Mục đích nghiên cứu của Luận văn nhằm làm rõ yếu tố nào đại diện cho năng lực thể chế có ảnh hưởng và ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của các tỉnh thành, khu vực tại Việt Nam. Việc đánh giá tác động của năng lực thể chế đến khả năng thu hút FDI sẽ giúp các nhà quản lý xây dựng các cơ chế, chính sách cụ thể, thiết thực nhằm nâng cao khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại địa phương. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
2.1.1.1 Theo các tổ chức trên thế giới
Tổ chức Kinh tế Thế giới (WTO) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là khi một nhà đầu tư từ một quốc gia sở hữu tài sản tại một quốc gia khác, kèm theo quyền quản lý tài sản đó Quản lý là yếu tố phân biệt FDI với các công cụ tài chính khác Thông thường, cả nhà đầu tư và tài sản quản lý đều là các doanh nghiệp, trong đó nhà đầu tư được gọi là công ty mẹ và tài sản là công ty con hoặc chi nhánh Quyền kiểm soát là dấu hiệu chính để phân biệt FDI với các hình thức đầu tư khác.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài với doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác, với mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý thực sự doanh nghiệp đó.
Theo định nghĩa của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) về Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) trong ấn bản lần thứ 4 năm 2008, FDI có thể được thực hiện thông qua việc thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp, mua lại doanh nghiệp hiện có, tham gia vào doanh nghiệp mới, hoặc cấp tín dụng dài hạn trên 5 năm Để có quyền kiểm soát, nhà đầu tư cần sở hữu ít nhất 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết.
Định nghĩa trên nhấn mạnh rằng nhà đầu tư trực tiếp, thông qua một doanh nghiệp ở nước khác, nhằm đạt được lợi ích dài hạn Mối quan hệ bền vững giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp nhận đầu tư là cần thiết, cùng với mức độ ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với quản lý doanh nghiệp đó.
2.1.1.2 Theo pháp luật tại Việt Nam
Luật Đầu tư số 67/2014/QH13, được Quốc hội ban hành ngày 26/11/2014, không định nghĩa cụ thể về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Tuy nhiên, Luật đã đưa ra khái niệm về “đầu tư kinh doanh” và “nhà đầu tư nước ngoài” Đầu tư kinh doanh được hiểu là việc nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh qua việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần, hoặc thực hiện dự án đầu tư Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam Do đó, FDI có thể được hiểu là hình thức đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế theo pháp luật Việt Nam.
2.1.2.1 FDI góp phần bổ sung một lượng vốn lớn cho đầu tư phát triển
Theo thuyết “cái vòng luẩn quẩn” và “cú huých từ bể ngoài” của Samuelson, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: nguồn nhân lực, tư bản, kỹ thuật và tài nguyên thiên nhiên Tại các nước đang phát triển, những yếu tố này còn hạn chế, dẫn đến tình trạng nghèo khổ kéo dài Để thoát khỏi vòng luẩn quẩn này, các nước cần nhận được cú huých từ bên ngoài, đặc biệt là thông qua việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm cả hình thức FDI.
2.1.2.2 Chuyển giao công nghệ hiện đại Đối với các nước đang phát triển, công nghệ trong sản xuất còn ở mức cũ và lạc hậu, phải nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển hơn nhưng nguồn vốn trong nước rất hạn chế không cho phép các nước này nhập khẩu được công nghệ Nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư thường sẽ áp dụng các tiến bộ về công nghệ trong quá trình sản xuất, quản lý, từ đó các nước đang phát triển có cơ hội học hỏi, chuyển giao các công nghệ sản xuất, quản lý hiện đại
2.1.2.3 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực
Nguồn vốn FDI chủ yếu tập trung vào lĩnh vực dịch vụ và sản xuất công nghiệp, góp phần tích cực vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại địa phương Tại Việt Nam, FDI đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
2.1.2.4 FDI góp phần nâng cao trình độ nhân lực
Sản xuất công nghiệp hiện đại yêu cầu một đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng tốt Các doanh nghiệp FDI chú trọng đến việc đào tạo và nâng cao tay nghề cho người lao động, điều này không chỉ giúp cải thiện năng suất làm việc mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.1.2.5 Củng cố và mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế, đẩy nhanh tiến trình hội nhập vào nền kinh tế khu vực và thế giới
Trong bối cảnh kinh tế đối ngoại, đầu tư nước ngoài ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mối quan hệ kinh tế khác Quan hệ thương mại giữa các quốc gia được mở rộng nhờ vào sự phát triển của các doanh nghiệp có vốn FDI Những doanh nghiệp này không chỉ có nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu mà còn xuất khẩu sản phẩm, từ đó giúp các nước nhận đầu tư đa dạng hóa chủng loại hàng hóa và mở rộng thị trường.
2.1.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn FDI của các địa phương, bao gồm điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý, quy mô thị trường, nguồn lao động, quy mô ngành công nghiệp hỗ trợ, cơ sở hạ tầng và thể chế Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của năng lực thể chế và cơ chế chính sách của các tỉnh thành đối với việc thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài Năng lực thể chế và cơ chế chính sách được thể hiện qua chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).
Nguyễn Quốc Việt và cộng sự (Việt, Chị Thị, Trần Thị Giáng, & Phạm Thị,
Nghiên cứu năm 2014 đã phân tích tác động của năng lực thể chế địa phương đến khả năng thu hút FDI, tập trung vào các yếu tố trong chỉ số PCI như tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, cùng với các yếu tố khác như sự năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh, đào tạo lao động, thiết chế pháp lý, và chính sách phát triển kinh tế tư nhân Kết quả cho thấy hầu hết các yếu tố đều ảnh hưởng đến FDI, trong đó nhóm thể chế thực thi, bao gồm tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian và chi phí không chính thức, có tác động rõ rệt nhất.
Thể chế và chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI)
2.2.1 Khái niệm thể chế và năng lực thể chế
Theo Douglas North (1990), thể chế được định nghĩa là các quy tắc của cuộc chơi trong xã hội, là những ràng buộc do con người tạo ra nhằm điều chỉnh và hình thành các tương tác Thể chế bao gồm ba thành phần chính: thể chế chính thức, thể chế phi chính thức và các cơ chế, biện pháp chế tài Ngoài ra, thể chế có thể được con người thiết lập hoặc phát triển, tiến hóa theo thời gian.
Theo Đào Minh Hồng (2013), thể chế được định nghĩa là các cơ quan, tổ chức công với cấu trúc và chức năng cụ thể, nhằm điều chỉnh các lĩnh vực hoạt động chung cho toàn dân Trong một quốc gia, các thể chế chính trị bao gồm chính phủ, quốc hội và hệ thống tư pháp, với mối quan hệ giữa chúng được quy định bởi Hiến pháp.
Năng lực thể chế được thể hiện qua chất lượng quy tắc chính thức, quy định không chính thức và nhận thức chung, cũng như hiệu quả của các cơ quan công quyền trong việc thực thi những quy tắc này Để đánh giá năng lực thể chế tại các địa phương ở Việt Nam, nghiên cứu sử dụng báo cáo chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam công bố hàng năm.
2.2.2 Khái niệm Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) được Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam công bố hàng năm với sự hỗ trợ của USAID, nhằm đánh giá và xếp hạng chính quyền các tỉnh, thành về chất lượng điều hành kinh tế và môi trường kinh doanh Chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng cho lãnh đạo địa phương về những lĩnh vực cần cải cách, từ đó phản ánh năng lực thể chế tại từng địa phương.
Bộ dữ liệu PCI được đảm bảo tính khách quan và được sử dụng rộng rãi bởi giới nghiên cứu, học giả toàn cầu cho các nghiên cứu và phân tích khoa học Theo Sổ tay hướng dẫn sử dụng chỉ số PCI, "Giới nghiên cứu, học giả từ khắp nơi trên thế giới khai thác bộ dữ liệu PCI cho các nghiên cứu, phân tích khoa học của mình" (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, 2016).
2.2.3 Các chỉ số thành phần đo lường năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Bao gồm 10 chỉ số thành phần:
2.2.3.1 Chi phí gia nhập thị trường
Chỉ số này đánh giá sự chênh lệch chi phí mà các doanh nghiệp phải chi trả để đăng ký hoạt động sản xuất, kinh doanh giữa các địa phương Nó được xây dựng dựa trên các tiêu chí như thời gian thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh, đất đai, môi trường và xây dựng trước khi hoạt động Chỉ số cũng xem xét tỷ lệ phần trăm doanh nghiệp mất hơn một tháng hoặc ba tháng để hoàn tất các thủ tục này trước khi đi vào hoạt động.
2.2.3.2 Tiếp cận đất đai và Sự ổn định trong sử dụng đất
Chỉ số này thể hiện sự khác biệt giữa các địa phương trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận đất đai, lựa chọn mặt bằng kinh doanh, cũng như đảm bảo hoạt động sản xuất ổn định và lâu dài.
Để đánh giá hiệu quả sử dụng đất đai trong kinh doanh, cần xem xét các chỉ tiêu như tỷ lệ doanh nghiệp sở hữu hồ sơ đất đai hợp lệ tại địa điểm hoạt động theo quy định Bên cạnh đó, cần lưu ý đến các rủi ro liên quan đến việc tiếp cận và sử dụng đất đai, cũng như rủi ro về chi phí sử dụng đất, nhằm đảm bảo sự bền vững và phát triển hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
2.2.3.3 Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
Chỉ số này thể hiện sự khác biệt giữa các địa phương trong việc cung cấp thông tin về kế hoạch, chủ trương và văn bản pháp lý cho doanh nghiệp Nó cũng đo lường khả năng tiếp cận của doanh nghiệp đối với các văn bản này và đánh giá mức độ tiện dụng của trang web tỉnh đối với doanh nghiệp.
2.2.3.4 Chi phí thời gian để thực hiện các quy định của Nhà nước
Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa các địa phương trong việc thực hiện thủ tục hành chính cho doanh nghiệp Nó phản ánh thời gian mà doanh nghiệp phải bỏ ra hoặc tạm ngừng hoạt động để thực hiện các thủ tục thanh tra, kiểm tra từ các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm cả kiểm tra định kỳ và đột xuất.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động bao gồm số lượng lượt đoàn thanh tra, thời gian xử lý thủ tục hành chính, cùng với hoạt động thanh tra, kiểm tra; đồng thời đánh giá mức độ thân thiện của các bộ nhà nước.
2.2.3.5 Chi phí không chính thức
Chỉ số này phản ánh chi phí không chính thức mà doanh nghiệp phải chi khi thực hiện dự án tại các địa phương khác nhau, đồng thời chỉ ra những ảnh hưởng tiêu cực mà các khoản chi phí này gây ra cho doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm kết quả từ việc sử dụng chi phí không chính thức và việc xem xét có hay không tình trạng lạm dụng quy định để trục lợi của cán bộ.
2.2.3.6 Cạnh tranh bình đẳng (Chỉ số thành phần mới từ năm 2013)
Chỉ số phản ánh sự bình đẳng của chính quyền giữa các khu vực doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp dân doanh và doanh nghiệp FDI, được đánh giá qua tỷ lệ đồng ý về việc doanh nghiệp nhà nước và FDI dễ dàng tiếp cận đất đai, tín dụng, cấp phép khai thác khoáng sản, cũng như nhận được ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp và thủ tục hành chính thuận lợi.
2.2.3.7 Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh
Chỉ số này phản ánh sự khác biệt trong cách lãnh đạo các địa phương thực hiện các quy định của Nhà nước, đồng thời thể hiện tính linh hoạt trong việc áp dụng các văn bản pháp luật chưa rõ ràng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Ngoài ra, nó cũng cho thấy những sáng kiến trong việc ban hành các chính sách đặc thù hỗ trợ doanh nghiệp, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Các nghiên cứu trước có liên quan
Nghiên cứu về thể chế và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu tập trung vào ảnh hưởng của thể chế đối với FDI Tuy nhiên, tác động của khoảng cách về thể chế đến FDI vẫn chưa được nghiên cứu nhiều.
Nghiên cứu của Wheeler & Mody (1992, pp 57-76) đã phân tích tác động của thể chế đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua 13 yếu tố rủi ro, bao gồm tham nhũng, quan liêu, bất ổn chính trị và chất lượng hệ thống pháp luật Kết quả cho thấy không có tác động đáng kể của thể chế đến các chi nhánh nước ngoài của Hoa Kỳ Tuy nhiên, chỉ số được sử dụng trong nghiên cứu lại bao gồm các yếu tố như môi trường sống của người nước ngoài và bất bình đẳng, mà không liên quan trực tiếp đến chất lượng của thể chế.
Tham nhũng được coi là một rào cản lớn đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), như đã chỉ ra bởi Wei (2000) Nghiên cứu của Kaufmann và các cộng sự (1999) khẳng định rằng chất lượng thể chế có ảnh hưởng đáng kể đến FDI Cụ thể, năm trong sáu chỉ số thể chế, bao gồm bất ổn chính trị và bạo lực, hiệu quả của chính phủ, gánh nặng pháp lý, pháp quyền và tham nhũng, đều tác động mạnh mẽ đến dòng chảy FDI.
Globerman and Shapiro (2002) estimate the impact of six governance indicators developed by Kaufmann et al (1999) on both inflows and outflows of Foreign Direct Investment (FDI) in a country They argue that strong governance institutions can positively influence FDI flows, as effective governance creates a conducive environment for multinational corporations to thrive.
Việc sử dụng dữ liệu song phương giúp kiểm tra ảnh hưởng của khoảng cách thể chế giữa quốc gia tiếp nhận vốn FDI và quốc gia đầu tư đến khả năng thu hút vốn FDI Levchenko chỉ ra rằng sự khác biệt về thể chế có nguồn gốc từ lợi thế so sánh, trong đó một số quốc gia sở hữu thể chế tốt hơn, tạo ra lợi thế trong việc thúc đẩy nhiều dòng chảy thương mại.
2004) Thương mại và FDI có mối quan hệ bổ sung cho nhau và cũng có thể làm tăng vốn FDI
Quéré và các cộng sự đã tiến hành nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các nước đang phát triển Nghiên cứu này cũng đánh giá vai trò của chất lượng thể chế trong việc thu hút FDI, cho thấy rằng yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể, độc lập với tốc độ phát triển kinh tế.
Nghiên cứu năm 2007 sử dụng dữ liệu từ 52 quốc gia và phương pháp hồi quy dữ liệu bảng để đánh giá mối quan hệ giữa thể chế và GDP đầu người Kết quả cho thấy, các yếu tố như quan liêu, tham nhũng, thông tin thị trường, ngân hàng và cơ sở pháp lý đều có ảnh hưởng đáng kể đến FDI, độc lập với GDP bình quân đầu người Bên cạnh đó, sự tương đồng thể chế giữa nước đầu tư và nước nhận vốn FDI cũng tác động đến dòng vốn này, mặc dù ảnh hưởng của thể chế nước đầu tư là ít hơn.
Cấu trúc thể chế quản trị tốt có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao năng suất sản xuất, trong khi thể chế yếu kém làm gia tăng chi phí đầu tư do tham nhũng và sự không chắc chắn trong hiệu quả hoạt động của chính phủ Chi phí ẩn từ FDI có thể gia tăng do quyền sở hữu và hệ thống thực thi pháp luật yếu kém, cùng với sự phân biệt giữa các nhà đầu tư trong và ngoài nước trong môi trường kinh doanh không công bằng Những thách thức này đang thúc đẩy nỗ lực cải thiện chất lượng thể chế, giúp các quốc gia đang phát triển thu hút thêm FDI, bất chấp tác động gián tiếp đến GDP bình quân đầu người.
Julan Du và các cộng sự nhấn mạnh rằng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các tập đoàn đa quốc gia của các nước phát triển đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi và phát triển kinh tế Đầu tư này không chỉ cung cấp vốn mà còn mang lại công nghệ tiên tiến và kiến thức quản lý cần thiết cho sự phát triển bền vững.
Nghiên cứu này phân tích tầm quan trọng của các tổ chức kinh tế trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Trung Quốc, nơi đã chuyển từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường từ năm 1978 Dựa trên dữ liệu từ 6288 mẫu các công ty đa quốc gia đầu tư vào các khu vực khác nhau ở Trung Quốc trong giai đoạn 1993-2001, kết quả cho thấy các doanh nghiệp đa quốc gia ưu tiên đầu tư vào những khu vực có bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tốt, mức độ can thiệp của chính phủ thấp, ít tham nhũng và thực thi pháp luật hợp đồng hiệu quả Nghiên cứu này cũng tránh được các vấn đề liên quan đến sự khác biệt trong hệ thống chính trị, văn hóa và ngôn ngữ, cũng như các chính sách thuế và đầu tư quốc gia, nhờ vào việc sử dụng dữ liệu từ cùng một nguồn nước.
Nghiên cứu của Jadhav & Katti (2012) đã phân tích vai trò của các thể chế chính trị và các yếu tố quyết định trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các nền kinh tế BRICS, bao gồm Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi Sử dụng dữ liệu bảng trong khoảng thời gian từ 2000 đến 2010, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp hồi quy để xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến FDI Các yếu tố được xem xét bao gồm ổn định kinh tế vĩ mô, bạo lực chính trị, hiệu quả chính phủ, chất lượng quy định, kiểm soát tham nhũng, tiếng nói và trách nhiệm, cũng như quy định pháp luật Kết quả cho thấy chính phủ hiệu quả và chất lượng quy định có tác động tích cực đến dòng vốn FDI, trong khi ổn định chính trị, tiếng nói và trách nhiệm, cùng với kiểm soát tham nhũng lại có tác động tiêu cực đến FDI tại các quốc gia này.
Lucke and Eichler (2015) conducted an empirical study examining the impact of institutional and cultural determinants on bilateral foreign direct investment (FDI) using panel data The research analyzed a variety of institutional and cultural variables across a large set of developed and developing countries by assessing the differences in institutional and cultural frameworks.
Bộ dữ liệu bao gồm 29 quốc gia đầu tư và 65 nước sở tại trong giai đoạn 1995-
Kết quả nghiên cứu năm 2009 cho thấy khoảng cách về thể chế và văn hóa ảnh hưởng lớn đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nhà đầu tư nước ngoài thường ưu tiên các quốc gia có môi trường pháp lý tương đồng hoặc tốt hơn Ngoài ra, các yếu tố như tôn giáo, ngôn ngữ chung, biên giới và lịch sử thuộc địa cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư Họ có xu hướng lựa chọn các nước phát triển với mức độ ổn định chính trị tương đương hoặc thấp hơn so với quê hương của mình Đặc biệt, nhà đầu tư thường bị thu hút bởi các quốc gia có sự đa dạng ngôn ngữ và tôn giáo ít hơn.
Tổng quan các nghiên cứu trước có liên quan
Nghiên cứu này xem xét các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến thể chế, được đại diện bởi chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhằm đánh giá tác động của sự khác nhau về thể chế đến khả năng thu hút FDI tại các địa phương Nghiên cứu dựa trên lý thuyết nền tảng về bộ chỉ số rủi ro và quản lý thể chế do Wheeler & Mody (1992) và Wei (2000) phát triển.
Kaufman et al (Aggregating governance indicators, 1999) và Globerman & Shapiro
(Global Foreign Direct Investment Flows: The Role of Governance Infrastructure,
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nền tảng lý thuyết vững chắc và cập nhật các nghiên cứu quốc tế, như công trình của Bénassy-Quéré và các cộng sự.
Coupet, & Mayer, 2007); Du (Economic Institutions and FDI Location Choice:
Evidence from US Multinationals in China, 2008) Jadhav & Katti (Institutional and
Political Determinants of Foreign Direct Investment: Evidence From BRICS
Economies, 2012) Jadhav & Katti (Institutional and Political Determinants of
Nghiên cứu của BRICS (2012) và Nguyễn Quốc Việt cùng cộng sự (2014) đã phân loại thể chế địa phương thành hai loại chính: thể chế thực thi và thể chế hỗ trợ Thể chế thực thi bao gồm các yếu tố như chi phí gia nhập, tiếp cận và sử dụng đất đai, tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin, chi phí thời gian thực hiện quy định, chi phí không chính thức (tham nhũng) và các thiết chế pháp lý (Kaufmann et al., 1999).
;Wei 2000;Bénassy-Quéré et al., 2007; Lucke & Eichler, 2015).
Kết luận Chương 2
Trong chương này, tác giả giới thiệu khái niệm và vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến nó Bên cạnh đó, tác giả cũng trình bày tổng quan về chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) và các nghiên cứu liên quan đến tác động của thể chế đối với khả năng thu hút vốn FDI Từ đó, tác giả đề xuất hướng nghiên cứu định lượng với 13 biến độc lập, bao gồm 4 biến kiểm soát và 9 chỉ số thành phần của PCI, đại diện cho năng lực thể chế của địa phương.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu này đánh giá ảnh hưởng của năng lực thể chế đến khả năng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các tỉnh thành và khu vực ở Việt Nam Qua việc phân tích tài liệu trong và ngoài nước, nghiên cứu xây dựng hệ thống lý luận và tham khảo các mô hình lý thuyết thực nghiệm Quy trình nghiên cứu bao gồm các bước xác định vấn đề, mục tiêu, xây dựng mô hình, thiết lập thang đo, thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như đánh giá và thảo luận kết quả Sơ đồ quy trình nghiên cứu được thể hiện rõ ràng để minh họa cho các bước thực hiện.
Xác định vấn đề nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu Nghiên cứu thăm dò các yếu tố tác động
Xây dựng mô hình nghiên cứu và các giả thiết nghiên cứu Xác định mẫu nghiên cứu Triển khai thu thập dữ liệu
Phân tích và xử lý số liệu
- Kiểm định đa cộng tuyến
- Kiểm định lựa chọn mô hình ( RE, FE, OLS)
- Kiểm định mô hình hồi quy
- Phân tích mô hình hồi quy
Thảo luận kết quả Hình 3-1: Quy trình nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) được Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) công bố từ năm 2005, bao gồm 9 chỉ số thành phần, với chỉ số cạnh tranh bình đẳng được bổ sung vào năm 2013 Trong giai đoạn nghiên cứu từ năm 2010 đến 2015, tác giả sử dụng 9 chỉ số thành phần như chi phí gia nhập thị trường, tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo lao động, và thiết chế pháp lý, không sử dụng chỉ số cạnh tranh bình đẳng.
Nghiên cứu đánh giá chất lượng thể chế cấp tỉnh cần có số liệu quan sát đủ lớn và gắn với yếu tố thời gian để đảm bảo tính chính xác Tác giả đã chọn 39 tỉnh thành từ năm 2010 đến 2015, tập trung vào các địa phương có lượng vốn FDI đăng ký cao nhất trong giai đoạn nghiên cứu tại bảy vùng kinh tế Việt Nam, nhằm đảm bảo tính toàn diện trong đánh giá.
Tổng cục Thống kê công bố số liệu FDI hàng năm qua ấn phẩm Niên giám thống kê và trên website www.gso.gov.vn Chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh được thu thập từ cuộc điều tra doanh nghiệp và phỏng vấn bên thứ ba, công bố hàng năm trên website www.pcivietnam.org Dữ liệu thứ cấp được công khai trên các phương tiện truyền thống, đảm bảo tính khách quan.
Khu vực Số lƣợng Tỷ lệ % Đồng bằng Sông hồng 7 17.95%
Trung du miền núi phía bắc 4 10.26%
Duyên hải Nam trung bộ 8 20.51%
Tây nguyên 3 7.69% Đông Nam Bộ 6 15.38% Đồng bằng sông cửu long 7 17.95%
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Mô hình nghiên cứu
Thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp, góp phần cải thiện kinh tế quốc gia Một thể chế tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty đa quốc gia, ảnh hưởng tích cực đến dòng vốn FDI Nghiên cứu sử dụng chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam công bố hàng năm, với 9 chỉ số thành phần phản ánh chất lượng điều hành kinh tế tại các địa phương Chỉ số PCI giúp xác định và so sánh môi trường kinh doanh giữa các địa phương, đồng thời là nguồn thông tin quan trọng cho doanh nghiệp trong quyết định đầu tư Ngoài ra, PCI cũng hỗ trợ chính quyền địa phương nhận diện các lĩnh vực cần cải cách hành chính, từ đó thúc đẩy cải thiện chất lượng thể chế Vì vậy, chỉ số PCI được sử dụng để đại diện cho năng lực thể chế tại các địa phương ở Việt Nam.
Mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên mô hình của Ali Alsadig (2009), trong đó biến phụ thuộc là số liệu FDI đăng ký tại các địa phương nghiên cứu Biến độc lập bao gồm 9 chỉ số PCI phản ánh năng lực thể chế tại địa phương, cùng với 4 biến kiểm soát đại diện cho tiềm năng phát triển của các địa phương này.
Biến phụ thuộc và biến kiểm soát được sử dụng ở dạng logarit nhằm khắc phục vấn đề phương sai sai số thay đổi trong mô hình hồi quy tuyến tính Trong đó, i đại diện cho số quan sát từ 1 đến 39, t thể hiện thời gian quan sát từ 2010 đến 2015, và k là độ trễ thời gian với giá trị bằng 2 Mô hình cụ thể được thiết lập như sau:
Log(FDI) i,t+k = β 0 + β 1 CPGN i,t + β 2 TCĐĐ i,t + β 3 TMB i,t + β 4 CPTG i,t + β 5 CPKCT i,t + β 6 TND i,t + β 7 DVHT i,t +β 8 ĐTLĐ i,t + β 9 TCPL i,t + β 10 log(IIP) i,t + β 11 log(POP) i,t + β 12 log(LD) i,t + β 13 log(DN) i,t +ε i,t
Trong đó: k: độ trễ về thời gian
Các biến độc lâp: Các chỉ số đo lường năng lực thể chế (chỉ số PCI)
CPGN: Chi phí gia nhập thị trường
TCĐĐ: Tiếp cận đất đai
CPTG: Chi phí thời gian
CPKCT: Chi phí không chính thức
TND: Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh
DVHT: Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp
ĐTLĐ: Đào tạo lao động
TCPL: Thiết chế pháp lý
IPP: Chỉ số sản xuất công nghiệp
POP: Dân số của tỉnh theo năm
DN: Tổng số doanh nghiệp
Bài nghiên cứu sử dụng số liệu vốn FDI đăng ký để phân tích tình hình đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Mặc dù vốn FDI thường được thống kê qua hai chỉ số là vốn đăng ký và vốn thực hiện, nhưng số liệu về vốn thực hiện tại các tỉnh, thành phố thường không đầy đủ và không phản ánh chính xác lượng vốn thực tế đã được đầu tư Vốn đầu tư thực hiện cho thấy số tiền mà nhà đầu tư nước ngoài đã thực sự đầu tư, trong khi vốn đăng ký lại thể hiện rõ hơn phản ứng của các nhà đầu tư đối với những thay đổi về thể chế tại từng địa phương Do đó, nghiên cứu này sẽ dựa vào số liệu vốn đầu tư đăng ký được công bố hàng năm bởi Tổng cục Thống kê.
Các biến độc lập đại diện năng lực thể chế bao gồm bộ 9 chỉ số thành phần PCI, cụ thể:
Chỉ số gia nhập thị trường đánh giá sự chênh lệch về chi phí mà các doanh nghiệp phải chi trả để đăng ký hoạt động sản xuất và kinh doanh tại các địa phương khác nhau.
Chỉ số tiếp cận đất đai thể hiện sự khác biệt giữa các địa phương trong việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận đất đai, lựa chọn mặt bằng kinh doanh và đảm bảo hoạt động sản xuất ổn định, lâu dài.
Chỉ số tính minh bạch thể hiện sự khác biệt giữa các địa phương trong việc công khai các kế hoạch, chủ trương và văn bản pháp lý cần thiết cho doanh nghiệp.
Chỉ số chi phí thời gian đo lường thời gian mà doanh nghiệp cần bỏ ra để thực hiện các thủ tục hành chính và thời gian kiểm tra, thanh tra từ các cơ quan Nhà nước tại các địa phương.
Chỉ số chi phí không chính thức phản ánh những khoản chi phí ngoài luồng mà các doanh nghiệp phải chi trả, đồng thời chỉ ra những tác động tiêu cực mà các khoản chi phí này gây ra cho hoạt động và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Chỉ số tính năng động: tính linh động khi áp dụng các văn bản pháp luật chưa rõ ràng theo hướng thuận lợi cho doanh nghiệp
Chỉ số hỗ trợ doanh nghiệp phản ánh chất lượng dịch vụ hỗ trợ như xúc tiến đầu tư, xúc tiến thương mại và tư vấn pháp luật, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Chỉ số đào tạo lao động phản ánh sự khác biệt giữa các địa phương trong việc thực hiện các chương trình hỗ trợ và nâng cao trình độ cho người lao động.
Chỉ số thiết chế pháp lý phản ánh mức độ tin tưởng của doanh nghiệp vào hệ thống hành pháp và đánh giá hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp, khiếu nại, cũng như tình trạng tham nhũng tại các địa phương.
Ngoài các yếu tố thể chế, bài nghiên cứu sử dụng các chỉ số như phát triển công nghiệp, tổng số doanh nghiệp, số lượng lao động và dân số theo năm của tỉnh để đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế địa phương Những chỉ số này được coi là biến nội sinh và biến kiểm soát nhằm tăng cường độ chính xác của mô hình phân tích.
Báo cáo PCI thường được công bố vào giữa năm sau, cụ thể là vào tháng 4 hoặc tháng 5 Thời gian này cho phép các nhà đầu tư xem xét báo cáo, chuẩn bị năng lực tài chính và hoàn thành các thủ tục hành chính Do đó, việc mất khoảng thời gian 2 năm để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là hợp lý.
Phương pháp xử lý số liệu
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp tổng hợp, so sánh và phân tích để thực hiện thống kê mô tả, nhằm phân tích thông tin cơ bản từ mẫu Sau đó, tác giả sử dụng phương pháp định lượng với phần mềm STATA 13 để đánh giá tác động của các chỉ số đại diện cho năng lực thể chế cấp tỉnh đối với vốn FDI đăng ký tại các tỉnh thành ở Việt Nam.
3.4.1 Phân tích thống kê mô tả
Dựa trên việc thu thập dữ liệu thứ cấp, tác giả đã nhập và mã hóa dữ liệu bằng phần mềm Excel Tiếp theo, phần mềm STATA 12 được sử dụng để thực hiện thống kê mô tả, giúp phản ánh các đặc trưng của dữ liệu như giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, cũng như tổng quát các giá trị trung bình và giá trị trung vị.
3.4.2 Phân tích ma trận tương quan
Việc xác định và loại bỏ mối quan hệ giữa các biến trong mô hình là cần thiết khi các biến được sử dụng đồng thời Phân tích ma trận tương quan giúp phản ánh mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như giữa các biến phụ thuộc với nhau Áp dụng phương pháp phân tích tương quan để xác định sự liên kết giữa các yếu tố giải thích, dựa trên ma trận tương quan Mục đích chính là đảm bảo rằng mối quan hệ đa cộng tuyến giữa các biến độc lập không lớn trước khi thực hiện hồi quy.
3.4.3 Ƣớc lƣợng hồi quy OLS, FEM và REM, GLS Để xác định mối tương quan giữa biến độc lập và các biến phụ thuộc, nghiên cứuước lượng tham số hồi quy cho mô hình các nhân tố tác động với các mô hình bình phương bé nhất (OLS), nhân tố cố định (FEM), nhân tố biến động (REM) và mô hình GLS để có phương trình tốt nhất thể hiện mối quan hệ của các nhân tố
Nếu tác giả không xem xét các kích thước không gian và thời gian của dữ liệu, việc hồi quy theo mô hình Bình phương nhỏ nhất sẽ không phản ánh chính xác mối quan hệ giữa các biến Điều này có thể dẫn đến kết quả không đáng tin cậy và thiếu tính chính xác trong phân tích Việc bỏ qua các yếu tố này có thể làm giảm giá trị của nghiên cứu và ảnh hưởng đến các quyết định dựa trên kết quả hồi quy.
Y it = β 1it + β 2it X 2it + β 3it X 3it + u it(1)
Trong phân tích hồi quy mô hình OLS, ui đại diện cho phần dư, tương ứng với số hạng nhiễu ngẫu nhiên Mục tiêu là xác định các giá trị của các thông số chưa biết để tối thiểu hóa tổng các bình phương phần dư (RSS).
Nhược điểm của OLS bao gồm khả năng tạo ra kết quả ước lượng không chính xác do sai lầm trong việc nhận dạng mô hình, hiện tượng tự tương quan, đa cộng tuyến và phương sai thay đổi.
- Mô hình ảnh hưởng cố định FEM
Mô hình FEM giả định rằng mỗi thực thể đều có những đặc điểm riêng biệt, và các đặc điểm này có mối tương quan với các biến độc lập Nhờ vào khả năng kiểm soát và tách biệt ảnh hưởng của các đặc điểm riêng lẻ, mô hình FEM giúp ước lượng chính xác những ảnh hưởng thực (net effects) của các biến giải thích lên biến phụ thuộc.
Mô hình ước lượng sử dụng:
C i (i=1….n): hệ số chặn cho từng thực thể nghiên cứu β : hệ số góc đối với nhân tố X u it : phần dư
Mô hình đã bổ sung chỉ số i vào hệ số chặn “c” nhằm phân biệt hệ số chặn của từng thực thể, vì mỗi thực thể có thể có những đặc điểm khác nhau Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong tính chất của các thực thể.
- Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên REM
Mô hình REM cho rằng mỗi thực thể đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt, và những đặc điểm này có tính ngẫu nhiên, không có sự tương quan với các biến độc lập.
Mô hình REM cho rằng các đặc điểm riêng biệt của các thực thể không có tương quan với các biến độc lập Do đó, nếu có sự khác biệt giữa các thực thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, mô hình REM sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với mô hình FEM.
Trong mô hình REM, phần dư của mỗi thực thể (không tương quan với biến giải thích) được xem là một biến giải thích mới
Mô hình được triển khai:
Y it = C + β X it + ε i + u it hayY it = C + β X it + w it với w it = ε i + u it
Trong nghiên cứu, ε i đại diện cho sai số thành phần của các đối tượng khác nhau, thường được gọi là sai số ngẫu nhiên Đồng thời, u it thể hiện sai số thành phần kết hợp khác, liên quan đến đặc điểm riêng của từng đối tượng và thay đổi theo thời gian.
Giữa ε i và u it không có tương quan chuỗi, nhưng giữa các sai số w it cóthể có tự tương quan nên cần kiểm định
Phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) tích hợp thông tin về tính biến thiên không đồng nhất của biến phụ thuộc Y vào mô hình, từ đó cung cấp các ước lượng tuyến tính không lệch chính xác nhất (BLUE).
Phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) là một kỹ thuật biến đổi các biến gốc để đảm bảo chúng đáp ứng các giả thiết của mô hình cổ điển, sau đó áp dụng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS) Mô hình này giúp khắc phục các vấn đề như phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tương quan sai số đơn vị chéo trong phân tích hồi quy.
3.4.4 Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp
Kiểm định Hausman Test là công cụ quan trọng trong việc lựa chọn giữa mô hình REM và FEM, nhằm xác định sự tồn tại của tự tương quan giữa ε i và các biến độc lập Giả thiết được đưa ra sẽ giúp đánh giá tính chính xác của mô hình.
H 0 : ε i và biến độc lập không tương quan
H 1 : ε i và biến độc lập có tương quan
Phương pháp phân tích
Sau khi xử lý số liệu, tác giả tiến hành hồi quy mô hình tổng thể để xác định ảnh hưởng của các biến cố định và biến kiểm soát đến dòng vốn FDI toàn quốc Tiếp theo, tác giả thực hiện hồi quy cho ba nhóm khu vực được chọn để thống kê.
Nhóm 1 bao gồm các địa phương thuộc khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ, hai vùng kinh tế trọng điểm của phía Nam và Bắc Bộ Trong giai đoạn 2010-2015, khu vực này ghi nhận lượng vốn FDI trung bình cao nhất cả nước.
- Nhóm 2 là khu vực Trung du miền núi phía Bắc và Đồng bằng Sông Cửu Long thu hút vốn FDI trung bình trong giai đoạn 2010-2015
Nhóm 3 bao gồm các địa phương có mức thu hút vốn FDI thấp trong giai đoạn 2010-2015 Việc phân tích hồi quy theo từng nhóm khu vực giúp so sánh tác động của các biến giải thích đối với biến phụ thuộc của các khu vực này với mô hình tổng thể của cả nước.
Từ đó, đưa ra các nhận xét và khuyến nghị về cơ chế, chính sách cho từng khu vực cụ thể
Bảng 3-2: Danh sách các tỉnh, thành phố lựa chọn thống kê
STT Đồng Bằng Sông Hồng và Đông Nam Bộ
Khu vực Trung du miền núi phía Bắc và Đồng bằng Sông Cửu Long
Khu vực Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam trung bộ và Tây Nguyên
1 Bà Rịa - Vũng Tàu Thái Nguyên Bình Định
2 Bình Dương Phú Thọ Bình Thuận
3 Bình Phước Bắc Giang Đà Nẵng
4 Tây Ninh Hòa Bình Đắk Lắk
5 Tp Hồ Chí Minh Long An Đắk Nông
6 Đồng Nai Trà Vinh Khánh Hòa
7 Bắc Ninh An Giang Lâm Đồng
8 Hà Nội Bến Tre Ninh Thuận
9 Hải Dương Cần Thơ Phú Yên
10 Hưng Yên Kiên Giang Quảng Nam
11 Quảng Ninh Tiền Giang Quảng Ngãi
Nguồn: tác giả tổng hợp
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Các yếu tố vĩ mô
Sau gần 30 năm thực hiện chính sách mở cửa thu hút Đầu tư nước ngoài (FDI), khu vực kinh tế có vốn FDI đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế Việt Nam Đây là khu vực phát triển năng động nhất, đóng góp ngày càng nhiều cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Dưới đây là bảng 4.1 thể hiện kết quả thu hút vốn FDI tại các vùng.
Bảng 4-1: Vốn FDI tại các vùng (Đvt: triệu USD)
Khu vực 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Đồng bằng Sông
Trung du miền núi phía Bắc 236 426 1243 3.589 3.664 771
Tây nguyên 94 12 82 6 30 40 Đông Nam bộ 6.247 6.578 6.062 4.711 7.788 10.592 Đồng bằng sông Cửu
Nguồn: Niên giám Thống kê Việt Nam hàng năm
Vốn FDI tại Việt Nam hiện đang phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung ở hai khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ, với tổng lượng vốn FDI đạt hơn 17,8 tỷ USD, gấp ba lần so với tổng vốn FDI ở các khu vực khác vào năm 2015.
Sự chênh lệch trong thu hút FDI có thể xuất phát từ các lợi thế về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động Những yếu tố này ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài Lợi thế so sánh của địa phương, tức là những điểm mạnh của một địa phương so với các khu vực khác, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư, làm cho nó trở thành yếu tố then chốt trong lựa chọn địa điểm đầu tư của các nhà đầu tư quốc tế (Việt H T., 2006).
Tác giả đã thực hiện thống kê các yếu tố tiềm năng phát triển của địa phương, bao gồm chỉ số sản xuất công nghiệp, số lượng lao động, dân số và tổng số doanh nghiệp tại các tỉnh thuộc 06 khu vực kinh tế: Đồng bằng Sông Hồng, Trung du miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long trong giai đoạn 2010-2015.
Quy mô dân số là yếu tố quan trọng dự đoán quy mô dự án và tình hình thu hút đầu tư FDI tại các địa phương Năm 2015, khu vực Đông Nam Bộ dẫn đầu cả nước với hơn 16,1 triệu dân, tiếp theo là đồng bằng sông Hồng với hơn 15,5 triệu dân Các dự án FDI tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở những khu vực đông dân như Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Hồng, điển hình là các tỉnh như Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bình Dương Những tỉnh, thành phố này có nền kinh tế trọng điểm, phát triển nhanh, dân số gia tăng, và tập trung nhiều khu công nghiệp với số lượng lớn doanh nghiệp trong và ngoài nước.
4.1.2 Về số lƣợng lao động
Khu vực Đông Nam bộ và Đồng bằng sông Hồng là hai vùng có số lượng lao động lớn nhất tại Việt Nam, với mỗi khu vực có hơn 8.500 lao động Sự kết hợp giữa lượng vốn đầu tư nước ngoài cao và quy mô dân số, lực lượng lao động lớn tại đây tạo ra lợi thế hấp dẫn cho việc thu hút đầu tư nước ngoài.
4.1.3 Về số lƣợng doanh nghiệp
Bảng 4-2: Tổng số doanh nghiệp của các địa phương nghiên cứu
Trung du miền núi phía Bắc 1.426 1.830 1.904 1.943 2.113 2.127
Tây nguyên 2.493 3.028 2.525 3.429 3.693 3.699 Đông Nam bộ 12.965 15.399 16.156 18.489 20.112 20.121 Đồng bằng sông
Nguồn : Niên giám thống kê hàng năm
Khu vực Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng hiện có số lượng doanh nghiệp lớn nhất, với khoảng 19.000 doanh nghiệp Các địa phương nổi bật với sự tập trung doanh nghiệp bao gồm Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Hải Phòng và Bà Rịa Vũng Tàu.
Các địa phương có số lượng doanh nghiệp lớn thường thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài hơn, vì các doanh nghiệp hiện có có thể trở thành đối tác tiềm năng cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn mở rộng hoạt động tại khu vực.
So với vùng Đông Nam Bộ, quy mô doanh nghiệp tại Đồng bằng Sông Hồng và các vùng kinh tế khác nhỏ hơn nhiều, với tất cả đều dưới 5 nghìn doanh nghiệp Cụ thể, thứ tự quy mô doanh nghiệp giảm dần từ Bắc Trung Bộ, Duyên Hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đồng bằng Sông Cửu Long, và cuối cùng là vùng Trung du Miền núi phía Bắc.
Hình 4-1: Tổng số doanh nghiệp của các địa phương nghiên cứu
Nguồn : Niên giám thống kê hàng năm
4.1.4 Chỉ số sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp là một tiêu chí quan trọng, phản ánh tổng quát tình hình phát triển của toàn ngành công nghiệp và tốc độ phát triển của từng sản phẩm, nhóm ngành sản phẩm Bảng 4.3 cung cấp cái nhìn chi tiết về chỉ số sản xuất công nghiệp trong các khu vực nghiên cứu.
Bảng 4-3: Chỉ số sản xuất công nghiệp của các khu vực (Đvt:%)
Trung du miền núi phía bắc 105.2 113.9 109.9 107.2 111.5 109.5
Duyên hải Nam trung bộ 108.5 109.7 110.1 105.3 112.6 110.6
Tây nguyên 107.6 108.3 107.4 105.1 101.2 103.7 Đông Nam Bộ 113.6 119.7 118.6 121.7 125.1 127.6 Đồng bằng sông cửu long 112 111.6 112.4 107.1 112.5 113
Nguồn : Niên giám thống kê hàng năm
Khu vực Đông Nam Bộ và Đồng Bằng sông Hồng không chỉ có chỉ số sản xuất công nghiệp cao nhất cả nước mà còn thu hút lượng vốn FDI đăng ký lớn nhất Sự tập trung này dễ dàng lý giải bởi những lợi thế nổi bật của hai khu vực này trong phát triển kinh tế.
Trung du miền núi phía bắc
Bắc trung bộ Duyên hải nam trung bộ
Tây nguyên Đông nam bộ Đồng bằng sông cửu long
Từ năm 2010 đến 2015, khu công nghiệp đã thu hút nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước nhờ vào nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao Sự hiện đại trong công nghệ và thiết bị cùng với vốn đầu tư lớn đã giúp nâng cao trình độ sản xuất, vượt trội hơn so với các khu vực khác Điều này dẫn đến tốc độ phát triển sản phẩm công nghiệp nhanh chóng, đồng thời chỉ số sản xuất công nghiệp cao đã thu hút ngày càng nhiều dự án và vốn đầu tư nước ngoài.
Các yếu tố thể chế của các địa phương nghiên cứu
Chỉ số PCI đã trở thành một công cụ quan trọng trong đánh giá môi trường đầu tư tại Việt Nam Nghiên cứu của Nguyễn Quốc Việt và cộng sự (2014) chỉ ra rằng năng lực thể chế cấp tỉnh có ảnh hưởng đáng kể đến lượng vốn đầu tư nước ngoài Các yếu tố trong chỉ số PCI như tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, cùng với các yếu tố khác như tính năng động của lãnh đạo tỉnh, đào tạo lao động, và chính sách phát triển kinh tế tư nhân đều góp phần quan trọng trong việc thu hút đầu tư.
4.2.1 Chi phí gia nhập thị trường
Bảng 4-4: Chỉ tiêu chi phí gia nhập thị trường
Trung du miền núi phía bắc 6.07 8.48 8.65 6.94 8.15 8.17
Duyên hải Nam trung bộ 6.81 8.69 8.79 7.93 8.43 8.48
Tây nguyên 5.77 7.81 7.86 7.52 8.31 8.36 Đông Nam Bộ 6.34 8.47 8.51 7.16 7.87 7.92 Đồng bằng sông cửu long 7.15 8.74 9.08 7.73 8.66 8.69
Theo đánh giá của VCCI, chi phí gia nhập thị trường ở các vùng kinh tế tại Việt Nam có sự chênh lệch rõ rệt Đồng bằng sông Cửu Long dẫn đầu với điểm số trung bình 8.34, tiếp theo là Duyên hải Nam Trung bộ với 8.19 và Bắc Trung bộ với 8.13 Trong khi đó, Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ chỉ đạt 7.91 và 7.71 điểm, còn Tây Nguyên có điểm số thấp nhất là 7.61 Điều đáng chú ý là những vùng kinh tế có quy mô lao động lớn và nhiều dự án FDI lại có chi phí gia nhập thị trường thấp hơn, trong khi các khu vực như Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng, mặc dù tập trung nhiều dự án FDI, lại có chi phí gia nhập cao hơn.
Hình 4-2: Đánh giá chi phí gia nhập thị trường
4.2.2 Chi phí tiếp cận đất đai
Bảng 4-5: Đánh giá tiếp cận đất đai
Trung du miền núi phía bắc 5.65 5.65 6.64 6.34 5.66 5.86
Duyên hải Nam trung bộ 5.55 6.41 6.35 7.06 6.09 6.29
Trung du miền núi phía bắc
Bắc trung bộ Duyên hải Nam trung bộ
Tây nguyên Đông Nam Bộ Đồng bằng sông cửu long
Năm 2015Năm 2013Năm 2010 Đông Nam Bộ 6.17 6.89 6.76 6.78 5.57 5.87 Đồng bằng sông cửu long 7.26 6.76 7.31 7.3 6.55 6.75
Theo đánh giá của VCCI, chi phí tiếp cận đất đai ở Việt Nam nhìn chung ở mức trung bình, với bốn vùng đạt điểm trên 6, bao gồm Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long Trong đó, Đồng bằng sông Cửu Long đạt điểm cao nhất với 6.99, tiếp theo là Đông Nam Bộ, Tây Nguyên và Duyên hải Nam Trung Bộ Ngược lại, khu vực Đồng bằng sông Hồng, trung du miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ bị đánh giá ở mức trung bình và tiêu cực Những khó khăn liên quan đến đất đai sẽ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và khả năng thu hút FDI.
Hình 4-3: Đánh giá tiếp cận đất đai
Bảng 4-6: Đánh giá tính minh bạch
Trung du miền núi phía bắc 5.08 5.7 5.79 5.67 5.91 6.11
Trung du miền núi phía bắc
Duyên hải Nam trung bộ
Tây nguyên Đông Nam Bộ Đồng bằng sông cửu long
Bắc trung bộ 5.75 5.99 6.06 6.16 6.1 6.3 Duyên hải Nam trung bộ 5.93 6.03 5.76 5.9 6.26 6.37
Tây nguyên 4.89 5.48 5.79 6.07 6.03 5.93 Đông Nam Bộ 6.05 6.29 5.91 5.67 6.24 6.32 Đồng bằng sông cửu long 6.09 5.93 5.92 5.41 5.92 6.18
Theo đánh giá của VCCI, tính minh bạch trong các vùng kinh tế ở Việt Nam đạt mức trung bình, với ba vùng Đông Nam Bộ, Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ có điểm số trên 6 Đông Nam Bộ dẫn đầu với 6.08 điểm, trong khi Đồng Bằng Sông Hồng chỉ đạt 5.91 điểm, cho thấy sự chênh lệch không lớn giữa các vùng Các vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long, Trung du miền núi phía Bắc và Tây Nguyên có điểm số thấp hơn, cho thấy những khó khăn về đất đai và tính minh bạch có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài (FDI).
Hình 4-4: Đánh giá tính minh bạch
Trung du miền núi phía bắc
Duyên hải Nam trung bộ Đông Nam Bộ Đồng bằng sông cửu long
4.2.4 Chi phí thời gian Đối với yếu tố Chi phí thời gian, nhìn chung được VCCI đánh giá ở mức trung bình khá Trong đó có 05 vùng kinh tế được đánh giá trên 6 điểm ngoại trừ vùng Tây Nguyên được đánh giá mức điểm trung bình
Bảng 4-7: Đánh giá chi phí thời gian
Trung du miền núi phía bắc 6.04 6.88 6.7 5.58 6.03 6.09
Duyên hải Nam trung bộ 6.43 6.81 6.3 6.87 6.81 6.95
Tây nguyên 5.82 6.24 5.56 5.58 6.12 6.32 Đông Nam Bộ 6.29 6.6 5.76 6.29 6.36 6.51 Đồng bằng sông cửu long 6.59 7.27 6.09 7.41 7.44 7.53
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đạt điểm số cao nhất với 7.08, tiếp theo là Duyên hải Nam trung bộ với 6.7 Các khu vực Bắc trung bộ, Đông Nam Bộ, Trung du miền núi phía bắc và Đồng bằng Sông Hồng có khoảng cách đánh giá không lớn Mặc dù chỉ số tiếp cận đất đai, tính minh bạch và chi phí thời gian được đánh giá tốt hơn, nhưng vẫn ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và tiềm năng thu hút FDI.
Các địa phương tại Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng có lượng vốn FDI cao thường có chỉ số chi phí thời gian thấp hơn so với những nơi thu hút ít FDI hơn ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Hình 4-5: Đánh giá chi phí thời gian
4.2.5 Chi phí không chính thức
Bảng 4-8: Đánh giá chi phí không chính thức
Trung du miền núi phía bắc 6.07 6.57 6.32 5.92 4.82 4.91
Duyên hải Nam trung bộ 6.26 6.57 6.62 6.76 5.52 5.71
Tây nguyên 6.66 6.1 6.08 5.55 4.9 5.1 Đông Nam Bộ 6.14 7.92 6.71 6.88 5.03 5.21 Đồng bằng sông cửu long 7.18 7.51 7.15 7.8 6.1 6.3
Theo đánh giá của VCCI, yếu tố chi phí không chính thức được xếp hạng ở mức trung bình khá, với ba vùng kinh tế đạt trên 6 điểm Trong đó, Đồng bằng sông Cửu Long dẫn đầu với 7.01 điểm, tiếp theo là Đông Nam Bộ với 6.32 điểm và Duyên hải Nam Trung Bộ với 6.24 điểm Các vùng như Đồng bằng Sông Hồng, Trung du miền núi phía Bắc, Tây Nguyên và Bắc Trung Bộ có điểm số ở mức trung bình.
Trung du miền núi phía bắc
Duyên hải Nam trung bộ
Tây nguyên Đông Nam Bộ Đồng bằng sông cửu long
Năm 2010, 2013 và 2015 cho thấy những vấn đề hạn chế liên quan đến chi phí không chính thức, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và khả năng thu hút FDI của các địa phương.
Hình 4-6: Đánh giá chi phí không chính thức
4.2.6 Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh
Bảng 4-9: Đánh giá tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh
Trung du miền núi phía bắc 4.65 4.09 5.14 4.54 4.39 4.51
Duyên hải Nam trung bộ 4.88 4.58 5.09 5.9 4.54 4.62
Tây nguyên 4.85 2.84 4.31 5.05 3.86 3.98 Đông Nam Bộ 5.78 5.65 4.61 5.5 4.35 4.53 Đồng bằng sông cửu long 6.32 4.66 6.32 6.54 4.85 5.05
Lãnh đạo Tỉnh được VCCI đánh giá có tính năng động và tiên phong ở mức trung bình yếu, thấp hơn rõ rệt so với các tiêu chí đã đề ra.
Trung du miền núi phía bắc
Duyên hải Nam trung bộ
Tây nguyên Đông Nam Bộ Đồng bằng sông cửu long
Hai vùng kinh tế được đánh giá cao với điểm số trên 5, trong đó Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đạt 5.62, cao nhất, tiếp theo là Đông Nam Bộ với 5.07 Sự chênh lệch này phản ánh những hạn chế trong năng lực lãnh đạo, hoạch định chính sách và khả năng giải quyết các vấn đề cấp bách của doanh nghiệp Thiếu đổi mới sáng tạo cũng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng thu hút FDI của các địa phương.
Bảng 4-10: Đánh giá hỗ trợ doanh nghiệp
Trung du miền núi phía bắc 5.97 3.76 4.14 5.33 5.8 5.92
Duyên hải Nam trung bộ 5.87 3.63 4.24 5.10 5.70 5.92
Tây nguyên 5.54 2.97 4.11 5.16 5.92 6.12 Đông Nam Bộ 6.08 4.62 4.14 5.56 6.05 6.25 Đồng bằng sông cửu long 4.73 3.95 3.6 5.25 5.59 5.79
Số điểm đồng của hai chỉ số hỗ trợ doanh nghiệp và đào tạo lao động tại các địa phương là tương đương nhau Năm 2015, khu vực Đồng bằng sông Hồng được doanh nghiệp đánh giá cao về khả năng đào tạo lao động với điểm số cao nhất là 7,08, trong khi khu vực Đông Nam bộ, mặc dù có nhiều trường cao đẳng và đại học chất lượng cao tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ đạt điểm số thấp nhất là 5,09 Điều này cho thấy sự bất ngờ trong đánh giá của doanh nghiệp về khả năng đào tạo lao động tại khu vực Đông Nam bộ.
Khả năng đào tạo lao động tại vùng Đồng bằng sông Hồng được đánh giá cao nhất, tiếp theo là Trung du miền núi phía Bắc Tuy nhiên, khu vực Đông Nam Bộ, nơi có nhiều trường đại học và cao đẳng lớn, lại nhận được sự đánh giá thấp nhất từ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong cả nước.
Bảng 4-11: Đánh giá đào tạo lao động
Trung du miền núi phía bắc 5.02 4.84 4.91 5.26 6.27 6.45
Duyên hải Nam trung bộ 5.52 4.83 4.92 5.27 5.94 6.21
Tây nguyên 5.13 4.05 4.56 5.06 5.36 5.31 Đông Nam Bộ 5.63 5.10 5.15 5.57 6.32 5.09 Đồng bằng sông cửu long 5.32 4.52 4.87 5.29 5.23 5.31
Bảng 4-12: Đánh giá thiết chế pháp lý
Trung du miền núi phía bắc 4.67 4.66 2.99 5.23 5.91 5.34
Duyên hải Nam trung bộ 5.07 5.86 3.45 5.66 6.05 5.90
Tây nguyên 5.44 5.16 3.83 5.68 5.42 5.39 Đông Nam Bộ 5.74 6.30 3.82 5.16 5.25 5.55 Đồng bằng sông cửu long 5.36 5.89 4.07 6.00 6.47 6.58
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long được các doanh nghiệp đánh giá cao về hệ thống tòa án và tư pháp, với điểm số 6,58, cho thấy hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp và khiếu nại các hành vi nhũng nhiễu của cán bộ công quyền Khu vực Duyên hải Nam Trung bộ đứng thứ hai trong đánh giá này, trong khi khu vực Bắc Trung bộ có điểm số thấp nhất.
Đánh giá tác động của các nhân tố thể chế ảnh hưởng đến thu hút vốn đầu tư nước ngoài
4.3.1 Mô hình tổng thể các địa phương nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập, bao gồm chỉ số PCI và các biến kiểm soát, với biến phụ thuộc là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại 39 tỉnh thành Kết quả cho thấy trong số 13 biến độc lập và kiểm soát, có 7 biến có mối tương quan dương với FDI, bao gồm 4 biến kiểm soát: quy mô doanh nghiệp (logdn), chỉ số sản xuất công nghiệp (logiip), quy mô dân số (logpop), số lao động (logld), cùng với 3 biến thể hiện năng lực thể chế: tính minh bạch (mb), hỗ trợ doanh nghiệp (htd) và đào tạo lao động (dt).
Nghiên cứu kiểm tra mô hình để xác định hiện tượng đa cộng tuyến và tự tương quan, nhằm đảm bảo tính ý nghĩa của mô hình Phân tích đa cộng tuyến qua hệ số phóng đại phương sai (VIF) cho thấy VIF nhỏ hơn 10 và độ chấp nhận của biến (Tolerance) lớn hơn 0,1, do đó hiện tượng đa cộng tuyến không phải là vấn đề lớn trong mô hình.
4.3.1.2 Các kiểm định và phân tích hồi quy mô hình nghiên cứu
Để kiểm định tính phù hợp của mô hình đề nghị, tác giả đã thực hiện các kiểm định hồi quy như kiểm định Hausman, kiểm định hiện tượng bỏ sót biến, kiểm định phương sai sai số thay đổi và kiểm định tương quan các phần dư Kết quả thu được cho thấy
Mô hình Chi2 Prob>chi2 Lựa chọn
Kiểm định hiện tƣợng bỏ sót biến
1 58.05 0.0000 Không có hiện tượng bỏ sót biến
Kiểm định phương sai sai số thay đổi
Mô hình LM Pr>chi2(2) Khuyết tật
Kiểm định tự tương quan giữa các phân dư
Mô hình F-statistic Prob > F Khuyết tật
Kết quả kiểm định Hausman cho thấy mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) phù hợp hơn mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM), đồng thời kiểm định hiện tượng bỏ sót biến cho thấy không có hiện tượng này Dựa trên các kết quả kiểm định, tác giả lựa chọn mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (FEM) để giải thích kết quả nghiên cứu Tuy nhiên, mô hình gặp phải hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan giữa các phần dư Để khắc phục những vấn đề này, tác giả áp dụng phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) và biến đổi các biến gốc để đáp ứng các giả thiết của mô hình cổ điển trước khi sử dụng phương pháp OLS Kết quả phân tích hồi quy sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.
Bảng 4-13: Kết quả ước lượng bằng phương pháp GLS logfdi Coef Std Err z P>z logiip 0.046153 0.338213 0.14 0.891 logpop 0.072229 0.251338 0.29 0.774 logld -0.20591 0.330994 -0.62 0.534 logdn 0.878777 0.132871 6.61 0.000 gtt -0.06535 0.043908 -1.49 0.137 tcd 0.039534 0.045282 0.87 0.383 mb -0.16358 0.061651 -2.65 0.008 ctg 0.114254 0.050471 2.26 0.024 kct -0.03529 0.036156 -0.98 0.329 nd -0.02449 0.034345 -0.71 0.476 htd -0.0917 0.046063 -1.99 0.047 dt 0.208603 0.058971 3.54 0.000 pl -0.02545 0.035375 -0.72 0.472
Trong mô hình tổng thể cả nước, 1/4 các biến kiểm soát có ý nghĩa thống kê và ảnh hưởng tích cực đến vốn FDI là số doanh nghiệp tại địa phương Trong số 9 biến thể chế, có 4 biến có ý nghĩa thống kê, trong đó chi phí thời gian và đào tạo lao động có tác động dương đến lượng vốn FDI Ngược lại, tính minh bạch và hỗ trợ doanh nghiệp lại có tác động âm tới vốn FDI, trong khi các biến còn lại không có ý nghĩa thống kê.
Số lượng doanh nghiệp tại địa phương ảnh hưởng tích cực đến khả năng thu hút vốn FDI Sự gia tăng này phụ thuộc vào các thủ tục đăng ký doanh nghiệp và cấp Giấy chứng nhận đầu tư, khác nhau giữa các địa phương Cải cách thủ tục gia nhập thị trường cho cả nhà đầu tư nước ngoài và trong nước là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy đầu tư vào các địa phương tại Việt Nam.
Với mức ý nghĩa 5%, dòng vốn FDI có thể tăng 11% khi yếu tố chi phí thời gian cải thiện Cải cách thủ tục hành chính và giảm bớt thanh tra sẽ giúp các địa phương thu hút FDI hiệu quả hơn Từ năm 2010-2015, Chính phủ đã chú trọng cải cách thủ tục hành chính thông qua việc thành lập Cục Kiểm soát thủ tục hành chính nhằm nâng cao chất lượng thể chế Đến năm 2015, Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật đã có những quy định mới về kiểm soát thủ tục hành chính, tạo ra tín hiệu tích cực Sự quan tâm của các nhà lãnh đạo đến chỉ số PCI đã góp phần thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính, tạo kỳ vọng về một môi trường đầu tư tích cực tại Việt Nam trong tương lai.
Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, dòng vốn FDI sẽ tăng 20% khi chỉ số đào tạo lao động tại địa phương tăng lên 1 điểm, với mức ý nghĩa 5% Các nhà đầu tư ngày càng kỳ vọng vào những địa phương có chính sách hỗ trợ và đào tạo lao động chất lượng cao, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của họ Điều này cho thấy yếu tố đào tạo lao động là then chốt trong việc gia tăng thu hút đầu tư tại các địa phương.
4.3.2 Mô hình theo khu vực các địa phương
Sau khi hoàn thành hồi quy mô hình tổng thể cho cả nước, tác giả tiếp tục thực hiện hồi quy cho ba khu vực: Đồng bằng sông Hồng và Tây Bắc, miền Trung và Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Cửu Long Mục đích là so sánh tác động của các biến giải thích đối với biến phụ thuộc trong từng khu vực so với mô hình tổng thể Từ đó, tác giả đưa ra nhận xét và khuyến nghị về cơ chế, chính sách phù hợp cho từng khu vực cụ thể.
Kết quả hồi quy ba mô hình tại ba khu vực bao gồm Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam bộ (khu vực 1), Trung du miền núi Bắc bộ và Đồng bằng sông Cửu Long (khu vực 2), cùng với Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam Trung bộ và Tây Nguyên (khu vực 3) được trình bày chi tiết trong bảng 4.14.
Bảng 4-14: Tổng hợp kết quả nghiên cứu
P>z Khu vực 1 P>z Khu vực 2 P>z Khu vực 3 P>z logiip 0.05 0.89 2.96 0.00 0.61 0.68 0.47 0.15 logpop 0.07 0.77 -0.27 0.27 0.29 0.56 0.24 0.80 logld -0.21 0.53 -0.14 0.71 2.15 0.09 0.31 0.73 logdn 0.88 0.00 0.83 0.00 -0.37 0.40 -0.08 0.79 gtt -0.07 0.14 -0.02 0.60 0.22 0.03 -0.13 0.15 tcd 0.04 0.38 0.08 0.07 0.15 0.17 0.01 0.93 mb -0.16 0.01 -0.05 0.38 -0.13 0.43 -0.12 0.42 ctg 0.11 0.02 0.09 0.09 -0.07 0.45 0.28 0.01 kct -0.04 0.33 -0.05 0.22 0.10 0.30 -0.14 0.08 nd -0.02 0.48 -0.05 0.19 -0.13 0.05 0.00 0.99 htd -0.09 0.05 -0.07 0.14 0.16 0.11 -0.25 0.04 dt 0.21 0.00 0.12 0.03 0.29 0.09 0.35 0.03 pl -0.03 0.47 -0.03 0.51 -0.01 0.88 0.00 0.96
(Nguồn: Tổng hợp kết quả từ Stata12) 4.3.2.1 Khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam bộ
Mô hình khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam bộ cho thấy 2/4 biến kiểm soát có ý nghĩa thống kê và tác động tích cực đến khả năng thu hút vốn FDI, bao gồm số doanh nghiệp và chỉ số phát triển công nghiệp Quy mô doanh nghiệp lớn tạo ra thị trường tiềm năng cho khách hàng và đối tác liên kết, là động lực chính cho các doanh nghiệp FDI đầu tư vào khu vực này Đặc biệt, khu vực Đông Nam bộ, với các địa phương như thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn, khiến chỉ số sản xuất công nghiệp trở thành yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư của các nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến chế tạo, thương mại và dịch vụ phục vụ sản xuất công nghiệp.
Trong nghiên cứu về năng lực thể chế địa phương, có 3 trong số 9 biến thể chế có tác động tích cực đến lượng vốn FDI đăng ký, bao gồm tiếp cận đất đai, chi phí thời gian và đào tạo lao động Cụ thể, khi yếu tố đào tạo lao động tăng lên 1 điểm, dòng vốn FDI sẽ tăng 12% với mức ý nghĩa 5% Đối với mức ý nghĩa 10%, dòng vốn FDI cũng sẽ tăng 8% và 9% khi khả năng tiếp cận đất đai và chi phí thời gian tăng 1 điểm Các khu vực như đồng bằng sông Hồng và đồng bằng Đông Nam Bộ, với vị thế là thủ đô, có những lợi thế nổi bật trong việc thu hút FDI.
Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh là hai trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa quan trọng của Việt Nam, với vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng thuận lợi, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư Việc cải cách và nâng cao năng lực thể chế địa phương, bao gồm việc tiếp cận đất đai dễ dàng, giảm thiểu chi phí thời gian và thúc đẩy đào tạo nghề, sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các ngành công nghiệp, từ đó gia tăng dòng vốn FDI vào khu vực này.
Khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam bộ có khả năng thu hút vốn FDI tăng cao khi cải thiện chi phí thời gian và hỗ trợ đào tạo lao động Tại các địa phương có nhiều dự án đầu tư nước ngoài, việc cải cách thủ tục hành chính và xây dựng chính sách đào tạo lao động sẽ tiếp tục thúc đẩy thu hút nguồn vốn FDI.
4.3.2.2 Khu vực Trung du miền núi bắc bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
Mô hình Khu vực Trung du miền núi Bắc Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy 1/4 các biến kiểm soát có ý nghĩa thống kê và ảnh hưởng tích cực đến vốn FDI là quy mô lao động tại địa phương Trong số 9 biến đại diện cho năng lực thể chế địa phương, có 3 biến có ý nghĩa thống kê; trong đó, chi phí gia nhập thị trường và hỗ trợ đào tạo lao động có tác động tích cực đến lượng vốn FDI, trong khi tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh lại có tác động âm đến lượng vốn FDI.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả phân tích dữ liệu nghiên cứu cho thấy, mô hình nghiên cứu áp dụng cho 234 quan sát tại 39 tỉnh thành phố Việt Nam không hình thành khái niệm mới so với mô hình lý thuyết gốc Trong bối cảnh quốc gia đang phát triển với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc đánh giá tác động của thể chế đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là rất quan trọng Các yếu tố như môi trường thể chế, chính sách và trình độ nhận thức khác nhau có ảnh hưởng đến FDI Kiểm định mô hình hồi quy Panel Data cho thấy mô hình lý thuyết của tác giả phù hợp với thực tiễn nghiên cứu, với 13 biến độc lập bao gồm chi phí gia nhập thị trường, tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, tính năng động của lãnh đạo, hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo lao động và thiết chế pháp lý Các biến kiểm soát như giá trị sản xuất công nghiệp, dân số tỉnh, lực lượng lao động và tổng số doanh nghiệp cũng được xem xét trong mối quan hệ với khả năng thu hút vốn FDI.
Bảng 4-15: Mối quan hệ của các biến cố định với dòng vốn FDI
Tổng thể Đồng Bằng Sông Hồng và Đông Nam Bộ
Trung du và Đồng bằng SCL
Khu vực Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam trung bộ và Tây nguyên logiip 0 + 0 + logpop 0 0 0 0 logld 0 0 + 0 logdn + + 0 0 gtt 0 0 + 0 tcd 0 + 0 0 mb - 0 0 0 ctg + + 0 + kct 0 0 0 - nd 0 0 - 0 htd - 0 0 - dt + + + + pl 0 0 0 0
(0): không có ý nghĩa thống kê
Nguồn: tác giả tổng hợp
Mô hình tổng thể cho thấy rằng khu vực đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ có lượng vốn FDI cao, trong đó quy mô doanh nghiệp địa phương đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
Sự gia tăng quy mô doanh nghiệp tại các địa phương không chỉ đảm bảo các yếu tố đầu ra và đầu vào mà còn xây dựng mối liên kết trong sản xuất, từ đó thu hút FDI hiệu quả Tuy nhiên, mặc dù số lượng doanh nghiệp tăng lên trong những năm gần đây là tín hiệu tích cực, nhưng chất lượng doanh nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là vừa và nhỏ, với quy mô vốn hạn chế, thiếu công nghệ và nhân lực, dẫn đến năng lực cạnh tranh thấp Do đó, việc triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ là cần thiết để nâng cao quy mô và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại địa phương.
Yếu tố dân số và lao động không còn ý nghĩa thống kê trong nhiều mô hình nghiên cứu, do sự gia tăng dân số nhanh chóng để lại những hệ lụy tiêu cực cho phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Lợi thế về nhân công giá rẻ của Việt Nam cũng không còn phù hợp trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, khi mà nhu cầu sử dụng lao động giá rẻ giảm Lực lượng lao động chủ yếu là dân nhập cư đang khiến nhà đầu tư e ngại, đặc biệt là sau vụ bạo động tại Bình Dương vào tháng 5 năm 2014, gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư Trung Quốc và làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Dòng vốn FDI vào lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo tại Việt Nam chiếm gần 67% tổng vốn FDI đăng ký, cho thấy sự hấp dẫn của ngành này (Cục Đầu tư nước ngoài, 2015) Tốc độ phát triển công nghiệp cao tại các địa phương có nhiều khu công nghiệp tạo ra tiềm năng lớn để thu hút các nhà đầu tư, nhờ vào các yếu tố thuận lợi hỗ trợ cho sản xuất công nghiệp.
4.4.2 Các yếu tố đại diện năng lực thể chế cấp tỉnh:
Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy có năm yếu tố không ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn FDI, bao gồm chi phí gia nhập thị trường, khả năng tiếp cận đất đai, chi phí không chính thức, tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh, cùng với thiết chế pháp lý Bên cạnh đó, tính minh bạch và hỗ trợ doanh nghiệp được xác định là hai yếu tố tác động tiêu cực đến khả năng thu hút vốn FDI Ngược lại, chi phí thời gian và đào tạo lao động lại có tác động tích cực đến khả năng này.
Chi phí gia nhập thị trường và khả năng tiếp cận đất đai không ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn FDI toàn quốc, nhưng có tác động tích cực tại một số khu vực nghiên cứu cụ thể Ngược lại, chi phí thời gian và đào tạo lao động lại có ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ khu vực và hầu hết các khu vực mà tác giả đã nghiên cứu.
4.4.2.1 Các yếu tố không ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn FDI
GTT - chi phí gia nhập thị trường:
Nhân tố này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài tại khu vực trung du miền núi Bắc Bộ và đồng bằng Sông Cửu Long, nhưng chưa chắc đã mang lại lợi thế cho các địa phương khác trong việc lựa chọn địa điểm đầu tư.
Hệ thống pháp luật về đầu tư và đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Đầu tư, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi cho các nhà đầu tư Những quy định này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích đầu tư trong nước và nước ngoài, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.
Năm 2014, thủ tục hành chính tại Việt Nam còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc khởi động hoạt động sản xuất, kinh doanh Cơ chế này dễ dẫn đến tình trạng sách nhiễu và tiêu cực từ các cơ quan quản lý nhà nước Tuy nhiên, hiện nay, nhiều nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn thuê các công ty tư vấn và công ty Luật am hiểu pháp luật Việt Nam để thực hiện các thủ tục hành chính, giúp giảm thiểu khó khăn khi gia nhập thị trường Do đó, chi phí gia nhập thị trường không phải là yếu tố quyết định cho việc lựa chọn địa điểm đầu tư của họ.
TCD – khả năng tiếp cận đất đai:
Nhân tố này có tác động tích cực đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại khu vực đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ, nhưng chưa chắc đã ảnh hưởng đến dòng vốn FDI ở các khu vực khác.
Việc tiếp cận đất đai dễ dàng và ổn định trong sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại các vùng kinh tế trọng điểm như TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương và Đồng Nai Tại những địa phương này, quỹ đất khu công nghiệp và cơ sở hạ tầng phát triển thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài, giúp họ tìm kiếm địa điểm phù hợp cho dự án và đảm bảo sự ổn định cho hoạt động lâu dài.
Luật Đất đai 2013 hiện đang gặp nhiều vướng mắc, gây khó khăn cho các doanh nghiệp FDI, như việc không được chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ cá nhân, tổ chức Việt Nam và chỉ được thuê đất từ Nhà nước Thủ tục thu hồi đất và đền bù giải tỏa cũng nhiều bất cập, làm khó khăn cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý địa phương Để thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả, cần cải thiện thủ tục hành chính về đất đai, cung cấp thông tin quy hoạch rõ ràng, và tạo quỹ đất sạch Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước ở Trung ương và địa phương là cần thiết để thực hiện quy định về quản lý đất đai một cách thống nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài.
KCT - chi phí không chính thức:
Yếu tố này không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm dự án của nhà đầu tư ở quy mô toàn quốc Tuy nhiên, tại các khu vực như Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, việc cải thiện yếu tố này lại có thể tác động tiêu cực đến khả năng thu hút vốn FDI tại địa phương.
Hiện nay, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều điểm nghẽn trong cơ chế và chính sách, dẫn đến việc chịu đựng các chi phí không chính thức trở nên phổ biến Các nhà đầu tư nhận thức rõ rằng việc chi một khoản tiền lót tay là điều không thể tránh khỏi để đảm bảo các thủ tục hành chính diễn ra thuận lợi.
Kết luận chương 4
Trong chương này, tác giả mô tả và phân tích dữ liệu nghiên cứu thu thập từ các nguồn dữ liệu thứ cấp, tập trung vào các chỉ số đánh giá năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) giai đoạn 2010-2015 Các chỉ số này bao gồm: gia nhập thị trường, tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí thời gian, chi phí không chính thức, tính năng động, hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo lao động và thiết chế pháp lý Bên cạnh đó, các biến kiểm soát như tổng số doanh nghiệp, tổng số lao động, chỉ số phát triển công nghiệp và dân số theo năm cũng được xem xét, với biến phụ thuộc là dòng vốn FDI đăng ký.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong mô hình tổng thể của cả nước, chi phí thời gian và đào tạo lao động có ảnh hưởng tích cực đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài với mức ý nghĩa 5%.
Mặc dù mô hình nghiên cứu chưa đạt mức độ giải thích cao, kết quả vẫn cho thấy tác động của các chỉ số năng lực thể chế địa phương đối với khả năng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Điều này có thể hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách địa phương trong việc xây dựng các chính sách phù hợp.