Nội dung và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu trên địa bàn quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội 3.2 THỜI GIAN NGHIÊN CỨU
- Thời gian tiến hành đề tài luận án: Từ năm 2016 đến năm 2017.
- Phạm vi thời gian của số liệu được thu thập: Từ năm 2015 đến nay, số liệu được thu thập gồm:
+ Bản đồ hiện trạng sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố
Hà Nội năm 2015 và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội năm 2020.
+ Các báo cáo thuyết minh về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất hàng năm của quận Nam Từ Liêm.
+ Các bảng biểu số liệu thống kê, kiểm kê đất đai qua các năm 2015 và
2016 và hiện trạng tình hình sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Nguồn dữ liệu không gian: bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Nguồn dữ liệu thuộc tính bao gồm các bảng số liệu kết hợp với thông tin không gian, cùng với các số liệu về thời tiết, khí hậu và vị trí địa lý Ngoài ra, còn có số liệu thống kê liên quan đến điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, cũng như tình hình phát triển nông nghiệp của quận.
- Các phần mềm được dùng: Gồm phần mềm Excel để xử lý số liệu, biên tập, cập nhật dữ liệu, chồng ghép và trang trí bản đồ.
3.4.1 Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội trên địa bàn quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có vị trí địa lý thuận lợi với địa hình đa dạng, bao gồm các điều kiện tự nhiên phong phú Khí hậu tại đây chủ yếu là khí hậu nhiệt đới gió mùa, ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ sinh thái Hệ thống thủy văn phong phú cùng với thổ nhưỡng đa dạng tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác Đặc điểm đất đai và thực vật phong phú, kết hợp với cảnh quan thiên nhiên đẹp, góp phần làm nổi bật môi trường sống tại khu vực này.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng, với cơ cấu dân số phong phú và tỷ lệ lao động cao Cơ sở hạ tầng của quận đang được cải thiện, phục vụ cho sự phát triển của các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Tình hình sản xuất trong các lĩnh vực này đang có những chuyển biến tích cực, đồng thời việc quản lý và sử dụng đất đai cũng được chú trọng nhằm tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững cho khu vực.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có nhiều thuận lợi trong phát triển nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi và hạ tầng giao thông phát triển Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với một số khó khăn như ô nhiễm môi trường và áp lực dân số tăng cao Điều kiện tự nhiên phong phú và sự phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ tạo ra cơ hội cho quận, nhưng cần có các biện pháp quản lý hiệu quả để khắc phục những thách thức hiện tại.
3.4.2 Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Để thu thập nguồn dữ liệu phục vụ nghiên cứu, cần xem xét các văn bản pháp quy của Nhà nước, dữ liệu không gian như bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm Bên cạnh đó, thông tin về khoanh đất, các mối quan hệ giữa các đối tượng, cũng như tình hình quản lý và sử dụng của khoanh đất là những dữ liệu thuộc tính quan trọng cần được tổng hợp.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian: dựa trên nền bản đồ hiện trạng và quy hoạch.
Xây dựng cơ sở dữ liệu thuộc tính bao gồm việc tạo ra các trường thông tin quan trọng cho từng thửa đất, như số tờ, số thửa, vị trí, tên chủ sử dụng, số chứng minh thư nhân dân, ngày cấp và nơi cấp.
Quản lý và khai thác thông tin cơ sở dữ liệu quận Nam Từ Liêm có thể được thực hiện hiệu quả thông qua việc sử dụng các công cụ phân tích không gian của phần mềm ArcGIS Sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu với dữ liệu không gian và thuộc tính, chúng ta có thể tối ưu hóa quy hoạch sử dụng đất tại quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
3.4.3 Khai thác cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Xây dựng các bài toán ứng dụng nhằm cung cấp thông tin phục vụ cho quy hoạch sử dụng đất.
- Tính diện tích mất đất khi mở đường.
- Cập nhật thông tin đất đai, thông tin kinh tế xã hội phục vụ quy hoạch.
- Kết nối thông tin liên quan.
- Đánh giá tổng hợp số liệu.
- Sử dụng chức năng phân tích của phần mềm ArcGIS để tính toán các chỉ tiêu kinh tế xã hội hoặc xây dựng các bản đồ chuyên đề.
3.4.4 Ứng dụng công nghệ WebGIS chia sẻ thông tin quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
Sau khi đã hoàn thiện cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam
Quận Nam Từ Liêm đã triển khai chuyển tải dữ liệu quy hoạch sử dụng đất qua WebGIS trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và chia sẻ thông tin quy hoạch tại địa bàn quận.
3.5.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
Thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm việc thu thập thông tin không gian và thuộc tính liên quan đến các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội, cũng như tình hình quản lý và quy hoạch sử dụng đất Quá trình này được thực hiện bằng cách hợp tác với các cơ quan chuyên môn và áp dụng phương pháp kế thừa có tính chọn lọc.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực địa phục vụ cho việc cập nhật và xây dựng thông tin nguồn dữ liệu.
Để xây dựng cơ sở dữ liệu không gian hiệu quả, việc thu thập các loại bản đồ là rất quan trọng Các bản đồ cần thiết bao gồm bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Những tài liệu này sẽ hỗ trợ trong việc phân tích và quản lý tài nguyên đất đai một cách chính xác.
3.5.2 Phương pháp xử lý số liệu
Dựa trên các phần mềm chuyên ngành như Microstation và ArcGIS, dữ liệu đất đai được nhập, chỉnh sửa và chuẩn hóa để thống kê, phân tích và tổng hợp thông tin từ các tài liệu đã thu thập Thông tin được phân loại và đưa vào cơ sở dữ liệu, trong đó các dạng biến động sẽ giúp tìm ra những mẫu biến động đặc trưng của khu vực nghiên cứu Từ đó, GIS được áp dụng để lưu trữ và cập nhật dữ liệu bản đồ.
3.5.3 Phương pháp thống kê, phân tích, tổng hợp
GIS cung cấp các chức năng như nội suy, đo đếm và chồng xếp bản đồ, giúp tạo ra số liệu tổng hợp và chi tiết cần thiết cho việc xây dựng hệ thống hiệu quả.
3.5.4 Phương pháp chuẩn hoá cơ sở dữ liệu không gian
- Dùng phần mềm Microstation để chỉnh lý biến động và sửa lỗi cho bản đồ hiện trạng sử dụng đất.
3.5.5 Phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu được xây dựng bao gồm: cơ sở dữ liệu không gian và cơ sở dữ liệu thuộc tính.
Cơ sở dữ liệu không gian được xây dựng từ dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất, được phân thành các lớp nhóm dữ liệu như quy hoạch sử dụng đất, giao thông, thuỷ hệ, địa danh, địa hình và địa giới, sau đó được chuyển đổi sang phần mềm ArcGIS.
Cơ sở dữ liệu thuộc tính là bước quan trọng trong việc xây dựng bảng thuộc tính cho từng nhóm cơ sở dữ liệu không gian Để quản lý hiệu quả, dữ liệu được chuyển sang file Excel nhằm thêm các trường thông tin cần thiết Sau đó, kết nối lại với dữ liệu không gian thông qua trường mã địa chỉ, liên kết bảng thuộc tính trong phần mềm ArcGIS Desktop với file dữ liệu Excel.
