Đề tài đánh giá kết quả bước đầu dự án phát triển cây dược liệu tại xã Bình Văn - huyện Chợ Mới - tỉnh Bắc Kạn. Từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển vùng trồng cây dược liệu tại địa phương trong những năm tới, đưa cây dược liệu trở thành cây trồng có thế mạnh trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của xã Bình Văn. Mời các bạn cùng tham khảo!
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm có liên quan
Sản xuất là hoạt động đặc trưng của con người và xã hội, bao gồm sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần và sản xuất ra bản thân con người Ba quá trình này gắn bó chặt chẽ và tác động lẫn nhau, trong đó sản xuất vật chất đóng vai trò là cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Sản xuất vật chất là quá trình mà con người sử dụng công cụ lao động để tác động và cải biến tự nhiên, nhằm tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu tồn tại và phát triển của con người.
Sản xuất là quá trình tạo ra của cải vật chất phục vụ cho xã hội, trong đó con người cần phải tương tác và đấu tranh với thiên nhiên Qua việc tác động lên các vật chất có sẵn, con người tạo ra lương thực, thực phẩm và nhiều loại của cải khác để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cây dược liệu là những loài thực vật được sử dụng để chữa bệnh hoặc bồi bổ sức khỏe cho con người Việc sử dụng thuốc từ cây dược liệu đã tồn tại từ lâu trong văn hóa dân gian, bắt đầu từ thời nguyên thủy khi tổ tiên chúng ta phải phân biệt giữa thực phẩm an toàn và độc hại Họ đã nhận ra rằng một số loại thực vật có thể gây ra nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, hôn mê, thậm chí là tử vong, do đó việc hiểu biết về cây dược liệu là rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe.
Phát triển cây dược liệu là quá trình nâng cao toàn diện trong việc nuôi trồng dược liệu qua thời gian, bao gồm sự gia tăng về quy mô, diện tích, sản lượng và cơ cấu sản xuất của ngành.
Phát triển dược liệu bền vững là quá trình cải thiện khả năng cung cấp dược liệu hiện tại mà không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đáp ứng nhu cầu dược liệu trong tương lai.
2.1.2 Quan điểm về phát triển
Phát triển xã hội là một quá trình liên tục, bao gồm những biến đổi có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Sự tồn tại và tiến bộ của xã hội hiện tại dựa trên việc kế thừa có chọn lọc các giá trị và di sản từ quá khứ.
Phát triển là quá trình nâng cao hạnh phúc của người dân, bao gồm cải thiện các chuẩn mực sống, điều kiện giáo dục, sức khoẻ và bình đẳng về cơ hội Bên cạnh đó, việc bảo đảm quyền chính trị và công dân cũng là những mục tiêu quan trọng trong phát triển.
Trong sản xuất, phát triển là quá trình chuyển biến toàn diện trong một thời kỳ nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng, hoàn thiện cơ cấu nền kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Phát triển sản xuất chủ yếu thể hiện qua sự gia tăng về số lượng và chất lượng sản phẩm, cũng như sự đa dạng về chủng loại sản phẩm trong nền kinh tế.
2.1.3 Ý nghĩa của việc phát triển vùng trồng dược liệu
Cây dược liệu là những thực vật được sử dụng để chữa bệnh và bồi bổ sức khỏe Việc sử dụng thuốc dân gian đã tồn tại từ lâu, bắt nguồn từ thời nguyên thủy khi tổ tiên chúng ta phải tìm kiếm thức ăn Trong quá trình đó, họ có thể đã ăn phải những loại thực phẩm độc hại, dẫn đến triệu chứng như nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, hôn mê, thậm chí là tử vong Do đó, việc phân biệt giữa thực phẩm an toàn và độc hại trở nên rất quan trọng.
Kinh nghiệm tích lũy qua thời gian không chỉ giúp con người biết khai thác cây cỏ làm thức ăn mà còn để chế thuốc chữa bệnh và tạo ra các loại thuốc độc phục vụ săn bắn và tự vệ Ngay từ khi lập nước, nhân dân Việt Nam đã biết chế tạo và sử dụng thuốc độc để chống lại kẻ xâm lược Việc phát minh ra thuốc có nguồn gốc từ những nỗ lực đấu tranh với thiên nhiên và tìm kiếm nguồn thực phẩm Theo Đỗ Tất Lợi, trong tài nguyên lâm sản phong phú của Việt Nam, cây thuốc tự nhiên đóng vai trò quan trọng với gần 4.000 loài thực vật và nấm có công dụng làm thuốc, trong đó hơn 90% là cây mọc tự nhiên, chủ yếu tập trung ở các khu rừng Hàng năm, lượng cây dược liệu được khai thác từ nguồn cây thuốc tự nhiên phục vụ nhu cầu làm thuốc và xuất khẩu Ngoài các phương pháp truyền thống như thuốc sắc, thuốc cao, thuốc bột, thuốc viên, thuốc chườm bó và xoa bóp, nhiều loại thuốc hiện đại cũng đã được chế tạo từ cây cỏ, mang lại hiệu quả điều trị cao hơn, tạo nên xu hướng ngày càng được chú trọng và phát triển.
2.1.4 Vai trò của cây dược liệu
Việt Nam sở hữu nền y dược cổ truyền phong phú và có tiềm năng lớn trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng Để phát triển và bảo tồn giá trị này, cần thiết phải có đội ngũ thầy thuốc có trình độ chuyên môn cao cùng với nguồn dược liệu đa dạng và đảm bảo chất lượng.
Hiện nay, xu hướng "Trở về thiên nhiên" đang gia tăng không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, dẫn đến việc sử dụng thuốc từ dược liệu ngày càng phổ biến do ít tác động có hại và phù hợp với sinh lý cơ thể Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80% dân số toàn cầu vẫn dựa vào thuốc có nguồn gốc tự nhiên cho chăm sóc sức khỏe WHO đã khuyến nghị trong tuyên ngôn Alma Alta năm 1978 và “Hướng dẫn đánh giá y học cổ truyền” năm 1991 về việc sử dụng thuốc cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá an toàn, hiệu quả và đảm bảo nguồn cung cấp thuốc này.
Dược liệu và cây thuốc có giá trị kinh tế cao hơn so với cây lương thực, thực phẩm Trong vài thập kỷ qua, hàng chục ngàn tấn dược liệu đã được khai thác và trồng hàng năm, mang lại lợi nhuận lớn Việc phát triển cây thuốc không chỉ giúp xóa đói giảm nghèo cho nhiều vùng nông thôn và miền núi mà còn góp phần phát triển kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
Dược liệu và cây thuốc không chỉ là phần quan trọng của hệ sinh thái rừng và nông nghiệp mà còn gắn liền với sự đa dạng văn hóa và y học cổ truyền của 54 dân tộc Việt Nam Mối quan hệ chặt chẽ giữa đa dạng sinh học cây thuốc và tri thức y dược học thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình nghiên cứu về cây dược liệu
2.2.1.1.Tình hình nghiên cứu cây dược liệu trên thế giới
Từ xa xưa, con người đã khám phá ra các loại cây cỏ qua việc hái lượm để làm thức ăn, từ đó nhận biết những cây độc hại cần tránh và những cây có thể sử dụng làm lương thực Những cây cỏ có tác dụng chữa bệnh dần được tích lũy thành kinh nghiệm và truyền lại qua các thế hệ Theo thời gian, kho tàng kiến thức về cây thuốc của nhân loại ngày càng phong phú và đa dạng.
Vào năm 2838 TCN, Thần Nông đã biên soạn cuốn sách "Thần Nông Bản Thảo", ghi chép về 364 vị thuốc và cách sử dụng của chúng Cuốn sách này đã trở thành nền tảng quan trọng cho sự phát triển của ngành y học dược thảo Trung Quốc cho đến ngày nay.
Năm 1595, Lý Thời Trân đã biên soạn cuốn “Bản thảo cương mục”, tổng hợp kinh nghiệm về cây thuốc và cách sử dụng chúng Đây là tác phẩm vĩ đại nhất của Trung Quốc trong lĩnh vực dược liệu, mô tả 1094 loại cây thuốc và vị thuốc từ thiên nhiên.
Vào khoảng năm 348 – 322 TCN, Aristote, một triết gia người Hy Lạp, đã ghi chép về cây cỏ của Hy Lạp Tiếp theo, vào năm 340, Theophrastus đã xuất bản tác phẩm "Lịch sử vạn vật", trong đó giới thiệu gần 480 loài cây cỏ cùng với công dụng của chúng Mặc dù tác phẩm chủ yếu chỉ dừng lại ở việc mô tả các đặc điểm của cây cỏ, nhưng nó đã đặt nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu khoa học về thực vật sau này.
Năm 60 – 20 TCN, thầy thuốc Dioscorides người Hy Lạp đã mô tả 600 loài cây cỏ chủ yếu để chữa bệnh, ông cũng là người đặt nền móng cho y dược học Hy Lạp
Năm 79 – 24 TCN, nhà tự nhiên học Plinus người La Mã đã soạn thảo bộ sách “Vạn vật học” gồm 37 tập, giới thiệu gần 1000 loài thực vật có ích
Từ những năm 1950, các nhà khoa học Liên Xô đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về cây thuốc Năm 1952, A.I Ermakov và V.V Arasimovich đã phát triển công trình “Phương pháp nghiên cứu hoá sinh – sinh lý cây thuốc”, làm nền tảng cho việc sử dụng và chế biến cây thuốc một cách hiệu quả nhất Đồng thời, A.F Hammerman, M.D Choupinxkaia và A.A Yatsenko đã xác định giá trị dược liệu và kinh tế của từng loài cây thuốc trong tập sách “Giá trị cây thuốc” Đến năm 1972, N.G Kovalena đã công bố những nghiên cứu này rộng rãi trên toàn quốc, góp phần quan trọng vào việc phát triển ngành dược liệu.
Việc sử dụng cây thuốc cổ truyền không chỉ mang lại lợi ích sức khỏe cao mà còn an toàn cho con người Cuốn sách "Chữa bệnh bằng cây thuốc" của tác giả Kovalena đã hướng dẫn người đọc tìm hiểu về các loại cây thuốc và liều lượng sử dụng hợp lý (Trần Thị Lan, 2005).
Năm 1952, A Petelot đã xuất bản cuốn sách "Les plantes médicinales du Cambodge, du Laos et du Vietnam" với 4 tập, giới thiệu về các loại cây thuốc và sản phẩm làm thuốc tại Đông Dương.
Theo tài liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1985, trong số khoảng 250.000 loài thực vật được biết đến, có khoảng 20.000 loài được sử dụng làm thuốc Ấn Độ ghi nhận hơn 6.000 loài, Trung Quốc hơn 5.000 loài, và riêng một số nước Đông Nam Á đã có tới 2.000 loài thực vật có hoa được sử dụng làm cây thuốc.
Năm 2004, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát hành tài liệu hướng dẫn thực hành nông nghiệp tốt đối với cây thuốc (GACP), cung cấp các chỉ dẫn cụ thể về việc chọn lựa cây thuốc, vùng trồng, kỹ thuật canh tác, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản Tài liệu này không chỉ là hướng dẫn mà còn là tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm dược liệu khi trở thành hàng hóa toàn cầu Trung Quốc và Nhật Bản đã áp dụng tài liệu này để xây dựng khung quy định chung cho sản xuất cây dược liệu, nhằm thúc đẩy việc đưa các sản phẩm dược liệu ra thị trường quốc tế.
Trong những thập kỷ qua, nghiên cứu các chế phẩm mới từ cây thuốc đã gia tăng đáng kể trên toàn cầu Tại Mỹ, 25% đơn thuốc chứa chiết xuất từ thực vật, với nhu cầu lên tới hàng tỷ USD mỗi năm Ở Trung Quốc, có 940 doanh nghiệp sản xuất thuốc từ cây cỏ, chiếm 33,1% thị trường dược phẩm năm 1995, và tổng giá trị xuất khẩu dược liệu đạt 600 triệu USD từ năm 1997 Trung Quốc hiện đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu dược liệu, tự cung cấp khoảng 90% nhu cầu thuốc nội địa, trong đó thuốc từ nguồn gốc thực vật chiếm ưu thế.
Con người đã nghiên cứu về cây thuốc từ rất lâu, bắt đầu với việc mô tả các đặc điểm và cách sử dụng dựa trên kinh nghiệm truyền thống Ngày nay, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, nhiều nghiên cứu đã đi sâu vào hoạt chất chính trong cây thuốc, từ đó tạo sự tin tưởng cho người bệnh khi sử dụng sản phẩm thuốc có nguồn gốc từ thiên nhiên.
2.2.1.2.Tình hình nghiên cứu cây dược liệu tại Việt Nam
Việt Nam sở hữu một hệ sinh thái phong phú với tiềm năng lớn về tài nguyên cây thuốc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nguồn dược liệu phục vụ sản xuất thuốc trong nước Tuy nhiên, hiện nay, nước ta vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, chưa khai thác triệt để tiềm năng của các thảo dược tự nhiên.
Việt Nam sở hữu khoảng 4.000 loài cây thuốc, hơn 50 loài tảo biển, 75 loài khoáng vật và gần 410 loài động vật làm thuốc, với nhiều dược liệu quý như cây hồi, quế, atiso và sâm Ngọc Linh được quốc tế công nhận Tổng sản lượng dược liệu trồng tại Việt Nam ước tính đạt khoảng 100.000 tấn mỗi năm Sự đa dạng về khí hậu và thổ nhưỡng đã hình thành nhiều vùng trồng dược liệu phong phú từ những năm 60-80 Tuy nhiên, việc phát triển nguồn dược liệu vẫn gặp nhiều hạn chế cần khắc phục.
Theo Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Cây thuốc Dân tộc cổ truyền (CREDEP), nhiều địa phương trong nước đã duy trì truyền thống trồng cây thuốc và tiến hành nhiều nghiên cứu về dược liệu, điển hình như cây quế tại Yên Bái và Thanh Hóa.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài tập trung vào các điều kiện và thực tế phát triển trồng dược liệu tại Xã Bình Văn, được phân tích theo nhóm hộ và hợp tác xã (HTX).
Đề tài này tập trung vào việc đánh giá những kết quả ban đầu từ việc triển khai dự án trồng cây dược liệu tại các hộ gia đình và hợp tác xã.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn, tập trung vào nhóm hộ và Hợp tác xã Thắng Lợi, nơi chuyên trồng dược liệu.
- Thời gian nghiên cứu: Các thông tin, số liệu về làm cơ sở nghiên cứu được thu thập trong giai đoạn 8/2016 – 4/2019.
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Xã Bình Văn - huyện Chợ Mới - tỉnh Bắc Kạn
- Thời gian nghiên cứu: từ tháng 1 đến tháng 5/2019
Nội dung nghiên cứu và các chỉ tiêu theo dõi
Nhằm đạt được những mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, đề tài tập trung nghiên cứu một số nội dung chủ yếu sau:
- Đánh giá các điều kiện gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cây dược liệu tại địa phương
- Đánh giá kết quả bước đầu dự án trồng dược liệu tại xã Bình Văn
- Phân tích những thuận lợi, khó khăn trong phát triển vùng trồng cây dược liệu tại xã Bình Văn
Nghiên cứu này đưa ra các giải pháp nhằm duy trì và phát triển cây dược liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1.Phương pháp thu thập số liệu
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp được thực hiện thông qua việc khai thác các nguồn tài liệu như sách báo, tạp chí chuyên ngành, và các văn bản pháp luật liên quan đến nghiên cứu Các tài liệu này sẽ được tổng hợp và phân loại theo nhóm phù hợp với nội dung nghiên cứu Cụ thể, tôi đã sử dụng phương pháp này để thu thập số liệu về điều kiện tự nhiên, tài nguyên, kinh tế và xã hội tại xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Việc tham khảo các tài liệu liên quan đến tình hình kinh tế, xã hội của xã giúp khái quát tình hình sản xuất và phát triển cây Dược liệu, đồng thời nêu rõ những thuận lợi và khó khăn mà người dân gặp phải trong quá trình chăm sóc và thu hái, cũng như thị trường tiêu thụ và lợi ích từ việc trồng cây Dược liệu cho cộng đồng địa phương.
- Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp:
Phỏng vấn bán cấu trúc là phương pháp linh hoạt, cho phép tiếp cận nhanh chóng với nông dân và xã viên HTX thông qua các câu hỏi mở phù hợp với thực tế Các câu hỏi như Ai? Cái gì? Ở đâu? Khi nào? Tại sao? Như thế nào? và Bao nhiêu? giúp thu thập thông tin cần thiết Dựa trên mục tiêu nội dung, bảng kiểm tra các vấn đề chính sẽ được lập để chọn đối tượng phỏng vấn Đề tài đã thực hiện phỏng vấn giám đốc và thành viên HTX Thắng Lợi, cùng đại diện các hộ tham gia trồng dược liệu, nhằm tìm hiểu về điều kiện đất đai, lao động, vốn đầu tư, cũng như kinh nghiệm trong trồng, chế biến và sử dụng sản phẩm từ cây dược liệu.
Bài viết tiến hành phỏng vấn các thành viên hợp tác xã và những người am hiểu về cây thuốc trong cộng đồng, đặc biệt là những người trồng cây thuốc trong vườn và những người khai thác cây thuốc từ rừng, nhằm thu thập cái nhìn sâu sắc về phát triển cây dược liệu.
Đề tài nghiên cứu áp dụng phương pháp quan sát kết hợp với phỏng vấn để khảo sát các yếu tố liên quan đến điều kiện đất đai, mô hình trồng cây dược liệu, quy trình bào chế và chế biến dược liệu, cũng như các công cụ và máy móc chuyên dụng trong lĩnh vực này Ngoài ra, phương pháp quan sát còn được sử dụng để tìm hiểu hành vi và thái độ của các thành viên tham gia dự án trồng dược liệu.
3.4.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi thu thập thông tin thứ cấp, cần phân loại và sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng Đối với các dữ liệu số, hãy lập bảng biểu và phân tích chúng dựa trên mục đích nghiên cứu của đề tài.
Sau khi thu thập thông tin sơ cấp, dữ liệu sẽ được tổng hợp và xử lý bằng phần mềm Excel để phân tích theo mục đích nghiên cứu của đề tài.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của xã Bình Văn
Xã Bình Văn diện tích đất tự nhiên hơn 2.800 ha (28 km²), có 314 hộ gia đình với hơn 1.400 người Bình Văn được chia thành 7 thôn bản là Thôm
Bó, Mới, Tài Chang, Khuôn Tắng, Nà Mố, Đon Cọt, Thôm Thoi
Xã nằm ở phía đông của huyện:
- Phía Đông Nam giáp với xã Thần Sa (huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên)
- Phía Tây và Tây Nam giáp với xã Như Cố
- Phía Đông và Bắc giáp với xã Yên Hân
- Phía Tây Bắc giáp với xã Nông Hạ
Xã nằm ở phía Đông huyện Chợ Mới, cách trung tâm huyện 20km và cách thị xã Bắc Kạn 56km, với đường tiểu lộ 256 đi qua, tạo điều kiện giao thông thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
4.1.1.2 Địa hình Địa hình chủ yếu là đồi núi cao, dốc, có nhiều khe, suối lớn nhỏ, chia cắt phức tạp tạo thành những thung lũng nhỏ và hẹp Độ cao trung bình từ 500 - 600m (cao nhất là đỉnh núi Pù Lòn cao 1020m, điểm thấp nhất là thôn Bản Mới 105m) độ dốc trung bình 25° - 40°
Xã nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa đông ít mưa, lạnh và khô, mùa Hạ nóng ẩm mưa nhiều:
- Nhiệt độ trung bình năm 19℃ và chênh lệch theo mùa; Mùa Hạ có nhiệt độ trung bình cao vào các tháng 6,7,8 (25℃ - 25,5℃);
Mùa Đông có nhiệt độ trung bình thấp nhất là vào tháng 1 (13℃ - 13,5℃)
- Độ ẩm không khí từ 81% - 83%
- Lượng mưa: Trung bình 1.500 - 1.510mm/năm, nhưng phân bố theo mùa: + Mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 chiếm 75 - 80% tổng lượng mưa cả năm
+ Mùa khô: Từ tháng 1 đến tháng 3 năm sau, lượng mưa rất ít chiếm khoảng 20 - 25% lượng mưa cả năm
- Gió: Hướng gió thịnh hành là gió mùa Đông Bắc kèm theo không khí khô, lạnh và gió mùa Đông Nam
Ngoài sự chênh lệch về thời tiết theo mùa, khu vực này còn trải qua hiện tượng sương mù, sương muối và mưa đá Trung bình, có khoảng 85 ngày trong năm có sương mù, chủ yếu tập trung vào tháng 10 và tháng 11 Sương muối và mưa đá xảy ra ít hơn, thường chỉ khoảng 3-4 ngày mỗi năm, chủ yếu vào cuối tháng 12 và đầu xuân.
4.1.1.4 Địa hình Địa hình chủ yếu là đồi núi cao, dốc, có nhiều khe, suối lớn nhỏ, chia cắt phức tạp tạo thành những thung lũng nhỏ và hẹp Độ cao trung bình từ 500 - 600m (cao nhất là đỉnh núi Pù Lòn cao 1020m, điểm thấp nhất là thôn Bản Mới 105m) độ dốc trung bình 25° - 40°
4.1.1.5 Thủy văn Đặc điểm địa hình bị chia cắt mạnh tạo nên hệ thống suối kéo dài dọc theo tuyến đường tỉnh lộ 256 dài 4,5km nhưng cạn nước vào mùa khô Nhìn chung, hệ thống thủy văn của xã không thuận lợi cho việc trồng trọt, nôi trồng thủy sản Do địa hình dốc, cao, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa Hạ nên dễ xảy ra xói mòn, lũ quét cục bộ
Theo số liệu tổng hợp thì trên địa bàn xã có 2 loại đất chính:
- Đất sản xuất nông nghiệp: Đất có màu nâu xám, độ phì trung bình, thích hợp cho việc trồng các loại cây lương thực và cây hoa màu
Đất đồi núi tại xã Bình Văn chủ yếu là đất Feralit màu vàng, với thành phần cơ giới từ nhẹ đến trung bình, nghèo dinh dưỡng và độ dốc lớn, rất phù hợp cho cây công nghiệp lâu năm và trồng rừng Khu vực này có những đỉnh núi cao như Pù Lòn (1020m), trải xuống thung lũng với khí hậu đặc thù và đất đai chủ yếu là đất rừng Trước đây, môi trường ở đây rất thuận lợi cho các loài dược liệu sinh trưởng, với nhiều loại như Ba kích, Hà thủ ô, Bình vôi, Giảo cổ lam và Sâm cau, nhưng hiện nay số lượng đã giảm sút đáng kể Việc phát triển vùng trồng dược liệu tại Bình Văn sẽ giúp xã tận dụng tối đa lợi thế về đất đai và khí hậu.
4.1.2 Điều kiện kinh tế xã hội
Bảng 4.1 Thống kê một số cây lương thực chính năm 2018
Thực trạng năm 2015 Diện tích
2.2 Thuốc lá vụ đông xuân 8,3 3,8 31,5
(Nguồn: UBND xã Bình Văn, năm 2015)
Xã Bình Văn có tổng dân số 1.500 người, được tổ chức thành 333 hộ gia đình, trong đó có ba dân tộc chính là Tày, Kinh và Dao Tỷ lệ hộ nghèo tại xã khá cao, với 131 hộ nghèo, chiếm 39,3% tổng số hộ.
Xã Bình Văn chủ yếu trồng các loại cây như lúa, thuốc lá, ngô và khoai, với tổng diện tích đất nông nghiệp chỉ hơn 100 ha Tuy nhiên, việc tưới nước gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong vụ Đông Xuân, dẫn đến tình trạng nhiều diện tích chỉ có thể cấy được một vụ Sản lượng lương thực của xã đạt 507,54 tấn, tương đương với bình quân 360 kg/người/năm.
Hoạt động chăn nuôi tại xã chủ yếu diễn ra theo mô hình hộ gia đình nhỏ lẻ, chưa hình thành khu vực chăn nuôi tập trung Trong thời gian qua, không có dịch bệnh lớn xảy ra và các công tác thú y được thực hiện hiệu quả Hiện tại, toàn xã có 370 con đại gia súc, 784 con lợn và 8.916 con gia cầm.
Lâm nghiệp đã đạt được tiến bộ trong việc giao đất, giao rừng và khoán khoanh nuôi rừng cho từng hộ gia đình, đồng thời chú trọng đến công tác quản lý và bảo vệ rừng Tuy nhiên, tình trạng khai thác gỗ trái phép vẫn diễn ra, dẫn đến việc rừng tự nhiên dần bị thay thế bởi rừng trồng và độ che phủ rừng giảm sút.
Xã hiện có tổng diện tích rừng sản xuất là 1.449,22 ha, bao gồm 103,8 ha rừng tự nhiên sản xuất, 73,5 ha rừng trồng sản xuất, 122,8 ha đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất và 187,62 ha đất trồng rừng sản xuất.
Diện tích rừng phòng hộ của xã hiện nay là 275,15 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 154,63 ha và 120,52 ha là đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất.
Hiện nay, xã vẫn duy trì sự đa dạng về thực vật, chủ yếu là các loài cây phổ biến Tuy nhiên, số lượng cây gỗ quý hiếm như nghiến và kháo còn rất ít Bên cạnh đó, các loài cây dược liệu vẫn tương đối phong phú.
4.1.3 Thực trạng cơ sở hạ tầng
Hệ thống giao thông của xã bao gồm:
Đường tỉnh lộ 256 tại xã Yên Hân có chiều dài 3,5 km, nền đường rộng 5m và mặt đường rộng 3m, với kết cấu nhựa vẫn đang được sử dụng hiệu quả.
+ Đường liên xã: Gồm 1 tuyến có chiều dài 4,3km, nền đường rộng trung bình 3 - 3,5m, đường đất
Đường liên thôn có tổng chiều dài 9,86 km với nền đường rộng trung bình từ 3-4 m Trong đó, 4,05 km được bê tông hóa, trong khi phần còn lại là đường đất.
Đánh giá kết quả dự án trồngcây dược liệu tại xã Bình Văn
4.2.1 Đánh giá khái quát tình hình thực hiện dự án tạixã Bình Văn
4.2.1.1 Kết quảtrồng các loài cây dược liệu ở xã Bình Văn
Tại xã Bình Văn, hai nhóm đối tượng chính tham gia trồng cây dược liệu theo dự án là HTX Thắng Lợi và nhóm hộ Chúng tôi đã tổng hợp thực trạng về diện tích và đối tượng tham gia trồng cây dược liệu trong xã vào các bảng dưới đây.
Từ bảng 4.2 cho thấy tình hình trồng dược liệu của xã Bình Văn, gồm 3 loài cây với tổng diện tích 10,175ha Trong đó:
- HTX Thắng Lợi trồng tổng cộng 4.05 ha các cây dược liệu dài ngày là
Ba kích tím, Hà thủ ô đỏ với hai hình thức trồng là thâm canh và trồng dưới tán rừng
Tại xã Bình Văn, một nhóm hộ đang trồng 6,12 ha cây với ba loại chính: Ba kích tím, Hà thủ ô đỏ và Dong riềng đỏ Đặc biệt, cây Dong riềng đỏ đã bắt đầu cho thu hoạch.
Bảng 4.2 Diện tích và đối tượng tham gia trồng cây dược liệu theo dự án tại xã Bình Văn 2016 - 2019
TT Các loài cây dược liệu HTX Thắng
2 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,02 1,5 2,52
3 Ba kích tím trồng thâm canh 1,0 0,75 1,75
4 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 1,28 1,0 2,28
5 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 1.50
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019) 4.2.1.2 Kết quả xây dựng hệ thống nhà xưởng chế biến dược liệu
Dự án “Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn” đã đầu tư xây dựng nhà xưởng chế biến dược liệu tại HTX Thắng Lợi, xã Bình Văn Dự án hỗ trợ 50% giá trị trang thiết bị, máy móc và hệ thống điện, trong khi HTX Thắng Lợi đối ứng 50% còn lại và tự đầu tư toàn bộ chi phí xây dựng nhà xưởng và kho bảo quản dược liệu.
Tổng mức đầu tư cho hệ thống xưởng chế biến là 372.000.000 đồng, trong đó dự án hỗ trợ 50% giá trị thiết bị máy móc, tương đương 136.000.000 đồng, và HTX phải đối ứng 236.000.000 đồng Ở một địa phương thuần nông như xã Bình Văn, chỉ có HTX Thắng Lợi đủ khả năng thực hiện việc đầu tư một nhà xưởng chế biến dược liệu với giá trị lớn như vậy.
Nhà xưởng chế biến dược liệu tại HTX Thắng Lợi đã hoàn thành xây dựng và hiện đang trong giai đoạn vận hành thử, điều chỉnh các vấn đề phát sinh Việc xây dựng nhà xưởng này nhằm nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thông qua quy trình sơ chế và bảo quản dược liệu hiệu quả.
Bảng 4.3 Định mức đầu tư xây dựng xưởng chế biến dược liệu ĐVT: 1000 đ
TT Hạng mục đầu tư Tổng mức đầu tư
Hỗ trợ của dự án Đối ứng của HTX
3 Máy đóng gói chân không 85.000 42.500 42.500
4 Nồi hấp dược liệu 2 lớp 52.000 26.000 26.000
6 Xưởng sơ chế biến dược liệu 80.000 0 80.000
7 Kho bảo quản dược liệu 20.000 0 20.000
(Nguồn: Số liệu dự án 2019)
Xưởng chế biến hiện đã đi vào hoạt động, chuyên sấy các sản phẩm từ cây Dong riềng đỏ và hoa Hồi, hỗ trợ người dân địa phương Theo kế hoạch của HTX, trong thời gian tới, xưởng sẽ mở rộng sản xuất thêm các sản phẩm từ măng khô, tận dụng nguồn nguyên liệu phong phú từ tre, vầu, nứa với giá bán tươi rất thấp.
4.2.2 Thực trạng trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi, xã Bình Văn 4.2.2.1 Đánh giá kết quả trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi
Thực trạng về diện tích trồng cây dược liệu theo dự ántại HTX Thắng Lợi trong giai đoạn 2016 – 2019 được tổng hợp vào các bảng sau:
Từ bảng 4.4 cho thấy tổng diện tích trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi là 4,05 ha, tăng hơn so với kế hoạch dự án là 0,3ha trong đó:
- Ba kích tím trồng dưới tán rừnglà 1,02 ha,tăng 0,02ha so với kế hoạch dự án
Trên diện tích 1ha trồng ba kích tím theo kế hoạch dự án, hệ thống tưới phun bán tự động đã được lắp đặt để đảm bảo cung cấp nước hiệu quả cho cây trồng.
- Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng là 1,28ha, tăng 0,28ha so với kế hoạch dự án
- Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh có tổng diện tích là 0,75ha theo đúng kế hoạch dự án
Bảng 4.4 Diện tích trồng cây dược liệutại HTX Thắng Lợi
TT Các loài cây dược liệu Kế hoạch dự án(ha)
1 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,0 1,02 +0,02
2 Ba kích tím trồng thâm canh 1,0 1,0 0
3 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 1,0 1,28 +0,28
4 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 0
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019) 4.2.2.3 Những vấn đề khó khăn và tồn tại trong trồng cây dược liệu tại HTX
HTX gặp khó khăn trong việc tìm nguồn phân chuồng để bón cho cây dược liệu, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của chúng, không đúng với cam kết ban đầu.
Việc thuê lao động cho trồng và chăm sóc cây dược liệu tại HTX gặp nhiều khó khăn do nhân công thiếu kỹ thuật và thường xuyên thay đổi Điều này gây trở ngại trong việc hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc cây Hơn nữa, tinh thần trách nhiệm của lao động trong việc trồng và chăm sóc cây cũng thấp, dẫn đến tỷ lệ sống của cây giảm Các vấn đề như bón phân NPK không đúng cách và việc phát, nhổ cỏ không cẩn thận đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây dược liệu, đặc biệt là những cây dây leo.
HTX Thắng Lợi đầu tư vào nhiều lĩnh vực như khai thác đá, cát sỏi, xây dựng và xăng dầu, do đó ít chú trọng đến các mô hình trồng cây dược liệu.
Tình trạng chuột cắn dây và mối đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây dược liệu trong dự án, buộc dự án phải hợp tác với HTX để trồng dặm lại nhiều lần.
+ HTX thiếu người có hiểu biết về chăm sóc cũng như chế biến đối với
Dự án trồng hai loại cây đã tổ chức các buổi tập huấn và chuyển giao kỹ thuật, tuy nhiên, việc nắm bắt kiến thức vẫn còn hạn chế và thiếu kinh nghiệm, dẫn đến tỷ lệ sống của cây trồng giảm thấp.
+ HTX chưa thực hiện đúng 100% mô hình của dự án
4.2.3 Thực trạng trồng cây dược liệu tại nhóm hộ, xã Bình Văn
4.2.3.1 Đánh giá kết quả trồng cây dược liệu tại nhóm hộ
Thực trạng về diện tích trồng cây dược liệu theo dự án tại nhóm hộ, xã Bình Văn trong giai đoạn 2016 – 2019 được tổng hợp vào các bảng sau:
Bảng 4.5 Diện tích trồng cây dược liệutại nhóm hộ, xã Bình Văn
TT Các loài cây dược liệu Kế hoạch dự án(ha)
1 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,0 1,5 +0,50
2 Ba kích tím trồng thâm canh 0,5 0,75 +0,25
3 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 0,75 1,0 +0,25
4 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 0
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019)
Dự án cung cấp hỗ trợ 100% giống và 50% phân bón NPK cho các diện tích đã được phê duyệt Đối với những diện tích mà các hộ tự đầu tư thêm, dự án sẽ chỉ hỗ trợ về mặt kỹ thuật và đảm bảo bao tiêu sản phẩm đầu ra.
* Những vấn đề khó khăn và tồn tại trong trồng cây dược liệu tại nhóm hộ
Nhiều hộ dân vẫn còn e ngại khi chuyển sang trồng cây dược liệu do lo lắng về thị trường tiêu thụ và thu nhập Họ cho rằng sản phẩm nông nghiệp có thể sử dụng cho tiêu dùng cá nhân hoặc chăn nuôi, trong khi cây dược liệu nếu không bán được thì không biết để làm gì Do đó, mỗi hộ tham gia dự án chỉ dành một diện tích nhỏ để trồng dược liệu.
Kinh nghiệm và kỹ thuật trồng cây dược liệu của người dân còn hạn chế, và nhiều người không tham gia thường xuyên vào các buổi tập huấn kỹ thuật, hoặc thay thế người khác tham gia Điều này tạo ra khó khăn trong việc triển khai và chăm sóc các mô hình cây dược liệu trong dự án.
Bước đầu đánh giá kết quả các mô hình trồng dược liệu tại xã Bình Văn
4.3.1 Mô hình trồng Dong riềng đỏ
Diện tích, năng suất và sản lượng cây dược liệu Dong riềng đỏ trồng tại xã BÌnh văn năm 2018 như sau:
Bảng 4.6 Diện tích, năng suất và sản lượng Dong riềng đỏ của các hộ điều tra tại xã Bình Văn
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2018
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Cây dược liệu Dong riềng đỏ được trồng trên diện tích 2,12ha tại xã Bình Văn, vượt 0,12ha so với kế hoạch dự án Sau 6 tháng trồng, cây bắt đầu cho thu hoạch toàn bộ thân và lá, với khả năng thu hoạch nhiều lần trong năm nhờ sự phát triển của cây con và chồi mới Theo số liệu, với 1ha, năng suất đạt 25 tấn dong riềng khô, giá thị trường hiện tại là 18.000đ/kg Ngoài ra, hạt dong riềng đỏ cũng mang lại giá trị kinh tế cao, với 70kg hạt/ha có giá 100.000đ/kg Tổng thu nhập từ 2,12ha dong riềng đỏ theo dự án đạt 954.000.000đ/năm.
Dong riềng đỏ của các hộ dân được tiêu thụ theo kênh tiêu thụ sau:
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc xác định doanh thu từ việc trồng dong riềng đỏ Năm 2018, giá bình quân của dong riềng đỏ đạt 18.000 đồng/kg và luôn duy trì ở mức ổn định nhờ vào các yếu tố nhất định.
- Dong riềng đỏ là một loại dược liệu quý, luôn luôn cần để chiết xuất thuốc
Giá của các loại dong riềng thường biến động vào đầu và cuối vụ, tuy nhiên, giá của dong riềng đỏ luôn được duy trì ổn định.
- Khi tiêu thụ dong riềng đỏ không cần qua khâu trung gian, nên giá bán mà người dân được hưởng luôn đúng với giá thực tế
Người dân đã ký kết với Công ty TNHH Y học Bản địa Việt Nam, giúp họ không bị ép giá và duy trì giá cả ổn định Đối với các hộ tham gia mô hình trồng cây Dong riềng đỏ trong dự án "Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn", dự án hỗ trợ 100% chi phí giống và 50% giá trị phân bón NPK Do đó, khi đánh giá hiệu quả kinh tế, cần tính toán đầy đủ các chi phí mà dự án đã hỗ trợ để đảm bảo tính chính xác.
Người sản xuất Công ty TNHH Y học
* So sánh chi phí sản xuất của dong riềng đỏ với chi phí sản xuất lúa
Bảng 4.7 So sánh chi phí sản xuất cho 1ha Dong riềng đỏ và chi phí sản xuất cho 1ha lúa
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Chi phí sản xuất trung gian của dong riềng đỏ cao hơn 17,87 lần so với chi phí sản xuất trung gian của lúa, như thể hiện trong bảng trên.
- Chi phí về giống cho 1 ha dong riềng đỏ cao gấp 29,73 lần so với chi phí giống lúa cho 1 ha
Chi phí phân hữu cơ cho sản xuất dong riềng đỏ cao hơn 4,66 lần so với sản xuất lúa Đặc biệt, chi phí phân NPK trong sản xuất dong riềng đỏ cao hơn 42,86 lần so với lúa Ngược lại, chi phí phân đạm, phân lân và phân kali cho sản xuất dong riềng đỏ lần lượt thấp hơn lúa với tỷ lệ 0,33 lần, 0,69 lần và 0,31 lần.
Dong riềng đỏ Lúa Chi phí Dong riềng đỏ/Lúa
Dong riềng đỏ chủ yếu được bảo vệ khỏi nấm bệnh trong giai đoạn cây con bằng thuốc BVTV có nguồn gốc sinh học, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường Việc sử dụng thuốc BVTV sinh học không chỉ đảm bảo an toàn cho cây trồng mà còn khẳng định dong riềng đỏ là cây thân thiện với môi trường Chi phí cho thuốc BVTV trong trồng dong riềng đỏ tương đương với chi phí cho lúa, ước tính khoảng 150.000đ/ha.
Chi phí nhân công trong sản xuất dong riềng đỏ tương đương với chi phí nhân công trong sản xuất lúa, do đó, sự chênh lệch về chi phí sản xuất không phải do chi phí nhân công gây ra.
Tổng chi phí sản xuất 1 ha cây dong riềng cao gấp 9,19 lần so với sản xuất lúa, chủ yếu do sự chênh lệch trong chi phí trung gian.
So sánh kết quả và hiệu quả kinh tế giữa dong riềng đỏ và lúa cho thấy sự khác biệt rõ rệt sau khi đầu tư chi phí vào sản xuất Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh tế của từng loại cây trồng.
Bảng 4.8 So sánh kết quả và hiệu quả kinh tế dong riềng đỏ và lúa
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Dong riềng đỏ Lúa Dong riềng đỏ/lúa (lần)
1 Năng suất bình quân Kg/ha 25000 5440 4,6
3 Tổng giá trị sản xuất 1000đ 450.000 53.312 8,44
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Tổng giá trị sản xuất từ 1 ha cây Dong riềng đỏ đạt 450.000.000 đồng, cao gấp 8,44 lần so với 53.312.000 đồng của 1 ha lúa Giá bán của dong riềng đỏ cao hơn lúa 1,84 lần và năng suất cũng vượt trội hơn 4,6 lần, dẫn đến tổng giá trị sản xuất của dong riềng đỏ cao hơn lúa Điều này cho thấy, việc trồng cây dược liệu Dong riềng đỏ mang lại giá trị kinh tế cao hơn nhiều so với trồng lúa Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho việc trồng Dong riềng đỏ là 50.545.500 đồng/ha, cao hơn so với lúa.
Cây Dong riềng đỏ có tiềm năng kinh tế cao hơn cây lúa với lợi nhuận 17,87 lần so với mức đầu tư 2.828.650 đồng/ha Mặc dù yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn, việc được hỗ trợ giống và phân bón là cần thiết để khuyến khích nông dân tham gia Tuy nhiên, khả năng nhân giống bằng hạt và chồi củ giúp tiết kiệm khoảng 33.000.000 đồng tiền giống/ha trong các vụ sau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng diện tích trồng Do đó, người dân nên xem xét mở rộng sản xuất Dong riềng đỏ để tăng thu nhập, nhưng cần có kế hoạch đất đai và vốn đầy đủ để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.
4.3.2 Mô hình trồng Hà thủ ô đỏ Đầu tư cho phát triển các mô hình trồng cây dược liệu thường cao hơn so với các cây trồng nông nghiệp Cũng giống như nhiều cây nông nghiệp, cây dược liệu để đạt đượcc năng xuất chất lượng sản phẩm tốt thì phân bón và giống là một trong những đầu tư quan trọng trong phát triển các mô hình trồng cây dược liệu Theo số liệu của dự án, chi phí đầu tư cho mỗi 1ha cây
Hà thủ ô đỏ trồng theo quy định, quy trình của dự án như sau:
Bảng 4.9 Chi phí đầu tư mô hình trồng 1ha Hà thủ ô đỏ thâm canh ĐVT: 1000đ
STT Diễn giải nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
5 Vật liệu làm giàn leo Cây 6000 5 30.000
6 Thuốc Bảo vệ thực vật 500
(Nguồn: Số liệu dự án năm 2016)
Tổng chi phí trồng hà thủ ô đỏ thâm canh là 165.400.000 đồng Trong đó, dự án hỗ trợ 100% tiền cây giống (37.400.000đ), tiền phân bón NPK trong
Trong mô hình canh tác này, trong vòng 3 năm, chi phí đầu tư là 51.000.000đ, bao gồm 15 tấn phân chuồng hoai mục trị giá khoảng 12.000.000đ Công chăm sóc cây trồng được tính là 230 công, với 150 công cho năm đầu và 40 công cho các năm tiếp theo Tất cả vật liệu làm giàn leo và thuốc bảo vệ thực vật (nếu cần) đều do hợp tác xã và hộ gia đình tham gia mô hình tự chủ.
Bảng 4.10 Chi phí đầu tư mô hình trồng 1ha Hà thủ ô đỏ dưới tán rừng ĐVT: 1000đ
STT Diễn giải nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
5 Vật liệu làm giàn leo Cây 2522 5 12.610
6 Thuốc Bảo vệ thực vật 200
(Nguồn: Số liệu dự án năm 2016)
Tổng chi phí trồng hà thỉ ô đỏ dưới tán rừng là 68.810.000 đồng
* Ước tính sản lượng và giá trị của cây Hà thủ ô đỏ 2,5 tuổi tại Bình Văn
Cây Hà thủ ô đỏ đạt tiêu chuẩn về năng suất và chất lượng sau 4 năm tuổi, và nếu được để lâu hơn, dược tính của củ sẽ càng được cải thiện.
Những điều kiện thuận lợi và khó khăn trong quá trình trồng cây dược liệu tại xã Bình Văn
Qua nghiên cứu và phân tích, tôi nhận thấy rằng việc trồng cây dược tại xã Bình Văn gặp nhiều thuận lợi nhưng cũng không ít khó khăn Những thuận lợi bao gồm điều kiện tự nhiên thuận lợi và nhu cầu thị trường cao Tuy nhiên, người nông dân cũng đối mặt với các thách thức như thiếu kiến thức về kỹ thuật trồng và chăm sóc, cũng như khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm.
Tại xã Bình Văn, các cây dược liệu được trồng theo dự án không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có khả năng bảo tồn giống cho các vụ sau Những cây này có thể được nhân giống bằng hạt, hom hoặc chồi củ, giúp người nông dân chủ động trong việc phát triển nguồn giống.
Hầu hết các cây dược liệu đều có nguồn gốc hoang dại, dễ trồng và chăm sóc, đồng thời ít bị sâu bệnh tấn công Khi được trồng đúng kỹ thuật và chăm sóc hợp lý, cây dược liệu có khả năng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ, mang lại năng suất cao.
Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng tại địa phương rất thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây dược liệu, ngoại trừ cây Ba kích tím hiện đang được theo dõi.
Dự án “Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn” đã nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, cùng với sự quan tâm và tạo điều kiện từ chính quyền địa phương các cấp.
Phát triển cây dược liệu yêu cầu một lượng lớn lao động, nhưng việc huy động nguồn nhân lực tại địa phương để tham gia vào quá trình này diễn ra khá thuận lợi.
Hiện nay, thị trường tiêu thụ sản phẩm từ cây dược liệu đang phát triển mạnh mẽ với giá cả ổn định Điều này mang lại thu nhập cao hơn so với các cây nông nghiệp truyền thống, khiến người dân và chính quyền địa phương quan tâm mở rộng diện tích trồng loại cây này.
Trồng cây dược liệu đang trở thành một xu hướng mới, nhưng người dân vẫn ngần ngại tham gia do thiếu kỹ thuật và lo ngại về rủi ro Vì vậy, việc chuyển đổi đất từ nông lâm nghiệp sang trồng cây dược liệu gặp nhiều khó khăn.
Mặc dù trồng cây dược liệu đòi hỏi mức đầu tư ban đầu lớn và nhiều loại cây cần nhiều năm mới cho thu hoạch, nhưng khả năng đầu tư của các hợp tác xã và hộ dân tham gia vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc mở rộng diện tích trồng dược liệu diễn ra chậm.
Cây dược liệu cần đất có độ phì nhiêu và sạch, cùng với điều kiện sinh thái đặc thù để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm Do đó, việc chọn lựa vùng đất trồng dược liệu phù hợp là một thách thức lớn.
Trồng cây dược liệu yêu cầu tránh xa các loại thuốc diệt cỏ và thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến việc chăm sóc và diệt cỏ dại tiêu tốn nhiều công sức Hiện tại, HTX Thắng Lợi và các hộ dân tại xã Bình Văn vẫn chưa áp dụng các kỹ thuật che phủ đất để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
- Trồng dược liệu cần vốn đầu tư lớn cho sản xuất và mở rộng mô hình cũng như khâu chế biến
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây dược liệu yêu cầu sự khắt khe và tỉ mỉ, đặc biệt là trong quá trình chế biến sản phẩm, bao gồm nhiều công đoạn phức tạp Người trồng dược liệu cần kiên trì, dám đầu tư và luôn nỗ lực học hỏi để nâng cao kỹ năng và chất lượng sản phẩm.
4.4.3 Những vấn đề gặp phải khi thực hiện dự án tại xã Bình Văn
Khi triển khai dự án, một trong những thách thức lớn là tâm lý e ngại của người dân đối với việc đầu tư vào giống cây mới, đặc biệt là khi chi phí đầu tư cao và thời gian thu hồi vốn kéo dài từ 4 đến 5 năm cho cây dược liệu.
Trình độ dân trí của người dân còn hạn chế và không đồng đều, điều này ảnh hưởng đến việc áp dụng khoa học công nghệ và mô hình trồng dược liệu trong thực tiễn, khiến kết quả không đạt như mong đợi.
Việc đầu tư cho trồng thâm canh cây dược liệu đòi hỏi một nguồn vốn lớn, tuy nhiên, nhiều hộ trồng vẫn chưa có sự chuẩn bị đầy đủ về tài chính và kế hoạch phát triển.
Một giải pháp đề xuất cho phát triển cây dược liệu tại xã Bình Văn - Huyện Chợ Mới – Tỉnh Bắc Kạn
- Giải pháp về quy hoạch phát triển dược liệu:
Nhu cầu dược liệu tại Việt Nam rất lớn, với khoảng 80% phải nhập khẩu hàng năm Do đó, nhà nước và ngành y tế cần xem đây là cơ hội để phát triển kinh tế và xã hội, xây dựng quy hoạch chi tiết cho vùng trồng cây dược liệu, cùng với các đơn vị nghiên cứu, chế biến và sản xuất thuốc nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu Tỉnh Bắc Kạn cũng cần tiến hành khảo sát cụ thể để lập kế hoạch quy hoạch cho các vùng có tiềm năng nuôi trồng dược liệu, khai thác hiệu quả lợi thế của tỉnh miền núi.
Hiện nay, chính sách phát triển dược liệu đang thiếu sót và chưa đủ chi tiết để phù hợp với thực tiễn Cần có các biện pháp khuyến khích đầu tư, hỗ trợ vốn, thuế, công nghệ và hạ tầng cơ sở một cách cụ thể và đầy đủ hơn Điều này sẽ giúp người dân và doanh nghiệp yên tâm và mạnh dạn đầu tư vào lĩnh vực dược liệu.
- Giải pháp về tổ chức:
Phát triển dược liệu tại Việt Nam là một hướng đi mới mẻ, đòi hỏi sự tổ chức đồng bộ từ nghiên cứu các loài cây, khảo sát vùng trồng, đến việc thiết lập các đơn vị sản xuất, chế biến và tiêu thụ Nếu thiếu một trong các khâu này, quá trình phát triển dược liệu sẽ diễn ra chậm chạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Các vùng trồng dược liệu nên thành lập hợp tác xã (HTX) để thuận lợi cho việc tiếp nhận kỹ thuật và tăng cường khả năng đầu tư Việc này cũng giúp các thành viên tương trợ, động viên nhau trong quá trình phát triển, dễ dàng tiếp cận thị trường và hạn chế rủi ro.
- Giải pháp về kỹ thuật:
Cây dược liệu yêu cầu quy trình kỹ thuật phức tạp hơn so với cây trồng nông nghiệp, nhưng hiện tại, nhiều kỹ thuật về nhân giống, gây trồng, thu hoạch và chế biến chưa được chuẩn hóa và chuyển giao hiệu quả cho người dân, cơ sở sản xuất và doanh nghiệp Nguồn nhân lực có kiến thức về phát triển dược liệu còn yếu và thiếu, đặc biệt tại các vùng có tiềm năng phát triển dược liệu trên toàn quốc.
Để phát triển bền vững các vùng dược liệu, địa phương cần đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời tổ chức và cấp vốn một cách đồng bộ cho quy hoạch.
4.5.2 Các giải pháp cụ thể
Lựa chọn vùng trồng dược liệu phù hợp là yếu tố quan trọng trong các mô hình trồng dược liệu Nhóm hộ hoặc HTX cần ghi chép và đánh giá sinh trưởng, phát triển cụ thể của từng loại cây và mô hình trồng Những thông tin này sẽ là cơ sở vững chắc để xác định vùng trồng dược liệu thích hợp, từ đó hỗ trợ việc mở rộng diện tích canh tác.
Bảo tồn và thử nghiệm trồng các loài cây dược liệu quý là cần thiết để bảo vệ nguồn gen và phát triển giống cây có giá trị Việc nghiên cứu các loại cây dược liệu phân bố tại địa phương cùng với những giống cây quý hiếm trên thị trường sẽ giúp nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn sự đa dạng sinh học.
Nhóm hộ và HTX cần chủ động áp dụng kỹ thuật nhân giống các loài cây dược liệu khi đủ điều kiện, nhằm mở rộng diện tích trồng trọt và đáp ứng nhu cầu của người dân trong khu vực.
Để nâng cao hiệu quả trong phát triển dược liệu, nhóm hộ và HTX cần cử người chuyên trách tham gia các lớp tập huấn thường xuyên Bên cạnh đó, việc phối hợp với dự án đào tạo chung cho người lao động là rất quan trọng, giúp họ thực hành cùng với cán bộ kỹ thuật tại thực địa.
Để phát triển vùng trồng dược liệu, nhóm hộ và HTX Thắng Lợi cần một nguồn vốn nhất định Họ có thể chủ động tạo vốn, vay vốn từ ngân hàng và tận dụng sự đầu tư hỗ trợ từ các chương trình, dự án như Nông thôn mới và các dự án khuyến nông khác.
HTX phối hợp với chính quyền địa phương để thành lập các nhóm hộ trồng dược liệu, nhằm tạo ra nguồn nguyên liệu đầu vào cho xưởng chế biến dược liệu của HTX trong tương lai Các nhóm hộ này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và cung ứng dược liệu, góp phần phát triển bền vững ngành dược liệu tại địa phương.