Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm
Cơ sở lý luận
2.1.1.1 Khái niệm thị trường và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm a Khái niệm thị trường
Thị trường là một phạm trù của kinh tế hàng hoá Thị trường được nhiều nhà kinh tế định nghĩa khác nhau:
Theo FilipKoler: "Thị trường có thể được hiểu là các nhóm khách hàng tiềm năng với những nhu cầu tương tự và người bán đưa ra các
SP khác nhau với các cách thức khác nhau để thoả mãn nhu cầu đó".
Nhiều nhà kinh tế định nghĩa thị trường là nơi mà người mua và người bán cạnh tranh để xác định giá cả hàng hóa và dịch vụ Cách hiểu đơn giản hơn về thị trường là tổng hợp các nhu cầu của người mua đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.
Thị trường có thể được hiểu là một không gian giao dịch, nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa giữa người mua và người bán Theo một định nghĩa gần đây của các nhà kinh tế, thị trường không chỉ đơn thuần là nơi trao đổi hàng hóa, mà còn là quá trình tương tác giữa các bên để xác định giá cả và số lượng hàng hóa trong một khoảng thời gian và không gian cụ thể.
Thị trường không chỉ đơn thuần là địa điểm mua bán, mà còn phản ánh vai trò quan trọng của người mua và người bán Để hiểu rõ hơn về thị trường, cần xem xét các yếu tố cơ bản liên quan đến nó.
+ Một là: Phải có khách hàng, không nhất thiết phải gắn với địa điểm xác định
+ Hai là: Khách hàng phải có nhu cầu chưa được thoả mãn Đây chính là cơ sở thúc đẩy khách hàng mua hàng hoá và dịch vụ.
Để phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm, khách hàng cần phải có khả năng thanh toán, tức là họ phải có khả năng chi trả cho các sản phẩm mà mình muốn mua.
Phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm là quá trình mở rộng cả về chiều rộng và chiều sâu, nhằm tối ưu hóa các nguồn lực của Công ty để đáp ứng nhu cầu thị trường và gia tăng lợi nhuận.
Phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm là một trong những hoạt động có vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động SXKD của Công ty.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cũng tác động đến sự phát triển thị trường, mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau Mục tiêu nghiên cứu là tìm kiếm, phân tích và lựa chọn thông tin hỗ trợ quá trình ra quyết định trong sản xuất kinh doanh.
Nghiên cứu thị trường là quá trình có hệ thống thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu thị trường nhằm hỗ trợ quyết định quản trị Quá trình này giúp doanh nghiệp nhận thức rõ các yếu tố tác động đến thị trường, từ đó thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong chiến lược sản xuất kinh doanh và tìm cách ảnh hưởng đến các yếu tố đó.
Có nhiều cách để mô tả thị trường của Công ty, và sự khác biệt trong cách phân loại thường phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ cần giải quyết Để phát triển thị trường, Công ty cần xem xét thị trường của mình theo tiêu thức tổng quát, bao gồm cả thị trường đầu vào và thị trường đầu ra.
Nghiên cứu thị trường đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của nguồn cung cấp nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ cho doanh nghiệp, đồng thời giúp hạ giá thành và nâng cao chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, do phạm vi nghiên cứu của đề tài này tập trung vào thị trường đầu ra, chúng ta sẽ chỉ xem xét cách thức phân loại theo thị trường đầu ra.
Thị trường đầu ra là yếu tố quan trọng trong marketing, nhằm giải quyết vấn đề tiêu thụ sản phẩm của Công ty Để mô tả thị trường tiêu thụ, có thể sử dụng ba tiêu thức cơ bản: sản phẩm, địa lý và khách hàng Trong đó, thị trường tiêu thụ theo tiêu thức sản phẩm đóng vai trò then chốt trong việc xác định nhu cầu và xu hướng tiêu dùng.
Theo tiêu thức này, công ty xác định thị trường dựa trên ngành hàng hoặc nhóm hàng mà họ sản xuất và kinh doanh, bao gồm cả thị trường tư liệu sản xuất và thị trường tư liệu tiêu dùng.
Thị trường hàng tư liệu sản xuất bao gồm các sản phẩm thiết yếu phục vụ cho quá trình sản xuất Các mặt hàng trong lĩnh vực này bao gồm máy móc, thiết bị như máy tiện, máy phay, máy bào, cùng với các nguyên vật liệu, nhiên liệu và hóa chất cần thiết cho sản xuất.
Thị trường hàng tiêu dùng bao gồm các sản phẩm phục vụ nhu cầu cá nhân như lương thực, quần áo, giày dép và thuốc chữa bệnh Bên cạnh đó, thị trường tiêu thụ cũng được phân loại theo tiêu thức địa lý, phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu tiêu dùng của từng khu vực.
Theo tiêu thức này, các công ty xác định thị trường dựa trên phạm vi địa lý mà họ có thể tiếp cận để sản xuất và kinh doanh Tùy thuộc vào quy mô, thị trường có thể được phân chia thành toàn cầu, khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể.
Thị trường trong nước được phân chia thành các khu vực như miền Bắc, miền Trung, miền Nam và các khu vực đặc thù như Đồng Bằng Sông Cửu Long và Duyên Hải miền Trung Đồng thời, thị trường tiêu thụ cũng được xác định dựa trên nhu cầu của khách hàng, phản ánh sự đa dạng trong sở thích và yêu cầu của người tiêu dùng.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Thực trạng phòng cháy chữa cháy (PCCC) ở Việt nam
Công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) là rất quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản của gia đình và xã hội Sự lơ là, bất cẩn chỉ trong một phút có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Nhiều vụ cháy đã xảy ra, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, vì vậy nâng cao ý thức PCCC là điều cần thiết và không thể xem nhẹ.
Vào ngày 4/10/1961, Bác Hồ đã ký ban hành Pháp lệnh quản lý Nhà nước về phòng cháy chữa cháy (PCCC), đánh dấu một trong những bước đi đầu tiên của Nhà nước ta trong việc nâng cao ý thức về PCCC Pháp lệnh này đã khởi xướng nhiều phong trào PCCC, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân cũng như xã hội.
Trong bối cảnh đất nước đang phát triển mạnh mẽ, công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) trở nên vô cùng quan trọng Các vụ hỏa hoạn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tính mạng và tài sản, do đó, việc nâng cao hiệu quả PCCC là cần thiết để bảo vệ an toàn cho cộng đồng.
Hậu quả của cháy nổ có thể rất nghiêm trọng, thường bắt nguồn từ những nguyên nhân nhỏ như một đốm lửa hay sự cố chập điện, hoặc do sự bất cẩn của con người Khi đám cháy bùng phát, nó có thể trở nên rất dữ dội và gây ra thiệt hại lớn.
Trước sự tàn phá của hỏa hoạn, con người chỉ biết bất lực nhìn ngọn lửa thiêu rụi mọi tài sản tích lũy Trong bối cảnh nhiều hiểm nguy và rủi ro, những sự cố do con người gây ra không thể bị xem nhẹ.
Các khu công nghiệp tập trung nhiều nguyên vật liệu và hàng hóa dễ cháy như vải, da giày, giấy, gỗ và dung môi hữu cơ, làm tăng nguy cơ cháy nổ Số lượng công nhân lớn, phần lớn chưa được đào tạo về phòng cháy chữa cháy, càng làm gia tăng rủi ro và thiệt hại nghiêm trọng khi xảy ra cháy Nhiều nhà xưởng cho thuê được xây dựng trước mà không có hệ thống phòng cháy chữa cháy phù hợp với nhu cầu sử dụng, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho an toàn lao động và tài sản.
Trong các chợ, siêu thị và trung tâm thương mại, thường tồn tại nhiều chất dễ cháy và tình trạng tự ý câu móc điện, cơi nới quầy, sạp gây nguy hiểm Việc sắp xếp hàng hóa không hợp lý làm lấn chiếm lối đi chung, giảm khoảng cách an toàn và cản trở công tác cứu chữa, thoát nạn Nhiều hộ kinh doanh không đầu tư vào công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC), chỉ tập trung vào lợi nhuận Mặc dù chợ là nơi tập trung đông người, nhưng lối thoát nạn thường không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, đặc biệt là ở các chợ xen kẽ trong khu dân cư tại các huyện, thị trấn.
Khách sạn là nơi tập trung đông người, do đó khi xảy ra cháy nổ sẽ gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng và tài sản Với đa dạng đối tượng khách hàng từ nhiều lứa tuổi và trình độ nhận thức, việc tổ chức thoát nạn trong các khách sạn cao tầng gặp nhiều khó khăn Mặc dù các khách sạn thường được xây dựng bằng vật liệu không cháy, nhưng việc sử dụng nhiều chất liệu dễ cháy cho trang trí và đồ dùng vẫn tiềm ẩn nguy cơ cháy Các hệ thống như thông gió, điện, và nước có thể giúp lửa lan nhanh chóng Nguy cơ cháy từ hệ thống điện và sự sơ suất của khách khi sử dụng lửa là rất cao Thêm vào đó, tầng hầm của khách sạn, nơi chứa xe và thiết bị kỹ thuật, là khu vực có nguy cơ cháy nổ lớn, có thể gây thiệt hại nghiêm trọng và khó khăn trong công tác cứu hộ.
Trong trường hợp cháy, hành lang giữa của khách sạn, mặc dù được thiết kế để thuận tiện cho việc bố trí phòng ngủ và di chuyển, lại trở nên tối tăm và có thể tích tụ khói do mất điện Điều này gây khó khăn cho việc thoát nạn của khách và cản trở công tác cứu hộ cũng như chữa cháy của lực lượng cứu hỏa chuyên nghiệp.
Trong những năm gần đây, nhận thức về tầm quan trọng của công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) đã được nâng cao, đặc biệt sau vụ cháy tại Trung tâm thương mại ITC ở thành phố Hồ Chí Minh Nhiều lãnh đạo tòa nhà, khách sạn, cao ốc văn phòng và chung cư cao cấp đã đầu tư vào các giải pháp an toàn PCCC, bao gồm xây dựng cầu thang thoát nạn, lắp đặt cửa chống cháy và hệ thống chữa cháy tự động Công tác PCCC trong các nhà cao tầng đã dần đi vào nề nếp, tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn.
2.2.2 Dự báo nguồn tài chính cho hoạt động PCCC ở Việt Nam hiện nay
Nguồn tài chính cho công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, bên cạnh đó còn có các nguồn tài chính khác Trong giai đoạn 2016 – 2020 và tầm nhìn đến năm 2030, sự ổn định và phát triển toàn diện của đời sống kinh tế - xã hội sẽ là nền tảng cho quốc phòng và an ninh, trong đó PCCC đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu các nguồn tài chính đầu tư cho hoạt động PCCC cũng ngày càng lớn và đa dạng.
Bảng 2.1 Dự báo nhu cầu tài chính đầu tư cho các loại phương tiện chữa cháy giai đoạn 2011-2030
2 Xe chuyên dụng chữa cháy và cứu hộcứu nạn
4 Tàu, xuồng ca nô chữa cháy và cứu hộcứu nạn
5 Máy bay chữa cháy và cứu hộcứu nạn
6 Phương tiện, thiết bị chữa cháy và cứu hộcứu nạn
Nguồn: Cục cảnh sát PCCC và Cứu nạn cứu hộ, Bộ Công an (2016)
Theo dự thảo quy hoạch tổng thể hệ thống cơ sở PCCC đến năm 2020 và tầm nhìn 2030 của Bộ Công an, giai đoạn 2016 – 2030, Việt Nam cần bổ sung một khối lượng lớn trang thiết bị PCCC Cụ thể, sẽ cần 2.789 xe chữa cháy, 5.201 xe chuyên dùng, cùng với các trang thiết bị khác để đáp ứng nhu cầu hoạt động phòng cháy chữa cháy trong cả nước.
Bảng 2.2 Dự báo nhu cầu tài chính đầu tư cho cơ sở vật chất cho lực lượng sản phẩm PCCC giai đoạn 2011-2030
Nhu cầu cơ sở vật chất cần
1 Hệ thống trung tâm chỉ huy điều hành PCCC và CNCH
2 Kho phương tiện chữa cháy
3 Trạm bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện PCCC
4 Trung tâm huấn luyện, đào tạo chiến sỹ CC và CHCN
5 Doanh trại lực lượng PCCC
6 Trung tâm kiểm định PCCC
Nguồn: Cục cảnh sát PCCC và Cứu nạn cứu hộ, Bộ Công an (2016)
Theo quy hoạch, Việt Nam sẽ thiết lập 3 trung tâm huấn luyện chữa cháy tại ba miền Bắc, Trung, Nam nhằm đào tạo lực lượng phòng cháy chữa cháy và sửa chữa thiết bị PCCC Bên cạnh đó, sẽ có đầu tư xây dựng các trung tâm chỉ huy điều hành PCCC, kho phương tiện chữa cháy, trạm bảo dưỡng, doanh trại và trung tâm kiểm định.
Theo bảng số liệu 2.3, tổng các mặt hàng phòng cháy chữa cháy (PCCC) và cứu nạn cứu hộ (CNCH) đã tăng mạnh từ năm 2014 đến năm 2015, và tiếp tục tăng cao hơn vào năm 2016 so với năm 2015.
Bảng 2.3 Tình hình tiêu thụ sản phẩm PCCC ở Việt Nam giai đoạn 2014-2016
1 Bình chữa cháy bột BC 1kg
2 Bình chữa cháy bột BC 2kg
3 Bình chữa cháy bột BC 4kg
4 Bình chữa cháy bột ABC 4kg
5 Bình chữa cháy bột BC 8kg
6 Bình chữa cháy bột ABC 8kg
7 Bình chữa cháy bột BC 35kg
8 Bình chữa cháy tự động bột BC 6kg
9 Bình chữa cháy tự động bột BC 8kg
10 Bình chữa cháy CO2 3kg
11 Bình chữa cháy CO2 5kg
12 Bình chữa cháy mini Foam 1000ml
16 Vòi chữa cháy D50 - 13 bar TQ 5.0kg có khớp nối
17 Vòi chữa cháy D65 - 13 bar TQ 6.2kg có khớp nối
20 Vòi chữa cháy Rulo Phi 27 dài 20m
21 Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy
22 Búa thoát hiểm chuyên dụng
23 Loa pin cầm tay thoát hiểm
24 Trang phục pccc theo thông tư 48 (Có tem kiểm định của Cục Cảnh Sát PCCC)
25 Quần áo chống cháy 1000 độ C
26 Quần áo chống cháy 500 độ C
27 Túi cấp cứu - Túi cứu thương Thông tư 09
28 Bộ dụng cụ phá vỡ chuyên dụng (nhỏ)
29 Búa thoát hiểm chuyên dụng
30 Mặt nạ phòng độc Ocean Eagle 1 phin