Sau khi hoàn thiện cơ sở dữ liệu đất đai, phần mềm ArcGIS Desktop sẽ được sử dụng để quản lý và cung cấp thông tin chi tiết về đất đai.
Đối tượng nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu không gian: bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Nguồn dữ liệu thuộc tính bao gồm các bảng số liệu kết hợp với thông tin không gian, cùng với các số liệu về thời tiết, vị trí địa lý, và điều kiện tự nhiên Ngoài ra, còn có số liệu thống kê về tình hình kinh tế - xã hội và sự phát triển nông nghiệp của quận.
- Các phần mềm được dùng: Gồm phần mềm Excel để xử lý số liệu, biên tập, cập nhật dữ liệu, chồng ghép và trang trí bản đồ.
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội trên địa bàn quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có vị trí địa lý và địa hình đa dạng, tạo nên các điều kiện tự nhiên phong phú Khí hậu nơi đây đặc trưng bởi sự biến đổi theo mùa, ảnh hưởng đến hệ thống thủy văn và thổ nhưỡng Đặc điểm đất đai và thực vật phong phú, cùng với cảnh quan thiên nhiên, góp phần tạo nên môi trường sống đa dạng và hấp dẫn cho cư dân.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có điều kiện kinh tế - xã hội đa dạng, với cơ cấu dân số phong phú và tỷ lệ lao động đáng chú ý Hệ thống cơ sở hạ tầng tại đây đang được cải thiện, góp phần thúc đẩy sản xuất trong các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Đồng thời, tình hình quản lý và sử dụng đất đai cũng được chú trọng, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững khu vực.
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, có nhiều thuận lợi trong phát triển nhờ điều kiện tự nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi Tuy nhiên, quận cũng đối mặt với một số khó khăn như hạ tầng chưa đồng bộ và áp lực đô thị hóa Sự phát triển kinh tế - xã hội tại đây cần được thúc đẩy thông qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ công và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển Những yếu tố này sẽ giúp quận Nam Từ Liêm tận dụng tối đa tiềm năng và vượt qua thách thức trong quá trình phát triển.
3.4.2 Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Để thu thập nguồn dữ liệu cho việc quản lý đất đai tại quận Nam Từ Liêm, cần xem xét các văn bản pháp quy của Nhà nước, dữ liệu không gian như bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Ngoài ra, thông tin về khoanh đất và các mối quan hệ giữa các đối tượng liên quan, cũng như tình hình quản lý và sử dụng của khoanh đất cũng rất quan trọng.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu không gian: dựa trên nền bản đồ hiện trạng và quy hoạch.
Xây dựng cơ sở dữ liệu thuộc tính là quá trình tạo ra các trường thông tin cho từng thửa đất, bao gồm số tờ, số thửa, vị trí, tên chủ sử dụng, số chứng minh thư nhân dân, ngày cấp và nơi cấp.
Quản lý và khai thác thông tin cơ sở dữ liệu quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội có thể được thực hiện hiệu quả sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu với dữ liệu không gian và thuộc tính Sử dụng các công cụ phân tích không gian của phần mềm ArcGIS, chúng ta có thể tối ưu hóa quy hoạch sử dụng đất trong khu vực này.
3.4.3 Khai thác cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất
Xây dựng các bài toán ứng dụng nhằm cung cấp thông tin phục vụ cho quy hoạch sử dụng đất.
- Tính diện tích mất đất khi mở đường.
- Cập nhật thông tin đất đai, thông tin kinh tế xã hội phục vụ quy hoạch.
- Kết nối thông tin liên quan.
- Đánh giá tổng hợp số liệu.
- Sử dụng chức năng phân tích của phần mềm ArcGIS để tính toán các chỉ tiêu kinh tế xã hội hoặc xây dựng các bản đồ chuyên đề.
3.4.4 Ứng dụng công nghệ WebGIS chia sẻ thông tin quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
Sau khi đã hoàn thiện cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam
Chúng tôi đã chuyển tải dữ liệu quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm qua WebGIS trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng truy cập và chia sẻ thông tin quy hoạch tại địa bàn quận.
Phương pháp nghiên cứu
3.5.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
Thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm việc thu thập thông tin không gian và thuộc tính liên quan đến các điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, cũng như tình hình quản lý và quy hoạch sử dụng đất Quá trình này được thực hiện bằng cách lấy dữ liệu từ các cơ quan chuyên môn, sử dụng phương pháp kế thừa có tính chọn lọc để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực địa phục vụ cho việc cập nhật và xây dựng thông tin nguồn dữ liệu.
Để xây dựng cơ sở dữ liệu không gian hiệu quả, cần thu thập các loại bản đồ quan trọng như bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ quy hoạch sử dụng đất Những bản đồ này cung cấp thông tin cần thiết cho việc phân tích và quản lý tài nguyên đất đai.
3.5.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sử dụng các phần mềm chuyên ngành như Microstation và ArcGIS, dữ liệu đất đai được nhập, bổ sung và chuẩn hóa để thống kê, phân tích và tổng hợp thông tin từ tài liệu thu thập Việc phân loại thông tin giúp xây dựng cơ sở dữ liệu, trong khi dữ liệu về các dạng biến động sẽ hỗ trợ tìm kiếm các mẫu biến động đặc trưng của khu vực nghiên cứu Từ đó, GIS được áp dụng để lưu trữ và cập nhật dữ liệu bản đồ hiệu quả.
3.5.3 Phương pháp thống kê, phân tích, tổng hợp
GIS cung cấp nhiều chức năng quan trọng như nội suy, đo đếm và chồng xếp bản đồ, giúp tạo ra các số liệu tổng hợp và chi tiết cần thiết cho việc xây dựng hệ thống hiệu quả.
3.5.4 Phương pháp chuẩn hoá cơ sở dữ liệu không gian
- Dùng phần mềm Microstation để chỉnh lý biến động và sửa lỗi cho bản đồ hiện trạng sử dụng đất.
3.5.5 Phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu được xây dựng bao gồm: cơ sở dữ liệu không gian và cơ sở dữ liệu thuộc tính.
Cơ sở dữ liệu không gian được xây dựng từ dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất, phân chia thành các lớp dữ liệu như quy hoạch sử dụng đất, giao thông, thuỷ hệ, địa danh, địa hình và địa giới, sau đó được chuyển đổi sang phần mềm ArcGIS để phục vụ cho việc phân tích và quản lý hiệu quả.
Cơ sở dữ liệu thuộc tính là quá trình xây dựng bảng thuộc tính cho từng nhóm cơ sở dữ liệu không gian Dữ liệu sẽ được chuyển sang quản lý bằng file Excel để thêm các trường thông tin cho từng nhóm Sau đó, kết nối lại với dữ liệu không gian thông qua một trường chứa mã địa chỉ, liên kết giữa bảng thuộc tính trên phần mềm ArcGIS Desktop và file dữ liệu Excel.
Sau khi hoàn thiện xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, chúng ta sẽ sử dụng phần mềm ArcGIS Desktop để quản lý và cung cấp thông tin chi tiết về đất đai.
Sử dụng chức năng truy cập cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất trực tuyến qua trình duyệt web Cơ sở dữ liệu bản đồ được xây dựng bằng phần mềm ArcGIS Desktop sẽ được chia sẻ trên ArcGIS Online thông qua tài khoản dùng thử tại http://www.arcgis.com Đây là phần mềm miễn phí cho phép người dùng xây dựng, quản lý, biên tập và chia sẻ dữ liệu thông tin bản đồ, cũng như truy cập các nguồn dữ liệu được chia sẻ bởi ESRI cho cộng đồng GIS toàn cầu.
Kết quả nghiên cứu
Khái quát về điều kiện tự nhiên – kinh tế xã hội quận nam Từ Liêm 35 1 Điều kiện tự nhiên quận Nam Từ Liêm
Chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/4/2014 theo Nghị quyết 132/NQ-
Vào ngày 27/12/2013, Chính phủ đã ban hành CP, theo đó UBND quận Nam Từ Liêm thực hiện tách và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 Kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của quận được xây dựng dựa trên quy hoạch trước đó của huyện Từ Liêm và đã được UBND thành phố Hà Nội phê duyệt qua quyết định số 3733/QĐ-UBND ngày 11/7/2014 Thông tin về đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của quận Nam Từ Liêm được thu thập từ Báo cáo thuyết minh liên quan đến quy hoạch sử dụng đất.
4.1.1 Điều kiện tự nhiên quận Nam Từ Liêm
Quận Nam Từ Liêm được thành lập theo Nghị quyết số 132/NQ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2013, dựa trên việc điều chỉnh địa giới hành chính của huyện Từ Liêm cũ Quận này bao gồm 5 xã: Mễ Trì, Mỹ Đình, Trung Văn, Tây Mỗ, Đại Mỗ; cùng với toàn bộ 536,34 ha và 34.052 nhân khẩu còn lại của xã Xuân Phương; và toàn bộ 137,75 ha và 23.279 nhân khẩu còn lại của thị trấn Cầu Diễn.
- Phía Bắc giáp quận Bắc Từ Liêm;
- Phía Nam giáp quận Hà Đông;
- Phía Đông giáp quận Cầu Giấy, quận Thanh Xuân;
- Phía Tây giáp huyện Hoài Đức.
Hình 4.1 Bản đồ hành chính quận Nam Từ Liêm
Hệ thống giao thông thuận tiện mang lại nhiều lợi thế cho việc phát triển thị trường và giao lưu hàng hóa giữa các địa phương Với vị trí chiến lược, quận có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong quy hoạch cơ sở hạ tầng, các cụm dân cư đô thị, và các lĩnh vực thương mại, dịch vụ, khoa học công nghệ.
4.1.1.2 Về địa hình, địa mạo
Quận nằm trong vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng với địa hình bằng phẳng và màu mỡ, có nhiều sông hồ chảy qua Địa hình nghiêng theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, với cao độ trung bình từ 6,0m đến 6,5m; khu vực cao nhất tập trung ở phía Bắc dọc theo sông Hồng, đạt từ 8m đến 11m, trong khi khu vực thấp nhất là những ô trũng, hồ, đầm và vùng phía Nam Mặc dù có nền địa chất ổn định, nhưng đất chủ yếu là phù sa mới, dẫn đến cường độ chịu tải kém, do đó cần đầu tư xử lý nền móng khi xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng.
Quận có hệ thống sông ngòi phong phú, chịu ảnh hưởng từ chế độ thủy văn của sông Hồng, sông Nhuệ và sông Pheo, là ba tuyến thoát nước chính Bên cạnh đó, quận còn sở hữu nhiều hồ tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ nước ngọt vào mùa khô.
Quận có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 24°C, trong khi lượng mưa trung bình đạt từ 1.600mm đến 1.800mm Độ ẩm không khí cao, trung bình khoảng 82%.
4.1.1.5 Các nguồn tài nguyên a Về tài nguyên đất Đất từ quận Nam Từ Liêm không thuộc đất phù sa cổ Từ khi hình thành đê Sông Hồng chảy theo sông Nhuệ cung cấp cho đồng ruộng bị hạn chế Trong tầng đất canh tác của quận, những nơi có độ cao đều có thành phần cơ giới thuộc loại đất cát, đất thịt nhẹ Những vùng thấp thuộc loại đất thịt, thịt nặng hoặc pha sét không thật thuận lợi cho việc canh tác, sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên trong điều kiện tiến bộ kỹ thuật của các hộ dân thì những trở ngại về thành phần cơ giới đất có thể khắc phục được mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao
Việc phát triển đô thị tại quận trong quá trình thi công xây dựng các công trình kiến trúc cần thiết phải có sự đầu tư vào việc gia cố nền móng để đảm bảo tính ổn định và an toàn Bên cạnh đó, tài nguyên nước cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, yêu cầu phải được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả để phục vụ cho sự phát triển bền vững của khu vực.
Nguồn nước mặt của quận rất phong phú, chủ yếu từ sông Nhuệ và sông Cầu Ngà, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và cung cấp nước sinh hoạt cho cư dân Ngoài ra, hệ thống ao hồ tự nhiên và lượng nước mưa hàng năm cũng góp phần cung cấp nước cho nhu cầu sử dụng Về nguồn nước ngầm, quận có nguồn nước ngầm dồi dào với ba tầng khác nhau.
Tầng 1: Có độ sâu trung bình 13,5m , nước có độ nhạt mềm đến hơi cứng, chửa Bicacbonatcanxi, có hàm lượng sắt cao hơn tiêu chuẩn cho phép từ 0,42-0,93 mg/l.
Tầng 2: Có độ sâu trung bình 12,4m, nước có thành phần Bicacbonatnatri, hàm lượng sắt từ 2,16- 17,25 mg/l.
Tầng 3: Có độ sâu trung bình từ 40- 50m, nguồn nước dồi dào, sử dụng để khai thác với quy mô công nghiệp Tổng độ khoáng hóa từ 0,25- 0,65 g/l, thành phần hóa học chủ yếu là Cacbonat- Clorua- Natri- Canxi Hàm lượng sắt từ 0,42-47,4 mg/l ( khu vực Mai Dịch có hàm lượng sắt thấp hơn); hàm lượng Mangan từ 0,028- 0,075 mg/l; Hàm lượng NH 4 từ 0,1- 1,45 mg/l. c Về tài nguyên khoáng sản
Quận có nguồn tài nguyên khoáng sản chủ yếu là cát và sỏi, với khối lượng lớn phục vụ cho nhu cầu xây dựng Tuy nhiên, việc khai thác cần thận trọng để không làm xáo trộn dòng chảy và giảm thiểu nguy cơ lở bờ, sụt đê Ngoài ra, quận còn có một lượng nhỏ than bùn non phân bố ở một số khu hồ, đầm, nhưng khối lượng này hiện không còn nhiều và không có giá trị kinh tế cao.
Quận Nam Từ Liêm là vùng đất văn hóa phong phú với truyền thống cần cù, sáng tạo và lòng yêu nước của người dân Dưới sự lãnh đạo của Đảng và chính quyền, quận đã phát huy tinh thần đoàn kết và tự lực tự cường, vượt qua khó khăn để đạt được những thành tựu quan trọng về kinh tế và văn hóa, đồng thời đảm bảo an ninh trật tự Hiện nay, với lợi thế sẵn có, Đảng bộ và nhân dân quận Nam Từ Liêm đang nỗ lực thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội trong thời kỳ đổi mới và hội nhập.
Theo số liệu kiểm tra, khối lượng bụi lắng hiện tại đạt 190.6 tấn/km²/năm, gấp đôi nồng độ cho phép là 96 tấn/km²/năm Kết quả này cho thấy mức độ ô nhiễm vừa phải Đồng thời, nồng độ bụi lơ lửng trong không khí dao động từ 0,2-0,3 m³ và có xu hướng tăng vượt mức quy định cho phép.
Hệ thống nước mặt hiện nay đang gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là sông Nhuệ, nơi tiếp nhận khoảng 2.592.000m³ chất thải mỗi ngày từ các nhánh sông Tô Lịch, Kim Ngưu, Lừ và Sét Ngoài ra, sông Nhuệ còn phải đối mặt với lượng nước thải phát sinh từ khu dân cư, du lịch, nhà hàng, các cơ sở y tế, cũng như từ ngành công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
Hệ thống nước ngầm tại một số khu vực phía Nam của quận hiện đang bị ô nhiễm với hàm lượng Amoni vượt quá giới hạn cho phép (3mg/l) Tầng chứa nước QH cao hơn tầng PQ, dẫn đến tình trạng nước bị nhiễm bẩn từ tầng trên xuống tầng dưới.
Phương án quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm thành phố hà nội giai đoạn 2015- năm 2020
4.2.1 Giới thiệu về phương án quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất huyện Từ Liêm (cũ) đến năm 2020, với kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011-2015, đã được UBND thành phố Hà Nội phê duyệt tại Quyết định số 34/QĐ-UBND ngày 02/01/2014 Các chỉ tiêu sử dụng đất được tính toán nhằm đáp ứng nhu cầu của quận mới thành lập, tối đa hóa nguồn lực, và đảm bảo sử dụng đất đai hiệu quả, tiết kiệm, đồng thời bảo vệ môi trường.
Nghị quyết số 132/NQ-CP của Chính phủ ngày 27/12/2013 đã điều chỉnh địa giới hành chính huyện Từ Liêm, dẫn đến việc thành lập 02 quận và 23 phường thuộc thành phố Hà Nội.
Quận Nam Từ Liêm được thành lập từ toàn bộ diện tích và dân số của các xã Mễ Trì, Mỹ Đình, Trung Văn, Tây Mỗ, Đại Mỗ, cùng một phần diện tích và dân số của xã Xuân Phương (536,34 ha, 34.052 nhân khẩu) và thị trấn Cầu Diễn (137,75 ha, 23.279 nhân khẩu), cả hai nằm phía Nam quốc lộ 32 Tổng diện tích tự nhiên của quận Nam Từ Liêm là 3.219,27 ha với tổng dân số đạt 232.894 người.
Theo Công văn số 2920/UBND-TNMT ngày 24/4/2014 của UBND thành phố Hà Nội, UBND quận Nam Từ Liêm đã triển khai việc lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 Phương án được xây dựng nhằm tách và điều chỉnh quy hoạch, đồng thời thực hiện kế hoạch sử dụng đất 5 năm đầu kỳ 2011 – 2015 cho quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
4.2.2 Mục đích, yêu cầu của việc lập quy hoạch sử dụng đất
Mục tiêu chính của quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm trong giai đoạn 2015 - 2020 là đáp ứng nhu cầu sử dụng đất phục vụ cho các hoạt động kinh tế.
Để đảm bảo an ninh quốc phòng trên địa bàn một cách hợp lý và tiết kiệm, cần tăng cường các biện pháp bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái.
Mục đích của việc lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất tại quận Nam Từ Liêm là để cụ thể hóa quy hoạch và kế hoạch của tỉnh, đồng thời phân bổ quỹ đất trong kỳ quy hoạch nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất của các ngành và cấp quản lý trên địa bàn quận.
Quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm cần phải phù hợp với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và quận, cũng như các quy hoạch chuyên ngành khác Đồng thời, quy hoạch này phải kế thừa những quy hoạch trước đó đã được thực hiện trên địa bàn quận.
4.2.3 Phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020
Quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm được thiết lập dựa trên định hướng sử dụng đất dài hạn, trong đó có việc phân bổ quỹ đất cho các mục đích khác nhau, bao gồm cả đất nông nghiệp.
Diện tích đất nông nghiệp của quận năm 2015 là 993,60 ha; chiếm 30,86 % tổng diện tích đất tự nhiên.
Trong kỳ quy hoạch sử dụng đất năm 2020, diện tích đất nông nghiệp sẽ giảm còn 487,06 ha, với 506,54 ha đất nông nghiệp sẽ chuyển đổi mục đích sử dụng, chiếm 15,74% tổng diện tích đất tự nhiên hiện có.
Bảng 4.2 Diện tích các loại đất trong nhóm đất nông nghiệp
STT Mục đích sử dụng
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác
1.3 Đất trồng cây lâu năm
1.7 Đất nuôi trồng thủy sản
Theo thông tin từ UBND quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, vào năm 2015, diện tích đất phi nông nghiệp của quận đạt 2.225,67 ha, chiếm 69,14% tổng diện tích đất tự nhiên của quận.
Trong kỳ quy hoạch, diện tích đất phi nông nghiệp đã tăng thêm 506,54 ha nhờ việc chuyển đổi từ đất nông nghiệp Đến năm 2020, tổng diện tích đất phi nông nghiệp của quận đạt 2732,21 ha, chiếm 84,87% tổng diện tích đất tự nhiên.
Bảng 4.3 Diện tích các loại đất trong nhóm đất phi nông nghiệp
STT Mục đích sử dụng
2.6 Đất thương mại dịch vụ
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp 2.8 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
2.9 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã 2.10 Đất có di tích lịch sử - văn hóa
2.11 Đất danh lam thắng cảnh
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp 2.17 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
2.18 Đất cơ sở tôn giáo
2.19 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng 2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng là đồ gốm
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng
2.22 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng
2.26 Đất công trình công cộng khác 2.27 Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác
2.28 Đất phi nông nghiệp khác
Nguồn: UBND quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội
Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm 56 1 Điều tra thu thập số liệu
4.3.1 Điều tra thu thập số liệu
Các số liệu thu thập tại địa phương bao gồm:
+ Bản bản đồ hành chính các phường thuộc quận Nam Từ Liêm;
+ Bản đồ hiện trạng sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2015;
+ Bản đồ quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2020 - Dữ liệu thuộc tính:
+ Các biểu thống kê, kiểm kê đất đai của quận qua các năm: năm 2015, 2016 và năm 2017.
+ Báo cáo thuyết minh kế hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm năm 2016 và năm 2017.
4.3.2 Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai
Cơ sở dữ liệu (CSDL) thông thường bao gồm hai thành phần chính: dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính Theo Thông tư số 75/2015/TT-BTNMT ban hành ngày 28 tháng 12 năm 2015, có quy định kỹ thuật về cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất.
Cơ sở dữ liệu đất đai bao gồm hai loại dữ liệu chính: dữ liệu không gian đất đai nền và dữ liệu không gian chuyên đề Trong đó, dữ liệu không gian đất đai nền đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cơ bản về các yếu tố địa lý và tài nguyên đất đai.
Tiến hành xây dựng các trường dữ liệu không gian và thuộc tính bao gồm nhóm lớp dữ liệu biên giới và địa giới, trong đó có lớp dữ liệu mốc biên giới, đường biên giới, địa phận cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã.
- Lớp đường địa giới hành chính cấp huyện
Tên lớp dữ liệu: DuongDiaGioiCapHuyen Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng đường Quan hệ không gian: đi qua mốc biên giới, địa giới
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.4 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa giới hàng chính cấp huyện
Trường thông tin Tên trường thông tin
Dữ liệu đồ họa geo
- Lớp địa phận hành chính cấp huyện
Tên lớp dữ liệu: DiaPhanHC_Huyen1
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Quan hệ không gian: có đường bao là đường địa giới hành chính cấp huyện Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.5 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa phận cấp huyện
Diện tích dienTich tự nhiên Số thực Real
Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Là tên quận hoặc huyện hoặc thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh
Là diện tích tự nhiên của huyện, đơn vị tính là ha
- Lớp địa phận hành chính cấp xã
Tên lớp dữ liệu: DiaPhanCapXa.
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng.
Quan hệ không gian: có đường bao là đường địa giới hành chính cấp xã
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.6 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa phận cấp xã Trường thông tin
Tên trường Ký hiệu trường thông tin thông tin
Là mã đơn vị hành chính cấp xã
Là tên xã hoặc phường hoặc thị trấn
Là diện tích tự nhiên của xã, đơn vị tính là ha
Là tên quận hoặc huyện hoặc thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh
Là mã đơn vị hành chính cấp huyện
Là dữ liệu đồ họa của đối tượng b Nhóm lớp dữ liệu thủy hệ lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng Tên lớp dữ liệu: vungthuyhe
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.7 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu thủy hệ
Trường thông tin Tên trường thông tin
Loại vùng thủy hệ LoaiVungThuyHe Interger
Dữ liệu đồ họa geo Dữ liệu dạng vùng GM_ Polygon Độ dài trường Mô tả
50 Là tên của loại thủy hệ
Là mã mục đích sử dụng
Là diện tích tự nhiên của đối tượng
Là tên của đối tượng thủy
Trường thể hiện vùng chiếm đất của các nguồn nước như sông, ngòi, kênh, rạch và suối, đồng thời sử dụng mặt nước chuyên dụng Dữ liệu này được thể hiện dưới dạng đồ họa cho các đối tượng liên quan Nhóm lớp dữ liệu giao thông được đặt tên là DatGiaoThong.
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng.
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.8 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu đất giao thông
Tên trường Ký hiệu trường thông tin thông tin
Tên đường tenDuong Độ rộng
Dữ liệu địa lý bao gồm các lớp dữ liệu địa danh, trong đó có lớp dữ liệu điểm địa danh, điểm kinh tế, văn hóa và xã hội Những thông tin này rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các khu vực địa lý và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.
Tên lớp dữ liệu: DiemDiaDanh.
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng điểm.
Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.9 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu địa danh
Tên trường Ký hiệu trường thông tin thông tin
Dữ liệu đồ Geo họa
Nhóm lớp dữ liệu quy hoạch sử dụng đất bao gồm lớp dữ liệu quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cấp huyện, cùng với lớp dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cấp huyện.
- Tên lớp dữ liệu: QuyHoachSuDungDat
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.10 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cấp huyện Trường thông tin Kiểu giá trị
Tên vùng quy hoạch tenVungQuyHoach
Mã mục đích sửdụng theo quy hoạch
Năm thực hiện quy hoạch
Dữ liệu đồ Geo họa b Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai gồm lớp dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cấp tỉnh
Tên lớp dữ liệu: hientrangsudungdat.
Kiểu dữ liệu không gian: dữ liệu dạng vùng Bảng kiểu thông tin dữ liệu:
Bảng 4.11 Thông tin thuộc tính của lớp sơ sở dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cấp huyện
Ký hiệu trường thông tin thông tin
Mã loại đất theo loaiDatHienTrang hiện trạng
Năm thực hiện kiểm namKiemKe kê
Dữ liệu đồ geo họa
* Tích hợp các dữ liệu không gian và thuộc tính tạo CSDL địa lý
Sử dụng ứng dụng ArcCatalog của phần mền ArcGis 10.1 thiết lập cơ sở dữ liệu địa lý để thiết lập CSDL Cấu trúc như sau:
Bảng 4.12 Bảng tổng hợp các nhóm lớp dữ liệu và lớp dữ liệu đã xây dựng
Nhóm lớp dữ liệu Lớp dữ liệu
Nhóm lớp dữ liệu biên giới, địa Lớp đường địa giới hành chính cấp huyện giới Lớp đường địa giới hành chính cấp xã
Lớp địa phận hành chính cấp huyện Lớp địa phận hành chính cấp xã Nhóm lớp dữ liệu thủy hệ Lớp thủy hệ
Nhóm lớp dữ liệu giao thông Lớp giao thông
Nhóm lớp dữ liệu địa danh Lớp điểm địa danh
Nhóm lớp dữ liệu QH, kế hoạch sử Lớp quy hoạch sử dụng đất dụng đất Lớp kế hoạch sử dụng đất năm 2017
Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê Lớp hiện trạng sử dụng đất đất đai
Các bảng biểu thuộc tính
Hình 4.2 Geodatabase được thiết lập trong ArcCatalog
4.3.3 Biên tập chuẩn hóa dữ liệu và thiết kế bảng thuộc tính
4.3.3.1 Hệ quy chiếu không gian và thời gian áp dụng cho dữ liệu đất đai
Hệ quy chiếu và hệ tọa độ quốc gia, cùng với hệ độ cao quốc gia, được áp dụng cho dữ liệu không gian đất đai theo quy định hiện hành về bản đồ địa chính.
Từ bản đồ thu thập trong quá trình điều tra tiến hành biên tập lại bản đồ theo quy phạm thành lập bản đồ.
Lựa chọn hệ quy chiếu và hệ toạ độ quốc gia VN-2000 với các thông số: Elispoid quy chiếu: WGS-84.
Hình 4.3 Chọn hệ quy chiếu
Hệ quy chiếu thời gian: Ngày, tháng, năm theo Dương lịch; giờ, phút, giây theo múi giờ UTC + 07:00 (Coordinated Universal Time).
4.3.3.2 Chuẩn hóa dữ liệu và thiết kế bảng thuộc tính a Chuẩn hóa dữ liệu không gian nền
Quá trình liên kết giữa các lớp dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính đã giúp xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cho quận Nam Từ Liêm, mang lại những kết quả đáng chú ý.
* Lớp địa phận hành chính cấp huyện và dữ liệu bảng thuộc tính thể hiện ở hình 4.4.
Hình 4.4 Lớp địa phận hành chính cấp huyện bảng dữ liệu thuộc tính
Lớp địa phận hành chính cấp xã và dữ liệu bảng thuộc tính đã được xây dựng, thể hiện thông tin chi tiết về tên xã, mã xã và diện tích Dữ liệu không gian này cung cấp cho nhà quản lý cái nhìn tổng quan về vị trí các phường tại quận Nam Từ Liêm cùng với diện tích tự nhiên của từng phường.
Hình 4.5 Lớp địa phận hành chính cấp xã bảng dữ liệu thuộc tính
Lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng và bảng thuộc tính, như thể hiện trong hình 4.6, bao gồm các yếu tố như sông, suối, ao, hồ và mặt nước chuyên dụng Bản đồ này cung cấp thông tin chi tiết cho nhà quản lý và nhà quy hoạch, bao gồm diện tích hồ và chiều dài các dòng sông, từ đó hỗ trợ trong việc khai thác thông tin cần thiết cho công tác quy hoạch, xây dựng kè sông và hệ thống hành lang bảo vệ đê điều.
Hình 4.6 Lớp dữ liệu thủy hệ dạng vùng và dữ liệu bảng thuộc tính * Lớp dữ liệu giao thông và dữ liệu bảng thuộc tính
Lớp dữ liệu giao thông mặt đường bộ tại quận Nam Từ Liêm thể hiện các tuyến đường huyện và đường trong khu dân cư, với tổng chiều dài 62,35 km do thành phố quản lý, 49,84 km do quận quản lý và 137,75 km do phường quản lý, đạt tỷ lệ cứng hóa 98% Hệ thống giao thông này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của Thủ đô, với chất lượng đường được duy trì và đảm bảo.
Quận có nhiều tuyến đường quan trọng của Trung ương và Thành phố, bao gồm Quốc lộ 32 và Đại Lỗ Thăng Long, cùng với các tuyến đường nội thành như Đường 70.
Hình 4.7 Lớp dữ liệu giao thông mặt đường bộ và dữ liệu bảng thuộc tính
Lớp dữ liệu địa danh và bảng thuộc tính cung cấp thông tin chi tiết về các điểm quan trọng như dân cư, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, y tế và thủy văn Hình 4.8 minh họa lớp dữ liệu địa danh dạng điểm, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện các công trình như trường học, trạm y tế và chợ, cùng với tọa độ chính xác Thông tin này là cơ sở để xây dựng quy hoạch sử dụng đất, đảm bảo phát triển kinh tế xã hội và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng dân cư.
Hình 4.8 Lớp dữ liệu địa danh và ghi chú và dữ liệu bảng thuộc tính b Chuẩn hóa dữ liệu chuyên đề
- Chuẩn hóa dữ liệu lớp “quyhoachsudungdat”
Lớp dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cấp huyện được thể hiện trong hình 4.9 Sau khi hoàn thiện và chuẩn hóa, lớp dữ liệu này kết hợp với bảng dữ liệu thuộc tính như trong hình 4.10, cung cấp thông tin chi tiết về số khoanh đất, mục đích sử dụng, diện tích, mã tỉnh, mã huyện và mã xã Thông tin này giúp nhà quản lý nắm bắt rõ ràng từng khoanh đất, phục vụ cho công tác quy hoạch sử dụng đất trong tương lai với tầm nhìn rộng hơn Dữ liệu thuộc tính cơ sở này được trình bày trong phụ lục 03.
Hình 4.9 Lớp dữ liệu quy hoạch sử dụng đất cấp huyện
Hình 4.10 Dữ liệu bảng thuộc tính về quy hoạch sử dụng đất cấp huyện
Dữ liệu lớp “hientrangsudungdat” đã được chuẩn hóa hoàn tất, cùng với việc hoàn thiện bảng thông tin thuộc tính, như được thể hiện chi tiết trong phụ lục 04 và hình 4.11 dưới đây.
Một số ứng dụng của cơ sở dữ liệu đất đai và cung cấp thông tin cần thiết phục vụ quy hoạch sử dụng đất
Hệ thống cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội được xây dựng dựa trên quy trình thu thập dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu không gian và thuộc tính Để hệ thống thông tin hoạt động hiệu quả, cần có khả năng thu thập, xử lý, lưu trữ, phân tích và thực hiện kết quả Do đó, các nhà quản lý phải có trình độ chuyên môn cao để duy trì và vận hành cơ sở dữ liệu, đồng thời cập nhật nhanh chóng và chính xác các thông tin về đất đai, như các dự án chuẩn bị triển khai, nhằm phục vụ tốt nhất cho công tác quản lý và quy hoạch.
Arcgis, với khả năng phân tích và xử lý không gian mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong công tác quy hoạch sử dụng đất Bài viết này sẽ giới thiệu một số ứng dụng cơ bản và hiệu quả của Arcgis trong việc cải thiện quy hoạch tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Công việc tìm kiếm thông tin đóng vai trò quan trọng trong quản lý dữ liệu Tuy nhiên, với khối lượng dữ liệu lớn trong cơ sở dữ liệu, việc tìm kiếm các đối tượng theo tiêu chí phức tạp trở nên khó khăn và tốn thời gian nếu không sử dụng lệnh truy vấn và các thuật toán logic cùng phân tích toán học.
ArcGIS giúp người dùng tra cứu thông tin nhanh chóng thông qua dữ liệu thuộc tính và dữ liệu không gian Quá trình này cung cấp kết quả dưới dạng bảng số, hỗ trợ hiệu quả cho việc xây dựng quy hoạch kế hoạch sử dụng đất trong tương lai.
4.4.1.1 Tra cứu mã loại đất
Trong quá trình xây dựng quy hoạch, các nhà quy hoạch cần có cái nhìn tổng quan về dữ liệu để thuận lợi hơn trong công việc.
Trong Selection sử dụng công cụ Select by acttributes thực hiện thao tác này để tìm kiếm các đối tượng mình cần xem.
Ví dụ : Tìm kiếm tất cả các khoanh đất ở đô thị trong quận
Nam Từ Liêm Các thao tác để thực hiện yêu cầu như sau:
Sử dụng công cụ Select by acttributes trong hộp thoại Selection, sau khi bảng Select hiện ra:
- Ở mục Layer ta chon trường: “QuyHoachSuDungDat”.
- Ở bảng Select by acttributes đánh câu lệnh: [maLoaiDat]=
‘’ODT’’, các mục khác giữ nguyên chọn Apply thể hiện ở hình 4.17.
Kết quả tìm kiếm loại đất ở đô thị tại quận Nam Từ Liêm cho thấy có tổng cộng 618 khoanh đất trong số 1885 đối tượng Thông tin này được trình bày chi tiết trong bảng dữ liệu thuộc tính, giúp người sử dụng dễ dàng khai thác thông tin cần thiết.
Hình 4.17 Kết quả tìm kiếm loại đất ở đô thị của quận Nam Từ Liêm 4.4.1.2 Tra cứu dự án quy hoạch sử dụng đất theo năm thực hiện quy hoạch
Sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất theo từng năm, thông tin về các dự án quy hoạch có thể được tìm kiếm dễ dàng thông qua công cụ Select By Attributes Tính năng này cho phép người dùng truy cập thông tin về các dự án sẽ được thực hiện trong những năm tới hoặc các dự án quy hoạch tại các quận mà họ quan tâm.
Ví dụ: Tra cứu các dự án công trình sẽ được thực hiện vào năm
2017 tại phường Xuân Phương quận Nam Từ Liêm.
Các thao tác để thực hiện yêu cầu như sau:
Sử dụng công cụ Select by acttributes trong hộp thoại
Selection, sau khi bảng Select hiện ra:
- Ở mục Layer ta chon trường: “kehoachsdd2017”. Ở bảng Select by acttributes đánh câu lệnh: [namThucHie]=
‘’2017’’AND diaDiem= ‘’Xuân Phương’’, các mục khác giữ nguyên chọn Apply thể hiện ở hình 4.19 và hình 4.20.
Hình 4.18 Kết quả tìm kiếm các công trình, dự án được quy hoạch trong năm 2017 tại địa bàn phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
Hình 4.19 Bảng dữ liệu thuộc tính thể hiện thông tin về dự án quy hoạch tại địa bàn phường Xuân Phương, quận
Dự án quy hoạch sử dụng đất tại phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, bao gồm 10 công trình sẽ được triển khai Tổng hợp diện tích đất trên địa bàn quận Nam Từ Liêm cũng được thực hiện để phục vụ cho kế hoạch phát triển này.
4.4.2.1 Tổng diện tích theo mã loại đất
Tôi đã sử dụng công cụ "Summarize" để tổng hợp diện tích các loại đất giao thông tại quận Nam Từ Liêm, và kết quả được trình bày trong hình 4.21.
Hình 4.20 Tính bảng thuộc thể hiện diện tích đất giao thông
4.4.2.2 Tổng hợp diện tích đất theo mục đích sử dụng trong quy hoạch
Chức năng Summarize trong ArcMap hỗ trợ người dùng dễ dàng tính toán và tổng hợp các số liệu như diện tích và số lượng đối tượng Nó cho phép tổng hợp diện tích đất theo từng mục đích sử dụng dựa trên bản đồ hiện trạng năm 2015 và bản đồ quy hoạch trong tương lai.
Năm 2020, tại quận Nam Từ Liêm, việc tính toán diện tích được thực hiện thông qua việc tổng hợp dữ liệu từ trường Sum_maloaidatHT (lớp đặc tính hiện trạng sử dụng đất) và trường Sum_maloaidatQH (lớp đặc tính quy hoạch sử dụng đất), từ đó cho ra hai bảng thông tin tổng hợp diện tích mới.
Hình 4.21 Kết quả tổng hợp diện tích theo mục đích sử dụng hiện trạng (a) và quy hoạch (b)
Từ kết quả tổng hợp ta thấy:
Theo hiện trạng sử dụng đất năm 2015 thì tại quận Nam Từ Liêm có
Trong tổng số 38 loại sử dụng đất, đất ở đô thị (ODT) chiếm diện tích lớn nhất với 816.591 ha, trong khi đất nuôi trồng thủy sản (NTS) có diện tích nhỏ nhất, chỉ 0,1237 ha.
Theo quy hoạch sử dụng đất, đến năm 2020, quận Nam Từ Liêm có 32 loại hình sử dụng đất, trong đó đất ở đô thị (ODT) chiếm diện tích lớn nhất với 870.476 ha, trong khi đất trồng cây ăn quả lâu năm (LNQ) chỉ chiếm 0,0410 ha Sự thay đổi về mục đích sử dụng đất và diện tích từ hiện trạng đến quy hoạch rất rõ ràng, tuy nhiên, để tính toán chính xác các biến động này, cần phải phân tích và tổng hợp thêm dữ liệu từ các bảng khác.
4.4.3 Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 và xây dựng bài toán ứng dụng thực hiện tính diện tích đất để giải phóng mặt bằng khi thực hiện dự án 4.4.3.1 Kế hoạch sử dụng đất năm 2017
Dựa trên dữ liệu quy hoạch sử dụng đất đã được xây dựng, chúng ta có thể xác định các dự án và công trình thực hiện theo kế hoạch sử dụng đất trong năm 2017, như được thể hiện trong phụ lục 05.
Thực hiện công cụ Select by Attributes, ta tìm kiếm được 48 khoanh đất quy hoạch được thực hiện trong năm 2017 trên tổng số
765 khoanh đất quy hoạch trong giai đoạn năm 2017-2020.
Hình 4.22 Kết quả tìm kiếm các dự án thực hiện trong kỳ kế hoạch sử dụng đất năm 2017
4.4.3.2 Bài toán ứng dụng thực hiện tính diện tích đất để giải phóng mặt bằng khi xây dựng dự án
Dự án: Xây dựng tuyến đường Hàm Nghi kéo dài trên địa bàn quận Nam
Đánh giá chung về khả năng ứng dụng của gis xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm
CƠ SỞ DỮ LIỆU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT QUẬN NAM TỪ LIÊM 4.5.1 Ưu điểm
Phần mềm GIS có nhiều chức năng đa dạng và được ứng dụng rộng rãi trên toàn cầu, nhờ khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu của người dùng.
- Có khả năng xây dựng, phân tích và biên tập bản đồ, tạo bản đồ chuyên đề chính xác và có tính thẩm mỹ cao.
- Có khả năng liên kết dữ liệu không gian và dữ liệu thuộc tính, giúp cho việc tìm kiếm, hiển thị thông tin có tính trực quan cao.
- Có khả năng phân nhóm thông tin nhằm giúp các nhà quy hoạch thống kê được các chỉ tiêu theo từng nhóm yêu cầu khác nhau.
- GIS cung cấp cho người sử dụng một phương pháp tính toán nhanh, chính xác và hiệu quả cao.
- Có khả năng trao đổi thông tin với các phần mềm khác như MicroStation, Excel, AutoCad…
GIS có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như quy hoạch sử dụng đất, đánh giá tiềm năng đất đai, điều tra dân số, và quản lý tài nguyên Nó cũng giúp đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường, từ đó hỗ trợ quyết định trong phát triển bền vững.
Khi làm việc với dữ liệu thuộc tính, một hạn chế lớn là thông tin trước đó có thể bị xoá bỏ trong quá trình chỉnh lý biến động hoặc xây dựng quy hoạch mới, dẫn đến việc không còn phản ánh được giá trị lịch sử của dữ liệu.
Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) gặp một số hạn chế, bao gồm yêu cầu đầu tư lớn vào trang thiết bị máy móc Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ quản lý tại thành phố hiện nay có trình độ chuyên môn chưa cao, dẫn đến khó khăn trong việc ứng dụng phần mềm GIS.
- Phần mềm chưa có bản quyền dẫn đến việc khi dùng không được ổn định, muốn có bản quyền yêu cầu một khoản chi phí khá lớn.
Ứng dụng webmapping chia sẻ dữ liệu sử dụng arcgis online
4.6.1 Quy trình thực hiện chuyển lớp dữ liệu lên ArcGIS Online Webmapping là một dịch vụ cung cấp bản đồ số trên Web Hiện nay, dịch vụ bản đồ theo chuẩn mở WMS của hiệp hội OpenGIS là một hướng nghiên cứu khá mới mẻ nhưng đầy tiềm năng tại Việt Nam.
WebGIS có nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong các định nghĩa của GIS và tích hợp thêm các thành phần của web Dưới đây là một số định nghĩa về WebGIS.
WebGIS là một hệ thống phức tạp cho phép truy cập và xử lý dữ liệu không gian qua mạng, bao gồm các chức năng như chụp ảnh, lưu trữ, tích hợp dữ liệu, điều khiển thủ công, phân tích và hiển thị thông tin địa lý.
WebGIS là một hệ thống địa lý phân phối qua mạng máy tính, giúp thống nhất và phổ biến thông tin địa lý, đồng thời tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả thông qua việc hiển thị trên World Wide Web.
Để chuyển lớp cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm lên ArcGIS Online, trước tiên, người dùng cần đăng ký tài khoản ArcGIS Online ArcGIS Online cung cấp gói dùng thử miễn phí trong 60 ngày, sau đó người dùng phải trả phí nếu muốn tiếp tục sử dụng Để đăng ký tài khoản, hãy truy cập vào http://www.arcgis.com/.
Hình 4.25 Giao diện của ArcGIS Online
Sau khi đăng nhập tài khoản qua Gmail, người dùng sẽ thấy giao diện bản đồ Bản đồ này sẽ được lưu trữ trong phần Nội dung của tôi (My Content) trên ArcGIS Online với tiêu đề "Nam Từ Liêm 7/8".
Sau khi đăng nhập vào tài khoản, giao diện của ArcGIS Online xuất hiện (Hình 4.26) Do giới hạn 1000 đối tượng cho mỗi lần tải tệp, chúng ta cần tách các lớp dữ liệu thành nhiều lớp nhỏ hơn 1000 đối tượng Cụ thể, chúng ta chia nhỏ và phân chia thành 5 lớp dữ liệu.
- Lớp 1 ODT (đất ở đô thị);
Thực hiện chuyển lớp dữ liệu đầu tiên ODT lên WebGIS, ta được kết quả như sau:
Hình 4.27 Chuyển lớp dữ liệu ODT lên WebGIS Tiếp tục thực hiện tiếp với các lớp còn lại Chuyển các lớp dữ liệu: datphinongnghiepkhac, vungthuyhe1, datphinongnghiep, datgiaothong.
Ta được kết quả hoàn chỉnh theo hình ảnh 4.29 dưới đây:
Cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất của quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, hiện có sẵn trên ArcGIS Online và có thể được truy cập qua liên kết: http://www.arcgis.com/home/webmap/viewer.html?webmapOe08cd727fc40cb.
8965898e729e6cd7 Các thông tin cơ bản về quy hoạch sử dụng đất như mã loại đất được chia sẻ công khai cho mọi người dùng khi truy cập.
Hình 4.29 Kết quả thể hiện dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận
Nam Từ Liêm trên Web
4.6.2 Ưu điểm và nhược điểm khả năng sử dụng GIS trong quá trình thực hiện đề tài
Kỹ thuật GIS là công nghệ tiên tiến ứng dụng các tiến bộ trong khoa học máy tính, giúp nâng cao hiệu quả nghiên cứu trong các mục tiêu của đề tài.
- Tiết kiệm thời gian nhất trong việc lưu trữ số liệu, có thể thu thập số liệu với số lượng lớn;
- Số liệu lưu trữ có thể được cập nhật hoá một cách dễ dàng;
- Chất lượng số liệu được quản lý, xử lý và hiệu chỉnh tốt;
- Tổng hợp một lần được nhiều loại số liệu khác nhau để phân tích và tạo ra nhanh chóng một lớp số liệu tổng hợp mới;
- Dễ dàng tích hợp vớ các ứng dụng, công nghệ khác, đặc b ệt là web mapp ng;
- WebGIS thể hiện rất nổi trội trong quản lý đối tượng, chia sẻ thông tin, hỗ trợ đa người dùng;
Website thử nghiệm sử dụng công nghệ ArcGIS Online cho phép người dùng xây dựng và quản lý thông tin về đất đai một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần lập trình Điều này giúp bất kỳ cá nhân nào muốn tiếp cận thông tin đất đai có thể dễ dàng tìm hiểu thông qua đường link đến trang web dữ liệu, sử dụng bất kỳ thiết bị kết nối internet nào như máy tính hoặc điện thoại.
Quản lý dữ liệu trên máy tính có thể gặp rủi ro như mất dữ liệu do virus hoặc sự cố mất điện không kịp thời xử lý.
- Bản quyền phần mềm và chi phí vận hành rất cao.
Website được xây dựng chỉ là thử nghiệm với tài khoản phi thương mại trong 60 ngày Để tiếp tục sử dụng, người quản lý cần trả phí gia hạn Việc xây dựng một trang web hoàn chỉnh yêu cầu người quản lý có trình độ chuyên môn cao.
PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kết luận
Trong quá trình nghiên cứu và thực hiện luận văn về "Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội", đề tài đã đạt được một số kết quả quan trọng.
1 Trong những năm qua nền kinh tế của quận Nam Từ Liêm đã có nhưng bước phát triển mạnh mẽ, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng chung của đất nước là công nghiệp hóa, hiện đại hóa Do công tác xây dựng quy hoạch sử dụng đất phục vụ cho việc tìm kiếm, tra cứu thông tin quy hoạch cũng như tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn quận còn gặp nhiều khó khăn thì việc đưa ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất của quận là một bước ngoặt lớn và cấp thiết.
2 Tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn quận Nam Từ Liêm chấp hành theo đúng các quy định của Nhà nước về pháp luật trong công tác quản lý đất đai.
3 Xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm gồm:
- Dữ liệu không gian đất đai nền:
+ Nhóm lớp dữ liệu địa giới, địa phận các cấp;
+ Nhóm lớp dữ liệu thủy hệ gồm lớp lớp dữ liệu vùng thủy hệ;
+ Nhóm lớp dữ liệu giao thông gồm lớp dữ liệu đấy giao thông;
+ Nhóm lớp dữ liệu địa danh gồm lớp dữ liệu điểm địa danh, điểm kinh tế, văn hóa, xã hội;
+ Nhóm lớp dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất gồm lớp dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện;
+ Nhóm lớp dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai gồm lớp hiện trạng sử dụng đất cấp huyện.
4 Việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý GIS xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm là một phát kiến quan trọng có ý nghĩa thiết thực và mang lại hiệu quả cao Cơ sở dữ liệu đất đai được xây dựng bằng phần mềm ứng dụng Arcgis là một phần mềm khá hoàn chỉnh và đồng bộ, có khả năng thực hiện ở những khu vực rộng lớn hơn và có khả năng thu nhập, phân tích, xử lý, tìm kiếm, hiện thị dữ liệu nhanh và chính xác. Đáp ứng được các yêu cầu và đòi hỏi thực tế của công tác quy hoạch.
5 Ứng dụng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm đã xây dựng được chạy thử nghiệm Website nhằm khai thác ứng dụng của GIS vào trong quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm Cung cấp thông tin quy hoạch sử dụng đất quận Nam Từ Liêm cho người dùng qua WEB: http://www.arcgis.com/home/webmap/viewer.html?webmapOe08cd727fc40cb 8965898e729e6cd7
Hệ thống thông tin địa lý GIS là công cụ linh hoạt, hỗ trợ xây dựng phương án quy hoạch hiệu quả cho đất đai tại quận Nam Từ Liêm Tuy nhiên, do hạn chế về thiết bị chuyên ngành và độ chính xác của tài liệu, số liệu, bản đồ thu thập còn thấp, cùng với trình độ chuyên môn chưa cao, cơ sở dữ liệu hiện tại vẫn còn nhiều thiếu sót.
Kiến nghị
Để cải thiện việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch sử dụng đất, chúng tôi đề xuất một số kiến nghị quan trọng.
Để xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả, cần nghiên cứu tình hình thực tế của từng địa phương, từ đó phát huy tối đa thế mạnh và tiềm năng sẵn có Việc này không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho đời sống của người dân.
Để nâng cao hiệu quả công việc, cần đầu tư vào hệ thống máy móc chuyên dụng hiện đại và đảm bảo đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao Đồng thời, việc mở các lớp bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ là rất quan trọng khi có những ứng dụng mới xuất hiện.