Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về tái cơ cấu ngành nông nghiệp
2.1.1 Một số khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Cơ cấu kinh tế nông nghiệp Để hiểu khái niệm cơ cấu kinh tế, trước hết cần làm rõ khái niệm cơ cấu. Theo quan điểm triết học duy vật biện chứng, cơ cấu là khái niệm dùng để chỉ cách thức tổ chức bên trong của một hệ thống, biểu hiện sự thống nhất các mối quan hệ qua lại vững chắc giữa các thành phần của nó Trong khi chỉ rõ mối quan hệ biện chứng giữa bộ phận và tổng thể, cơ cấu biểu hiện ra như là một thuộc tính của sự vật, hiện tượng Như vậy, có thể thấy có nhiều trình độ, nhiều kiểu tổ chức cơ cấu của khách thể và các hệ thống.
Nền kinh tế quốc dân là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận khác nhau có mối quan hệ biện chứng trong quá trình vận động và phát triển Sự thay đổi của nền kinh tế phản ánh sự biến đổi của các bộ phận và cách thức tương tác giữa chúng theo từng thời điểm và điều kiện cụ thể Do đó, cơ cấu kinh tế có thể được hiểu là tổng thể các bộ phận cùng với mối quan hệ về chất lượng và số lượng giữa chúng trong không gian, thời gian và bối cảnh kinh tế xã hội nhất định.
Cơ cấu kinh tế hình thành từ sự phân công lao động xã hội, bắt nguồn từ việc nâng cao năng suất lao động và sự phát triển của các mối quan hệ trao đổi hàng hóa và tiền tệ.
Cơ cấu kinh tế thể hiện sự tương tác năng động giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, với sự phát triển của lực lượng sản xuất đóng vai trò quyết định trong quá trình này.
Sự cân đối và đồng bộ giữa các bộ phận trong cơ cấu kinh tế, từ góc độ hệ thống và các cấp độ khác nhau, có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tái sản xuất và phát triển kinh tế - xã hội Yếu tố thời gian, không gian và đặc điểm chính trị, kinh tế - xã hội cũng cần được xem xét để đạt được sự phát triển bền vững (Phạm Hoàng Mạnh, 2015).
Bản chất của cơ cấu kinh tế thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong quá trình sản xuất xã hội, bao gồm lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Nó không chỉ đơn thuần là các mối quan hệ về số lượng và tỷ lệ giữa các yếu tố, mà còn là sự tương tác bên trong và bên ngoài của chúng, phản ánh chất lượng và sự phát triển của hệ thống.
Cơ cấu kinh tế là một phạm trù kinh tế, phản ánh mối quan hệ khách quan giữa các yếu tố, các bộ phận hợp thành nền kinh tế.
Cơ cấu kinh tế liên quan chặt chẽ đến phương thức sản xuất và nền kinh tế cụ thể, bao gồm nhiều yếu tố cấu thành Tùy thuộc vào mục đích phân tích, các yếu tố này có thể được phân loại khác nhau Về cơ bản, cơ cấu kinh tế được xem xét dưới hai khía cạnh: mặt vật chất - kỹ thuật và mặt kinh tế - xã hội.
- Về mặt vật chất - kỹ thuật: bao gồm cơ cấu ngành nghề, loại hình tổ chức kinh doanh, trình độ kỹ thuật, sự bố trí theo vùng lãnh thổ.
- Về mặt kinh tế - xã hội: bao gồm cơ cấu thành phần kinh tế, trình độ phát triển quan hệ hàng hoá, tiền tệ, quan hệ thị trường.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, là một hệ thống phức tạp với nhiều bộ phận cấu thành Cơ cấu kinh tế nông nghiệp bao gồm các yếu tố tương tác với nhau, chịu ảnh hưởng từ các điều kiện lịch sử như tự nhiên, công nghệ, phân công lao động và tổ chức quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu hiệu quả.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp, giống như cơ cấu kinh tế chung, mang tính khách quan và lịch sử, gắn liền với sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội Sự chuyển dịch của nó diễn ra từ thấp đến cao, từ giản đơn đến phức tạp, chịu ảnh hưởng của quy luật tự nhiên và kinh tế - xã hội Trong nền kinh tế thị trường, cơ cấu nông nghiệp bị tác động bởi quy luật cung cầu, giá trị và cạnh tranh Do đó, việc xây dựng cơ cấu kinh tế nông nghiệp cần phải tuân thủ quy luật khách quan và áp dụng sáng tạo trong từng điều kiện cụ thể.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp đã hình thành và biến đổi song song với sự phát triển của cơ chế thị trường, chuyển từ kinh tế tự nhiên sang kinh tế hàng hóa Quá trình này đã thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển theo hướng đa dạng và năng động, hướng tới sự tiên tiến.
2.1.1.2 Các cách tiếp cận cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp được tiếp cận theo nhiều cách khác nhau:
Cơ cấu kinh tế nội bộ ngành nông nghiệp bao gồm các mối quan hệ và tỷ lệ giữa các phân ngành như nông, lâm, ngư nghiệp Trong quá trình phát triển, tương quan giữa các phân ngành này sẽ có sự chuyển biến quan trọng, hướng tới đa dạng hóa sản phẩm Điều này phản ánh sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp.
Cơ cấu kinh tế nội bộ ngành nông nghiệp thể hiện sự phân công lao động chuyên môn hóa trong sản xuất, hình thành từ các mối quan hệ giữa các đối tượng trong nền sản xuất Sự phát triển của sản xuất dẫn đến sự đa dạng trong tập hợp ngành kinh tế Để đánh giá cơ cấu kinh tế nội bộ ngành nông nghiệp, cần xem xét không chỉ giá trị mà còn các chỉ tiêu lao động và vốn đầu tư, từ đó tổng hợp các chỉ tiêu này để phản ánh thực trạng của ngành.
Cơ cấu ngành được hình thành từ sự phân công lao động xã hội, với mức độ phân công càng sâu sắc thì cơ cấu càng đa dạng Năng suất lao động nông nghiệp là tiền đề cho sự phân công này, trong đó năng suất khu vực sản xuất lương thực cần đạt một mức nhất định để đảm bảo cung cấp thực phẩm cho xã hội Điều này tạo nền tảng quan trọng cho sự phân chia công việc giữa những người sản xuất lương thực, chăn nuôi và các ngành nghề khác trong nông nghiệp (La Hoàn, 2014).
Cơ cấu thành phần kinh tế nước ta bao gồm nhiều thành phần khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phát triển của nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp Sự tồn tại này là một yếu tố khách quan cần thiết cho sự phát triển bền vững của đất nước Tất cả các thành phần kinh tế hoạt động theo pháp luật đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nơi mà bình đẳng trước pháp luật, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh được khuyến khích.
Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng và điều tiết nền kinh tế, tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế phát triển Doanh nghiệp nhà nước là phần quan trọng, hoạt động trong các ngành then chốt, hỗ trợ các thành phần kinh tế khác Trong lĩnh vực nông nghiệp, kinh tế nhà nước cần chú trọng quy hoạch sản xuất, cơ giới hoá, phát triển thuỷ lợi và hạ tầng nông thôn, đồng thời cung cấp vốn và công nghệ cho nông nghiệp, đào tạo cán bộ quản lý và khoa học kỹ thuật, và tham gia vào việc hình thành ngành chế biến nông sản cũng như quản lý tài nguyên.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm về tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp của một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm về tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp của Thái Lan
Thái Lan, quốc gia Đông Nam Á, đang chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế thu nhập trung bình cao và năng động Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, Thái Lan bắt đầu tái cơ cấu kinh tế, với kế hoạch phát triển xã hội giai đoạn 2007 - 2011 nhấn mạnh vai trò quan trọng của quá trình này Một trong những mục tiêu quan trọng là tái cơ cấu các ngành, đặc biệt là ngành nông nghiệp, nhằm phát triển thành cơ sở lương thực an toàn và đầy đủ cho thế giới (Hoàng Hạnh Hoa và Ngô Bảo Anh, 2011).
Ngành nông nghiệp Thái Lan đã trải qua nhiều thay đổi từ những năm 1950 - 1960 với công cuộc "cách mạng xanh", tập trung vào cải tiến phương pháp canh tác, sản xuất và nhập khẩu phân bón, thuốc trừ sâu, cùng với phát triển thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông nghiệp Tuy nhiên, đến năm 1960, nền nông nghiệp vẫn còn kém phát triển với chi phí sản xuất cao và thu nhập bình quân chỉ đạt khoảng 175 USD/người, trong khi hơn 80% dân số làm việc trong lĩnh vực này và phụ thuộc vào nhu cầu nội địa Để đối phó với sự trì trệ, từ sau những năm 1970, Thái Lan đã chuyển hướng sang xuất khẩu nông sản, đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và đầu tư vào các loại cây trồng mới như lúa miến, ngũ cốc, rau màu, và hoa quả, bên cạnh việc gia tăng sản xuất trong chăn nuôi gia cầm và lợn.
Từ năm 1986, Thái Lan đã chú trọng nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp thay vì mở rộng quy mô, đồng thời cải thiện đời sống và xóa đói giảm nghèo ở nông thôn Giai đoạn 1987 - 1991, quốc gia này đã tiến hành cơ cấu lại sản xuất nông nghiệp, đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ, đồng thời khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp Những chuyển đổi đột phá này đã góp phần làm thay đổi mạnh mẽ toàn bộ nền kinh tế Thái Lan từ những năm 1960 đến nay.
1980, tốc độ tăng GDP trung bình hàng năm đạt trên 7%, trong giai đoạn 1987-
Từ năm 1991, Thái Lan đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng 11,4% mỗi năm, với thu nhập bình quân đầu người tăng từ 130 USD vào năm 1965 lên 1.570 USD vào năm 1991 và đạt 1.950 USD vào năm 1998 Đóng góp của nông nghiệp vào GDP giảm dần từ 25,1% trong giai đoạn 1972-1976 xuống 11,4% vào năm 1992-1996, cho thấy sự chuyển dịch sang nền kinh tế bán công nghiệp Sự phát triển nhanh chóng của các loại cây trồng mới đã làm tỷ lệ đất trồng lúa giảm từ hơn 90% giai đoạn 1961-1965 xuống 50% vào năm 1998 Mặc dù xuất khẩu gạo giảm từ 45% tổng giá trị xuất khẩu năm 1953 xuống 3% năm 1998, Thái Lan vẫn duy trì vị thế hàng đầu thế giới trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
Nghiên cứu chỉ ra rằng, thông qua các chính sách chuyển đổi cơ cấu ngành nông nghiệp hợp lý, Thái Lan đã xây dựng nền nông nghiệp hiện đại với giá trị sản xuất cao, đồng thời góp phần thay đổi cục diện nền kinh tế.
2.2.1.2 Kinh nghiệm về tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tại Trung Quốc
Trung Quốc, với 7000 triệu nông dân chiếm 60% dân số, đã trải qua giai đoạn khó khăn do quá trình tích tụ ruộng đất để hiện đại hóa, khiến hàng triệu nông dân phải rời bỏ quê hương và ruộng đồng hoang hóa Các quan chức địa phương và thương nhân thường câu kết để chiếm đoạt đất nông nghiệp, dẫn đến tình trạng biểu tình, gây rối, kiện cáo và bạo lực tại nông thôn Theo thống kê, năm 2004 có 74.000 vụ khiếu kiện tập thể với gần 4 triệu người tham gia, con số này tăng lên 90.000 vụ vào năm 2006 Ông Hongyuan, giám đốc TT nghiên cứu kinh tế nông thôn, Bộ nông nghiệp Trung Quốc, khẳng định nguyên nhân chính là vi phạm quyền đất đai của nông dân và nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách để bảo vệ quyền lợi cho họ Một số chính sách đột phá đã được thực hiện nhằm phát triển nông nghiệp và nông thôn tại Trung Quốc.
Thứ nhất, chính sách ruộng đất đối với nông dân
Diện tích đất trồng trọt ở Trung Quốc hiện chỉ đạt 0,092 ha/người, tương đương 40% mức trung bình toàn cầu, với chưa đầy 4,7 triệu ha đất dự trữ cho sản xuất nông nghiệp Tình trạng mất đất gia tăng do công nghiệp hóa và đô thị hóa đã khiến hơn 200 triệu người phải di cư tìm việc, trong đó có 70 triệu nông dân mất đất mà không có phúc lợi hỗ trợ Ruộng đất ở Trung Quốc cũng rất manh mún, với mỗi nông hộ chỉ sử dụng trung bình 0,67 ha, bằng 1/4 mức trung bình thế giới, dẫn đến hiệu quả sản xuất thấp và ảnh hưởng đến an ninh lương thực, trong khi thu nhập lại tập trung chủ yếu ở các đô thị.
Hiến pháp Trung Quốc quy định rằng đất đai thuộc sở hữu toàn dân và do Nhà nước quản lý, trong khi nông dân chỉ có quyền sử dụng đất nông nghiệp trong 30 năm Điều này tạo điều kiện cho chính quyền địa phương thu hồi đất bất cứ lúc nào Nhiều quan chức địa phương đã lợi dụng quy định này để hợp tác với doanh nghiệp, tiến hành thu hồi đất canh tác của nông dân với mức bồi thường thấp hoặc không có bồi thường.
Nông dân tại Trung Quốc thường phải nhờ người thân quản lý ruộng đất hoặc bỏ hoang vì không thể bán Trong khi đó, những người có vốn lại gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô trang trại do luật pháp hạn chế mua bán đất, dẫn đến việc họ thuê đất để sản xuất nông nghiệp Tỷ lệ đất thuê trong tổng diện tích canh tác đã tăng liên tục, với một số tỉnh như Triết Giang đạt tới 30% Kết quả là, quy mô bình quân ruộng đất/hộ ở Trung Quốc tăng lên từ năm 2000 Cho thuê đất nông nghiệp được coi là giải pháp giúp chuyển lao động nông thôn sang thị trường phi nông nghiệp, nhưng Trung Quốc vẫn chưa thoát khỏi “bẫy quy mô sản xuất nhỏ” mà nhiều nước công nghiệp mới đã trải qua.
Chính phủ Trung Quốc đặt mục tiêu nâng sản lượng lương thực hàng năm lên trên 550 triệu tấn vào năm 2020, tăng 50 triệu tấn so với năm 2007, trong bối cảnh dân số ngày càng gia tăng Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng tình trạng thiếu đất trồng trọt và nước tưới ngày càng nghiêm trọng có thể cản trở việc đạt được mục tiêu sản lượng lương thực đầy tham vọng trong thập kỷ tới, đồng thời đe dọa an ninh lương thực của quốc gia đông dân nhất thế giới Việc tăng sản lượng lương thực sẽ gặp khó khăn khi Trung Quốc không còn khả năng mở rộng diện tích canh tác trong tương lai.
Trung Quốc sẽ thực thi chế độ bảo hộ ruộng đất và quyền tự chủ kinh doanh của nông dân, đảm bảo bồi thường hợp lý khi đất bị chiếm dụng Tiền chuyển nhượng ruộng đất phải thuộc về nông dân, mặc dù đất đai thuộc sở hữu nhà nước và tập thể Quyền sản xuất và kinh doanh của nông dân được bảo đảm và không thay đổi, xuất phát từ thực tế họ chưa làm chủ được đất đai Hiện tại, nông dân chỉ được thuê đất trong 25-30 năm và không thể dùng đất làm tài sản thế chấp để vay vốn, dẫn đến giá đền bù thấp khi nhà nước cần lấy đất cho các dự án Mâu thuẫn về quyền sở hữu ruộng đất là nguyên nhân chính gây ra các vụ biểu tình ở vùng nông thôn Trung Quốc trong những năm gần đây.
Trung Quốc đã thực hiện một thay đổi quan trọng bằng cách nâng thời hạn quyền sử dụng đất lên 70 năm để bảo vệ quyền lợi của nông dân Nông dân giờ đây có thể chuyển nhượng, cho thuê và cầm cố quyền sử dụng đất của mình, tạo điều kiện cho việc thu lợi nhuận từ thị trường giao dịch ruộng đất Việc chuyển nhượng và thuê quyền sử dụng đất có thể được thực hiện bởi cả cá nhân và công ty Để bảo vệ đất nông nghiệp, Trung Quốc áp dụng quy định nghiêm ngặt về thu hồi đất, yêu cầu phải tuân thủ chiến lược phát triển lâu dài và giới hạn trong chỉ giới đỏ, nhằm duy trì ít nhất 1,8 tỷ mẫu đất nông nghiệp Nhiều địa phương đã phải trả lại đất nông nghiệp cho nông dân để phục vụ sản xuất, và nông dân cũng có quyền dùng đất canh tác để thế chấp vay vốn ngân hàng.
Ngoài ra, Trung Quốc đặc biệt coi trọng việc bảo vệ đất canh tác, đặc biệt là
“Đất ruộng cơ bản” được xác định bởi chính quyền để sản xuất lương thực, bông, dầu ăn và rau, với yêu cầu chiếm trên 80% đất canh tác của mỗi tỉnh Nguyên tắc bảo vệ đất canh tác là “chiếm bao nhiêu, khẩn bấy nhiêu”, và nếu không đủ điều kiện, phải nộp phí khai khẩn cho tỉnh Cấm chiếm dụng đất canh tác cho các mục đích như xây lò gạch, mồ mả, xây nhà, hoặc khai thác tài nguyên Việc trưng thu đất ruộng cơ bản, đất canh tác vượt quá 35 ha và đất khác vượt quá 70 ha phải có sự phê chuẩn của Quốc vụ viện, trong khi các trường hợp trưng thu khác cần được chính quyền tỉnh phê duyệt và báo cáo lên Quốc vụ viện.
Khi trưng thu đất đai, việc bồi thường phải dựa trên hiện trạng sử dụng đất tại thời điểm thu hồi Chi phí bồi thường bao gồm tiền bồi thường đất, tiền trợ giúp an cư theo số nhân khẩu trong hộ gia đình và tiền hoa màu Mức bồi thường đất dao động từ 6 đến 10 lần, trong khi tổng số tiền trợ giúp an cư không vượt quá 15 lần giá trị trung bình sản lượng hàng năm của ba năm trước khi trưng thu.
Trung Quốc đã thực hiện chính sách miễn, giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp nhằm thu hút đầu tư, với hơn 10.000 doanh nghiệp nông thôn chiếm 30% tổng số doanh nghiệp cả nước Phần lớn trong số này là doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi các doanh nghiệp lớn chỉ chiếm 30% Chính sách này đã giúp cải thiện tình trạng thua lỗ của nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp Để tăng cường thu hút đầu tư, Trung Quốc đã tổ chức nhiều đoàn kêu gọi đầu tư tại các quốc gia như Nga, Nhật Bản, Ấn Độ và EU Bộ Nông nghiệp cũng đã trình đề án thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp và nông thôn đến năm 2015, tập trung vào phát triển công nghệ sinh học và cải tiến quy trình chế biến, bảo quản sản phẩm sau thu hoạch để nâng cao giá trị và an toàn vệ sinh thực phẩm.