Nội dung và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu trên địa bàn quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Thời gian nghiên cứu
- Thời gian tiến hành đề tài luận án: Từ năm 2016 đến năm 2017
- Phạm vi thời gian của số liệu được thu thập: Từ năm 2015 đến nay, số liệu được thu thập gồm:
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội năm 2015 và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội năm 2020 phản ánh sự thay đổi và phát triển trong quản lý đất đai của khu vực Những thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt được tình hình sử dụng đất hiện tại cũng như kế hoạch phát triển trong tương lai, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý trong đầu tư và phát triển đô thị.
+ Các báo cáo thuyết minh về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất hàng năm của quận Nam Từ Liêm
+ Các bảng biểu số liệu thống kê, kiểm kê đất đai qua các năm 2015 và
2016 và hiện trạng tình hình sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Đối tượng nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu không gian: bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Nguồn dữ liệu thuộc tính bao gồm các bảng số liệu cùng với dữ liệu không gian, cung cấp thông tin về thời tiết khí hậu, vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, và số liệu thống kê kinh tế - xã hội Đồng thời, nó cũng phản ánh tình hình phát triển nông nghiệp của quận, giúp đánh giá một cách toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến khu vực này.
- Các phần mềm được dùng: Gồm phần mềm Excel để xử lý số liệu, biên tập, cập nhật dữ liệu, chồng ghép và trang trí bản đồ.
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội trên địa bàn quận Nam
Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có vị trí địa lý thuận lợi với địa hình đa dạng Các điều kiện tự nhiên tại đây bao gồm khí hậu ôn hòa, hệ thống thủy văn phong phú và thổ nhưỡng màu mỡ Đặc điểm đất đai phong phú cùng với sự phát triển của thực vật tạo nên cảnh quan thiên nhiên đặc sắc, góp phần vào môi trường sống lý tưởng cho cư dân.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có điều kiện kinh tế - xã hội đa dạng với cơ cấu dân số phong phú và tỷ lệ lao động cao Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất trong các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Tình hình quản lý và sử dụng đất đai trên địa bàn quận cũng được chú trọng, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, sở hữu nhiều thuận lợi trong phát triển nhờ vào điều kiện tự nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi Tuy nhiên, quận cũng đối mặt với không ít khó khăn do sự phát triển kinh tế - xã hội chưa đồng đều và áp lực từ sự đô thị hóa nhanh chóng Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng khai thác tiềm năng của quận, đòi hỏi các giải pháp hợp lý để cân bằng giữa phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
3.4.2 Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Để thực hiện thu thập nguồn dữ liệu hiệu quả, cần xem xét các văn bản pháp quy của Nhà nước và dữ liệu không gian, bao gồm bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm Bên cạnh đó, việc thu thập dữ liệu thuộc tính cũng rất quan trọng, bao gồm thông tin về khoanh đất, các mối quan hệ giữa các đối tượng liên quan, cũng như tình hình quản lý và sử dụng của khoanh đất đó.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian: dựa trên nền bản đồ hiện trạng và quy hoạch
Xây dựng cơ sở dữ liệu thuộc tính là quá trình tạo ra các trường thông tin cho từng thửa đất, bao gồm số tờ, số thửa, vị trí, họ tên chủ sử dụng, số chứng minh thư nhân dân, ngày cấp và nơi cấp.
Quản lý và khai thác thông tin cơ sở dữ liệu quận Nam Từ Liêm có thể được thực hiện hiệu quả thông qua việc sử dụng các công cụ phân tích không gian của phần mềm ArcGIS Sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu với dữ liệu không gian và thuộc tính, chúng ta có thể tối ưu hóa quy hoạch sử dụng đất tại quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
3.4.3 Khai thác cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Xây dựng các bài toán ứng dụng nhằm cung cấp thông tin phục vụ cho quy hoạch sử dụng đất
- Tính diện tích mất đất khi mở đường
- Cập nhật thông tin đất đai, thông tin kinh tế xã hội phục vụ quy hoạch
- Kết nối thông tin liên quan
- Đánh giá tổng hợp số liệu
- Sử dụng chức năng phân tích của phần mềm ArcGIS để tính toán các chỉ tiêu kinh tế xã hội hoặc xây dựng các bản đồ chuyên đề
3.4.4 Ứng dụng công nghệ WebGIS chia sẻ thông tin quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
Sau khi hoàn thiện cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, chúng tôi tiến hành chuyển tải các lớp dữ liệu này lên WebGIS trực tuyến Việc này giúp chia sẻ thông tin quy hoạch đất đai đến nhiều người dùng, nâng cao khả năng truy cập và hiểu biết về quy hoạch tại địa bàn quận.
Phương pháp nghiên cứu
3.5.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
Thu thập dữ liệu thứ cấp là quá trình thu thập thông tin về các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội, quản lý và quy hoạch sử dụng đất từ các cơ quan chuyên môn, sử dụng phương pháp chọn lọc và kế thừa.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực địa phục vụ cho việc cập nhật và xây dựng thông tin nguồn dữ liệu
Để xây dựng cơ sở dữ liệu không gian hiệu quả, cần thu thập các loại bản đồ quan trọng như bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất.
3.5.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sử dụng các phần mềm chuyên ngành như Microstation và ArcGIS, dữ liệu đất đai được nhập và chuẩn hóa, từ đó tiến hành thống kê, phân tích và tổng hợp thông tin Các thông tin thu thập được sẽ được phân loại và đưa vào cơ sở dữ liệu Dữ liệu về các dạng biến động sẽ giúp xác định những mẫu biến động đặc trưng của khu vực nghiên cứu, từ đó áp dụng GIS để lưu trữ và cập nhật dữ liệu bản đồ.
3.5.3 Phương pháp thống kê, phân tích, tổng hợp
GIS cung cấp nhiều chức năng hữu ích như nội suy, đo đếm và chồng xếp bản đồ, giúp tạo ra các số liệu tổng hợp và chi tiết Những số liệu này rất cần thiết cho việc xây dựng và phát triển hệ thống hiệu quả.
3.5.4 Phương pháp chuẩn hoá cơ sở dữ liệu không gian
- Dùng phần mềm Microstation để chỉnh lý biến động và sửa lỗi cho bản đồ hiện trạng sử dụng đất
3.5.5 Phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu được xây dựng bao gồm: cơ sở dữ liệu không gian và cơ sở dữ liệu thuộc tính
Cơ sở dữ liệu không gian được xây dựng từ dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất, phân thành các lớp nhóm dữ liệu như quy hoạch sử dụng đất, giao thông, thuỷ hệ, địa danh, địa hình và địa giới Sau đó, các lớp dữ liệu này được chuyển đổi sang phần mềm ArcGIS để phục vụ cho các phân tích và ứng dụng trong quản lý không gian.
Cơ sở dữ liệu thuộc tính là quá trình xây dựng bảng thuộc tính cho từng nhóm cơ sở dữ liệu không gian Dữ liệu được chuyển sang quản lý bằng file Excel để thêm các trường thông tin cho từng nhóm Sau đó, kết nối dữ liệu không gian với bảng thuộc tính trên phần mềm ArcGIS Desktop thông qua một trường chứa mã địa chỉ liên kết giữa hai nguồn dữ liệu này.
Sau khi hoàn thiện xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, chúng ta sẽ sử dụng phần mềm ArcGIS Desktop để quản lý và cung cấp thông tin chi tiết về đất đai.
Sử dụng chức năng truy cập cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất trực tuyến qua trình duyệt web Cơ sở dữ liệu bản đồ được xây dựng bằng phần mềm ArcGIS Desktop sẽ được chia sẻ trên ArcGIS Online thông qua tài khoản dùng thử tại http://www.arcgis.com Phần mềm này miễn phí cho cá nhân, cho phép xây dựng, quản lý, biên tập và chia sẻ dữ liệu bản đồ, đồng thời sử dụng các nguồn thông tin từ ESRI và cộng đồng GIS toàn cầu.
Kết quả nghiên cứu
Khái quát về điều kiện tự nhiên – kinh tế xã hội quận nam Từ Liêm
Chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/4/2014 theo Nghị quyết 132/NQ-
CP ngày 27/12/2013 của Chính phủ, UBND quận Nam Từ Liêm đã thực hiện việc tách, điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất
Trong giai đoạn 2011-2015, quận Nam Từ Liêm đã thực hiện quy hoạch sử dụng đất dựa trên kế hoạch được phê duyệt bởi UBND thành phố Hà Nội tại quyết định số 3733/QĐ-UBND ngày 11/7/2014 Các thông tin về đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của quận được thu thập và nghiên cứu từ báo cáo thuyết minh điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, nhằm đảm bảo việc quản lý và phát triển bền vững khu vực.
4.1.1 Điều kiện tự nhiên quận Nam Từ Liêm
Quận Nam Từ Liêm được thành lập theo Nghị quyết số 132/NQ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2013, dựa trên việc điều chỉnh địa giới hành chính từ huyện Từ Liêm cũ Quận bao gồm 5 xã: Mễ Trì, Mỹ Đình, Trung Văn, Tây Mỗ, Đại Mỗ, cùng với toàn bộ 536,34 ha và 34.052 nhân khẩu còn lại của xã Xuân Phương, cũng như 137,75 ha và 23.279 nhân khẩu còn lại của thị trấn Cầu Diễn.
- Phía Bắc giáp quận Bắc Từ Liêm;
- Phía Nam giáp quận Hà Đông;
- Phía Đông giáp quận Cầu Giấy, quận Thanh Xuân;
- Phía Tây giáp huyện Hoài Đức
Hình 4.1 Bản đồ hành chính quận Nam Từ Liêm
Hệ thống giao thông thuận tiện mang lại nhiều lợi thế cho việc phát triển thị trường và giao lưu hàng hóa với các địa phương khác Với vị trí địa lý thuận lợi, quận có điều kiện lý tưởng để phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong quy hoạch hạ tầng, các cụm dân cư đô thị, cùng với sự phát triển thương mại, dịch vụ và khoa học công nghệ.
4.1.1.2 Về địa hình, địa mạo
Quận nằm trong vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng với địa hình bằng phẳng, màu mỡ và nhiều sông hồ chảy qua Địa hình nghiêng theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, có cao độ trung bình từ 6,0m đến 6,5m, trong khi khu vực cao nhất tập trung ở phía Bắc dọc sông Hồng với độ cao từ 8m đến 11m Khu vực thấp nhất bao gồm các ô trũng, hồ, đầm và vùng phía Nam của quận Mặc dù có nền địa chất khá ổn định, nhưng đất đai chủ yếu là phù sa mới, dẫn đến cường độ chịu tải kém, do đó cần đầu tư xử lý nền móng khi xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng.
Quận có hệ thống sông ngòi dày đặc, chịu ảnh hưởng từ chế độ thủy văn của sông Hồng, sông Nhuệ và sông Pheo, là ba tuyến thoát nước chính Ngoài ra, quận còn sở hữu nhiều hồ tự nhiên, cung cấp nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng trong mùa khô.
Quận có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 24oC, trong khi lượng mưa trung bình dao động từ 1.600mm đến 1.800mm Độ ẩm không khí cao, trung bình đạt khoảng 82%.
4.1.1.5 Các nguồn tài nguyên a Về tài nguyên đất Đất từ quận Nam Từ Liêm không thuộc đất phù sa cổ Từ khi hình thành đê Sông Hồng chảy theo sông Nhuệ cung cấp cho đồng ruộng bị hạn chế Trong tầng đất canh tác của quận, những nơi có độ cao đều có thành phần cơ giới thuộc loại đất cát, đất thịt nhẹ Những vùng thấp thuộc loại đất thịt, thịt nặng hoặc pha sét không thật thuận lợi cho việc canh tác, sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên trong điều kiện tiến bộ kỹ thuật của các hộ dân thì những trở ngại về thành phần cơ giới đất có thể khắc phục được mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao
Việc phát triển đô thị tại quận trong quá trình thi công xây dựng các công trình kiến trúc cần phải chú trọng đầu tư gia cố nền móng để đảm bảo sự ổn định và bền vững Đồng thời, việc quản lý tài nguyên nước cũng đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch đô thị, nhằm bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
Nguồn nước mặt của quận rất phong phú, chủ yếu được cung cấp từ sông Nhuệ và sông Cầu Ngà, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cư dân Ngoài ra, hệ thống ao hồ tự nhiên và lượng mưa hàng năm cũng góp phần cung cấp nước cho nhu cầu sử dụng của quận.
Nguồn nước ngầm: Nguồn nước ngầm khá dồi dào, gồm 3 tầng:
Tầng 1: Có độ sâu trung bình 13,5m , nước có độ nhạt mềm đến hơi cứng, chửa Bicacbonatcanxi, có hàm lượng sắt cao hơn tiêu chuẩn cho phép từ 0,42- 0,93 mg/l
Tầng 2: Có độ sâu trung bình 12,4m, nước có thành phần Bicacbonatnatri, hàm lượng sắt từ 2,16- 17,25 mg/l
Tầng 3: Có độ sâu trung bình từ 40- 50m, nguồn nước dồi dào, sử dụng để khai thác với quy mô công nghiệp Tổng độ khoáng hóa từ 0,25- 0,65 g/l, thành phần hóa học chủ yếu là Cacbonat- Clorua- Natri- Canxi Hàm lượng sắt từ 0,42- 47,4 mg/l ( khu vực Mai Dịch có hàm lượng sắt thấp hơn); hàm lượng Mangan từ 0,028- 0,075 mg/l; Hàm lượng NH4 từ 0,1- 1,45 mg/l c Về tài nguyên khoáng sản
Quận có nguồn tài nguyên khoáng sản chủ yếu là cát và sỏi với khối lượng lớn, có thể khai thác phục vụ cho nhu cầu xây dựng Tuy nhiên, việc khai thác cần được thực hiện cẩn trọng để tránh gây xáo trộn dòng chảy và nguy cơ lở bờ, sụt đê Ngoài ra, quận còn có một lượng nhỏ than bùn non phân bố ở một số khu hồ, đầm, nhưng khối lượng này hiện không còn nhiều và giá trị kinh tế thấp.
Quận Nam Từ Liêm là nơi có nền văn hóa phong phú và bản sắc dân tộc đặc sắc, nơi người dân nổi bật với truyền thống cần cù, sáng tạo và lòng yêu nước Dưới sự lãnh đạo của Đảng và chính quyền, quận đã phát huy tinh thần đoàn kết và tự lực tự cường, vượt qua nhiều khó khăn để đạt được những thành tựu quan trọng trong kinh tế và văn hóa, đồng thời duy trì an ninh trật tự xã hội Hiện nay, với những lợi thế sẵn có, Đảng bộ và nhân dân quận Nam Từ Liêm tiếp tục nỗ lực thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh đổi mới và hội nhập.
Theo số liệu kiểm tra, khối lượng bụi lắng hiện tại đạt 190,6 tấn/km²/năm, gấp đôi nồng độ cho phép là 96 tấn/km²/năm, cho thấy mức độ ô nhiễm vừa Bên cạnh đó, nồng độ bụi lơ lửng trong không khí dao động từ 0,2-0,3 m³ và đang có xu hướng tăng vượt chỉ tiêu cho phép.
Hệ thống nước mặt hiện nay đang chịu áp lực lớn từ sông Nhuệ, nơi tiếp nhận khoảng 2.592.000m³ chất thải mỗi ngày từ các nhánh sông như Tô Lịch, Kim Ngưu, Lừ và Sét Nguồn nước thải này chủ yếu phát sinh từ khu dân cư, du lịch, nhà hàng, các sở y tế, cùng với các cơ sở công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
Hệ thống nước ngầm tại một số khu vực phía Nam của quận hiện đang gặp vấn đề ô nhiễm, với hàm lượng Amoni vượt quá giới hạn cho phép (3mg/l) Tầng chứa nước QH cao hơn tầng PQ, dẫn đến tình trạng nước bị ô nhiễm từ tầng trên xuống tầng dưới.
Phương án quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm thành phố hà nội giai đoạn 2015- năm 2020
4.2.1 Giới thiệu về phương án quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất huyện Từ Liêm (cũ) đến năm 2020 đã được UBND thành phố Hà Nội phê duyệt theo Quyết định số 34/QĐ-UBND ngày 02/01/2014 Kế hoạch sử dụng đất kỳ đầu 2011-2015 được xây dựng nhằm đáp ứng yêu cầu của quận mới thành lập, với mục tiêu phát huy tối đa nguồn lực, sử dụng đất đai hiệu quả và tiết kiệm, đồng thời bảo vệ môi trường.
Theo Nghị quyết số 132/NQ-CP của Chính phủ ban hành ngày 27/12/2013, huyện Từ Liêm đã được điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập 02 quận và 23 phường thuộc thành phố Hà Nội.
Quận Nam Từ Liêm được thành lập từ toàn bộ diện tích và dân số của các xã Mễ Trì, Mỹ Đình, Trung Văn, Tây Mỗ, Đại Mỗ, cùng một phần diện tích và dân số của xã Xuân Phương và thị trấn Cầu Diễn, với tổng diện tích 3.219,27 ha và 232.894 nhân khẩu Theo Công văn số 2920/UBND-TNMT ngày 24/4/2014 của UBND thành phố Hà Nội, quận Nam Từ Liêm đã thực hiện việc lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, nhằm xây dựng kế hoạch sử dụng đất cho giai đoạn 5 năm đầu tiên từ 2011 đến 2015.
4.2.2 Mục đích, yêu cầu của việc lập quy hoạch sử dụng đất
Mục tiêu chính của quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm giai đoạn 2015 - 2020 là đảm bảo nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng một cách hợp lý và hiệu quả Đồng thời, quy hoạch cũng chú trọng vào việc bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái trong khu vực.
Mục đích của quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm là để cụ thể hóa quy hoạch cấp tỉnh, đồng thời phân bổ quỹ đất trong kỳ quy hoạch nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất của các ngành và các cấp trên địa bàn quận.
Quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm cần phải phù hợp với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và quận, cũng như các quy hoạch chuyên ngành khác Hơn nữa, quy hoạch này cũng phải kế thừa những quy hoạch đã được thực hiện trước đó trên địa bàn quận.
4.2.3 Phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020
Dựa trên định hướng sử dụng đất dài hạn, quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm được thiết kế với phương án chú trọng đến việc quản lý và phát triển quỹ đất, trong đó có việc xác định rõ vai trò và vị trí của đất nông nghiệp trong tổng thể quy hoạch.
Diện tích đất nông nghiệp của quận năm 2015 là 993,60 ha; chiếm 30,86 % tổng diện tích đất tự nhiên
Trong kỳ quy hoạch sử dụng đất năm 2020, diện tích đất sẽ giảm xuống còn 487,06 ha, dẫn đến 506,54 ha đất nông nghiệp sẽ chuyển đổi mục đích sử dụng Sự thay đổi này chiếm 15,74% tổng diện tích đất tự nhiên hiện có.
Bảng 4.2 Diện tích các loại đất trong nhóm đất nông nghiệp
STT Mục đích sử dụng Mã đất
Quy hoạch năm 2020 Diện tích
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 5,39 1,10
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 344,00 70,62
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 72,28 14,84
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH - -
1.5 Đất rừng đặc dụng RDD - -
1.6 Đất rừng sản xuất RSX - -
1.7 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 59,99 12,31
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 5,40 1,13
Năm 2015, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội có tổng diện tích đất phi nông nghiệp là 2225,67 ha, chiếm 69,14% tổng diện tích đất tự nhiên của quận.
Trong kỳ quy hoạch, diện tích đất phi nông nghiệp đã tăng thêm 506,54 ha nhờ việc chuyển đổi từ đất nông nghiệp Đến năm 2020, tổng diện tích đất phi nông nghiệp của quận đạt 2732,21 ha, chiếm 84,87% tổng diện tích đất tự nhiên.
Bảng 4.3 Diện tích các loại đất trong nhóm đất phi nông nghiệp
STT Mục đích sử dụng Mã đất
Quy hoạch năm 2020 Diện tích
2.3 Đất khu công nghiệp SKK - -
2.4 Đất khu chế xuất SKT - -
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 17,50 0,64
2.6 Đất thương mại dịch vụ TMD 223,15 8,17
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 65,19 2,38
2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS - -
2.9 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã DHT 1027,10 37,59
2.10 Đất có di tích lịch sử - văn hóa DDT 0,88 0,03
2.11 Đất danh lam thắng cảnh DDL -
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 5,01 0,18
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT - -
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 848,09 31,04
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 57,61 2,10
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 1,82 0,06
2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG - -
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 12,62 0,46
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD 48,17 1,76
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng là đồ gốm SKX 0,35 0,01
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 1,19 0,04
2.22 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV 54,04 1,98
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 9,76 0,36
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 49,66 1,82
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 54,29 1,98
2.26 Đất công trình công cộng khác DCK - -
2.27 Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác DSK 18,47 0,67
2.28 Đất phi nông nghiệp khác PNK 33,95 1,24
Nguồn: UBND quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội
Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
4.3.1 Điều tra thu thập số liệu
Các số liệu thu thập tại địa phương bao gồm:
+ Bản bản đồ hành chính các phường thuộc quận Nam Từ Liêm;
+ Bản đồ hiện trạng sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2015;
+ Bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2020
+ Các biểu thống kê, kiểm kê đất đai của quận qua các năm: năm 2015,
+ Báo cáo thuyết minh kế hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2016 và năm 2017
4.3.2 Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai
Cơ sở dữ liệu (CSDL) thông thường bao gồm hai thành phần chính: dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính Theo Thông tư số 75/2015/TT-BTNMT ban hành ngày 28 tháng 12 năm 2015, quy định các kỹ thuật liên quan đến cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất.
Cơ sở dữ liệu đất đai bao gồm hai loại dữ liệu chính: dữ liệu không gian đất đai nền và dữ liệu không gian chuyên đề.
4.3.2.1 Dữ liệu không gian đất đai nền
Tiến hành xây dựng các trường dữ liệu không gian và thuộc tính bao gồm nhóm lớp dữ liệu biên giới và địa giới Nhóm này bao gồm lớp dữ liệu mốc biên giới, lớp dữ liệu đường biên giới, lớp dữ liệu địa phận cấp tỉnh, lớp dữ liệu địa phận cấp huyện, và lớp dữ liệu địa phận cấp xã.
- Lớp đường địa giới hành chính cấp huyện
Tên lớp dữ liệu: DuongDiaGioiCapHuyen
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng đường
Quan hệ không gian: đi qua mốc biên giới, địa giới
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.4 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa giới hàng chính cấp huyện
Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Tên trường thông tin Ký hiệu trường thông tin Tiếng
Mã đối tượng duongDiaGioiCapHuyenID ID ID Là khóa chính
Tên huyện Tenhuyen Chuỗi ký tự 50
Là tên địa phần hành chính cấp huyện
Dữ liệu đồ họa geo
Là dữ liệu đồ họa của đối tượng
- Lớp địa phận hành chính cấp huyện
Tên lớp dữ liệu: DiaPhanHC_Huyen1
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Quan hệ không gian: có đường bao là đường địa giới hành chính cấp huyện Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.5 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa phận cấp huyện Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng diaPhanCapHuyenID ID ID Là khóa chính
Mã huyện maHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 3 Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Tên huyện tenHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 50
Là tên quận hoặc huyện hoặc thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh
Diện tích tự nhiên dienTich Số thực Real
Là diện tích tự nhiên của huyện, đơn vị tính là ha
Dữ liệu đồ họa geo Dữ liệu dạng vùng GM_ Polygon Là dữ liệu đồ họa của đối tượng
- Lớp địa phận hành chính cấp xã
Tên lớp dữ liệu: DiaPhanCapXa
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Quan hệ không gian: có đường bao là đường địa giới hành chính cấp xã Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.6 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa phận cấp xã Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng DiaPhanCapXaID ID ID Là khóa chính
Mã xã MaXa Chuỗi ký tự CharacterString 5 Là mã đơn vị hành chính cấp xã
Tên xã TenXa Chuỗi ký tự CharacterString 50
Là tên xã hoặc phường hoặc thị trấn
Diện tích tự nhiên dienTich Số thực Real
Là diện tích tự nhiên của xã, đơn vị tính là ha
Tên huyện TenHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 50
Là tên quận hoặc huyện hoặc thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh
Mã huyện maHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 3 Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Dữ liệu đồ họa geo dạng vùng GM_Polygon là loại dữ liệu đồ họa mô tả các đối tượng b Nhóm lớp dữ liệu này thuộc về thủy hệ và được phân loại là lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng.
Tên lớp dữ liệu: vungthuyhe
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.7 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu thủy hệ
Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả Tên trường thông tin Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng vungThuyheID ID ID Là khóa chính
Tên thủy hệ tenthuyhe Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên của loại thủy hệ
Mã loại đất maLoaiDat Chuỗi ký tự CharacterString 3 Là mã mục đích sử dụng đất
Diện tích tự nhiên dienTich Float Là diện tích tự nhiên của đối tượng
Tên vùng thủy hệ tenvungthuyhe Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên của đối tượng thủy hệ
Loại vùng thủy hệ LoaiVungThuyHe Interger
Là trường thể hiện vùng chiếm đất của : sông, ngòi, kênh, rạch, suối, mặt nướ chuyên dùng
Dữ liệu đồ họa geo và dữ liệu dạng vùng GM_Polygon là các loại dữ liệu đồ họa quan trọng, đặc biệt trong việc thể hiện các đối tượng địa lý Nhóm lớp dữ liệu giao thông cung cấp thông tin chi tiết về các tuyến đường và hạ tầng giao thông, hỗ trợ việc phân tích và quản lý giao thông hiệu quả.
Tên lớp dữ liệu: DatGiaoThong
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.8 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu đất giao thông Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng matDuongBoID ID ID Là khóa chính
Tên đường tenDuong Text 50 Là tên của tuyến đường Độ rộng đường Dorongduong Float Là độ rộng của tuyến đường
Là loại của tuyến đường như: đường quốc lộ, đường huyện…
Chiều dài đường chieudaiduong Float Là chiều dài của tuyến đường
Dữ liệu đồ họa Geo bao gồm dữ liệu dạng vùng GM_Polygon, đại diện cho các đối tượng địa lý Nhóm lớp dữ liệu địa danh được chia thành các lớp như điểm địa danh, điểm kinh tế, văn hóa và xã hội, cùng với lớp dữ liệu địa danh khác.
Tên lớp dữ liệu: DiemDiaDanh
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng điểm
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.9 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa danh
Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng diaDanhID ID ID Là khóa chính
Tên tỉnh tenTinh Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên tỉnh
Mã tỉnh maTinh Chuỗi ký tự CharacterString 3 Là mã đơn vị hành chính cấp tỉnh
Mã huyện maHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 3 Là mã đơn vị hành chính cấp huyện Tên địa danh tenDiaDanh Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên địa danh
Loại địa danh loaiDiaDanh Chuỗi ký tự CharacterString 2 Được xác định trong bảng mã: “Loại địa danh”
Tên địa danh tenDiaDanh Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên địa danh
Tên huyện tenHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 50 Là tên huyện
Dữ liệu đồ họa Geo
GM_ Line Là dữ liệu đồ họa của đối tượng
Nhóm lớp dữ liệu quy hoạch sử dụng đất bao gồm lớp dữ liệu quy hoạch và hiện trạng sử dụng đất cấp huyện Cụ thể, nhóm này gồm lớp dữ liệu quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cấp huyện, nhằm phục vụ cho công tác quản lý và phát triển bền vững.
- Tên lớp dữ liệu: QuyHoachSuDungDat
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.10 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cấp huyện
Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Ký hiệu trường thông tin Tiếng Việt Tiếng Anh
Mã đối tượng vungQuyHoachCapHuyenID ID ID Là khóa chính
Mã tỉnh maTinh Chuỗi ký tự CharacterString 2
Là mã đơn vị hành chính cấp tỉnh
Mã huyện maHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 3
Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Tên vùng quy hoạch tenVungQuyHoach Chuỗi ký tự CharacterString 50
Là tên vùng quy hoạch cấp huyện
Mã mục đích sửdụng theo quy hoạch
MucDichSuDungQH Số nguyên Integer Được xác định trong bảng mã:
“Mụcđích sử dụng theo quy hoạch”
Năm quy hoạch NamQuyHoach Số nguyên Integer 4 Là năm quy hoạch Năm thực hiện quy hoạch
NamThucHien Số nguyên Integer 4 Là năm thực hiện quy hoạch
Dữ liệu đồ họa Geo Dữ liệu dạng vùng GM_Polygon
Là dữ liệu đồ họa của đối tượng b Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai gồm lớp dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cấp tỉnh
Tên lớp dữ liệu: hientrangsudungdat
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.11 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cấp huyện
Trường thông tin Kiểu giá trị Độ dài trường Mô tả
Tên trường thông tin Ký hiệu trường thông tin Tiếng
Mã đối tượng vungHienTrangCapHuyenID ID ID Là khóa chính
Mã tỉnh maTinh Chuỗi ký tự CharacterString 2
Là mã đơn vị hành chính cấp tỉnh
Mã huyện maHuyen Chuỗi ký tự CharacterString 3
Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Mã loại đất theo hiện trạng loaiDatHienTrang Số nguyên Integer Được xác định trong bảng mã:
Năm thực hiện kiểm kê namKiemKe Số nguyên Integer 4 Là năm thực hiện kiểm kê
Dữ liệu đồ họa geo
Là dữ liệu đồ họa của đối tượng
* Tích hợp các dữ liệu không gian và thuộc tính tạo CSDL địa lý
Sử dụng ứng dụng ArcCatalog của phần mền ArcGis 10.1 thiết lập cơ sở dữ liệu địa lý để thiết lập CSDL Cấu trúc như sau:
Bảng 4.12 Bảng tổng hợp các nhóm lớp dữ liệu và lớp dữ liệu đã xây dựng
Nhóm lớp dữ liệu Lớp dữ liệu
Nhóm lớp dữ liệu biên giới, địa giới
Lớp đường địa giới hành chính cấp huyện và cấp xã cùng với lớp địa phận hành chính cấp huyện và cấp xã tạo thành cơ sở hạ tầng quan trọng trong quản lý hành chính Ngoài ra, nhóm lớp dữ liệu thủy hệ và lớp thủy hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý tài nguyên nước.
Nhóm lớp dữ liệu giao thông Lớp giao thông
Nhóm lớp dữ liệu địa danh Lớp điểm địa danh
Nhóm lớp dữ liệu QH, kế hoạch sử dụng đất
Lớp quy hoạch sử dụng đất Lớp kế hoạch sử dụng đất năm 2017 Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai
Lớp hiện trạng sử dụng đất Các bảng biểu thuộc tính
Hình 4.2 Geodatabase được thiết lập trong ArcCatalog
4.3.3 Biên tập chuẩn hóa dữ liệu và thiết kế bảng thuộc tính
4.3.3.1 Hệ quy chiếu không gian và thời gian áp dụng cho dữ liệu đất đai
Hệ quy chiếu, hệ tọa độ quốc gia và hệ độ cao quốc gia được áp dụng cho dữ liệu không gian đất đai theo quy định hiện hành về bản đồ địa chính.
Từ bản đồ thu thập trong quá trình điều tra tiến hành biên tập lại bản đồ theo quy phạm thành lập bản đồ
Lựa chọn hệ quy chiếu và hệ toạ độ quốc gia VN-2000 với các thông số: Elispoid quy chiếu: WGS-84
Hình 4.3 Chọn hệ quy chiếu
Hệ quy chiếu thời gian: Ngày, tháng, năm theo Dương lịch; giờ, phút, giây theo múi giờ UTC + 07:00 (Coordinated Universal Time)
4.3.3.2 Chuẩn hóa dữ liệu và thiết kế bảng thuộc tính a Chuẩn hóa dữ liệu không gian nền
Qua quá trình liên kết giữa các lớp dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính, tôi đã đạt được những kết quả quan trọng trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cho quận Nam Từ Liêm.
* Lớp địa phận hành chính cấp huyện và dữ liệu bảng thuộc tính thể hiện ở hình 4.4
Hình 4.4 Lớp địa phận hành chính cấp huyện bảng dữ liệu thuộc tính
Lớp địa phận hành chính cấp xã và dữ liệu bảng thuộc tính đã được xây dựng, cung cấp thông tin chi tiết về tên xã, mã xã, diện tích và vị trí các phường tại quận Nam Từ Liêm Dữ liệu không gian này hỗ trợ nhà quản lý trong việc nắm bắt diện tích tự nhiên của các phường, từ đó phục vụ cho công tác quản lý hiệu quả hơn.
Hình 4.5 Lớp địa phận hành chính cấp xã bảng dữ liệu thuộc tính
Lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng và bảng thuộc tính, như thể hiện trong hình 4.6, bao gồm các yếu tố như sông, suối, ao, hồ và mặt nước chuyên dùng Bản đồ này cung cấp thông tin chi tiết cho nhà quản lý và nhà quy hoạch, chẳng hạn như diện tích hồ và chiều dài sông, giúp họ khai thác thông tin cần thiết cho công tác quy hoạch, xây dựng kè sông và hệ thống hành lang bảo vệ đê điều.
Hình 4.6 Lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng và dữ liệu bảng thuộc tính
* Lớp dữ liệu giao thông và dữ liệu bảng thuộc tính
Lớp dữ liệu giao thông mặt đường bộ là dạng vùng thể hiện các tuyến đường huyện và đường trong khu dân cư tại quận Nam Từ Liêm Dữ liệu thuộc tính và bảng dữ liệu đã được tổng hợp và thể hiện rõ ràng.
Quận Nam Từ Liêm có nhiều đầu mối giao thông đường bộ quan trọng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của Thủ đô Hệ thống giao thông đường bộ tại đây bao gồm 62,35km do thành phố quản lý, 49,84km do quận quản lý và 137,75km do phường quản lý, với tỷ lệ cứng hóa đạt 98% Chất lượng đường được duy trì và đảm bảo.
Quận có nhiều tuyến đường quan trọng, bao gồm Quốc lộ 32 và Đại Lỗ Thăng Long, cùng với các tuyến đường của Thành phố như Đường 70, tạo nên mạng lưới giao thông thuận lợi cho việc di chuyển và phát triển kinh tế.
Hình 4.7 Lớp dữ liệu giao thông mặt đường bộ và dữ liệu bảng thuộc tính
Một số ứng dụng của cơ sở dữ liệu đất đai và cung cấp thông tin cần thiết phục vụ quy hoạch sử dụng đất
Để hệ thống thông tin duy trì và hoạt động hiệu quả, các nhà quản lý cần có trình độ chuyên môn cao trong việc xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu Họ phải thường xuyên cập nhật nhanh chóng và chính xác các thông tin biến động về đất đai, bao gồm các dự án chuẩn bị triển khai Điều này sẽ giúp cung cấp thông tin dữ liệu đất đai cần thiết cho các nhà quản lý và nhà quy hoạch.
Bài viết này sẽ trình bày các đặc điểm và chức năng nổi bật của ArcGIS, nhấn mạnh khả năng phân tích và xử lý không gian của hệ thống thông tin địa lý (GIS) Qua đó, tôi sẽ giới thiệu một số ứng dụng cơ bản và hiệu quả của ArcGIS trong công tác quy hoạch sử dụng đất tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Công việc tìm kiếm thông tin đóng vai trò quan trọng trong quản lý dữ liệu, nhưng với khối lượng dữ liệu lớn trong cơ sở dữ liệu, việc tìm kiếm các đối tượng theo tiêu chí phức tạp trở nên khó khăn và tốn thời gian Để thực hiện hiệu quả, cần sử dụng lệnh truy vấn kết hợp với các thuật toán logic và phân tích toán học.
ArcGIS hỗ trợ người dùng tra cứu thông tin dựa trên thuộc tính dữ liệu và dữ liệu không gian, giúp quá trình tìm kiếm diễn ra dễ dàng Kết quả tìm kiếm được trình bày dưới dạng bảng số, phục vụ hiệu quả cho việc xây dựng quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất trong tương lai.
4.4.1.1 Tra cứu mã loại đất
Trong quá trình xây dựng quy hoạch, các nhà quy hoạch cần có cái nhìn tổng quan về dữ liệu để công việc diễn ra thuận lợi hơn.
Trong Selection sử dụng công cụ Select by acttributes thực hiện thao tác này để tìm kiếm các đối tượng mình cần xem
Ví dụ : Tìm kiếm tất cả các khoanh đất ở đô thị trong quận Nam Từ Liêm Các thao tác để thực hiện yêu cầu như sau:
Sử dụng công cụ Select by acttributes trong hộp thoại Selection, sau khi bảng Select hiện ra:
- Ở mục Layer ta chon trường: “QuyHoachSuDungDat”
- Ở bảng Select by acttributes đánh câu lệnh: [maLoaiDat]= ‘’ODT’’, các mục khác giữ nguyên chọn Apply thể hiện ở hình 4.17
Kết quả tìm kiếm loại đất ở đô thị tại quận Nam Từ Liêm cho thấy có tổng cộng 618 khoanh đất trong số 1885 đối tượng Thông tin này được trình bày chi tiết trong bảng dữ liệu thuộc tính, giúp người sử dụng dễ dàng khai thác và phân tích.
Sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất qua các năm, người dùng có thể tra cứu thông tin dự án quy hoạch sử dụng đất theo năm thực hiện Công cụ Select By Attributes cho phép tìm kiếm thông tin về các dự án sẽ được thực hiện trong tương lai hoặc các dự án quy hoạch tại các quận cần tra cứu.
Ví dụ: Tra cứu các dự án công trình sẽ được thực hiện vào năm 2017 tại phường Xuân Phương quận Nam Từ Liêm
Các thao tác để thực hiện yêu cầu như sau:
Sử dụng công cụ Select by acttributes trong hộp thoại Selection, sau khi bảng Select hiện ra:
Trong mục Layer, chọn trường "kehoachsdd2017" Sau đó, trong bảng Select by attributes, thực hiện câu lệnh: [namThucHie]= '2017' AND diaDiem= 'Xuân Phương', giữ nguyên các mục khác và chọn Apply như thể hiện trong hình 4.19 và hình 4.20.
Hình 4.18 Kết quả tìm kiếm các công trình, dự án được quy hoạch trong năm 2017 tại địa bàn phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
Hình 4.19 Bảng dữ liệu thuộc tính thể hiện thông tin về dự án quy hoạch tại địa bàn phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm năm 2017
Dự án quy hoạch sử dụng đất tại phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, đã được xác định thông qua kết quả tìm kiếm, với bảng thuộc tính cung cấp thông tin về 10 công trình sẽ được triển khai trong khu vực này.
4.4.2 Tổng hợp diện tích đất trên địa bàn quận Nam Từ Liêm
4.4.2.1 Tổng diện tích theo mã loại đất
Ví dụ: Tính tổng diện tích đất giao thông trên địa bàn quận Nam Từ Liêm
Chúng tôi đã sử dụng công cụ “Summarize” để tính tổng diện tích phân loại đất giao thông tại quận Nam Từ Liêm, và kết quả được thể hiện trong hình 4.21.
Hình 4.20 Tính bảng thuộc thể hiện diện tích đất giao thông
4.4.2.2 Tổng hợp diện tích đất theo mục đích sử dụng trong quy hoạch
Chức năng Summarize trong ArcMap giúp tính toán và tổng hợp các số liệu như diện tích và số lượng đối tượng dễ dàng Tại quận Nam Từ Liêm, tổng diện tích đất theo mục đích sử dụng được tính toán từ bản đồ hiện trạng năm 2015 và bản đồ quy hoạch năm 2020 thông qua trường dữ liệu Sum_maloaidatHT và Sum_maloaidatQH Kết quả thu được là hai bảng thông tin tổng hợp diện tích mới.
Hình 4.21 Kết quả tổng hợp diện tích theo mục đích sử dụng hiện trạng (a) và quy hoạch (b)
Từ kết quả tổng hợp ta thấy:
Tính đến năm 2015, quận Nam Từ Liêm có 38 loại hình sử dụng đất, trong đó đất ở đô thị (ODT) chiếm diện tích lớn nhất với 816.591 ha, trong khi đất nuôi trồng thủy sản (NTS) có diện tích nhỏ nhất chỉ 0,1237 ha.
Theo quy hoạch sử dụng đất, đến năm 2020, quận Nam Từ Liêm có 32 loại hình sử dụng đất, trong đó đất ở đô thị (ODT) chiếm diện tích lớn nhất với 870.476 ha, trong khi đất trồng cây ăn quả lâu năm (LNQ) chiếm diện tích nhỏ nhất với 0,0410 ha Sự biến động về mục đích sử dụng đất và diện tích từ hiện trạng đến quy hoạch đã rõ ràng, nhưng để tính toán chính xác các biến động này, cần phải phân tích và tổng hợp thêm các bảng dữ liệu khác.
4.4.3 Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 và xây dựng bài toán ứng dụng thực hiện tính diện tích đất để giải phóng mặt bằng khi thực hiện dự án
4.4.3.1 Kế hoạch sử dụng đất năm 2017
Dựa trên dữ liệu quy hoạch sử dụng đất đã được xây dựng, chúng ta có thể xác định các dự án và công trình thực hiện kế hoạch sử dụng đất trong năm 2017, như được thể hiện trong phụ lục 05.
Sử dụng công cụ Select by Attributes, chúng tôi đã xác định được 48 khoanh đất quy hoạch được thực hiện trong năm 2017, trong tổng số 765 khoanh đất quy hoạch trong giai đoạn 2017-2020.
Hình 4.22 Kết quả tìm kiếm các dự án thực hiện trong kỳ kế hoạch sử dụng đất năm 2017
4.4.3.2 Bài toán ứng dụng thực hiện tính diện tích đất để giải phóng mặt bằng khi xây dựng dự án
Dự án: Xây dựng tuyến đường Hàm Nghi kéo dài trên địa bàn quận Nam
Đánh giá chung về khả năng ứng dụng của gis xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
CƠ SỞ DỮ LIỆU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT QUẬN NAM TỪ LIÊM 4.5.1 Ưu điểm
GIS là phần mềm đa chức năng, được sử dụng phổ biến toàn cầu nhờ khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu của người dùng.
- Có khả năng xây dựng, phân tích và biên tập bản đồ, tạo bản đồ chuyên đề chính xác và có tính thẩm mỹ cao
- Có khả năng liên kết dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính, giúp cho việc tìm kiếm, hiển thị thông tin có tính trực quan cao
- Có khả năng phân nhóm thông tin nhằm giúp các nhà quy hoạch thống kê được các chỉ tiêu theo từng nhóm yêu cầu khác nhau
- GIS cung cấp cho người sử dụng một phương pháp tính toán nhanh, chính xác và hiệu quả cao
- Có khả năng trao đổi thông tin với các phần mềm khác như MicroStation, Excel, AutoCad…
GIS có khả năng ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, đánh giá tiềm năng đất đai, điều tra dân số, và quản lý tài nguyên Nó cũng hỗ trợ trong việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường, góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững.
Khi làm việc với dữ liệu thuộc tính, một trong những hạn chế là việc thông tin trước đó có thể bị xoá bỏ trong quá trình chỉnh lý biến động hoặc xây dựng phương án quy hoạch mới, dẫn đến việc không phản ánh được giá trị lịch sử của thông tin.
Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) gặp phải một số hạn chế, bao gồm yêu cầu đầu tư lớn cho trang thiết bị và máy móc Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ quản lý của thành phố hiện nay có trình độ chuyên môn chưa cao, dẫn đến khó khăn trong việc ứng dụng phần mềm GIS hiệu quả.
- Phần mềm chưa có bản quyền dẫn đến việc khi dùng không được ổn định, muốn có bản quyền yêu cầu một khoản chi phí khá lớn.
Ứng dụng webmapping chia sẻ dữ liệu sử dụng arcgis online
4.6.1 Quy trình thực hiện chuyển lớp dữ liệu lên ArcGIS Online
Webmapping là dịch vụ cung cấp bản đồ số trên Internet, đang trở thành xu hướng mới tại Việt Nam Dịch vụ bản đồ theo chuẩn mở WMS của hiệp hội OpenGIS mang lại nhiều tiềm năng nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực này.
WebGIS có nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong các định nghĩa của GIS và tích hợp các thành phần của web Dưới đây là một số định nghĩa về WebGIS:
WebGIS là hệ thống phức tạp cho phép truy vấn qua mạng, cung cấp các chức năng như bắt hình ảnh, lưu trữ, hợp nhất dữ liệu, điều khiển thủ công, phân tích và hiển thị dữ liệu không gian.
WebGIS là một hệ thống địa lý được phân phối qua mạng máy tính, nhằm mục đích thống nhất, phổ biến và giao tiếp thông tin địa lý trên World Wide Web.
Để chuyển lớp cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm lên ArcGIS Online, trước tiên bạn cần đăng ký một tài khoản ArcGIS Online ArcGIS Online cung cấp gói dùng thử miễn phí trong 60 ngày Sau thời gian này, nếu bạn muốn tiếp tục sử dụng, bạn sẽ phải trả phí Để thực hiện đăng ký, hãy truy cập vào trang web http://www.arcgis.com/.
Hình 4.25 Giao diện của ArcGIS Online
Sau khi đăng nhập tài khoản Gmail, người dùng sẽ thấy giao diện bản đồ Bản đồ tải lên sẽ được lưu trữ trong phần Nội dung của tôi (My Content) trên ArcGIS Online với tiêu đề "Nam Từ Liêm 7/8".
Hình 4.26 Giao diện của ArcGIS Online sau khi đã đăng nhập tài khoản
Do ArcGIS Online giới hạn số lượng đối tượng tải lên là 1000, chúng ta cần chia nhỏ các lớp dữ liệu thành nhiều lớp nhỏ hơn 1000 đối tượng Vì vậy, chúng ta sẽ phân chia thành 5 lớp dữ liệu khác nhau.
- Lớp 1 ODT (đất ở đô thị);
Thực hiện chuyển lớp dữ liệu đầu tiên ODT lên WebGIS, ta được kết quả như sau:
Hình 4.27 Chuyển lớp dữ liệu ODT lên WebGIS Tiếp tục thực hiện tiếp với các lớp còn lại Chuyển các lớp dữ liệu: datphinongnghiepkhac, vungthuyhe1, datphinongnghiep, datgiaothong
Ta được kết quả hoàn chỉnh theo hình ảnh 4.29 dưới đây:
Hình 4.28 Dữ liệu QHSDD quận Nam Từ Liêm trên ArcGIS Online
Cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có thể được truy cập qua đường link sau: [http://www.arcgis.com/home/webmap/viewer.html?webmapOe08cd727fc40cb](http://www.arcgis.com/home/webmap/viewer.html?webmapOe08cd727fc40cb).
8965898e729e6cd7 Các thông tin cơ bản về quy hoạch sử dụng đất như mã loại đất được chia sẻ công khai cho mọi người dùng khi truy cập
Hình 4.29 Kết quả thể hiện dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ
4.6.2 Ưu điểm và nhược điểm khả năng sử dụng GIS trong quá trình thực hiện đề tài
Kỹ thuật GIS là công nghệ ứng dụng các tiến bộ trong khoa học máy tính, mang lại hiệu quả cao cho các mục tiêu nghiên cứu trong đề tài Việc sử dụng GIS giúp tối ưu hóa quy trình phân tích và quản lý dữ liệu không gian, từ đó nâng cao chất lượng và độ chính xác của kết quả nghiên cứu.
- Tiết kiệm thời gian nhất trong việc lưu trữ số liệu, có thể thu thập số liệu với số lượng lớn;
- Số liệu lưu trữ có thể được cập nhật hoá một cách dễ dàng;
- Chất lượng số liệu được quản lý, xử lý và hiệu chỉnh tốt;
- Tổng hợp một lần được nhiều loại số liệu khác nhau để phân tích và tạo ra nhanh chóng một lớp số liệu tổng hợp mới;
- Dễ dàng tích hợp vớ các ứng dụng, công nghệ khác, đặc b ệt là web mapp ng;
- WebGIS thể hiện rất nổi trội trong quản lý đối tượng, chia sẻ thông tin, hỗ trợ đa người dùng;
Website thử nghiệm sử dụng công nghệ ArcGIS Online cho phép xây dựng và quản lý thông tin đất đai một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không cần lập trình Điều này giúp mọi cá nhân có nhu cầu tiếp cận thông tin đất đai có thể dễ dàng tìm hiểu thông qua đường link đến trang web dữ liệu, sử dụng bất kỳ thiết bị kết nối internet nào như máy tính hoặc điện thoại.
Quản lý dữ liệu nhỏ gọn hoàn toàn trên máy tính có thể dẫn đến rủi ro mất dữ liệu do virus hoặc sự cố mất điện nếu không được xử lý kịp thời.
- Bản quyền phần mềm và chi phí vận hành rất cao
Website được xây dựng chỉ là phiên bản thử nghiệm và sử dụng tài khoản phi thương mại trong 60 ngày Để tiếp tục sử dụng, người quản lý cần trả phí gia hạn Ngoài ra, việc xây dựng một trang web hoàn chỉnh yêu cầu người quản lý phải có trình độ chuyên môn cao.
PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kết luận
Trong quá trình nghiên cứu và thực hiện luận văn về "Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội", đề tài đã đạt được một số kết quả quan trọng.
1 Trong những năm qua nền kinh tế của quận Nam Từ Liêm đã có nhưng bước phát triển mạnh mẽ, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng chung của đất nước là công nghiệp hóa, hiện đại hóa Do công tác xây dựng quy hoạch sử dụng đất phục vụ cho việc tìm kiếm, tra cứu thông tin quy hoạch cũng như tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn quận còn gặp nhiều khó khăn thì việc đưa ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất của quận là một bước ngoặt lớn và cấp thiết
2 Tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn quận Nam Từ Liêm chấp hành theo đúng các quy định của Nhà nước về pháp luật trong công tác quản lý đất đai
3 Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm gồm:
- Dữ liệu không gian đất đai nền:
+ Nhóm lớp dữ liệu địa giới, địa phận các cấp;
+ Nhóm lớp dữ liệu thủy hệ gồm lớp lớp dữ liệu vùng thủy hệ;
+ Nhóm lớp dữ liệu giao thông gồm lớp dữ liệu đấy giao thông;
+ Nhóm lớp dữ liệu địa danh gồm lớp dữ liệu điểm địa danh, điểm kinh tế, văn hóa, xã hội;
+ Nhóm lớp dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất gồm lớp dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện;
+ Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai gồm lớp hiện trạng sử dụng đất cấp huyện.
4 Việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý GIS xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm là một phát kiến quan trọng có ý nghĩa thiết thực và mang lại hiệu quả cao Cơ sở dữ liệu đất đai được xây dựng bằng phần mềm ứng dụng Arcgis là một phần mềm khá hoàn chỉnh và đồng bộ, có khả năng thực hiện ở những khu vực rộng lớn hơn và có khả năng thu nhập, phân tích, xử lý, tìm kiếm, hiện thị dữ liệu nhanh và chính xác Đáp ứng được các yêu cầu và đòi hỏi thực tế của công tác quy hoạch
5 Ứng dụng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm đã xây dựng được chạy thử nghiệm Website nhằm khai thác ứng dụng của GIS vào trong quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm Cung cấp thông tin quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm cho người dùng qua WEB: http://www.arcgis.com/home/webmap/viewer.html?webmapOe08cd727fc40cb 8965898e729e6cd7
Hệ thống thông tin địa lý GIS là công cụ linh hoạt, hỗ trợ hiệu quả trong việc xây dựng phương án quy hoạch đất đai tại quận Nam Từ Liêm Tuy nhiên, do hạn chế về thiết bị chuyên ngành, tài liệu và số liệu thu thập chưa đảm bảo độ chính xác, cùng với trình độ chuyên môn còn yếu, cơ sở dữ liệu hiện tại vẫn còn nhiều thiếu sót.
Kiến nghị
Để cải thiện việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý GIS trong xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất, chúng tôi đề xuất một số kiến nghị quan trọng.
Để xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả, cần nghiên cứu kỹ lưỡng tình hình thực tế của từng địa phương, nhằm phát huy tối đa các thế mạnh và tiềm năng sẵn có Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo rằng các tiềm năng này được khai thác đúng cách, phục vụ cho nhu cầu của cộng đồng.
Để nâng cao hiệu quả công việc, cần đầu tư vào hệ thống máy móc hiện đại và chuyên dụng, đồng thời đảm bảo đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao để sử dụng các thiết bị này Việc tổ chức các lớp bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ cũng rất quan trọng, đặc biệt khi có các ứng dụng mới được triển khai.