1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khoá luận đánh giá hiệu quả kinh tế của cây ngô tại xã xá nhè huyện tủa chùa tỉnh điện biên

68 12 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Của Cây Ngô Tại Xã Xá Nhè - Huyện Tủa Chùa - Tỉnh Điện Biên
Tác giả Tẩn A Páo
Người hướng dẫn ThS. Hồ Lương Xinh
Trường học Đại học Thái Nguyên
Chuyên ngành Phát triển nông thôn
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2019
Thành phố Thái Nguyên
Định dạng
Số trang 68
Dung lượng 1,56 MB

Cấu trúc

  • PHẦN 1. MỞ ĐẦU (9)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu (9)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài (10)
      • 1.2.1. Mục tiêu chung (10)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (10)
    • 1.3. Ý nghĩa của đề tài (10)
      • 1.3.1. Ý nghĩa trong học tập (10)
      • 1.3.2. Ý nghĩa thực tiễn (11)
    • 1.4. Đóng góp của đề tài (11)
  • PHẦN 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (12)
    • 2.1. Cơ sở lý luận của đề tài (12)
      • 2.1.1. Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh tế (12)
    • 2.2. Cơ sở thực tiễn của đề tài (16)
      • 2.2.1. Tình hình sản xuất ngô tại Việt Nam (16)
      • 2.2.2. Đóng góp của ngành ngô đối với nền kinh tế Việt Nam (18)
      • 2.2.3. Hiệu quả kinh tế của cây ngô tại tỉnh Sơn La (20)
      • 2.2.4. Hiệu quả kinh tế của cây ngô tại tỉnh Yên Bái (21)
      • 2.2.5. Bài học kinh nghiệm rút ra cho xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (22)
  • PHẦN 3. ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (24)
    • 3.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (24)
      • 3.1.1. Đối tượng nghiên cứu (24)
      • 3.1.2. Phạm vi nghiên cứu (24)
      • 3.1.3. Địa điểm nghiên cứu (24)
    • 3.2. Nội dung nghiên cứu (24)
    • 3.3. Phương pháp nghiên cứu (24)
      • 3.3.1. Phương pháp thu thập thông tin (24)
      • 3.3.2. Phương pháp tổng hợp và xử lý số liệu (26)
    • 3.4. Hệ thống chỉ tiêu áp dụng (26)
      • 3.4.1. Các chỉ tiêu phản ánh tình hình sản xuất của hộ (26)
      • 3.4.2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất ngô (27)
  • PHẦN 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (28)
    • 4.1. Khái quát về điều kiện tự nhiên - kinh tế - xã hội của xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (28)
      • 4.1.1. Điều kiện tự nhiên (28)
      • 4.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội (31)
      • 4.1.3. Đánh giá chung về điều kiện kinh tế - xã hội của xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (38)
    • 4.2. Thực trạng phát triển sản xuất ngô ở xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (39)
      • 4.2.1. Tình hình phát triển sản xuất ngô ở xã Xá Nhè (39)
      • 4.2.2. Thực trạng sản xuất ngô của các hộ điều tra (41)
    • 4.3. Hiệu quả sản xuất lúa của các hộ điều tra năm 2018 (48)
      • 4.3.1. Chi phí sản xuất lúa của các hộ điều tra (48)
      • 4.3.2. So sánh chi phí và hiệu quả sản xuất ngô với lúa (49)
    • 4.4. Tình hình tiêu thụ ngô của hộ nông dân trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (51)
    • 4.5. Một số nhận xét về tình hình phát triển sản xuất ngô của hộ nông dân trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (53)
      • 4.6.1. Phương hướng phát triển cây ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (54)
      • 4.6.2. Một số giải pháp nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế sản xuất ngô ở xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên (55)
  • PHẦN 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (58)
    • 5.1. Kết luận (58)
    • 5.2. Kiến nghị (59)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận của đề tài

2.1.1 Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh tế

2.1.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh tế

Hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng của các hoạt động kinh tế, thể hiện qua việc tối ưu hóa nguồn lực để phục vụ lợi ích con người Nâng cao hiệu quả kinh tế là yêu cầu khách quan của mọi nền sản xuất xã hội, xuất phát từ nhu cầu vật chất ngày càng tăng của con người Do đó, công tác quản lý kinh tế cần chú trọng vào việc cải thiện chất lượng hoạt động kinh tế, từ đó khẳng định vai trò của hiệu quả kinh tế.

2.1.1.2 Các quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh tế

Hiệu quả kinh tế được xác định qua nhịp độ tăng trưởng sản xuất xã hội hoặc tổng sản phẩm quốc dân, với hiệu quả cao khi các chỉ tiêu này tăng trưởng mạnh mẽ và không lãng phí tài nguyên Một nền kinh tế được coi là hiệu quả khi hoạt động trên đường giới hạn năng lực sản xuất, được thể hiện qua chỉ tiêu sản lượng tiềm năng Sự chênh lệch giữa sản lượng tiềm năng thực tế và sản lượng thực tế phản ánh phần sản lượng tiềm năng mà xã hội không khai thác, dẫn đến lãng phí.

Hiệu quả được hiểu là khả năng đáp ứng các yêu cầu của quy luật kinh tế cơ bản trong chủ nghĩa xã hội, trong đó quỹ tiêu dùng đóng vai trò đại diện cho mức sống của người dân Điều này cho thấy quỹ tiêu dùng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả của nền sản xuất xã hội.

Hiệu quả sản xuất kinh doanh được xác định qua mức tăng kết quả sản xuất trên mỗi lao động hoặc mức doanh lợi từ vốn đầu tư vào sản xuất kinh doanh, phản ánh chỉ tiêu tổng hợp cụ thể.

Hiệu quả của một quá trình được định nghĩa là mối quan hệ tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí sử dụng nguồn lực để đạt được kết quả đó.

Hiệu quả kinh tế thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí nguồn lực bỏ ra Nếu kết quả chỉ bằng chi phí, đó là lãng phí Sử dụng nguồn lực tiết kiệm để đạt kết quả nhất định tạo ra hiệu quả kinh tế khác nhau, nhưng vẫn cần dựa trên nguyên tắc so sánh giữa kết quả và chi phí.

2.1.1.3 Bản chất của hiệu quả kinh tế

Theo Mác, hiệu quả kinh tế xuất phát từ yêu cầu sản xuất và phát triển xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của cộng đồng Hiệu quả kinh tế là một khái niệm phức tạp, khó xác định và so sánh, mang tính tương đối Đối với nông dân nghèo, đặc biệt ở vùng tự cung tự cấp, sản lượng sản phẩm quan trọng hơn Tuy nhiên, trong bối cảnh hạch toán kinh tế với mục tiêu lợi nhuận, nông dân chú trọng vào thu nhập, và với những hộ sản xuất hàng hóa, lợi nhuận trở thành mục tiêu cuối cùng, phản ánh tính hiệu quả trong sản xuất.

Trong nền kinh tế thị trường, nhà sản xuất hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận trong bối cảnh nguồn lực hạn chế Hiệu quả kinh tế phụ thuộc trực tiếp vào các yếu tố đầu vào và đầu ra của quy trình sản xuất Tuy nhiên, việc xác định các yếu tố đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất thường gặp nhiều thách thức.

+ Đối với yếu tố đầu vào:

Việc xác định giá trị đào thải và chi phí sửa chữa trong quy trình sản xuất gặp khó khăn do sự không đồng nhất của các tư liệu sản xuất qua nhiều năm Do đó, việc tính toán khấu hao và phân bổ chi phí để đánh giá các chỉ tiêu hiệu quả trở nên tương đối.

Do sự biến động không ngừng của cả thị trường nên việc xác định chi phí cố định là không chính xác mà chỉ có tính tương đối

Một số yếu tố đầu vào rất khó lượng hóa như: Thông tin, tuyên truyền, cơ sở hạ tầng nên không thể tính toán được một cách chính xác

+ Đối với yếu tố đầu ra:

Hầu hết các kết quả sản xuất đầu ra có thể được đo lường một cách cụ thể, tuy nhiên cũng tồn tại những yếu tố không thể định lượng như bảo vệ môi trường, năng lực cạnh tranh của nhà sản xuất và khả năng tạo ra việc làm.

Hiệu quả kinh tế là một khía cạnh quan trọng trong sản xuất, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng Mục đích chính của sản xuất xã hội là đáp ứng nhu cầu vật chất và văn hóa tinh thần của cộng đồng Do đó, việc nghiên cứu và đánh giá hiệu quả kinh tế không chỉ dừng lại ở việc đánh giá mà còn nhằm tìm ra các giải pháp phát triển bền vững hơn.

Bản chất của hiệu quả kinh tế nằm ở mục đích sản xuất và phát triển xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các thành viên trong xã hội Hiệu quả kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm lao động xã hội Hai khía cạnh này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, liên quan đến hai quy luật cơ bản của nền sản xuất xã hội: quy luật tăng năng suất lao động và tiết kiệm thời gian làm việc.

Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần đạt được hiệu quả tối đa với chi phí tối thiểu Điều này bao gồm cả chi phí tạo ra và chi phí sử dụng nguồn lực, trong đó chi phí sử dụng còn phản ánh chi phí cơ hội.

2.1.1.4 Hiệu quả kinh tế và tiêu chuẩn đánh giá

Hiệu quả kinh tế là khái niệm quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế, có mối liên hệ chặt chẽ với sản xuất hàng hóa và các quy luật kinh tế khác.

Hiệu quả kinh tế được biểu hiện ở mức đặc trưng quan hệ so sánh giữa lượng kết quả đạt được và lượng chi phí bỏ ra

Tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế là các nguyên tắc đánh giá hiệu quả trong các điều kiện cụ thể tại từng giai đoạn phát triển Mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế là chung và xuyên suốt mọi thời kỳ, với tiêu chuẩn lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá định lượng theo từng giai đoạn Tiêu chuẩn đánh giá khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm hiệu quả kinh tế quốc dân và hiệu quả của doanh nghiệp Hiện nay, thu nhập tối đa trên đơn vị chi phí được coi là tiêu chuẩn quan trọng Đối với toàn xã hội, tiêu chuẩn này là khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng thông qua của cải vật chất, đồng thời yêu cầu chất lượng và giá thành thấp để tăng khả năng cạnh tranh Đối với doanh nghiệp, tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh tế là thu nhập tối đa tính trên chi phí hoặc công lao động Trong sản xuất cây ngô, việc đánh giá hiệu quả kinh tế cần dựa trên hạch toán kinh tế, tính toán chi phí và yếu tố đầu vào để xác định mối tương quan giữa đầu vào và kết quả đạt được, chính là lợi nhuận.

Cơ sở thực tiễn của đề tài

2.2.1 Tình hình sản xuất ngô tại Việt Nam

Cây ngô đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu cây trồng ở Việt Nam, đứng thứ hai về diện tích và sản lượng lương thực Loại cây này được trồng phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, bao gồm vùng đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và trung du miền núi Bắc Bộ.

Năm 2015, tổng diện tích sản xuất ngô của cả nước đạt hơn 1.164 nghìn ha với sản lượng trên 5,2 triệu tấn Tuy nhiên, sản xuất ngô trong nước vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến việc hàng năm Việt Nam phải nhập khẩu một lượng lớn ngô nguyên liệu để phục vụ cho chế biến thức ăn chăn nuôi.

Trong những năm gần đây, nhà nước đã chú trọng đầu tư cho nghiên cứu và phát triển cây ngô, với hai dự án quan trọng: dự án phát triển giống ngô lai giai đoạn 2007 - 2011 đã hoàn thành và dự án phát triển sản xuất giống ngô lai giai đoạn 2016 - 2020 hiện đang được triển khai.

Nhà nước đã triển khai nhiều cơ chế và chính sách hỗ trợ giống nhằm khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp giống mới có năng suất và chất lượng tốt Mặc dù nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật về sản xuất ngô đã được chuyển giao đến nông dân, nhưng việc áp dụng vẫn còn hạn chế do địa hình phức tạp và hơn 70% diện tích ngô trồng trên đất cao, phụ thuộc vào nước mưa và ít đầu tư thâm canh, dẫn đến năng suất ngô thấp Để phát triển bền vững cây ngô Việt Nam, đáp ứng nhu cầu nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi và mang lại hiệu quả kinh tế cao, cần đánh giá đúng thực trạng sản xuất và đưa ra giải pháp mở rộng diện tích trồng ngô Giai đoạn 2006-2010, nhiều giống ngô lai mới đã được đưa vào sản xuất, với bộ giống ngô lai đa dạng chủng loại, chủ yếu được phân thành hai nhóm giống chính.

Nhóm giống có thời gian sinh trưởng dài như LVN10, LVN98 và CP888 được trồng trên các loại đất như bãi ven sông, đất 1 vụ lúa, đất chuyên ngô và vụ Đông sớm.

+ Nhóm giống có thời gian sinh trưởng từ trung bình đến trung bình sớm

Các mã như LVN4, LVN99, VN8960, LVN145, LVN45, CP999, CP989, PC3Q, CP333, CPA88, NK4300, NK54, NK66, NK6654, C919, DK9955, DK9901, DK8868, B9698, B9681, B06, B21, SSC557, SSC886, và LVN154 (GS8) có thể được bố trí linh hoạt trong tất cả các khung thời vụ của các địa phương.

Bảng 2.1 Diện tích, năng suất, sản lượng ngô ở Việt Nam giai đoạn 2015 - 2107 Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017

Từ năm 2015 đến 2017, diện tích đất canh tác giảm từ 1.164.747 ha xuống còn 1.099.274 ha, chủ yếu do thời tiết không thuận lợi và sự phát sinh của sâu bệnh Mặc dù năng suất có xu hướng tăng, sản lượng ngô vẫn giảm 129.202 tấn vào năm 2017 so với năm 2016, dẫn đến tình trạng thiếu hụt ngô cho tiêu dùng trong nước và phải nhập khẩu từ nước ngoài hàng năm.

2.2.2 Đóng góp của ngành ngô đối với nền kinh tế Việt Nam

- Ngô có giá trị sử dụng rộng trong nhiều ngành sản xuất

- Là một loại cây lương thực có giá trị sử dụng rộng rãi, không những trong nông nghiệp mà còn trong các ngành sản xuất khác

Hạt ngô không chỉ là nguồn lương thực chính cho con người mà còn được sử dụng làm thức ăn cho chăn nuôi Ngoài ra, ngô còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, như trích tinh bột ngô để sản xuất hồ vải, hoặc được sử dụng trong sản xuất đường gluco, dextrose, dextrin, maltodextrin và trong chế biến thực phẩm.

+ Bẹ ngô dùng làm thảm hoặc chế biến giấy cuộn thuốc lá

+ Thân ngô được dùng làm chất đốt hoặc nguyên liệu giấy sợi, thân ngô non dùng làm thức ăn cho trâu, bò, …

+ Cùi ngô làm chất đốt, phân bón hoặc chế tạo chất dẻo, nylon

Cây ngô hiện nay chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam, trong khi các ngành sản xuất khác chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ Với nhiều công dụng và vai trò quan trọng trong nông nghiệp, ngô được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.

- Là một loại cây xóa đói giảm nghèo, tăng thêm thu nhập cho người nông dân

Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn nhằm nâng cao đời sống nông dân và phát triển kinh tế đất nước Cây ngô, được xác định là cây lương thực chủ chốt cho tương lai, có giá trị sử dụng và kinh tế cao, đồng thời có khả năng nâng cao năng suất Việc phát triển cây ngô sẽ góp phần tăng thu nhập cho nông dân, từ đó hỗ trợ mục tiêu xóa đói giảm nghèo hiệu quả.

- Sử dụng đất đai có hiểu quả, phá thế độc canh của cây lúa

Trước đây, cây ngô chỉ được xem là cây lương thực bổ sung trong nền nông nghiệp lúa nước Tuy nhiên, với yêu cầu chuyển đổi và đa dạng hóa cây trồng hiện nay, phát triển cây ngô trở nên phù hợp hơn bao giờ hết Việc tăng năng suất và chất lượng cây ngô, cùng với việc chuyển đổi những vùng đất không thích hợp cho trồng lúa sang trồng ngô, sẽ mang lại hiệu quả cao hơn cho nông nghiệp.

- Tiết kiệm được ngoại tệ

Việc phát triển cây ngô sẽ giúp giảm lượng ngô nhập khẩu, từ đó tiết kiệm ngoại tệ cho ngân sách Nhà nước Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển, cần tiết kiệm vốn cho các đầu tư cấp thiết khác.

2.2.3 Hiệu quả kinh tế của cây ngô tại tỉnh Sơn La

Tỉnh Sơn La được coi là "thủ phủ trồng ngô" của Việt Nam, với diện tích canh tác lớn nhất cả nước lên tới khoảng 150 nghìn ha Cây ngô đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp của tỉnh, với sản lượng đạt từ 600 đến 700 nghìn tấn mỗi năm.

Cây ngô, đặc biệt là ngô lai, đang trở thành cây lương thực chủ lực, góp phần quan trọng vào an ninh lương thực và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân Nhiều hộ gia đình đã mạnh dạn nhận đất giao khoán để trồng ngô lai Bộ NN&PTNT đã chú trọng đến việc mở rộng diện tích trồng ngô nhằm chuyển đổi các loại hoa màu kém hiệu quả, đặc biệt tại Sơn La với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cây ngô Nhiều nông dân đã thoát nghèo nhờ trồng giống ngô biến đổi gen trong thời gian gần đây.

Khái niệm "ngô cây" và "ngô bắp" xuất phát từ việc phân biệt phương pháp thu hoạch ngô ở cao nguyên Mộc Châu, Sơn La Nông dân hiện nay bán ngô cả cây làm thức ăn ủ cho bò sữa, thay vì chỉ trồng ngô lấy hạt như trước Lợi nhuận từ việc này đã tăng gấp đôi, mang lại niềm vui cho người nông dân Trước đây, quy trình trồng ngô truyền thống tốn nhiều thời gian và chi phí cho việc thu hoạch và bảo quản Giờ đây, nông dân có thể bán ngô ngay tại vườn với giá 1.000 đồng/kg, giảm bớt công sức và chi phí Cây ngô không chỉ nâng cao đời sống mà còn giúp xóa đói giảm nghèo cho các hộ nông dân ở Sơn La.

2.2.4 Hiệu quả kinh tế của cây ngô tại tỉnh Yên Bái

ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

3.1.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là cây ngô trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

3.1.2 Phạm vi nghiên cứu Đề tài được triển khai nghiên cứu trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Ðiện Biên Ðề tài được triển khai nghiên cứu đánh giá từ 1/2019 - 4/2019

3.1.3 Địa điểm nghiên cứu Đề tài được triển khai nghiên cứu trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên.

Nội dung nghiên cứu

- Phân tích thực trạng sản xuất ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

- Đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất ngô ở các hộ điều tra, từ đó so sánh với hiệu quả kinh tế sản xuất lúa

- Đánh giá những thuận lợi và khó khăn mà người nông dân gặp phải trong sản xuất ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

- Một số định hướng, giải pháp phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên.

Phương pháp nghiên cứu

3.3.1 Phương pháp thu thập thông tin

* Thu thập thông tin thứ cấp

Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ sách báo, báo cáo liên quan đến hiệu quả kinh tế, bao gồm các khoá tốt nghiệp, đề án quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, cùng với báo cáo tổng kết hàng năm và số liệu thống kê từ xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên.

* Thu thập thông tin sơ cấp

Thông tin trong bài viết được thu thập từ các cuộc điều tra và phỏng vấn trực tiếp với các hộ nông dân Phương pháp điều tra nhanh nông thôn, có sự tham gia của người dân, đã được áp dụng để thu thập dữ liệu Các thông tin về sản xuất và ý kiến của người dân sau đó được tổng hợp và phân tích để phục vụ nghiên cứu.

Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chọn ba thôn tiêu biểu để phỏng vấn theo phiếu điều tra, bao gồm Bản Lịch 1, Trung Dù và Bản Hẹ Những thôn này không chỉ có diện tích trồng ngô lớn mà còn đại diện cho các khu vực sản xuất nông nghiệp phát triển trong xã.

Để thực hiện nghiên cứu, chúng tôi đã chọn 60 hộ nông dân từ ba thôn tiêu biểu sản xuất ngô của xã, cụ thể là 20 hộ tại thôn Bản Lịch 1, 20 hộ tại thôn Trung Dù và 20 hộ tại thôn Bản Hẹ.

Sau khi xác định số lượng mẫu và địa điểm điều tra, bước tiếp theo là xây dựng phiếu điều tra nhằm thu thập thông tin cần thiết.

+ Nội dung phiếu điều tra: Thông tin cơ bản về nông hộ, tình hình sản xuất ngô tại hộ gia đình

Phương pháp điều tra phỏng vấn bằng phiếu điều tra bao gồm việc thực hiện phỏng vấn và thảo luận để nêu rõ vấn đề, sử dụng hệ thống câu hỏi đóng và mở phù hợp với thực tế Đồng thời, phương pháp này cũng áp dụng đánh giá nhanh nông thôn với sự tham gia tích cực của người dân.

- Phương pháp chuyên gia: Thu thập các thông tin qua các cán bộ địa phương, từ các nhà lão nông và từ các hộ nông dân làm ăn khá

Công cụ xử lý số liệu là rất quan trọng trong việc kiểm tra và xử lý thông tin từ các phiếu điều tra đã thu thập Sau khi hoàn tất việc thu thập, tôi tiến hành kiểm tra và xử lý các thông tin cơ bản trên hệ thống biểu.

3.3.2 Phương pháp tổng hợp và xử lý số liệu

Phiếu điều tra sau khi hoàn thành sẽ được kiểm tra và nhập vào máy tính bằng phần mềm Microsoft Excel để tiến hành tổng hợp, xử lý.

Hệ thống chỉ tiêu áp dụng

3.4.1 Các chỉ tiêu phản ánh tình hình sản xuất của hộ

Giá trị sản xuất GO (Gross Output) đại diện cho tổng giá trị sản phẩm do hộ gia đình sản xuất, được tính bằng cách quy đổi tổng các sản phẩm thành giá trị.

+ Công thức tính: GO= ∑ Qi * Pi

Trong đó: Qi: Là khối lượng của sản phẩm thứ i

Pi: Là giá cả của sản phẩm thứ i

Chi phí trung gian IC (Intermediate Cost) là tổng hợp các chi phí cần thiết cho quá trình sản xuất của hộ, không bao gồm giá trị lao động, thuế và khấu hao Trong nông nghiệp, chi phí trung gian này bao gồm các khoản chi cho nguyên vật liệu như giống cây trồng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, công làm đất và hệ thống cung cấp nước.

+ Công thức tính: IC= ∑Ci

Trong đó: Ci là khoản chi phí thứ i trong vụ sản xuất

Giá trị gia tăng (VA) là phần giá trị mà người sản xuất tạo ra khi sản xuất trên mỗi đơn vị diện tích trong một chu kỳ sản xuất.

+ Công thức tính: VA = GO – IC

- Lợi nhuận: Là phần lời thu được sau khi trừ tất cả các khoản chi phí kể cả chi phí do gia đình đóng góp

+ Công thức tính: Pr = DT – TC

Trong đó: DT: là doanh thu

TC: là tổng chi phí

3.4.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất ngô

- Chỉ tiêu hiệu quả phản ánh sản xuất/1 đơn vị diện tích

+ GO/sào: Tổng giá trị sản xuất trên 1 sào

+ VA/sào: Giá trị gia tăng trên 1 sào

- Chỉ tiêu hiệu quả vốn

+ GO/IC: Giá trị sản xuất trên chi phí trung gian

+ VA/IC: Giá trị gia tăng trên chi phí trung gian

- Chỉ tiêu hiệu quả lao động

+ GO/lđ: Giá trị sản xuất trên 1 ngày công lao động

+ VA/lđ: Giá trị gia tăng trên 1 ngày công lao động

* Về giá cả sử dụng trong tính toán: sử dụng giá cả bình quân trên thị trường trong thời gian nghiên cứu (năm 2018)

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Khái quát về điều kiện tự nhiên - kinh tế - xã hội của xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

Xã Xá Nhè nằm ở phía Đông Nam của huyện Tủa Chùa, cách trung tâm huyện 15 km có vị trí tiếp giáp với các đơn vị hành chính sau:

- Phía Bắc giáp với xã Sính Phình (Huyện Tủa Chùa)

- Phía Nam giáp với xã Phình Sáng và xã Nà Tòng (Huyện Tuần Giáo)

- Phía Đông giáp với xã Mường Đun (Huyện Tủa Chùa)

Xã Mường Báng (Huyện Tủa Chùa) nằm ở phía Tây, có đường trục huyện đi qua trung tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc đi lại và trao đổi hàng hóa nông sản Điều này không chỉ thúc đẩy phát triển các ngành nghề, thương mại, dịch vụ mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, tối ưu hóa việc sử dụng đất đai và nâng cao hiệu quả trong phát triển nông nghiệp.

Xá Nhè là một xã có địa hình chủ yếu là núi cao và trung bình, với độ cao từ 750m đến 1300m so với mực nước biển, bao gồm các thung lũng xen kẽ và độ dốc lớn, tạo nên sự chia cắt mạnh mẽ trong cảnh quan.

4.1.1.3 Khí hậu và thủy văn

Xã Xá Nhè có hai mùa rõ rệt trong năm, với mùa khô kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau Mùa này đặc trưng bởi thời tiết khô hanh, lượng mưa chỉ chiếm 10 - 20% tổng lượng mưa hàng năm, thậm chí có thể kéo dài nhiều tháng không có mưa Nhiệt độ trong mùa khô thường xuống thấp, gây ra thời tiết rét và khô hanh Đặc biệt, vào tháng 3, 4, 5, xã còn chịu ảnh hưởng của gió Lào khô và nóng, dẫn đến việc xuất hiện 2-3 trận giông kèm theo mưa đá, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng và vật nuôi.

Mùa mưa ở khu vực này kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9, với đặc điểm nóng ẩm và lượng mưa lớn, đạt từ 1500 đến 1600mm trong cả năm Mưa chủ yếu tập trung vào tháng 6, 7 và 8, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng Tuy nhiên, mùa mưa cũng có thể mang đến những hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa đá, gió lốc và rửa trôi, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.

Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 21 đến 23 ⁰C, với nhiệt độ cao nhất ghi nhận là 37 ⁰C và thấp nhất là 5 ⁰C Thời gian nhiệt độ thấp thường bắt đầu từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau, trong khi nhiệt độ cao nhất thường xảy ra từ tháng 5 đến tháng 9.

- Số giờ nắng trong năm khá cao trung bình là 2002,5 giờ, nắng tập trung nhiều vào 3 tháng (tháng 4, 5, 6), nắng nhiều nhất là tháng 4 trên 200 giờ nắng/tháng

- Độ ẩm không khí: Xã Xá Nhè có độ ẩm không khí trung bình năm là 83% Tháng 3 độ ẩm thấp nhất là 63%

Xã thường xuyên chịu ảnh hưởng của sương muối vào tháng Giêng, kéo dài từ 2 đến 3 ngày Ngoài ra, gió lào cũng xuất hiện từ tháng 3 đến đầu tháng 5, tạo nên những hiện tượng thời tiết đặc trưng.

Nguồn nước mặt tại xã chủ yếu từ các suối như Háng Pàng Nhang (Háng Khố), Đề Cô Say và các khe suối Bản Các khe suối này thường ngắn với lưu vực nhỏ, trong đó, khe nước và nước mưa đóng vai trò là nguồn cung cấp chính cho sinh hoạt và sản xuất của người dân trong xã.

Tổng diện tích tự nhiên: 6.136,79 ha Trong đó:

- Đất nông nghiệp: 4.879,82 ha, chiếm 79,52% tổng diện tích tự nhiên + Đất Lúa nước: 204 ha

+ Đất trồng lúa nương: 608,22 ha

+ Đất trồng cây hàng năm còn lại: 1.700,7 ha

+ Đất trồng cây lâu năm: 140,33 ha

+ Đất rừng phòng hộ: 1.390,6 ha

+ Đất rừng sản xuất: 820,8 ha

+ Đất nuôi trồng thủy sản: 4,17 ha

- Đất phi nông nghiệp: 75,61 ha, chiếm 1,23% tổng diện tích tự nhiên

- Đất chưa sử dụng (đất đồi núi): 1.149,28 ha, chiếm 18,73% tổng diện tích tự nhiên

- Đất khu dân cư nông thôn: 32,08 ha, chiếm 0.52% tổng diện tích tự nhiên [9]

Xã Xá Nhè sở hữu nguồn tài nguyên rừng phong phú với diện tích 2.210,4 ha, chiếm 36,01% tổng diện tích đất tự nhiên Điều này không chỉ thể hiện tiềm năng phát triển mà còn nhấn mạnh nhiệm vụ bảo vệ môi trường của xã Xá Nhè và huyện Tủa Chùa.

Xã Xá Nhè có 6.520 khẩu trong 1.191 hộ, bao gồm 5 dân tộc anh em, trong đó dân tộc Mông chiếm đa số, cùng với các dân tộc Thái, Dao, Kháng và Kinh Nơi đây nổi tiếng với chợ phiên diễn ra hàng tuần, thu hút đông đảo người dân Đặc biệt, vào dịp Tết, Xá Nhè trở thành điểm hội tụ sôi động nhất với lễ hội Ném Pao của đồng bào dân tộc Mông và nhiều phong tục tập quán độc đáo khác của các dân tộc trong khu vực.

4.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội

4.1.2.1 Tình hình phát triển kinh tế của xã Xá Nhè

Trong những năm gần đây, nền kinh tế của xã đã có sự phát triển tích cực, với các ngành sản xuất và xây dựng cơ sở hạ tầng đạt nhiều bước tiến đáng kể, cải thiện rõ rệt đời sống nhân dân Hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu là kinh tế hộ gia đình, với cơ cấu kinh tế chuyển biến từ tự cấp tự túc sang sản xuất hàng hóa Công tác khuyến nông, khuyến lâm được các cấp, ngành chú trọng, cùng với việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, giúp tỷ lệ sử dụng giống cây trồng mới đạt 75%, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Lúa và ngô là hai loại cây trồng chủ yếu trong cơ cấu cây trồng của xã, đã có sự phát triển đáng kể về diện tích gieo trồng, năng suất và sản lượng, cùng với các biện pháp thâm canh hiệu quả Kết quả sản xuất năm 2018 cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong lĩnh vực này.

+ Diện tích ngô mùa gieo trồng là 462 ha; Năng suất bình quân đạt 41,2 tạ/ha; Sản lượng đạt 1.903,44 tấn

+ Diện tích lúa mùa gieo trồng là 228,3 ha; Năng suất bình quân đạt 44,8 tạ/ha; Sản lượng đạt 1.022,8 tấn

+ Diện tích lúa nương gieo trồng là 400 ha; Năng suất bình quân đạt 23,5 tạ/ha; Sản lượng đạt 940 tấn

+ Diện tích đậu tương gieo trồng là 250 ha; Năng suất bình quân đạt

Sản xuất nông nghiệp tại xã đạt năng suất 17,4 tạ/ha với tổng sản lượng 435 tấn, góp phần ổn định đời sống nhân dân Một phần sản phẩm đã được đưa ra thị trường, cho thấy sự chuyển mình trong hoạt động sản xuất Đặc biệt, xã đã bắt đầu áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, lựa chọn giống cây con chất lượng cao, mạnh dạn đưa những giống có giá trị vào sản xuất.

Trong năm qua, chăn nuôi đại gia súc và gia cầm đã có sự phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp Ngành này không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn cải thiện thu nhập cho người dân.

Việc chăn nuôi gia súc gia cầm hiện nay vẫn còn chịu ảnh hưởng của tập quán cũ, với nhiều hộ chưa xây dựng chuồng trại và chưa chú trọng đến công tác phòng dịch, dẫn đến hiệu quả chăn nuôi chưa cao Hoạt động chăn nuôi chủ yếu phục vụ cho sản xuất và sinh hoạt hàng ngày theo mô hình hộ gia đình, chưa phát triển thành các vùng chăn nuôi lớn để tạo ra sản phẩm hàng hóa Tính đến tháng 12 năm 2018, tổng đàn gia súc, gia cầm trong xã đạt 1.604 con trâu, 388 con bò, 51 con ngựa, 3.026 con dê, 3.146 con lợn và 9.578 con gia cầm.

Xã Xá Nhè có tổng diện tích đất lâm nghiệp là 2.210,40 ha, chiếm 36,01% tổng diện tích tự nhiên Trong đó, đất rừng phòng hộ chiếm 22,66% với diện tích 1.390,60 ha, còn đất rừng sản xuất chiếm 13,36% với diện tích 820,8 ha.

Thực trạng phát triển sản xuất ngô ở xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

4.2.1 Tình hình phát triển sản xuất ngô ở xã Xá Nhè

4.2.1.1 Tình hình phát triển sản xuất ngô ở xã Xá Nhè

Ngô là cây lương thực truyền thống tại xã Xá Nhè, từng là nguồn thực phẩm chính cho người dân Hiện nay, ngô đã trở thành sản phẩm hàng hóa, mang lại thu nhập cao cho nông dân Trước năm 2015, năng suất ngô thấp do canh tác lạc hậu, không đúng kỹ thuật và sử dụng giống cũ Từ năm 2015, xã đã chú trọng phát triển cây ngô bằng cách đưa giống mới vào sản xuất và áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật, giúp nâng cao năng suất và chất lượng ngô.

Bảng 4.3 Diện tích, năng suất, sản lượng ngô tại xã Xá Nhè giai đoạn 2016 – 2018

Năng suất tấn/ha 3,92 3,97 4,12 101,27 103,78 102,52 Sản lượng Tấn 1.807,12 1.834,14 1.903,44 101,50 103,78 102,64

(Nguồn UBND xã Xá Nhè giai đoạn 2016 -2018)

Diện tích trồng ngô tại xã Xá Nhè từ năm 2016 đến 2018 chỉ tăng nhẹ, cụ thể từ 461 ha năm 2016 lên 462 ha trong năm 2017 và 2018 Mặc dù diện tích không thay đổi nhiều, nhưng năng suất và sản lượng ngô đã có sự gia tăng đáng kể, với năng suất đạt 3,92 tấn/ha và sản lượng 1.807,12 tấn năm 2016, tăng lên 3,97 tấn/ha và 1.834,14 tấn năm 2017, và đạt 4,12 tấn/ha cùng sản lượng 1.903,44 tấn năm 2018 Sự cải thiện này là nhờ vào việc nông dân áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến, đầu tư vào phân bón, và thay thế giống ngô cũ bằng các giống ngô lai năng suất cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

4.2.1.2 Những thuận lợi, khó khăn về sản xuất, chế biến, tiêu thụ ngô ở xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

+ Người dân có kinh nghiệm sản xuất, do ngô đã được trồng từ lâu đời tại địa phương

+ Cây ngô ít sâu bệnh

+ Ngô thích nghi với nhiều loại đất, dễ sinh trưởng phát triển, vẫn nảy mầm trong điều kiện thời tiết không thuận lợi, như lạnh, mưa hay khô hạn, …

+ Người dân cần cù, chăm chỉ, chịu khó, ham học hỏi đã biết ứng dụng khoa học tiên bộ vào trong sản xuất

Năng suất ngô ngày càng tăng cao nhờ vào việc chuyển đổi từ giống ngô thuần sang giống ngô lai, cùng với việc người dân đầu tư mạnh mẽ vào phân bón cho cây ngô.

- Những khó khăn tồn tại:

+ Người dân có ít đất sản xuất, nhất là đối với các hộ nghèo

+ Mặc dù năng suất cao nhưng ngô lại nhanh bị mọt

+ Tồn tại trường hợp nông dân bị mất mùa bởi một số loại giống bị thoái hóa, do thiên tai

+ Công tác khuyến nông tại địa phương chưa thực sự hiểu quả

+ Không có sự đầu tư từ tổ chức, doanh nghiệp bên ngoài vào

+ Người dân sản xuất theo hình thức phân tán nhỏ lẻ

+ Thị trường ngô không ổn định, hình thức bán buôn, bán lẻ, bị thương lái ép giá, ảnh hưởng đến lợi ích người nông dân

+ Giá cả phân bón cao

+ Ứng dụng khoa học kỹ thuật, cũng như đầu tư vào sản xuất ngô của người dân còn hạn chế do thiếu vốn

4.2.2 Thực trạng sản xuất ngô của các hộ điều tra

4.2.2.1 Tình hình chung của hộ nghiên cứu

Số lượng lao động và nhân khẩu có ảnh hưởng lớn đến sản xuất và thu nhập của hộ nông dân, đặc biệt trong sản xuất ngô Lao động không chỉ quan trọng trong việc trồng và chăm sóc cây mà còn trong quá trình thu hoạch và bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Bảng 4.4 Đặc điểm cơ bản của các hộ điều tra năm 2018

1.Tuổi bình quân chủ hộ Tuổi 40,9 40,6 41,1 40,8 2.Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ Lớp 7,6 6,2 7,3 7,0

3.Nhân khẩu trung bình của hộ Khẩu 5,3 5,5 5,1 5,3 4.Số lao động chính của hộ Lao động 2,5 2,6 2,4 2,5

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Độ tuổi trung bình của các chủ hộ là 40,8 tuổi, cho thấy rằng tuổi tác, kinh nghiệm và nhận thức của họ có ảnh hưởng lớn đến quá trình sản xuất kinh doanh Ở độ tuổi này, hầu hết các chủ hộ đã tích lũy được kinh nghiệm sản xuất, có trình độ thâm canh và biết áp dụng khoa học kỹ thuật vào quy trình sản xuất.

Trình độ văn hóa của chủ hộ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sản xuất kinh doanh Trung bình, trình độ văn hóa của các chủ hộ trong cuộc khảo sát chỉ đạt lớp 7, điều này dẫn đến khả năng tổ chức quản lý sản xuất và tiếp thu khoa học kỹ thuật ứng dụng trong sản xuất kém, từ đó làm giảm hiệu quả sản xuất.

Nhân khẩu giữa các thôn tương đối đồng đều, với trung bình 5,3 khẩu/hộ và 2,5 lao động chính/hộ Trong sản xuất nông nghiệp, không chỉ lực lượng lao động trong độ tuổi mà cả những người trên hoặc dưới độ tuổi cũng có thể tham gia, vì vậy số lượng thành viên trong gia đình đóng vai trò quan trọng.

4.2.2.2 Tình hình sản xuất ngô của các hộ điều tra Ở xã Xá Nhè do điều kiện tự nhiên không thuận lợi nên người chỉ trồng một vụ ngô trên năm, đó là vụ Hè Thu và chủ yếu là trồng trên đất nương Dưới đây là bảng thể hiện diện tích, năng suất và sản lượng ngô của các hộ điều tra

Bảng 4.5 Diện tích, năng suất, sản lượng ngô của các nhóm hộ điều tra năm 2018

Chỉ tiêu ĐVT Bản Lịch 1 n = 20

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.5, diện tích, năng suất và sản lượng ngô giữa các thôn có sự chênh lệch không đáng kể Cụ thể, thôn Bản Lịch 1 có tổng diện tích 430 sào, năng suất 149,4 kg/sào và sản lượng 64.242 kg Thôn Trung Dù có diện tích 407 sào, năng suất 149,2 kg/sào và sản lượng 60.724,4 kg Trong khi đó, thôn Bản Hẹ có diện tích 383 sào, năng suất 143,2 kg/sào và sản lượng 54.845,6 kg.

Diện tích bình quân 3 thôn đạt 406,6 sào, năng suất bình quân đạt 147,3 kg/sào, với sản lượng bình quân thu về là 59.937,3 kg

4.2.2.3 Chi phí sản xuất ngô của các hộ điều tra

Bảng 4.6 Chi phí sản xuất cho 1 sào ngô của các hộ điều tra năm 2018 ĐVT:1000 đồng

4 Công lao động 7.360 7.310 7.030 7.233,3 Tổng chi phí 12.990,5 13.005 12.261 12.752,1

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Qua bảng 4.6 cho ta thấy được sự đầu tư chi phí sản xuất trên một sào ngô năm 2018 của các thôn cụ thể như sau:

- Đối với Bản Lịch 1 tổng chi phí đầu tư cho một sào ngô là 12.990,5 nghìn đồng, trong đó:

Chi phí giống là 323.5 nghìn đồng

Chi phí phân đạm là 1.500 nghìn đồng

Chi phí phân NPK là 1.360 nghìn đồng

Chi phí phân chuồng là 1.687 nghìn đồng

Chi phí khác là 410 nghìn đồng

Chi phí khấu hao TSCĐ là 350 nghìn đồng

Chi phí công lao động là 7.360 nghìn đồng

- Đối với thôn Trung Dù tổng chi phí sản xuất một sao ngô là 13.005 nghìn đồng, trong đó:

Chi phí giống là 359 nghìn đồng

Chi phí phân đạm là 1.460 nghìn đồng

Chi phí phân NPK là 1.376 nghìn đồng

Chi phí phân chuồng là 1.730 nghìn đồng

Chi phí khác là 410 nghìn đồng

Chi phí khấu hao TSCĐ là 360 nghìn đồng

Chi phí công lao động là 7.310 nghìn đồng

- Đối với thôn Bản Hẹ tổng chi phí sản xuất một sao ngô là 12.261 nghìn đồng, trong đó:

Chi phí giống là 341 nghìn đồng

Chi phí phân đạm là 1.360 nghìn đồng

Chi phí phân NPK là 1.240 nghìn đồng

Chi phí phân chuồng là 1.600 nghìn đồng

Chi phí khác là 410 nghìn đồng

Chi phí khấu hao TSCĐ là 280 nghìn đồng

Chi phí công lao động là 7.030 nghìn đồng

Chi phí trung gian bình quân cho một sào ngô là 12.752,1 nghìn đồng, bao gồm các khoản chi như: giống 342,1 nghìn đồng, phân đạm 1.440 nghìn đồng, phân NPK 1.325,3 nghìn đồng, phân chuồng 1.672,3 nghìn đồng, chi phí khác 410 nghìn đồng, khấu hao tài sản cố định 330 nghìn đồng, và công lao động 7.233,3 nghìn đồng.

Trong sản xuất ngô, người dân không sử dụng thuốc trừ sâu mà áp dụng phương pháp thủ công để kiểm soát sâu bọ Đầu tư là yếu tố quan trọng quyết định đến kết quả sản xuất, vì vậy người dân cần mạnh dạn đầu tư và tính toán cẩn thận để đưa ra mức đầu tư hợp lý với chi phí thấp nhất.

4.2.2.4 Kết quả sản xuất ngô của các hộ điều tra

Nông nghiệp, mặc dù là một trong hai ngành sản xuất chính của nền kinh tế, nhưng thường mang lại hiệu quả kinh tế thấp và không ổn định Việc đánh giá hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp thường chỉ mang tính tương đối, gây khó khăn trong việc có cái nhìn chính xác về sản xuất nông nghiệp Đặc biệt, đối với cây ngô, việc đánh giá hiệu quả kinh tế là rất cần thiết do cây ngô đóng góp đáng kể vào thu nhập của các hộ nông dân trong khu vực.

Bảng 4.7 Thu nhập từ ngô của các hộ điều tra năm 2018

Chỉ tiêu ĐVT Bản Lịch 1 n = 20

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra 2019)

Theo bảng 4.7, sản lượng giữa các thôn có sự chênh lệch không đáng kể, với Bản Lịch 1 đạt 64.242 kg, tiếp theo là thôn Trung Dù với 60.724,4 kg, và Bản Hẹ có sản lượng thấp nhất là 54.845,6 kg Sản lượng bình quân đạt 59.937,3 kg, với giá bán trung bình 6 nghìn đồng, thu được tổng doanh thu 359.624 nghìn đồng.

Bảng 4.8 Kết quả sản xuất ngô của các hộ điều tra năm 2018

Chỉ tiêu ĐVT Bản Lịch 1 Trung Dù Bản Hẹ BQ

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.8, kết quả sản xuất ngô của các hộ điều tra cho thấy thôn Bản Lịch 1 dẫn đầu với tổng giá trị sản xuất đạt 385.452 nghìn đồng, chi phí trung gian 4.870,5 nghìn đồng, giá trị gia tăng 380.581,5 nghìn đồng và lợi nhuận 372.461,5 nghìn đồng Thôn Trung Dù xếp thứ hai với tổng giá trị sản xuất 364.346,4 nghìn đồng, chi phí trung gian 4.925 nghìn đồng, giá trị gia tăng 359.421,4 nghìn đồng và lợi nhuận 351.341,4 nghìn đồng Cuối cùng, thôn Bản Hẹ có tổng giá trị sản xuất 329.073,6 nghìn đồng, chi phí trung gian 4.541 nghìn đồng, giá trị gia tăng 324.532,6 nghìn đồng và lợi nhuận 316.812,6 nghìn đồng.

Bảng 4.9 Hiệu quả sản xuất ngô của các hộ điều tra năm 2018

Chỉ tiêu ĐVT Bản Lịch 1

GO/diện tích 1000đ/sào 896,4 895,2 859,2 883,6 VA/diện tích 1000đ/sào 885,07 883,1 847,34 871,83

GO/lđ 1000đ/lđ 7.709,04 7.006,66 6.85,7 7.190,46 VA/lđ 1000đ/lđ 7.611,63 6.911,95 6.761,1 7.094,9

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.9, hiệu quả sản xuất ngô trên một đơn vị diện tích giữa ba thôn có sự chênh lệch không đáng kể Cụ thể, tổng giá trị sản xuất bình quân đạt 883,6 nghìn đồng/sào, trong khi giá trị gia tăng bình quân là 871,83 nghìn đồng/sào Tổng giá trị sản xuất so với chi phí trung gian bình quân là 75,19 lần, và giá trị gia tăng so với chi phí trung gian đạt 74,19 lần Giá trị sản xuất trên lao động là 7.190,46 nghìn đồng/lao động, cùng với giá trị gia tăng trên lao động bình quân là 7.094,9 nghìn đồng/lao động.

Hiệu quả sản xuất lúa của các hộ điều tra năm 2018

4.3.1 Chi phí sản xuất lúa của các hộ điều tra

Bảng 4.10 Chi phí sản xuất cho 1 sào lúa Đơn vị: 1000 đồng

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.10, chi phí sản xuất một sào lúa có chi phí bình quân công lao động cao nhất đạt 12.338 nghìn đồng, tiếp theo là chi phí trung gian bình quân 4.909 nghìn đồng, chi phí khác là 463,33 nghìn đồng, và chi phí khấu hao tài sản cố định là 276,67 nghìn đồng Tổng chi phí bình quân cho việc sản xuất một sào lúa là 17.998,67 nghìn đồng.

4.3.2 So sánh chi phí và hiệu quả sản xuất ngô với lúa

Bảng 4.11 So sánh chi phí sản xuất 1 sào ngô với 1 sào lúa của các hộ điều tra

Chỉ tiêu ngô Lúa So sánh ngô/lúa

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.11, chi phí sản xuất lúa cao hơn nhiều so với sản xuất ngô, với tổng chi phí cho một sào lúa là 17.998,67 nghìn đồng, trong khi cây ngô chỉ tốn 12.752,1 nghìn đồng, tức là chi phí sản xuất ngô thấp hơn 0,7 lần so với lúa Chi phí trung gian cho một sào ngô là 4.778,8 nghìn đồng, thấp hơn chi phí trung gian của lúa là 4.909 nghìn đồng với tỷ lệ 0,97 lần Về chi phí lao động, ngô cần ít lao động hơn lúa, cụ thể tổng chi phí công lao động cho sản xuất một sào ngô là 7.233,3 nghìn đồng, trong khi lúa là 12.338 nghìn đồng, cho thấy chi phí lao động cho sản xuất ngô thấp hơn lúa 0,58 lần.

Bảng 4.12 So sánh kết quả và hiệu quả sản xuất cây ngô và cây lúa/1sào/1 năm của các hộ điều tra

Cây trồng So sánh cây ngô/ cây lúa (lần)

1 Năng suất bình quân Kg/sào 147,3 157 0,93

2.Giá bán trung bình 1000đ/kg 6 6,5 0,92

3 Giá trị sản xuất GO/sào 1000đ 884,46 1.020,5 0,86

4 Chi phí trung gian IC/sào 1000đ 11,75 22,48 0,52

5 Giá trị gia tăng VA/sào 1000đ 872,71 998,02 0,87

(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2019)

Theo bảng 4.12, giá trị sản xuất của cây ngô thấp hơn cây lúa, với giá trị sản xuất của lúa đạt 1.020,5 nghìn đồng/sào, trong khi ngô chỉ đạt 884,46 nghìn đồng/sào, tức là ngô thấp hơn lúa 0,86 lần Mặc dù chi phí đầu tư cho ngô thấp hơn, với chi phí trung gian là 11,75 nghìn đồng/sào so với 22,48 nghìn đồng/sào của lúa (thấp hơn 0,52 lần), nhưng giá trị gia tăng của ngô là 872,71 nghìn đồng/sào, thấp hơn lúa 0,87 lần Cây ngô có hiệu quả sử dụng vốn cao hơn, với giá trị sản xuất trên chi phí trung gian đạt 75,27 đồng cho mỗi đồng đầu tư, trong khi lúa chỉ đạt 45,39 đồng (cao hơn 1,65 lần) Giá trị tăng từ việc đầu tư thêm một đồng chi phí trung gian đối với ngô là 74,27 đồng, trong khi lúa là 44,39 đồng (cao hơn 1,67 lần) Tuy nhiên, giá trị sản xuất trên một lao động của ngô chỉ đạt 353,78 nghìn đồng, thấp hơn lúa 0,86 lần, và giá trị gia tăng trên một công lao động của ngô là 349,08 nghìn đồng, cũng thấp hơn lúa 0,87 lần.

Tình hình tiêu thụ ngô của hộ nông dân trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

Các hộ sản xuất ngô thường sử dụng một phần để phát triển chăn nuôi gia đình, một phần để dự trữ hoặc nấu rượu, và phần còn lại bán cho thương lái hoặc các hộ gia đình khác Khi bán cho nhà bán buôn, họ sẽ cung cấp cho các doanh nghiệp chế biến thực phẩm như bánh, kẹo, ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi nhuận, nông dân thường bị ép giá và gặp nhiều thiệt thòi trong quá trình này.

Giá bán ngô thay đổi theo từng giai đoạn, với mức cao vào đầu và cuối vụ là 6.500 đồng/kg, trong khi giữa vụ chỉ còn 6.000 đồng/kg Thậm chí, giá giữa vụ có thể giảm thấp hơn nữa.

Thức ăn chăn nuôi cho gia đình

Doanh nghiệp, nhà máy chế biến bánh kẹo, thức ăn chăn nuôi…

Một số nhận xét về tình hình phát triển sản xuất ngô của hộ nông dân trên địa bàn xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

Từ khảo sát thực tế và phân tích kết quả sản xuất ngô của các hộ nông dân, có thể rút ra một số ưu điểm và hạn chế đáng chú ý.

Trong những năm gần đây, ngô đã thu hút sự quan tâm của người dân, dẫn đến diện tích và năng suất ngày càng tăng Sự gia tăng này không chỉ làm tăng sản lượng ngô mà còn nâng cao giá trị sản xuất, trong khi chi phí đầu tư vẫn thấp hơn so với lúa, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho người trồng ngô.

Người dân đang chuyển từ giống ngô địa phương kém năng suất sang các giống ngô lai có năng suất và hiệu quả kinh tế cao hơn Bên cạnh đó, việc áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất cũng ngày càng được chú trọng, dẫn đến mức đầu tư vào ngô tăng cao so với những năm trước.

- Người dân sản xuất ngô mang tính chất tự phát, quy mô hộ gia đình

Trong sản xuất nông nghiệp, nhiều hộ nông dân, đặc biệt là hộ nghèo, đang phải đối mặt với khó khăn do diện tích đất sản xuất hạn chế và thiếu vốn Thêm vào đó, thời tiết không thuận lợi cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất cây trồng, đặc biệt là ngô.

Mặc dù đã có sự đầu tư cao hơn so với trước đây, nhưng do kinh phí hạn hẹp, người dân vẫn không đủ khả năng mua sắm máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, chủ yếu vẫn dựa vào sức lao động của con người Thêm vào đó, đất nương có độ dốc cao và nhiều sỏi đá khiến việc sử dụng máy móc trở nên khó khăn, trong khi đó, đường đi đến ruộng nương cũng hẹp và khó khăn, không thể vận chuyển nông sản bằng máy móc khi thu hoạch.

Đến nay, vẫn chưa thu hút được đầu tư từ các tổ chức bên ngoài, đồng thời chưa có chính sách hỗ trợ vay vốn và phân bón cho nông dân, dẫn đến việc người dân phải tự giác sản xuất mà không có sự hỗ trợ cần thiết.

- Người dân không có lò sấy, tự chế biến theo một cách tự nhiên do hộ không có đủ điều kiện để xây dựng

- Ngô tuy năng suất rất cao nhưng nhanh mọt

- Giá cả phân bón thì ngày càng tăng cao

- Giá bán ngô trên thị trường chưa ổn định, giá bán chênh lệch ở thời điểm đầu vụ, giữa vụ và cuối vụ

4.6 Một số giải pháp nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế sản xuất ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

4.6.1 Phương hướng phát triển cây ngô tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

Tiếp tục thực hiện chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi trong nông nghiệp, cần chuyển đổi sang trồng các giống ngô có năng suất cao và sức kháng bệnh tốt Đồng thời, tăng cường diện tích thâm canh và tăng vụ, cải tạo đất vườn, san gạt những quả đồi có độ dốc thấp để tạo mặt bằng bền vững, từ đó nâng cao năng suất cây trồng Đặc biệt, cần chuyển đổi những diện tích trồng lúa nước có năng suất thấp sang trồng ngô với 2-3 vụ mỗi năm.

Phát triển ngành chăn nuôi theo hướng công nghiệp hóa, tăng cường số lượng trâu, bò, lợn và gia cầm để tận dụng phân bón cho sản xuất ngô Đồng thời, cần đầu tư vào hệ thống giao thông liên thôn, liên xã và kiên cố hóa các tuyến mương nội đồng, đập đầu mối nhằm đáp ứng nhu cầu tưới tiêu cho cây trồng.

Phát triển cây ngô theo hướng thâm canh, áp dụng các tiến bộ khoa học

Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cần nhanh chóng ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật về giống, canh tác, và phòng trừ sâu bệnh Chú trọng vào khâu chế biến và bảo quản sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng hiệu quả sản xuất và hướng tới sự bền vững Việc gắn sản xuất với tiêu thụ sản phẩm là rất quan trọng Đầu tư vào các mô hình sản xuất trình diễn sẽ giúp nông dân tham quan và học hỏi, từ đó áp dụng rộng rãi tại UBND xã Xá Nhè Ngoài ra, tổ chức sơ kết và tổng kết để rút kinh nghiệm là cần thiết Cuối cùng, việc thi đua khen thưởng kịp thời cho các cá nhân và hộ gia đình có thành tích trong phát triển kinh tế tại xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên cũng đóng vai trò quan trọng.

Để đạt hiệu quả cao trong sản xuất ngô, xã Xá Nhè cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà khoa học, nhà đầu tư và nông dân, cùng với sự quan tâm từ các cấp ủy đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các ban ngành đoàn thể Sự hợp tác này sẽ đảm bảo rằng hoạt động sản xuất ngô tại xã Xá Nhè mang lại hiệu quả tốt hơn.

4.6.2 Một số giải pháp nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế sản xuất ngô ở xã Xá Nhè, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên

4.6.2.1 Giải pháp đối với chính quyền địa phương

Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho cây ngô, các cơ quan chức năng cần tiến hành rà soát quy hoạch tổng thể và xác định định hướng phát triển vùng sản xuất ngô trong giai đoạn 2010.

2020 và tầm nhìn 2030, giúp nông dân áp dụng đúng quy trình kỹ thuật đã được hướng dẫn để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm

Cung cấp giống cây trồng có năng suất và chất lượng cao cho các hộ sản xuất là rất quan trọng Đẩy mạnh cải tạo giống cũ và lựa chọn giống mới phù hợp với điều kiện địa phương sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

- Kêu gọi thu hút các nhà đầu tư, đầu tư phát triển sản xuất ngô trên địa bàn xã

- Cấp giống cho các hộ trồng ngô

- Hỗ trợ phân bón cho các hộ nghèo để tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ yên tâm sản xuất

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho các vùng trồng ngô cần được ưu tiên, sử dụng nguồn vốn từ ngân sách và các chương trình dự án lồng ghép Cần tập trung vào việc cải thiện hệ thống thủy lợi, đường giao thông, cung cấp phân bón, thuốc trừ sâu, và xây dựng lò sấy nhằm đảm bảo chất lượng ngô.

- Đa dạng hóa các hình thức huy động vốn và khuyến khích đầu tư mở rộng phát triển vùng sản xuất ngô trên địa bàn

* Giải pháp về kỹ thuật

Đẩy mạnh ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp, bao gồm việc chọn giống, quy trình canh tác, chế biến và bảo quản, nhằm nâng cao trình độ sản xuất của nông dân.

Tiếp tục đẩy mạnh tuyên truyền và khuyến khích người dân đầu tư vào phát triển cây ngô, cần chú trọng lựa chọn giống cây phù hợp, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và xây dựng chính sách khuyến nông hiệu quả để hình thành các vùng chuyên canh trồng ngô.

- Đẩy mạnh công tác khuyến nông: Hướng dẫn người dân phòng trừ sâu bệnh, sử dụng thuốc trừ sâu đúng liều lượng, tránh việc lạm dụng thuốc

* Giải pháp về cơ chế chính sách

- Có cơ chế chính sách bình ổn giá thì mới khuyến khích được người dân yên tâm phát triển sản xuất

- Chính sách hỗ trợ vay vốn hay đầu tư giống cho hộ gia đình trồng ngô

* Một số giải pháp khác

- Tìm thị trường đầu ra ổn định cho nông dân, để người dân yên tâm sản xuất

- Tuyên truyền, khuyến khích nông dân quan tâm, mua bảo hiểm cây trồng, để hạn chế rủi ro

- Có các dịch vụ hỗ trợ sản xuất như phân bón, vật tư, …

4.6.2.2 Giải pháp đối với nông hộ

Ngày đăng: 14/07/2021, 13:48

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Báo cáo về tình hình thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội trong ba nãm 2016 đến năm 2018 và phương hướng phát triển cho năm tới của UBND xã Xá Nhè Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo về tình hình thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội trong ba nãm 2016 đến năm 2018 và phương hướng phát triển cho năm tới
3. Lê Lâm Bằng (2008), “Đánh giá hiểu quả kinh tế sản xuất chè của hộ nông dân trên địa bàn huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái”, luận văn thạc sỹ kinh tế, Trường Đại học kinh tế và QTKD Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá hiểu quả kinh tế sản xuất chè của hộ nông dân trên địa bàn huyện Văn Chấn - tỉnh Yên Bái
Tác giả: Lê Lâm Bằng
Năm: 2008
5. Nguyễn Hữu Tề Giáo trình cây lương thực (tập 2) - Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình cây lương thực (tập 2) -
7. Nguyễn Mạnh Thắng (2015), giáo trình Đánh giá nông thôn có sự tham gia của nông dân (PRAI-Participatory-Iural-lppraisal), Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: giáo trình Đánh giá nông thôn có sự tham gia của nông dân (PRAI-Participatory-Iural-lppraisal)
Tác giả: Nguyễn Mạnh Thắng
Năm: 2015
9. Tình hình sử dụng đất của xã Xá Nhè 2016 – 2018. II. Tài liệu internet Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình hình sử dụng đất
4. Mai Thị Thanh Xuân, Đặng Thị Thu Hiền nghiên cứu phát triển kinh tế hộ gia đình ở Việt Nam Khác
6. Ngô Hữu Tình, Trần Hồng Uy, Võ Đình Long, Bùi Mạnh Cường, Lê Quí Kha, Nguyễn Thế Hùng Cây ngô: Nguồn gốc, đa dạng, di truyền và quá trình phát triển Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN