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
Quyết định số 83/QĐ-BNN-TCLN, ban hành ngày 12/01/2016 bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, phê duyệt Đề án quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng cho giai đoạn 2016 - 2020 Đề án này nhằm thúc đẩy việc bảo vệ và phát triển rừng, đảm bảo sự bền vững trong quản lý tài nguyên rừng, đồng thời nâng cao giá trị kinh tế từ rừng thông qua việc cấp chứng chỉ cho các sản phẩm lâm sản.
- Quyết định số 1288/QĐ-TTg ngày 01/10/2018 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt đề án quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
- Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16/11/2018 của Chính phủ quy định một số điều của Luật Lâm nghiệp
- Thông tư số 28/2016/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quy định về quản lý rừng bền vững
Vào tháng 2 năm 1998, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với ba tổ chức quốc tế khởi xướng phong trào Quản lý rừng bền vững (QLRBV) và Chương trình cải cách rừng (CCR) trên toàn quốc Sự kiện này được phát động thông qua hội thảo quốc gia diễn ra từ ngày 10 đến 12 tháng 2 năm 1998 tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Tổ Công tác Quốc gia về chứng chỉ FSC ở Việt Nam (NWG) đã được thành lập với 12 thành viên, nhằm thực hiện chương trình hành động và xây dựng tổ chức hoạt động lâu dài trong hệ thống thành viên của FSC Mục tiêu chính của NWG là thúc đẩy tiến trình Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) và Chứng chỉ Rừng (CCR) tại Việt Nam Ban đầu, NWG trực thuộc Cục Lâm nghiệp của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Từ năm 2001, FSC NWG đã trở thành tổ chức độc lập, phi chính phủ và phi lợi nhuận, trực thuộc Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam (nay là Viện Quản lý rừng bền vững và Chứng chỉ rừng) NWG tập trung vào các hoạt động chính nhằm thúc đẩy quản lý rừng bền vững và phát triển chứng chỉ rừng.
Dựa trên 10 nguyên tắc và 56 tiêu chí của FSC, dự thảo tiêu chuẩn quốc gia đã được hoàn thiện với 160 chỉ số phản ánh đặc thù của Việt Nam, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng của FSC Đây là phiên bản dự thảo lần thứ 9, đã thu thập ý kiến từ nhiều chủ rừng và các tổ chức liên quan, đồng thời đã mời chuyên gia FSC tham gia hội thảo góp ý hai lần.
Tuyên truyền và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cho chủ rừng, các bên liên quan và cộng đồng dân cư sống trong và gần rừng là rất quan trọng Đồng thời, cần tăng cường năng lực quản lý cho chủ rừng, cũng như nâng cao khả năng hoạt động cho các chuyên gia thuộc Viện Quản lý Rừng bền vững và cán bộ lâm nghiệp.
- Đánh giá chất lượng quản lý rừng;
Tổ chức mạng lưới các mô hình Quản lý rừng bền vững (QLRBV) tự nguyện là một phần quan trọng trong Chiến lược lâm nghiệp quốc gia giai đoạn 2001 - 2010, nhấn mạnh việc quản lý và phát triển rừng bền vững Đến năm 2007, Chiến lược phát triển Lâm nghiệp giai đoạn 2006 - 2020 đã được ban hành, trong đó xác định phát triển rừng quốc gia với năm chương trình lớn, trong đó QLRBV là một trong ba chương trình trọng điểm Mục tiêu đặt ra là đến năm 2020, 30% (8,4 triệu ha) diện tích rừng trồng sản xuất sẽ được cấp chứng chỉ.
QLRBV đóng vai trò quan trọng trong các chính sách, chiến lược và kế hoạch hành động của Việt Nam, điều này được thể hiện rõ trong các văn bản pháp quy liên quan.
Luật Đất đai năm 2003, được bổ sung năm 2013, quy định rằng việc sử dụng đất phải tuân thủ các nguyên tắc quan trọng như tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và không gây tổn hại đến lợi ích hợp pháp của những người sử dụng đất lân cận.
Luật Bảo vệ và phát triển rừng năm 2004, Điều 9 quy định rằng các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng phải đảm bảo phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường, đồng thời phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và lâm nghiệp Các hoạt động này cần tuân thủ quy hoạch, kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng của cả nước và địa phương, cũng như các quy chế quản lý rừng do Thủ tướng Chính phủ quy định.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2005, Chương IV, quy định về bảo tồn và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên với 7 điều (từ Điều 28 đến Điều 34) Các quy định này liên quan đến quản lý, điều tra và đánh giá tài nguyên thiên nhiên, lập quy hoạch sử dụng, bảo vệ thiên nhiên và đa dạng sinh học, phát triển cảnh quan thiên nhiên, cũng như bảo vệ môi trường trong các hoạt động khảo sát, thăm dò, khai thác và sử dụng tài nguyên Đồng thời, luật cũng nhấn mạnh việc phát triển năng lượng sạch.
- Quyết định số 18/2007/QĐ- TTg ngày 05/02/2007 của Thủ tướng chính phủ đã phê duyệt Chiến lược phát triển Lâm nghiệp giai đoạn 2006 -
2020, có một Chương trình ưu tiên phát triển được đặt lên hàng đầu là
“Chương trình quản lý và phát triển rừng bền vững” với mục tiêu “đến năm
Năm 2020, Việt Nam đặt ra mục tiêu thiết lập, quản lý, bảo vệ, phát triển và sử dụng bền vững 16,24 triệu hecta đất quy hoạch cho lâm nghiệp Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, cần xác lập những định hướng mới trong phát triển nguồn lực quản lý rừng bền vững (QLRBV) thông qua các chương trình đào tạo, hợp tác và nghiên cứu Năm chương trình trọng điểm của chiến lược bao gồm: quản lý và phát triển rừng bền vững, bảo vệ rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển dịch vụ môi trường, chế biến thương mại lâm sản, nghiên cứu, giáo dục đào tạo và khuyến lâm, cùng với đổi mới thể chế chính sách, kế hoạch và giám sát ngành.
Các hoạt động về QLRBV:
NWG đã thực hiện chương trình tuyên truyền và tập huấn đào tạo về Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) với sự hỗ trợ từ Quỹ Rừng Nhiệt Đới (TFT), Dự án Cải cách Hành chính của GTZ, và WWF Đông Dương Các hoạt động này được tổ chức tại các hội nghị, hội thảo quốc gia, vùng và tỉnh nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng trong lĩnh vực quản lý rừng.
- Xây dựng kế hoạch chiến lược và các hoạt động QLRBV thể hiện trong Chiến lược phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2006 - 2010;
- Xây dựng lộ trình thực hiện QLRBV theo hai giai đoạn 2006 - 2010 và sau năm 2010;
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1 Mục tiêu nghiên cứu Đề tài góp phần cung cấp những cơ sở khoa học và thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý bền vững rừng phòng hộ đầu nguồn trong lưu vực hồ Trúc Bài Sơn xã Quảng Sơn huyện Hải Hà nói riêng và tỉnh
- Đánh giá được thực trạng tài nguyên rừng của lưu vực rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Trúc Bài Sơn tỉnh Quảng Ninh;
Bài viết phân tích thực trạng quản lý và bảo vệ rừng tại lưu vực rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Trúc Bài Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Nó đề cập đến những ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến hệ sinh thái rừng, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng trong khu vực này.
- Những thuận lợi khó khăn trong công tác quản lý bảo vệ rừng trong lưu vực hồ Trúc Bài Sơn;
- Đưa ra những giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bền vững rừng phòng hộ đầu nguồn trong lưu vực Trúc Bài Sơn
2.2 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
2.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn Trúc Bài Sơn thuộc xã Quảng Sơn, do Ban quản lý rừng phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh đang quản lý
- Phạm vi về nội dung:
+ Đặc điểm rừng và đất rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh;
+ Thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng… trong lưu vực hồ Trúc Bài Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh
Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá đặc điểm rừng và đất rừng, thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý và bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn, xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, do hạn chế về thời gian và kinh phí.
- Phạm vi về thời gian: Thời gian thực hiện: đề tài từ tháng 5 năm 2018 đến tháng 11 năm 2018.
Nội dung nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu của đề tài tôi thực hiện 4 nội dung sau:
(1) Nghiên cứu đặc điểm rừng thuộc lưu vực hồ Trúc Bài Sơn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
- Xây dựng bản đồ hiện trạng của lưu vực rừng phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn
- Rừng theo trạng thái, trữ lượng
- Tài nguyên động vật rừng
- Tài nguyên thực vật rừng
- Điều kiện tự nhiên: Bao gồm vị trí địa lý, địa hình, thời tiết, lập địa, sông suối thủy văn…
Điều kiện kinh tế của cộng đồng dân cư tại khu vực rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn được xác định qua nguồn thu nhập chính và thu nhập bình quân đầu người Thông tin này không chỉ phản ánh đời sống kinh tế của người dân mà còn liên quan đến thu nhập của cán bộ công nhân viên trong Ban Quản lý rừng phòng hộ.
Điều kiện xã hội bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như trình độ học vấn, dân số, các nhóm dân tộc, phân bố dân cư, cũng như các tập quán sinh hoạt và canh tác Ngoài ra, nghề nghiệp, y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng cũng là những yếu tố quyết định đến chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
(2) Thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng của khu vực nghiên cứu
Về tổ chức bộ máy:
- Lược sử hình thành và phát triển của Ban QLR phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn;
- Vai trò và chức năng của Ban QLR phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn;
- Cơ cấu tổ chức của Ban QLR phòng hộ Trúc Bài Sơn;
- Về chia sẻ lợi ích từ rừng: lợi ích hộ nhận khoán %, lợi ích của chủ rừng %, lợi ích bên trung gian %;
- Thống kê một số vụ việc vi phạm (các vụ mất rừng): Do tự nhiên, do dịch bệnh, lửa rừng, do người dân…;
- Cơ sở vật chất, thiết bị phục vụ cho công tác bảo vệ rừng, PCCCR;
- Công tác tuần tra bảo vệ rừng thực hiện ra sao;
- Công tác hỗ trợ từ các dự án khác: vấn đề thực tế, chi phí, hiệu quả của nó như thế nào…;
- Về quy hoạch: Phê duyệt và điều chỉnh có hợp lý không;
- Vấn đề về kỹ thuật: Trồng rừng, chăm sóc rừng, bảo vệ rừng, khai thác rừng, PCCCR… có áp dụng vấn đề kỹ thuật vào không
(3) Đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố tới công tác bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn
- Ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên:
+ Như lập địa, độ cao, độ rốc, sạt lở, thời tiết, giao thông đi lại…;
+ Những thuận lợi, khó khăn
- Ảnh hưởng của các yếu tố nhân tạo, yếu tố xã hội:
+ Cộng đồng, giới tính, hiểu biết, thu nhập, nhận thức;
+ Quy ước, hương ước của cộng đồng;
+ Các thủ tục của địa phương…
(4) Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn trong lưu vực hồ Trúc Bài Sơn tỉnh Quảng Ninh
Dựa trên phân tích các nội dung nghiên cứu, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Trúc Bài Sơn, tỉnh Quảng Ninh.
- Giải pháp về tổ chức bộ máy quản lý
- Giải pháp về nhân sự, lực lượng bảo vệ rừng như thế nào
- Đánh giá bộ máy quản lý thừa hay thiếu
- Giải pháp về vấn đề quy hoạch: Bản đồ quy hoạch
- Giải pháp về vấn đề kỹ thuật
- Giải pháp về phân cấp phòng hộ
- Giải pháp về vấn đề kinh tế - xã hội
- Công tác tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng
- Đối với công tác kiểm tra kiểm soát lâm sản
- Đối với công tác PCCCR
- Đối với công tác ngăn chặn phá rừng và lấn chiếm đất lâm nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Nghiên cứu đặc điểm rừng thuộc lưu vực hồ Trúc Bài Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh
Dựa trên các kết quả nghiên cứu về diện tích rừng, trạng thái rừng, trữ lượng và chất lượng rừng, cũng như tài nguyên động thực vật, chúng tôi đã tổng hợp thông tin vào các bảng biểu 2.1 và 2.2.
Phương pháp điều tra thực địa được thực hiện thông qua việc phỏng vấn các cán bộ huyện Hải Hà (03 người), cán bộ xã Quảng Sơn (03 người), cùng với đại diện cán bộ và người dân từ các thôn như Mảy Nháu, Sám Cáu, Lý Quáng, Pạc Sủi, Quảng Mới, Mố Kiệc, Lò Mả Coọc, và Tài Chi Nội dung phỏng vấn được thiết kế theo Phiếu biểu tại phụ lục 2.1, 2.2 và 2.3.
Diện tích rừng, trạng thái rừng, trữ lượng và chất lượng rừng, cùng với tài nguyên động thực vật tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn, huyện Hải, đều là những thông tin quan trọng cần được nghiên cứu và bảo tồn Các số liệu này không chỉ phản ánh tình trạng hiện tại của hệ sinh thái mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững khu vực.
Hà thu thập được tổng hợp, phân tích và đánh giá và được sử dụng làm tư liệu cơ bản để xây dựng báo cáo tổng kết đề tài
2.4.2 Thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng của lưu vực rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn tỉnh Quảng Ninh
Kế thừa thông tin và tài liệu liên quan đến thể chế, chính sách nông lâm nghiệp, bao gồm Luật đất đai, Luật Bảo vệ và Phát triển rừng, Luật đa dạng sinh học, và các chính sách giao đất lâm nghiệp, khoán bảo vệ rừng Bài viết cũng đề cập đến quyền lợi và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân trong việc giao, thuê, và nhận khoán rừng và đất lâm nghiệp, cùng với trách nhiệm quản lý Nhà nước các cấp về rừng và đất lâm nghiệp Ngoài ra, nghiên cứu và kinh nghiệm quản lý rừng tại huyện Hải Hà cũng được trình bày.
Phương pháp điều tra thực địa được áp dụng để đánh giá hiệu quả của các giải pháp quản lý và bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn, huyện Hải Hà Đề tài đã thực hiện phỏng vấn các đối tượng như cán bộ huyện, cán bộ xã và người dân thôn (bản) để tìm hiểu sự phối hợp của họ trong công tác này Qua đó, ý kiến của họ về các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng cũng được thu thập Mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài từ 5 đến 15 phút, dựa trên nội dung theo Phiếu biểu tại phụ lục 2.1, 2.2 và 2.3.
- Xác định dung lượng mẫu điều tra:
Xác định dung lượng mẫu không lặp lại theo công thức sau:
+ n: Số hộ cần điều tra;
+ N: Tổng số hộ của xã điều tra;
+ u: Hệ số tin cậy của phân bố chuẩn (u = 1,96);
Xác định dung lượng mẫu điều tra cho xã Quảng Sơn:
Tổng số hộ dân trong các bản bao gồm: Bản Mảy Nháu với 57 hộ, Pạc Sủi 55 hộ, Bản Lý Quáng 109 hộ, Thôn 3 có 44 hộ, Bản Mố Kiệc 34 hộ, Bản Lò Mả Coọc 73 hộ, Bản Quảng Mới 129 hộ, Thôn 4 có 176 hộ, và Bản Tài Chi 69 hộ.
Theo công thức đã nêu, số hộ dân cần điều tra trong các bản là: Mảy Nháu 35 hộ, Pạc Sủi 34 hộ, Bản Lý Quáng 26 hộ, Thôn 3 14 hộ, Bản Mố Kiệc 25 hộ, Bản Lò Mả Coọc 41 hộ, Bản Quảng Mới 55 hộ, Thôn 4 62 hộ, và Bản Tài Chi 40 hộ.
Các số liệu về giải pháp quản lý bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn sẽ được thống kê và sắp xếp Sau đó, thông tin sẽ được tổng hợp và phân tích định tính, định lượng thông qua phương pháp SWOT, đánh giá chế độ chính sách cũng như các vấn đề tồn tại trong quản lý rừng Tất cả dữ liệu sẽ được xử lý bằng phần mềm Excel, tạo cơ sở cho báo cáo tổng kết đề tài.
2.4.3 Phân tích và đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố tới công tác bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn
* Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn RRA và đánh giá nông thôn có sự tham gia PRA
- Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn RRA:
Để thực hiện nghiên cứu, chúng tôi đã chọn 50 hộ gia đình và cán bộ địa phương để phỏng vấn theo phương pháp đánh giá nhanh nông thôn RRA Các hộ gia đình và cán bộ được lựa chọn từ xã Quảng Sơn, nơi có điều kiện tự nhiên đặc trưng của rừng thuộc lưu vực hồ Trúc Bài Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Tiêu chí lựa chọn bao gồm đại diện cho các địa vị xã hội, mức sống, địa bàn cư trú, nhận thức, thành phần dân tộc, khả năng tiếp cận và lĩnh vực quản lý.
+ Địa điểm khu vực thu thập thông tin có tính đại diện cao, phản ánh đúng thực trạng vấn đề nghiên cứu;
Các chủ đề phỏng vấn bao gồm mức sống của các hộ gia đình, tác động của các hoạt động đến tài nguyên rừng, sự phụ thuộc của người dân vào rừng, vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn tài nguyên rừng, cùng với những kiến nghị và đề xuất của họ.
+ Công cụ điều tra chủ yếu là bảng các câu hỏi phỏng vấn với những câu hỏi định hướng, bán định hướng và không định hướng
Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia PRA được sử dụng để kiểm tra kết quả và củng cố thông tin từ các phương pháp kế thừa và đánh giá nhanh nông thôn Phương pháp này giúp xác định cơ hội và thách thức trong quản lý rừng, đồng thời lựa chọn các giải pháp ưu tiên Ngoài ra, PRA còn đề xuất các biện pháp quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách hiệu quả và hợp lý.
Đề tài này tập trung vào việc thực hiện các cuộc trao đổi và thảo luận với ba nhóm người về các chủ đề liên quan đến quản lý rừng Trong quá trình này, người thực hiện giữ vai trò là người thúc đẩy và định hướng cuộc thảo luận, không đưa ra ý kiến quyết định hay áp đặt tư tưởng cá nhân lên các thành viên tham gia.
Lựa chọn đối tượng phỏng vấn cần đa dạng và phong phú, bao gồm các yếu tố như địa vị xã hội, mức sống, địa bàn cư trú, nhận thức, thành phần dân tộc và khả năng tiếp cận Tất cả đối tượng đều phải có sự hiểu biết về các vấn đề liên quan đến quản lý rừng để đảm bảo thu thập thông tin chính xác và đầy đủ.
+ Nội dung trao đổi, thảo luận tập trung vào:
Lịch sử thôn bản là công cụ quan trọng để nghiên cứu quá trình hình thành và định cư của các thôn bản, cũng như sự chuyển đổi trong tổ chức sản xuất Nó giúp theo dõi diễn biến hoạt động sử dụng rừng và đất rừng, cùng với sự thay đổi nhận thức và kiến thức của người dân Bên cạnh đó, lịch sử thôn bản còn phản ánh những nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong quản lý rừng của cư dân địa phương.
Biểu đồ thời gian: Biểu đồ thời gian được sử dụng để thu thập thông tin liên quan đến quản lý sử dụng tài nguyên rừng
Phương pháp nghiên cứu này sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn bán định hướng, được tổ chức theo các chủ đề cụ thể Thông tin và số liệu thu thập trong quá trình ngoại nghiệp sẽ được phân tích và thống kê để tạo ra báo cáo tổng kết cho đề tài nghiên cứu.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm rừng thuộc lưu vực hồ Trúc Bài Sơn
3 1.1 Hiện trạng rừng của lưu vực rừng phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn
3.1.1.1 Xây dựng bản đồ hiện trạng rừng khu vực nghiên cứu
Sử dụng tài liệu là bản đồ diễn biến tài nguyên rừng hàng năm (2015,
Vào năm 2018, tác giả đã thực hiện điều tra bổ sung về hiện trạng rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn, sử dụng phương pháp khoanh vẽ dốc đối diện cùng máy GPS cầm tay và bản đồ kiểm kê năm 2015 Phần mềm Mapinfo được sử dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng rừng, với các bước cụ thể trong quá trình thực hiện được trình bày chi tiết.
Hình 3.1 Sơ đồ xây dựng bản đồ hiện trạng rừng
Sau khi xử lý dữ liệu bằng phần mềm MapInfo, tác giả đã hoàn thiện bản đồ, tạo ra bộ bản đồ hiện trạng rừng năm.
2018 của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn với đầy đủ các lớp được cập nhật thông tin thể hiện như hình 5.1:
Số liệu sơ cấp (kế thừa) Điều tra thực địa
Xử lý số liệu bằng các công cụ trên Mapinfo
Chuyển vào bản đồ số Chạy trên phần mềm Mapinfo
Bản đồ số chạy trên phần mềm Mapinfo
Hình 3.2 Bản đồ hiện trạng rừng phòng hộ hồ Trúc Bài Sơn năm 2018
3.1.1.2 Hiện trạng rừng khu vực nghiên cứu
Dựa trên số liệu diễn biến rừng hàng năm, kết hợp với bản đồ và điều tra thực địa, tác giả đã tổng hợp hiện trạng rừng và đưa ra những kết quả đáng chú ý.
Bảng 3.1 Tổng hợp diện tích rừng qua các năm
Tổng 7056,7 7056,7 7056,7 7056,7 7056,7 Độ che phủ rừng (%) 79,34 80,26 80,64 81,52 81,52
Khu vực nghiên cứu bao gồm cả rừng trồng và rừng tự nhiên, với sự phân bố chủ yếu của các loài cây như thong mã vĩ và keo tai tượng, cùng một số loài khác như hồi và quế Rừng tự nhiên tại đây có nhiều loài thực vật quý hiếm Theo nghiên cứu của kỹ sư Trần Tiến Hùng năm 2017, rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn chứa nhiều loài cây gỗ có giá trị bảo tồn như lim xanh, táu mật, kháo vàng, nghiến, dẻ đỏ, dổi, và thông làng, bên cạnh đó còn có một số loài cây gỗ nhỏ như thừng mực, bông bạc, thẩu tấu, và mít ma.
Bảng 3.2 Hiện trạng trữ lƣợng rừng
Trạng thái Tổng diện tích (ha) Đơn vị tính Trữ lƣợng
I Rừng tự nhiên thứ sinh 4151,1 m 3 /ha
1 Rừng gỗ LRTX núi đá 4047,6 m 3 /ha
3 Rừng tre, nứa thuần loài 15,3 Cây/ha 465.000
1 Rừng trồng có trữ lượng 1154,6 m 3 /ha 31,0
2 Rừng trồng chưa có trữ lượng 447,2 m 3 /ha
Tổng diện tích rừng đang có xu hướng tăng trưởng, nhờ vào sự gia tăng diện tích rừng trồng của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn.
Từ năm 2013 đến 2015, diện tích rừng trồng tại Trúc Bạch Sơn đã tăng từ 1.447,8 ha lên 1.601,8 ha, với mức tăng 154 ha, giúp nâng độ che phủ rừng từ 79,34% lên 81,52% Sự đầu tư vào trồng rừng và nâng cao chất lượng rừng trong giai đoạn này không chỉ góp phần tăng độ che phủ mà còn giảm thiểu thiên tai.
Từ năm 2016 - 2017: Diện tích rừng không tăng
Diện tích rừng trồng có trữ lượng thấp (31,0 m 3 /ha) đồng nghĩa với chất lượng rừng kém
Diện tích rừng tự nhiên chủ yếu là rừng nghèo (trữ lượng bình quân 52,6 m 3 /ha) và rừng nghèo kiệt (trữ lượng bình quân 20,2 m 3 /ha)
Mặc dù độ che phủ rừng đạt 81,52% trên tổng diện tích đất quản lý, nhưng chất lượng rừng vẫn còn thấp và hiệu quả phòng hộ chưa cao Do đó, cần nâng cấp chất lượng rừng để cải thiện hiệu quả phòng hộ đầu nguồn.
3.1.1.3 Tài nguyên động vật rừng
Theo điều tra của Phân viện Điều tra Tây Bắc Bộ năm 2017, khu vực nghiên cứu ghi nhận 23 loài thú thuộc 14 họ và 6 bộ thông qua phỏng vấn, tài liệu, mẫu vật và quan sát Trong số này, 02 loài được xếp hạng EN trong Sách Đỏ Việt Nam (2007) và 04 loài ở mức VU Ngoài ra, có 05 loài nằm trong Phụ lục IB và 03 loài trong Phụ lục IIB của Nghị định 32/2006/NĐ-CP.
04 loài được đưa vào Phụ lục I của Nghị định 160/2013/NĐ-CP
Trong nghiên cứu về động vật hoang dã tại khu vực, 23 loài thú đã được ghi nhận, nhưng chỉ những loài quan trọng và ưu tiên bảo tồn như loài đặc hữu, loài được bảo vệ theo pháp luật, loài lớn, loài có phân bố rộng và loài đang bị khai thác mạnh được lựa chọn để xác định vùng phân bố Các loài thú này chủ yếu thuộc các bộ Linh Trưởng, Ăn Thịt, Gặm Nhấm và Móng Guốc Kết quả phân bố của một số loài thú quan trọng được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.3 Phân bố một số loài thú quan trọng tại khu vực nghiên cứu
Sinh cảnh Địa điểm/ Địa danh
Tên phổ thông Tên khoa học
1 Cu li nhỏ Nycticebus pygmaeus SC3, SC4,
2 Khỉ mặt đỏ Macaca arctoides SC1, SC4,
3 Khỉ vàng Macaca mulatta SC2, SC5 TK304;
4 Báo lửa Catopuma temmincki SC1, SC2,
5 Cầy hương Viverricula indica SC2, SC4, TK302;
6 Gấu ngựa Ursus thibetanus SC1, SC2 TK302;
7 Sơn dương Capricornis milneedwardsii SC1 TK303; K16
8 Sóc đen Ratufa bicolor SC1, SC2,
Chú thích : SC1: Rừng trung bình; SC2: Rừng phục hồi; SC3: Rừng nghèo; SC4: Rừng tre nứa; SC5: Rừng hỗn giao; TK: Tiểu khu; K: Khoảnh
Các loài thú quan trọng thường sống trong những khu rừng tự nhiên rộng lớn, có nhiều cây gỗ lớn Tuy nhiên, những khu vực này cũng chịu ảnh hưởng từ hoạt động của con người, gây tổn hại đến đa dạng loài và môi trường sống Vì vậy, việc tăng cường tuần tra và xử lý các hành vi xâm hại, cũng như bảo tồn nghiêm ngặt diện tích rừng tự nhiên hiện có là rất cần thiết.
3.1.2 Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội khu vực nghiên cứu
3.1.2.1 Điều kiện tự nhiên a Vị trí địa lý
Huyện Hải Hà, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Quảng Ninh, là một huyện miền núi biên giới giáp biển Huyện có tọa độ địa lý từ 21°12'46" đến 21°38'27" vĩ độ Bắc và từ 107°30'54" đến 107°51'49" kinh độ Đông.
Phía Bắc giáp Trung Quốc, với đường biên giới dài 17,2 km
Phía Đông giáp thành phố Móng Cái
Phía Nam giáp Biển Đông với chiều dài bờ biển khoảng 35 km, nằm trong vành đai Vịnh Bắc Bộ
Phía Tây giáp huyện Đầm Hà và huyện Bình Liêu
Huyện Hải Hà có vị trí địa lý thuận lợi với mạng lưới giao thông phát triển, nằm trên Quốc lộ 18, kết nối cửa khẩu Móng Cái với thành phố Hạ Long (cách 150 km) và cửa khẩu Quốc tế Móng Cái (cách 40 km) Huyện có 35 km bờ biển và nhiều cửa sông, cùng với cửa khẩu Bắc Phong Sinh tiếp giáp Trung Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, dịch vụ và du lịch, đặc biệt với các khu vực như Hồng Kông, Thẩm Quyến, Ma Cao và các tỉnh Quảng Tây, Vân Nam của Trung Quốc.
Huyện Hải Hà đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng và an ninh, không chỉ cho tỉnh Quảng Ninh mà còn cho toàn bộ khu vực Đông Bắc Việt Nam.
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn tọa lạc tại xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà Khu vực này có diện tích rừng phòng hộ rộng lớn, với vị trí địa lý thuận lợi: phía Bắc giáp xã Quảng Đức và biên giới Trung Quốc, phía Đông giáp xã Quảng Thành, phía Nam giáp xã Quảng Lâm huyện Đầm Hà, và phía Tây giáp huyện Bình Liêu.
Khu vực nghiên cứu có mạng lưới giao thông phức tạp, đòi hỏi việc di chuyển bằng phương tiện đường thủy trong quá trình tuần tra rừng Địa hình nơi đây cũng góp phần làm cho việc tiếp cận trở nên khó khăn hơn.
Thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng của khu vực nghiên cứu
3.2.1.1 Lược sử hình thành và chức năng nhiệm vụ a Lược sử hình thành
Ban quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn tiền thân là Lâm trường Quảng
Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Vào năm 2005, nhận thấy nhu cầu cấp thiết trong việc xây dựng các khu rừng đầu nguồn nhằm bảo vệ rừng và giảm thiểu thiên tai, UBND huyện Hải Hà đã đề xuất thành lập Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn và trình lên UBND tỉnh Quảng Ninh để phê duyệt.
Ngày 09 tháng 5 năm 2005, UBND tỉnh Quảng Ninh đã có Quyết định số 1308/QĐ-UB về việc thành lập Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn trực thuộc UBND huyện Hải Hà b Chức năng nhiệm vụ
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn là một đơn vị sự nghiệp tự trang trải một phần kinh phí hoạt động, có con dấu và tài khoản độc lập, hoạt động theo đúng quy định của pháp luật.
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn có nhiệm vụ quản lý, bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên môi trường và thiên nhiên tại khu vực hồ Trúc Bài Sơn, theo Quy chế quản lý rừng phòng hộ và rừng đặc dụng được quy định tại Quyết định số 08/2001/QĐ-TTg ngày 11 tháng 01 năm 2001 của Thủ tướng Chính phủ cùng các quy định pháp luật liên quan.
Tổ chức triển khai thực hiện các mục tiêu, nhiệm vụ của dự án đầu tư xây dựng rừng phòng hộ theo Quy định của UBND tỉnh Quảng Ninh
Hình 3.3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của BQL rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn
Cơ cấu tổ chức của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn bao gồm:
- Ban giám đốc: 03 người gồm 01 giám đốc và 02 phó giám đốc;
- Tổ cơ động BVR và PCCR: 03 người;
- Bộ phận văn phòng: 02 bộ phận: Kế toán và kỹ thuật:
Bộ phận tổ chức kế toán gồm 02 người, bao gồm 01 kế toán và 01 thủ quỹ, cùng với 01 lái xe Trong khi đó, bộ phận kỹ thuật có 01 người phụ trách toàn bộ công việc kỹ thuật và bảo vệ rừng của Ban.
- Các trạm bảo vệ rừng: 03 trạm, bao gồm:
+ Trạm bảo vệ Lòng Hồ: 02 người;
+ Trạm bảo vệ Tài Chi: 03 người;
+ Trạm bảo vệ Quảng Sơn: 03 người
Các trạm bảo vệ Tổ cơ động BVR,
Danh sách cán bộ Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn được thể hiện ở bảng dưới đây:
Bảng 3.4 Danh sách cán bộ biên chế của Ban quản lý RPH Trúc Bài Sơn
STT Họ và tên Chức vụ Ghi chú
1 Phạm Văn Tuý Giám đốc
2 Vũ Văn Quyết P giám đốc
3 Nguyễn Huy Khôi P giám đốc
4 Vũ Văn Lộc Cán bộ KTBVR
5 Hoàng Quốc Việt Kế toán
6 Vũ Văn Mệnh Kế toán quỹ
7 Nguyễn Trung Hiếu Tổ trưởng tổ cơ động BVR
8 Bùi Đình Tư Nhân viên tổ cơ động BVR
9 Đinh Văn Yến Nhân viên tổ cơ động BVR
10 Vũ Văn Hòa Trạm trưởng BVR trạm
11 Nguyễn Tiến Phong NV BVR trạm Quảng Sơn
12 Đặng Văn Hùng NV BVR trạm Quảng Sơn
13 Nguyễn Xuân Dũng Trạm trưởng BVR Lòng Hồ
14 Phạm Công Ẩn NV BVR Lòng Hồ
15 Trần Văn Hạnh Trạm trưởng trạm Tài Chi
16 Lê Văn Quang NV BVR Tài Chi
17 Hoàng Xuân Khuyến NV BVR Tài Chi
18 Nguyễn Hải Nam Lái xe
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn có tổng cộng 18 cán bộ biên chế, bao gồm 8 nhân viên trực tiếp tại các trạm bảo vệ rừng và 10 cán bộ bảo vệ rừng gián tiếp.
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn có tổng số 18 cán bộ, quản lý diện tích 7.056,7 ha, tương đương mỗi người phụ trách khoảng 415 ha rừng Tuy nhiên, chỉ có 8 người (47% tổng số cán bộ) trực tiếp thực hiện công tác bảo vệ rừng, khiến mỗi người phải đảm nhiệm đến 882 ha rừng và đất lâm nghiệp Điều này trở thành thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng, đặc biệt trong bối cảnh giao thông khó khăn và địa hình đồi núi, gần khu vực dân cư.
Cần tinh gọn bộ máy tổ chức, tăng cường số lượng người thực hiện công tác bảo vệ rừng và giảm thiểu cán bộ gián tiếp Đồng thời, cần quy định thêm chức năng cho lực lượng bảo vệ rừng trực tiếp, tương đương với lực lượng viên chức kiểm lâm hiện tại.
3.2.2 Chia sẻ lợi ích từ rừng
Vấn đề chia sẻ lợi ích từ rừng giữa cán bộ và người dân địa phương hiện vẫn còn nhiều hạn chế Người dân chủ yếu hưởng lợi về môi trường và nguồn nước, trong khi lợi ích kinh tế mà họ nhận được hàng năm là rất ít Hầu hết lợi ích kinh tế đến từ việc nhận khoán bảo vệ rừng thông qua dự án bảo vệ và phát triển rừng tại tỉnh Quảng Ninh.
Trong khu vực rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn, tổng số hộ gia đình là 746, nhưng chỉ có 06 hộ được hưởng lợi kinh tế từ dự án bảo vệ và phát triển rừng.
Bảng 3.5 Các hộ gia đình hưởng lợi kinh tế từ rừng
Thành tiền (đồng) Tiểu khu Khoảnh Lô
Tổng diện tích rừng của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn là 7.056,7 ha, trong đó diện tích rừng hàng năm được cấp kinh phí bảo vệ là 2.000 ha Phần diện tích còn lại, đơn vị cần tự thực hiện công tác bảo vệ.
Giá trị kinh tế mà người dân nhận được từ việc bảo vệ rừng còn hạn chế, chủ yếu chỉ tập trung vào 06 hộ gia đình tham gia trực tiếp Số hộ còn lại không được hưởng lợi từ các chính sách của nhà nước, dẫn đến mâu thuẫn giữa các hộ dân sống gần rừng, ảnh hưởng tiêu cực đến công tác bảo vệ rừng của Ban.
Cán bộ Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn chỉ nhận lương và phụ cấp theo chế độ Nhà nước cùng một phần kinh phí từ dự án trồng rừng thay thế, không được hưởng lợi thêm Chính sách tỉnh Quảng Ninh và huyện Hải Hà cấm khai thác lâm sản và lâm sản ngoài gỗ từ rừng phòng hộ, khiến Ban quản lý và người dân không có lợi ích từ rừng Điều này tạo ra mâu thuẫn giữa bảo vệ rừng và chính sách hưởng lợi, mặc dù sản phẩm từ rừng, đặc biệt là lâm sản ngoài gỗ như măng, cây dược liệu, tre, có giá trị kinh tế cao và có thể khai thác mà không ảnh hưởng đến chức năng phòng hộ của rừng.
Cơ sở vật chất phục vụ cho công tác bảo vệ và phòng cháy rừng của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn hiện còn hạn chế và lạc hậu, chủ yếu bao gồm các dụng cụ thô sơ với số lượng ít, không đủ đáp ứng nhu cầu hoạt động của đơn vị Các dụng cụ bảo vệ rừng chủ yếu bao gồm dao phát, đèn pin, máy định vị cầm tay (GPS), gậy cao su và quần áo bảo hộ, được thống kê chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng 3.6 Cơ sở vật chất cho công tác BVR và PCCR
STT Tên dụng cụ ĐVT Số lƣợng Tình trạng Mục đích sử dụng
1 Trụ sở cơ quan Cái 1 60% Nơi làm việc
2 Bảng tin Cái 3 60% Tuyên truyền
3 Trạm bảo vệ Cái 3 60% Trực bảo vệ
4 Ô tô Cái 1 70% Phương tiện đi lại
5 Dao phát Cái 15 7% Đi rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng
6 Đèn pin Cái 5 70% Đi rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng
7 Ống nhòm Cái 3 70% Đi rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng
8 Gậy cao su Cái 10 60% Bảo vệ rừng
9 Máy GPS Cái 1 70% Xác định diện tích
10 Quần áo cách nhiệt Bộ 5 70% Chữa cháy rừng
11 Quần áo bảo hộ Bộ 36 70% Đi rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng
12 Biển báo cháy Cái 40 70% Tuyên truyền PC CCR
13 Biển báo BVR Cái 20 70% Tuyên truyền BVR
3.2.4 Công tác tuần tra bảo vệ rừng
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn thực hiện công tác tuần tra bảo vệ rừng thường xuyên và liên tục, nhằm giảm thiểu rủi ro lớn cho rừng do các yếu tố con người và tự nhiên.
Ảnh hưởng của các nhân tố tới công tác bảo vệ rừng tại lưu vực hồ Trúc Bài Sơn
Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) đã được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công tác bảo vệ rừng tại khu vực hồ Trúc Bài Sơn Tác giả đã tiến hành phỏng vấn 50 cán bộ xã và hộ gia đình trong khu vực, từ đó thu thập được những kết quả thảo luận cụ thể về các vấn đề liên quan đến bảo vệ rừng.
3.3.1 Các yếu tố tự nhiên
Khu vực nghiên cứu có địa hình phức tạp với nhiều dãy núi cao và độ dốc lớn, được chia cắt bởi hệ thống sông suối Đỉnh núi cao nhất đạt 1.460,2 m thuộc dãy Quảng Năm Châu Cấu tạo địa chất chủ yếu là đá sa phiến thạch, phong hoá tạo ra đất đỏ vàng hoặc vàng đỏ với thành phần cơ giới trung bình Dưới lớp đất mịn thường có lớp đá mẹ phong hoá mềm, và độ dày của tầng đất phụ thuộc vào địa hình.
Với địa hình phức tạp như trên ảnh hưởng rất lớn đến công tác bảo vệ rừng của Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn, cụ thể:
- Địa hình đồi núi cao, dốc sẽ hạn chế việc di chuyển trong công tác tuần tra bảo vệ rừng;
- Sự chia cắt địa hình bởi các con sông, suối cũng ảnh hưởng tiêu cực trong công tác tuần tra bảo vệ rừng;
Khi đất phong hóa thành đất đỏ hoặc vàng mịn, trời mưa sẽ làm cho bề mặt trở nên trơn trượt, gây khó khăn trong việc di chuyển, đặc biệt là trong công tác tuần tra và bảo vệ rừng.
Với địa hình phức tạp, người dân gặp khó khăn trong việc di chuyển và tiếp cận rừng, dẫn đến ảnh hưởng của họ bị hạn chế.
Giao thông có vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ rừng, vì khu vực có hạ tầng giao thông tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuần tra và ứng phó với các sự cố như cháy rừng Khi xảy ra cháy, lực lượng chữa cháy có thể nhanh chóng tiếp cận hiện trường nhờ giao thông thuận lợi Ngược lại, giao thông kém sẽ hạn chế khả năng tuần tra của lực lượng bảo vệ rừng và làm cho việc tiếp cận khu vực gặp khó khăn trong trường hợp xảy ra cháy rừng hay phá rừng.
Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn sở hữu hệ thống giao thông đa dạng, nhưng phần lớn các tuyến đường vẫn ở tình trạng chất lượng kém Việc này gây khó khăn trong công tác tuần tra bảo vệ rừng và tiếp cận các khu vực khi có sự cố chặt phá hay cháy rừng, đòi hỏi cần có sự đầu tư lớn để nâng cấp hạ tầng giao thông.
3.3.1.3 Những thuận lợi, khó khăn a Thuận lợi Địa hình đồi núi phức tạp, bị chia cắt bới nhiều song, suối, hồ nước nên nhiều khu vực người dân khó tiếp cận nên ít bị ảnh hưởng Điều kiện thổ nhưỡng dễ gây trơn trượt khi có trời mưa nên cũng hạn chế ảnh hưởng của người dân địa phương tới rừng
Diện tích đất trống còn nhiều nhưng tập trung ở núi cao là chủ yếu nên điều kiện phát làm nương rẫy của người dân cũng bị hạn chế
Hệ thống giao thông phức tạp và đường chất lượng kém hạn chế khả năng tiếp cận của người dân vào rừng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường rừng Địa hình khó khăn cũng làm giảm hiệu quả tuần tra bảo vệ rừng, với nhiều khu vực chỉ có thể tiếp cận sau một ngày đi bộ Thêm vào đó, điều kiện thổ nhưỡng dễ trơn trượt khi trời mưa cũng cản trở lực lượng bảo vệ trong công tác tuần tra rừng.
Khu vực đất trống, dù cách xa khu dân cư và nằm trên đồi núi cao, lại có nhiều thực bì, đặc biệt là cỏ tranh, khiến việc kiểm soát phòng cháy và chữa cháy rừng trở nên khó khăn Nhiều địa điểm trong khu vực này yêu cầu phải đi bộ cả ngày mới có thể tiếp cận được hiện trường.
Hệ thống giao thông kém phát triển gây khó khăn cho việc tuần tra, kiểm soát lâm sản và bảo vệ rừng Khi xảy ra cháy rừng, việc tiếp cận hiện trường trở nên khó khăn, và khả năng huy động phương tiện cơ giới để chữa cháy gần như không khả thi.
3.3.2 Các yếu tố nhân tạo
3.3.2.1 Thu nhập của người dân
Thu nhập của người dân ảnh hưởng rất lớn đến công tác quản lý bảo vệ rừng của đơn vị
Theo khảo sát, có đến hơn 95% các hộ gia đình trong các thôn bản có cuộc sống liên quan tới rừng trong đó 85% phụ thuộc vào rừng
Chính sách của tỉnh Quảng Ninh cấm mọi tác động vào rừng phòng hộ đầu nguồn, nhưng thực tế cho thấy việc này rất khó thực hiện Người dân thường xuyên vào rừng để thu hái các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ, chủ yếu phục vụ nhu cầu sử dụng trong gia đình (chiếm 65%) và bán để tạo thu nhập Các sản phẩm này bao gồm dược liệu như bakich, chè hoa vàng, sâm nam, béo đen, sâm cau, cùng với thực phẩm như chuối rừng, nấm và rau ngót rừng.
Ngoài việc khai thác lâm sản ngoài gỗ, nhiều người dân vẫn lén lút vào rừng chặt trộm cây rừng tự nhiên để sử dụng cho các mục đích trong nhà như xây dựng nhà ở và chuồng trại chăn nuôi Đối với cây gỗ từ rừng trồng, người dân chủ yếu khai thác để bán, nhằm tăng thu nhập cho hộ gia đình.
3.3.2.2 Nhận thức của cộng đồng
Kết quả điều tra cho thấy người dân trong khu vực đã có những hiểu biết cơ bản về rừng và tài nguyên rừng, cũng như tầm quan trọng của rừng đối với cuộc sống hàng ngày của họ, bao gồm nguồn gỗ, củi, đất canh tác và động vật có giá trị săn bắn.
Mặc dù khu vực nghiên cứu có tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên, nhưng người dân vẫn có nhận thức thấp về các nguy cơ ảnh hưởng đến rừng Họ chưa hiểu rõ về sự đa dạng sinh học cũng như giá trị của nó trong khu rừng phòng hộ Thông tin về sự hiện diện của khu rừng phòng hộ còn hạn chế, và thái độ của người dân đối với công tác bảo vệ rừng vẫn chưa thực sự mạnh mẽ.
Hiểu biết về pháp luật liên quan đến các vi phạm rừng phòng hộ trong khu vực nghiên cứu còn hạn chế, với nhiều người cho rằng chỉ bị xử phạt nhẹ Nhiều hành vi xâm hại rừng vẫn được xem là không vi phạm pháp luật Mối quan hệ giữa người dân và cán bộ kiểm lâm, bảo vệ rừng nhìn chung khá tốt, phần lớn người dân biết đến họ qua các buổi tuyên truyền và tập huấn bảo vệ rừng Tuy nhiên, số vụ vi phạm trong khu vực kiểm lâm cần xử lý là rất ít.
3.3.2.3 Những thuận lợi, khó khăn a Thuận lợi
Kết quả nghiên cứu về cấu trúc
Nghiên cứu cấu trúc tổ thành cho thấy có rất ít loài cây gỗ quý trong công thức tổ thành, đồng thời quy luật phân bố N/D1.3 và N/Hvn rất phức tạp Rừng phòng hộ đã chịu tác động mạnh mẽ, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc rừng và mất cân bằng, ổn định Kết quả này kế thừa từ nghiên cứu của Kỹ sư Trần Tiến Hùng, khóa 58.
Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn
Dựa trên phân tích các nội dung nghiên cứu và áp dụng phương pháp PRA trong đánh giá nông thôn có sự tham gia, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Trúc Bài Sơn.
Rừng được xem là tài sản quý giá của Quốc gia, do đó, nhà nước cần có trách nhiệm xây dựng cơ chế chính sách hiệu quả trong công tác quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) Đồng thời, chính quyền địa phương các cấp cũng cần chú trọng, chỉ đạo và đầu tư vào các trang thiết bị cần thiết để phục vụ cho công tác QLBVR và phòng cháy chữa cháy (PCCCC).
Người dân cần tích cực tham gia trong công tác BVR
3.5.1 Tổ chức bộ máy quản lý
Bộ máy quản lý của Ban Quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn hiện tại bao gồm ban giám đốc, các phòng nghiệp vụ và các trạm bảo vệ rừng, với tỷ lệ 50% nhân sự cho ban giám đốc và phòng nghiệp vụ, và 50% cho công tác bảo vệ rừng Tuy nhiên, tỷ lệ này chưa đáp ứng yêu cầu bảo vệ rừng, và chức năng của cán bộ bảo vệ rừng còn nhiều hạn chế do cơ chế chính sách Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, cần tổ chức lại bộ máy hoạt động mà không thay đổi số lượng biên chế hiện có.
1 Lãnh đạo Ban quản lý gồm có Trưởng Ban và 02 Phó Trưởng Ban;
2 Các phòng chuyên môn, nghiệp vụ: a Phòng Tổng hợp - Hành chính: 02 người; b Phòng Kỹ thuật lâm nghiệp và quản lý bảo vệ rừng: 02 người
3 Trạm BVR Ban quản lý khu rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn: 10 người Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn chỉ sắp xếp lại bộ máy tổ chức, không cần tăng thêm người
Việc thành lập các phòng chuyên môn và đơn vị trực thuộc, cùng với việc bổ nhiệm và miễn nhiệm Trưởng, Phó các phòng này, phải tuân thủ quy định pháp luật và phân cấp quản lý hiện hành về công tác tổ chức và cán bộ.
Trạm kiểm lâm được thành lập trong Ban quản lý rừng phòng hộ nhằm tăng cường chức năng và quyền hạn bảo vệ rừng cho cán bộ, từ đó hỗ trợ hiệu quả hơn cho công tác bảo vệ rừng của đơn vị Quy định về chức năng và quyền hạn của các bộ phận sẽ được thực hiện theo những tiêu chuẩn cụ thể.
3.5.1.1 Nhiệm vụ quyền hạn của Trưởng ban
1 Trưởng Ban là thủ trưởng cơ quan chịu trách nhiệm trước Chủ tịch UBND huyện Hải Hà và trước pháp luật về toàn bộ hoạt động của Ban quản lý
2 Trưởng Ban có nhiệm vụ, quyền hạn sau: a Tổ chức và chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ quy định tại Điều 2 của Quy định này đảm bảo kịp thời và đạt hiệu quả; b Chỉ đạo, điều hành, quản lý đội ngũ công chức, viên chức, người lao động của đơn vị theo đúng thẩm quyền và quy định; ban hành nội quy, quy chế làm việc để thực hiện tốt nhiệm vụ được giao; c Là chủ tài khoản của đơn vị Quản lý, sử dụng và chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng tài chính, tài sản, vật tư, thiết bị, vũ khí, công cụ hỗ trợ của đơn vị theo đúng các quy định hiện hành của pháp luật; d Thực hiện tốt các chế độ, chính sách, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần, nâng cao trình độ nghiệp vụ, chuyên môn cho công chức, viên chức, người lao động trong đơn vị; đ Ban hành các văn bản hướng dẫn chuyên môn nghiệp vụ theo quy định và thẩm quyền được giao; e Tổ chức giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật; g Chịu trách nhiệm trước pháp luật khi để xảy ra tình trạng tham nhũng, quan liêu, lãng phí trong đơn vị và chịu trách nhiệm về tính chính xác của các báo cáo, thống kê của đơn vị; h Ủy quyền cho Phó Trưởng ban giải quyết các công việc của đơn vị khi Trưởng ban vắng mặt; i Thực hiện các nhiệm vụ khác do Ủy ban nhân dân huyện Hải Hà và
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn giao
3.5.1.2 Nhiệm vụ, quyền hạn của Phó Trưởng Ban
1 Giúp việc cho Trưởng Ban, chịu trách nhiệm trước Trưởng Ban và pháp luật về toàn bộ nội dung công việc thuộc lĩnh vực được Trưởng Ban phân công hoặc ủy quyền; tham gia ý kiến với Trưởng Ban để lãnh đạo, điều hành công việc chung của cơ quan
2 Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được ủy quyền khi Trưởng Ban đi vắng
3 Được chủ tài khoản ủy quyền đăng ký chữ ký tại Kho bạc Nhà nước
3.5.1.3 Nhiệm vụ, quyền hạn các phòng, đơn vị trực thuộc
Trưởng Ban quản lý có trách nhiệm quy định nhiệm vụ cho các phòng, đơn vị trực thuộc, đồng thời bố trí công chức, viên chức và người lao động dựa trên chức năng, nhiệm vụ và số lượng biên chế được giao cho từng đơn vị.
3.5.1.4 Nhiệm vụ quyền hạn của Trạm kiểm lâm trong Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn
1 Tổ chức bảo vệ tài nguyên rừng, chống chặt phá rừng; phòng cháy, chữa cháy rừng; phòng, trừ sâu bệnh hại rừng ở khu rừng phòng hộ
2 Kiểm tra, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về rừng theo quy định của pháp luật
3 Phổ biến, tuyên truyền vận động nhân dân tham gia bảo vệ rừng
4 Tổ chức, chỉ đạo, quản lý các Trạm Kiểm lâm ở khu khu rừng phòng hộ
5 Tổ chức tuần tra, truy quét các tổ chức, cá nhân phá hoại rừng, khai thác, tàng trữ, mua bán, vận chuyển lâm sản, săn bắt động vật rừng trái phép trên địa bàn Trong những trường hợp cần thiết thì phối hợp với Hạt Kiểm lâm huyện sở tại tham mưu cho Ủy ban nhân dân cấp huyện huy động lực lượng vũ trang, lực lượng, phương tiện khác của các tổ chức, cá nhân trên địa bàn để chữa cháy rừng, phòng, chống phá rừng trái phép
6 Quản lý tổ chức, biên chế, kinh phí, trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật, thực hiện chế độ tiền lương và các chế độ, chính sách đãi ngộ, khen thưởng, kỷ luật đối với viên chức của đơn vị theo quy định của pháp luật
7 Chịu sự chỉ đạo, điều hành, chấp hành chế độ báo cáo thống kê và thực hiện các nhiệm vụ khác do Chi cục trưởng Chi cục Kiểm lâm tỉnh giao
8 Thực hiện các nhiệm vụ xây dựng và phát triển rừng trong phạm vi khu rừng phòng hộ theo sự phân công của cấp có thẩm quyền
9 Trưởng ban quản lý rừng phòng hộ làm Hạt trưởng hạt kiểm lâm, các phó trưởng ban quản lý rừng phòng hộ làm phó Hạt trưởng
3.5.2 Các giải pháp về cơ chế chính sách
Chính sách khoán bảo vệ rừng tại Ban quản lý rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn hiện chỉ quy định trách nhiệm và quyền lợi một cách chung chung trong các hợp đồng khoán Người nhận khoán chỉ được hưởng mức hỗ trợ 194.000 đồng/ha/năm từ nhà nước, trong khi các chính sách hưởng lợi khác còn mờ nhạt và bị ràng buộc bởi quy chế quản lý rừng phòng hộ của Nhà nước và chương trình hành động của tỉnh Quảng Ninh Theo chương trình hành động số 13/CT, rừng tự nhiên trong khu vực này không được khai thác và chỉ được bổ sung, dẫn đến việc người dân sống gần rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, khó có cơ hội hưởng lợi từ sản phẩm rừng, gây ra mâu thuẫn giữa người dân và cán bộ bảo vệ rừng.
Diện tích rừng trong khu rừng phòng hộ Trúc Bài Sơn đang gặp vấn đề về diện tích khoán bảo vệ Hàng năm, kinh phí dành cho việc khoán bảo vệ rừng chỉ đủ để bảo vệ 2.000 ha rừng tự nhiên trong tổng diện tích khu rừng.