Mục đích nghiên cứu của Khoá luận nhằm đề xuất được các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi theo hướng hiệu quả. Mời các bạn cùng tham khảo!
ĐẦU
Sự cần thiết thực hiện nội dung thực tập
Trong những năm gần đây, chăn nuôi quy mô trang trại đã giúp nông dân tăng thu nhập, góp phần giảm nghèo và thu hút lao động Hoạt động này không chỉ tạo ra việc làm mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu sản xuất nông nghiệp ở nông thôn.
Phát triển chăn nuôi quy mô trang trại ở Việt Nam đã đạt được một số thành công, nhưng vẫn còn nhiều yếu điểm cần khắc phục Trình độ quản lý và hoạch toán kinh tế của chủ trang trại còn hạn chế, kỹ thuật công nghệ áp dụng chưa đồng bộ, và thiếu kỹ năng thu thập, phân tích thông tin thị trường, dẫn đến rủi ro trong sản xuất, đặc biệt là rủi ro về dịch bệnh Để phát triển chăn nuôi trang trại một cách ổn định và hiệu quả, cần thiết có chính sách và cơ chế hỗ trợ về mặt bằng xây dựng chuồng trại, vốn đầu tư, lao động chuyên môn, hợp tác sản xuất, và giải quyết ô nhiễm môi trường.
Sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi tại Việt Nam hiện đang thiếu chiến lược phát triển rõ ràng, dẫn đến hiệu quả sản xuất không bền vững Nhiều nông dân đầu tư vào chăn nuôi đã gặp khó khăn, thậm chí phá sản, do thiếu vốn và sự tự tin trong đầu tư Mặc dù nguyên nhân đã được xác định, nhưng giải pháp khắc phục vẫn chưa thực sự hiệu quả Do đó, việc nghiên cứu thực tế sản xuất nông nghiệp, gắn bó với địa bàn và học hỏi từ những nông dân thành công là rất cần thiết để cải thiện tình hình.
Các trang trại chăn nuôi tại tỉnh Thái Nguyên đang phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, nhưng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như dịch bệnh, điều kiện phát triển chậm được cải thiện, và trình độ quản lý thấp Để đảm bảo sản xuất chăn nuôi bền vững và hiệu quả, cần tìm kiếm các giải pháp thích hợp Quá trình nghiên cứu thực tiễn và thực tập tại trang trại sẽ giúp sinh viên củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển sự tự tin trong nghề nghiệp Việc xác định những điểm yếu và đề xuất hướng khắc phục cho sự phát triển bền vững của trang trại là rất cần thiết Do đó, tôi đã chọn đề tài “Tìm hiểu hoạt động sản xuất kinh doanh tại trang trại nuôi lợn của ông Nguyễn Thái Long – Xã Phúc Thuận – Thị xã Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên”.
Mục tiêu nghiên cứu
Thông qua việc nghiên cứu và trải nghiệm thực tế tại trang trại chăn nuôi, người học có cơ hội nâng cao kiến thức về các loại hình sản xuất và tích lũy kinh nghiệm trong tổ chức sản xuất kinh doanh Họ cũng rèn luyện kỹ năng chuyên môn cần thiết và có khả năng phân tích thành công cũng như những khó khăn, trở ngại trong phát triển kinh tế trang trại Từ đó, người học có thể đề xuất giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực chăn nuôi.
- Tìm hiểu thực trạng sản xuất, kinh doanh của trang trại chăn nuôi lợn của ông Nguyễn Thái Long, xã Phúc Thuận, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
- Đánh giá những thuận lợi, khó khăn của trang trại trong sản xuất, kinh doanh
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi của ông Nguyễn Thái Long những năm tới
- Tạo mối quan hệ thân thiện, hòa nhã với mọi người trong trang trại
- Có trách nhiệm và nghĩa vụ hoàn thành tốt mọi công việc được giao
Là một sinh viên đại học, tôi luôn chủ động trong công việc và sẵn sàng hỗ trợ mọi người trong trang trại, giúp hoàn thành tốt các nhiệm vụ chung Qua đó, tôi cũng khẳng định được năng lực của bản thân.
1.2.2.3 Về kỹ năng sống, kỹ năng làm việc
- Sống vui vẻ, hòa nhã với mọi người xung quanh tại trang trại, tại địa phương nơi mình tham gia thực tập
- Xây dựng mối quan hệ tình cảm tốt đẹp với chủ trang trại, người lao động và những người trong gia đình chủ trang trại nơi thực tập
- Biết lắng nghe và học hỏi từ những lời phê bình của người khác
- Giao tiếp ứng xử trung thực, lịch sự nhã nhặn, luôn giữ thái độ khiêm nhường và cầu thị
- Biết cách tổ chức, thực hiện các công việc tại trang trại theo kế hoạch, khoa học và chuyên nghiệp Tuân thủ giờ giấc hoạt động của trang trại
Khả năng quan sát và theo dõi các vấn đề phát sinh là rất quan trọng để chủ trang trại có thể can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế thiệt hại hiệu quả.
Hoạt động thực tế tại trang trại giúp sinh viên phát triển tác phong nhanh nhẹn, nâng cao khả năng tự chịu trách nhiệm và rèn luyện khả năng làm việc dưới áp lực cao.
Sinh viên sẽ học hỏi và thực hành tỉ mỉ các công việc kỹ thuật được giao, từ đó nắm bắt kiến thức và kỹ năng cơ bản về kỹ thuật chăn nuôi, chăm sóc và phòng trừ dịch bệnh cho lợn thịt tại trang trại.
- Có khả năng quản lý công việc và làm việc nhóm hiệu quả.
Nội dung và phương pháp thực hiện
- Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của xã Phúc Thuận
- Quá trình xây dựng hình thành và phát triển của trang trại
Ông Nguyễn Thái Long đã tổ chức và quản lý sản xuất hiệu quả tại trang trại chăn nuôi lợn thịt gia công ở xã Phúc Thuận Công tác này bao gồm việc lên kế hoạch chăn nuôi, chăm sóc và quản lý thức ăn cho lợn nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm Trang trại không chỉ chú trọng vào quy trình sản xuất mà còn áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
- Phân tích những khó khăn, thuận lợi và các yếu tố ảnh hưởng tới tổ chức sản xuất kinh doanh của trang trại
- Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển các trang trại chăn nuôi lợn an toàn, hiệu quả và bền vững
1.3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
* Thu thập số liệu thứ cấp
Để thực hiện nghiên cứu, cần thu thập các số liệu và thông tin liên quan đến đề tài từ các nguồn chính thức như cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm dữ liệu từ các ban ngành huyện, xã, cũng như các báo cáo tổng kết về trang trại Ngoài ra, việc thu thập thông tin cũng có thể thực hiện qua sách báo, tạp chí, nghị định và quyết định liên quan.
* Thu thập số liệu sơ cấp
Số liệu sơ cấp đã được thu thập trực tiếp từ trang trại của ông Nguyễn Thái Long Để thực hiện việc này, tôi đã áp dụng các phương pháp chủ yếu nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Phương pháp điều tra trực tiếp chủ trang trại bao gồm việc thu thập thông tin về loại hình trang trại, số lao động, diện tích đất đai và vốn sản xuất Ngoài ra, cần nắm bắt kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh như tình hình chi phí, thu nhập cả hiện vật và giá trị Điều tra cũng nên xem xét ý kiến, nguyện vọng, nhu cầu, cũng như những thuận lợi và khó khăn mà trang trại gặp phải Cuối cùng, các yếu tố sản xuất như vốn, kỹ thuật, lao động và giá cả thị trường cũng cần được phân tích để có cái nhìn toàn diện về hoạt động của trang trại.
+ Phương pháp tiếp cận có sự tham gia:
Tham gia trực tiếp vào quy trình sản xuất tại trang trại bao gồm các hoạt động như dọn dẹp và vệ sinh chuồng nuôi, chăm sóc lợn, kiểm tra thức ăn và thuốc Qua đó, có thể đánh giá những thuận lợi và khó khăn mà trang trại phải đối mặt trong công tác phòng dịch cũng như trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quan sát trực tiếp các hoạt động phòng dịch tại trang trại, cùng với việc phỏng vấn và điều tra, giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về trang trại Điều này cũng cung cấp tư liệu quan trọng để đánh giá độ chính xác của thông tin do chủ trang trại cung cấp.
Chủ trang trại và cán bộ kỹ thuật đã thảo luận về những thách thức như vốn, lao động, thị trường và chính sách nhà nước mà trang trại đang đối mặt Từ đó, họ đã đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất của trang trại trong những năm tới.
1.3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích thông tin
Phương pháp xử lý thông tin bao gồm việc tổng hợp và xử lý các số liệu thu thập được thông qua chương trình Excel, từ đó tạo nền tảng cho quá trình phân tích dữ liệu hiệu quả.
Phương pháp phân tích thông tin bao gồm việc tổng hợp và tính toán toàn bộ số liệu thu thập được để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của trang trại Các yếu tố như vốn, đất đai, lao động và trình độ quản lý sẽ được phân tích để xác định ảnh hưởng đến kết quả hoạt động Hạch toán các khoản chi và thu của trang trại là cơ sở quan trọng để định hướng và đưa ra các giải pháp nhằm phát triển kinh tế trang trại.
Thời gian và địa điểm thực tập
- Thời gian: Từ ngày 01/01/2020 đến ngày 30/05/2020
- Địa điểm: Trang trại chăn nuôi lợn của ôngNguyễn Thái Long – Xã Phúc Thuận – Thị xã Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Về cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Khái niệm tổ chức sản xuất
Tổ chức sản xuất là quá trình sắp xếp các công đoạn và khâu trong toàn bộ dây chuyền nhằm thực hiện chu trình kinh doanh từ giai đoạn "đầu vào" cho đến "đầu ra".
Tổ chức sản xuất là quá trình sắp xếp các công đoạn và khâu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng tốc độ sản xuất Mục tiêu là tối đa hóa việc sử dụng các nguồn lực vật chất, giảm chi phí sản xuất cho mỗi đơn vị đầu ra, và rút ngắn thời gian sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.
2.1.1.2.Khái niệm trang trại và kinh tế trang trại
Trang trại là hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp, bao gồm nông, lâm, và ngư nghiệp, nơi mà tư liệu sản xuất thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng của một cá nhân độc lập Sản xuất diễn ra trên quy mô lớn với đất đai và các yếu tố sản xuất tập trung, kết hợp với phương thức quản lý hiện đại và trình độ kỹ thuật cao, nhằm tạo ra các sản phẩm hàng hóa đáp ứng yêu cầu của thị trường.
* Khái niệm kinh tế trang trại
Theo Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP ngày 02/02/2000 của Chính phủ, kinh tế trang trại được định nghĩa là hình thức tổ chức sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp và nông thôn, chủ yếu dựa vào hộ gia đình Mục tiêu của kinh tế trang trại là mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và trồng rừng, đồng thời gắn kết sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
Kinh tế trang trại là hình thức sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp, chủ yếu dựa vào hộ gia đình, nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng quy mô sản xuất Nó bao gồm các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và trồng rừng, đồng thời liên kết sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
2.1.1.3 Khái niệm kinh tế trang trại chăn nuôi
Kinh tế trang trại chăn nuôi là một lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, tập trung vào việc sản xuất hàng hóa từ chăn nuôi đại gia súc và gia cầm Nó bao gồm toàn bộ các mối quan hệ kinh tế giữa các tổ chức sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong phạm vi chăn nuôi Các hoạt động này không chỉ diễn ra trong quá trình sản xuất nông sản mà còn bao gồm các hoạt động trước và sau sản xuất, xoay quanh hệ thống trang trại chăn nuôi tại các vùng kinh tế khác nhau.
Kinh tế trang trại chăn nuôi là sản phẩm của quá trình công nghiệp hoá, phát triển từ quy mô nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường về thực phẩm như thịt, trứng và sữa Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kinh tế trang trại, khác với các ngành như lâm nghiệp và thuỷ sản, bởi chăn nuôi chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng hơn là điều kiện tự nhiên Sản phẩm chăn nuôi đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của đại đa số người dân trong cả nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế thị trường hiện nay.
2.1.1.4 Vai trò, đặc trưng của kinh tế trang trại
Kinh tế trang trại, đặc biệt là trang trại gia đình, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế nông nghiệp của các nước phát triển Nó không chỉ là hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu mà còn quyết định trong sản xuất nông nghiệp, tạo ra phần lớn sản phẩm nông nghiệp cho xã hội Ngoài ra, kinh tế trang trại còn cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến và thương mại, góp phần tiêu thụ sản phẩm cho các ngành công nghiệp khác.
Trong bối cảnh Việt Nam, trang trại đóng vai trò quan trọng và mang lại hiệu quả phát triển kinh tế trên ba phương diện: kinh tế, xã hội và môi trường.
