1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Mối quan hệ giữa Văn hóa doanh nghiệp và Sự gắn kết nhân viên với tổ chức Ngân hàng TMCP Á Châu tại khu vực TP Hồ Chí Minh

171 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Mối Quan Hệ Giữa Văn Hóa Doanh Nghiệp Và Sự Gắn Kết Nhân Viên Với Tổ Chức Của Ngân Hàng TMCP Á Châu Tại Khu Vực TP Hồ Chí Minh
Tác giả Phạm Kim Loan Thảo
Người hướng dẫn PGS.TS. Bùi Thanh Tráng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Doanh Thương Mại
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2019
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 171
Dung lượng 3,43 MB

Cấu trúc

  • 1.TO BIA 1

  • 2.TO BIA 2

  • 3LỜI CAM ĐOAN

  • 4MUCLUC-FILE

  • 5TÓM TẮT LUẬN VĂN-FILE

  • 6LUAN VAN C4,5up-File

  • 7TAILIEUTHAMKHAO-FILE

Nội dung

Mục đích nghiên cứu của luận văn nhằm đề xuất kiến nghị về hàm ý quản trị để góp phần nhằm nâng cao sự gắn kết nhân viên, qua đó tạo sự cạnh tranh năng lực tốt hơn của ngân hàng ACB trong hệ thống ngân hàng tại Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!

Tổng quan về nghiên cứu

Tính cấp thiết của đề tài

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ về kinh tế và chính trị trên trường quốc tế Quốc gia này đã tham gia nhiều hiệp định kinh tế quan trọng, trong đó nổi bật nhất là Hiệp định EVFTA Hiệp định EVFTA được xem là toàn diện, chất lượng cao và đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả Việt Nam và EU, đồng thời phù hợp với các quy định quốc tế.

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế toàn cầu Chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan nhấn mạnh rằng hiệp định EVFTA và hiệp định đầu tư với EU sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho Việt Nam, giúp nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng GDP nhanh chóng Để tận dụng những cơ hội này, Việt Nam cần nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện khả năng kết nối doanh nghiệp và tạo ra môi trường đầu tư, kinh doanh thuận lợi.

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tại Việt Nam hiện còn thấp, buộc các doanh nghiệp phải nhanh chóng chuyển mình để phát huy lợi thế cạnh tranh và giá trị cốt lõi Đồng thời, việc đổi mới sáng tạo và cập nhật công nghệ mới là cần thiết, nhưng vẫn phải giữ gìn các giá trị truyền thống vốn có.

Xây dựng và quảng bá thương hiệu là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh, giúp tạo sự khác biệt giữa các doanh nghiệp Thương hiệu không chỉ phản ánh bản sắc riêng mà còn thể hiện tính độc đáo của doanh nghiệp, thường được gọi là Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) VHDN có thể được định nghĩa là "phẩm chất riêng biệt của tổ chức, giúp phân biệt nó với các tổ chức khác trong cùng lĩnh vực." (Gold, K.A.)

Từ năm 2016, ngày 10/11 hàng năm được chọn là “Ngày Văn hóa doanh nghiệp Việt Nam” Điều đó khẳng định tầm quan trọng của VHDN Theo Thủ tướng Nguyễn

Xuân Phúc có nêu: “VHDN là linh hồn của Thương hiệu, là yếu tố khác biệt bền vững của doanh nghiệp”

Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp con người gắn bó với tổ chức và là lý do khiến doanh nghiệp tồn tại lâu dài hơn so với những người sáng lập.

VHDN luôn là chủ đề quan trọng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) ACB chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993 và đã trải qua gần 30 năm phát triển Trong thời gian này, ngân hàng ACB đã có những bước chuyển mình tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp của mình.

Hình 1.1 Nhân lực hệ thống ngân hàng 6 tháng đầu năm 2018

Hình 1.2 Nhân lực hệ thống ngân hàng 6 tháng đầu năm 2019

Nhân lực tại ngân hàng ACB có sự phát triển tích cực qua các năm, góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, cần xem xét mối liên hệ giữa sự tăng trưởng này và mức độ gắn kết của nhân viên tại ACB Liệu sự gắn kết của nhân viên có đang ở mức thấp? Đồng thời, mô hình văn hóa doanh nghiệp tại ACB đang được xây dựng ra sao để hỗ trợ sự phát triển bền vững?

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức Nghiên cứu mối quan hệ giữa văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết nhân viên tại ngân hàng TMCP Á Châu ở TPHCM không chỉ giúp hiểu rõ hơn về yếu tố này mà còn cung cấp những hàm ý quản trị quan trọng cho các nhà lãnh đạo ngân hàng.

GIỮA VĂN HÓA DOANH NGHIỆP VÀ SỰ GẮN KẾT NHÂN VIÊN VỚI TỔ CHỨC CỦA NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU TẠI KHU VỰC TPHCM”.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các định nghĩa về văn hóa doanh nghiệp (VHDN) và sự gắn kết của nhân viên với tổ chức, đồng thời khảo sát mối quan hệ giữa các yếu tố VHDN và sự gắn kết của nhân viên tại ngân hàng ACB ở TPHCM Nghiên cứu sẽ thực hiện các mục tiêu cụ thể như kiểm định thang đo các yếu tố VHDN và thang đo sự gắn kết của nhân viên với tổ chức, đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố VHDN ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên, và xác định mức độ quan trọng của từng thành phần VHDN đối với sự gắn kết của nhân viên tại ACB.

Nghiên cứu đã đưa ra các đề xuất quản trị nhằm nâng cao sự gắn kết của nhân viên, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng ACB trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi nghiên cứu

Mối quan hệ giữa VHDN và sự gắn kết nhân viên được thể hiện qua các yếu tố VHDN nào?

Các yếu tố văn hóa doanh nghiệp (VHDN) có ảnh hưởng sâu sắc đến sự gắn bó của nhân viên với tổ chức, đặc biệt là tại ngân hàng ACB Để gia tăng sự gắn bó này, cần thực hiện những chính sách phù hợp như xây dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong các hoạt động nội bộ, và cung cấp các chương trình phát triển nghề nghiệp Những biện pháp này không chỉ nâng cao sự hài lòng của nhân viên mà còn thúc đẩy hiệu suất làm việc và sự trung thành đối với tổ chức.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Mối quan hệ giữa các yếu tố VHDN và sự gắn kết nhân viên của Ngân Hàng ACB tại TPHCM Đối tượng khảo sát: Nhân viên của Ngân hàng ACB làm việc tại TPHCM

1.4.2 Phạm vi nghiên cứu: giới hạn nhân viên của ngân hàng ACB làm việc tại địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu này có ý nghĩa lý thuyết quan trọng, cung cấp cái nhìn tổng quan về mối quan hệ giữa văn hóa doanh nghiệp (VHDN) và sự gắn kết nhân viên Đồng thời, nó cũng điều chỉnh thang đo VHDN và sự gắn kết nhân viên để phù hợp với đối tượng khảo sát là nhân viên tại Ngân hàng ACB ở TPHCM.

Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng khi xác định các yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự gắn kết Từ đó, nó cung cấp định hướng quản trị hiệu quả nhằm tăng cường sự gắn kết, qua đó mang lại lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng.

Kết cấu luận văn

Nghiên cứu gồm có 5 chương:

- Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu

- Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

- Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

- Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị

CHƯƠNG 2 - CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Chương này giới thiệu các định nghĩa về văn hóa, văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết nhân viên, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa chúng Ngoài ra, chương cũng đề cập đến các thang đo của các khái niệm này và trình bày một số mô hình nghiên cứu trước đó trong và ngoài nước Tác giả sử dụng những thông tin này làm nền tảng để thiết kế mô hình nghiên cứu và phát triển các giả thuyết liên quan.

2.1 Khái niệm về Văn hóa

Văn hóa, một chủ đề nghiên cứu lâu đời, gắn liền với sự phát triển của nhân loại, phản ánh mọi khía cạnh trong đời sống con người Nó được định nghĩa qua nhiều quan điểm và góc nhìn khác nhau, cho thấy sự đa dạng và phong phú của văn hóa trong xã hội.

Văn hóa bao gồm tất cả sản phẩm của con người, bao gồm cả khía cạnh vật chất như nhà cửa, quần áo và công cụ, lẫn phi vật chất như ngôn ngữ, tư tưởng và giá trị nhân văn Các định nghĩa về văn hóa thường được phân loại theo hai hướng: nghĩa hẹp và nghĩa rộng.

Văn hóa, theo nghĩa hẹp, bị giới hạn bởi không gian, thời gian, chiều rộng và chiều sâu Theo cách tiếp cận phương Tây, văn hóa bao gồm ba lớp: thế giới quan, nhân sinh quan và niềm tin Trong khi đó, tư tưởng Nho giáo của Khổng Tử ở phương Đông định hình xã hội phong kiến với học thuyết "chính danh", nhấn mạnh ý nghĩa và công dụng của mọi vật trong mối quan hệ giữa người và vật Bên cạnh đó, văn hóa cũng biến đổi theo thời gian, thể hiện qua các giá trị khác nhau ở từng giai đoạn lịch sử, như nền văn hóa sông Nile vào năm 3150 trước Công nguyên và nền văn hóa sông Hằng ở Ấn Độ vào năm 3000 trước Công nguyên.

Văn hóa, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các giá trị mà con người sáng tạo ra Nó được thể hiện cụ thể trong đời sống thông qua các hệ thống xã hội, thể chế chính trị, văn học, nghệ thuật, khoa học và công nghệ Các khía cạnh gần gũi với cuộc sống hàng ngày như ngôn ngữ, chữ viết, tôn giáo, thói quen và phong cách sống cũng là những biểu hiện rõ nét của văn hóa.

Theo Edward Tylor (1871), văn hóa được định nghĩa là tổng thể phức hợp của kiến thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, thói quen, cùng với mọi năng lực và hành vi mà mỗi cá nhân trong xã hội đạt được.

Văn hóa, theo PGS.TS Trần Ngọc Thêm (1999), được định nghĩa là hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy qua hoạt động thực tiễn, trong mối tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội.

Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ sinh hoạt hàng ngày đều là những sáng tạo cần thiết cho sự tồn tại và mục đích sống của con người Tất cả những phát minh này tạo thành văn hóa, phản ánh sự tổng hợp của các phương thức sinh hoạt và biểu hiện của nhân loại nhằm đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của cuộc sống.

Theo định nghĩa của UNESCO (2002), văn hóa là tập hợp các đặc trưng tâm hồn, vật chất, tri thức và xúc cảm của một xã hội hoặc nhóm người Văn hóa không chỉ bao gồm văn học và nghệ thuật mà còn phản ánh cách sống, phương thức chung sống, hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin của cộng đồng.

Nhà triết học E.Heriot từng nói rằng văn hóa là những gì còn lại khi mọi thứ khác bị lãng quên, và nó là một phần không thể thiếu của môi trường con người Tất cả những gì không thuộc về tự nhiên đều được xem là văn hóa.

Văn hóa luôn hiện hữu trong mọi khía cạnh của cuộc sống, thể hiện qua những điều gần gũi và quen thuộc trong sinh hoạt hàng ngày Nó được hình thành từ sự đồng thuận và chia sẻ của một tập thể khi cùng nhau giải quyết các vấn đề, mang lại hiệu quả và giá trị cho cộng đồng.

2.2.1 Khái niệm về Văn hóa doanh nghiệp

Doanh nghiệp là một tập hợp đa dạng các nhóm người với trình độ chuyên môn và văn hóa khác nhau, làm việc hướng tới mục tiêu chung Việc hòa hợp các cá thể trong môi trường phức tạp này không phải là điều dễ dàng Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp đặc trưng, nhằm phát huy năng lực của từng cá nhân và khuyến khích sự đóng góp của họ cho sứ mệnh chung của tổ chức.

Có rất nhiều định nghĩa về văn hóa doanh nghiệp, dựa vào quan điểm khác nhau, có một số định nghĩa điển hình như sau:

 Văn hóa doanh nghiệp là phẩm chất riêng biệt của tổ chức được nhận thức phân biệt nó với các tổ chức khác trong lĩnh vực – Gold, K.A

Văn hóa doanh nghiệp là sự tổng hợp các giá trị và hành vi tương tác phổ biến, có khả năng tự duy trì và phát triển theo thời gian, như đã được Kotter và Heskett chỉ ra.

 Văn hóa doanh nghiệp là những niềm tin, thái độ và giá trị tồn tại phổ biến và tương đối ổn định trong doanh nghiệp – Williams, A Dobson, P & Walters M

 Văn hóa doanh nghiệp là những giá trị cơ bản, niềm tin và nguyên tắc – Denison (1990)

 Văn hóa doanh nghiệp là một tập hợp các nhận thức được chia sẻ bởi các thành viên của một đơn vị xã hội – O’Reilly và cộng sự (1991)

Văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là sự đồng nhất giữa các cá nhân trong một tổ chức về niềm tin, quan niệm, giá trị, chuẩn mực và hành vi ứng xử, theo Lundy & Cowling (1996).

Văn hóa doanh nghiệp là tập hợp các giá trị và niềm tin chung của các thành viên trong tổ chức, giúp phân biệt giữa các tổ chức khác nhau Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và hành vi của các thành viên, theo Recardo và Jolly (1997).

Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu

Ngày đăng: 15/07/2021, 10:42

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN