CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ THU THUẾ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NGOÀI QUỐC DOANH
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
Lịch sử phát triển của xã hội cho thấy thuế là một yếu tố thiết yếu gắn liền với sự tồn tại và phát triển của Nhà nước Để duy trì hoạt động, Nhà nước cần nguồn tài chính cho các chi phí như duy trì bộ máy cai trị, quốc phòng, an ninh, xây dựng hạ tầng và phúc lợi công cộng Để có nguồn tài chính, Nhà nước thường sử dụng ba hình thức động viên: quyên góp của dân, vay của dân, và yêu cầu bắt buộc đóng góp Trong đó, quyên góp và vay là tự nguyện và thường chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, trong khi việc bắt buộc đóng góp từ thu nhập là hình thức chính để huy động tài chính cho ngân sách Nhà nước.
Trong các tài liệu kinh tế toàn cầu, khái niệm thuế vẫn chưa được thống nhất hoàn toàn do sự khác biệt trong cách tiếp cận nghiên cứu Nhiều quan điểm hiện có chỉ phản ánh các khía cạnh riêng lẻ của thuế, dẫn đến việc chưa thể hiện đầy đủ bản chất tổng quát của khái niệm này.
Theo quan điểm của các nhà kinh điển, thuế được hiểu đơn giản là sự đóng góp của công dân để duy trì quyền lực công cộng Như Lê Xuân Trường (2015) đã nêu, "để duy trì quyền lực công cộng, cần có sự đóng góp của những công dân của Nhà nước, đó chính là thuế khoá."
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối và phân phối lại tổng sản phẩm xã hội cũng như thu nhập quốc dân, nhằm tạo ra quỹ tiền tệ tập trung cho Nhà nước Quỹ này được sử dụng để đáp ứng nhu cầu chi tiêu cho các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước (Nguyễn Hùng Thắng, 2014).
Từ góc độ người nộp thuế, thuế được xem là khoản đóng góp bắt buộc mà mỗi tổ chức, cá nhân phải có nghĩa vụ thực hiện theo quy định của pháp luật để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của mình.
Theo quan điểm kinh tế học, thuế được xem là công cụ đặc biệt mà Nhà nước sử dụng để chuyển giao một phần nguồn lực từ khu vực tư sang khu vực công, nhằm thực hiện các chức năng kinh tế và xã hội của mình (Lê Xuân Trường, 2015).
Mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau về thuế, nhưng các nhà kinh tế đều đồng thuận rằng để hiểu rõ bản chất của thuế, cần nêu bật các khía cạnh quan trọng của nó.
Thuế là khoản nộp bằng tiền mà các cá nhân và tổ chức phải thực hiện theo quy định của pháp luật, không mang tính chất hoàn trả trực tiếp Nội dung kinh tế của thuế thể hiện qua các quan hệ tiền tệ giữa Nhà nước và người nộp, với việc chuyển giao thu nhập mang tính bắt buộc Điều này không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn phản ánh trách nhiệm xã hội của các pháp nhân và thể nhân trong việc đóng góp cho ngân sách nhà nước nhằm đáp ứng các nhu cầu chi tiêu công cộng.
2.1.1.2 Khái niệm quản lý thu thuế Để thu được thuế, Nhà nước đã thể chế hoá yêu cầu bắt buộc đóng góp nguồn lực tài chính cho NSNN đối với các thể nhân, pháp nhân Nhà nước quy định nguyên tắc chung về nghĩa vụ nộp thuế của các thể nhân, pháp nhân trongHiến pháp - văn bản pháp lý cao nhất của Nhà nước Đồng thời để thực hiện nguyên tắc pháp lý chung đó, Nhà nước đã ban hành hệ thống các văn bản pháp luật về thuế để điều tiết các khoản thu phát sinh trong quá trình vận động của các quan hệ kinh tế xã hội Hệ thống chính sách thuế của Việt Nam hiện nay bao gồm: Thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế sử dụng đất nông nghiệp, thuế tài nguyên, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, phí môn bài,…
Quản lý thu thuế là các hoạt động có tổ chức trong bộ máy nhà nước, thuộc lĩnh vực hành pháp và tư pháp về thuế của cơ quan thuế các cấp Các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của quản lý thu thuế được quy định bởi luật pháp, nhằm thực hiện chính sách thuế đã được cơ quan có thẩm quyền thông qua (Nguyễn Hùng Thắng, 2014).
Quản lý thu thuế là hoạt động do Nhà nước thực hiện, trong đó cơ quan thuế đóng vai trò đại diện nhằm thu hút nguồn thu từ thuế vào ngân sách nhà nước, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế (Nguyễn Thị Bất, 2014).
Quản lý thu thuế thuộc về Nhà nước, bao gồm cơ quan lập pháp nghiên cứu và xây dựng hệ thống pháp luật thuế, cơ quan hành pháp điều hành công tác thu và nộp thuế, cùng với các cơ quan chuyên môn như cơ quan thuế và hải quan thực hiện nhiệm vụ thu thuế Đối tượng quản lý thuế là các tổ chức và cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế vào ngân sách nhà nước Pháp luật quy định rõ về hoàn cảnh phát sinh nghĩa vụ thuế, cơ sở chịu thuế, cách xác định nghĩa vụ thuế, cũng như các trường hợp ưu đãi, miễn giảm thuế và người nộp thuế Những quy định này phản ánh nội dung, bản chất và chức năng của từng sắc thuế, được gọi chung là chính sách thuế.
Pháp luật quy định rõ ràng về thủ tục hành chính mà người nộp thuế phải thực hiện để chuyển giao nguồn lực tài chính vào quỹ ngân sách nhà nước (NSNN) Đồng thời, các chế tài xử lý cũng được nêu ra đối với trường hợp không chấp hành nghĩa vụ thuế Bên cạnh đó, trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong quá trình thực hiện chính sách thuế cũng được xác định Tất cả các quy định này nằm trong phạm vi quản lý thuế.
Quản lý nhà nước về thuế là hoạt động thiết yếu nhằm kiểm soát nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước (NSNN) Hoạt động này được thực hiện bởi cơ quan thuế, một tổ chức nhà nước có tư cách pháp nhân công quyền, đảm bảo việc thu thuế diễn ra hiệu quả và minh bạch.
Tổ chức thu thuế bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, phối hợp, kiểm soát và thực hiện các biện pháp nhằm thực thi hiệu quả hệ thống chính sách thuế Chủ thể quản lý thuế có thể được hiểu rộng rãi là tất cả các cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân tham gia vào quản lý thuế, hoặc hẹp hơn là các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực này (Nguyễn Hùng Thắng, 2014).
2.1.1.4 Tăng cường quản lý thu thuế
CƠ SỞ THỰC TIỄN
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về quản lý thu thuế doanh nghiệp ngoài quốc doanh
Sự hình thành ý thức tự nguyện nộp thuế của công dân là một quá trình không nhanh chóng, đòi hỏi sự nỗ lực từ chính phủ Singapore trong việc xây dựng và cải thiện hệ thống luật thuế Chính phủ đã chú trọng đến hiệu quả thực hiện, nhằm tăng cường quản lý thu thuế và đảm bảo các khoản thuế được nộp đúng hạn Hiệu quả này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm việc đơn giản hóa chế độ thuế, tính thuế một cách chính xác và rõ ràng, cũng như việc thực hiện công bằng và nghiêm chỉnh các luật thuế, bên cạnh việc áp dụng các công nghệ tiên tiến.
Cải cách chế độ thuế tại Singapore nhằm tạo tâm lý thoải mái cho người dân khi nộp thuế Chính phủ đã giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp từ 26% xuống 24% và 22%, đồng thời tăng thuế suất tiêu dùng từ 3% lên 5%, mặc dù thực tế năm nay thuế tiêu dùng tăng lên 4% do kinh tế sa sút Thuế tiêu dùng, là loại thuế gián thu, không đánh trực tiếp vào thu nhập, giúp giảm cảm giác khó chịu cho người nộp thuế Đây được coi là loại thuế hiệu quả, vừa phù hợp với chủ trương tăng thuế của Chính phủ, vừa đáp ứng nguyện vọng giảm thuế của người dân, đồng thời tạo thuận lợi cho việc thu và điều tra thuế.
Singapore áp dụng chế độ tự khai báo thuế, giúp người nộp thuế học cách thực hiện khai báo một cách trung thực Thuế thu nhập đóng góp 67% vào tổng thu ngân sách từ thuế của quốc gia Mỗi tháng 1 hàng năm, Cục thuế gửi giấy khai báo thuế đến người nộp thuế, trong đó bảng khai báo được lập dựa trên mã số thuế và số chứng minh thư nhân dân Sau khi hoàn tất, người nộp thuế có thể gửi phiếu khai báo qua bưu điện hoặc trực tuyến đến Cục thuế.
Luật thuế Singapore yêu cầu công dân khai báo toàn bộ thu nhập của năm trước, với hạn chót là ngày 31/7 hàng năm cho các đơn vị pháp nhân Điều tra thuế được thực hiện để kiểm tra tính chính xác của các báo cáo thu nhập, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.
Xây dựng cơ chế, đảm bảo thực hiện kiểm tra thuế hiệu quả:
Công tác kiểm tra thuế tại Singapore chủ yếu tập trung vào việc đánh giá và đối chiếu tính chính xác của các phiếu khai báo do công dân nộp Đồng thời, cơ quan thuế cũng thực hiện giám sát, điều tra và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến trốn thuế và chậm nộp thuế.
Cục thuế Quốc gia Singapore áp dụng nhiều cơ chế để đảm bảo hiệu quả trong công tác thuế, bao gồm tính thuế, kiểm toán và hạch toán Các hoạt động này được thực hiện độc lập nhằm kiểm tra và phê duyệt các khoản thuế mà người dân phải nộp (Trần Văn Hữu, 2016).
Bộ phận thuế cá nhân và doanh nghiệp sử dụng bản khai thuế để phân tích và tính toán các khoản giảm thuế cho dự án Bộ phận kiểm toán kiểm tra mức thuế hiện tại và các năm trước, đồng thời xem xét các vụ án thuế nghi ngờ Nếu phát hiện vấn đề, bộ phận kiểm toán sẽ thông báo cho bộ phận thuế để điều chỉnh lại mức thuế Sau đó, bộ phận xử lý thuế sẽ gửi bản sửa chữa và đơn khai báo cho người nộp thuế, và cuối cùng, người nộp thuế sẽ nhận giấy chứng nhận đã đóng thuế đầy đủ.
Khi phát hiện vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuế trong quá trình tính thuế và kiểm toán, cơ quan sẽ chuyển giao cho bộ phận điều tra thuế để tiến hành điều tra Tất cả các vấn đề thuế đều được kiểm tra bởi đội ngũ kiểm toán viên của cơ quan kiểm toán quốc gia.
Yêu cầu của cơ quan thuế Singapore đối với mỗi nhân viên là đạt được
Cục thuế Singapore đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính chính xác trong quản lý hành chính Nhân viên của Cục thuế phải vượt qua kỳ thi tuyển nghiêm ngặt để được bổ nhiệm vào vị trí công tác Tất cả các nghiệp vụ liên quan đến tính thuế, thu thuế và xử lý phạt đều phải được thực hiện qua hệ thống máy tính, và bất kỳ hóa đơn thuế hoặc hóa đơn xử phạt nào được viết tay đều sẽ không có giá trị.
Nhân viên thuế chỉ thực hiện một khâu trong quy trình thu thuế, và kết quả xử lý của cơ quan kiểm toán không ảnh hưởng đến hóa đơn thuế phải nộp Hóa đơn thuế chỉ được phát hành bởi bộ phận phụ trách thuế cá nhân và doanh nghiệp, trong khi các bộ phận khác không có quyền phát hành hoặc sửa chữa hóa đơn thuế.
Cục thuế Singapore đã thiết lập cơ chế ràng buộc lẫn nhau để ngăn chặn sai phạm của nhân viên thuế, thông qua việc phân tách rõ ràng trách nhiệm trong các khâu tính thuế, miễn thuế, hoàn thuế và kiểm toán Mọi quy trình thu thuế đều được số hóa, khiến người nộp thuế không biết ai thực hiện hạch toán và kiểm tra, cũng như các nhân viên thuế không biết ai kiểm tra hay phê duyệt kết quả của họ Trình tự làm việc chặt chẽ này không chỉ tăng cường sự giám sát và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên thuế mà còn ngăn chặn các mối quan hệ riêng tư, từ đó phòng ngừa hành vi sai trái hiệu quả.
Kiểm tra cẩn thận, rõ ràng, xử phạt nghiêm chỉnh:
Cục thuế Singapore sử dụng công nghệ dữ liệu hiện đại để quản lý và phân tích thông tin người nộp thuế, từ đó xác định đầu mối điều tra thuế Hệ thống này kết nối với các cơ quan Chính Phủ, cho phép theo dõi tình hình của người nộp thuế về xuất cảnh, tuổi tác, và mức lương Nhân viên điều tra thuế tại Singapore được trao quyền lớn và có giấy chứng nhận đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ Khi phát hiện dấu hiệu trốn thuế, họ có thể kiểm tra sổ kế toán tại nhà hoặc văn phòng Luật thuế Singapore quy định mức phạt nghiêm khắc đối với các hành vi trốn thuế, kê khai gian dối và làm giả tài liệu, bao gồm phạt tiền gấp ba lần và có thể bị khởi tố với tội danh lừa đảo.
Cơ quan thuế thường cho người nộp thuế vi phạm lần đầu một cơ hội để sửa chữa Tuy nhiên, nếu hành vi vi phạm tiếp tục tái diễn, người nộp thuế sẽ bị coi là cố tình vi phạm, và pháp luật sẽ áp dụng các hình thức xử phạt từ phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự.
Tất cả công dân và người nước ngoài đều phải hoàn thành bảng khai báo thuế trước ngày 15/4 hàng năm Nếu quá hạn, họ sẽ nhận thông báo nhắc nhở “Hoá đơn thuế đỏ” Người nộp thuế liên tục hai lần nhận “Hoá đơn thuế đỏ” mà không khắc phục sẽ bị xem là vi phạm pháp luật và bị đưa vào “Danh sách đen” của Cục thuế Cơ quan thuế sẽ căn cứ vào thu nhập trước đó của người nộp thuế trong cùng ngành để xác định mức thuế và hạn nộp thuế.
Người khai báo thuế chậm, vi phạm lần đầu phạt 100 đô la Singapore, tái phạm lần
2 phạt 200 đô la Singapore, lần thứ 3 không khai báo sẽ bị kiện ra toà.
Theo quy định của pháp luật Singapore, người nộp thuế phải nộp thuế trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được hóa đơn thuế Nếu chậm trễ, họ sẽ bị phạt 5% trên số thuế phải nộp Trong những trường hợp đặc biệt, cơ quan thuế có quyền thực hiện biện pháp cưỡng chế tài khoản ngân hàng, người phụ trách, chủ nhà, hoặc thậm chí cưỡng chế bán tài sản và có thể tuyên phạt tù đối với những vi phạm này (Trần Văn Hữu, 2016).
Người đóng thuế nhận được thông báo phạt vẫn không đóng thuế sẽ bị kiện ra toà.