Sự hình thành và phát triển kinh tế trang trại có vai trò cực kỳ to lớn được biểu hiện:
Kinh tế trang trại là hình thức sản xuất tận dụng tiềm năng và lợi thế so sánh để đáp ứng nhu cầu xã hội, đóng vai trò chủ yếu trong tổ chức sản xuất Hình thức này cho phép khai thác đất đai, sức lao động và các nguồn lực khác một cách hợp lý và hiệu quả, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế trong nông nghiệp nông thôn, cũng như góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội tổng thể.
Trang trại với năng suất và hiệu quả sản xuất cao đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Nó phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị hàng hóa cao, đồng thời khắc phục tình trạng sản xuất manh mún, tạo ra vùng chuyên môn hóa và thúc đẩy nông nghiệp chuyển sang sản xuất hàng hóa.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trang trại không chỉ tạo ra nhiều nông sản, mà còn cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho ngành công nghiệp Do đó, trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến và dịch vụ sản xuất tại khu vực nông thôn.
Kinh tế trang trại là một hình thức sản xuất có quy mô lớn hơn kinh tế hộ, cho phép áp dụng hiệu quả các thành tựu khoa học và công nghệ vào quy trình sản xuất Điều này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn lực và tối ưu hóa hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Trang trại hiện đại không chỉ là nơi sản xuất nông sản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và truyền đạt các tiến bộ khoa học công nghệ đến nông dân Với cách thức tổ chức sản xuất và quản lý kinh doanh tiên tiến, trang trại góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua việc ứng dụng công nghệ mới vào hoạt động sản xuất của mình.
Kinh tế trang trại đã tạo ra sự chuyển biến rõ rệt về giá trị sản phẩm và thu nhập, vượt trội hơn so với kinh tế hộ, đồng thời khắc phục tình trạng sản xuất phân tán, manh mún Điều này đã dẫn đến sự hình thành các vùng chuyên môn hóa, tập trung hàng hóa và thâm canh cao Ngoài ra, việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ trang trại cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến và dịch vụ sản xuất ở nông thôn, từ đó tích cực thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp và kinh tế nông thôn.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam
Khu vực nông nghiệp Việt Nam hiện có gần 11 triệu hộ nông dân, chủ yếu sản xuất nhỏ lẻ và phân tán, dẫn đến giá trị sản xuất thấp và nhiều rủi ro Tuy nhiên, một số hộ đã tổ chức sản xuất quy mô lớn hơn, áp dụng khoa học công nghệ và đạt giá trị kinh tế cao hơn, ít rủi ro hơn, điển hình là các mô hình kinh tế trang trại Những mô hình này đã chứng minh hiệu quả và đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp của đất nước Vì vậy, Đảng và Nhà nước đang khuyến khích và thúc đẩy mạnh mẽ phát triển kinh tế trang trại trong thời gian tới.
Theo báo cáo từ các địa phương, cả nước hiện có khoảng 29.500 trang trại, trong đó có 8.800 trang trại trồng trọt (29,83%), 10.974 trang trại chăn nuôi (37,20%), 430 trang trại lâm nghiệp (1,46%), 5.268 trang trại thủy sản (17,86%) và 4.028 trang trại tổng hợp (13,66%) Số lượng trang trại đã tăng 9.433 so với năm 2011, nhưng chỉ có 6.247 trang trại được cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại.
Các trang trại tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long với 6.911 trang trại, chiếm 30% tổng số, chuyên sản xuất thủy sản và trái cây Đông Nam Bộ có 6.115 trang trại (21%), chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực chăn nuôi Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung có 5.693 trang trại (20%), chủ yếu kinh doanh tổng hợp Đồng bằng Sông Hồng với 5.775 trang trại (19,5%) cũng tập trung vào chăn nuôi, trong khi Trung du và miền núi phía Bắc có 2.063 trang trại (7%), chủ yếu là chăn nuôi và lâm nghiệp.
Quy mô diện tích đất bình quân của các trang trại hiện nay bao gồm 12 ha cho trồng trọt, 2 ha cho chăn nuôi, 8 ha cho tổng hợp, 33 ha cho lâm nghiệp và 6 ha cho thủy sản Nhiều trang trại đã thực hiện tích tụ ruộng đất, với một số trang trại có diện tích lên tới trên 100 ha Việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật như sản xuất an toàn, sạch và công nghệ cao đã nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế Theo báo cáo, thu nhập bình quân của mỗi trang trại đạt 2 tỷ đồng/năm, tạo thêm việc làm cho lao động địa phương, với mỗi trang trại giải quyết khoảng 8 lao động, và nhiều trang trại thu hút hàng trăm lao động.
Kinh tế trang trại được coi là hình thức tổ chức sản xuất tiên tiến của kinh tế hộ, mang lại hiệu quả cao cho sản xuất nông nghiệp Do đó, cần thiết phải có chính sách phát triển phù hợp để tối ưu hóa tiềm năng của mô hình này.
Tuy nhiên kinh tế trang trại ở nước ta vẫn còn một số tồn tại và hạn chế cần được giải quyết sau:
Số lượng trang trại hiện nay tăng chậm và phân bố không đồng đều giữa các vùng trong cả nước Khu vực Trung du miền núi phía Bắc có diện tích đất đai rộng nhưng lại ít trang trại, trong khi khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long và Đông Nam Bộ tập trung nhiều trang trại với quy mô diện tích thấp Sự phân bố này thể hiện sự không đồng đều ở các vùng và lĩnh vực khác nhau.
Mặc dù giá trị sản xuất hàng hóa bình quân mỗi trang trại đạt khoảng 02 tỷ đồng, nhưng thu nhập cao chỉ tập trung ở một số loại hình trang trại chăn nuôi và thủy sản Các trang trại trồng trọt, lâm nghiệp và kinh doanh tổng hợp có giá trị sản xuất thấp do chất lượng sản phẩm chưa cao Sản phẩm chủ yếu được bán dưới dạng thô hoặc tươi sống, chưa qua chế biến, dẫn đến giá bán thấp và sức cạnh tranh yếu Nhiều chủ trang trại chưa nắm bắt được nhu cầu thị trường, dẫn đến tình trạng sản xuất thụ động.
Số lượng trang trại ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, chế biến và bảo quản hiện còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở một số lĩnh vực và khu vực nhất định.
Sản xuất tại các trang trại hiện nay chưa đạt được sự bền vững, với chất lượng sản phẩm chưa được quản lý chặt chẽ Ô nhiễm môi trường do nước thải và chất thải không được xử lý đang gia tăng Đặc biệt, quy mô sản xuất lớn càng làm tăng nguy cơ ô nhiễm, đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi và thủy sản.
Trình độ quản lý và sản xuất của các chủ trang trại chủ yếu là nông dân chưa được đào tạo chuyên môn, dẫn đến hạn chế trong khả năng quản lý sản xuất và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật Họ thường dựa vào kinh nghiệm thực tế và thiếu liên kết trong tiêu thụ nông sản Hơn nữa, lực lượng lao động tại các trang trại cũng chưa được đào tạo nghề và tập huấn nghiệp vụ chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
- Việc cơ giới hóa trong nông nghiệp: Chưa được chú trọng do trang trại chủ yếu quy mô nhỏ, dẫn đến sử dụng nhiều lao động, hiệu quả thấp
2.2.2 Kinh nghiệm của địa phương khác
2.2.2.1 Mô hình trang trại nuôi lợn Trần Văn Mười, huyện Liêm Hải, xã Trực
Anh Trần Văn Mười, một tỷ phú chăn nuôi tại huyện Liêm Hải, xã Trực Ninh, tỉnh Nam Định, không tự nhận mình là nông dân Năm năm trước, anh nhận thấy khu đất hoang hóa ven đê gần chục ha có vị trí thuận lợi về địa lý và phong thủy, nhưng lại bị lãng phí và gây ô nhiễm khi sử dụng làm lò gạch Anh quyết định thuê lại đất trong 50 năm với ước mơ xây dựng mô hình vườn ao chuồng để cung cấp thực phẩm sạch cho gia đình Xuất thân từ gia đình ba đời làm nông, anh Mười trăn trở về cách khai thác hiệu quả khu đất, nhằm làm giàu từ nghề truyền thống của tổ tiên.
Anh đã có cơ hội gặp gỡ một cán bộ chăn nuôi từ Tập đoàn Mavin, người đang tìm kiếm đối tác để triển khai mô hình hợp tác chăn nuôi công nghiệp, nhằm đạt hiệu quả và năng suất cao.
Sau khi được Mavin tư vấn, anh Mười đã xây dựng trang trại theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Mavin Sau khi hoàn tất xây dựng, Tập đoàn Mavin đã nghiệm thu trang trại và cung cấp con giống, nhân công, vật tư, cũng như đảm nhận toàn bộ quy trình vận hành Anh Mười quản lý tổng thể và duy trì mối quan hệ với chính quyền địa phương để đảm bảo sản xuất an toàn Nhờ quyết tâm đầu tư ban đầu, hiện tại anh Mười có thể kiếm hàng trăm triệu đồng mỗi tháng, bao gồm chi phí xây dựng và một phần lợi nhuận.
Trang trại Liêm Hải tại xã Trực Ninh, Nam Định, với diện tích 9 ha và 1.200 con heo nái, là trang trại lớn nhất tỉnh Nam Định và là mô hình chăn nuôi tiêu biểu được nhiều người học hỏi Đây là thành quả tâm huyết của anh Mười sau gần 5 năm hợp tác với Mavin, và từ thành công này, anh đang lên kế hoạch mở thêm một trang trại mới tại Nam Định.
2.2.2.2 Mô hình trang trại nuôi lợn Kim Xuân Cường tại xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, Hà Nội
Trang trại nuôi heo sạch của anh Cường, với diện tích hơn 2 ha, hiện đang nuôi 1.500 heo thịt mỗi lứa và có đội ngũ công nhân hơn 6 người với trên 10 năm kinh nghiệm trong chăn nuôi Để đảm bảo chất lượng heo sạch, anh Cường chú trọng vào việc chọn giống, ưu tiên những con heo có thân hình dài, cân đối, lưng thẳng, bụng thon gọn, mông vai nở, gốc đuôi to, chân thanh thẳng và chắc chắn Những con heo khỏe mạnh thường có da dẻ hồng hào, lông thưa óng mượt, mắt tinh nhanh và đi lại hoạt bát, nhanh nhẹn, giúp chúng ăn nhiều và lớn nhanh.
KẾT QUẢ THỰC TẬP
Khái quát về trang trại chăn nuôi lợn của ông Nguyễn Thái Long
3.1.1 Khái quát về địa bàn thực tập
Xã Phúc Thuận nằm ở phía tây thị xã Phổ Yên, cách trung tâm thị xã
13 km, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp phường Bắc Sơn và xã Minh Đức
- Phía tây giáp tỉnh Vĩnh Phúc và huyện Đại Từ
- Phía nam giáp xã Thành Công
- Phía bắc giáp thành phố Sông Công và xã Phúc Tân
Xã Phúc Thuận có diện tích 52,17 km², dân số năm 2019 là 13.269 người, mật độ dân số đạt 254 người/km²
Xã Phúc Thuận, nằm gần chí tuyến Bắc trong vành đai Bắc bán cầu, có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng Mùa nóng từ tháng 5 đến tháng 10, nhiệt độ trung bình dao động từ 23-28 độ C, với lượng mưa chiếm tới 90% tổng lượng mưa hàng năm Ngược lại, mùa đông từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau có khí hậu lạnh và lượng mưa ít hơn.
3.1.1.2 Đặc điểm kinh tế, văn hóa xã hội, an ninh quốc phòng
* Đặc điểm về kinh tế
Kinh tế Xã Phúc Thuận gần đây phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng đạt 19% vào năm 2015 Cơ cấu kinh tế chuyển dịch sang tiểu thủ công nghiệp và thương mại - dịch vụ, trong đó thương mại - dịch vụ chiếm 56%, công nghiệp - xây dựng 19%, và nông lâm nghiệp 25% Tổng thu ngân sách đạt 975,2 triệu đồng, tương đương 208% kế hoạch, và thu nhập bình quân đầu người đạt 27,87 triệu đồng/năm, vượt 108,2% kế hoạch Giá trị sản xuất công nghiệp và dịch vụ đạt 84 tỷ đồng, tạo việc làm mới cho 143 lao động, trong đó có 13 lao động xuất khẩu Đàn gia súc gia cầm phát triển ổn định, với tổng đàn trâu, bò là 265, đàn lợn 6.200 con và 63.000 con gia cầm, cùng với 51 trang trại lợn và 1 trang trại gia cầm, đồng thời thực hiện tốt công tác phòng chống dịch bệnh.
* Đặ điểm về văn hóa xã hội, an ninh quốc phòng
Hệ thống y tế tuyến cơ sở đã đáp ứng hiệu quả nhu cầu khám chữa bệnh của nhân dân, với Trạm Y tế được công nhận đạt chuẩn quốc gia Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế được đầu tư tốt, phục vụ cho công tác khám chữa bệnh với 07 biên chế, bao gồm 01 bác sĩ đa khoa, 02 y sĩ, 02 nữ hộ sinh, 01 điều dưỡng viên và 01 chuyên trách dân số, kế hoạch hóa gia đình Trạm có 05 giường bệnh và hàng năm tổ chức khám chữa bệnh cho 6.230 lượt người Năm 2019, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của xã là 1,59% và tỷ suất sinh thô là 15,88‰.
Sự nghiệp giáo dục tại địa phương đã có nhiều chuyển biến tích cực với mạng lưới giáo dục không ngừng phát triển và chất lượng ngày càng được nâng cao Năm 2019, công tác phổ cập giáo dục trung học đã đạt chuẩn huy động 95,73% và chuẩn hiệu quả trên 75%, khẳng định địa phương đã hoàn thành mục tiêu phổ cập giáo dục bậc trung học Hệ thống giáo dục từ Mầm non đến THCS đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia mức độ I với 1.325 học sinh, trong đó có 688 học sinh THCS, 314 học sinh Tiểu học và 323 học sinh Mầm non Tỷ lệ học sinh đạt khá, giỏi năm sau cao hơn năm trước, cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong giáo dục.
Chính sách xã hội đối với người có công và người hưởng chính sách xã hội được triển khai đúng quy định và kịp thời, mang lại hiệu quả rõ rệt Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm qua từng năm, hiện còn 49 hộ, trong khi đó số hộ cận nghèo là 101 hộ.
Hệ thống chính trị cơ sở vững mạnh góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng, giữ vững an ninh chính trị và bảo đảm trật tự an toàn xã hội.
3.1.1.3 Đặc điểm về dân số, lao động
Năm 2019, xã Phúc Thuận có 3.720 nhân khẩu với mật độ dân số trung bình đạt 1.127 người/km² Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của xã là 1,59%, trong khi tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng là 15,1%.
- Tổng số lao động trong độ tuổi có khả năng lao động là 2116 người, trong đó lao động nông nghiệp 1022 người (chiếm 48,39%), lao động phi nông nghiệp 1094 người (chiếm 48,39%)
3.1.1.4 Đặc điểm về cơ sở hạ tầng
100% đường giao thông liên xóm, liên xã được kiên cố hóa
Hệ thống cấp thoát nước và xử lý rác thải đang được cải thiện với công trình xây dựng mương thoát nước hai bên tỉnh lộ 261 tại xã Phúc Thuận, có tổng dự toán lên đến 800 triệu đồng.
- Hệ thống cấp điện và chiếu sáng đô thị
100% hộ dân được sử dụng điện chiếu sáng tại 3 trạm biến áp, tổng công suất 960KVA
Công ty C.P ký hợp đồng với trang trại để cung cấp hệ thống đầu vào bao gồm con giống chất lượng cao, cám ăn, thuốc thú y và vaccine phòng dịch Công ty cử kỹ sư hỗ trợ trang trại trong việc tổ chức phòng dịch cho đàn lợn Ngoài ra, công ty cũng đảm nhận việc thu mua lợn từ trang trại khi đến giai đoạn xuất chuồng.
Chủ trang trại là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại, bao gồm việc điều hành, cung cấp và bảo trì các trang thiết bị Họ cũng hỗ trợ kỹ sư trong việc quản lý sổ sách cũng như quá trình nhập cám và thuốc.
Kỹ sư có trách nhiệm quản lý hoạt động phòng, chống dịch bệnh cho lợn, lập kế hoạch tiêm vaccine và tính toán lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày theo tiêu chuẩn của Công ty TNHH Đầu tư phát triển chăn nuôi lợn C.P Họ cũng cần kiểm kê số lượng lợn thực tế, theo dõi số lợn bị tiêu hủy do ốm chết, và quản lý thuốc thú y, vaccine, chế phẩm sinh học, hóa chất trong chăn nuôi Ngoài ra, kỹ sư phải báo cáo tình hình sức khỏe, số lượng lợn tại các chuồng và sản lượng cám tiêu thụ hàng tuần về Công ty.
Quản lý trang trại có trách nhiệm đại diện và hỗ trợ chủ trang trại trong việc điều hành mọi hoạt động sản xuất kinh doanh khi chủ vắng mặt Họ cũng hỗ trợ kỹ sư trong việc ghi chép quá trình tiêu thụ cám của đàn lợn hàng tuần, đồng thời tham gia vào công tác phòng chống dịch bệnh và xử lý các trường hợp lợn ốm.
Công nhân là những người tham gia trực tiếp vào việc vệ sinh chuồng trại và chăm sóc lợn, có trách nhiệm dọn dẹp hàng ngày theo chỉ dẫn của quản lý và kỹ sư Họ báo cáo tình trạng sức khỏe lợn hàng ngày và hỗ trợ kỹ sư trong công tác phòng chống dịch bệnh cũng như xử lý lợn ốm tại trang trại chăn nuôi Cơ cấu tổ chức của công nhân được thể hiện qua sơ đồ dưới đây.
Hình 3.2: Sơ đồ bộ máy tổ chức của trang trại ông Nguyễn Thái Long
(Nguồn: Kết quả điều tra, khảo sát năm 2020)
CôngNhân Công ty C.PViệt Nam
Tất cả các chuồng nuôi lợn cần duy trì hoạt động của ít nhất 20% số quạt để đảm bảo lưu thông không khí, ngay cả trong thời tiết lạnh Nếu nhiệt độ trong chuồng vượt quá tiêu chuẩn khi đã bật 60% số quạt, cần sử dụng giàn mát để hạ nhiệt độ Khi nhiệt độ trong chuồng đã giảm, tiến hành tắt dần từng quạt và sau đó tắt giàn mát, nhưng vẫn giữ hoạt động của 20% số quạt trong chuồng.
Chăm sóc lợn úm cần đảm bảo nhiệt độ tiêu chuẩn và độ thông thoáng, đồng thời vệ sinh lồng úm định kỳ ba ngày một lần Cần tiêm Fe thường xuyên và bón cho lợn chưa biết ăn Thời gian úm lợn có thể kéo dài từ 4 đến 6 tuần, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, độ tuổi và sức khỏe của lợn.
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ thực tế
Quá trình thực tập là khoảng thời gian quý giá để trải nghiệm và học hỏi từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc tương lai Những bài học ngoài giáo trình đã giúp tôi trưởng thành hơn trong việc nhìn nhận, xem xét và giải quyết vấn đề Làm việc trong môi trường thực tế cho tôi cơ hội áp dụng kiến thức đã học vào công việc.
Trong quá trình thực tập tại trang trại chănnuôilợntôi đã học được những kinh nghiệm sau:
* Giải pháp quản lý tài chính và hoạch toán kết quả
- Cần có chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi về vốn ưu đãi cho các hộ chăn nuôi
Khai thác hiệu quả nguồn vốn tự có của các chủ trang trại là yếu tố quan trọng để đầu tư vào sản xuất Việc kết hợp sản xuất và kinh doanh theo phương thức ngắn hạn và dài hạn, cùng với quản lý chặt chẽ, sẽ giúp sử dụng vốn đúng mục đích và tránh thất thoát lãng phí.
Công ty CP cần thiết lập chính sách tăng giá gia công đồng thời hỗ trợ vốn đầu tư phù hợp với quy mô các trang trại, nhằm tạo điều kiện cho các hộ yên tâm sản xuất.
Các ngân hàng nên đơn giản hóa quy trình cho vay và tập trung vào việc hướng dẫn, hỗ trợ các chủ trang trại trong việc lập dự án vay vốn một cách thiết thực.
3.4.2.Giải pháp cụ thể cho mô hình trang trại nơi thực tập
* Đối với Công ty CP Việt Nam
- Cần làm tốt công tác vệ sinh an toàn thực phẩm đối với các sản phẩm chế biến của công ty
- Nhà nước và địa phương cần có sự liên kết với công ty trong việc hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu cho các hộ chăn nuôi
* Đối với trang trại NguyễnThái Long
Tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ gia công tiếp cận nguồn vốn ưu đãi nhằm đầu tư vào việc xây dựng trang trại và trang thiết bị ban đầu cho sản xuất chăn nuôi.
Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi, cần chủ động giải quyết vấn đề ngay khi phát sinh Việc xây dựng các khu xử lý chất thải phù hợp với quy mô chăn nuôi của trang trại là rất quan trọng.
Để tạo thêm lợi nhuận cho các hộ chăn nuôi gia công, cần nâng mức giá gia công Điều này sẽ giúp tạo niềm tin và sự yên tâm cho các hộ trong việc sản xuất lâu dài.
Khuyến khích các trang trại hợp tác với các thành phần kinh tế trong quá trình sản xuất để gia tăng nguồn vốn đầu tư, nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm quản lý, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn.