TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI VÀ VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI
2.1.1 Khái niệm về đất đai a Khái niệm
Đất đai, hiểu theo nghĩa rộng, là lớp vỏ trái đất bao gồm đồng ruộng, rừng cây, bãi hoang và mặt nước, trong khi nghĩa hẹp hơn chỉ khối lượng và tính chất tài sản mà con người chiếm hữu Đất đai không chỉ là bề mặt trái đất mà còn là khái niệm pháp lý về bất động sản, bao gồm không gian bên trên và dưới mặt đất cùng các công trình xây dựng liên quan Là tài sản cố định, đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bất động sản và là nguồn vốn trong thị trường bất động sản Ngoài ra, đất còn là môi trường sống, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các yếu tố môi trường khác Đất đai có chức năng quan trọng trong đời sống con người, là cơ sở tồn tại của sinh vật và vật thể, nơi lưu giữ khoáng sản và cung cấp cảnh quan; đồng thời, khi trở thành tài sản, đất đai đáp ứng nhu cầu xã hội, làm tăng giá trị và trở thành nơi đầu tư hiệu quả.
Đất đai là tài nguyên quốc gia quý giá, đóng vai trò là tư liệu sản xuất đặc biệt và là yếu tố quan trọng nhất của môi trường sống Nó không chỉ là địa bàn phân bố các khu dân cư mà còn là nền tảng cho việc xây dựng các cơ sở kinh tế, văn hóa, xã hội, cũng như an ninh và quốc phòng.
2.1.2.1 Vai trò, ý nghĩa của đăng ký đất đai
Đăng ký đất đai là một công cụ quan trọng của Nhà nước nhằm bảo vệ lợi ích của Nhà nước, cộng đồng và công dân Lợi ích này được thể hiện rõ ràng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý tài nguyên đất đai.
+ Phục vụ thu thuế sử dụng đất, thuế tài sản, thuế sản xuất nông nghiệp, thuế chuyển nhượng;
+ Giám sát giao dịch đất đai, hỗ trợ hoạt động của thị trường BĐS;
+ Phục vụ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, giao đất, thu hồi đất
Việc cung cấp tư liệu cho các chương trình cải cách đất đai không chỉ hỗ trợ quá trình này mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai hệ thống đăng ký đất đai, được xem như một bước cải cách pháp luật Đồng thời, điều này cũng góp phần đảm bảo an ninh kinh tế và trật tự xã hội.
- Đăng ký quyền sử dụng đất cũng đem lại những lợi ích đối với công dân như sau:
+ Tăng cường sự an toàn về chủ quyền đối với BĐS;
+ Khuyến khích đầu tư cá nhân;
+ Mở rộng khả năng vay vốn xã hội
Đăng ký đất đai mang lại lợi ích quan trọng cho người sử dụng đất và các bên liên quan bằng cách bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ đối với diện tích đất cụ thể Dữ liệu đăng ký khẳng định quyền sở hữu của một cá nhân, cho phép họ quyết định về quyền sử dụng và lợi ích trên đất, đồng thời đảm bảo quyền lợi của họ được Nhà nước bảo vệ trước sự xâm phạm từ các chủ thể khác Hơn nữa, việc đăng ký đất đai cũng tạo ra sự bảo vệ cho những người không phải là chủ sử dụng đất liên quan đến thửa đất, như quyền đi lại và tiếp cận các tiện ích công cộng, đồng thời hạn chế việc sử dụng đất và xây dựng công trình không phù hợp.
Thông tin đất đai đáng tin cậy và cập nhật là yếu tố quan trọng giúp Nhà nước thực hiện nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia, đồng thời đảm bảo quyền sở hữu đất đai của Nhà nước Hệ thống đăng ký đất đai đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ thị trường đất đai và bất động sản, gia tăng ngân sách thông qua thuế, và phục vụ cho quy hoạch đất đai nhằm phát triển kinh tế.
2.1.2.2 Nguyên tắc đăng ký đất đai
– Nguyên tắc đăng nhập hồ sơ:
Nguyên tắc đăng nhập hồ sơ đất đai quy định rằng mọi biến động về quyền sở hữu đất, đặc biệt trong các giao dịch mua bán và chuyển nhượng, sẽ không có hiệu lực pháp lý nếu chưa được ghi nhận trong sổ đăng ký đất đai.
Nguyên tắc đồng thuận yêu cầu người đăng ký phải đồng ý với việc cập nhật thông tin trong hồ sơ của mình, bao gồm cả việc đăng nhập và thay đổi các thông tin đã được đăng ký trước đó.
Nguyên tắc công khai trong đăng ký đất đai yêu cầu hồ sơ phải được mở để mọi người có thể tra cứu và kiểm tra Tất cả thông tin đăng ký cần phải chính xác và được pháp luật bảo vệ về tính pháp lý.
Mức độ công khai hồ sơ đăng ký đất đai thay đổi tùy theo quốc gia; ví dụ, ở Hà Lan, Bỉ, Pháp và Scotland, bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận thông tin này, trong khi ở Đức, chỉ những người có quyền lợi liên quan mới được phép Tại Anh, trước năm 1990, chỉ chủ sở hữu và những người được phép mới có quyền truy cập thông tin đăng ký Tính chất "bí mật cá nhân" của hồ sơ đăng ký tồn tại ở nhiều nước với mức độ khác nhau, nhưng nhu cầu công khai thông tin này ngày càng tăng Việc công khai hóa không chỉ đơn giản hóa giao dịch đất đai mà còn tăng cường độ an toàn trong các giao dịch Do đó, nhiều quốc gia đã mở rộng tính công khai của hồ sơ, như Anh với Luật Đăng ký đất đai 1988, chấm dứt thời kỳ "bí mật cá nhân" từ năm 1991.
– Nguyên tắc chuyên biệt hoá:
Nguyên tắc chuyên biệt hoá trong đăng ký đất đai yêu cầu phải xác định rõ ràng, đơn nghĩa và bất biến về pháp lý đối với chủ thể (người có quyền đăng ký) và đối tượng (đất đai, bất động sản).
Việc chuyên biệt hoá các đối tượng đăng ký là rất quan trọng để xác định chủ quyền pháp lý đối với tài sản cụ thể Để đạt được điều này, tài sản đăng ký cần được định nghĩa rõ ràng và mô tả chính xác Trong các hệ thống đăng ký đất đai hiện đại, thửa đất là đơn vị đăng ký chính Việc xác định thửa đất chuyên biệt thuộc về lĩnh vực đo đạc và bản đồ, trong khi việc xác định các chủ thể thường dựa vào thông tin nhân thân như họ tên, ngày sinh, mã số thẻ căn cước, và thông tin tổ chức Tuy nhiên, việc chuyên biệt hoá không phải lúc nào cũng được thực hiện đầy đủ, đặc biệt là đối với các chủ thể tập thể như cộng đồng Một cộng đồng không thể được định nghĩa đơn giản, điều này vi phạm nguyên tắc chuyên biệt hoá trong đăng ký đất đai Định nghĩa rõ ràng về cộng đồng là cần thiết để xác định chính xác cá nhân có thuộc về cộng đồng đó hay không.
Tuân thủ các nguyên tắc trong hệ thống đăng ký đất đai là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả và tính hiệu lực của hệ thống này, đồng thời đơn giản hóa các giao dịch và giảm thiểu khiếu nại liên quan đến quyền sở hữu đất đai.
2.1.2.3 Phân loại đăng ký đất đai a Đăng ký giao dịch Đăng ký giao dịch là đăng ký nội dung các giao dịch về đất đai và bất động sản được thể hiện trong các văn tự giao dịch Đăng ký giao dịch đăng ký bằng chứng về việc một vụ giao dịch đã được thực hiện nhưng không khẳng định chủ quyền đất đai – đối tượng của vụ giao dịch – có hoàn toàn hợp pháp hay không Có thể nói một cách khái quát rằng việc đăng ký giao dịch chính là đăng ký sự kiện pháp lý b Đăng ký quyền Đăng ký quyền chỉ đăng ký những thông tin về chủ đất mới, các quyền của người đó đối với đất và các thông tin về thửa đất mà không đăng ký nội dung giao dịch Đăng ký những quyền và lợi ích của những người không phải chủ đất nhưng được thực hiện một số quyền và hưởng một số lợi ích đối với thửa đất cụ thể Xét về tính chất lô gic và tính hệ thống thì đây cũng là quyền dù được đăng ký và lập hồ sơ riêng nhưng vẫn được hiểu là một hợp phần của đăng ký chủ quyền Đăng ký văn tự giao dịch nâng cao với việc sử dụng hệ thống bản đồ thửa đất và việc thẩm định nội dung giao dịch một cách chặt chẽ, có hệ thống, được duy trì liên tục trong khoảng thời gian dài (hàng trăm năm) cũng có thể bảo đảm trên thực tế mức độ an toàn pháp lý đối với chủ quyền đất đai như nồ so đăng ký quyền
2.1.3.Văn phòng đăng ký đất đai
Văn phòng đăng ký đất đai là đơn vị sự nghiệp công thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường, được thành lập hoặc tổ chức lại bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đơn vị này được hình thành trên cơ sở hợp nhất các Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai và có tư cách pháp nhân, trụ sở, con dấu riêng, cùng khả năng mở tài khoản hoạt động theo quy định pháp luật.
2.1.3.2 Vị trí, vai trò của Văn phòng đất đai
HỆ THỐNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI Ở MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
2.2.1 Hệ thống đăng ký đất đai và bất động sản ở Pháp
Chế độ pháp lý về đăng ký bất động sản hình thành sau Cách mạng tư sản Pháp, được quy định trong Bộ luật dân sự 1804 Bộ luật này nêu rõ nguyên tắc rằng việc chuyển giao quyền sở hữu đối với người thứ ba sẽ không có hiệu lực nếu giao dịch chưa được công bố Điều này có nghĩa là, nếu giao dịch chưa được công khai, nó chỉ có giá trị xác lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia mà thôi.
Luật ngày 28/3/1895 là đạo luật đầu tiên quy định hệ thống đăng ký tất cả các quyền liên quan đến bất động sản, bao gồm cả những quyền không thể thế chấp như quyền sử dụng bất động sản liền kề và quyền sử dụng làm chỗ ở Đạo luật cũng thiết lập cơ chế công khai cho tất cả các hợp đồng và giao dịch giữa các bên về việc chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản.
Pháp luật quy định rõ ràng về các phần có thể phân chia của nhà chung cư và bất động sản có nhiều chủ sở hữu, nhằm xác định chính xác các phần này Trong hợp đồng giao dịch, cần ghi rõ số lô của tài sản, mô tả tình trạng phân chia đối với nhà chung cư hoặc kèm theo hồ sơ chia lô đối với đất chia lô.
2.2.1.2 Các nguyên tắc đăng ký bất động sản
Hợp đồng và giao dịch bất động sản phải được lập bởi Công chứng viên và tuân thủ quy trình chuyển nhượng, bao gồm thông tin về các bên tham gia và bất động sản Các nguyên tắc này là bắt buộc để đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của hợp đồng, đồng thời công khai đầy đủ thông tin liên quan đến các đối tượng của giao dịch.
Trong quá trình đăng ký bất động sản, có nhiều tác nhân tham gia, bao gồm công chứng viên, văn phòng đăng ký đất đai và thế chấp, thẩm phán phụ trách địa bộ tại vùng, cùng với cơ quan địa chính.
Đăng ký bất động sản được thực hiện thông qua sự phối hợp giữa Công chứng viên, nhân viên đăng ký tại Văn phòng đăng ký và cơ quan địa chính, theo Nguyễn Kim Sơn (2000).
2.2.2 Hệ thống đăng ký đất đai ở Thụy Điển
2.2.2.1 Cơ sở pháp lý a Quyền sở hữu đất đai
Quyền sở hữu đất ở Thụy Điển được quy định tại Bộ Luật Đất đai từ năm
Năm 1970, toàn bộ đất đai tại Thụy Điển được phân chia thành các đơn vị bất động sản và được ghi nhận trong sổ đăng ký bất động sản Quyền sở hữu đất có thể thuộc về cá nhân, Nhà nước hoặc chính quyền tự trị, bao gồm cả thửa đất và không gian ba chiều (3D) trên mặt đất, trong nhà và trên không Quyền sử dụng đất cũng là một phần quan trọng trong hệ thống này.
-Quyền cho thuê (có thể lên đến 50 năm)
-Thuê không gian của toà nhà
Quyền địa dịch và quyền đi qua cho phép sử dụng lô đất khác với mục đích kết nối và dẫn tới lô đất đang sở hữu, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu trong việc tiếp cận và sử dụng tài sản.
Quyền thế chấp và quyền sử dụng lô đất có thể bị thu hồi nếu không thanh toán đúng hạn Đối tượng của các quyền này, thửa đất, có thể thay đổi trong quá trình hình thành địa chính theo quy định pháp luật, như việc chia nhỏ hoặc biến đổi Các quyền đối với bất động sản có thể được chuyển nhượng, cho tặng, thừa kế hoặc thông qua các thỏa thuận khác như địa dịch và thế chấp Ngoài ra, quyền sử dụng đất cũng có thể bị thu hồi vì mục đích công cộng.
Trong trường hợp chuyển nhượng thửa đất, cần có hợp đồng thành văn bản giữa các bên, ghi rõ đối tượng và giá chuyển nhượng, cùng với sự xác nhận chữ ký của hai người làm chứng Hợp đồng hợp pháp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện này, và những hứa hẹn mua bán cũng có giá trị pháp lý Hợp đồng mua bán cần được cơ quan đăng ký đất đai phê duyệt trong vòng 3 tháng, sau đó giấy chứng nhận sẽ được cấp như bằng chứng cho lô đất đã được đăng ký.
Hệ thống đăng ký thế chấp tài sản cho phép người nắm giữ thế chấp có quyền bán và tịch thu tài sản để thanh toán nợ, đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế như đầu tư vào bất động sản Đất đai, với giá trị ổn định và không thay đổi, là một loại tài sản thế chấp đáng tin cậy Thông qua thế chấp, giá trị "vốn chết" có thể chuyển thành vốn sinh lợi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế Ở Thụy Điển, khoảng 80% tổng tín dụng được đảm bảo bằng thế chấp, cho thấy sự phổ biến của thực tiễn này ở Tây-Bắc Âu, trong khi thị trường thế chấp ở Đông Âu vẫn chưa phát triển mạnh.
2.2.2.2 Hệ thống đăng ký đất đai
Hệ thống đăng ký đất đai là một hệ thống bằng khoán, cho phép cơ quan cấp phép xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của lô đất Quá trình này bao gồm việc kiểm tra tính hợp pháp của giấy tờ và đảm bảo quyền lợi cho những người được cấp giấy phép sử dụng đất, bảo vệ họ khỏi các xâm phạm theo quy định của pháp luật Việc chuyển nhượng có thể được các bên liên quan tự giải quyết mà không cần sự tham gia của pháp lý, và tại Thụy Điển, công chứng viên không tham gia vào các giao dịch này, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn Hệ thống đăng ký đất đai được tài trợ chủ yếu từ phí đăng ký và đóng góp của các doanh nghiệp sử dụng thông tin đất đai để phát triển thương mại.
Hệ thống ngân hàng hiện đại đang tích cực kết hợp với công nghệ thông tin để đăng ký thế chấp dưới dạng dữ liệu điện tử, giúp lưu trữ và quản lý thông tin một cách hiệu quả Các ngân hàng kết nối sẽ thu thập thông tin quan trọng về người vay, tình hình kinh tế và thu nhập để đưa ra quyết định cho vay chính xác Đây là một minh chứng điển hình cho sự phát triển của chính phủ điện tử Ngân hàng thế chấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính trên các thị trường tài chính toàn cầu, nơi mà tính năng động và sự phức tạp luôn hiện hữu Mối quan hệ giữa thị trường tài chính và hệ thống thế chấp trong đăng ký đất đai là rất quan trọng, như đã được nhấn mạnh bởi Nguyễn Đình Bồng (2014).
2.2.3 Hệ thống đăng ký đất đai ở Australia:
2.2.3.1 Nguồn gốc và sự ra đời của hệ thống Torren (Australia)
Hệ thống Torrens, được triển khai bởi Torrens tại Nam Úc vào năm 1858, chịu ảnh hưởng từ hệ thống đăng ký quyền của Anh và hệ thống đăng ký tàu biển của Đức Điểm đặc biệt của hệ thống này là việc quy định bắt buộc đăng ký quyền đối với đất đai, tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc quản lý và bảo vệ quyền sở hữu.
Hệ thống Torrens triển khai thành công ngay từ đầu
Theo Luật Bất động sản Nam Úc 1858 (South Australia Real Property Act
Từ ngày 01 tháng 7 năm 1858, tất cả đất công (Crown land) được giao có thời hạn (leasehold) phải đăng ký theo hệ thống Torrens Vào thời điểm đó, đất công ở Nam Úc chưa được giao vẫn chiếm tỷ lệ lớn, trong khi việc khai khẩn và lập đồn điền đang phát triển mạnh mẽ, dẫn đến số lượng đăng ký vào hệ thống Torrens rất cao Việc xác định nguồn gốc pháp lý cho phần lớn đất mới giao trở nên dễ dàng.
2.3.2.2 Đặc điểm hệ thống Torren
- Bằng khoán được đảm bảo bởi Nhà nước
-Hệ thống đăng ký đơn giản, an toàn và tiện lợi
VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI Ở VIỆT NAM
2.3.1.Cơ sở pháp lý về tổ chức và hoạt động của Văn phòng đăng ký đất đai
Theo quy định, người không phải là chủ sở hữu có quyền sử dụng tài sản phải đăng ký, bao gồm cả quyền sử dụng đất Quyền sở hữu bất động sản, bao gồm đất đai, phải được đăng ký theo Bộ luật và pháp luật về đăng ký bất động sản Đối với tài sản mua bán yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, quyền này sẽ chuyển cho bên mua ngay khi hoàn tất thủ tục đăng ký.
2.3.1.2 Luật Đất đai a Luật Đất đai (2003) quy định: Đăng ký đất đai, lập và quản lý hồ sơ địa chính, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là hoạt động quản lý của Nhà nước về đất đai Việc đăng ký QSDD được thực hiện tại VPĐK đất đai Cơ quan quản lý đất đai ở địa phương có VPĐK đất đai là cơ quan dịch vụ công thực hiện quản lý, chỉnh lý thống nhất hồ sơ địa chính, phục vụ người sử dụng đất thực hiện các quyền và nghĩa vụ (Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2003)
Văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luât Đất đai 2003
Nghị định số 181/2004/NĐ-CP quy định về việc thành lập Văn phòng Đăng ký đất đai thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tại các tỉnh, thành phố, và cấp huyện, quận, thành phố thuộc tỉnh; hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất có hiệu lực từ khi đăng ký tại VPĐK đất đai Nghị định số 88/2009/NĐ-CP quy định người sử dụng đất nộp hồ sơ và nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại VPĐK đất đai Nghị định số 83/2010/NĐ-CP quy định về đăng ký giao dịch bảo đảm liên quan đến quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất tại VPĐK đất đai Thông tư liên tịch số 38/2004/TTLT/BTNMT-BNV hướng dẫn chức năng và tổ chức của VPĐK đất đai, trong đó nêu rõ các huyện, quận chưa đủ điều kiện sẽ do Phòng Tài nguyên và Môi trường thực hiện nhiệm vụ đăng ký Thông tư số 30/2005/TTLT-BTC-BTNMT tiếp tục quy định các vấn đề liên quan đến quản lý và sử dụng đất.
Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) đã hướng dẫn quy trình luân chuyển hồ sơ và trách nhiệm của các cơ quan liên quan trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai, nhằm cải cách thủ tục hành chính cho người sử dụng đất Các quy định bao gồm Thông tư liên tịch số 05/2005/TTLT-BTP-BTNMT hướng dẫn đăng ký thế chấp và bảo lãnh bằng quyền sử dụng đất, cùng với các quy định về thẩm quyền và quy trình thực hiện Thông tư số 17/2009/TT-BTNMT quy định về việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và cập nhật thông tin vào hồ sơ địa chính Thêm vào đó, Thông tư liên tịch số 05/2010/TTLT/BTNMT-BNV-BTC quy định chức năng, nhiệm vụ của Văn phòng Đăng ký đất đai và trách nhiệm của UBND các tỉnh trong việc thành lập và quản lý Luật Đất đai (2013) cũng đưa ra các quy định quan trọng liên quan đến vấn đề này.
Văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luât Đất đai 2013
Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai 2013, kèm theo các Thông tư số 23, 24, 25/2014/TT-BTNMT, đã thay thế nhiều nghị định trước đó Nghị định số 44/2014/NĐ-CP quy định về giá đất, còn Nghị định số 45/2014/NĐ-CP về thu tiền sử dụng đất, kèm theo Thông tư số 76/2014/TT-BTC Nghị định số 46/2014/NĐ-CP quy định về thu tiền thuê đất và mặt nước, cùng với Thông tư số 77/2014/TT-BTC Nghị định số 47/2014/NĐ-CP quy định về bồi thường và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất Đăng ký đất đai là bắt buộc đối với người sử dụng đất, bao gồm đăng ký lần đầu và đăng ký biến động, có thể thực hiện trên giấy hoặc điện tử, có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực từ thời điểm đăng ký vào Sổ địa chính.
2.3.2 Chức năng, nhiệm vụ, vai trò của văn phòng đăng ký đất đai
2.3.2.1.Chức năng văn phòng đăng ký đất đai
Các cấp quản lý trực tiếp sẽ hỗ trợ thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các đối tượng sử dụng đất tại địa phương, đảm bảo đúng thẩm quyền và quy định.
Đăng ký sử dụng đất và thực hiện chỉnh lý biến động liên quan đến quyền sử dụng đất là quy định pháp luật quan trọng mà người sử dụng đất cần tuân thủ Việc này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và minh bạch trong quản lý đất đai.
- Lập và quản lý toàn bộ HSĐC gốc đối với tất cả các thửa đất thuộc phạm vi địa giới hành chính;
- Chỉnh lý HSĐC gốc khi có biến động về sử dụng đất theo thông báo của cơ quan tài nguyên và môi trường;
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai (VPĐKĐĐ) có ba chức năng chính trong việc quản lý hồ sơ địa chính (HSĐC): quản lý hồ sơ gốc, chỉnh lý và thống nhất hồ sơ, cũng như phục vụ người sử dụng đất thực hiện quyền và nghĩa vụ của họ (Liên bộ BTNMT-BNV-BTC, 2015).
2.3.2.2 Vai trò của văn phòng đăng ký đất đai
Chi nhánh VPĐKĐĐ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tổ chức của cơ quan quản lý đất đai địa phương, đảm nhận nhiệm vụ cung cấp dịch vụ công trong lĩnh vực đất đai, góp phần đảm bảo quản lý hiệu quả và minh bạch tài nguyên đất.
Hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ đã phân tách rõ ràng giữa quản lý nhà nước và hoạt động của đơn vị sự nghiệp, với cơ quan chuyên môn trực thuộc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể Trái với quy định trước đây, UBND cấp có thẩm quyền chỉ thực hiện quyền đại diện chủ sở hữu về đất đai thông qua việc ký quyết định liên quan đến giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất và công nhận quyền sử dụng đất Trong khi đó, việc đăng ký quyền sử dụng đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được giao cho cơ quan chuyên môn thực hiện trực tiếp.
Theo quy định pháp luật, chi nhánh VPĐKĐĐ các cấp là tổ chức chịu trách nhiệm xây dựng, chỉnh lý và quản lý cơ sở dữ liệu địa chính, hỗ trợ quản lý nhà nước về đất đai Đây là cơ quan duy nhất thực hiện các thủ tục liên quan đến Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDD), đảm bảo tính pháp lý cho các giao dịch quyền sử dụng đất và tạo sự an tâm cho người sử dụng đất trong đầu tư Bên cạnh đó, chỉ chi nhánh VPĐKĐĐ mới có quyền chỉnh lý, cập nhật, quản lý và lưu trữ hồ sơ địa chính gốc, cũng như cung cấp thông tin hồ sơ địa chính cho các bên có nhu cầu sử dụng đất.
Chi nhánh VPĐKĐĐ đã đóng góp quan trọng trong việc giảm thiểu vướng mắc và ách tắc trong đăng ký quyền sử dụng đất và bất động sản, đáp ứng nhu cầu về đất đai cho đầu tư phát triển kinh tế Hoạt động này hỗ trợ quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam sau khi gia nhập tổ chức thương mại thế giới.
Trong những năm gần đây, chi nhánh VPĐKĐĐ đã tích cực góp phần vào việc quản lý và điều chỉnh biến động đất đai, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi cơ cấu kinh tế của từng địa phương Đặc biệt, hoạt động cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) đã có sự tăng trưởng nhanh chóng so với thời kỳ trước khi Luật Đất đai được ban hành.
2003, tạo môi trường đầu tư lành mạnh và thu hút đầu tư trong nước và nước ngoài vào Việt Nam
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai đóng vai trò quan trọng trong quản lý đất đai, là cầu nối giữa người sử dụng đất, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý Nó giúp tăng cường giao dịch đảm bảo nguồn vốn từ đất đai thông qua các hoạt động như thế chấp, bảo lãnh vay vốn và thu thuế, phí Điều này không chỉ hỗ trợ người sử dụng đất mà còn góp phần tăng nguồn thu từ đất đai cho ngân sách Nhà nước.
Hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ yêu cầu chuyên môn hóa trong công tác đăng ký quyền sử dụng đất, với sự đầu tư và ứng dụng công nghệ thông tin để phát triển Chính phủ điện tử Đồng thời, tính công khai và minh bạch được thể hiện qua cải cách thủ tục hành chính, đảm bảo sự nghiêm túc trong hoạt động của chi nhánh.
TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI TỈNH NINH BÌNH
2.4.1 Về mô hình tổ chức
Do đặc thù của khu vực đô thị, quyền sử dụng đất gắn liền với quyền sở hữu nhà, nên việc đăng ký hai quyền này không thể tách rời.
VPĐKĐĐ Ninh Bình là một đơn vị sự nghiệp có thu, tổ chức hoạt động thông qua các phòng chuyên môn và 8 chi nhánh, bao gồm: Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Ninh Bình, Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Khánh, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Yên Mô, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nho Quan, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Gia Viễn, Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Kim Sơn, và Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoa Lư.
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai Ninh Bình được quản lý bởi một Giám đốc và không quá hai Phó Giám đốc Việc bổ nhiệm và miễn nhiệm các vị trí này được thực hiện theo phân cấp quản lý của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn chức danh theo quy định của pháp luật.
Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ quy định nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai cấp tỉnh dựa trên đề nghị từ Giám đốc Văn phòng.
Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp thành phố sẽ quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai cấp thành phố dựa trên đề nghị từ Trưởng phòng Tài nguyên và Môi trường cùng với Trưởng phòng Nội vụ.
Biên chế của Văn phòng sử dụng đất do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định và được quản lý theo Nghị định số 112/2004/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2004, quy định cơ chế quản lý biên chế cho đơn vị sự nghiệp Nhà nước Đồng thời, Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2006 cũng quy định quyền tự chủ và trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập, cùng các văn bản hướng dẫn liên quan.
2.4.2 Về chức năng nhiệm vụ
Theo thông tư liên tịch số 15/2015/TTLT-BTNMT-BNV-BTC ngày 04 tháng 4 năm 2015, Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức biên chế và cơ chế tài chính của Văn phòng Đăng ký đất đai Điều 1 của thông tư nêu rõ các quy định liên quan đến việc tổ chức và hoạt động của VPĐK đất đai, nhằm đảm bảo sự quản lý hiệu quả và minh bạch trong lĩnh vực đất đai.
+ VPDĐQSDĐ Ninh Bình do UBND tỉnh Quyết định thành lập theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường và Giám đốc Sở Nội vụ
VPDĐQSDĐ Ninh Bình là đơn vị sự nghiệp công lập tại tỉnh Ninh Bình, có nhiệm vụ tổ chức thực hiện đăng ký cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ), quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất Đơn vị cũng thực hiện việc chỉnh lý biến động sử dụng đất, nhà ở và tài sản khác, cùng với việc xây dựng và quản lý hồ sơ địa chính theo quy định của pháp luật.
Theo thông tư 15/2015/TTLT-BTNMT-BNV-BTC ngày 04 tháng 4 năm 2015, Bộ Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức biên chế và cơ chế tài chính của Văn phòng Đăng ký đất đai, trong đó điều 2 quy định rõ các nội dung liên quan đến tổ chức và hoạt động của cơ quan này.
Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Ninh Bình đã ban hành quy định chi tiết về nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Đăng ký đất đai, dựa trên đề xuất của Giám đốc Văn phòng.
VPĐK đất đai Ninh Bình có quyền thực hiện các thủ tục liên quan đến tổ chức, cơ sở tôn giáo và người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
VPĐK đất đai Ninh Bình sở hữu con dấu riêng và được phép mở tài khoản theo quy định pháp luật, dựa trên Quyết định số 11/2015/QĐ-UBND ngày 15/5/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình.
2.4.3 Về cơ chế tài chính
VPĐK đất đai Ninh Bình thực hiện cơ chế tài chính theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, ngày 24/4/2006 của Chính phủ, quy định quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập Các văn bản hướng dẫn liên quan đến nguồn kinh phí của VPĐK đất đai Ninh Bình được cấp từ ngân sách nhà nước.
Theo Quyết định 934-QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình ngày 13 tháng, việc chuyển giao nguyên trạng kế hoạch, kinh phí nhà nước cấp cùng với các nguồn tài sản khác, bao gồm tài sản, trang thiết bị, hồ sơ, tài liệu và thông tin dữ liệu liên quan là rất quan trọng.
- Đăng ký quyền sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác trên đất:
Trong những năm qua, công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho tổ chức và cá nhân trên toàn tỉnh đã đạt được nhiều kết quả tích cực Tính đến ngày 01/01/2018, đã có 6.208 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp cho hộ gia đình và cá nhân với tổng diện tích 53.100 ha, chiếm 54,16% tổng diện tích đất nông nghiệp, cùng với 428 giấy chứng nhận cho các tổ chức với diện tích 5.668,40 ha, chiếm 4,86% Công tác dồn điền, đổi thửa đã được chú trọng nhằm khắc phục tình trạng manh mún ruộng đất, hỗ trợ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn Số thửa đất nông nghiệp đã giảm từ 924.486 thửa (bình quân 5,62 thửa/hộ) xuống còn 421.558 thửa (bình quân 4,2 thửa/hộ), giúp nông dân thuận tiện hơn trong việc đầu tư và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỊA ĐIỂM NGHIÊN CỨU
Tam Điệp là thành phố miền núi thuộc tỉnh Ninh Bình, nằm ở phía Tây Nam và trên trục Quốc lộ 1A, giữ vai trò là cửa ngõ của miền Bắc Việt Nam Thành phố có diện tích 110,9 km² và dân số khoảng 185.021 người.
Thành phố Tam Điệp, cách Hà Nội 105 km về phía Nam và gần các trung tâm kinh tế như Ninh Bình và Bỉm Sơn, sở hữu vị trí địa lý thuận lợi với 12 km đường Quốc lộ 1A, 8 km đường Quốc lộ 12B và 11 km đường sắt Bắc – Nam Điều này giúp thành phố tiếp nhận thông tin kinh tế thị trường, chuyển giao nhanh chóng các tiến bộ khoa học - kỹ thuật, từ đó cải thiện môi trường đầu tư và phát triển toàn diện kinh tế - xã hội.
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
- Hoạt động của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình: Về cơ cấu tổ chức, nhân sự, thực hiện nhiệm vụ
- Người sử dụng đất thực hiện TTHC tại Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình.
THỜI GIAN NGHIÊN CỨU
- Phạm vi thời gian thực hiện nghiên cứu: từ tháng 6/2017 đến tháng 06/2018
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
3.4.1 Điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội của thành phố Tam Điệp, Ninh Bình 3.4.2 Tình hình quản lý đất đai và sử dụng đất thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
3.4.3 Thực trạng hoạt động của Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
3.4.4 Đánh giá hoạt động của Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
- Đánh giá của người dân về hoạt động của VPĐK đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
- Đánh giá chung về hoạt động của VPĐK đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
3.4.5 Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
3.4.5.1 Định hướng hoạt động của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
3.4.5.2 Đề xuất giải pháp tăng cường hoạt động của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
1)Giải pháp chính sách pháp luật;
2)Giải pháp về tổ chức bộ máy và cơ chế hoạt động;
3)Giải pháp về tổ chức thực hiện;
4)Giải pháp về kỹ thuật;
5)Giải pháp cải cách thủ tục hành chính.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.5.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Trong giai đoạn 2014-2017, việc thu thập các báo cáo tài liệu và số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của thành phố Tam Điệp, Ninh Bình đã được thực hiện tại các đơn vị liên quan.
- Thu thập các văn bản pháp luật, bài báo, tạp chí, công trình nghiên cứu về đăng ký đất đai, hệ thống đăng ký đất đai trên mạng internet
Trong giai đoạn 2014 - 2017, việc thu thập tài liệu về hiện trạng sử dụng đất và tình hình quản lý sử dụng đất tại thành phố Tam Điệp, Ninh Bình được thực hiện tại phòng Tài nguyên và Môi trường, chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai.
Trong giai đoạn 2014 - 2017, Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai tại thành phố Tam Điệp, Ninh Bình đã thực hiện việc thu thập các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động của mình Việc này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quản lý đất đai tại địa phương.
3.5.2 Phương pháp chọn hộ điều tra
Các hộ nghiên cứu được chọn đáp ứng được các yêu cầu nghiên cứu của đề tài gồm:
- Chọn các hộ gia đình phân bố đều trong khu vực các xã, phường đã được chọn của thành phố Tam Điệp
- Những hộ gia đình, cá nhân đã làm thủ tục hành chính về đất đai tại Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp
3.5.3 Phương pháp điều tra thu thập số liệu sơ cấp
Chúng tôi đã tiến hành điều tra số liệu sơ cấp thông qua bảng hỏi, nhằm thu thập thông tin từ hai nhóm đối tượng: người dân đến giao dịch tại chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai (VPĐKĐĐ) thành phố Tam Điệp và cán bộ làm việc tại chi nhánh này.
Trong cuộc khảo sát tại chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, đã thu thập 90 phiếu ý kiến từ người dân về mức độ công khai thủ tục hành chính, các loại thủ tục đã thực hiện và nhận xét về điều kiện cơ sở vật chất Đồng thời, 14 phiếu điều tra từ cán bộ chi nhánh cũng được thực hiện, nhằm đánh giá xem điều kiện cơ sở vật chất có đáp ứng được công việc hay không, số lượng cán bộ có đủ hay cần nâng cao trình độ Tổng cộng, cuộc khảo sát đã tiến hành với 104 phiếu từ hai nhóm đối tượng này.
Tổng hợp và xử lý số liệu điều tra bằng phần mềm Excel giúp xác định những điểm chung và khái quát, từ đó đưa ra đánh giá, nhận xét và định hướng giải quyết cho vấn đề nghiên cứu.
Các tiêu chí đánh giá hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ gồm:
- Mức độ công khai thủ tục hành chính bao gồm các tiêu chí: Công khai, không công khai
- Thời gian giải quyết thủ tục hành chính bao gồm các tiêu chí: Đúng hẹn, không đúng hẹn
Thái độ phục vụ và mức độ hướng dẫn của cán bộ được đánh giá qua các tiêu chí như sự tận tình, chu đáo và khả năng cung cấp hướng dẫn đầy đủ Những cán bộ phục vụ tận tâm và chu đáo sẽ đảm bảo rằng người dân nhận được sự hướng dẫn đầy đủ, trong khi những người không tận tình có thể chỉ cung cấp hướng dẫn một cách thiếu sót.
- Các khoản lệ phí phải đóng bao gồm các tiêu chí: Lệ phí cấp, lệ phí trước bạ, khác
3.5.5 Phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh
Trong quá trình thực hiện luận văn, việc so sánh số liệu qua các năm giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của các vực đăng ký đất đai Từ đó, có thể đưa ra nhận xét và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cho chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai Tam Điệp.
Thông tin thu thập từ phỏng vấn được xử lý chủ yếu theo hướng định tính, trong khi dữ liệu từ điều tra xã hội học được phân tích theo hướng định lượng thông qua thống kê mô tả bằng phần mềm Excel Kết quả thu được sẽ được hệ thống hoá thành thông tin tổng thể, giúp xác định những nét đặc trưng và tính chất cơ bản của đối tượng nghiên cứu.
Sau khi thu thập thông tin và tư liệu cần thiết cho đề tài, tiến hành phân loại và thống kê tài liệu theo từng phần để xử lý dữ liệu phục vụ cho việc xây dựng báo cáo.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI CỦA THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP, NINH BÌNH
Tam Điệp là thành phố miền núi tọa lạc tại tọa độ 20° vĩ Bắc và 106° kinh Đông, nằm ở phía Tây Nam tỉnh Ninh Bình trên trục Quốc lộ 1A, đóng vai trò là cửa ngõ miền Bắc Việt Nam Thành phố có diện tích 110,9 km² và dân số khoảng 55.021 người, bao gồm 5 phường: Bắc Sơn, Nam Sơn, Trung Sơn, Tây Sơn, Tân Bình và 4 xã: Quang Sơn, Yên Bình, Yên Sơn, Đông Sơn.
Phía Bắc giáp huyện Nho Quan, huyện Hoa Lư
Phía Đông và Đông Nam giáp huyện Yên Mô
Phía Tây giáp tỉnh Thanh Hoá
Hình 4.1 Sơ đồ hành chính thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Nguồn: Tamdiep.ninhbinh.gov.vn
Thành phố Tam Điệp, cách Hà Nội 105 km về phía Nam và gần các trung tâm kinh tế như Ninh Bình và Bỉm Sơn, có vị trí địa lý thuận lợi với 12 km đường Quốc lộ 1A, 8 km đường quốc lộ 12B và 11 km đường sắt Bắc – Nam Vị trí này giúp Tam Điệp tiếp nhận thông tin kinh tế thị trường nhanh chóng, chuyển giao tiến bộ khoa học - kỹ thuật và cải thiện môi trường đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội toàn diện.
Tam Điệp là Thành Phố có địa hình bán sơn địa, dải đất có chiều hướng mặt bằng nghiêng dốc từ Tây Nam xuống Đông Bắc
Phía Tây của Thành Phố giáp tỉnh Thanh Hoá, có dãy núi đá vôi cao khoảng 270m so với mực nước biển, chạy từ xã Quang Sơn qua phường Nam Sơn đến xã Đông Sơn Tiếp theo là dãy đồi từ xã Yên Sơn qua phường Bắc Sơn và xã Yên Bình đến phường Trung Sơn, với độ dốc từ 40 đến 45 độ, các đỉnh đồi có độ cao trung bình dưới 150m Phần lớn diện tích đất tự nhiên của Thành Phố là những đồi thấp lượn sóng Đất đá khu vực Tam Điệp chủ yếu gồm các trầm tích hệ Triat, Nêozan và hệ đệ tứ, với thành phần chính là đá vôi, cùng với sét kết, bột kết và cát kết Cường độ chịu lực đạt R ≥ 2kg/cm², và nước ngầm xuất hiện ở độ sâu từ 1 đến 1,9m.
4.1.1.3 Khí hậu, thủy văn a Khí hậu
Thành phố Tam Điệp có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt trong năm Mùa hè ở đây nóng ẩm và mưa nhiều, trong khi mùa đông lại khá lạnh Nằm ở vùng vĩ độ thấp, nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 23,5°C đến 24°C.
Mùa đông: Nhiệt độ trung bình < 17 0 C, không khí lạnh tràn về với cường độ mạnh và liên tiếp nhiệt độ có thể hạ thấp xuống < 10 0 C
Mùa hè: Nhiệt trung bình từ 27 0 C – 29 0 C, khi thời tiết khô nóng, nhiệt độ trên cao trong ngày có thể lên tới 35 0 C – 39 0 C
Chế độ mưa ở Thành Phố Tam Điệp có tổng lượng mưa trung bình hàng năm từ 1700 đến 1800mm, thậm chí có năm lên tới 1900mm Mùa đông, nhờ ảnh hưởng của khối không khí nhiệt đới biển, khu vực này nhận được lượng mưa nhỏ dưới dạng mưa phùn và mưa rào Ngoài ra, thời tiết nơi đây còn ghi nhận các hiện tượng đặc biệt như sương mù và gió Lào Hướng gió thay đổi theo mùa, với mùa đông chủ yếu là từ hướng Đông và Đông Nam, phụ thuộc vào tần suất xâm nhập của các khối không khí.
Thành phố Tam Điệp có hai hệ thống suối chính là suối Tam Điệp và suối Đền Rồng, cùng với hồ Yên Thắng rộng khoảng 50 ha và có dung tích 3.400.000 m³, với độ sâu trung bình 2,13 m Nằm trong thung lũng giữa các dãy núi từ Tây Bắc đến Đông Nam, thành phố thường xuyên phải đối mặt với tình trạng lũ quét trong nhiều năm qua (Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Tam Điệp, 2017).
4.1.1.4 Các nguồn tài nguyên khác a Tài nguyên đất
Năm 2000, tỉnh Ninh Bình đã thực hiện điều tra nông hóa thổ nhưỡng và xây dựng bản đồ đất với tỷ lệ 1:50000, áp dụng theo hệ thống phân loại FAO-UNESCO.
Theo kết quả điều tra nông hoá thổ nhưỡng và bản đồ đất tỉnh Ninh Bình năm 1998, đất đai Thành Phố Tam Điệp được hình thành từ đá mẹ, bao gồm các nhóm đất chính.
Nhóm đất xám kết von lẫn nông chiếm 61.88% diện tích điều tra tại Thành Phố Tam Điệp, thường xuất hiện ở khu vực đồi núi thấp với độ dốc cấp IV Loại đất này rất thích hợp cho việc trồng dứa và cây ăn quả, phân bố rộng rãi ở 7/9 đơn vị hành chính.
Đất Glây trung tính ít chua úng nước, chiếm 15.77% diện tích điều tra, chủ yếu phân bố ở xã Yên Sơn, thích hợp cho việc trồng lúa nước tại những vùng có địa hình bằng phẳng và độ cao trên 15 m.
Đất phù xa Glây ít chua thường nằm xen kẽ giữa núi đá vôi và đồng bằng trước núi, chiếm 22.35% diện tích điều tra Khu vực này chủ yếu phân bố ở hai xã Yên Bình và Đông Sơn, với cây trồng chủ yếu là lúa nước (theo Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Tam Điệp).
Nguồn nước mặt tại Thành Phố Tam Điệp rất hạn chế do địa hình đồi núi Lượng nước mặt chủ yếu tập trung ở các hồ lớn như hồ Yên Thắng, hồ Than, hồ Lì, cùng một số hồ nhỏ phân bố rải rác trong khu vực.
Nguồn nước ngầm tại Thành Phố Tam Điệp rất phong phú, với tầng khai thác chủ yếu nằm ở độ sâu từ 20m đến 60m Đây là nguồn nước chính được xử lý để cung cấp cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người dân địa phương.
4.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
4.1.2.1 Tăng trưởng kinh tế và tốc độ phát triển kinh tế
Trong những năm gần đây, kinh tế thành phố Tam Điệp đã phát triển mạnh mẽ, góp phần cải thiện đời sống người dân Giai đoạn 2016-2017, cơ cấu kinh tế tiếp tục phát triển đúng hướng với mức tăng trưởng cao, GDP năm 2017 đạt 7,85%.
Ngành nông nghiệp cơ cấu kinh tế năm 2017 là 26,93%
Ngành công nghiệp, xây dựng: cơ cấu kinh tế năm 2017 là 41,32%
Ngành dịch vụ thương mại: cơ cấu kinh tế năm 2017 là 31,87%
Hình 4.2 Cơ cấu kinh tế thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình năm 2017 b Tốc độ phát triển kinh tế
Ngành nông nghiệp năm năm 2017 là 32,37%
Ngành công nghiệp, xây dựng: năm 2017 là 50,42%
Ngành dịch vụ, thương mại: năm 2017 là 107,63%
Thu nhập bình quân trên đầu người đến năm 2017 đạt 8,5 triệu đồng
4.1.2.2 Thực trạng phát triển các ngành kinh tế a Ngành nông nghiệp
Ngành nông nghiệp cũng là ngành sản xuất chính của thành phố nhưng giá trị sản xuất lại không được cao, năm 2017 đạt 211.087 triệu đồng
Cơ cấu sản xuất cây trồng đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ, với xu hướng giảm diện tích trồng cây lương thực và tăng cường diện tích trồng cây ăn quả, cây lâu năm Điều này nhằm phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến đồ hộp xuất khẩu, đặc biệt là cây dứa Năm 2017, sản lượng của một số loại cây ăn quả và cây lâu năm đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
TÌNH HÌNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI VÀ SỬ DỤNG ĐẤT THÀNH PHỐ
4.2.1 Tình hình quản lý đất đai tại thành phố Tam Điệp
Công tác quản lý Nhà nước về đất đai tại thành phố Tam Điệp đã được cải thiện đáng kể, giúp hạn chế tiêu cực và phát sinh trong quản lý và sử dụng đất Những nhiệm vụ và kế hoạch của ngành đã được thực hiện cơ bản, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đất đai trên địa bàn huyện.
Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai và tổ chức thực hiện các văn bản đã ban hành
Trong những năm qua, UBND thành phố đã lãnh đạo và chỉ đạo các cấp, ngành triển khai thực hiện chính sách đất đai của Đảng và Nhà nước, đảm bảo quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, hợp lý Công tác này không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng mà còn thu hút nhiều dự án đầu tư trong và ngoài tỉnh, tạo việc làm cho người lao động địa phương, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh, quốc phòng UBND thành phố đã ban hành các văn bản chỉ đạo, bao gồm công văn gửi các xã, phường để đăng ký nhu cầu sử dụng đất và danh mục các dự án có sử dụng đất giai đoạn 2016 – 2020, đồng thời ngăn chặn kịp thời các vi phạm trong quản lý sử dụng đất.
Xác định địa giới hành chính, lập và quản lý hồ sơ địa giới hành chính, lập bản đồ hành chính
Việc xác định địa giới hành chính và quản lý hồ sơ địa chính là nhiệm vụ quan trọng trong quản lý nhà nước Theo Chỉ thị 364/CT-TTg ngày 6/11/1991, UBND thành phố Tam Điệp đã chỉ đạo xác định ranh giới hành chính và cắm mốc địa giới đến từng xã, phường Hồ sơ địa giới được lưu giữ ở các cấp và thường xuyên được chỉnh lý biến động Hàng năm, các loại hồ sơ sử dụng đất được lập đầy đủ theo nhu cầu Hiện tại, 100% xã, thị trấn và huyện đã có bản đồ địa giới hành chính.
Khảo sát và đo đạc địa chính là quy trình quan trọng để lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Ngoài ra, việc điều tra và đánh giá tài nguyên đất cũng như xây dựng giá đất là cần thiết để quản lý và phát triển tài nguyên đất một cách hiệu quả.
Nhà nước xây dựng các phương hướng, chính sách và quy hoạch nhằm sử dụng, bảo vệ và cải tạo đất một cách hệ thống và chất lượng Điều này tạo ra cơ sở pháp lý cho việc thực hiện các hoạt động quản lý nhà nước liên quan đến đất đai.
- Công tác khảo sát, đo đạc, lập bảo đồ địa chính:
Theo Chỉ thị 299/TTg ngày 10/11/1980 của Thủ tướng Chính phủ, các xã, phường trên toàn quốc đã tiến hành triển khai công tác đo đạc, đăng ký đất đai, thống kê và phân hạng đất đai, hoàn thành việc lập bản đồ giải thửa theo đúng yêu cầu.
Hiện nay tất cả các xã, phường đã tiến hành đo đạc mới bản đồ địa chính;
Bản đồ địa chính của 4 xã Quang Sơn, Đông Sơn, Yên Bình và Yên Sơn được xây dựng lần lượt vào các năm 2000, 2002, 2004 và 2006 Ba phường nội thị gồm Phường Bắc Sơn, Phường Trung Sơn và Phường Nam Sơn đã hoàn thành bản đồ địa chính vào năm 1994-1995, và tiến hành đo đạc lại Phường Trung Sơn và Phường Nam Sơn vào năm 1999 Năm 2000, Phường Bắc Sơn cũng được đo đạc lại Đến năm 2007, Phường Tân Bình và Phường Tây Sơn được thành lập từ toàn bộ diện tích tự nhiên 459,8 ha và 7.486 nhân khẩu của xã Yên Bình.
Công tác lập bản đồ quy hoạch sử dụng đất và bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2000 đã được UBND tỉnh Ninh Bình phê duyệt, dẫn đến việc xây dựng bản đồ quy hoạch sử dụng đất của thành phố cho giai đoạn 2015-2020 Vào tháng 2/2015, UBND tỉnh đã phê duyệt phương án điều chỉnh quy hoạch cho giai đoạn này, và 4 xã đã được phê duyệt bản đồ quy hoạch sử dụng đất vào tháng 3/2015.
Công tác định giá và phân hạng đất tại tỉnh Ninh Bình được thực hiện hiệu quả, với việc điều chỉnh hàng năm để phù hợp với giá thị trường Năm 2000, tỉnh đã tiến hành điều tra nông hoá thổ nhưỡng và xây dựng bản đồ đất tỷ lệ 1:50000 theo hệ thống phân loại FAO-UNESCO.
Quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Trong những năm qua, UBND thành phố Tam Điệp đã đặc biệt chú trọng đến việc lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, nhằm xác định rõ vai trò quan trọng của công tác này.
Quy hoạch sử dụng đất của thành phố phù hợp với bản đồ hiện trạng và quy hoạch đã được UBND tỉnh Ninh Bình phê duyệt Tất cả các xã đã hoàn thành việc lập quy hoạch sử dụng đất chi tiết và được UBND thành phố phê duyệt Hiện tại, còn 3 phường đang triển khai xây dựng quy hoạch, nhưng tiến độ thực hiện còn chậm.
Quản lý việc giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất
Công tác giao đất tại thành phố Tam Điệp được thực hiện theo quy định của Luật đất đai, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Trong năm 2016, UBND thành phố đã giao đất ở có thu tiền sử dụng đất cho 1.206 hộ gia đình, với tổng diện tích lên tới 96.300 m², bao gồm các khu đô thị mới tại xã Quang Sơn, phường Bắc Sơn, phường Trung Sơn, và khu dân cư nông thôn tại xã Đông Sơn Ngoài ra, thành phố cũng đã quyết định giao đất tái định cư cho 58 hộ gia đình tại phường Trung Sơn, với diện tích 4.640 m², phục vụ cho công tác giải phóng mặt bằng các dự án đầu tư phát triển kinh tế xã hội theo quyết định của Chính phủ và UBND tỉnh Ninh Bình.
Ngoài ra, UBND tỉnh Ninh Bình giao đất có thu tiền sử dụng đất cho 5 tổ chức kinh tế trong năm 2017
Trong những năm gần đây, công tác thu hồi và cho thuê đất tại thị xã Tam Điệp đã thu hút đầu tư mạnh mẽ, với 54 dự án phát triển kinh tế xã hội được triển khai từ tháng 1/2014 đến tháng 12/2017 UBND tỉnh Ninh Bình đã thực hiện nhiều quyết định thu hồi và cho thuê đất cho các dự án lớn như Nhà máy xi măng Hướng Dương, mở rộng xi măng Tam Điệp, và khu du lịch hồ Đồng Thái, tổng diện tích lên đến 272,03 ha Ngoài ra, thành phố cũng đã tiến hành thu hồi đất để xây dựng 3 khu đô thị mới, bao gồm khu đô thị tại xã Quang Sơn, phường Bắc Sơn, và xã Yên Bình Tất cả các quyết định thu hồi đất đều được thực hiện đầy đủ theo quy định của các nghị định và thông tư liên quan về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, đảm bảo quyền lợi cho các hộ dân bị ảnh hưởng.
Giữa năm 2014 và 2017, thị trường đất đai tăng mạnh, dẫn đến sự gia tăng trong việc chuyển mục đích sử dụng đất, đặc biệt là từ đất vườn sang đất ở tại các khu dân cư đô thị và nông thôn Sự chuyển giao quyền sử dụng đất và thừa kế quyền sử dụng đất diễn ra sôi động nhờ vào diện tích đất rộng trong khuôn viên cư dân Từ tháng 1/2014 đến tháng 12/2017, thành phố đã phê duyệt 3.670 trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất từ đất vườn tạp sang đất ở, với tổng diện tích 183.500 m², cùng với 38 trường hợp chuyển từ đất trồng cây hàng năm sang trồng cây lâu năm, chiếm 58.000 m².
Dưới sự chỉ đạo và hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường cùng Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Ninh Bình, công tác thống kê và kiểm kê đất đai tại thành phố đã được triển khai hiệu quả và đồng bộ Hàng năm, đất đai của thành phố được thống kê theo quy định của ngành, và công tác kiểm kê đất đai định kỳ 5 năm cũng đã được thực hiện tốt theo Thông tư 28/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014, quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP, NINH BÌNH
4.3.1 Tổ chức bộ máy và cơ chế của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
Văn phòng đăng ký đất đai chi nhánh thành phố Tam Điệp, được thành lập theo Quyết định số 934/QĐ-UBND ngày 13/7/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình, là đơn vị trực thuộc Sở Tài Nguyên và Môi Trường tỉnh Ninh Bình.
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình, hoạt động theo chế độ thủ trưởng và hiện có tổng cộng 14 cán bộ nhân viên Trong số đó, có 7 biên chế, bao gồm 1 Giám đốc, 2 Phó Giám đốc và 4 viên chức Ngoài ra, chi nhánh còn có 7 cán bộ hợp đồng, trong đó có 3 hợp đồng dài hạn và 4 hợp đồng ngắn hạn.
Bảng 4.2 Cơ cấu nhân lực chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố
Tam Điệp năm 2017 Trình độ/chuyên môn Số lượng (người) Tỷ lệ(%)
Nguồn: Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp (2018)
Đội ngũ cán bộ, viên chức và lao động hợp đồng của VPĐK được đào tạo chính quy và có chuyên môn nghiệp vụ phù hợp, nhưng với khối lượng công việc ngày càng tăng do nhu cầu sử dụng đất của người dân, cần bổ sung thêm cán bộ để tránh tình trạng tồn đọng hồ sơ và chậm trễ trong giải quyết hồ sơ Điều này là nguyên nhân cơ bản ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp.
4.3.1.2 Cơ chế hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp
Chi nhánh VPĐKĐĐ có trách nhiệm thụ lý hồ sơ và giải quyết công việc trong thời gian không quá 20 ngày kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ đầy đủ Cán bộ thụ lý hồ sơ tại chi nhánh phải đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc để phục vụ nhu cầu của người dân.
Theo quy trình tiếp nhận hồ sơ kê khai đăng ký đất đai và cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (GCNQSDĐ), Giám đốc chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai (VPĐKĐĐ) sẽ kiểm tra tính đầy đủ của tài liệu trong hồ sơ Nếu hồ sơ đầy đủ, Giám đốc sẽ lập Biên bản giao nhận hồ sơ với công dân Ngược lại, nếu hồ sơ không đầy đủ, Giám đốc yêu cầu công dân bổ sung và chỉnh sửa theo quy định pháp luật Hồ sơ đủ điều kiện sẽ được chuyển cho bộ phận thẩm định, nơi cán bộ sẽ áp dụng nghĩa vụ tài chính theo quy định của Nhà nước, đối chiếu bản đồ, lập bản thảo GCN, và trình lãnh đạo chi nhánh phê duyệt Trường hợp không đủ điều kiện cấp GCN, cán bộ sẽ báo cáo lãnh đạo và thông báo bằng văn bản cho công dân để bổ sung hồ sơ.
Trách nhiệm của phòng TN&MT - cán bộ thẩm định hồ sơ (15 ngày làm việc)
Kiểm tra tính đầy đủ và tính pháp lý của hồ sơ đăng ký cấp Giấy Chứng Nhận (GCN) của công dân là rất quan trọng Cần xác minh bản thảo GCN, kiểm tra quy hoạch và đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ tài chính cho những trường hợp đủ điều kiện cấp GCN.
Nếu cán bộ thẩm định của phòng TN&MT đủ điều kiện, họ sẽ xác nhận vào bản thảo Giấy chứng nhận (GCN), sau đó lập Tờ trình để Lãnh đạo phòng TN&MT xem xét và phê duyệt, cùng với dự thảo quyết định cấp GCN.
Trong trường hợp không đủ điều kiện, cán bộ thẩm định tại phòng Tài nguyên và Môi trường sẽ lập thông báo bằng văn bản gửi đến chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai để yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc trả lại hồ sơ cho công dân.
Lãnh đạo phòng Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm xem xét và phê duyệt bản thảo Giấy chứng nhận, đồng thời phê duyệt tờ trình Sau đó, bản quyết định sẽ được trình lên Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện để phê duyệt và ký Giấy chứng nhận.
- Trả hồ sơ (sau 3 ngày nhận hóa đơn hoàn thành nghĩa vụ tàichính)
Sau khi Lãnh đạo UBND huyện phê duyệt và ký quyết định cấp Giấy chứng nhận (GCN), cán bộ thẩm định tại phòng Tài nguyên và Môi trường sẽ ghi vào sổ theo dõi cấp GCN Toàn bộ hồ sơ kèm theo GCN sẽ được chuyển giao cho cán bộ thụ lý tại chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai, đảm bảo việc ghi nhận và giao nhận GCN cho công dân được thực hiện đầy đủ.
Chi nhánh VPĐKĐĐ có trách nhiệm thông báo bằng văn bản hoặc trực tiếp cho công dân về việc hoàn thành nghĩa vụ tài chính trước khi nhận Giấy chứng nhận (GCN) Đồng thời, cơ quan này cũng phải chuyển Quyết định cấp GCN đến UBND cấp xã để thực hiện việc cập nhật và theo dõi.
Tại chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai, hồ sơ bao gồm bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN) và các tài liệu giao nhận hồ sơ với công dân, cùng biên bản giao nhận hồ sơ được lưu trữ Đồng thời, tại phòng Tài nguyên và Môi trường, hồ sơ kê khai xin cấp GCN của công dân cũng được lưu giữ, kèm theo biên bản giao nhận hồ sơ.
4.3.2 Cơ sở vật chất của chi nhánh VPĐKĐĐthành phố Tam Điệp
Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình được trang bị hệ thống máy chủ và máy trạm chuyên nghiệp với cấu hình mạnh về đồ họa, phục vụ cho việc chỉnh lý dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính của cơ sở dữ liệu đất đai Văn phòng hiện có 10 máy tính (bao gồm máy tính để bàn và xách tay), 1 modem, 1 máy photo, 1 máy đọc mã vạch GCN, cùng các thiết bị lưu trữ như máy scan và máy in Để phục vụ công tác, văn phòng đang sử dụng các phần mềm chuyên ngành được đầu tư bởi Sở TN&MT và tự đầu tư.
Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp có 04 phòng làm việc với tổng diện tích 100 m2, mang đến không gian rộng rãi và thoáng đãng Đặc biệt, chi nhánh được trang bị 07 điều hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường làm việc, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Bảng 4.3.Hiện trạng trang thiết bị của Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp năm 2017
STT Nội dung Số lượng Chất lượng
6 Máy đọc mã vách GCN 01 Mới
Nguồn: Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp (2018)
Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố đã được trang bị cơ sở vật chất tương đối đầy đủ, với trang thiết bị làm việc đáp ứng nhu cầu công việc hiện tại Tuy nhiên, do khối lượng công việc ngày càng tăng, cần thiết phải thay mới các thiết bị chuyên dụng để nâng cao chất lượng công việc.
4.3.3 Kết quả hoạt động của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai
4.3.3.1 Công tác đăng ký quyền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận
ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG CỦA CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP, NINH BÌNH
KÝ ĐẤT ĐAI THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP, NINH BÌNH
4.4.1 So sánh hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình giữa mô hình một cấp với mô hình hai cấp
4.4.1.1 So sánh hiệu quả về mặt thời gian
Văn phòng đăng ký đất đai theo mô hình 1 cấp đã cải thiện đáng kể thời gian xử lý hồ sơ so với mô hình 2 cấp, với thời gian cấp Giấy chứng nhận lần đầu giảm từ không quá 50 ngày xuống còn 15 ngày làm việc Đối với các trường hợp cấp Giấy chứng nhận liên quan đến giao đất, cho thuê đất, tái định cư, và chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thời gian giảm từ 30 ngày xuống còn 10 ngày Ngoài ra, thời gian cấp đổi Giấy chứng nhận không thuộc trường hợp trên cũng giảm từ 20 ngày xuống còn 7 ngày làm việc.
4.4.1.2 So sánh hiệu quả về mặt quản lý hồ sơ
Quản lý hồ sơ tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất theo mô hình 1 cấp đã cải thiện nhiều nhược điểm của mô hình cũ Hồ sơ sau khi giải quyết được lưu trữ dưới hai dạng: dạng số và dạng giấy, giúp đảm bảo an toàn, dễ dàng cập nhật và tìm kiếm.
4.4.1.3 So sánh về thủ tục hành chính
Hiện nay, công dân có thể tìm hiểu về thủ tục và quy trình giải quyết công việc qua nhiều hình thức khác nhau Việc tiếp cận thông tin đầy đủ và dễ hiểu sẽ giúp công dân chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác và tiết kiệm thời gian hơn.
Theo khảo sát, các thủ tục hành chính về đất đai đều được công khai niêm yết tại cơ quan, giúp công dân dễ dàng tìm hiểu và được tư vấn trực tiếp tại Phòng 1 cửa của UBND.
4.4.1.4 So sánh hiệu quả về ứng dụng công nghệ thông tin
Phần mềm ViLIS 2.0 Enterprise đã được triển khai tại Văn phòng đăng ký một cấp và các Chi nhánh để hỗ trợ viết giấy chứng nhận và thực hiện đăng ký biến động đất đai Việc đồng bộ hóa dữ liệu ViLIS giữa các Chi nhánh giúp tạo ra một cơ sở dữ liệu tập trung cho toàn thành phố, đánh dấu ưu điểm nổi bật của mô hình Văn phòng đăng ký đất đai một cấp so với mô hình hai cấp trước đây Trước khi áp dụng mô hình một cấp, quá trình cập nhật dữ liệu và in giấy chứng nhận tại các Văn phòng đều được thực hiện thủ công qua phần mềm Word.
Việc ứng dụng phần mềm "một cửa điện tử" mang lại nhiều lợi ích, bao gồm quản lý chặt chẽ hơn về đường đi và thời gian giải quyết hồ sơ cho công dân, đồng thời tối ưu hóa quy trình một cửa và tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển, trao đổi hồ sơ.
4.4.2 Đánh giá của người dân về hoạt động chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
4.4.2.1 Mức độ công khai thủ tục hành chính
Cải cách thủ tục hành chính yêu cầu công khai quy trình để nâng cao chất lượng giao dịch và tạo lòng tin của người dân Đặc biệt trong lĩnh vực đất đai, việc công khai thủ tục hồ sơ là yếu tố then chốt giúp chi nhánh VPĐK hoạt động hiệu quả Các văn bản pháp quy và tài liệu liên quan được niêm yết tại phòng tiếp nhận hồ sơ, giúp người sử dụng đất nắm rõ loại giấy tờ cần thiết, lịch tiếp nhận và trình tự đăng ký Tại chi nhánh VPĐK thành phố Tam Điệp, hướng dẫn lập hồ sơ, thời hạn nhận kết quả và các khoản phí cũng được công khai, đảm bảo minh bạch trong quy trình giao dịch.
Bảng 4.8 trình bày mức độ công khai thủ tục hành chính tại chi nhánh Văn phòng Đăng ký Đất đai thành phố Tam Điệp, với số liệu cụ thể về số phiếu và tỷ lệ phần trăm tương ứng.
Theo khảo sát từ Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp (2018), 87,7% người sử dụng đất cho rằng các thủ tục hành chính về đất đai được công khai minh bạch và thuận lợi, trong khi 12,3% ý kiến cho rằng không đủ công khai Nguyên nhân chính là do một số người dân ít tiếp xúc với môi trường công sở, dẫn đến khó khăn trong việc nắm bắt các văn bản hướng dẫn Bên cạnh đó, sự thiếu nhiệt tình của cán bộ chuyên môn trong việc hướng dẫn cũng góp phần làm tăng số lần hồ sơ bị trả về, gây ra sự không hài lòng cho người dân.
Mô hình chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố đang tập trung vào việc đơn giản hóa và công khai hóa thủ tục hành chính, nhằm nâng cao tính minh bạch và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Điều này cũng nhằm đẩy nhanh tiến độ triển khai và hỗ trợ công tác cải cách thủ tục hành chính của thành phố.
Bảng 4.9 Đánh giá về việc niêm yết công khai tại chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp
STT Tài liệu được niêm yết công khai
Tổng số phiếu điều tra
1 Lịch tiếp nhận hồ sơ 90 90 100
2 Loại hồ sơ thuộc thẩm quyền tiếp nhận 90 0 0
3 Trình tự thủ tục đăng ký 90 90 100
4 Bản hướng dẫn lập hồ sơ 90 90 100
5 Thời hạn nhận kết quả 90 90 100
6 Các khoản phí, lệ phí phải nộp 90 90 100
7 Danh mục thông tin đất đai cung cấp 90 0 0
Tại chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp, các tài liệu được công khai bao gồm lịch tiếp nhận hồ sơ, trình tự và thủ tục đăng ký, hướng dẫn lập hồ sơ, thời hạn nhận kết quả, cùng các khoản phí và lệ phí cần nộp Tuy nhiên, một số loại hồ sơ thuộc thẩm quyền tiếp nhận và danh mục thông tin đất đai lại không được niêm yết công khai Nguyên nhân chủ yếu là do người giao dịch ít tiếp xúc với môi trường công sở, dẫn đến khó khăn trong việc nắm bắt và hiểu các văn bản hướng dẫn.
4.4.2.2.Thái độ phục vụ và mức độ hướng dẫn của cán bộ Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp
Theo cơ chế "một cửa", thái độ và năng lực của cán bộ là yếu tố then chốt trong công tác đăng ký quyền sử dụng đất Bộ phận tiếp nhận hồ sơ cần có năng lực tổng hợp, hiểu biết sâu sắc về các chính sách pháp luật và phải thể hiện trách nhiệm cao trong công việc Văn phòng một cửa là nơi tiếp xúc trực tiếp với người dân, vì vậy thái độ và mức độ hướng dẫn của cán bộ sẽ ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của người dân trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính.
Bảng 4.10 Đánh giá về thái độ và mức độ hướng dẫn của chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp
STT Thái độ và mức độ tiếp nhận hồ sơ Số phiếu Tỷ lệ(%)
1 Tận tình chu đáo, hướng dẫn đầy đủ 84 93,3
2 Không tận tình chu đáo, được hướng dẫn nhưng không đầy đủ 6 6,7
Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Tam Điệp có đội ngũ cán bộ, viên chức với tỷ lệ cao đạt trình độ đại học, bao gồm 02 cán bộ có trình độ thạc sỹ Nhờ vào trình độ chuyên môn và hiểu biết sâu về pháp luật, cán bộ quản lý và chuyên môn ngày càng nâng cao khả năng hướng dẫn và giải thích các yêu cầu liên quan đến giao dịch, từ đó gia tăng sự thuyết phục và làm hài lòng người dân.
Kết quả điều tra cho thấy 93,3% người dân đánh giá cao thái độ nhiệt tình và hướng dẫn đầy đủ của cán bộ VPĐK trong quá trình giao dịch Tuy nhiên, 6,7% ý kiến cho rằng cán bộ không tận tình, thiếu hướng dẫn và không am hiểu pháp luật, dẫn đến sự không hài lòng do yêu cầu bổ sung hồ sơ nhiều lần và trả kết quả không đúng hẹn.
Để mô hình chi nhánh VPĐKĐĐ hoạt động hiệu quả, cần giải quyết vấn đề thẩm quyền và trách nhiệm phân cấp Đồng thời, cán bộ và công chức nhà nước phải có trách nhiệm và trình độ chuyên môn cao nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ theo hướng chuyên nghiệp và cải cách.
4.4.2.3 Thời gian giải quyết thủ tục hành chính
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA CHI NHÁNH VPĐKĐĐ THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP NINH BÌNH
Cải cách thủ tục hành chính trong quản lý đất đai đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý nhà nước về đất đai, đặc biệt là trong việc xử lý công việc tại chi nhánh VPĐKĐĐ Tuy nhiên, việc áp dụng cơ chế này một cách hiệu quả và tiến bộ vẫn là vấn đề cần được chú trọng, cả trong quy định pháp luật lẫn trong tổ chức thực hiện.
Người sử dụng đất đã từng giao dịch tại chi nhánh VPĐKĐĐ đều có những đánh giá tích cực về mô hình “Một cửa” Họ nhận thấy rõ lợi ích và sự thuận tiện mà mô hình này mang lại, cùng với những cải thiện đáng kể trong quy trình làm thủ tục hành chính.
Năng lực và tính chuyên nghiệp của đội ngũ cán bộ trong giải quyết công việc đã được cải thiện đáng kể, đặc biệt trong việc sử dụng phần mềm chuyên môn và nắm bắt, vận dụng các quy định pháp luật, quy trình và quy phạm chuyên ngành.
4.5.2 Những mặt còn tồn tại
4.5.2.1 Chính sách pháp luật đất đai
Hiện nay, việc thực hiện các thủ tục hành chính về đất đai gặp nhiều khó khăn do sự phức tạp và thay đổi liên tục của các văn bản pháp luật Cơ quan chuyên môn cấp thành phố thường mất thời gian để triển khai thông tin đến các xã, phường và người dân, dẫn đến việc người dân không nắm rõ và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết Hệ quả là họ phải đi lại nhiều lần, và khi hoàn tất, nhiều văn bản áp dụng đã không còn phù hợp.
Cải cách hành chính ảnh hưởng trực tiếp đến người sử dụng đất, giúp họ dễ dàng tiếp cận hướng dẫn và giải thích về thủ tục thông qua cơ chế một cửa Tuy nhiên, do diện tích thành phố rộng lớn và sự đa dạng của các đơn vị hành chính cấp xã, mức độ hiểu biết về pháp luật đất đai của người dân không đồng đều, dẫn đến một số người gây khó khăn và thiếu hợp tác với cán bộ chuyên môn trong việc hoàn thiện hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
4.5.2.2 Chức năng, nhiệm vụ, nguồn nhân lực
Theo quy định pháp luật, sau khi thành lập Văn phòng Đăng ký đất đai (VPĐK), các thủ tục tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả về đăng ký quyền sử dụng đất được thực hiện theo cơ chế “Một cửa” theo Quyết định 181/2003/QĐ-TTg Do đó, từ thời điểm thành lập, tổ chức đăng ký quyền sử dụng đất tại địa phương phải đảm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến tình trạng quá tải so với số lượng biên chế hiện có.
Hoạt động của VPĐK rất phức tạp do tổ chức hai cấp và sáu mảng chức năng, trong khi nhân sự chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng xử lý Thiếu biện pháp khắc phục tình trạng chồng chéo và trùng lặp trong công việc, nhiều quy trình còn không đúng quy định Các vấn đề tồn tại từ quá khứ vẫn còn lớn và khó giải quyết trong thời gian ngắn Hơn nữa, VPĐK không thể chủ động thực hiện công việc theo mô hình một cửa do phụ thuộc vào một số hoạt động của các đơn vị khác.
Hệ thống dữ liệu về đất đai, đặc biệt là dữ liệu không gian, vẫn chưa đầy đủ và có độ chính xác thấp, chưa được chuẩn hóa hoàn toàn Trình độ tin học của cán bộ chuyên môn không đồng đều và năng lực phát triển phần mềm còn hạn chế Mặc dù công nghệ số được nhắc đến nhiều, nhưng chưa được áp dụng hiệu quả trong hệ thống quản lý nhà nước Việc thiếu chuyên môn hóa và thông tin đã dẫn đến tình trạng thông tin về biến động đất đai không được theo dõi và cập nhật thường xuyên, gây ra nhiều hạn chế trong việc cung cấp thông tin.
Đội ngũ cán bộ chuyên môn tại các cấp từ xã, phường đến thành phố còn mỏng, trong khi khối lượng công việc cần thực hiện lại lớn Sự phụ thuộc vào lao động hợp đồng dài hạn tạo ra tính không ổn định trong công việc Thiếu nhân lực và trình độ chuyên môn hạn chế dẫn đến tình trạng tồn đọng hồ sơ, gây trì trệ trong tiến độ giải quyết, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả hoạt động của Văn phòng Đăng ký.
4.5.2.3 Tổ chức, cơ chế hoạt động
Đội ngũ cán bộ chuyên môn từ cấp huyện đến cấp xã, phường còn mỏng, phải xử lý khối lượng công việc lớn, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ Cán bộ của Văn phòng Đăng ký đất đai chưa có nhiều kinh nghiệm và chưa được đào tạo chuyên môn đầy đủ, làm tăng thêm thách thức trong giai đoạn đầu Tỷ lệ lao động hợp đồng ngắn hạn cao khiến sự ổn định công việc không đảm bảo Nhiều nơi có trình độ cán bộ yếu, khiến cấp trên không tin tưởng vào hồ sơ, dẫn đến việc phải kiểm tra lại từ đầu, gây tồn đọng hồ sơ và làm chậm tiến độ giải quyết.
Người sử dụng đất là đối tượng chính chịu ảnh hưởng từ cải cách hành chính, và trong mô hình này, họ được hướng dẫn và giải thích một cách tận tình Tuy nhiên, trình độ hiểu biết về pháp luật đất đai của người dân không đồng đều, dẫn đến một số chủ sử dụng chưa hợp tác tích cực với cán bộ chuyên môn trong việc hoàn thiện hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSD đất).
Công tác phổ biến và giáo dục pháp luật đất đai, đặc biệt là các quy định về tổ chức đăng ký quyền sử dụng đất tại địa phương, chưa được chú trọng đúng mức Điều này dẫn đến việc nhận thức của các bên liên quan trong quan hệ pháp luật đất đai chưa đầy đủ, gây ra tình trạng người dân phải bổ sung thông tin nhiều lần khi thực hiện thủ tục hành chính tại Văn phòng Đăng ký đất đai, kéo dài thời gian giải quyết thủ tục theo quy định pháp luật.
4.5.3 Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
4.5.3.1 Giải quyết về chính sách pháp luật
Tăng cường tuyên truyền và phổ biến các văn bản pháp luật liên quan đến người sử dụng đất là rất cần thiết Cần nâng cao công tác thông tin về hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ, đồng thời thực hiện cải cách hành chính trong quản lý đất đai theo chủ trương của Đảng và Nhà nước Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất trong đăng ký quyền sử dụng đất cũng rất quan trọng Để nâng cao nhận thức về chính sách pháp luật đất đai, cần tổ chức bồi dưỡng và đào tạo lại kiến thức pháp luật cho đội ngũ cán bộ, công chức và lao động tại chi nhánh VPĐKĐĐ.
Cần tăng cường thanh tra và kiểm tra hoạt động của chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai để phát hiện những vấn đề tồn tại và phát sinh, từ đó có những giải pháp khắc phục kịp thời.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh VPĐKĐĐ, cần thống nhất nhận thức và quyết tâm hành động trong việc phân biệt giữa hoạt động hành chính công và dịch vụ công Việc tăng cường phối hợp với các cơ quan liên quan trong đăng ký và cấp Giấy chứng nhận (GCN) là cần thiết để đẩy nhanh tiến độ cấp GCN và quản lý hồ sơ địa chính, tạo hành lang pháp lý vững chắc Đồng thời, cần tập trung giải quyết các trường hợp cấp GCN lần đầu còn tồn đọng nhằm giảm bức xúc của người dân và cải thiện hình ảnh của đơn vị dịch vụ công Cuối cùng, việc cập nhật thường xuyên và kịp thời hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu địa chính là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động.