1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Một số giải pháp quản trị rủi ro trong thực hiện dự án ODA tại Ban Giao thông – Đô thị thành phố Hồ Chí Minh

162 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Một số giải pháp quản trị rủi ro trong thực hiện dự án ODA tại Ban Giao thông – Đô thị thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả Hồng Nguyễn Phi Anh
Người hướng dẫn TS. Lê Văn Trọng
Trường học Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2015
Thành phố TP.HCM
Định dạng
Số trang 162
Dung lượng 2,63 MB

Cấu trúc

  • BIA

  • nhiem vu

  • FINAIL 04032015 PRINT

  • PHỤ LỤC 01

  • PHỤ LỤC 02

  • PHỤ LỤC 03

  • phu luc 04

  • PHỤ LỤC 05

  • PHỤ LỤC 06

  • PHỤ LỤC 07-1

  • PHỤ LỤC 08-1

  • PHỤ LỤC 09

  • PHỤ LỤC 10

  • PHỤ LỤC 11

  • PHỤ LỤC 12

Nội dung

Luận văn nghiên cứu, phân tích và đánh giá các rủi ro thường xuất hiện trong thực hiện dự án ODA. Đưa ra giải pháp nhằm ngăn ngừa, hạn chế và đối phó với những tác động có tính chất tiêu cực với những rủi ro đã xảy ra để áp dụng vào các dự án tương tự.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO

Cơ sở lý luận rủi ro

Hiện nay có nhiều quan điểm khác nhau về rủi ro Ta có thể quy lại thành 3 nhóm quan điểm như sau:

Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được hiểu là những sự kiện bất ngờ gây ra mất mát hoặc hư hại, chủ yếu tập trung vào khía cạnh tiêu cực và liên quan đến nguy hiểm, khó khăn hoặc sự không chắc chắn Quan điểm này cho rằng rủi ro có thể được đo lường và đánh giá một cách cụ thể.

Theo quan điểm trung lập, rủi ro được định nghĩa là sự kiện không chắc chắn hoặc tập hợp các hoàn cảnh tác động đến mục tiêu của dự án Quan điểm này không chỉ nhấn mạnh mặt tiêu cực của rủi ro mà còn đề cập đến khía cạnh tích cực Điểm mới của quan điểm trung lập là việc xem rủi ro có thể đo lường và định lượng được.

Rủi ro trong kinh doanh có hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực Theo quan điểm mở rộng, rủi ro có thể được đo lường và xác định, thường liên quan đến sự bất trắc Mặc dù rủi ro có thể dẫn đến tổn thất hoặc mất cơ hội sinh lời, nhưng nó cũng có thể mở ra những cơ hội thuận lợi cho doanh nghiệp.

Các đặc trưng cơ bản của rủi ro:

- Rủi ro là sự kiện, tình huống bất ngờ, sự bất trắc tác động làm thay đổi mục tiêu ban đầu

- Rủi ro là một hiểm họa có thể gây trở ngại cho việc đạt được các mục tiêu cụ thể

1.1.2 Các giai đoạn và hình thức thể hiện của rủi ro

Về cơ bản rủi ro có thể chia sự phát triển của rủi ro thành 3 giai đoạn: tiềm tàng, xuất hiện và tác động

Hình 1.1: Quá trình phát triển của rủi ro [05]

Quá trình phát triển của rủi ro được phân loại thành ba hình thức chính: rủi ro đơn lẻ, rủi ro xâu chuỗi và rủi ro đồng thời.

Loại rủi ro xuất hiện

Tác động do rủi ro đơn lẻ xuất hiện chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định

Rủi ro xâu chuỗi Ít nhất hai rủi ro có liên quan đến nhau

Các rủi ro có mối liên hệ phụ thuộc nhau, do vậy tác động lôi kéo và kết quả cuối cùng là tác động cộng dồn

Có ít nhất hai rủi ro xuất hiện trong cùng một khoảng thời gian, nhưng chúng độc lập với nhau

Hình 1.2 : Hình thức thể hiện của rủi ro [05]

Mức độ tác động tiềm tàng

Xác suất xuất hiện và mức độ tác động của các rủi ro có thể được phân loại thành hai loại Loại 1 là những rủi ro có thể loại trừ hoặc giảm thiểu thông qua việc chuẩn bị kế hoạch tốt Loại 2 là những rủi ro không thể dự đoán trước, cần được giải quyết bằng các biện pháp ứng phó phù hợp.

Các tác động khi rủi ro xuất hiện Mức độ tác động thường phụ thuộc vào việc quản lý rủi ro tiềm tàng và rủi ro xuất hiện

Có nhiều cách phân loại rủi ro, sau đây là một số cách phân loại thường gặp theo các tiêu thức khác nhau

 Theo các giai đoạn của quyết định đầu tư

Rủi ro thông tin trước khi ra quyết định là một loại rủi ro xảy ra khi thông tin thu thập không đầy đủ hoặc không chính xác Điều này dẫn đến việc nhận diện sai về bản chất của các yếu tố liên quan đến phương án đầu tư, từ đó gây ra các quyết định đầu tư sai lầm.

Rủi ro khi ra quyết định, hay còn gọi là rủi ro cơ hội, xảy ra khi lựa chọn các phương án không tối ưu Các nhà quản lý cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào đâu và vào cái gì, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của dự án Một quyết định sai lầm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong giai đoạn tiếp theo, vì vậy việc chú ý đến từng chi tiết trong quá trình ra quyết định là vô cùng quan trọng.

Rủi ro sau quyết định là sự sai lệch giữa kết quả dự kiến và thực tế, xuất phát từ hai loại rủi ro trước đó Nếu thông tin được cung cấp chính xác và quyết định được đưa ra đúng đắn, khả năng thành công sẽ cao Ngược lại, nếu có sai sót trong thông tin hoặc quyết định, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với rủi ro thiệt hại.

Rủi ro theo ngành dọc, hay còn gọi là rủi ro cá biệt, là loại rủi ro ảnh hưởng đến từng bộ phận trong hoạt động đầu tư của doanh nghiệp Những rủi ro này phát sinh từ các yếu tố nội bộ như cấu trúc nguồn vốn, hiệu quả sử dụng lao động, trình độ công nghệ và khả năng quản lý Để giảm thiểu loại rủi ro này, các doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược đa dạng hóa đầu tư.

Rủi ro chung là loại rủi ro tác động đến toàn bộ các khâu và bộ phận trong hoạt động đầu tư, bao gồm chính sách tài chính - kinh tế của chính phủ như chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ, lãi suất và các loại thuế đặc biệt Loại rủi ro này không thể được loại trừ thông qua phương pháp đa dạng hóa đầu tư.

 Theo tính chất tác động

Rủi ro theo suy tính, hay còn gọi là rủi ro mang tính chất đầu cơ, là loại rủi ro phụ thuộc vào mong muốn chủ quan của nhà đầu tư Loại rủi ro này xảy ra khi nhà đầu tư chủ động lựa chọn phương án đầu tư, mặc dù họ biết rằng có thể gặp rủi ro hoặc thu được lợi nhuận Thông thường, những nhà đầu tư này thích mạo hiểm nhằm kỳ vọng vào kết quả cao hơn trong tương lai, ví dụ như trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán và bất động sản.

Rủi ro thuần túy là loại rủi ro khách quan, không chịu ảnh hưởng từ ý chí của nhà đầu tư, thường dẫn đến thiệt hại cho các phương án đầu tư Những rủi ro này xảy ra ngoài dự đoán và có tính bất ngờ, như tai nạn hay cháy nhà.

- Rủi ro tự nhiên: mang tính chất tự nhiên mà ta không thể đề phòng được, trong trường hợp này thì thường chấp nhận rủi ro

Rủi ro về công nghệ và tổ chức có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả đạt được, đặc biệt khi công nghệ sử dụng đã lạc hậu hoặc quy trình sản xuất và quản lý không được thực hiện một cách chặt chẽ và khoa học.

Rủi ro kinh tế - tài chính cấp vi mô và vĩ mô có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp và dự án Các yếu tố như khủng hoảng kinh tế toàn cầu, lạm phát và chênh lệch tỷ giá đều có khả năng gây ra những tác động tiêu cực đáng kể.

Rủi ro chính trị, văn hóa và xã hội có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế, với sự bất ổn về tài chính và chính trị dẫn đến những thách thức lớn Sự khác biệt về phong tục tập quán, lối sống, cùng với thiếu hiểu biết và vấn đề tuổi tác, đều có thể gây ra thiệt hại và hạn chế trong kinh doanh, làm cho các dự án gặp nhiều khó khăn.

Nội dung và phương pháp quản trị rủi ro trong các dự án xây dựng

o Đặc điểm công trình xây dựng

Công trình xây dựng thường có những đặc điểm nổi bật như kinh phí đầu tư lớn, chịu tác động từ điều kiện thời tiết và giá thành sản phẩm chỉ có thể được xác định chính xác sau khi hoàn thành Thời gian chuẩn bị và thi công thường kéo dài do liên quan đến quỹ đất, trong khi luật đất đai vẫn chưa hoàn thiện Vì vậy, rủi ro trong quá trình chuẩn bị và thi công thường xảy ra với giá trị lớn, đòi hỏi sự chú trọng đến quản trị rủi ro.

Rủi ro trong dự án xây dựng là những sự kiện hoặc tình huống bất ngờ có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được các mục tiêu đề ra Mục tiêu chính trong mọi dự án là đảm bảo hiệu quả, bao gồm cả hiệu quả tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội.

Quản trị rủi ro hiệu quả là quá trình đánh giá chi tiết các yếu tố rủi ro, dự đoán diễn biến có thể xảy ra và xây dựng kế hoạch phòng ngừa, từ đó nâng cao khả năng thành công của dự án Việc đo lường tác động của rủi ro đến mục tiêu dự án là cách đánh giá hiệu quả của quản trị rủi ro Nếu quản trị rủi ro kém, dự án có thể không đạt được các mục tiêu đề ra Do đó, nhà quản lý dự án cần thực hiện các biện pháp quản trị rủi ro để đảm bảo sự thành công và hiệu quả cho dự án.

Quản trị rủi ro là một quá trình liên tục diễn ra trong toàn bộ chu kỳ của dự án, bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị, tiếp theo là giai đoạn thực hiện và kết thúc ở giai đoạn khai thác, vận hành dự án sau này.

Vai trò của quản trị rủi ro dự án thể hiện ở các nội dung sau:

- Quản trị rủi ro giúp nhận diện, xác định các rủi ro đối với từng dự án

- Quản trị rủi ro giúp cho việc đưa ra các quyết định tốt hơn, thực tế và hiệu quả hơn trong quá trình thực hiện dự án

- Quản trị rủi ro giúp giảm thiểu các tác động bất lợi và hoặc tìm kiếm các cơ hội mang lại lợi ích cho dự án

- Quản trị rủi ro giúp sử dụng có hiệu quả kỹ năng và kinh nghiệm của các chuyên gia dự án

Quản trị rủi ro là một quá trình tập thể, nơi mà kinh nghiệm và kiến thức của nhiều chuyên gia được áp dụng, thay vì chỉ dựa vào nỗ lực của một cá nhân.

1.2.2 Quá trình quản trị rủi ro dự án xây dựng

Quá trình quản trị rủi ro dự án bao gồm việc xác định và phân tích các rủi ro, lập kế hoạch phản ứng và đưa ra quyết định cần thiết để kiểm soát rủi ro một cách hệ thống và hiệu quả.

Có thể khái quát 5 giai đoạn trong quá trình quản trị rủi ro như sau:

Giai đoạn khởi đầu là bước quan trọng trong quá trình phát triển dự án, bao gồm việc nghiên cứu và phân tích các dữ liệu cơ bản liên quan Trong giai đoạn này, việc chuẩn bị và xây dựng khung chương trình sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các giai đoạn tiếp theo.

Giai đoạn xác định là quá trình tìm hiểu và phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong dự án, cũng như các nguyên nhân gây ra những rủi ro này Trong giai đoạn này, có thể định nghĩa trực tiếp các rủi ro liên quan đến dự án cụ thể hoặc thực hiện thông qua việc nhận dạng và phân loại rủi ro một cách hệ thống.

Giai đoạn phân tích trong quản lý dự án đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đo lường rủi ro Quá trình này bao gồm việc xác định khả năng xảy ra của các rủi ro cũng như mức độ tác động của chúng đến các kết quả đầu ra của dự án.

- Giai đoạn phản ứng: là giai đoạn đưa ra kế hoạch, hành động phản ứng với rủi ro khi chúng xuất hiện trong các dự án

- Giai đoạn quản lý: nhằm vào việc đưa ra các hành động kiểm soát điều chỉnh rủi ro khi nó xuất hiện trong các dự án

1.2.3 Phân loại rủi ro trong dự án xây dựng

1.2.3.1 Phân loại rủi ro theo nguồn gây rủi ro

Rủi ro từ môi trường bên trong dự án chủ yếu xuất phát từ các yếu tố như quy mô, địa điểm xây dựng, độ phức tạp của thiết kế và phương pháp thi công, cũng như tốc độ xây dựng Thực tế quản lý chi phí và thời gian trong nhiều dự án cho thấy sự lạc quan thái quá trong giai đoạn lập dự án có thể dẫn đến khó khăn trong việc ứng phó với các rủi ro phát sinh.

Rủi ro từ môi trường bên ngoài dự án là điều khó tránh khỏi, đặc biệt trong các dự án lớn có thời gian xây dựng kéo dài Những tác động từ nhà tài trợ vốn, biến động thị trường, cũng như tình hình nguyên vật liệu, lao động và máy móc đều có thể ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả của dự án.

1.2.3.2 Phân loại rủi ro theo các chủ thể liên quan Đối với các dự án xây dựng, rủi ro là một lĩnh vực đặc biệt quan trọng mà chủ đầu tư, tư vấn và cả nhà thầu phải có trách nhiệm quản lý bằng hợp đồng Rủi ro có ảnh hưởng đến khả năng thành công của dự án, do vậy cần có sự phân tích, nhận biết những rủi ro xét trên góc độ các đối tác có liên quan đến dự án cũng như trên góc độ toàn bộ cộng đồng

Rủi ro đối với chủ đầu tư bao gồm nhiều yếu tố như chậm trễ trong việc giải phóng mặt bằng, thiếu hụt kinh phí bồi thường, điều kiện địa chất không lường trước, thông tin cung cấp không hiệu quả, các điều kiện ràng buộc từ hiệp định vay vốn, phê duyệt đề xuất từ tư vấn và nhà thầu, biến động tỷ giá hối đoái, thiếu nguồn chi trả và năng lực quản lý yếu kém.

Nhà thầu phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm điều kiện thời tiết không thuận lợi, tai nạn lao động tại công trường, giá vật liệu tăng cao, thất thoát vật tư, thiết kế sai sót, chất lượng vật liệu kém, cũng như ảnh hưởng của dịch bệnh.

Rủi ro trong tư vấn thiết kế và giám sát xuất phát từ năng lực nhân sự yếu kém, dẫn đến các sai sót khó kiểm soát Bên cạnh đó, những điều kiện ràng buộc từ hợp đồng cũng góp phần làm gia tăng rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.

Tổng quan về nguồn vốn ODA

1.3.1 Khái niệm và phân loại vốn ODA

ODA (Official Development Assistance) là nguồn vốn vay ưu đãi từ nước ngoài, gọi là vốn “Hỗ trợ phát triển chính thức"

Gọi là Hỗ trợ bởi vì các khoản đầu tư này thường là các khoản cho vay không lãi suất hoặc lãi suất thấp với thời gian vay dài

Gọi là Phát triển vì mục tiêu danh nghĩa của các khoản đầu tư này là phát triển kinh tế và nâng cao phúc lợi ở nước được đầu tư

Gọi là Chính thức, vì nó thường là cho Nhà nước vay

ODA, hay còn gọi là "viện trợ ODA", là hình thức hỗ trợ giữa các quốc gia, trong đó có nước viện trợ và nước nhận viện trợ Tuy nhiên, ODA cũng được xem như một dạng đầu tư nước ngoài, mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên.

1.3.1.2 Phân loại nguồn vốn ODA

Vốn Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng, mục đích và nghiên cứu Các tiêu thức phân loại này giúp hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của ODA trong phát triển kinh tế và xã hội.

- ODA không hoàn lại: là hình thức nước tiếp nhận không phải hoàn trả lại số vốn cho nhà tài trợ

- ODA vay ưu đãi: là khoản vay ưu đãi về lãi suất, 35% cho khoản vay ràng buộc và 25% cho khoản vay không ràng buộc

- ODA hỗ trợ dự án: là hình thức chủ yếu của ODA hỗ trợ cho các dự án cụ thể

- ODA phi dự án: thường là hỗ trợ tài chính, hỗ trợ hàng hóa, nhập khẩu và hỗ trợ ngân sách

- ODA song phương: là ODA của chính phủ một nước cung cấp cho chính phủ nước tiếp nhận

- ODA đa phương: là nguồn vốn của các tổ chức quốc tế cung cấp cho chính phủ nước tiếp nhận

- Hỗ trợ căn bản: Là nguồn vốn cung cấp để xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế, xã hội và môi trường

- Hỗ trợ kĩ thuật: là nguồn lực dành cho chuyển giao tri thức, công nghệ, xây dựng, phát triển thể chế…

 Điều kiện tiếp nhận vốn

- ODA không ràng buộc: không chịu sự ràng buộc từ nguồn sử dụng hay mục đích sử dụng

- ODA ràng buộc: chịu sự hạn chế của nước tài trợ về lĩnh vực, dự án và trong phạm vi một số công ty của nước tài trợ

1.3.2 Giới thiệu về nguồn vốn ODA tại Việt Nam

Vào ngày 8/11/1993, Hội nghị bàn tròn về ODA cho Việt Nam được tổ chức tại Paris, Pháp, đánh dấu sự khởi đầu của mối quan hệ hợp tác phát triển giữa Việt Nam và các nhà tài trợ quốc tế Hiện nay, khoảng 50 nhà tài trợ song phương và đa phương đang cung cấp ODA và vốn vay ưu đãi cho nhiều lĩnh vực kinh tế và xã hội của Việt Nam.

Tổng vốn ODA ký kết trong các điều ước quốc tế cụ thể từ năm 1993 đến

Năm 2012, tổng vốn ODA cam kết đạt trên 58,4 tỷ USD, trong đó vốn vay ưu đãi chiếm 71,69% với 51,6 tỷ USD, tương đương 88,4% Đồng thời, vốn ODA không hoàn lại đạt 6,76 tỷ USD, chiếm khoảng 11,6%.

Hình 1.9: Biểu đồ tổng vốn ODA cam kết, ký kết, giải ngân thời kỳ năm 1993-2012 (Nguồn: Vụ Kinh tế đối ngoại, Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Cam kết vốn ODA của các nhà tài trợ thời kỳ 1993 -2012 (đơn vị: Tỷ USD)

Hình 1.10: Biểu đồ cam kết vốn ODA của các nhà tài trợ năm 1993-2012 (Nguồn: Vụ Kinh tế đối ngoại, Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Nhật Bản đã trở thành nhà tài trợ song phương lớn nhất cho Việt Nam trong giai đoạn 1993-2012, với tổng số tiền lên tới khoảng 19,81 tỷ USD Đứng thứ hai là Pháp với 3,91 tỷ USD, và Hàn Quốc xếp thứ ba với 2,33 tỷ USD.

Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB) dẫn đầu trong số 6 ngân hàng phát triển với tổng vốn ODA khoảng 20,1 tỷ USD, trong khi Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) xếp thứ hai với 14,23 tỷ USD cam kết.

Ngân hàng thế giới (World Bank – WB)

Ngân hàng Thế giới (WB), được thành lập vào năm 1944 và có trụ sở tại Washington, D.C., là một tổ chức quốc tế bao gồm năm cơ quan độc lập: Hiệp hội Phát triển Quốc Tế (IDA), Ngân hàng Quốc tế về Tái Thiết và Phát triển (IBRD), Công ty Tài chính Quốc Tế (IFC), Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa biên (MIGA) và Trung tâm Quốc tế về xử lý tranh chấp Đầu tư (ICSID) Trong đó, IBRD và IDA đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xóa đói giảm nghèo và nâng cao mức sống cho người dân ở các nước đang phát triển.

Các hình thức tài trợ ODA của WB tại Việt Nam

Chiến lược Hỗ trợ Quốc gia (CPS) giai đoạn 2012 – 2016 nhằm hỗ trợ Chính phủ Việt Nam thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 2011 – 2015, với ba mục tiêu chính: tăng khả năng cạnh tranh của Việt Nam, nâng cao tính bền vững trong phát triển, và mở rộng cơ hội tiếp cận kinh tế và xã hội cho người dân.

Ngân hàng Thế giới đã cam kết tài trợ gần 15 tỷ USD cho 111 dự án tại Việt Nam, bao gồm cả IBRD và IDA, tập trung vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng như giao thông, phát triển đô thị, phát triển nông thôn, năng lượng, quản lý tài nguyên nước, cải cách hành chính công, tài chính, giáo dục, y tế, dịch vụ xã hội và môi trường Trong tài khoá 2011, Ngân hàng Thế giới đã hỗ trợ Việt Nam với tổng số tiền 2.348 tỷ USD cho 13 chương trình/dự án, trong đó 1,081 tỷ USD từ nguồn IBRD và 1,267 tỷ USD từ nguồn IDA.

Ngân hàng Thế giới (WB) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam trong các lĩnh vực như chuẩn bị và xây dựng dự án, phát triển thể chế nhằm nâng cao năng lực quản lý, và xây dựng chính sách để cải thiện khuôn khổ pháp lý cho các dự án hạ tầng Hàng năm, WB còn cử đoàn công tác đến Việt Nam để phối hợp với các Bộ/ngành trong việc soạn thảo và phát hành các báo cáo kinh tế, báo cáo ngành, cũng như xây dựng Chiến lược Đối tác Quốc gia (CPS).

Trong thời gian qua, Ngân hàng Thế giới (WB) đã hỗ trợ Việt Nam bằng cách cung cấp tư vấn chính sách, giúp hoàn thiện khuôn khổ thể chế trên nhiều lĩnh vực Sự hỗ trợ này không chỉ giúp Việt Nam ổn định kinh tế vĩ mô mà còn góp phần đảm bảo an sinh xã hội.

Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ cho Việt Nam (CG) được tổ chức hàng năm dưới sự đồng chủ tọa của Ngân hàng Thế giới (WB), nhằm mục đích vận động các nhà tài trợ cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật Sự kiện này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối viện trợ giữa các nhà tài trợ cho Việt Nam, tạo ra một diễn đàn thiết yếu giữa Chính phủ Việt Nam và các đại diện tài trợ.

Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ 50 nhà tài trợ song phương và đa phương, bao gồm các tổ chức phi chính phủ trong nước và quốc tế Các đại diện của Diễn đàn doanh nghiệp Việt Nam tham gia Hội nghị với vai trò quan sát viên, góp phần thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế.

Ngân hàng Thế giới (WB) đã tiên phong trong việc thực hiện Cam kết Hà Nội thông qua việc tăng cường tài trợ với các phương thức tiếp cận đa dạng, bao gồm chương trình, ngành và quốc gia Cách tiếp cận chương trình của WB đặc trưng bởi vai trò lãnh đạo của nước tiếp nhận, việc xây dựng chương trình tổng hợp và khung ngân sách duy nhất, quá trình phối hợp tài trợ và hài hoà thủ tục, cùng với nỗ lực sử dụng quy trình và quy định của Chính phủ trong toàn bộ chu trình.

Trong thời gian gần đây, Ngân hàng Thế giới (WB) đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ ngân sách quan trọng cho Việt Nam, bao gồm Chương trình Tín dụng Hỗ trợ Giảm nghèo (PRSC) và Chương trình Cải cách Đầu tư công (PIR) Những chương trình này nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống cho người dân Việt Nam.

THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG THỰC HIỆN DỰ ÁN ODA TẠI BAN QUẢN LÝ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG – ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ

MỘT SỐ GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG THỰC HIỆN DỰ ÁN ODA TẠI BAN QUẢN LÝ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG – ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ

Ngày đăng: 15/07/2021, 08:14

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[19]. Minh Quyết (2014). http://vtc.vn/du-an-cau-nhat-tan-cham-tien-do-ha-noi-truy-trach-nhiem.2.518263.htm Link
[1]. Nghị định 38/2013/NĐ-CP ngày 23/4/2013 của chính phủ về quản lý và sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và nguồn vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ Khác
[2]. Thông tư số 01/2014/TT-BKHĐT ngày 09/01/2014 của Bộ kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn thực hiện về quản lý và sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và nguồn vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ Khác
[3]. Nghị định 15/2013/NĐ-CP ngày 06/02/2013 của chính phủ về quản lý chất lượng công trình xây dựng Khác
[4]. NGƯT.PGS.TS Nguyễn Minh Duệ, Quản trị rủi ro, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội – năm 2007 Khác
[5]. GS.TSKH Nghiêm Văn Dĩnh, Giáo trình quản lý thực hiện dự án 2010 Khác
[6]. GS.TSKH Nghiêm Văn Dĩnh, Giáo trình quản lý đầu tư và xây dựng giao thông Khác
[7]. PGS.TS Phạm Văn Vạng, Dự án đầu tư và quản trị dự án đầu tư trong giao thông vận tải, NXB GTVT Khác
[8]. TS. Phan Thị Thái, Bài giảng Phân tích rủi ro trong hoạt động đầu tư, Trường Đại học Mỏ-Đại chất, Hà Nội Năm 2009 Khác
[9]. Trịnh Thùy Anh (2006), một số giải pháp hạn chế rủi ro trong các dự án xây dựng công trình giao thông ở Việt Nam, Luận văn tiến sỹ kinh tế của trường Đại học Giao thông vận tải Hà Nội Khác
[10].Trịnh Thùy Anh, xây dựng danh mục rủi ro dự án công trình xây dựng giao thông ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Khoa học giao thông vận tải số 16, 2008 Khác
[11].Phạm Thị Trang, nghiên cứu giải pháp quản trị rủi ro trong dự án thi công xây dựng, tạp chí khoa học và công nghệ Đại học Đà Nẵng – số 1(36).2010 Khác
[12].Đỗ Thị Thu, Quản lý rủi ro dự án sử dụng vốn ODA cho phát triển giao thông đô thị, Luận văn Thạc sỹ Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM năm 2012 Khác
[13].Đoàn Thị Huyền, Quản lý rủi ro đầu tư bất động sản tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec, luận văn Thạc sỹ Trường Đại học giao thông vận tải năm 2013 Khác
[14].Mẫu hợp đồng đấu thầu quốc tế về tư vấn và xây dựng công trình Khác
[15].Các số liệu báo cáo của Ban Quản lý đầu tư xây dựng công trình giao thông đô thị Thành phố Khác
[16].Các số liệu báo cáo thu thập từ Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN