Tính cấp thiết của đề tài
Thịt lợn là loại thực phẩm chính của người tiêu dùng Việt Nam, với mức tiêu thụ bình quân đạt 27kg/người/năm vào năm 2015, tăng trưởng trung bình 6,3% mỗi năm trong suốt 10 năm qua Sự gia tăng này chủ yếu do thu nhập của người dân tăng cao và sự thay đổi trong chế độ dinh dưỡng, hướng tới việc tiêu thụ nhiều sản phẩm giàu protein hơn.
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng được xem là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự gia tăng tiêu thụ sản phẩm có nguồn gốc động vật, với người tiêu dùng ở khu vực thành thị chỉ chiếm 25% tổng dân số nhưng lại tiêu thụ tới 50% tổng sản lượng thịt lợn của cả nước (Lê Hữu Đáng, 2015) Gần đây, sự gia tăng các trường hợp nhiễm độc thực phẩm do tồn dư hóa chất, kháng sinh trong thịt và hải sản, cùng với việc sử dụng chất phụ gia không hợp pháp và tình trạng ô nhiễm tại các điểm bán hàng đã làm gia tăng lo ngại về an toàn vệ sinh thực phẩm Điều này dẫn đến nhu cầu ngày càng cao của người dân đối với sản phẩm thịt lợn sạch và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Huyện Đà Bắc, một huyện vùng cao thuộc tỉnh Hòa Bình, đang đối mặt với nhiều khó khăn trong đời sống người dân, với tỷ lệ hộ nghèo lên tới 42,34% (Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc, 2017) Ngành nghề chính của người dân chủ yếu là trồng trọt và chăn nuôi, trong đó phát triển chăn nuôi, đặc biệt là lợn đen bản địa, đã được xác định là một trong những mục tiêu quan trọng Đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2020 nhấn mạnh việc phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa, hay còn gọi là lợn cắp nách, lợn Mường, lợn Mán, là nhiệm vụ chủ yếu Giống lợn này được nuôi phổ biến trong cộng đồng dân tộc thiểu số tại Đà Bắc nhờ sức đề kháng cao, khả năng thích ứng tốt với điều kiện nông thôn nghèo, chi phí đầu tư thấp và chất lượng thịt thơm ngon, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam.
Người dân chủ yếu chăn nuôi lợn đen bản địa theo hình thức tự phát và quy mô nhỏ, trong khi nhu cầu về thịt lợn sạch ngày càng tăng nhưng nguồn cung chưa đủ Phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa là hướng đi đúng đắn, giúp khai thác tiềm năng và thế mạnh của các xã vùng cao, vùng sâu Lợn đen bản địa được ưa chuộng, mang lại hiệu quả kinh tế và góp phần xóa đói, giảm nghèo, nâng cao thu nhập cho nông dân.
Dựa trên các cơ sở lý luận và thực tiễn, chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài “Phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa tại huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình” Để thực hiện đề tài này, chúng tôi cần xác định các câu hỏi nghiên cứu phù hợp.
(1) Thực trạng phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa trên địa bàn huyện Đà
Bắc đang diễn ra như thế nào?
Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa tại huyện Đà Bắc bao gồm điều kiện khí hậu, nguồn thức ăn và giống lợn Ứng xử của người dân địa phương đối với việc chăn nuôi lợn đen bản địa thể hiện sự quan tâm và tích cực tham gia vào các hoạt động phát triển bền vững, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo tồn giống lợn quý.
(3) Những giải pháp chủ yếu tăng cường phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa trên địa bàn huyện Đà Bắc?
M ụ c tiêu nghiên c ứ u
Mục tiêu chung
Đánh giá hiện trạng chăn nuôi lợn đen bản địa tại huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình, nhằm đề xuất các giải pháp thiết thực để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi lợn đen trong thời gian tới.
Mục tiêu cụ thể
(1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa
Đánh giá thực trạng phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa tại huyện Đà, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành này Những yếu tố này bao gồm điều kiện tự nhiên, kỹ thuật chăn nuôi, thị trường tiêu thụ và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp nâng cao hiệu quả và bền vững trong phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa.
Bắc, tỉnh Hòa Bình trong những năm qua.
(3) Đề xuất một số giải pháp chủ yếu tăng cường phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa trên địa bàn trong thời gian tới.
Những đóng góp mới của luận văn
Đề tài này nhằm đánh giá thực trạng phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa tại huyện Đà Bắc, tập trung vào các khía cạnh như quy hoạch phát triển, kỹ thuật chăn nuôi và chăm sóc, thị trường tiêu thụ, cũng như xử lý chất thải Qua đó, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn thực tế về tình hình chăn nuôi lợn đen bản địa trong khu vực này.
Đề tài phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa, bao gồm chính sách phát triển, kỹ thuật chăn nuôi, quá trình tiêu thụ, và công tác đào tạo Từ đó, đề xuất các giải pháp hệ thống và đồng bộ liên quan đến quy hoạch đất đai, tổ chức sản xuất, vốn, môi trường, cơ sở hạ tầng, và nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn đen bản địa.
PHẦN 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Các khái ni ệm cơ bả n
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển a Khái niệm về phát triển
Phát triển là một khái niệm triết học mô tả quá trình tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này diễn ra cả dần dần lẫn đột phá, dẫn đến sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ Theo quan điểm này, sự phát triển là kết quả của sự thay đổi dần dần về lượng, từ đó gây ra sự thay đổi về chất, diễn ra theo hình xoáy ốc, với mỗi chu kỳ lặp lại sự vật ở cấp độ cao hơn.
Phát triển sản xuất là quá trình tiến bộ của đối tượng sản xuất, diễn ra từ trình độ thấp đến trình độ cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Khái niệm này gắn liền với phát triển kinh tế, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong năng lực sản xuất và chất lượng hàng hóa.
Phát triển kinh tế là quá trình cải thiện toàn diện nền kinh tế, bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường và thể chế trong một khoảng thời gian nhất định Mục tiêu chính của phát triển kinh tế là duy trì tăng trưởng ổn định lâu dài, thay đổi cơ cấu kinh tế, nâng cao đời sống của người dân và bảo vệ môi trường sinh thái tự nhiên (Nguyễn Văn Vũ An, 2016).
Mục tiêu phát triển kinh tế của các quốc gia bao gồm tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, xoá đói giảm nghèo, nâng cao tuổi thọ bình quân, cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và nước sạch, cũng như nâng cao trình độ dân trí Đồng thời, phát triển kinh tế cần phải bảo vệ môi trường sinh thái, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.
Vào cuối thế kỷ XX, sự bùng nổ dân số và phát triển kinh tế mạnh mẽ đã dẫn đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên một cách quá mức, gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn lực và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Thuật ngữ “Phát triển bền vững” lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1980 trong ấn phẩm “Chiến lược bảo tồn Thế giới” Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong quá trình phát triển kinh tế và xã hội Phát triển bền vững nhằm đảm bảo nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Hiệp hội Bảo tồn thiên nhiên và Tài nguyên thiên nhiên Quốc tế (IUCN) nhấn mạnh rằng sự phát triển của nhân loại không chỉ tập trung vào kinh tế mà còn phải tôn trọng nhu cầu xã hội và tác động đến môi trường Khái niệm này, chủ yếu đề cập đến việc sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường sống cho con người, đã được phổ biến rộng rãi từ năm 1987 qua Báo cáo Brundtland của Ủy ban Môi trường và Phát triển thế giới (WCED) của Liên Hợp Quốc.
Phát triển bền vững được định nghĩa là khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai (WCED, 1987).
Nhìn nhận về phát triển bền vững dưới góc độ kinh tế - xã hội thuần túy, Robert Goodland và George Ledec, 1987 đã khẳng định phát triển bền vững là
Mô hình chuyển đổi kinh tế - xã hội tập trung vào việc tối ưu hóa các lợi ích hiện tại mà không làm tổn hại đến tiềm năng phát triển trong tương lai.
Phát triển bền vững là nhu cầu cấp bách và xu thế tất yếu trong tiến trình phát triển của xã hội loài người, đòi hỏi sự quan tâm toàn diện đến cả yếu tố môi trường tự nhiên và xã hội Tại hội nghị Thượng đỉnh Thế giới về Phát triển bền vững năm 2002 ở Johannesburg, các nhà khoa học đã khẳng định rằng phát triển bền vững bao gồm sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, cải thiện các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường Tiêu chí đánh giá sự phát triển bền vững bao gồm tăng trưởng kinh tế ổn định, thực hiện công bằng xã hội, và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, đồng thời bảo vệ và nâng cao chất lượng môi trường sống.
Phát triển bền vững là quá trình kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội, môi trường Điều này đòi hỏi sự cân nhắc để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
2.1.1.2 Khái niệm về phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa a Khái niệm lợn đen bản địa, chăn nuôi lợn đen bản địa
Lợn đen bản địa là giống lợn được nuôi theo phương thức truyền thống, phục vụ cho nhu cầu của người chăn nuôi, theo định nghĩa từ Bách khoa toàn thư Việt Nam.
Lợn đen bản địa tại huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình, thuộc giống lợn Mông (hay còn gọi là lợn cắp nách), đã được đồng bào Mông ở các tỉnh miền núi phía Bắc phát triển từ lâu đời Giống lợn này chủ yếu phân bố ở các tỉnh Hà Giang, Lào Cai và Hòa Bình, với sự tập trung đặc biệt tại vùng núi của tỉnh Hòa Bình.
Chăn nuôi là một ngành thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại, cung cấp thực phẩm, lông và sức kéo cho con người Sản phẩm từ chăn nuôi không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn phục vụ cho đời sống hàng ngày Ngành chăn nuôi đã tồn tại từ lâu trong nhiều nền văn hóa, bắt nguồn từ sự chuyển đổi của con người từ săn bắn hái lượm sang định canh định cư (Đặng Phúc và Ngô Đại Nguyên, 2009) Phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa là một phần quan trọng trong chiến lược nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn giống loài.
Phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa là quá trình kết hợp hợp lý giữa phát triển kinh tế và việc thực hiện các vấn đề xã hội, môi trường trong lĩnh vực này Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo đảm khả năng đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tương lai.
Vai trò, v ị trí c ủ a phát tri ển chăn nuôi lợ n
2.1.2.1 Vai trò của phát triển chăn nuôi lợn a Chăn nuôi lợn cung cấp thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao cho con người
Chăn nuôi lợn là ngành cung cấp thịt chủ yếu không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Một ưu điểm nổi bật của chăn nuôi lợn là thời gian chăn thả ngắn, sức tăng trưởng nhanh và chu kỳ tái sản xuất ngắn Trung bình, mỗi lợn nái có thể đẻ từ 2,5-3 lứa trong một năm, với mỗi lứa từ 8-12 con, tạo ra khối lượng thịt hơi tăng trọng từ 800 - 1.000 kg đối với giống lợn nội và lên tới 2.000 kg đối với lợn lai ngoại.
Sản xuất và tăng trưởng của ngành chăn nuôi gia súc như lợn và gà có thể cao gấp 5-7 lần so với chăn nuôi bò trong cùng điều kiện nuôi dưỡng Tỷ trọng thịt sau giết mổ cũng đạt mức cao, từ 70-72%, trong khi thịt bò chỉ đạt 40-45% (Nguyễn Văn Vũ An, 2016).
Trong nền kinh tế xã hội, sản phẩm từ nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp lương thực và thực phẩm cho con người Chăn nuôi lợn đen bản địa không chỉ cung cấp thịt giàu protein và axit amin thiết yếu mà còn có giá trị cảm quan cao, được ưa chuộng nhờ màu sắc, hương vị, độ mềm và độ ngọt Do đó, thịt lợn trở thành thực phẩm thiết yếu trong đời sống hàng ngày (Nguyễn Văn Vũ An, 2016).
Chăn nuôi lợn đóng góp 2/3 tổng lượng thực phẩm cho xã hội, với thịt lợn là nguồn thực phẩm phổ biến và giá trị trong bữa ăn hàng ngày của người dân Nhu cầu về thịt lợn gia tăng theo sự phát triển của nền văn minh, khi lao động trí óc và máy móc yêu cầu lượng protein cao hơn so với lao động chân tay Khi mức sống của người dân được cải thiện, nhu cầu tiêu thụ thịt cũng tăng lên đáng kể (Nguyễn Văn Vũ An, 2016) Bên cạnh đó, chăn nuôi lợn còn cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho ngành công nghiệp chế biến.
Chăn nuôi lợn không chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm như đồ hộp, thịt xông khói, và các món ăn truyền thống của người Việt Nam, mà còn tạo ra việc làm cho lao động nông nghiệp Hoạt động này giúp tận dụng lao động phụ trong gia đình, từ đó tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân.
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Đặc tính sinh sản nhiều của lợn nái đã tạo điều kiện cho việc phát triển chăn nuôi lợn sữa để xuất khẩu, trở thành mặt hàng có giá trị được ưa chuộng tại thị trường các nước trong khu vực.
Vũ An, 2016). c Chăn nuôi lợn cung cấp phân bón cho cây trồng
Theo Nguyễn Văn Vũ An (2016), chăn nuôi lợn trong các vùng nông thôn, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nông nghiệp hữu cơ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phân bón hữu cơ cho ngành trồng trọt Phân lợn không chỉ cải tạo đất mà còn nâng cao môi trường sống cho vi sinh vật đất, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ Hiện nay, phân lợn được coi là một trong những loại phân hữu cơ tốt nhất tại Việt Nam, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng ở khắp nơi Để đạt năng suất 5 tấn thóc trên 1 ha trong 2 vụ lúa, cần thiết phải bón ít nhất 7 tấn phân chuồng, chưa kể các loại phân khác.
Phân lợn là nguồn phân hữu cơ chất lượng cao, giúp cải tạo và nâng cao độ phì nhiêu của đất, đặc biệt trong nông nghiệp Mỗi con lợn thịt có thể thải từ 2,5 đến 4 kg phân trong một ngày đêm, cùng với nước tiểu giàu Nitơ và Phốt pho (Nguyễn Văn Vũ An, 2016) Ngoài ra, việc chăn nuôi lợn còn góp phần duy trì cân bằng sinh thái giữa cây trồng, vật nuôi và con người.
Lợn là một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái nông nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong nghiên cứu về môi trường nông nghiệp Chăn nuôi lợn không chỉ tạo ra các giống lợn đa dạng cho các vườn cây cảnh và trong nhà, mà còn góp phần tăng cường đa dạng sinh thái tự nhiên Ngoài ra, chăn nuôi lợn còn cung cấp nguồn nguyên liệu quý giá cho y học (Nguyễn Văn Vũ An, 2016).
Trong công nghệ sinh học y học, lợn đã được nhân bản gen để nâng cao sức khỏe con người Chăn nuôi lợn không chỉ tăng tính an ninh cho các hộ gia đình nông dân mà còn giúp họ đầu tư cho việc học hành và các hoạt động văn hóa như cúng giỗ, cưới hỏi Lợn còn được coi là biểu tượng may mắn, đặc biệt trong các nước Á Đông sử dụng lịch âm, nơi lợn là một trong mười hai con giáp Ngoài ra, việc chăn nuôi lợn cũng tận dụng được các sản phẩm phụ từ trồng trọt và công nghiệp chế biến.
Lợn là loài ăn tạp, có khả năng tiêu thụ nhiều loại thức ăn khác nhau, điều này đã được người chăn nuôi tận dụng để đa dạng hóa nguồn cung cấp thức ăn Việc này không chỉ giúp hạ giá thành sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường và tăng thu nhập cho nông dân Sử dụng phụ phẩm nông, công nghiệp để nuôi lợn là một giải pháp hiệu quả, vì hầu hết các phụ phẩm này đều có thể trở thành thức ăn ngon miệng cho lợn, có thể cho ăn tươi hoặc chế biến đơn giản Điều này góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của sản xuất nông nghiệp.
Ngành chăn nuôi lợn ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ và không ngừng mở rộng, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp Sự phát triển này giúp người dân tận dụng lợi thế so sánh, mở rộng quy mô sản xuất hàng hóa và tăng cường sức cạnh tranh trong cơ chế thị trường.
Việc phát triển chăn nuôi lợn không chỉ giúp khai thác hiệu quả đất đai, vốn và kỹ thuật mà còn góp phần vào sự phát triển nông nghiệp bền vững Nó tạo ra việc làm, tăng thu nhập và khuyến khích làm giàu, đồng thời góp phần xoá đói giảm nghèo và phân bổ lại lao động, dân cư Qua đó, chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch và tích tụ ruộng đất, thúc đẩy quá trình phân công lại lao động ở nông thôn, đồng thời chuyển dịch lao động nông nghiệp sang các ngành phi nông nghiệp, góp phần vào tiến trình công nghiệp hoá nông nghiệp và nông thôn.
2.1.2.2 Vị trí của chăn nuôi lợn
Chăn nuôi lợn giữ vị trí hàng đầu trong ngành chăn nuôi Việt Nam, gắn liền với nghề trồng lúa nước từ sớm Thịt lợn là thực phẩm phổ biến trong bữa ăn hàng ngày, dễ dàng phù hợp với mọi đối tượng, từ người già đến trẻ nhỏ, nhờ vào hương vị nhẹ nhàng và không gây dị ứng Để thịt lợn trở thành món ăn nâng cao sức khỏe, việc chọn giống và chăm sóc đàn lợn là rất quan trọng, đảm bảo chúng luôn khỏe mạnh, có sức đề kháng cao, và chất lượng dinh dưỡng tốt (Hoàng Thơm, 2014).
Lợn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và đời sống con người, bắt nguồn từ tổ tiên hoang dã của chúng, đã được con người săn bắn để làm thực phẩm Qua thời gian, việc nuôi lợn trở nên thuận lợi hơn so với săn bắn, dẫn đến việc con người giữ lại và nuôi lợn từ những con lợn hoang dã Mặc dù lợn đã trở nên quen thuộc, nhưng vẫn cần đặt ra những câu hỏi về nguồn gốc và vai trò của chúng trong nông nghiệp Hầu hết mọi người có thể dễ dàng nhận diện lợn nhờ vào hình dáng, kích thước và âm thanh đặc trưng Lợn mà chúng ta thấy hôm nay đã trải qua hàng ngàn năm thuần hóa và chọn lọc, từ lợn hoang dã đến nhiều giống lợn khác nhau, đáp ứng nhu cầu và điều kiện môi trường của con người.
Đặc điể m c ủ a phát tri ển chăn nuôi lợ n
2.1.3.1 Một số đặc tính sinh học của lợn a Lợn có khả năng sản xuất cao
Lợn công nghiệp hiện nay là những cỗ máy chuyển hóa thức ăn hiệu quả với tốc độ sinh trưởng cao, giúp rút ngắn thời gian nuôi và giảm thiểu rủi ro kinh tế Một con lợn nái có khả năng sản xuất từ 8 đến 12 lợn con mỗi lứa sau 114 ngày mang thai, và trong điều kiện chăm sóc tốt, có thể sinh sản hai lứa mỗi năm Khả năng sản xuất thịt cũng rất cao; một con lợn xuất chuồng nặng khoảng 100 kg có thể cho khoảng 42 kg thịt, 30 kg đầu, máu và nội tạng, cùng với 28 kg mỡ và xương Ngoài ra, lợn là động vật ăn tạp và có khả năng chịu đựng kham khổ tốt.
Lợn ở các giai đoạn khác nhau có thể tiêu thụ nhiều loại thức ăn khác nhau, nhưng lợn con có khẩu phần ăn hạn chế hơn Một số giống lợn có thể thích nghi với thức ăn chất lượng thấp và nhiều xơ, đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi quảng canh, như đã thấy ở một số quốc gia sử dụng rau xanh kết hợp với protein để nuôi lợn, giúp giảm năng lượng đầu vào và nâng cao hiệu quả sản xuất Tuy nhiên, trong các hệ thống chăn nuôi hiện đại, lợn thương phẩm được cung cấp thức ăn cân đối và chất lượng cao Khẩu phần ăn có tỷ lệ xơ cao và protein thấp sẽ hạn chế quá trình sinh trưởng của lợn, dẫn đến tốc độ tăng trọng chậm và hiệu quả sản xuất thấp Lợn có khả năng thích nghi cao trong các điều kiện khác nhau.
Lợn là giống vật nuôi có khả năng thích nghi cao và dễ huấn luyện, giúp chúng sinh tồn tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau Chúng năng động trong việc khám phá và tìm kiếm thức ăn mới, đồng thời có khả năng bảo vệ lãnh thổ khi cần thiết Với khả năng sinh sản nhanh chóng, lợn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bầy đàn và duy trì giống nòi Lợn có thể thích nghi với mọi điều kiện khí hậu, từ lạnh đến nóng, nhờ vào lớp mỡ dưới da và khả năng hô hấp Trước đây, lợn thường được nuôi trong các hệ thống sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ, được nhốt vào ban đêm và thả tự do vào ban ngày để tìm kiếm thức ăn Mặc dù sinh trưởng chậm, lợn có khả năng chống chịu bệnh tật cao, đáp ứng nhu cầu của con người và giúp họ có thêm thời gian cho các công việc khác, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện cuộc sống gia đình.
Lợn là loài động vật dễ huấn luyện nhờ vào việc thiết lập các phản xạ có điều kiện Việc huấn luyện lợn đực giống để xuất tinh và khai thác tinh dịch là một ví dụ điển hình Ngoài ra, trong quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp huấn luyện để tạo ra những phản xạ có lợi, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm lao động, chẳng hạn như việc huấn luyện lợn tiểu tiện đúng chỗ quy định (Nguyễn Quang Linh, 2005).
2.1 3.2 Đặc điểm phát triển chăn nuôi lợn a Chăn nuôi lợn cung cấp lượng thịt chủ yếu
Chăn nuôi lợn không chỉ cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng trong nước mà còn là nguồn xuất khẩu có giá trị Sản phẩm thịt lợn và lợn sữa từ chăn nuôi lợn nái đang được thị trường khu vực ưa chuộng Ngoài ra, chăn nuôi lợn còn tạo ra nguồn phân bón hữu cơ quan trọng, hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ và cải tạo đất, môi trường sống cho vi sinh vật đất.
Lợn là vật nuôi tiêu tốn ít thức ăn so với trọng lượng cơ thể và có thể sử dụng nhiều nguồn thức ăn từ phế phẩm nông nghiệp, thực phẩm và sinh hoạt Điều này cho phép phát triển chăn nuôi lợn ngay cả trong điều kiện nguồn thức ăn không ổn định Đầu tư ban đầu cho chăn nuôi lợn thấp, chi phí nuôi dưỡng được phân bổ đều trong suốt quá trình sản xuất, với chu kỳ sản xuất ngắn, giúp chăn nuôi lợn trở thành lựa chọn khả thi cho mọi hộ gia đình nông dân.
Ngành chăn nuôi lợn ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ ở các vùng nông thôn, chủ yếu thông qua phương thức chăn nuôi gia đình Trước đây, chăn nuôi lợn chủ yếu dựa vào các phế phụ phẩm từ nông nghiệp và sinh hoạt, với giống lợn nội địa dễ thích nghi và không đòi hỏi đầu tư lớn Tuy nhiên, khi chuyển sang chăn nuôi tập trung và thâm canh, giống lợn lai kinh tế và lai ngoại với tốc độ sinh trưởng nhanh đã dần thay thế Đà Bắc, huyện vùng cao, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa, với kinh nghiệm và nguồn thức ăn dễ kiếm Trong thời kỳ đổi mới, người nông dân đã tận dụng lợi thế này để phát triển kinh tế hộ, coi chăn nuôi lợn đen là mục tiêu tăng thu nhập và làm giàu Phát triển chăn nuôi lợn cần phù hợp với điều kiện sản xuất và trình độ của người dân.
Mục tiêu phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa là nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng địa phương, đồng thời tạo ra sự chuyển biến nhanh chóng ở các vùng khó khăn Để đạt được điều này, nông dân cần được đào tạo với trình độ sản xuất phù hợp, từ đó góp phần làm chủ trong việc phát triển nông thôn mới Sự phát triển này phải tương thích với điều kiện địa phương và trình độ dân cư (Hoàng Thơm, 2014).
Để phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa bền vững, cần gắn liền với điều kiện sản xuất và trình độ của người dân Quá trình chăn nuôi phải đảm bảo tiêu chí phát triển bền vững nhằm đạt được sự ổn định lâu dài (Hoàng Thơm, 2014) Ngoài ra, sản phẩm chế biến từ thịt lợn rất phong phú và đa dạng, tạo ra nhiều cơ hội cho người chăn nuôi.
Thịt heo là thực phẩm phổ biến nhất trên thế giới và ở Việt Nam, cung cấp hơn 20 loại acid amin thiết yếu cho cơ thể Những acid amin này đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp tế bào mới, tạo enzym, hormone và các thể miễn dịch Vì vậy, thịt heo được chế biến thành nhiều món ăn đa dạng như luộc, nấu, nướng, xào, chiên, kho và hầm, với mỗi quốc gia có cách chế biến riêng Tuy nhiên, sự phát triển chăn nuôi lợn cũng đối diện với nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
Chăn nuôi tại Việt Nam hiện đang phát triển mạnh mẽ, trở thành nguồn thu nhập chính cho nông dân và góp phần vào sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, vấn đề xử lý chất thải trong chăn nuôi vẫn gặp nhiều khó khăn, với quy mô sản xuất nhỏ lẻ và thiếu đầu tư vào công nghệ xử lý môi trường Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần chuyển đổi từ chăn nuôi nông hộ sang mô hình chăn nuôi tập trung, quy mô lớn và chú trọng đến môi trường, nhằm giảm thiểu ô nhiễm đang gia tăng ở nhiều địa phương.
N ộ i dung phát tri ển chăn nuôi lợ n
2.1.4.1 Quy hoạch và quản lý quy hoạch phát triển chăn nuôi lợn
Công tác quy hoạch và quản lý quy hoạch trong nông nghiệp, đặc biệt là ngành chăn nuôi, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các giống lợn Mỗi vùng, mỗi địa phương sở hữu những điều kiện tự nhiên và xã hội khác nhau, do đó chỉ phù hợp với một số loài vật nuôi nhất định Việc quy hoạch và quản lý quy hoạch cần được thực hiện một cách công khai và minh bạch, nhằm đảm bảo rằng các giống lợn đặc trưng của từng địa phương sẽ được phát triển bền vững.
Quy hoạch tổng thể và chi tiết ngành chăn nuôi trên toàn quốc nhằm phát triển các vùng chăn nuôi trọng điểm cho các loại vật nuôi chính như trâu, bò, lợn và gia cầm Mục tiêu là khai thác lợi thế sinh thái và khả năng đầu tư của từng khu vực, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi (Vũ Trọng Bình, 2008).
Quy hoạch và cải tạo cơ sở hạ tầng cùng trang thiết bị là cần thiết để xây dựng các chợ tiêu thụ sản phẩm tươi sống, đảm bảo vệ sinh môi trường (Vũ Trọng Bình, 2008).
2.1.4.2 Phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ chăn nuôi
Trong những năm gần đây, theo chủ trương của Đảng và Nhà nước, ngành nông nghiệp cần chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng tỉ trọng ngành chăn nuôi và giảm tỉ trọng ngành trồng trọt Để phát triển ngành chăn nuôi, cần có sự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.
Chăn nuôi, đặc biệt là nuôi lợn, là một ngành kinh tế mũi nhọn của nông nghiệp Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Để thúc đẩy nghề chăn nuôi lợn phát triển bền vững về năng suất và chất lượng, việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng ở các vùng nuôi là rất cần thiết, góp phần cải thiện đời sống cho người dân (Lê Viết Ly, 2007).
Mặc dù chăn nuôi lợn đã có sự phát triển trong nhiều năm, cơ sở hạ tầng tại các địa phương vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất Hệ thống giao thông chưa hoàn thiện, gây khó khăn cho ngành chăn nuôi và ảnh hưởng đến kết quả sản xuất Mạng lưới điện và đường giao thông vào khu chăn nuôi không thuận tiện, cản trở việc di chuyển của phương tiện cơ giới Người dân thiếu vốn đầu tư cho việc cải tạo chuồng trại, giống và vật tư, dẫn đến tình trạng chăn nuôi lợn tại một số địa phương còn tự phát, manh mún và thiếu kiểm soát, làm hạn chế việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
2.1.4.3 Phát triển nguồn nhân lực trong chăn nuôi lợn đen bản địa
Ngành chăn nuôi, với đặc tính là sản xuất sinh vật sống, đòi hỏi sự chăm sóc và nuôi dưỡng cẩn thận Lao động đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và sinh trưởng của vật nuôi Đặc biệt, trong chăn nuôi quy mô lớn, người lao động cần có kinh nghiệm, hiểu biết về kỹ thuật, kỹ năng chăn nuôi, cũng như kiến thức quản lý và thị trường để đạt hiệu quả cao Do đó, việc đào tạo đội ngũ lao động có kiến thức chuyên sâu về chăn nuôi là cần thiết để phát triển bền vững ngành này.
2.1.4.4 P hát triển kỹ thuật chăn nuôi và chăm sóc lợn a Giống
Giống là yếu tố quan trọng trong ngành chăn nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm Việc phát triển và chọn lọc giống tốt là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng chăn nuôi.
Các cơ sở cung ứng giống cần mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng để đáp ứng nhu cầu giống gia súc cho chăn nuôi Đồng thời, cần áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào quy trình sản xuất và cung ứng giống.
Chăn nuôi hiện nay bao gồm nhiều hình thức như trang trại quy mô lớn, vừa, nhỏ và chăn nuôi hộ gia đình, mỗi hình thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng Để đạt hiệu quả kinh tế cao và đáp ứng nhu cầu sản phẩm trong nước cũng như xuất khẩu, chăn nuôi gia súc cần phát triển theo hướng tập trung, ưu tiên cho các trang trại quy mô lớn.
(Phạm Tân Khánh, 2013) c Chăm sóc, phòng trừ dịch bệnh và phòng chống thiên tai
Trong quá trình chăn nuôi lợn, việc kiểm soát dịch bệnh và thiên tai là rất quan trọng Cần tiêm phòng định kỳ cho gia súc và có biện pháp chữa trị kịp thời khi phát hiện bệnh Để phòng chống thiên tai, cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng như chuồng trại hiện đại, hệ thống thoát nước đầy đủ, và xây dựng kế hoạch ứng phó nhằm giảm thiểu thiệt hại cho ngành chăn nuôi.
2.1.4.5 Thị trường tiêu thụ sản phẩm trong chăn nuôi lợn
Thị trường là nơi diễn ra các giao dịch giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong phát triển chăn nuôi gia súc Việc tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi thông qua các “kênh thị trường” phản ánh mối quan hệ giữa người sản xuất, người thu mua và người tiêu dùng Người sản xuất chủ yếu là nông dân, cung cấp sản phẩm chăn nuôi, trong khi người thu mua, bao gồm các trung gian như người thu gom, người bán buôn, người chế biến và người bán lẻ, đóng vai trò cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng.
Thị trường chăn nuôi gia súc bao gồm các yếu tố đầu vào như con giống, thức ăn và thuốc thú y, cùng với thị trường đầu ra cho sản phẩm chăn nuôi và hệ thống thông tin Giá cả, cung - cầu sản phẩm và tính ổn định của thị trường ảnh hưởng lớn đến hoạt động chăn nuôi Nghiên cứu thị trường giúp đảm bảo chăn nuôi đúng hướng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và giảm thiểu rủi ro về giá cả cũng như thị trường tiêu thụ Do đó, việc quan tâm đến yếu tố thị trường là cần thiết để phát triển sản xuất chăn nuôi gia súc một cách ổn định và bền vững.
Chăn nuôi phát triển có thể gây ra rủi ro cho môi trường và góp phần làm trái đất nóng lên nếu không được quản lý hiệu quả Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện nay, chăn nuôi vẫn là nguồn sinh kế quan trọng cho hàng triệu nông dân, cung cấp thực phẩm bổ dưỡng, tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện điều kiện sống Nếu chất thải chăn nuôi, đặc biệt là phân chuồng, không được xử lý đúng cách, sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng Do đó, phát triển chăn nuôi bền vững là cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường sinh thái.
Các y ế u t ố ảnh hưởng đế n phát tri ển chăn nuôi lợ n
2.1.5.1 Các yếu tố về điều kiện tự nhiên
Ngành chăn nuôi chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố đất đai, thời tiết và khí hậu, quyết định khả năng nuôi con gì và trồng cây gì trên từng lãnh thổ, cũng như ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và vật nuôi (Cục chăn nuôi, 2006) Đất đai đóng vai trò quan trọng trong phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa; khi nguồn đất tăng lên, quy mô chăn nuôi có thể mở rộng, nhưng nếu bị thu hẹp, việc phát triển sẽ gặp khó khăn Đất đai là nơi diễn ra các hoạt động sinh sống của gia súc (Cục chăn nuôi, 2006) Khí hậu cũng ảnh hưởng lớn đến chăn nuôi gia súc, với các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa và độ ẩm tác động trực tiếp đến vật nuôi Việc di chuyển gia súc đến vùng có khí hậu khác có thể làm giảm sức sản xuất, tăng chi phí thức ăn và giảm chất lượng sản phẩm (Cục chăn nuôi, 2006) Nguồn nước cũng là yếu tố thiết yếu trong ngành chăn nuôi.
Nguồn nước là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển chăn nuôi gia súc Nước không chỉ đáp ứng nhu cầu sống của gia súc mà còn hỗ trợ sự sinh trưởng của thực vật làm thức ăn cho chúng, cũng như các loại thức ăn khác.
Chất lượng của nước xét trên các đặc tính hoá học, đáng chú ý là độ Ph và độ mặn có ảnh hưởng đến vật nuôi (Cục chăn nuôi, 2006)
2.1.5.2 Chủ trương, chính sách phát triển chăn nuôi lợn
Các chính sách phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chăn nuôi và giống lợn đen bản địa, bao gồm khuyến nông, bảo tồn giống quý, phát triển kinh tế hộ và chăn nuôi, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi lợn đen Những chủ trương này không chỉ hỗ trợ nâng cao chất lượng giống mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp địa phương.
Chính sách đúng đắn và kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng và ổn định của ngành chăn nuôi, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện đời sống của người nông dân (Nguyễn Đức Thắng, 2010).
Chủ trương đường lối của Chính phủ là sự can thiệp vào các lĩnh vực kinh tế xã hội nhằm đạt được mục tiêu đề ra, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến phát triển chăn nuôi trên toàn quốc và từng địa phương Do đó, chăn nuôi gia súc, đặc biệt là chăn nuôi lợn, cũng chịu tác động từ các chính sách này Việc phát triển chăn nuôi giống lợn cần tuân thủ theo phương hướng, đường lối của Đảng và Nhà nước.
Chăn nuôi lợn phát triển cần có chủ trương và chính sách phù hợp từ Chính phủ và các địa phương để khuyến khích các thành phần kinh tế Các cơ chế chính sách phải tạo điều kiện thuận lợi cho người sản xuất, đảm bảo tính chủ động và an tâm, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi Chính sách tín dụng, ưu đãi đầu tư và hỗ trợ vốn với lãi suất ưu đãi là những yếu tố quan trọng giúp phát triển chăn nuôi gia súc bền vững, đồng thời là công cụ hiệu quả cho Nhà nước can thiệp vào ngành chăn nuôi.
2.1.5.3 Nguồn lực tài chính cho phát triển chăn nuôi lợn
Vốn là yếu tố quan trọng trong chăn nuôi lợn, cần thiết để xây dựng cơ sở hạ tầng, mua giống và chăm sóc vật nuôi Chi phí đầu tư cho chăn nuôi lợn khá lớn, đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính quyền và các tổ chức kinh tế, cùng với sự tham gia tích cực của các hộ chăn nuôi Để phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa, cần có chính sách phù hợp nhằm giải quyết vấn đề vốn cho người chăn nuôi.
2.1.5.4 Tổ chức chăn nuôi lợn a Thức ăn
Thức ăn đóng vai trò quan trọng trong phát triển chăn nuôi, với năng suất phụ thuộc vào hai yếu tố chính: di truyền và chế độ dinh dưỡng hợp lý Mỗi giai đoạn chăm sóc và nuôi dưỡng có yêu cầu khác nhau, và việc thực hiện tốt ở các giai đoạn trước sẽ ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả chăn nuôi ở giai đoạn sau (Lưu Vũ Lâm, 2002).
Quy trình chăm sóc lợn địa phương bao gồm việc cung cấp đầy đủ thức ăn với số lượng và chất dinh dưỡng phù hợp cho từng độ tuổi, đảm bảo nguồn nước sạch, thực hiện tiêm phòng định kỳ và duy trì vệ sinh thú y trong khu vực chăn nuôi lợn đen Để phát triển chăn nuôi lợn hiệu quả, cần chú trọng đến việc chế biến và dự trữ thức ăn có giá trị dinh dưỡng cao (Lưu Vũ Lâm, 2002).
Phương thức chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giống, vệ sinh thú y, đầu tư thâm canh và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất Hiện nay, có nhiều phương thức chăn nuôi phổ biến như chăn nuôi bán thâm canh, thâm canh, chăn nuôi thả rông và bán thả rông (Lưu Vũ Lâm, 2002).
2.1.5.5 Khoa học kỹ thuật và công nghệ trong chăn nuôi lợn
Khoa học kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp nông thôn, đặc biệt là chăn nuôi gia súc Việc áp dụng các quy trình nhân giống, lai tạo giống lợn chất lượng cao và kỹ thuật xây dựng chuồng trại phù hợp với điều kiện địa phương là cần thiết Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện nay đã trở thành yếu tố then chốt trong sản xuất nông nghiệp, và đầu tư vào lĩnh vực này sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chăn nuôi lợn tại từng địa phương.
2.1.5.6 Sự liên kết của các tác nhân trong chăn nuôi lợn
Liên kết trong sản xuất - kinh doanh nông nghiệp là hình thức hợp tác tự nguyện giữa các đơn vị kinh tế nhằm thúc đẩy sự phát triển sản xuất và kinh doanh Mô hình này được xây dựng dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi, thông qua hợp đồng kinh tế, bao gồm hợp đồng bằng văn bản và thỏa thuận miệng.
Hộ và doanh nghiệp là những tác nhân chính trong sản xuất, bên cạnh sự tham gia của nhà nước, HTX và nhà khoa học Việc tổ chức sản xuất hợp lý và tăng cường liên kết trong các khâu sản xuất, khai thác, chế biến và tiêu thụ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật và công nghệ mới Điều này không chỉ giúp tiết kiệm sức lao động và nâng cao năng suất mà còn góp phần nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm chăn nuôi lợn trên thị trường.
Hình thức tổ chức và liên kết chặt chẽ, hiệu quả sẽ nâng cao kết quả sản xuất và đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia, từ đó góp phần ổn định và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn.
2.1.5 7 Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thịt lợn
Thị trường đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất hàng hóa, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế xã hội Nhu cầu thị trường xác định số lượng và chất lượng sản phẩm mà hộ sản xuất cần cung cấp Trong cơ chế thị trường hiện nay, nông dân có khả năng lựa chọn và sản xuất các loại hàng hóa phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Việc đưa ra quyết định sản xuất đúng đắn sẽ góp phần giúp cho phát triển chăn nuôi lợn được ổn định, bền vững (Nguyễn Tiến Việt, 2014)
2.1.5.8 Đào tạo, tập huấn và nâng cao năng lực cho người chăn nuôi
C ơ sở th ự c ti ễ n
Kinh nghi ệ m phát tri ển chăn nuôi lợn đen bản đị a ở Vi ệ t Nam
Chăn nuôi ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể nhờ vào việc áp dụng nhiều công nghệ và phương thức sản xuất tiên tiến Mặc dù chăn nuôi trang trại và gia trại đang phát triển mạnh mẽ, hình thức chăn nuôi truyền thống và phân tán nhỏ lẻ trong các nông hộ vẫn chiếm ưu thế.
Ngành chăn nuôi gia súc tại Việt Nam hiện vẫn còn nhỏ lẻ, phân tán và khó kiểm soát, trong khi chăn nuôi trang trại tăng nhanh nhưng thiếu tính bền vững Việc quy hoạch theo giống vật nuôi và vùng sinh thái chưa được thực hiện, dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch bệnh như cúm gia cầm H5N1, lở mồm long móng và dịch lợn tai xanh ngày càng cao Đầu tư cho khoa học trong ngành chăn nuôi chưa đủ, trong khi con giống thường xuyên phải nhập khẩu Hệ thống tổ chức và quản lý còn nhiều bất cập, với năng lực cán bộ hạn chế và thủ tục hành chính phức tạp Quản lý thị trường yếu kém, tình trạng hàng nhập lậu tràn lan làm giảm hiệu quả phát triển chăn nuôi trong nước Vốn đầu tư cho chăn nuôi còn hạn chế, lãi suất cao và khó tiếp cận, trong khi cơ chế chính sách chưa tạo được môi trường thuận lợi và ưu đãi cho các nhà đầu tư.
Ô nhiễm môi trường do chăn nuôi đang ngày càng nghiêm trọng do việc kiểm soát xử lý môi trường chưa thường xuyên Trong nhiều năm qua, tình trạng giết mổ và chế biến thực phẩm gây ô nhiễm và mất vệ sinh an toàn thực phẩm đã đến mức báo động, nhưng chưa có chuyển biến tích cực Năng suất chăn nuôi thấp, chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu và sức cạnh tranh kém Các chỉ tiêu quan trọng về giống vật nuôi tại Việt Nam, như khả năng sinh sản và sinh trưởng, chỉ đạt 85 đến 90% so với thế giới, trong khi chi phí cho một đơn vị sản phẩm cao hơn từ 1,15 đến 1,2 lần so với các nước khác (Nguyễn Tân Khánh, 2013).
Để đạt được mục tiêu tăng trưởng bình quân từ 5 đến 7%/năm, với giá trị chăn nuôi trong nông nghiệp chiếm hơn 42% và sản lượng thịt đạt trên 5,5 triệu tấn vào năm 2020, cần thiết phải tái cấu trúc ngành chăn nuôi Việc phát triển chăn nuôi thành ngành sản xuất chính là chuyển đổi hoạt động này từ kinh tế phụ gia đình sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn với hiệu suất cao Điều này sẽ giúp ngành chăn nuôi chuyển sang phương thức sản xuất công nghiệp, đảm bảo an toàn dịch bệnh và vệ sinh an toàn thực phẩm.
2.2.1.1 Phát triển chăn nuôi lợn bản địa tại Lào Cai
Theo Vũ Văn Toán (2015), Lào Cai nổi bật với nhiều giống lợn bản địa chất lượng cao như lợn đen Mường Khương, Bắc Hà và lợn “cắp nách” Sa Pa, Bát Xát Nhu cầu tiêu thụ thịt lợn ở Lào Cai rất lớn, lên tới hàng nghìn tấn mỗi năm, nhờ vào sự gia tăng lượng khách du lịch đến Sa Pa, đạt gần ba triệu lượt khách mỗi năm, cùng với nhu cầu tiêu thụ của người dân địa phương cũng ngày càng tăng.
Chăn nuôi lợn là một ngành kinh tế quan trọng ở nông thôn, với khoảng 70 nghìn hộ và nhiều doanh nghiệp, trang trại quy mô lớn Hằng năm, ngành này cung cấp khoảng 50 nghìn tấn lợn hơi ra thị trường (Vũ Văn Toán, 2015).
Thị trường tiêu thụ thịt lợn ngày càng khắt khe, yêu cầu chất lượng cao và an toàn thực phẩm (Vũ Văn Toán, 2015) Tỉnh Lào Cai phát triển chăn nuôi lợn bền vững theo hai hướng: ở vùng thấp, tập trung vào chăn nuôi trang trại công nghiệp với giống lợn ngoại và lợn lai đạt tiêu chuẩn VietGAP; ở vùng cao, phát triển lợn đen bản địa và lợn “cắp nách” để tạo ra sản phẩm đặc sản hữu cơ chất lượng (Vũ Văn Toán, 2015) Để đạt được mục tiêu này, Lào Cai áp dụng đồng bộ các giải pháp về giống, thức ăn, thú y và tổ chức sản xuất theo chuỗi liên kết, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ sang các tỉnh lân cận và xuất khẩu sang Trung Quốc (Vũ Văn Toán, 2015).
Lợn Bắc Hà Lào Cai nổi tiếng với chất lượng thơm ngon và được người tiêu dùng ưa chuộng Huyện Bắc Hà, mặc dù là vùng miền núi khó khăn, đã có sự chuyển mình về kinh tế nhờ vào các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, trong đó có trang trại chăn nuôi lợn đen bản địa tại xã Tà Chải Mô hình chăn nuôi khép kín này đảm bảo chất lượng đầu vào và đầu ra, với giống lợn được tự lai tạo từ lợn nái Móng Cái và lợn đực thuần chủng Bắc Hà, cho ra sản phẩm có tỷ lệ thịt và mỡ đồng đều Chuồng trại được thiết kế với mật độ 7 con một ô, giúp lợn có không gian phát triển khỏe mạnh Sử dụng lớp đệm sinh học từ mùn cưa và trấu giúp giữ ấm và phòng bệnh, đồng thời giữ chuồng sạch sẽ Trang trại còn tự sản xuất thức ăn sạch từ nông sản tự nhiên, không dùng cám công nghiệp hay chất tạo nạc Lợn đen Bắc Hà xuất chuồng nặng khoảng 90kg mỗi con, với thịt thơm ngon, được tiêu thụ rộng rãi tại Hà Nội, Bắc Ninh và Sơn La.
Lợn bản địa không chỉ được nuôi tại Bắc Hà mà còn phát triển theo mô hình an toàn vệ sinh ở nhiều huyện khác như Bảo Thắng, Bảo Yên, Bát Xát, Văn Bàn và Mường Khương Giống lợn này nổi bật với thịt chắc, thơm ngon và đậm đà, trở thành đặc sản nổi tiếng của Lào Cai (Vũ Văn Toán, 2015).
2.1.1.2 Phát triển chăn nuôi lợn đen tại Tuyên Quang
Theo Nguyễn Đạt (2017), tỉnh Tuyên Quang đã quy hoạch 173 vùng chăn nuôi lợn thịt đặc sản, phân bố tại 4 huyện: Na Hang (62 vùng), Lâm Bình (28 vùng), Chiêm Hóa (53 vùng) và Hàm Yên (30 vùng).
Theo Chi cục Chăn nuôi - Thú y tỉnh Tuyên Quang, quy hoạch vùng chăn nuôi lợn đặc sản ở các huyện vùng cao không chỉ giúp chuyển dịch cơ cấu vật nuôi mà còn tạo điểm nhấn cho hàng hóa đặc sản địa phương, từ đó nâng cao thu nhập cho người dân Hiện tại, tỷ lệ chăn nuôi lợn đen địa phương và lợn rừng lai tại các huyện này chiếm khoảng 60% tổng đàn trong khu vực (Nguyễn Đạt, 2017).
Huyện Lâm Bình là một trong những địa phương tiên phong trong việc phát triển các loại cây trồng và vật nuôi đặc sản của tỉnh, trong đó lợn đen địa phương được đưa vào đề án hỗ trợ phát triển quy mô lớn Trước đây, việc nuôi lợn đen chủ yếu phục vụ nhu cầu gia đình và cộng đồng, nhưng hiện nay, nhiều xã đã thành lập hợp tác xã và tổ hợp tác chuyên nuôi lợn đen bản địa, mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp địa phương.
Lợn đen bản địa ởLâm Bình được đưa về thành phố Tuyên Quang rồi chuyển đi
Hà Nội, Thái Nguyên, Hải Dương và Hải Phòng đang tích cực tiêu thụ sản phẩm lợn đen bản địa Các huyện Na Hang, Chiêm Hóa và Hàm Yên khuyến khích người dân duy trì và mở rộng mô hình nuôi lợn đen nhằm thực hiện kế hoạch tái cơ cấu ngành nông nghiệp tại địa phương.
Trạm Giống vật tư nông lâm nghiệp Hàm Yên đã triển khai Dự án Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất giống và chăn nuôi lợn rừng lai, đồng thời xây dựng trang trại chăn nuôi quy mô 60 con lợn nái địa phương và 6 con lợn đực rừng giống Việc chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai rất thuận lợi nhờ vào nguồn thức ăn sẵn có như cây chuối và cám ngô Trong 3 năm thực hiện mô hình, giá bán lợn rừng lai cao gấp 3 lần so với lợn thường, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường Hiện tại, trạm đã chuyển giao mô hình này cho thị trấn Tân Yên để mở rộng quy mô chăn nuôi.
Một trong những thách thức trong việc phát triển chăn nuôi lợn đen bản địa là bảo tồn giống lợn này Hiện tại, việc lai tạo giữa các giống lợn đen khác nhau và giống lợn nái chưa được thực hiện một cách đồng bộ và thống nhất giữa các địa phương và hộ gia đình Để giải quyết vấn đề này, cần có những biện pháp cụ thể nhằm cải thiện quy trình lai tạo.
Kinh nghi ệ m phát tri ển chăn nuôi lợn đen bản đị a ở t ỉ nh Hòa Bình
Hiện nay, tổng đàn lợn trên địa bàn tỉnh Hòa Bình có trên 629.000 con
Trong đó, đàn lợn đen bản địa địa phương chiếm hơn 60%, nuôi ở hầu hết các huyện, đặc biệt tập trung nhiều ở các huyện có nhiều đồng bào Mường, Dao,
Trong bối cảnh giá lợn hơi đang ở mức thấp kỷ lục khoảng 20.000 đồng/kg, lợn đen bản địa tại Hòa Bình, đặc biệt ở các vùng như Đà Bắc, Mai Châu và Tân Lạc, vẫn được thương lái từ khắp nơi thu mua với giá cao từ 80.000 đến 100.000 đồng/kg (Nguyễn Thuận, 2016).
Nuôi lợn đen bản địa tại Hòa Bình đã được thực hiện từ lâu với phương pháp chăn thả tự nhiên, không sử dụng thức ăn tăng trọng hay kháng sinh Người dân tận dụng nguyên liệu sẵn có như rau, thân chuối, bã rượu, bã đậu, đỗ tương, khoai lang, và khoai tây nhỏ để nuôi lợn Kết quả là lợn đen tại đây có thịt chắc, màu đỏ tươi, chế biến bì dày, nạc dai, và mỡ không ngán, rất được khách hàng ưa chuộng Nhờ vậy, người chăn nuôi đạt hiệu quả kinh tế cao hơn so với nuôi lợn theo phương thức công nghiệp.
Năm 2016, tỉnh Hòa Bình đã triển khai mô hình phát triển chăn nuôi giống lợn đen bản địa giai đoạn II tại các huyện Cao Phong và Lương Sơn, nhằm mục tiêu sản xuất hàng hóa tập trung Các hộ dân tham gia được hỗ trợ 16 lợn nái và 1 lợn đực giống, giúp nâng cao hiểu biết về kỹ thuật chăn nuôi Mô hình này không chỉ mang lại thu nhập cho người chăn nuôi mà còn cung cấp thịt lợn thương phẩm sạch, chất lượng cho cộng đồng trong và ngoài huyện.
Hầu hết các hộ tham gia mô hình chăn nuôi đều thực hiện hiệu quả các kỹ thuật nuôi và công tác phòng bệnh, nhờ đó đàn lợn phát triển mạnh mẽ.
Hòa Bình đã giao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cử cán bộ tích cực đôn đốc các hộ dân tham gia dự án, khuyến khích họ đầu tư chăm sóc và nuôi dưỡng đàn lợn theo đúng quy trình kỹ thuật UBND huyện chỉ đạo các xã lập kế hoạch và cung ứng giống lợn con cho những hộ dân nghèo có nhu cầu nuôi, ưu tiên theo thứ tự Nhiều hộ gia đình đã chăm sóc và nuôi dưỡng tốt, đồng thời phối giống đúng thời điểm, dẫn đến lợn sinh sản đạt hiệu quả cao.
Việc triển khai mô hình chăn nuôi tại các thôn, bản vùng cao và khu vực có đồng bào dân tộc thiểu số sẽ góp phần thúc đẩy phát triển chăn nuôi hàng hóa, cung cấp thịt lợn sạch và chất lượng cho người dân trong và ngoài huyện, từ đó tăng thu nhập cho bà con Đồng thời, mô hình này cũng tạo điều kiện để huyện mở rộng quy mô, tạo thêm việc làm cho nông dân và là nền tảng cho việc thực hiện hiệu quả đề án phát triển chăn nuôi gia trại, trang trại giai đoạn 2016-2020 Để đạt được hiệu quả, bên cạnh việc hướng dẫn các hộ chăn nuôi tuân thủ nghiêm ngặt khoa học kỹ thuật, chính quyền địa phương cần tập trung tuyên truyền, vận động bà con thay đổi tập quán chăn thả cũ nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
Bài h ọ c kinh nghi ệ m
Bài học kinh nghiệm từ chăn nuôi lợn đen bản địa tỉnh Lào Cai cho thấy rằng việc tự sản xuất nguồn thức ăn sạch từ nông sản tự nhiên, không sử dụng cám công nghiệp hay chất tạo nạc, là rất quan trọng Mô hình chăn nuôi khép kín giúp đảm bảo chất lượng cả đầu vào lẫn đầu ra, góp phần nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của sản phẩm.
Bài học kinh nghiệm từ chăn nuôi lợn đen bản địa tỉnh Tuyên Quang cho thấy tầm quan trọng của quy hoạch vùng chăn nuôi lợn đặc sản tại các huyện vùng cao Điều này không chỉ giúp chuyển dịch cơ cấu vật nuôi mà còn tạo ra điểm nhấn cho hàng hóa đặc sản địa phương, nâng cao thu nhập cho người dân Đồng thời, việc ứng dụng và chuyển giao tiến bộ khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn miền núi.
Bài học kinh nghiệm từ chăn nuôi lợn đen bản địa tỉnh Hòa Bình nhấn mạnh việc phát triển mô hình chăn nuôi lợn giống địa phương để ngăn chặn tình trạng thoái hóa giống Mô hình này áp dụng hình thức chăn thả dân dã, không sử dụng thức ăn tăng trọng, chất tạo nạc và kháng sinh Người dân tận dụng các nguyên liệu sẵn có như rau, thân chuối, bã rượu, bã đậu, đỗ tương, khoai lang và khoai tây loại nhỏ để làm thức ăn cho lợn.
PHẦN 3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU