Tổng quan nghiên cứu đề tài
Cơ sở lý luận và thực tiễn về đô thị, công nghiệp
2.1.1 Khái niệm, phân loại và chức năng của đô thị
2.1.1.1 Khái niệm về đô thị
Trong tiếng Việt, khái niệm "Đô thị" được thể hiện qua nhiều từ như đô thị, thành phố, thị trấn, và thị xã, với hai thành tố chính: chức năng hành chính (đô, thành, trấn, xã) và hoạt động kinh tế (thị, phố) Hai thành tố này tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình phát triển Đô thị được định hình bởi những tiêu chí cơ bản như là một tụ điểm dân cư phi nông nghiệp, đồng thời đóng vai trò trung tâm hành chính, chính trị và kinh tế của một khu vực.
Theo Nghị định số 42/2009/NĐ-CP, việc phân loại đô thị dựa trên các tiêu chuẩn cơ bản và được đánh giá dựa trên hiện trạng phát triển đô thị trong năm trước hoặc tại thời điểm lập đề án phân loại Đô thị được định nghĩa là một điểm dân cư tập trung với các tiêu chí cụ thể.
Chức năng đô thị đóng vai trò quan trọng như một trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành, từ cấp quốc gia đến cấp huyện, và là một trung tâm vùng trong tỉnh Nó có nhiệm vụ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội không chỉ cho cả nước mà còn cho các vùng lãnh thổ cụ thể.
- Quy mô dân số toàn đô thị tối thiểu phải đạt 4000 người trở lên.
Mật độ dân số cần phải phù hợp với quy mô, tính chất và đặc điểm riêng của từng loại đô thị Việc tính toán mật độ này được thực hiện trong phạm vi nội thành, nội thị và các khu phố xây dựng tập trung của thị trấn.
Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong khu vực nội thành, nội thị và các khu vực xây dựng tập trung cần đạt tối thiểu 65% so với tổng số lao động.
- Hệ thống công trình hạ tầng đô thị gồm có hệ thống công trình hạ tầng xã hội và hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật:
+ Đối với khu vực nội thành, nội thị phải được đầu tư xây dựng đồng bộ và có mức độ hoàn chỉnh theo từng loại đô thị;
Đối với khu vực ngoại thành và ngoại thị, việc đầu tư xây dựng hạ tầng đồng bộ là cần thiết, đồng thời phải đảm bảo yêu cầu bảo vệ môi trường và phát triển đô thị bền vững.
Việc phát triển đô thị cần tuân thủ quy chế quản lý kiến trúc đô thị đã được phê duyệt, bao gồm việc xây dựng các khu đô thị kiểu mẫu và tuyến phố văn minh Cần tạo ra các không gian công cộng phục vụ đời sống tinh thần của cư dân, đồng thời thiết kế các công trình kiến trúc tiêu biểu phù hợp với môi trường và cảnh quan thiên nhiên.
Phân loại đô thị là một hoạt động quan trọng của các cơ quan nhà nước, trong đó các nhà quản lý nghiên cứu và đánh giá các yếu tố cấu thành đô thị theo tiêu chuẩn cụ thể Mục tiêu của việc này là xếp loại các đô thị trong mạng lưới đô thị quốc gia, giúp cải thiện quản lý và phát triển đô thị hiệu quả hơn.
Phân loại đô thị có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm quy mô dân số, vị trí trong hệ thống đô thị quốc gia, chức năng hành chính - chính trị, cấp hành chính - chính trị, và tính chất sản xuất, thương mại, du lịch Các tiêu chí này giúp xác định đặc điểm và vai trò của từng đô thị trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội (Bộ Xây dựng, 1995; Đô thị Việt Nam tập 1).
Đô thị được phân loại theo quy mô dân số thành các loại như sau: đô thị nhỏ với dân số từ 2.000 đến 4.000 người, đô thị trung bình có dân số từ 20.000 đến 100.000 người, đô thị lớn với dân số từ 100.000 đến 500.000 người, đô thị loại rất lớn cho những nơi có trên 1 triệu người, và siêu đô thị dành cho những khu vực có dân số vượt quá 10 triệu người.
- Phân loại theo chức năng hành chính - chính trị, gồm có: thủ đô (quốc gia hay bang), thủ phủ bang, tỉnh lỵ, huyện lỵ.
- Phân loại theo cấp hành chính - chính trị, gồm có:
Đô thị loại đặc biệt, bao gồm thủ đô và các thành phố phát triển nhanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Tính chất tập trung hay phân chia quyền lực của chính quyền ở các quốc gia khác nhau, cùng với thể chế chính trị - hành chính của từng nước, quyết định việc các đô thị cấp nhỏ hơn có thể trực thuộc hoặc không trực thuộc vào cấp hành chính địa phương lớn hơn.
- Phân loại theo tính chất sản xuất, gồm có: đô thị công nghiệp, đô thị thương mại, đô thị tài chính, đô thị văn hóa, đô thị du lịch
- Phân loại theo vị trí vai trò và mức độ ảnh hưởng của sự phát triển kinh tế - xã hội, gồm có:
Đô thị đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, giáo dục, du lịch và dịch vụ Đồng thời, đô thị cũng là đầu mối giao thông kết nối giao lưu trong nước và quốc tế.
Đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế - xã hội của một vùng, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật Nó cũng là nơi đào tạo, du lịch và cung cấp dịch vụ, đồng thời là đầu mối giao thông và giao lưu quốc tế, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế - xã hội trong khu vực, liên tỉnh và toàn quốc.
+ Đô thị có vai trò thúc đẩy nền kinh tế - xã hội của một tỉnh hoặc một số lĩnh vực đối với vùng liên tỉnh.
Đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của một vùng hay địa phương, cũng như trong việc kết nối và phát triển các lĩnh vực liên địa phương, góp phần hình thành các trung tâm phát triển tổng hợp.
Cơ sở lý luận về đô thị hoá, công nghiệp hóa
2.2.1.1 Khái niệm đô thị hoá
Các nhà khoa học đã nghiên cứu quá trình ĐTH, đưa ra nhiều định nghĩa và đánh giá về quy mô, tầm quan trọng cũng như dự báo tương lai của quá trình này.
Đô thị hóa là quá trình phát triển của các thành phố và gia tăng vai trò của đô thị trong đời sống quốc gia, thể hiện qua tổng số thành phố và số lượng cư dân sống tại đô thị (Bassand and Michel, 2001).
Quá trình đô thị hóa (ĐTH) được hiểu là sự di cư từ nông thôn vào thành phố, dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ dân cư đô thị trong tổng số dân của một quốc gia.
Để hiểu rõ tầm quan trọng và vai trò của đô thị hóa (ĐTH) trong sự phát triển của xã hội hiện đại, cần xem xét ĐTH không chỉ từ góc độ nhân khẩu học mà còn như một phạm trù kinh tế - xã hội ĐTH phản ánh quá trình chuyển hoá và chuyển dịch sang phương thức sản xuất, tiêu dùng mới, cũng như lối sống và sinh hoạt đô thị Điều này diễn ra song song với sự phát triển công nghiệp hóa (CNH) và cách mạng khoa học kỹ thuật, như đã được nêu bởi Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á, Viện KHXH năm 1997.
Đô thị hóa là quá trình chuyển đổi và phân bố các lực lượng sản xuất trong nền kinh tế, bao gồm việc tổ chức lại dân cư và hình thành các hình thức sống đô thị Quá trình này cũng liên quan đến việc phát triển đô thị hiện có thông qua hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và tăng trưởng quy mô dân số.
* Phân loại quá trình đô thị hóa:
Quá trình ĐTH diễn ra trên thế giới có thể phân chia thành 2 loại (Bassand and Michel, 2001):
Quá trình đô thị hóa (ĐTH) ở các nước phát triển đặc trưng bởi việc khai thác tối đa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực Sự phát triển này diễn ra tự nhiên, xuất phát từ nhu cầu gia tăng của ngành công nghiệp.
Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường không gắn liền với công nghiệp hóa, ngoại trừ một số quốc gia công nghiệp mới Sự gia tăng dân số đô thị không phải là hiện tượng tự nhiên mà là hệ quả của sự hấp dẫn từ sự khác biệt rõ rệt về chất lượng cuộc sống giữa khu vực đô thị và nông thôn.
* Quá trình đô thị hóa diễn ra theo 2 xu hướng:
ĐTH tập trung, hay còn gọi là ĐTH “hướng tâm”, là quá trình tích tụ nguồn lực tư bản và chất xám, dẫn đến hình thành các trung tâm đô thị công nghiệp cao độ như Tokyo và Seoul (Bassand and Michel, 2001) Xu hướng này tạo ra "CNH co cụm", khi chỉ những khu vực đô thị trung tâm thu hút vốn đầu tư và các hoạt động công nghiệp, trong khi nông thôn và sản xuất nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo, gây ra sự đối lập giữa đô thị và nông thôn, đồng thời dẫn đến mất cân bằng sinh thái.
ĐTH phân tán (ĐTH “ly tâm”) là xu hướng chuyển dịch đầu tư và hoạt động sản xuất công nghiệp từ các vùng trung tâm ra ngoại vi, tạo hiệu ứng lan tỏa và hình thành các trung tâm vệ tinh công nghiệp Điều này dẫn đến quá trình “CNH lan tỏa”, khi các hoạt động công nghiệp tại đô thị trung tâm dịch chuyển ra ngoại vi để nâng cao chuyên môn hóa trong kinh doanh, thương mại và dịch vụ Xu hướng này không chỉ đảm bảo cân bằng sinh thái mà còn tạo điều kiện cho việc làm, sinh hoạt và nghỉ ngơi tốt hơn cho cư dân đô thị và nông thôn.
2.2.1.2 Tính tất yếu của đô thị hoá
Mọi quốc gia, bất kể là phát triển hay đang phát triển, khi chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp thông qua quá trình công nghiệp hóa (CNH) đều gắn liền với đô thị hóa (ĐTH).
Trong lịch sử cận đại, ĐTH là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hoá, đồng thời phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế theo hướng hiện đại hoá Quá trình này thể hiện qua việc tăng tỷ trọng của các ngành công nghiệp và dịch vụ, trong khi tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP giảm đi.
Đô thị hóa (ĐTH) là một xu hướng phát triển kinh tế không thể tránh khỏi, phản ánh quy luật khách quan phù hợp với tình hình của từng quốc gia Đây là một quá trình lịch sử, toàn cầu và không thể đảo ngược, thể hiện sức mạnh công nghiệp và trở thành mục tiêu của nền văn minh thế giới.
2.2.1.3 Quan điểm của đô thị hoá
Công nghiệp hoá và đô thị hoá (ĐTH) đang trở thành xu thế tất yếu trong quá trình chuyển đổi từ nền văn minh nông nghiệp sang nền văn minh công nghiệp Để phát huy tối đa lợi ích của đô thị hoá và giảm thiểu tác động tiêu cực, cần gắn liền quá trình này với khái niệm "phát triển bền vững" ĐTH không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn phải bảo vệ môi trường tự nhiên, đảm bảo xã hội công bằng và tiến bộ Mặc dù tăng trưởng kinh tế là yếu tố quan trọng, mục tiêu chính của ĐTH là nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần của con người, với con người là trung tâm của sự phát triển đô thị.
2.2.1.4 Tác động của đô thị hoá ĐTH là một quá trình đã, đang và sẽ tiếp tục diễn ra một cách phổ biến trên thế giới ĐTH từng bước đưa con người tiếp cận cuộc sống văn minh, đồng thời cũng đặt ra không ít vấn đề tiêu cực, khó khăn - những vấn đề ảnh hưởng xấu đối với quá trình ĐTH một cách bền vững (Lê Du Phong, 2007).
ĐTH đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tại các đô thị lớn với mật độ dân số cao và nguồn lao động dồi dào Sản xuất hàng hóa và dịch vụ tại đây thường đạt hiệu quả cao nhờ vào quy mô hoạt động kinh tế lớn và hệ thống phân phối rộng khắp Khi kinh tế của các đô thị lớn phát triển mạnh mẽ, nó sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực, kích thích tăng trưởng kinh tế trên toàn quốc.
Thứ hai, ĐTH đẩy nhanh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng CNH-
Mối quan hệ giữa quá trình đô thị hoá và quá trình công nghiệp hoá
Đô thị hóa (ĐTH) là quá trình song hành với sự phát triển công nghiệp hóa (CNH) và cách mạng khoa học kỹ thuật, phản ánh tiến trình CNH - hiện đại hóa trong nền kinh tế thị trường Một quốc gia thành công trong CNH thường có tỷ lệ cư dân đô thị chiếm ưu thế so với cư dân nông thôn Do đó, sự gia tăng tỷ lệ cư dân đô thị được coi là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tình trạng phát triển của nền kinh tế đang trong quá trình CNH ĐTH là hệ quả trực tiếp của CNH và là kết quả của việc cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng hiện đại hóa, với việc tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP.
Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH), ĐTH đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, văn hóa, an ninh quốc phòng và bảo vệ môi trường Để thực hiện thành công CNH - HĐH, cần chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp với kỹ thuật cao và thay đổi cơ cấu lao động Sự tập trung dân cư và xây dựng đồng bộ các cơ quan, xí nghiệp là bước chuẩn bị cho quá trình này Việc đưa máy móc hiện đại vào sản xuất sẽ nâng cao tay nghề công nhân và năng lực quản lý ĐTH sẽ đánh dấu giai đoạn phát triển mới của CNH, với công nghiệp và dịch vụ trở thành lĩnh vực chủ đạo trong nền kinh tế, cả về tỷ trọng GDP và phân bố nguồn lao động xã hội.
Hộ nông dân và đời sống hộ nông dân
Hộ nông dân đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp và phát triển nông thôn, vì mọi hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn chủ yếu diễn ra thông qua sự tham gia của họ.
Hộ nông dân là những hộ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và các hoạt động phi nông nghiệp tại nông thôn Việc phân loại các hoạt động phi nông nghiệp liên quan đến nông nghiệp và không liên quan vẫn còn khó khăn (Đặng Kim Sơn, 2008) Gần đây, khái niệm "Hộ nông thôn" đã xuất hiện, tuy nhiên, sự phân định giữa nông thôn và thành thị vẫn là một vấn đề gây tranh cãi.
Hộ nông dân được định nghĩa là những nông hộ thu hoạch các phương tiện sống từ ruộng đất, chủ yếu sử dụng lao động gia đình trong sản xuất nông trại, nằm trong một hệ thống kinh tế rộng hơn Đặc điểm chính của hộ nông dân là tham gia một phần vào thị trường với trình độ hoàn chỉnh không cao (Đặng Kim Sơn, 2008).
- Hộ nông dân là một đơn vị kinh tế cơ sở vừa là một đơn vị sản xuất vừa là một đơn vị tiêu dùng.
Mối quan hệ giữa tiêu dùng và sản xuất được thể hiện qua trình độ phát triển của hộ tự cấp, tự túc, và trình độ này ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ giữa hộ nông dân và thị trường.
Các hộ nông dân không chỉ tham gia vào hoạt động nông nghiệp mà còn mở rộng sang các lĩnh vực phi nông nghiệp với mức độ khác nhau Theo lý thuyết doanh nghiệp gia đình nông dân, hộ nông dân được coi là một doanh nghiệp không sử dụng lao động thuê mướn, mà chỉ dựa vào lao động của gia đình Điều này dẫn đến việc các khái niệm kinh tế thông thường không thể áp dụng cho loại hình doanh nghiệp này Do không thuê lao động, hộ nông dân không có khái niệm tiền lương, từ đó không thể tính toán lợi nhuận, địa tô và lợi tức Họ chỉ có thu nhập chung từ tất cả các hoạt động kinh tế của gia đình, được xác định bằng giá trị sản lượng hàng năm trừ đi chi phí Mục tiêu chính của hộ nông dân là tạo ra thu nhập cao, bất kể nguồn gốc thu nhập từ trồng trọt, chăn nuôi hay ngành nghề khác, đó là kết quả chung của lao động gia đình.
Khái niệm cơ bản trong phân tích kinh tế gia đình là sự cân bằng giữa lao động và tiêu dùng, nhằm thỏa mãn nhu cầu của gia đình trong khi giảm thiểu gánh nặng lao động.
Giá trị sản lượng thuần của hộ gia đình, sau khi trừ đi chi phí, sẽ được sử dụng cho tiêu dùng, đầu tư tái sản xuất và tích lũy Người nông dân không tính tiền công lao động mà chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập thuần, do đó, họ cần tăng thời gian lao động của gia đình Trình độ tự bóc lột của lao động gia đình ảnh hưởng đến thu nhập, với mỗi hộ nông dân cố gắng cân bằng giữa nhu cầu thiết yếu và mức độ nặng nhọc của lao động Sự cân bằng này thay đổi theo thời gian, phụ thuộc vào tỷ lệ giữa người tiêu dùng và người lao động Khi gia đình có con cái, số lượng người tiêu dùng tăng lên, gây khó khăn, nhưng khi con cái lớn lên, số lao động tăng thêm giúp cải thiện tình hình Chu kỳ này tiếp tục lặp lại khi con cái thành lập hộ mới Sự cân bằng phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội, giúp các doanh nghiệp gia đình có sức cạnh tranh hơn so với các nông trại tư bản, vì họ có khả năng làm việc nhiều giờ hơn, bán sản phẩm với giá rẻ hơn và hạn chế tiêu dùng trong thời kỳ khó khăn.
2.4.2 Đời sống hộ nông dân
Nền kinh tế nông dân vẫn tồn tại như một hình thái sản xuất đặc thù nhờ các đặc điểm (Nguyễn Đức Triều và Vũ Tuyên Hoàng, 2005):
Hộ nông dân có khả năng đáp ứng nhu cầu tái sản xuất đơn giản nhờ vào việc kiểm soát tư liệu sản xuất, đặc biệt là đất đai Giá trị xã hội của nông dân tập trung vào mối quan hệ tương tác, thay vì chỉ nhằm đạt được lợi nhuận tối đa.
* Nhờ việc chuyển giao ruộng đất từ thế hệ này sang thế hệ khác, tránh tình trạng tập trung ruộng đất vào tay một số ít nông dân.
Nông dân có khả năng vượt qua áp lực thị trường bằng cách tăng cường lao động trong sản xuất, thể hiện khả năng tự bóc lột sức lao động của bản thân.
* Đặc trưng của nông nghiệp không thu hút việc đầu tư vốn do có tính rủi ro cao và hiệu quả đầu tư thấp.
* Khả năng của nông dân kết hợp được hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp để sử dụng hết lao động và tăng thu nhập.
Huy động thặng dư từ nông nghiệp để phục vụ lợi ích xã hội thông qua địa tô, thuế và sự lệch lạc giá cả là cần thiết Các tiến bộ kỹ thuật đã làm giảm giá trị lao động nông nghiệp, dẫn đến giảm chi phí và giá cả sản phẩm Do đó, nông dân chỉ có khả năng tái sản xuất đơn giản nếu không nhận được sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Mục tiêu sản xuất của hộ gia đình ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn sản phẩm kinh doanh, xác định mức độ đầu tư và phản ứng với biến động giá cả của vật tư, lao động và sản phẩm trên thị trường.
Sản xuất của hộ nông dân đã tiến hóa từ tự cấp sang sản xuất hàng hóa với nhiều mức độ khác nhau Trong quá trình này, hộ nông dân không chỉ thay đổi mục tiêu kinh doanh mà còn điều chỉnh cách thức sản xuất và phản ứng linh hoạt với thị trường.
Theo lý thuyết của Tchayanov, "Hộ nông dân hoàn toàn tự cấp" nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi ích, trong đó lợi ích chính là sản phẩm tiêu dùng cho gia đình Người nông dân phải lao động để sản xuất đủ sản phẩm cho đến khi không còn sức lực, do đó thời gian nông nhàn cũng được xem là một lợi ích Cấu trúc dân số trong gia đình là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến nhu cầu và khả năng lao động của hộ nông dân.
Hộ nông dân tự cấp hoạt động như thế nào còn phụ thuộc vào các điều kiện sau (Đặng Kim Sơn, 2008):
- Có khả năng mở rộng diện tích canh tác (có thể bằng tăng vụ) không?
Thị trường lao động tồn tại, cho phép người nông dân bán sức lao động của mình để gia tăng thu nhập, đặc biệt khi chi phí cơ hội của lao động cao.
- Có thị trường vật tư không? Vì có thể tăng thu nhập bằng cách đầu tư thêm một ít vật tư (nếu có tiền để mua và có lãi).
Thị trường sản phẩm là yếu tố quan trọng, vì nông dân cần bán một phần sản phẩm của mình để có kinh phí mua sắm vật tư cần thiết và hàng tiêu dùng khác.
Trong các điều kiện này người nông dân có phản ứng một ít với thị trường, nhất là thị trường lao động và thị trường vật tư.
Thực tiễn quá trình đô thị hóa trên thế giới và ở Việt Nam
Tiến trình đô thị hoá là yếu tố quan trọng gắn liền với sự phát triển của lịch sử nhân loại, vừa là sản phẩm của nền văn minh, vừa là động lực cho những bước tiến vượt bậc trong hàng thiên niên kỷ qua Đối với Việt Nam, một quốc gia có nền nông nghiệp truyền thống và đô thị hoá thấp, việc nghiên cứu diễn biến của quá trình đô thị hoá trong bối cảnh kinh tế thị trường và công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay mang lại ý nghĩa lớn về mặt nhận thức, lý luận và giá trị thực tiễn.
2.5.1 Tình hình đô thị hoá trên thế giới Đô thị hoá là hiện tượng mang tính toàn cầu và diễn ra với tốc độ ngày một tăng, đặc biệt là ở các quốc gia kém phát triển Theo các chuyên gia nghiên cứu về đô thị hoá thì trong tiến trình đô thị hoá nửa sau thế kỷ 20, các quốc gia kém phát triển có chung một đặc điểm là: ở giai đoạn đầu, tỷ trọng dân số đô thị trên tổng dân số thấp và tốc độ phát triển dân số đô thị nhanh, nhanh hơn rất nhiều so với các quốc gia phát triển.
Từ năm 1950 đến 2010, tỷ lệ dân số đô thị toàn cầu tăng từ 28,83% lên 50,46% Trong đó, khu vực kém phát triển chứng kiến sự gia tăng từ 17,61% lên 45,08%, trong khi khu vực phát triển tăng từ 52,58% lên 75,16%.
Bảng 2.1 Tỷ lệ dân số đô thị các khu vực trên thế giới theo các năm Đơn vị tính: %
Khu vực kém phát triển
Khu vực kém phát triển nhất
Nguồn: World urbanization prospect, the 2009 Revision, New York (2010)
Vào thập niên 90, tỷ lệ đô thị hóa tại châu Á chỉ đạt 35%, trong khi châu Âu là 75%, châu Phi 45%, Bắc Mỹ trên 90% và Mỹ La tinh 80% Theo báo cáo của Liên hợp quốc, trong 25 năm tới, sự gia tăng dân số chủ yếu sẽ diễn ra ở các thành phố thuộc các nước kém phát triển Dự kiến đến năm 2030, hơn 60% dân số thế giới sẽ sinh sống tại các đô thị.
Tiến trình phát triển đô thị đã đóng góp quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa, tuy nhiên, sự bùng nổ đô thị đã gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho cuộc sống con người Điều này dẫn đến sự mất cân bằng trong phân bố dân cư và lực lượng lao động theo vùng lãnh thổ, cũng như ảnh hưởng đến khả năng cung ứng lương thực và thực phẩm, đặc biệt là ở các khu vực ven đô Dự báo rằng, diện tích đất canh tác bình quân trên đầu người sẽ giảm từ 0,27 ha vào năm 1990 xuống còn 0,17 ha trong tương lai gần.
2025 Chiến lược chung của vấn đề đô thị hiện nay là:
- Hạn chế việc di cư từ nông thôn ra đô thị trong đó yêu cầu nhất thiết phải nâng cao mức sống nông thôn.
Để giải quyết tình trạng tập trung dân số quá tải, cần hạn chế nhập cư vào các khu vực đông đúc và đồng thời tạo sự cân bằng cho dân số đô thị Việc khuyến khích phát triển các đô thị vừa và nhỏ, cùng với việc tăng cường đầu tư vào hệ thống dịch vụ và xây dựng cơ sở hạ tầng là rất quan trọng.
2.5.2 Kinh nghiệm đô thị hoá ở một số nước trên thế giới
Trung Quốc, với tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đã chứng kiến sự phát triển đô thị nhanh chóng Năm 1949, nước này chỉ có 136 thành phố với khoảng 54 triệu dân, chiếm 10,6% tổng dân số Đến năm 2005, dân số đô thị đã tăng lên 800 triệu người sống tại hơn 700 thành phố, đạt tỷ lệ 37% Dự đoán cho thấy đến năm 2050, tỷ lệ dân số đô thị sẽ tăng lên 75%.
Tính trung bình mỗi năm có 12 triệu người ở nông thôn vào sinh sống ở đô thị (Basand and Michel, 2001).
Sự di chuyển của một lượng lớn nhân công từ vùng nông thôn lạc hậu sang các thành phố tiên tiến đã mang lại nhiều lợi ích, như cải thiện mức sống cho người lao động và gia đình họ, giảm bớt tình trạng đói nghèo và khó khăn trong sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa tại Trung Quốc cũng dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, như thiếu nhà ở cho người nghèo, phân hóa xã hội gia tăng, tình trạng sinh đẻ không kiểm soát, trật tự trị an kém, ô nhiễm môi trường và cơ sở hạ tầng thiếu thốn, tạo ra những thách thức lớn cho khả năng quản lý của Nhà nước.
Trung Quốc đã từng trải qua giai đoạn công nghiệp hương trấn phát triển phân tán, dẫn đến xây dựng các thành phố nhỏ và thị trấn một cách bừa bãi, gây lãng phí tài nguyên nông thôn và ô nhiễm môi trường Để khắc phục tình trạng này, Nhà nước Trung Quốc đã chú trọng phát triển hài hòa, tránh tình trạng đô thị hóa ồ ạt và làn sóng di cư lớn vào thành phố Chiến lược đô thị hóa hiện nay tập trung vào việc khai thác tiềm lực của các thành phố lớn, mở rộng và phát triển các thành phố loại vừa, đồng thời phát triển có chọn lọc các thành phố nhỏ và thị trấn Trong quá trình đô thị hóa nông thôn, Trung Quốc tiếp tục xây dựng xí nghiệp hương trấn nhằm khắc phục tình trạng phân tán trong phân công lao động giữa công nghiệp và nông nghiệp.
“Ly điền bất ly hương” và “Ly hương bất ly điền” phản ánh sự chuyển biến trong phân công lao động, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển đồng bộ giữa nông thôn và đô thị Nhà nước cần có chính sách giảm thiểu những tác động tiêu cực của sự phát triển đô thị nhỏ, bao gồm các vấn đề về văn hóa, giáo dục, quản lý, ô nhiễm môi trường và sự xâm lấn đất canh tác.
Hà Lan là một quốc gia phát triển, nơi các nhà hoạch định đã đưa ra "Chính sách hiệp ước" vào năm 1994 để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa Chính sách này cho phép các khu vực nông thôn giữ nguyên tính chất nông thôn trong khi vẫn phát triển đô thị với các khu dân cư, trung tâm tài chính và thương mại Tuy nhiên, nó cũng cảnh báo về những nguy hại đối với việc đô thị hóa các khu vườn ven thành phố (Basand and Michel, 2001) Amsterdam, bắt đầu quá trình đô thị hóa từ sau Thế chiến thứ nhất, đã trở thành một thành phố có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và chính trị của Hà Lan Mặc dù mật độ dân số ở một số khu vực đạt trên 20.000 người/km², thành phố vẫn duy trì khoảng 600 khu vườn, với tổng diện tích vườn chiếm 300 ha trong tổng số 21.907 ha của Amsterdam.
Tại Amsterdam, các tổ chức như “Hội những người nông dân đô thị” và “Hiệp hội những người làm vườn” đã được thành lập để đại diện cho nông dân trong việc thương lượng với Chính phủ về việc bảo tồn các khu vườn trong quá trình đô thị hóa Những hiệp hội này nhấn mạnh vai trò đa chức năng của các khu vườn, không chỉ cung cấp thực phẩm cho nhu cầu của thành phố mà còn tạo ra không gian cho cộng đồng, giáo dục trẻ em về thiên nhiên, gia tăng sự đa dạng sinh học và duy trì không gian xanh, góp phần làm sạch khí hậu đô thị.
Vào năm 1995, khoảng 170 nông dân đã tổ chức "Diễn đàn đối thoại của nông dân vùng đất xám", nơi họ phân tích triển vọng kinh tế dài hạn của vùng đất nếu tiếp tục sản xuất nông nghiệp và thay đổi phương pháp sử dụng đất Qua đối thoại trực tiếp với chính phủ và các tổ chức môi trường, họ đã nỗ lực giữ vững và phát triển sản xuất nông nghiệp Những nông dân này không chỉ trở thành người quản lý mà còn đóng vai trò giáo dục và thúc đẩy hoạt động kinh tế tại địa phương (Basand, Michel, 2001).
Nông nghiệp đô thị đóng vai trò quan trọng trong quá trình đô thị hóa, với nhiều nông trang xung quanh khu đô thị nhận thức rõ về tính đa chức năng của nó Sản xuất nông nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển hài hòa, góp phần vào sự phát triển bền vững của kinh tế đô thị.
Kinh nghiệm từ một số quốc gia cho thấy, đô thị hóa (ĐTH) không chỉ giới hạn trong các khu vực đô thị mà cần mở rộng ra cả vùng nông thôn Việc phát triển mạng lưới đô thị hợp lý và xây dựng các đô thị có quy mô vừa phải, kết nối với hệ thống đô thị vệ tinh là rất quan trọng Chúng ta cần liên kết ĐTH với quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH) đất nước ngay từ bây giờ Trong quy hoạch phát triển một thành phố cụ thể, cần có kế hoạch đồng bộ cho nhà ở, kết cấu hạ tầng, hệ thống dịch vụ và hệ thống xử lý nước thải.
2.5.3 Tình hình đô thị hóa ở Việt Nam
Ảnh hưởng của đô thị hóa đến vấn đề sử dụng đất
Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa và hiện đại hóa, yêu cầu sử dụng diện tích đất lớn cho xây dựng các khu đô thị, khu công nghiệp và hạ tầng Điều này dẫn đến việc thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng đất Dự báo của Bộ Xây dựng cho thấy tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam sẽ đạt khoảng 40% vào năm 2020, với hơn 45 triệu dân cư sống tại đô thị Mục tiêu là đạt diện tích bình quân 100m2/người.
100m 2 /người, Việt Nam cần có khoảng 450.000 ha đất đô thị, nhưng hiện nay, diện tích đất đô thị chỉ có 105.000ha, bằng 1/4 so với yêu cầu.
Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa tại Việt Nam đang làm giảm diện tích đất canh tác, đặc biệt là đất trồng lúa, từ 4,47 triệu ha năm 2000 xuống còn 4,1 triệu ha hiện nay, tương đương với việc mất khoảng 59.000 ha mỗi năm Sự mất mát này ảnh hưởng đến 10-13 lao động cho mỗi hecta, dẫn đến 53% hộ dân bị thiệt hại tài chính, trong đó 34% hộ phải đối mặt với mức sống giảm sút Để bảo đảm an ninh lương thực cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu, cần có những biện pháp khẩn cấp để bảo vệ đất đai.
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam đã dẫn đến nhu cầu nhà ở gia tăng mạnh mẽ, kéo theo sự tăng giá đất nhanh chóng và chênh lệch lớn giữa giá đất nông nghiệp và đất ở Ông Nguyễn Đăng Quý, đại biểu tại hội thảo An ninh lương thực, nhận định rằng giá đất đô thị Việt Nam hiện nay quá cao so với khu vực và thế giới, thậm chí cao hơn cả một số quốc gia có giá bất động sản hàng đầu như Nhật Bản, nguyên nhân chủ yếu là do đô thị hóa quá nhanh Quá trình đô thị hóa cũng làm gia tăng tình trạng chuyển nhượng đất nông nghiệp Theo Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp, gần 3,8% số người được phỏng vấn đã từng bán đất từ 1980 - 1988, và tỷ lệ này tiếp tục tăng lên 4,67% trong giai đoạn 1998 - 2003 và 6,22% từ năm 2003 đến nay Các khu vực có tỷ lệ chuyển nhượng đất cao nhất bao gồm Đông Nam Bộ (hơn 48%), Tây Nguyên (41%), đồng bằng sông Cửu Long (32%) và đồng bằng sông Hồng.
Nguyên nhân chính khiến người dân nông thôn chuyển nhượng quyền sử dụng đất là do tác động của công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến việc thu hồi đất và nhu cầu cần tiền đầu tư cho sản xuất, trả nợ, xây dựng nhà cửa Quá trình đô thị hóa làm tăng nhu cầu sử dụng đất, đẩy giá đất lên cao, gây ra các vụ khiếu kiện phức tạp liên quan đến bồi thường, hỗ trợ tái định cư và tranh chấp về quyền sử dụng đất Đồng thời, đô thị hóa cũng thu hẹp diện tích đất sản xuất nông nghiệp, buộc người dân phải cải tạo và quản lý đất hiệu quả hơn Tuy nhiên, do thiếu hiểu biết và quá chú trọng lợi ích trước mắt, việc sử dụng đất trở nên không bền vững, dẫn đến ô nhiễm và bạc màu đất do sử dụng hóa chất.
Ảnh hưởng của đô thị hóa đến thu nhập của người dân
Trong quá trình đô thị hóa, dân số đô thị tăng lên đồng thời với sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ lao động nông nghiệp sang lao động công nghiệp và dịch vụ Những nông dân trước đây mất đất canh tác, nhưng nhờ vào khoản bồi thường từ Nhà nước, họ đã tạo ra nghề mới và xây dựng cuộc sống mới, dẫn đến nguồn thu nhập cải thiện Mặc dù thu nhập của người dân tăng nhanh khi chuyển sang các ngành nghề công nghiệp và dịch vụ, nhưng tốc độ tăng trưởng lại khác nhau giữa các cá nhân, nhóm xã hội và nghề nghiệp, dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt.
Theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, tại hội nghị lần thứ 11 của Ban chấp hành Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam, khoảng cách thu nhập giữa nhóm có mức lương cao và mức trung bình tại Hà Nội là 42 lần (75,2 triệu đồng/tháng so với 1,8 triệu đồng/tháng), trong khi tại Tp.HCM con số này lên đến 109 lần (240 triệu đồng/tháng so với 2,2 triệu đồng/tháng).
Theo ông Hoàng Minh Hào, Vụ Tiền lương - Tiền công, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, chênh lệch thu nhập trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang cơ chế thị trường là điều không thể tránh khỏi Ba nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng chênh lệch thu nhập giữa các nhóm lao động bao gồm: sự khác biệt về kỹ năng và trình độ, sự phân bổ nguồn lực không đồng đều, và tác động của thị trường lao động.
Hiện nay, việc trả lương trong các doanh nghiệp ngoài Nhà nước đã thoát khỏi các quy định và định mức cứng nhắc như trước Các công ty hiện nay thường chi trả cho những nhân viên có trình độ cao, vị trí quản lý chủ chốt và kinh nghiệm phong phú dựa trên hiệu quả công việc thay vì theo hệ thống thang bảng lương truyền thống.
- Thứ hai, thỏa thuận mức lương đã theo quy luật cung cầu về lao động.
Các vị trí lao động giản đơn và lao động phổ thông hiện đang có nguồn cung dồi dào, nhờ vào sự gia tăng hàng năm của lực lượng lao động và việc chuyển dịch lao động nông nghiệp sang lĩnh vực công nghiệp Bên cạnh đó, việc tái cơ cấu lao động trong doanh nghiệp đã tạo ra một lượng lớn nhân lực trở lại thị trường, đặc biệt là lao động giản đơn Tuy nhiên, trong khi nguồn cung lao động giản đơn gia tăng, các vị trí điều hành cần kinh nghiệm và chuyên môn sâu lại đang thiếu hụt nghiêm trọng.
- Thứ ba, mức lương chịu tác động bởi biến động nhân lực của từng ngành.
Trong bối cảnh các ngành ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm phát triển mạnh mẽ, nhu cầu lao động tăng cao dẫn đến sự cạnh tranh lớn trong việc thu hút nhân tài Ngay cả những lao động có trình độ thấp và thời gian đào tạo ngắn cũng được trả lương cao, trong khi các vị trí quản lý luôn có mức lương vượt trội so với các ngành khác Để thu hút nhân sự cho các vị trí quan trọng, nhiều doanh nghiệp sẵn sàng nâng mức lương lên cao và đưa ra nhiều ưu đãi hấp dẫn, tạo ra một mặt bằng lương mới trong các ngành thiếu nhân lực chất lượng Ngược lại, các ngành như dệt may và chế biến thủy sản lại gặp khó khăn do nguồn cung dồi dào nhưng lợi nhuận thấp, dẫn đến mức lương không tăng hoặc chỉ tăng không đáng kể.
Quá trình đô thị hóa và chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo cơ chế thị trường đã tạo ra sự cạnh tranh về lao động, dẫn đến thu nhập người lao động phân hóa thành hai nhóm Một nhóm phải chấp nhận mức lương thấp do thiếu việc làm, trong khi nhóm còn lại, nhờ vào nhu cầu từ doanh nghiệp, đã có mức lương tăng cao Kết quả là thu nhập của nhóm có thu nhập cao tăng nhanh, trong khi nhóm thu nhập trung bình và thấp chỉ tăng chậm và không đáng kể.