CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
Cơ sở lý thuyết về đo lường mức độ hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lƣợng dịch vụ vận tải biển
1.1.1 Cơ sở lý thuyết về chất lƣợng dịch vụ vận tải biển
1.1.1.1 Khái niệm, vai trò và đặc điểm của vận tải hàng hóa bằng đường biển a Khái niệm
Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, vận tải được coi là một quá trình sản xuất đặc biệt, không tác động trực tiếp đến đối tượng lao động mà chỉ ảnh hưởng về mặt không gian đến hàng hóa được chuyên chở Khi quá trình vận tải hoàn tất, sản phẩm vận tải sẽ ngay lập tức được tiêu thụ.
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của văn minh nhân loại, giúp di chuyển con người và hàng hóa một cách an toàn và nhanh chóng từ nơi này đến nơi khác.
Theo Nghị định số 30/2014/NĐ-CP, dịch vụ kinh doanh vận tải biển được định nghĩa là hoạt động sử dụng tàu biển để vận chuyển hàng hóa, hành khách và hành lý.
Vận tải biển có thể chia ra làm ba loại:
- Vận chuyển mang tính chất quân sự: là hoạt động vận chuyển phục vụ mục đích chiến tranh, thôn tính hoặc tự vệ
Vận chuyển không chỉ đơn thuần là hoạt động di chuyển mà còn mang tính chất khám phá và nghiên cứu khoa học, phục vụ cho những mục đích kinh tế cuối cùng.
Vận chuyển biển đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế, bắt đầu từ việc giao thương giữa các quốc gia có chung đường bờ biển Qua thời gian, hoạt động này đã mở rộng ra toàn cầu nhằm tối ưu hóa lợi ích kinh tế.
Vận tải hàng hóa bằng đường biển là phương thức di chuyển hàng hóa và con người giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ thông qua các tuyến đường biển Phương tiện vận tải biển và thiết bị xếp dỡ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực và thực hiện các hoạt động logistics hiệu quả.
Vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa Khi chi phí vận tải ngày càng tăng, các doanh nghiệp có khả năng tối ưu hóa chi phí này sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho mình.
Với sự bùng nổ của cuộc cách mạng kỹ thuật số 4.0, “điện tử – số hóa” và
Thông tin và liên lạc ngày càng thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của vận tải, tạo ra áp lực lớn hơn cho ngành Logistics Vận tải đường biển có những ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn với chi phí thấp, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Vận tải biển là phương thức hiệu quả để chuyên chở đa dạng hàng hóa với khối lượng lớn, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn và các container chuyên dụng.
- Vận tải hàng hóa bằng đường biển không bị giới hạn, quy định mặt hàng như các loại phương thức vận chuyển khác (đường hàng không, đường bộ…)
- Chi phí xây dựng, bảo trì, cải tạo đường biển tương đối thấp so với các phương thức vận tải khác
- Cước phí vận chuyển thấp hơn so với các phương tiện khác nên hay được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với số lƣợng lớn
Tuy nhiên, phương thức này cũng có một số nhược điểm như sau:
Vận tải hàng hóa bằng đường biển chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố thời tiết và điều kiện tự nhiên, do phải di chuyển qua nhiều vùng khí hậu khác nhau Những sự cố không mong muốn như mưa bão, lũ lụt và sóng thần có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
Tàu biển có tốc độ vận chuyển chậm, dẫn đến thời gian giao nhận hàng hóa kéo dài Hiện tại, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa chú trọng đến việc cải thiện tốc độ di chuyển của tàu biển.
Trong quá trình vận chuyển, rủi ro về va chạm và sự cố kỹ thuật do lỗi trong thiết kế, chế tạo và bảo trì tàu có thể xảy ra Các tàu biển hoạt động độc lập trong không gian rộng lớn, khiến cho việc cứu hộ và cứu nạn trở nên khó khăn khi sự cố xảy ra.
Do kích thước lớn của các con tàu, hàng hóa không thể được vận chuyển trực tiếp đến tay người tiêu dùng mà chỉ có thể chuyển đến cảng Sau đó, hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng đường bộ để đến tay người tiêu dùng Vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm giao nhận hàng hóa.
- Vận tải biển là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy lưu thông giữa các quốc qua, góp phần làm cho kinh doanh quốc tế phát triển hơn
- Vận tải biển có tác động tới cán cân thanh toán quốc tế, giúp tăng ngoại tệ cho quốc gia thông qua việc mua bán hàng hóa
- Vận tải biển phát triển còn góp phần làm thay đổi cơ cấu hàng hoá và cơ cấu thị trường trong kinh doanh quốc tế
1.1.1.2 Định nghĩa chất lượng dịch vụ a Định nghĩa chất lƣợng:
Chất lượng có thể được hiểu qua hai khía cạnh: chất lượng theo nhận thức của thị trường và chất lượng thực hiện Trong đó, nhận thức của khách hàng về sản phẩm thường gắn liền với chất lượng theo nhận thức của thị trường hơn là chất lượng thực hiện Trong một thị trường cạnh tranh với nhiều sự lựa chọn, người tiêu dùng thường coi chất lượng thực hiện là điều hiển nhiên Nếu sản phẩm không đáp ứng được các tiêu chuẩn của họ, nó sẽ bị từ chối.
Chất lượng dịch vụ đã được nghiên cứu và định nghĩa qua nhiều góc độ khác nhau Joseph Juran & Frank Gryna cho rằng "chất lượng là sự phù hợp đối với nhu cầu", trong khi Armand V Feigenbaum nhấn mạnh rằng "chất lượng là quyết định của khách hàng dựa trên kinh nghiệm thực tế" Hiệp hội chất lượng Hoa Kỳ định nghĩa chất lượng là sự vượt trội của hàng hóa và dịch vụ, nhằm thỏa mãn mọi nhu cầu và làm hài lòng khách hàng Quan điểm của Gronroos cũng góp phần làm phong phú thêm khái niệm về chất lượng dịch vụ trong bối cảnh cạnh tranh.
Tổng quan hoạt động vận tải biển của Hãng tàu Yang Ming tại TP.HCM
Thông tin chung về công ty:
Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt Nam là một trong bốn chi nhánh của Hãng tàu Yang Ming, hoạt động tại các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng và Đà Nẵng.
Tên gọi Công ty: Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt Nam
Tên giao dịch: Yang Ming Shipping Viet Nam Co., Ltd
Tên viết tắt: Yang Ming Shipping Vietnam Địa chỉ: Tầng 19, Tòa nhà Ree Tower, số 9, đường Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: yangming@vn.yangming.com
Website: https://www.yangming.com
Số điện thoại: (028) 38254589 Fax: (028) 38254889 Lĩnh vực kinh doanh: Công ty hoạt động trong lĩnh vực vận tải và dịch vụ hàng hóa
- Dịch vụ giao nhận hàng hóa được vận tải bằng các phương thức vận tải đường bộ, đường hàng không
- Dịch vụ cho thuê kho bãi
- Dịch vụ đại lý vận tải biển và dịch vụ môi giới hàng hải
- Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển
- Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế
1.2.2 Các đối thủ cạnh tranh
Trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, công ty có các đối thủ cạnh tranh mạnh nhƣ Viconship, Gemadept, Vietfracht…
Trong ngành vận tải container, Yang Ming TP Hồ Chí Minh phải cạnh tranh với các hãng tàu lớn như Wanhai, Maersk, OOCL và Evergreen Những đối thủ này rất mạnh mẽ và tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp, đặc biệt trên các tuyến vận tải trong khu vực Đông Nam Á.
1.2.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt Nam Đối với một công ty kinh doanh, thì cơ cấu tổ chức bộ máy đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động của công ty Không chỉ giúp cho nhà quản lý dễ dàng kiểm soát các bộ phận, phòng ban, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động sản xuất kinh doanh
Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt Nam có quy mô khoảng 80 nhân viên thường trực, được chia thành 6 bộ phận phòng ban nhỏ Dưới đây là sơ đồ bộ máy tổ chức của công ty.
Hình 1.5 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt
(Nguồn: Phòng Hành chính - Nhân sự)
1.2.4 Văn hóa doanh nghiệp và chính sách của doanh nghiệp
1.2.4.1 Văn hóa doanh nghiệp của Yang Ming:
Tập trung vào tinh thần làm việc nhóm, công ty Yang Ming nỗ lực tối đa hóa sức mạnh tổng hợp thông qua hợp tác, học tập và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong từng liên kết.
Tính toàn vẹn là ưu tiên hàng đầu trong doanh nghiệp, yêu cầu sự nỗ lực, trung thực và tôn trọng lẫn nhau Ngoài ra, cần có sự quan tâm đến xã hội và công việc để xây dựng môi trường làm việc bền vững.
Doanh nghiệp nên khuyến khích đổi mới bằng cách áp dụng tư duy sáng tạo để đạt được những bước đột phá, vượt qua những phương pháp truyền thống, nhằm hướng tới sự hoàn hảo và chuyên nghiệp trong hoạt động của mình.
Doanh nghiệp dựa trên chủ nghĩa nhân văn công nhận giá trị của từng cá nhân trong công việc, đồng thời cam kết tạo ra một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và không phân biệt đối xử cho tất cả nhân viên.
Sự hài hòa trong doanh nghiệp không chỉ thể hiện qua việc hợp tác bên ngoài mà còn trong mối quan hệ nội bộ, nơi chia sẻ lợi ích với xã hội và bảo vệ môi trường trở thành những yếu tố quan trọng.
Doanh nghiệp cam kết cung cấp dịch vụ vận tải có giá trị, nhằm phục vụ nhu cầu của xã hội và mọi người, từ đó nhận được sự chấp nhận và ủng hộ từ cộng đồng.
1.2.4.2 Chính sách của Công ty TNHH Yang Ming Shipping Việt Nam Để nâng cao chất lƣợng dịch vụ, nâng cao hiệu quả công việc, giảm chi phí hoạt động, tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường và đặt nền tảng cho các hoạt động kinh doanh lâu dài, Hãng tàu đã áp dụng các chính sách sau: a Chính sách chất lƣợng
Để giải quyết hiệu quả các vấn đề, cần kiểm tra chúng một cách hiệu quả, xác định nguyên nhân và tác động cơ bản, nghiên cứu các biện pháp đối phó khả thi và thực hiện các biện pháp này một cách thực tế.
Nỗ lực cải thiện bản thân và tìm kiếm cơ hội tốt hơn là chìa khóa cho sự phát triển bền vững Việc kiên trì và ổn định trong những nỗ lực này sẽ giúp bạn đạt được những bước đột phá quan trọng trong cuộc sống.
Để làm hài lòng khách hàng, chúng tôi luôn nỗ lực hiểu rõ nhu cầu của họ và không ngừng cải thiện dịch vụ Bên cạnh đó, chúng tôi cam kết thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường nhằm tạo ra sự phát triển bền vững.
- Tuân thủ luật pháp/quy định môi trường trong nước và các công ước quốc tế để ngăn ngừa ô nhiễm và bảo tồn các hệ sinh thái biển
- Tránh lãng phí tài nguyên không cần thiết
- Tăng cường kiểm soát các nguyên nhân gốc rễ của ô nhiễm để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường
- Tái chế tài nguyên để tái sử dụng nhằm giảm lãng phí không cần thiết
- Thiết lập hệ thống quản lý môi trường để liên tục cải thiện quản lý môi trường
- Tăng cường giáo dục và thúc đẩy môi trường để nâng cao nhận thức và khả năng của nhân viên đối với môi trường c Chính sách an toàn
- An toàn cho nhân viên: Cung cấp môi trường hoạt động tốt cho nhân viên trong mọi hoạt động
- An toàn cho tàu: có chính sách quản lý và bảo trì thích hợp, thường xuyên cho tàu và thiết bị
Để đảm bảo an toàn cho lô hàng, tất cả hàng hóa được ký gửi hoặc ủy thác bởi khách hàng sẽ được giám sát và kiểm soát liên tục từ khi nhận hàng cho đến khi giao đến điểm đến Chính sách bảo mật được thực hiện nghiêm ngặt nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Đề xuất mô hình nghiên cứu
1.3.1 Lý do lựa chọn mô hình nghiên cứu
Tác giả sử dụng mô hình SERVQUAL năm thành phần của Parasuraman (1988) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức đối với chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP.HCM, nhằm xác định các khía cạnh quan trọng trong trải nghiệm khách hàng.
Mô hình SERQUAL đã được áp dụng rộng rãi bởi các nhà nghiên cứu toàn cầu để đo lường chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau Nghiên cứu này chứng minh khả năng của mô hình trong việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng tổ chức đối với chất lượng dịch vụ vận tải biển.
Tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu như Nguyễn Đình Thọ và nhóm đã áp dụng mô hình nghiên cứu để đo lường chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực vui chơi giải trí ngoài trời tại TP HCM Nghiên cứu này đưa ra một mô hình thang đo chất lượng dịch vụ và lý thuyết về mối quan hệ giữa các thành phần chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng Kết quả cho thấy chất lượng dịch vụ trong các khu vui chơi giải trí ngoài trời bao gồm bốn thành phần chính: (1) mức độ tin cậy, (2) mức độ đáp ứng, (3) mức độ đồng cảm, và (4) phương tiện hữu hình.
1.3.2 Mô hình thiết kế nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu đề xuất:
Dựa trên định nghĩa về chất lượng dịch vụ (CLDV) và mô hình năm khoảng cách, Parasuraman đã phát triển thang đo SERVQUAL với 22 biến thuộc 5 thành phần nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ một cách hiệu quả.
Dựa trên kết quả điều tra sơ bộ và thảo luận trực tiếp với 4 nhân viên dày dạn kinh nghiệm tại hãng tàu Yang Ming Shipping Việt Nam, tác giả đã đề xuất một mô hình nghiên cứu cụ thể.
- Biến phụ thuộc: Sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lƣợng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh
- Các biến độc lập: Sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự hữu hình và sự đồng cảm
Mô hình này được phát triển dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman, với việc điều chỉnh các thang đo để phù hợp với tình hình thực tế của hãng tàu Yang Ming tại TP.
Hình 1.6 Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Sự hài lòng của khách hàng tổ chức
Sự tin cậy trong dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh có tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức Khách hàng đánh giá cao chất lượng dịch vụ khi cảm thấy được đảm bảo và tin cậy Yếu tố này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa họ và hãng tàu Do đó, việc cải thiện sự tin cậy trong dịch vụ là rất quan trọng để tăng cường sự hài lòng và thu hút khách hàng mới.
Sự đồng cảm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Khi khách hàng cảm nhận được sự thấu hiểu và quan tâm từ phía nhân viên, họ sẽ có xu hướng đánh giá tích cực hơn về dịch vụ Điều này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng mà còn góp phần xây dựng lòng trung thành và sự tín nhiệm đối với thương hiệu Hãng tàu Yang Ming cần chú trọng phát triển kỹ năng đồng cảm của nhân viên để tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng.
Sự đảm bảo tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh là yếu tố quan trọng Khách hàng đánh giá cao sự ổn định và độ tin cậy trong dịch vụ, điều này góp phần nâng cao trải nghiệm của họ Hãng tàu Yang Ming cần duy trì và cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng và tạo dựng lòng trung thành.
Sự đáp ứng tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Khách hàng đánh giá cao sự nhanh chóng và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao trải nghiệm của họ Các yếu tố như sự chuyên nghiệp của nhân viên và khả năng giải quyết vấn đề cũng góp phần quan trọng vào sự hài lòng chung Hãng tàu Yang Ming cần tiếp tục duy trì và cải thiện những yếu tố này để giữ vững lòng tin của khách hàng.
Sự hữu hình tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh.
Khi Công ty XYZ hứa làm điều gì đó vào thời gian nào đó thì họ sẽ làm
Khi bạn gặp trở ngại, Công ty XYZ chứng tỏ mối quan tâm thực sự muốn giải quyết trở ngại đó
Công ty XYZ thực hiện dịch vụ đúng ngay từ lần đầu
Công ty XYZ cung cấp dịch vụ đúng nhƣ thời gian họ đã hứa
Công ty XYZ lưu ý để không xảy ra một sai xót nào
Nhân viên Công ty XYZ cho bạn biết khi nào thực hiện dịch vụ
Nhân viên Công ty XYZ nhanh chóng thực hiện dịch vụ cho bạn
Nhân viên Công ty XYZ luôn sẵn sàng giúp bạn
Nhân viên Công ty XYZ không bao giờ qúa bận đến nỗi không đáp ứng yêu cầu của bạn
Cách cƣ xử của nhân viên Công ty XYZ gây niềm tin cho bạn
Bạn cảm thấy an toàn trong khi giao dịch với Công ty XYZ
Nhân viên Công ty XYZ luôn niềm nở với bạn
Nhân viên Công ty XYZ có đủ hiểu biết để trả lời câu hỏi của bạn
Công ty XYZ luôn đặc biệt chú ý đến bạn
Công ty XYZ có nhân viên biết quan tâm đến bạn
Công ty XYZ lấy lợi ích của bạn là điều tâm niệm của họ
Nhân viên Công ty XYZ hiểu rõ những nhu cầu của bạn
Công ty XYZ làm việc vào những giờ thuận tiện
Công ty XYZ có trang thiết bị rất hiện đại
Các cơ sở vật chất của Công ty XYZ trông rất bắt mắt
Nhân viên Công ty XYZ ăn mặc rất tươm tất
Các sách ảnh giới thiệu của Công ty XYZ có liên quan đến dịch vụ trông rất đẹp
(Nguồn: Thang đo SERQUAL, Parasuraman, 1988)
Thiết kế nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu bao gồm các bước như sau:
Hình 1 7 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Đề xuất của tác giả)
Cơ sở lý thuyết Mô hình và thang đo gốc
Xây dựng thang đo chính thức
Phân tích độ tin cậy
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích tương quan và hồi quy Đánh giá kết quả và đƣa ra kết luận
Nghiên cứu này được tiến hành qua hai giai đoạn: điều tra sơ bộ và điều tra chính thức, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng để thu thập dữ liệu một cách toàn diện.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính để tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức Tác giả kết hợp hai phương pháp nghiên cứu, bao gồm phỏng vấn chuyên gia và phỏng vấn nhóm, nhằm thu thập thông tin chi tiết và chính xác.
Để thực hiện phỏng vấn nhóm, hãy chọn một nhóm gồm 6 người đại diện cho các tổ chức đã từng sử dụng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming Mục tiêu là thu thập ý kiến về mức độ hài lòng của họ đối với chất lượng dịch vụ hiện tại của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh.
Thời gian phỏng vấn là 30 phút, tại văn phòng Yang Ming TP Hồ Chí Minh
Tác giả đã phỏng vấn 4 quản lý từ các bộ phận kế toán, chăm sóc khách hàng, logistics và giao dịch viên, tất cả đều có trên 5 năm kinh nghiệm làm việc tại công ty Những chuyên gia này không chỉ am hiểu lĩnh vực chuyên môn mà còn tiếp nhận phản hồi từ khách hàng về dịch vụ của hãng tàu Mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài 10 phút, tổng thời gian phỏng vấn là 40 phút, được thực hiện tại văn phòng Yang Ming ở TP Hồ Chí Minh Thông tin chi tiết về danh sách phỏng vấn nhóm và chuyên gia có thể xem trong phụ lục 3.
Câu hỏi phỏng vấn mở đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
Dựa trên kết quả điều tra sơ bộ và tổng quan lý thuyết của đề tài, chúng tôi đã thu thập ý kiến để bổ sung và hiệu chỉnh mô hình, đồng thời xây dựng bảng câu hỏi trước khi tiến hành điều tra chính thức.
Kết quả nghiên cứu định tính
Bài viết này nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL và được điều chỉnh phù hợp với nội dung nghiên cứu thông qua phương pháp định tính, bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia.
Cũng theo kết quả này, mức độ quan trọng của các yếu tố đƣợc sắp xếp giảm dần theo thứ tự sau:
Bảng 1.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Yếu tố Thang đo gốc Điều chỉnh Lý do
Sự tin cậy Khi công ty hứa làm điều gì đó vào thời gian nào đó thì họ sẽ làm
Hãng tàu Yang Ming thực hiện cung cấp dịch vụ đúng theo cam kết với khách hàng, giao và nhận hàng đúng thời gian
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Khi bạn gặp trở ngại, công ty chứng tỏ mối quan tâm thực sự muốn giải quyết trở ngại đó
Nhân viên Hãng tàu Yang Ming luôn sẵn sàng đáp ứng, hỗ trợ, giải quyết yêu cầu của khách hàng
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Công ty thực hiện dịch vụ đúng ngay từ lần đầu
Bỏ Kết quả thảo luận
Công ty cung cấp dịch vụ đúng nhƣ thời gian họ đã hứa
Quy trình cung cấp dịch vụ đến khách hàng của hãng tàu Yang Ming rõ ràng, nhất quán
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Công ty lưu ý để không xảy ra một sai xót nào
Hãng tàu Yang Ming luôn đảm bảo hàng hóa sẽ không bị mất mát, tổn thất hay hƣ hỏng trong suốt quá trình vận chuyển
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Hãng tàu Yang Ming luôn chú trọng đảm bảo an toàn vận tải biển, hạn chế xảy ra các tai nạn đường biển như va chạm tàu
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất đánh cá, hƣ hỏng động cơ…
Sự đáp ứng Nhân viên công ty cho bạn biết khi nào thực hiện dịch vụ
Bỏ Kết quả thảo luận
Nhân viên công ty nhanh chóng thực hiện dịch vụ cho bạn
Yang Ming luôn cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian của khách hàng
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Nhân viên công ty luôn sẵn sàng giúp bạn Bỏ Kết quả thảo luận
Nhân viên công ty không bao giờ quá bận đến nỗi không đáp ứng yêu cầu của bạn
Bỏ Kết quả thảo luận
Yang Ming cung cấp một loạt dịch vụ vận chuyển đa dạng, luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc và mọi nơi Các dịch vụ bao gồm vận chuyển hàng hóa từ cảng đến cảng, cảng đến cửa, cũng như đến các terminal đặc biệt.
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất
Giá cả các tuyến tàu của Yang Ming cạnh tranh, đáp ứng đƣợc nhiều hơn nhu cầu của khách hàng
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất
Sự đảm bảo Cách cƣ xử của nhân viên gây niềm tin cho bạn
Bỏ Kết quả thảo luận
Bạn cảm thấy an tòan trong khi giao dịch với công ty
Khách hàng cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Nhân viên công ty luôn niềm nở với bạn Nhân viên Hãng tàu Yang Ming luôn niềm nở, thân thiện với khách hàng
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Nhân viên công ty có đủ hiểu biết để trả lời câu hỏi của bạn
Nhân viên của Yang Ming sở hữu kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng, có khả năng giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Trình độ và kỹ năng của đội ngũ quản lý tại hãng tàu Yang Ming rất cao, giúp họ xử lý hiệu quả các sự cố và tai nạn Họ cũng có khả năng quản lý hàng hóa tồn đọng tại cảng và giải quyết nhanh chóng các khiếu nại từ khách hàng.
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất
Sự đồng cảm Công ty luôn đặc biệt chú ý đến bạn Bỏ Kết quả thảo luận
Công ty có nhân viên biết quan tâm đến bạn
Bỏ Kết quả thảo luận
Công ty lấy lợi ích của bạn là điều tâm niệm của họ
Hãng tàu Yang Ming luôn xem quyền lợi của khách hàng là trên hết
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Nhân viên công ty hiểu rõ những nhu cầu của bạn
Hãng tàu Yang Ming thấu hiểu đƣợc nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, tìm cách đáp ứng, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến khách hàng
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Công ty làm việc vào những giờ thuận tiện
Hãng tàu Yang Ming có vị trí và thời gian giao dịch thuận lợi cho khách hàng
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Hãng tàu Yang Ming luôn lắng nghe ý kiến của khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ vận tải biển.
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất
Hãng tàu Yang Ming luôn không ngừng cải thiện quá trình quản lý, điều hành công việc hướng đến khách hàng
Thêm Nhóm thảo luận đề xuất
Sự hữu hình Các cơ sở vật chất của công ty trông rất bắt mắt
Cơ sở vật chất của Hãng tàu Yang Ming trông rất bắt mắt, dễ nhận biết, khang trang hiện đại
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Công ty có trang thiết bị rất hiện đại Hãng tàu Yang Ming có hệ thống trang thiết bị hiện đại
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
Nhân viên của Hãng tàu Yang Ming luôn ăn mặc lịch sự và chuyên nghiệp, thể hiện sự tươm tất trong hình ảnh công ty Các sách ảnh giới thiệu dịch vụ của công ty cũng rất đẹp mắt, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút khách hàng.
Các tài liệu, hình ảnh giới thiệu dịch vụ của hãng tàu Yang Ming đƣợc sắp xếp khoa học, thuận tiện cho khách hàng tham khảo
Viết lại chi tiết và rõ nghĩa hơn
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
1.4.2.2 Thang đo chính thức và mã hóa thang đo
Các thang đo bên dưới được kế thừa từ thang đo Serqual của Parasuraman
(1988) và đƣợc điều chỉnh cho phù hợp với đề tài nghiên cứu và đƣợc mã hóa nhƣ các bảng dưới đây:
Bảng 1.3 Thang đo sự tin cậy
Stt Mã hóa Biến quan sát
1 RL1 Hãng tàu Yang Ming thực hiện cung cấp dịch vụ đúng theo cam kết với khách hàng, giao và nhận hàng đúng thời gian
Hãng tàu Yang Ming cam kết đảm bảo an toàn trong vận tải biển, nhằm giảm thiểu các tai nạn như va chạm với tàu đánh cá và hư hỏng động cơ.
3 RL3 Quy trình cung cấp dịch vụ đến khách hàng của hãng tàu Yang
Ming rõ ràng, nhất quán
4 RL4 Hãng tàu Yang Ming luôn đảm bảo hàng hóa sẽ không bị mất mát, tổn thất hay hƣ hỏng trong suốt quá trình vận chuyển
5 RL5 Nhân viên Hãng tàu Yang Ming luôn sẵn sàng đáp ứng, hỗ trợ yêu cầu của khách hàng
(Nguồn: Nghiên cứu định tính)
Bảng 1.4 Thang đo Sự đáp ứng
Stt Mã hóa Biến quan sát
1 RS1 Yang Ming luôn cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian của khách hàng
2 RS2 Gía cả các tuyến tàu của Yang Ming cạnh tranh, đáp ứng đƣợc nhiều hơn nhu cầu của khách hàng
Dịch vụ của Yang Ming rất đa dạng và luôn sẵn có mọi lúc, mọi nơi, bao gồm vận chuyển hàng hóa qua cảng/đường sắt, cảng/cửa, và đến các terminal đặc biệt.
(Nguồn: Nghiên cứu định tính)
Bảng 1.5 Thang đo Sự hữu hình
Stt Mã hóa Biến quan sát
1 TA1 Cơ sở vật chất của Hãng tàu Yang Ming trông rất bắt mắt, dễ nhận biết
2 TA2 Hãng tàu Yang Ming có hệ thống trang thiết bị hiện đại
3 TA3 Nhân viên của Hãng tàu Yang Ming ăn mặc lịch sự, chuyên nghiệp
4 TA4 Các tài liệu, hình ảnh giới thiệu dịch vụ của hãng tàu Yang Ming đƣợc sắp xếp khoa học, thuận tiện cho khách hàng tham khảo
5 TA5 Uy tín và thương hiệu của hãng tàu Yang Ming trên thị trường được tin tưởng
(Nguồn: Nghiên cứu định tính)
Bảng 1.6: Thang đo Sự đảm bảo
Stt Mã hóa Biến quan sát
1 AS1 Nhân viên Hãng tàu Yang Ming luôn niềm nở, thân thiện với khách hàng
Nhân viên của Yang Ming sở hữu kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng, có khả năng giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
3 AS3 Khách hàng cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ của Hãng tàu
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả mẫu nghiên cứu
Đối tượng khảo sát bao gồm nhân viên và quản lý của các doanh nghiệp đã sử dụng dịch vụ vận tải biển của hãng tàu Yang Ming tính đến tháng 6 năm 2019 Tổng cộng có 222 bảng trả lời hợp lệ, đáp ứng đầy đủ tiêu chí cho nghiên cứu thống kê, với kết quả được trình bày trong bảng 2.1.
Bảng 2.1 Kết quả thống kê mô tả mẫu nghiên cứu Đặc điểm Số lƣợng Tỷ lệ %
Từ 3 tỷ VND trở xuống 103 46,4
Từ 3 tỷ VND đến 50 tỷ VND
Từ 50 tỷ VND đến 100 tỷ VND
Từ 100 tỷ VND trở lên 14 6,3
Từ 10 lao động trở xuống 32 14,4
Từ hơn 3 năm đến 5 năm 62 27,9
Từ hơn 5 năm đến 10 năm 69 31,1
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Hình 2.1 Mẫu nghiên cứu phân theo loại hình doanh nghiệp
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu)
Hình 2.2 Mẫu nghiên cứu phân theo nguồn vốn
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu)
Hình 2.3 Mẫu nghiên cứu phân theo quy mô vốn
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu)
Hình 2.4 Mẫu nghiên cứu phân theo số lƣợng lao động
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu)
Hình 2.5 Mẫu nghiên cứu phân theo thời gian hoạt động
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu)
Các kiểm định phân phối chuẩn của mẫu nghiên cứu cho thấy mẫu có phân phối chuẩn, với trị số trung bình và trung vị gần bằng nhau và độ xiên dao động từ -1 đến +1 Biểu đồ phân phối có dạng hình chuông và số liệu phân phối đều, cho thấy mẫu nghiên cứu mang tính đại diện khá tốt.
Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Độ tin cậy của thang đo được đánh giá bằng phần mềm SPSS thông qua hệ số Cronbach’s alpha, nhằm loại bỏ các biến không đạt yêu cầu Hệ số này có giá trị biến thiên từ 0 đến 1, với giá trị càng cao thể hiện độ tin cậy lớn của thang đo Cụ thể, nếu hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0,8, thang đo được coi là tốt; từ 0,7 đến 0,8 là có thể sử dụng; và từ 0,6 trở lên có thể áp dụng trong các nghiên cứu mới hoặc trong bối cảnh mới, đồng thời loại bỏ các biến quan sát có hệ số tương quan biến-tổng nhỏ hơn 0,3 (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).
Hệ số Cronbach’s alpha đƣợc tính nhƣ sau:
Trong đó: ρ: là hệ số tương quan trung bình giữa tất cả các cặp mục hỏi được kiểm tra
Bảng 2 2 Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's alpha nếu loại biến
(1) Sự tin cậy (Reliability) - Cronbach’s Alpha = 0,855
(2) Sự đáp ứng (Responsiveness)- Cronbach’s Alpha = 0,807
Sự hữu hình (Tangibility)- Cronbach’s Alpha = 0,849
Sự đảm bảo (Assurance)- Cronbach’s Alpha = 0,866
Sự đồng cảm (Empathy) - Cronbach’s Alpha = 0,827
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's alpha nếu loại biến
Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả kiểm định thang đo cho thấy nghiên cứu có 6 nhân tố được phân tích độ tin cậy, với tất cả hệ số tương quan biến tổng đều đạt ≥ 0,3, đảm bảo các biến đều đạt yêu cầu Độ tin cậy Cronbach’s alpha cũng thỏa mãn với giá trị dao động từ 0,807 đến 0,869, đều lớn hơn 0,6.
Việc loại bỏ biến EM5 trong yếu tố Sự đồng cảm đã dẫn đến việc tăng chỉ số Cronbach alpha lên 0.845, vượt mức 0.827 Do đó, chúng ta quyết định tiến hành loại biến này.
25 biến quan sát còn loại thuộc 6 nhân tố của nghiên cứu đã đƣợc kiểm định thang đo và đạt yêu cầu vào phân tích EFA tiếp theo.
Phân tích nhân tố
Phân tích EFA dùng để rút gọn một tập hợp biến F thành tập hợp biến K < F, với các yếu tố có ý nghĩa hơn
Theo Hair & cộng sự (1998, 111), Factor loading (hệ số tải nhân tố hay trọng số nhân tố) là chỉ tiêu để đảm bảo mức ý nghĩa thiết thực của EFA:
• Factor loading > 0.3: đạt mức tối thiểu
• Factor loading > 0.5: có ý nghĩa thực tiễn Để phân tích nhân tố khám phá có ý nghĩa thống kê thì phải thỏa mãn các yêu cầu:
Hệ số tải nhân tố (Factor loading) > 0.5
Hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) 0.5 ≤ KMO ≤ 1
Kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig < 0.05)
Phân tích nhân tố cho các biến độc lập
Kết quả 21 biến quan sát thuộc 5 biến độc lập đƣợc đƣa vào để phân tích EFA (trừ biến EM5) đƣợc thể hiện nhƣ bảng 2.3
Bảng 2.3 Kết quả phân tích EFA cho các yếu tố độc lập
Hệ số tải của các nhân tố thành phần
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho các nhân tố độc lập cho thấy:
KMO đạt 0,861 (≥ 0,5), cho thấy sự phù hợp của dữ liệu, trong khi kết quả kiểm định Chi-square của Bartlett với giá trị sig 0,000 < 0,05 chứng tỏ rằng phân tích nhân tố có ý nghĩa thống kê và các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể.
Trong các biến quan sát tại điểm dừng giá trị khởi tạo Eigenvalue = 1,319 (>
Dữ liệu rút trích cho thấy có 5 nhân tố với tổng phương sai trích đạt 67,85%, cho thấy các nhân tố độc lập giải thích 67,85% sự biến thiên của dữ liệu Hệ số tải nhân tố của các biến quan sát đều lớn hơn 0,5.
Nhƣ vậy 21 biến quan sát của 5 nhân tố độc lập trong phân tích nhân tố khám phá hoàn toàn phù hợp cho phân tích tiếp theo
Phân tích nhân tố khám phá cho yếu tố phụ thuộc
Thực hiện phân tích EFA cho nhân tố phụ thuộc: Sự hài lòng của khách hàng, kết quả nhƣ bảng 2.4
Bảng 2.4 Kết quả phân tích EFA cho nhân tố phụ thuộc
Biến quan sát Hệ số tải nhân tố của các thành phần
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho nhân tố phụ thuộc cho thấy:
Kết quả phân tích cho thấy chỉ số KMO đạt 0,813, vượt ngưỡng 0,5, cùng với giá trị Chi-square của kiểm định Bartlett’s có ý nghĩa thống kê với sig 0,000, nhỏ hơn 0,05 Điều này cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp với dữ liệu nghiên cứu từ khảo sát thực tế, và các biến quan sát có sự tương quan với nhau trong tổng thể.
Giá trị khởi tạo Eigenvalue là 2,871, lớn hơn 1, cho thấy tổng phương sai trích đạt 71,776% Điều này chỉ ra rằng nhân tố phụ thuộc được giải thích 71,776% bởi sự biến thiên của dữ liệu, với hệ số tải nhân tố của các biến quan sát đều lớn hơn 0,5.
Nhƣ vậy các biến quan sát của nhân tố phụ thuộc hoàn toàn phù hợp cho phân tích tiếp theo.
Phân tích tương quan và hồi quy
Phân tích tương quan được thực hiện để kiểm tra mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập, giúp phát hiện các mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng Những mối quan hệ này có thể dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến Theo Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), giá trị tuyệt đối của hệ số tương quan Pearson càng gần 1 thì mối tương quan tuyến tính giữa hai biến càng mạnh.
Kết quả thực hiện phân tích tương quan được thể hiện trong bảng 2.5
Bảng 2.5 Kết quả phân tích tương quan
RL TA AS EM RS CS
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích hệ số tương quan cho thấy các nhân tố độc lập RL, TA,
AS, EM, RS đều có tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc CS, các hệ số tương quan đều có ý nghĩa thống kê, cụ thể:
Tất cả các nhân tố độc lập đều có mối quan hệ tích cực với nhân tố phụ thuộc CS, trong đó giá trị tương quan mạnh nhất được ghi nhận giữa nhân tố phụ thuộc CS và nhân tố độc lập.
Kết quả phân tích cho thấy AS có mối tương quan thuận với các yếu tố độc lập khác, với mức ý nghĩa 1% Cụ thể, AS tương quan với biến RL là 0,348**, với biến TA là 0,596**, với biến EM là 0,500**, và với biến RS là 0,406**.
Các biến độc lập TA, AS, RL, RS, EM có mối quan hệ tương quan đáng kể với mức ý nghĩa Sig < 0,05 và 1% Do đó, cần kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các yếu tố độc lập khi tiến hành kiểm định giả thuyết và phân tích hồi quy.
Nhƣ vậy các nhân tố độc lập này có thể đƣa vào mô hình để giải thích cho biến phụ thuộc CS
Phân tích hồi quy cho phép mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến, giúp xác định mối quan hệ nhân quả Để đảm bảo rằng kết quả từ mẫu có thể suy rộng cho tổng thể, cần xem xét một số tiêu chuẩn quan trọng.
-Mức ý nghĩa (Sig) để kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy Nếu mức ý nghĩa < 0,05 nghĩa là kiểm định hồi quy là phù hợp
Hệ số xác định điều chỉnh (R² điều chỉnh) đo lường tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập Giá trị R² điều chỉnh gần 1 cho thấy mô hình xây dựng có độ phù hợp cao, trong khi giá trị gần 0 cho thấy mô hình kém phù hợp với tập dữ liệu mẫu.
Đại lượng thống kê Durbin – Watson (d) được sử dụng để kiểm định tính độc lập của các phần dư trong mô hình hồi quy Khi giá trị d gần bằng 2, điều này cho thấy các phần dư không có tương quan chuỗi bậc nhất, tức là chúng độc lập với nhau.
Hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra khi các biến độc lập có mối tương quan hoàn toàn với nhau, điều này có thể được kiểm tra thông qua hệ số phóng đại phương sai VIF (Variance Inflation Factor) Hệ số VIF cao cho thấy sự tồn tại của đa cộng tuyến, làm giảm độ tin cậy của các ước lượng trong mô hình hồi quy Do đó, việc xác định và xử lý hiện tượng này là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong phân tích dữ liệu.
Nếu chỉ số VIF của một biến độc lập vượt quá 10, biến đó gần như không có khả năng giải thích sự biến thiên của biến phụ thuộc trong mô hình hồi quy bội.
Hồi quy đa biến là phương pháp phân tích mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc Y và một hoặc nhiều biến độc lập X Phương pháp này giúp hiểu rõ cách mà các biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, từ đó hỗ trợ trong việc dự đoán và ra quyết định.
Mô hình hồi quy k biến:
Yi: là giá trị ƣớc lƣợng cho giá trị của biến Y ở quan sát thứ i
Xi là giá trị của biến X tại quan sát thứ i, trong khi b1 là hệ số tung độ gốc hay hệ số chặn, và b2 là hệ số dốc hay hệ số góc Để kiểm định ý nghĩa thống kê của giả thuyết, cần thực hiện các bước phân tích phù hợp.
H0: b2 = b3 = = bk = 0 (Nghĩa là: tất cả các hệ số độ dốc đồng thời bằng 0) đối lại H1: tất cả các hệ số độ dốc không đồng thời bằng 0
Khi F lớn hơn Fa (k - 1, n - k), chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 Ngược lại, nếu F không lớn hơn Fa, chúng ta không thể bác bỏ H0 Ở đây, Fa (k - 1, n - k) là giá trị tới hạn của F tại mức ý nghĩa a, với (k - 1) bậc tự do của tử số và (n - k) bậc tự do của mẫu số.
Nếu giá trị p từ phép tính F nhỏ hơn 0,05, điều này cho phép bác bỏ giả thuyết H0 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa thống kê 95%, mô hình hồi quy được coi là có ý nghĩa thống kê.
Trong trường hợp 3 biến (Y và X2, X3), k là 3, trong trường hợp 4 biến, k là
Thực hiện phân tích hồi quy các nhân tố độc lập bao gồm TA, AS, RL, RS,
Mô hình hồi quy tuyến tính bội cho thấy EM có tác động đến nhân tố phụ thuộc CS với chỉ số R² đạt 60,3% và R² hiệu chỉnh là 59,4% Điều này cho thấy mô hình giải thích được 59,4% sự biến thiên của biến phụ thuộc CS tại các doanh nghiệp Giá trị Sig = 0,00, nhỏ hơn 0,05, cùng với trị thống kê F từ giá trị R² của mô hình đầy đủ, chứng tỏ mô hình hồi quy tuyến tính bội phù hợp với dữ liệu khảo sát thực tế và có thể được sử dụng.
Bảng 2.6 Kết quả kiểm định mô hình hồi quy
Mô hình Hệ số R Hệ số R 2 Hệ số R 2 hiệu chỉnh Độ lệch chuẩn ƣớc lƣợng
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Mô hình Tổng các bình phương df Bình phương trung bình F Sig
Biến độc lập: RS, EM, RL, AS, TA
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Bảng 2.8 Hệ số hồi quy
Hệ số chƣa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa Trị t Trị
B Sai số chuẩn Beta Tolerance VIF
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kiểm định các giả định hồi quy
2.5.1 Kiểm định hiện tƣợng đa cộng tuyến
Theo Hoàng Trọng (2009), hiện tượng đa cộng tuyến gây ra sự thiên lệch trong việc giải thích kết quả hồi quy, khi các biến độc lập có mối tương quan chặt chẽ với nhau Thông thường, nếu hệ số VIF của các hệ số Beta ước lượng nhỏ hơn 10 (và trong một số trường hợp nhỏ hơn 2), thì có thể khẳng định rằng không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến.
Bảng hệ số hồi quy cho thấy các hệ số VIF nằm trong khoảng [0,047-0,234], điều này chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến Do đó, việc giải thích kết quả ước lượng của mô hình hồi quy sẽ chính xác và không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự tương quan giữa các nhân tố độc lập.
2.5.2 Kiểm định tính độc lập phương sai
Giá trị Durbin-Watson được sử dụng để kiểm tra tính độc lập của phương sai các nhân tố độc lập trong mô hình Thông thường, hệ số Durbin-Watson nằm trong khoảng từ 1 đến 3, hoặc gần giá trị 2, thì giả định này sẽ được chấp nhận.
Theo bảng 2.6, giá trị Durbin-Watson là 2,071, cho thấy tính độc lập của phương sai không bị vi phạm.
2.5.3 Kiểm định phần dƣ chuẩn hóa phân phối chuẩn
Hình 2.6 Sơ đồ phân phối chuẩn hóa phần dƣ
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Biểu đồ phân phối của phần dư chuẩn hóa cho thấy nó có dạng phân phối chuẩn hình chuông, điều này cho thấy giả định về phân phối chuẩn của phần dư chuẩn hóa được đáp ứng.
Hình 2.7 Biểu đồ tần số P-P
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Biểu đồ tần số P-P cho thấy các điểm phân tán gần sát với đường chéo, và từ đồ thị phân tán, phần dư ngẫu nhiên xung quanh đường đi qua tung độ 0 không hình thành bất kỳ hình dạng cụ thể nào Điều này cho phép kết luận rằng giả định về phương sai không đổi trong mô hình hồi quy không bị vi phạm.
Các giả định trong phân tích hồi quy chỉ ra rằng phương trình hồi quy tuyến tính ước lượng có độ tin cậy cao, và các kết quả giải thích phù hợp với việc ước lượng mô hình.
Theo bảng hệ số hồi quy, tất cả các nhân tố độc lập TA, AS, RL, RS, EM đều có mức ý nghĩa thống kê đạt yêu cầu với Sig < 0,05, cho thấy sự biến thiên của từng biến này ảnh hưởng trực tiếp đến biến phụ thuộc là sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của hãng tàu Yang Ming Kết quả phân tích hồi quy cung cấp phương trình hồi quy tuyến tính đã chuẩn hóa.
CS = 0,130 *TA +0.239*AS + 0,421*RL + 0,139*RS + 0,091*EM
Trong đó CS là Sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lƣợng dịch vụ của hãng tàu Yang Ming
2.5.4 Kiểm định các giả thuyết của mô hình
Kết quả kiểm định các giả thuyết của mô hình đƣợc thể hiện trong bảng 2.9
Bảng 2.9 Kết quả kiểm định giả thuyết
Giả Thuyết Trị thống kê Kết quả
Sự tin cậy tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức đối với chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi dịch vụ được cung cấp một cách nhất quán và đáng tin cậy Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn củng cố lòng trung thành của họ đối với hãng tàu Việc cải thiện độ tin cậy trong dịch vụ sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao sự hài lòng tổng thể của khách hàng tổ chức.
Sự đồng cảm của nhân viên Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ Khi nhân viên thể hiện sự đồng cảm, khách hàng cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu, từ đó tạo ra sự tin tưởng và gắn bó với dịch vụ Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn góp phần cải thiện hình ảnh và uy tín của Hãng tàu Yang Ming trong ngành vận tải.
Sự đảm bảo tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh, cho thấy rằng khi dịch vụ được cung cấp với chất lượng cao, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn thúc đẩy lòng trung thành và sự quay lại trong tương lai Hãng tàu Yang Ming cần tiếp tục duy trì và cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng tổ chức.
Sự đáp ứng tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức đối với chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Khách hàng đánh giá cao sự nhanh chóng và hiệu quả trong dịch vụ, góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng Hãng tàu Yang Ming cần tiếp tục cải thiện và duy trì tiêu chuẩn dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng, từ đó gia tăng sự trung thành và khuyến khích sự phát triển bền vững trong thị trường vận tải biển.
Sự hữu hình tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lượng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming tại TP Hồ Chí Minh Khách hàng đánh giá cao các yếu tố hữu hình như cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ hỗ trợ, góp phần nâng cao trải nghiệm tổng thể Sự chú trọng vào các yếu tố này giúp Hãng tàu Yang Ming xây dựng lòng tin và sự trung thành từ phía khách hàng, từ đó cải thiện hiệu suất kinh doanh.
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Hệ số beta của năm nhân tố độc lập: Sự tin cậy, Sự đồng cảm, Sự đảm bảo, Sự đáp ứng và Sự hữu hình đều có giá trị dương, do đó giả thuyết H1, H2, H3, H4 và H5 được chấp nhận.
So sánh mức độ tác động của các nhân tố độc lập đến nhân tố phụ thuộc dựa trên hệ số beta cho thấy Sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất với beta 0,421, tiếp theo là Sự đảm bảo với beta 0,239, Sự đồng cảm với beta 0,156, Sự đáp ứng với beta 0,139, và cuối cùng là Sự hữu hình với beta 0,130.
Kiểm định các biến nhân khẩu học đến biến phụ thuộc sự hài lòng của khách hàng tổ chức về chất lƣợng dịch vụ của hãng tàu Yang Ming tại TP HCM
2.6.1 Loại hình doanh nghiệp Để kiểm định sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các nhóm của loại hình doanh nghiệp đến Sự hài lòng của khách hàng tổ chức, tác giả sử dụng kiểm định
ANOVA cho ba nhóm loại hình doanh nghiệp với kết quả kiểm định nhƣ sau:
Sự hài lòng của khách hàng tổ chức 0,130
Bảng 2.10 Kiểm định Levene cho các phương sai của sự hài lòng của khách hàng tổ chức
Thống kê Levene Bậc tự do của tử số (df1)
Bậc tự do của mẫu số (df2) Mức ý nghĩa Sig
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích từ bảng 2.10 cho thấy mức ý nghĩa Sig = 0,529, lớn hơn 0,05, của kiểm định Levene ở độ tin cậy 95% Điều này dẫn đến việc chấp nhận giả thuyết H0, cho rằng phương sai giữa các nhóm là bằng nhau Dựa trên kết quả này, chúng ta sẽ tiếp tục thực hiện phân tích ANOVA với giả định phương sai bằng nhau giữa các nhóm loại hình doanh nghiệp.
Bảng 2.11 Kiểm định ANOVA các nhóm loại hình doanh nghiệp
Biến thiên Tổng của các bình phương
Trung bình các bình phương Tỷ số F Mức ý nghĩa (Sig.)
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả kiểm định phương sai cho thấy giá trị sig là 0,053, lớn hơn 0,05, điều này chỉ ra rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phương sai sự hài lòng của khách hàng tổ chức giữa các nhóm loại hình doanh nghiệp Do đó, không cần tiếp tục phân tích mức độ khác biệt của các trị trung bình, và có thể kết luận rằng sự hài lòng của khách hàng tổ chức là tương đồng giữa các nhóm doanh nghiệp khác nhau.
2.6.2 Nguồn vốn doanh nghiệp: Để kiểm định sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các nhóm của loại hình doanh nghiệp đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức , tác giả sử dụng kiểm định t-Test cho hai loại nguồn vốn doanh nghiệp với kết quả kiểm định nhƣ sau:
Bảng 2.12 Kiểm định T-test giữa các nhóm nguồn vốn doanh nghiệp Kiểm định T-test giữa các nhóm nguồn vốn doanh nghiệp
Kiểm định Levene cho phương sai bằng nhau
Kiểm định t-test cho phương sai bằng nhau
Giả định phương sai bằng nhau 018 892 -2.017 220
Giả định phương sai không bằng nhau -2.025 191.290
Kiểm định T-test giữa các nhóm nguồn vốn doanh nghiệp t-test for Equality of Means Sig (2- tailed)
Giả định phương sai bằng nhau 045 -.229 114 -.454
Giả định phương sai không bằng nhau 044 -.229 113 -.453
Independent Samples Test t-test for Equality of Means
95% Confidence Interval of the Difference
Giả định phương sai bằng nhau -.005 Giả định phương sai không bằng nhau -.006
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Do giá trị Sig trong kiểm định Levene (kiểm định F) là 0.892, lớn hơn 0.05, cho thấy phương sai của hai tổng thể không khác nhau Vì vậy, chúng ta sẽ sử dụng kết quả kiểm định t ở phần "Equal variances assumed."
Kết quả kiểm định cho thấy Sig = 0.045 < 0.05, cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa về trung bình giữa hai tổng thể Điều này chứng tỏ sự khác biệt trong mức độ hài lòng của khách hàng tổ chức giữa hai nhóm doanh nghiệp: một bên là doanh nghiệp có vốn Việt Nam và bên kia là doanh nghiệp có vốn nước ngoài.
2.6.3 Quy mô doanh nghiệp Để kiểm định sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các nhóm của quy mô doanh nghiệp đến “ sự hài lòng của khách hàng tổ chức”, tác giả sử dụng kiểm định ANOVA cho bốn nhóm quy mô doanh nghiệp với kết quả kiểm định nhƣ sau:
Bảng 2.13 Kiểm định Levene cho các phương sai của sự hài lòng của khách hàng tổ chức
Thống kê Levene Bậc tự do của tử số (df1)
Bậc tự do của mẫu số (df2) Mức ý nghĩa Sig
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích từ bảng 2.13 cho thấy mức ý nghĩa Sig = 0.763 > 0.05 trong kiểm định Levene với độ tin cậy 95% Điều này cho phép chấp nhận giả thuyết H0 rằng phương sai giữa các nhóm là bằng nhau Dựa trên kết quả này, chúng ta sẽ tiếp tục thực hiện phân tích ANOVA với giả định phương sai bằng nhau giữa các nhóm quy mô doanh nghiệp.
Bảng 2.14 Kiểm định ANOVA các nhóm quy mô doanh nghiệp
Biến thiên Tổng của các bình phương
Trung bình các bình phương Tỷ số F Mức ý nghĩa (Sig.)
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả kiểm định phương sai với giá trị sig 0.470 cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phương sai sự hài lòng của khách hàng tổ chức giữa các nhóm quy mô doanh nghiệp Do đó, không cần xem xét thêm các mức độ khác biệt của các trị trung bình, và có thể kết luận rằng sự hài lòng của khách hàng tổ chức không khác nhau giữa các nhóm quy mô doanh nghiệp.
2.6.4 Số lƣợng lao động Để kiểm định sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các nhóm doanh nghiệp có số lƣợng lao động khác nhau đến sự hài lòng của khách hàng tổ chức , tác giả sử dụng kiểm định ANOVA với kết quả kiểm định nhƣ bảng 2.15:
Bảng 2.15 Kiểm định Levene cho các phương sai của sự hài lòng của khách hàng tổ chức
Thống kê Levene Bậc tự do của tử số (df1)
Bậc tự do của mẫu số (df2) Mức ý nghĩa Sig
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích từ bảng 2.15 cho thấy mức ý nghĩa Sig = 0.580, lớn hơn 0.05, trong kiểm định Levene với độ tin cậy 95% Điều này cho phép chấp nhận giả thuyết H0, tức là phương sai giữa các nhóm là bằng nhau Dựa trên kết quả này, chúng ta tiếp tục thực hiện phân tích ANOVA với giả định phương sai bằng nhau giữa các nhóm số lượng lao động trong doanh nghiệp.
Bảng 2.16 Kiểm định ANOVA các nhóm số lƣợng lao động
Biến thiên Tổng của các bình phương
Trung bình các bình phương Tỷ số F Mức ý nghĩa (Sig.)
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Mức ý nghĩa kiểm định phương sai đồng nhất với giá trị sig 0.921, lớn hơn 0.05, cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phương sai của “sự hài lòng của khách hàng tổ chức” giữa các nhóm số lượng lao động Do đó, không cần tiếp tục xem xét sự khác biệt của các trị trung bình, và có thể kết luận rằng “sự hài lòng của khách hàng tổ chức” là tương đương giữa các nhóm lao động khác nhau.
2.6.5 Thời gian hoạt động Để kiểm định sự khác biệt về ảnh hưởng giữa các nhóm doanh nghiệp có thời gian hoạt động khác nhau đến “ sự hài lòng của khách hàng tổ chức”, tác giả sử dụng kiểm định ANOVA với kết quả kiểm định nhƣ bảng 2.17:
Bảng 2.17 Kiểm định Levene cho các phương sai của sự hài lòng của khách hàng tổ chức
Thống kê Levene Bậc tự do của tử số (df1)
Bậc tự do của mẫu số (df2) Mức ý nghĩa Sig
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả phân tích từ bảng 2.17 cho thấy mức ý nghĩa Sig = 0.939, lớn hơn 0.05, của kiểm định Levene ở độ tin cậy 95% Do đó, giả thuyết H0 được chấp nhận, cho thấy phương sai giữa các nhóm là bằng nhau Từ kết quả này, chúng ta tiếp tục thực hiện phân tích ANOVA với giả định phương sai bằng nhau giữa các nhóm doanh nghiệp có thời gian hoạt động khác nhau.
Bảng 2.18 Kiểm định ANOVA các nhóm thời gian hoạt động của doanh nghiệp
Biến thiên Tổng của các bình phương
Trung bình các bình phương Tỷ số F Mức ý nghĩa (Sig.)
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Kết quả kiểm định phương sai với giá trị sig 0.743 > 0.05 cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về phương sai của “sự hài lòng của khách hàng tổ chức” giữa các nhóm doanh nghiệp theo thời gian hoạt động Do đó, không cần xem xét thêm sự khác biệt của các trị trung bình, và có thể kết luận rằng sự hài lòng của khách hàng tổ chức là đồng nhất giữa các nhóm thời gian hoạt động khác nhau.
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng tổ chức khi sử dụng dịch vụ vận tải biển của Hãng tàu Yang Ming tại TP HCM
2.7.1 Đánh giá sự hài lòng chung Ðể thuận lợi cho việc nhận xét, tác giả có một số quy ƣớc sau:
Trung bình từ 2,5-2,74: Mức rất thấp
Trung bình từ 2,75-2,99: Mức thấp
Trung bình từ 3,00-3,24: Mức trung bình
Trung bình từ 3,25-3,49: Mức tốt
Trung bình từ 3,5-3,75: Mức rất tốt
Tác giả dùng kiểm định One-sample test để kiểm định trung bình của yếu tố
Sự hài lòng của khách hàng đạt giá trị trung bình lớn hơn 3 trên thang đo, với mức ý nghĩa 5% Kết quả này cho thấy sự hài lòng của khách hàng là một yếu tố quan trọng cần được chú trọng trong chiến lược kinh doanh.
3,07 vẫn chƣa vƣợt qua mức 3,25 điểm cho ta thấy rằng khách hàng chỉ hài lòng ở mức độ trung bình
Bảng 2.19 Kết quả kiểm định One-sample test yếu tố Sự hài lòng chung
Trung bình Độ lệch chuẩn Sig
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
Bảng 2.20 Đánh giá của khách hàng về sự hài lòng
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Hãng tàu Yang Ming đáp ứng đƣợc các nhu cầu về vận tải biển cho doanh nghiệp của anh/ chị 3.06 963
Doanh nghiệp anh/ chị sẽ tiếp tục sử dụng lại dịch vụ của hãng tàu Yang Ming 2.95 1.021
Hãng tàu Yang Ming sẽ đƣợc ƣu tiên khi doanh nghiệp anh/ chị có nhu cầu sử dụng dịch vụ 3.04 1.013
Anh/ chị sẽ giới thiệu hãng tàu Yang Ming cho các doanh nghiệp khác 3.22 950
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu SPSS)
Trong các tiêu chí đánh giá sự hài lòng của khách hàng, mức độ doanh nghiệp tiếp tục sử dụng dịch vụ của Yang Ming chỉ đạt 2.95 điểm, cho thấy sự chưa hài lòng Ngược lại, doanh nghiệp lại có xu hướng giới thiệu Yang Ming cho các đối tác khác với điểm số cao hơn, đạt 3.22, cho thấy sự tin tưởng trong việc giới thiệu dịch vụ.
2.7.2 Mức độ hài lòng từng thành phần
Bảng 2.21 Đánh giá của khách hàng về yếu tố Sự tin cậy
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu SPSS)
Theo bảng 2.21, yếu tố Sự tin cậy có mức độ hài lòng trung bình Trong đó, yếu tố an toàn vận tải được khách hàng đánh giá cao nhất với điểm 3,23, trong khi yếu tố giao nhận hàng đúng thời gian đạt điểm thấp nhất là 3,08 Điều này chủ yếu do các sự cố như trễ tàu và thiên tai, gây ảnh hưởng đến thời gian giao nhận hàng và sự hài lòng của khách hàng.
Bảng 2.22 Đánh giá của khách hàng về yếu tố Sự đáp ứng
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Yang Ming cam kết cung cấp dịch vụ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho khách hàng Giá cả các tuyến tàu của Yang Ming rất cạnh tranh, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Hãng tàu Yang Ming cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đúng thời gian và đảm bảo an toàn trong quá trình vận tải biển, nhằm giảm thiểu tai nạn như va chạm với tàu đánh cá và hư hỏng động cơ.
Quy trình cung cấp dịch vụ đến khách hàng của hãng tàu
Yang Ming rõ ràng, nhất quán 3.17 1.009
Hãng tàu Yang Ming cam kết bảo vệ hàng hóa khỏi mất mát, tổn thất và hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển Đồng thời, Yang Ming luôn thực hiện dịch vụ đúng theo cam kết với khách hàng, đảm bảo giao và nhận hàng đúng thời gian.
Dịch vụ của Yang Ming rất đa dạng và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi, bao gồm vận chuyển hàng hóa từ cảng đến đường sắt, từ cảng đến cửa, cũng như các dịch vụ đến các terminal đặc biệt.
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu SPSS)
Giá cước hiện nay là tiêu chí quan trọng mà khách hàng xem xét khi quyết định tiếp tục sử dụng dịch vụ vận tải biển của Hãng tàu Yang Ming, với điểm số trung bình đạt 3,03, cao nhất so với hai tiêu chí khác trong yếu tố Sự đáp ứng.
Bảng 2.23 Đánh giá của khách hàng về yếu tố Sự hữu hình
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Cơ sở vật chất của Hãng tàu Yang Ming trông rất bắt mắt, dễ nhận biết, khang trang hiện đại 3.43 814
Hãng tàu Yang Ming có hệ thống trang thiết bị hiện đại 3.28 798 Nhân viên của Hãng tàu Yang Ming ăn mặc lịch sự, chuyên nghiệp 3.36 765
Các tài liệu, hình ảnh giới thiệu dịch vụ của hãng tàu Yang
Ming đƣợc sắp xếp khoa học, thuận tiện cho khách hàng tham khảo
Uy tín và thương hiệu của hãng tàu Yang Ming trên thị trường được tin tưởng 3.30 830
Theo nghiên cứu SPSS, yếu tố Sự hữu hình của hãng tàu Yang Ming được đánh giá tốt, với điểm cao nhất thuộc về tiêu chí "Cơ sở vật chất của hãng tàu Yang Ming trông rất bắt mắt, dễ nhận biết, khang trang hiện đại." Tuy nhiên, khách hàng bày tỏ sự không hài lòng nhất đối với tiêu chí "Các tài liệu, hình ảnh giới thiệu dịch vụ của hãng tàu Yang Ming."
Bảng 2.24 Đánh giá của khách hàng về yếu tố Sự đảm bảo
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Nhân viên Hãng tàu Yang Ming luôn niềm nở, thân thiện với khách hàng 3.09 896
Nhân viên của Yang Ming sở hữu kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng, có khả năng giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác, từ đó đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Khách hàng cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming 3.01 807
Người quản lý và điều hành của hãng tàu Yang Ming sở hữu kiến thức và kỹ năng cao, đảm bảo khả năng xử lý sự cố và tai nạn hiệu quả Họ cũng có khả năng quản lý hàng hóa tồn đọng tại cảng và giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Theo kết quả nghiên cứu SPSS, yếu tố Sự đảm bảo cho thấy khách hàng chỉ đạt mức độ hài lòng trung bình với điểm số 3.01 khi cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ của Hãng tàu Yang Ming.
Bảng 2.25 Đánh giá của khách hàng về yếu tố Sự đồng cảm
Nhân tố Trung bình Độ lệch chuẩn
Hãng tàu Yang Ming có vị trí và thời gian giao dịch thuận lợi cho khách hàng 3.34 937
Hãng tàu Yang Ming thấu hiểu đƣợc nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, tìm cách đáp ứng, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến khách hàng
Hãng tàu Yang Ming luôn lắng nghe ý kiến đóng góp từ khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ vận tải biển.
Hãng tàu Yang Ming luôn nỗ lực cải thiện quy trình quản lý và điều hành công việc để phục vụ khách hàng tốt nhất Quyền lợi của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu trong mọi hoạt động của công ty.
Theo kết quả nghiên cứu SPSS, yếu tố Sự đồng cảm của Hãng tàu Yang Ming nhận được mức độ hài lòng từ trung bình đến tốt Khách hàng đánh giá cao tiêu chí về vị trí và thời gian giao dịch thuận lợi, với điểm số đạt 3,34 Tuy nhiên, sự quan tâm đến khách hàng của Hãng tàu Yang Ming vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.
Trong chương 2, tác giả đã thực hiện: