Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của các đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu giáo dục tại các tỉnh ven biển vùng Đồng bằng sông Cửu Long Nghiên cứu dựa trên việc phân tích định lượng và thống kê mô tả từ số liệu Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam (VHLSS) năm 2012.
Phương pháp nghiên cứu
Cơ sở dữ liệu của bài viết dựa trên dữ liệu thứ cấp từ cuộc Khảo sát mức sống hộ dân cư Việt Nam năm 2012, do Tổng Cục Thống kê thực hiện.
Đề tài sử dụng hai phương pháp phân tích chính: (1) phương pháp thống kê mô tả, giúp tổng hợp và so sánh dữ liệu để đưa ra nhận xét cơ bản; (2) phương pháp phân tích định lượng, sử dụng hồi quy hàm chi tiêu giáo dục của hộ gia đình để kiểm định tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục Các hệ số hồi quy được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất (OLS).
Cấu trúc đề tài
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết và thực tiễn, bao gồm các khái niệm cơ bản và cơ sở lý thuyết liên quan đến đề tài Đồng thời, chương này cũng trình bày các nghiên cứu trước đó để xây dựng khung phân tích cho đề tài một cách rõ ràng và có hệ thống.
Chương 2 của bài viết trình bày phương pháp và mô hình nghiên cứu, trong đó nêu rõ mô hình nghiên cứu và các biến đại diện cho các khái niệm trong khung phân tích Ngoài ra, chương này còn mô tả quy trình xử lý và tinh lọc dữ liệu từ bộ dữ liệu Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam năm 2012.
Chương 3: Thực trạng chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình tập trung vào việc thống kê và mô tả dữ liệu thông qua các bảng thống kê Chương này sẽ đưa ra những kết luận ban đầu về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình tại các tỉnh ven biển vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
Chương 4 của bài viết sẽ tập trung vào mô hình yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục, bao gồm quá trình thực hiện hồi quy mô hình và giải thích ý nghĩa của các chỉ số trong kết quả mô hình.
Chương 5: Kết luận - kiến nghị tóm lược các kết quả quan trọng của đề tài và mô hình nghiên cứu, đồng thời đưa ra các kiến nghị chính sách nhằm nâng cao mức chi tiêu giáo dục của hộ gia đình, đặc biệt là tại 8 tỉnh ven biển vùng ĐBSCL Chương này cũng đánh giá những hạn chế của nghiên cứu, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Phần phụ lục: Các kết quả phân tích đã được trình bày trong các chương.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
Các định nghĩa và khái niệm
Theo Điều 106 Bộ luật Dân sự năm 2005, hộ gia đình được định nghĩa là tập hợp các thành viên có tài sản chung và cùng nhau đóng góp công sức cho hoạt động kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp, cũng như các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh khác theo quy định của pháp luật Hộ gia đình là chủ thể tham gia vào các quan hệ dân sự liên quan đến những lĩnh vực này.
Theo Blow (2004), hộ gia đình có thể bao gồm một hoặc nhiều thành viên sống chung, sinh hoạt và chia sẻ công việc nhà, mà không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống Trong hộ gia đình, có thể tồn tại một hoặc nhiều đơn vị thành viên nhỏ, mỗi đơn vị có thể là một người lớn đơn độc hoặc một cặp vợ chồng có hoặc không có trẻ em phụ thuộc.
Theo Tổng cục Thống kê (2012), hộ gia đình được định nghĩa là một hoặc một nhóm người sống chung, ăn chung và ở tại cùng một địa điểm trong thời gian từ 6 tháng trở lên trong vòng 12 tháng qua, đồng thời có chung quỹ thu chi Thời gian 12 tháng này được tính từ thời điểm phỏng vấn trở về trước.
Theo Tổng cục Thống kê (2012), chủ hộ được định nghĩa là người điều hành và quản lý gia đình, thường là người có thu nhập cao nhất và nắm rõ các hoạt động kinh tế của các thành viên Mặc dù đa số chủ hộ theo định nghĩa này trùng với chủ hộ theo đăng ký hộ khẩu, vẫn có trường hợp khác biệt giữa hai khái niệm này trong các cuộc khảo sát.
Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam (2005), chủ hộ gia đình đóng vai trò đại diện cho hộ trong các giao dịch dân sự nhằm bảo vệ lợi ích chung Người có thể đảm nhận vai trò này bao gồm cha, mẹ hoặc một thành viên khác đã đủ tuổi trưởng thành.
Theo Ủy ban Châu Âu (2010), chủ hộ được định nghĩa là cá nhân có vai trò quan trọng trong việc đại diện cho hộ gia đình, có thể được phân loại dựa trên các đặc điểm như thu nhập, quyền sở hữu nhà ở hoặc độ tuổi Chủ hộ thường là người có thu nhập cao nhất, là chủ sở hữu căn nhà hoặc là người đàn ông lớn tuổi nhất trong gia đình.
Chủ hộ là những người đủ điều kiện cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm nhân khẩu học, thu nhập, chi tiêu và các hoạt động trong hộ gia đình Thông tin mà họ cung cấp không chỉ cho các thành viên khác trong hộ mà còn cho chính bản thân họ, có thể được sử dụng làm đại diện trong các nghiên cứu về hộ gia đình.
1.1.3 Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình bao gồm toàn bộ chi phí để tham gia các hoạt động giáo dục và đào tạo của các thành viên Theo Ủy ban Châu Âu (2010), chi tiêu này được phân loại thành ba loại chính: chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí cơ hội.
Chi phí trực tiếp bao gồm học phí của học sinh, chi phí cho các nhà cung cấp khóa học nâng cao tay nghề và kỹ năng, chi phí mua sách vở và đồ dùng học tập, chi phí mua đồng phục, cùng với phí học thêm.
Chi phí gián tiếp trong quá trình học bao gồm các khoản chi không nằm trong chi phí trực tiếp, như chi phí sinh hoạt cho học sinh, chi phí đi lại, chi phí mua thức ăn, chi phí học nội trú hoặc bán trú, cũng như chi phí mua sắm đồ dùng học tập phục vụ cho việc tự học.
Chi phí cơ hội là giá trị của những công việc hoặc hoạt động giải trí mà cá nhân phải từ bỏ để dành thời gian cho việc học tập.
Theo Lassible (1994) thì khoản chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình chia thành ba khoản như sau:
Các khoản chi bằng tiền mặt bao gồm học phí theo quy định của trường, chi phí mua bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện, cùng với các khoản đóng góp tự nguyện từ phụ huynh.
Các khoản chi cho việc mua sắm đồ dùng học tập bao gồm sách giáo khoa, sách tham khảo, tập vở, máy tính, và dụng cụ vẽ Ngoài ra, cần đầu tư vào các dụng cụ hỗ trợ như đồng phục, quần áo thể dục, cặp sách và dụng cụ thể thao để phục vụ tốt nhất cho việc học tập.
-Các khoản chi phí cho dịch vụ hỗ trợ: dịch vụ đi lại hoặc đưa đón học sinh; chi phí cho nội trú, bán trú
Theo Tổng cục Thống kê (2012), chi phí giáo dục đào tạo trung bình cho mỗi người học trong vòng 12 tháng được xác định bằng tổng chi phí cho việc học tập trong khoảng thời gian đó.
Chi tiêu giáo dục bình quân cho trẻ em đang học được tính bằng tổng chi tiêu giáo dục của các thành viên trong hộ gia đình chia cho số lượng trẻ đang học Đặc biệt, trong nghiên cứu này, chúng ta sẽ xem xét chi tiêu giáo dục bình quân cho học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông ở các tỉnh ven biển thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, được gọi tắt là chi tiêu giáo dục.
Vấn đề lựa chọn tiêu dùng (Mas-collet và cộng sự, 1995)
Theo lý thuyết tiêu dùng, quyết định mua sắm của người tiêu dùng đối với các loại hàng hóa mang tính chất lý trí Trong bối cảnh ngân sách hộ gia đình có hạn, người tiêu dùng sẽ chọn lựa rổ hàng hóa sao cho tối đa hóa mức độ thỏa mãn.
Lý thuyết đầu tư đầu tư cho giáo dục của hộ gia đình
p = p(p1, p2, , pn): giá của rổ hàng hóa tiêu dùng
I: ngân sách của người tiêu dùng
Với mức giá p và ngân sách I cho trước, tập hợp các lựa chọn của người tiêu dùng sẽ được viết lại ở dạng sau: B (p,I) = {x thuộc R n : p.x ≤ I}
Giả định rằng thị trường thông tin hoàn hảo và người tiêu dùng chấp nhận giá, với giá cả hàng hóa theo dạng tuyến tính, để tối ưu hóa mức hữu dụng, người tiêu dùng sẽ lựa chọn tiêu dùng các hàng hóa x thuộc tập hợp B(p, I).
1.3 Lý thuyết đầu tư cho giáo dục của hộ gia đình:
1.3.1 Lý thuyết lợi nhuận đầu tư cho giáo dục:
Theo Becker (1993) và Schultz (1961), sự chênh lệch về trình độ học vấn giữa hai người dẫn đến sự khác biệt lớn về thu nhập Vì vậy, quyết định cho con cái học bao lâu phụ thuộc vào cha mẹ, và quyết định này thường dựa trên kỳ vọng về mức thu nhập tương lai của con cái.
Lợi nhuận từ việc đầu tư vào giáo dục được xác định bằng chênh lệch giữa giá trị hiện tại của thu nhập tương lai và chi phí học tập (bao gồm chi phí trực tiếp và chi phí cơ hội) Cha mẹ đóng vai trò như những nhà đầu tư, họ sẽ so sánh lợi nhuận từ việc đầu tư vào giáo dục với việc không đầu tư Nếu thấy có lợi nhuận, họ sẽ tiếp tục cho trẻ đi học; ngược lại, nếu nhận thấy thua lỗ, họ sẽ ngừng cho trẻ đến trường.
1.3.2 Mô hình Lý thuyết về lựa chọn số năm đến trường của trẻ
Theo Glick và Sahn (2000), hộ gia đình được xem như một đơn vị thống nhất, với mục tiêu tối đa hóa hàm hữu dụng Trong đó, cha mẹ hoặc người chủ chốt trong hộ gia đình sẽ là những người đưa ra quyết định, bao gồm cả các quyết định liên quan đến giáo dục của trẻ em trong hộ.
Số năm đi học của trẻ em phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức lương của cha mẹ, thu nhập ngoài lao động, chi phí giáo dục, trình độ học vấn của cha mẹ, đặc điểm cá nhân của trẻ, cùng với các yếu tố khác từ gia đình và xã hội.
Hành vi ra quyết định của hộ gia đình
Trong nền kinh tế, hộ gia đình đóng vai trò là một đơn vị tiêu dùng quan trọng, gồm nhiều thành viên có ảnh hưởng lẫn nhau trong quyết định chi tiêu Nghiên cứu của Douglas (1983) nhấn mạnh rằng hành vi ra quyết định trong hộ gia đình chịu sự chi phối từ các thành viên, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Quy trình ra quyết định của hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài, buộc gia đình phải tính toán và cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định tối ưu, nhằm tối đa hóa tổng hữu dụng và hạn chế lựa chọn bất lợi Quyết định này không chỉ bị chi phối bởi các thành viên trong gia đình mà còn bởi các tác nhân bên ngoài, như người bán hàng hoặc những đối tượng có khả năng tác động đến quyết định đó.
-Hoàn cảnh, điều kiện sống, các chính sách tác động lên hộ gia đình cũng ảnh hưởng đến hành vi ra quyết định của hộ gia đình
Quá trình ra quyết định chi tiêu của hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của từng hộ gia đình, điều kiện xã hội, cũng như các quy định và chính sách từ chính phủ.
Quá trình ra quyết định chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình cần được nghiên cứu kỹ lưỡng, vì nó chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Các nghiên cứu có liên quan
1.5.1 Chi tiêu giáo dục ở vùng thành thị Trung Quốc: tác động của thu nhập, các đặc điểm hộ gia đình và nhu cầu giáo dục trong và ngoài nước (Qian và Smyth, 2010)
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ 10.793 người tham gia ở 32 thành phố Trung Quốc vào năm 2003, được thu thập bởi Công ty nghiên cứu marketing China Mainland Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình tại khu vực thành thị Trung Quốc, bao gồm cả chi phí trong nước và quốc tế.
Nghiên cứu sử dụng hàm Tobit để phân tích chi tiêu giáo dục dựa trên các biến độc lập liên quan đến đặc điểm hộ gia đình, bao gồm thu nhập, nghề nghiệp của bố mẹ, số trẻ em, trình độ học vấn của bố mẹ, tình trạng hôn nhân và đặc điểm nơi cư trú Kết quả cho thấy thu nhập hộ gia đình là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định chi tiêu cho giáo dục Bố mẹ có trình độ học vấn cao và chuyên môn nghề nghiệp sẽ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục cho con cái Hộ gia đình có nhiều trẻ em trong độ tuổi đến trường cũng có xu hướng chi tiêu giáo dục cao hơn Đặc biệt, hộ gia đình có chủ hộ là bố sống đơn thân thường có mức chi tiêu giáo dục thấp hơn so với hộ có đầy đủ cả bố và mẹ Ngoài ra, hộ gia đình ở vùng ven biển có xu hướng chi tiêu giáo dục khác biệt so với những hộ ở các khu vực khác.
1.5.2 Tỷ lệ chi tiêu giáo dục của hộ gia đình: thể hiện tầm quan trọng của giáo dục (Huston, S J., 1995)
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ 661 hộ gia đình được thu thập trong cuộc điều tra chi tiêu tiêu dùng năm 1990-1991, nhằm phân tích ảnh hưởng của thu nhập và các yếu tố khác đến tỷ lệ ngân sách chi cho giáo dục của hộ gia đình Tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục được xem như một chỉ số quan trọng phản ánh sự nhận thức của mỗi hộ gia đình về giá trị của giáo dục.
Khác với nghiên cứu của Qian và Smyth (2010), Huston (1995) đã sử dụng hàm Logit để ước lượng tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình, dựa trên các yếu tố như thu nhập, trình độ học vấn, tuổi tác, nghề nghiệp, giới tính của chủ hộ, quy mô hộ gia đình, đặc điểm nơi cư trú, chủng tộc và số lượng trẻ em trong hộ.
Nghiên cứu chỉ ra rằng khu vực sinh sống, quy mô hộ gia đình, và các đặc điểm của chủ hộ như thu nhập, tuổi, giới tính và trình độ học vấn đều ảnh hưởng đến tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục Đặc biệt, các hộ gia đình có chủ hộ là người da màu thường chi tiêu cho giáo dục ít hơn so với những hộ gia đình có chủ hộ thuộc sắc tộc khác.
1.5.3 Các yếu tố tác động đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình ở vùng nông thôn Ấn Độ (Tilak, J B.G.,2002)
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu khảo sát từ 33.230 hộ gia đình nông thôn tại 1.765 ngôi làng, 195 địa phương và 16 bang của Ấn Độ, được thực hiện bởi Tilak (2002) từ kết quả cuộc điều tra về phát triển nguồn nhân lực năm 1994 Nghiên cứu ước lượng chi tiêu giáo dục cho trẻ em trong các hộ gia đình nông thôn là hàm số phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thu nhập hộ, giới tính trẻ, trình độ giáo dục và nghề nghiệp của chủ hộ, quy mô hộ gia đình, đẳng cấp xã hội, tôn giáo, các chỉ số phát triển của làng xã, đặc điểm trường lớp và các khoản trợ cấp nhận được.
Nghiên cứu cho thấy rằng độ co giãn trong chi tiêu giáo dục của hộ gia đình chịu ảnh hưởng lớn từ thu nhập và trình độ giáo dục của chủ hộ Chủ hộ có trình độ giáo dục cao thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục Hơn nữa, hộ gia đình có xu hướng ưu tiên chi tiêu giáo dục cho trẻ em nam hơn trẻ em nữ Quy mô hộ gia đình và tôn giáo cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu cho giáo dục; hộ gia đình lớn thường giảm chi cho giáo dục để đảm bảo các chi phí thiết yếu khác Một số yếu tố như giới tính của trẻ, nghề nghiệp của bố mẹ và đặc điểm trường lớp không có tác động đáng kể đến quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình.
Bảng 1.1: Tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm về chi tiêu giáo dục Nghiên cứu Mô tả nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
1 Các yếu tố tác động đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình ở vùng nông thôn Ân Độ- Tilak
Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên dữ liệu từ 33.230 hộ gia đình nông thôn, sống trong 1.765 ngôi làng, 195 địa phương và 16 bang của Ấn Độ Dữ liệu này được thu thập thông qua cuộc điều tra về sự phát triển con người ở khu vực nông thôn Ấn Độ vào năm 1994.
Biến giải thích bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như thu nhập của hộ gia đình, trình độ học vấn và nghề nghiệp của chủ hộ, giới tính của trẻ em, quy mô hộ gia đình, đẳng cấp và tôn giáo của hộ, cũng như các chỉ số phát triển của làng xã nơi hộ cư trú và các trợ cấp mà họ nhận được.
Thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình Các yếu tố như trình độ học vấn của chủ hộ, giới tính của trẻ em và thu nhập của gia đình cũng ảnh hưởng đến chi phí giáo dục Tuy nhiên, nghề nghiệp của chủ hộ không có tác động đáng kể đến khoản chi tiêu này.
2 Tỷ lệ chi tiêu giáo dục của hộ gia đình: khám phá tầm quan trọng của giáo dục - Huston
Sử dụng bộ dữ liệu từ cuộc điều tra chi tiêu tiêu dùng năm 1990 -1991 với 661 hộ gia đình
Nghiên cứu này xem xét các biến giải thích, bao gồm thu nhập hộ gia đình, tuổi, giới tính và trình độ học vấn của chủ hộ, quy mô hộ gia đình, khu vực địa lý, số trẻ em trong hộ, và sắc tộc.
Tuổi tác, trình độ học vấn của chủ hộ, thu nhập, khu vực địa lý, sắc tộc và quy mô hộ gia đình đều là những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục trong các hộ gia đình.
3 Chi tiêu giáo dục ở vùng
Dữ liệu được thu thập từ cuộc điều tra của China Mainland trên 32 thành phố thuộc
Hộ gia đình có thu nhập càng cao, bố mẹ thành thị Trung
Quốc: tác động của thu nhập, các đặc điểm hộ gia đình và nhu cầu giáo dục trong và ngoài nước -
(2010) lãnh thổ Trung Quốc năm 2003
Biến độc lập trong nghiên cứu này bao gồm thu nhập hộ gia đình, nghề nghiệp và trình độ học vấn của bố mẹ, số lượng trẻ em trong gia đình, tình trạng hôn nhân của bố mẹ, và đặc điểm khu vực sinh sống Nghiên cứu cho thấy rằng bố mẹ có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp chuyên nghiệp thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục của trẻ Bên cạnh đó, tình trạng hôn nhân của bố mẹ, số lượng trẻ em trong hộ gia đình, và đặc điểm khu vực sống cũng ảnh hưởng đến mức chi tiêu giáo dục.
4 Các nhân tố ảnh hưởng đến chi tiêu của hộ gia đình cho giáo dục: nghiên cứu ở vùng Đông
Dữ liệu nghiên cứu được rút trích từ bộ dữ liệu Điều tra mức sống hộ dân cư (VHLSS)
2008 của Tổng cục thống kê Việt Nam với
594 quan sát là hộ gia đình ở vùng Đông Nam Bộ
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình được dự đoán dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như tổng chi tiêu, quy mô hộ gia đình, nơi cư trú, các khoản trợ cấp giáo dục, dân tộc, cũng như các đặc điểm của chủ hộ như giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn.
Khung phân tích của nghiên cứu
Quyết định chi tiêu của người tiêu dùng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả những đặc điểm kinh tế và nhân khẩu học của hộ gia đình cũng như khu vực sinh sống của họ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen chi tiêu và lựa chọn giáo dục của người tiêu dùng.
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình
Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chi tiêu giáo dục hộ gia đình của Tilak
Năm 2002, nhiều nhóm đặc điểm đã được xác định có ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình Các nhóm đặc điểm này bao gồm đặc điểm kinh tế và xã hội của hộ, như tầng lớp xã hội, tôn giáo và dân tộc, cũng như đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm của chủ hộ Thêm vào đó, các yếu tố cá nhân, đặc điểm của trường lớp nơi hộ gia đình sinh sống và tình hình phát triển kinh tế địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định này.
Tác giả xây dựng khung phân tích cho nghiên cứu về tác động của đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu giáo dục, dựa trên cách phân chia của Tilak (2002) Đặc điểm hộ gia đình được chia thành ba nhóm chính: đặc điểm kinh tế, nhân khẩu học và khu vực sinh sống Đặc điểm kinh tế bao gồm chi tiêu bình quân đầu người và chi tiêu lương thực phẩm bình quân Đặc điểm nhân khẩu học liên quan đến giới tính và tình trạng hôn nhân của chủ hộ, số trẻ em dưới 6 tuổi, dân tộc, số thành viên học cấp học khác, số năm đi học của chủ hộ và tổng số người trong hộ Cuối cùng, đặc điểm khu vực sinh sống được phân loại theo khu vực thành thị và nông thôn.
Chương 1 đã trình bày các định nghĩa và khái niệm liên quan đến lý thuyết hành vi tiêu dùng và quyết định đầu tư giáo dục của hộ gia đình Tác giả đã phát triển mô hình của Tilak (2002) làm nền tảng cho khung phân tích nghiên cứu, dựa trên các nghiên cứu tương tự từ các quốc gia khác Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi ba nhóm đặc điểm chính: đặc điểm kinh tế, đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm khu vực sinh sống.
PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Mô hình lý thuyết kinh tế chi tiêu hộ gia đình
Nhà nghiên cứu Houthakker (1957) đã phân tích ba dạng hàm: tuyến tính, bán logarit và logarit kép, nhằm xây dựng mô hình giải thích tốt nhất cho mối quan hệ giữa chi tiêu cho một loại hàng hóa cụ thể và tổng chi tiêu của hộ gia đình Với ưu điểm của hàm logarit kép, ông đã đề xuất một mô hình cụ thể để thể hiện mối quan hệ này.
Trong bài viết này, Y i đại diện cho chi tiêu của nhóm hàng hóa thứ i, trong khi Xi là tổng chi tiêu của hộ gia đình Số lượng thành viên trong hộ gia đình được ký hiệu là X2, và i là sai số Các hệ số ước lượng hồi quy OLS được ký hiệu là i , i , i, trong đó i và i thể hiện hệ số co giãn theo tổng chi tiêu và quy mô hộ gia đình khi phân tích mối quan hệ với chi tiêu cho nhóm hàng thứ i.
Nghiên cứu chi tiêu hộ gia đình tại Nairobi của Massell và Heyer (1969) đã áp dụng mô hình tương tự để ước lượng chi tiêu của hộ gia đình, với công thức log(Ei) = a0i + a1i log(E) + a2ilog(N) + ui Mô hình này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu hộ gia đình trong bối cảnh cụ thể.
Với Ei là chi tiêu cho hàng hóa thứ i, E là tổng chi tiêu của hộ gia đình, N là số thành viên của hộ gia đình, a là các hệ số cần ước lượng của mô hình và ui là sai số Massell và Heyer (1969) đã chỉ ra rằng dạng hàm logarit kép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu nhờ vào tính đơn giản và khả năng tích hợp nhiều yếu tố liên quan, giúp tăng cường tính giải thích cho mô hình.
Ndanshau (1998) xây dựng mô hình ước lượng tổng quát cho chi tiêu hộ gia đình như sau:
Cij = f(TEXj, Aj, HSj, Edj ) (2.3)
Cij đại diện cho chi tiêu của hộ gia đình thứ j cho hàng hóa thứ i, trong khi TEXj là tổng chi tiêu của hộ gia đình Các biến Aj và Edj thể hiện tuổi tác và trình độ học vấn của chủ hộ, cùng với biến quy mô hộ gia đình thứ j Mô hình tổng quát này được tác giả Ndanshau phát triển để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu hộ gia đình.
(1998) triển khai dạng mô hình lin-log như sau:
Trong nghiên cứu của Tilak (2002) về chi tiêu hộ gia đình cho giáo dục, mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục được trình bày qua hàm tổng quát: lnHHEX = α + βi Xi + i (2.5).
Với lnHHEX là giá trị logarit của chi tiêu giáo dục hằng năm của hộ gia đình,
Mô hình nghiên cứu chi tiêu giáo dục của hộ gia đình bao gồm các yếu tố ảnh hưởng, các hệ số hồi quy và sai số ước lượng Biến phụ thuộc là tổng chi tiêu giáo dục, chi tiêu giáo dục bình quân và chi tiêu giáo dục tiểu học bình quân của hộ gia đình Ưu điểm của mô hình là cho phép nhà nghiên cứu đưa vào nhiều biến độc lập, từ đó xây dựng giả thuyết về các yếu tố liên quan đến chi tiêu giáo dục Ngoài ra, mô hình còn có thể tính độ co giãn và đánh giá các nhân tố tác động đến chi tiêu giáo dục ở các bậc học khác nhau.
Hầu hết các mô hình kinh tế được trình bày sử dụng hàm logarit kép để xác định mối quan hệ giữa chi tiêu cho một loại hàng hóa và tổng chi tiêu của hộ gia đình Mối quan hệ này được thể hiện qua việc lấy logarit của tổng chi tiêu hộ gia đình và chi tiêu cho loại hàng hóa cụ thể Ngoài tổng chi tiêu, các yếu tố như quy mô hộ gia đình, trình độ học vấn và tuổi của chủ hộ cũng cần được xem xét để tăng tính giải thích cho mô hình Các biến này có thể được đưa vào dưới dạng logarit, tùy thuộc vào đặc điểm dữ liệu và ý nghĩa của chúng.
Mô hình nghiên cứu thực nghiệm trong đề tài
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình dự kiến sẽ bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm kinh tế, nhân khẩu học và khu vực sinh sống của từng hộ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ đầu tư vào giáo dục của các gia đình.
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình có thành viên theo học từ lớp 1 đến lớp 12 Tác giả áp dụng mô hình toán kinh tế của Tilak (2002) làm cơ sở cho nghiên cứu, đồng thời sử dụng logarit tự nhiên để mô tả đặc điểm kinh tế của hộ gia đình Phương pháp này kế thừa từ các nghiên cứu trước đây về chi tiêu hộ gia đình của Houthakker (1957), Ndanshau (1998), Massell và Heyer.
(1969) Mô hình cụ thể dưới dạng toán học được viết tổng quát như sau:
Với: Ln là logarit tự nhiên
ChiBQTH: chi tiêu giáo dục bình quân trẻ của hộ gia đình
A: véctơ các đặc điểm kinh tế hộ gia đình
B: véctơ các đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình
C: véctơ các đặc điểm khu vực sinh sống của hộ gia đình
i: là các tham số ước lượng
Những tham số trong mô hình trên sẽ được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất (OLS).
Lựa chọn các biến đại diện sử dụng trong mô hình
2.3.1 Đặc điểm kinh tế hộ gia đình Để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định giáo dục thường phân loại theo các nhóm đặc điểm của trường lớp, đặc điểm của hộ gia đình và các chính sách của chính phủ Trong nhóm đặc điểm hộ gia đình thì đặc điểm kinh tế của hộ là nhân tố quan trọng Đặc điểm kinh tế của hộ gia đình có thể được đo lường bằng khoản chi tiêu hoặc thu nhập của hộ gia đình (Filmer và Pritchett, 1998)
Chi tiêu cho giáo dục ngày càng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi tiêu của hộ gia đình Do đó, khi thu nhập và chi tiêu của các hộ gia đình tăng lên, khả năng chi tiêu cho giáo dục cũng có xu hướng tăng theo một cách tích cực.
Nghiên cứu của Huston (1995) chỉ ra rằng quyết định chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình rất nhạy cảm với sự biến động của thu nhập Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của thu nhập trong việc ảnh hưởng đến các quyết định chi tiêu giáo dục.
Tại Việt Nam, khi được hỏi về tổng thu nhập, nhiều người thường từ chối hoặc không cung cấp đầy đủ thông tin, dẫn đến việc đánh giá tình hình kinh tế hộ gia đình dựa trên thu nhập trở nên không khách quan Thu nhập chỉ có thể dự đoán chi tiêu tiềm năng, trong khi thực tế người dân có nhiều nguồn thu nhập khác nhau và thường không muốn tiết lộ chính xác Ngược lại, tổng chi tiêu thể hiện khả năng chi tiêu thực tế của hộ gia đình và dễ dàng thu thập với độ chính xác cao hơn Do đó, việc sử dụng thông tin chi tiêu để xác định đặc điểm kinh tế và ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của trẻ sẽ phản ánh thực tế chính xác hơn.
2.3.1.1 Chi tiêu của hộ gia đình
Nghiên cứu của Trần Thanh Sơn (2012) về chi tiêu giáo dục của hộ gia đình ở vùng Đông Nam Bộ chỉ ra rằng tổng chi tiêu có ảnh hưởng tích cực đến chi tiêu giáo dục Khi chi tiêu hộ gia đình gia tăng, khả năng chi cho các hoạt động giáo dục cũng sẽ tăng theo.
Trong các nghiên cứu về tác động của chi tiêu đến giáo dục trẻ em, Deolalikar (1997) đã sử dụng chi tiêu bình quân đầu người hằng năm như một biến độc lập để phân tích tỷ lệ nhập học và chi tiêu giáo dục tại Kenya Tương tự, Glick và Sahn (2010) đã xem chi tiêu bình quân là yếu tố đại diện cho thu nhập hộ gia đình, nhằm đánh giá ảnh hưởng của nó đến số năm học của trẻ Tilak (2002) cũng khuyến nghị sử dụng biến chi giáo dục bình quân và chi tiêu bình quân để có được kết quả ước lượng chính xác hơn Cả ba nghiên cứu này đều áp dụng biến chi tiêu bình quân để tránh sự sai lệch khi so sánh giữa các hộ gia đình có cùng mức chi tiêu nhưng số thành viên khác nhau, trong đó hộ gia đình nhỏ hơn có thể được chi tiêu nhiều hơn Do đó, nghiên cứu này sẽ áp dụng biến chi tiêu bình quân hộ gia đình với kỳ vọng rằng sự gia tăng chi tiêu bình quân sẽ dẫn đến tăng trưởng trong chi tiêu giáo dục.
2.3.1.2 Chi tiêu thực phẩm của hộ gia đình
Tỷ trọng chi lương thực, thực phẩm trong chi tiêu hộ gia đình là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức sống Tỷ lệ này càng cao cho thấy mức sống càng thấp và ngược lại Mặc dù Việt Nam còn nghèo, tỷ trọng chi tiêu cho thực phẩm đã giảm từ 56,7% năm 2002 xuống 52,9% năm 2010, nhưng đến năm 2012, tỷ lệ này lại tăng lên 56% (Tổng cục thống kê, 2012).
Giáo dục và thực phẩm là hai yếu tố thiết yếu trong cuộc sống của mỗi hộ gia đình, ảnh hưởng trực tiếp đến vốn nhân lực Tiêu dùng thực phẩm là nền tảng cho sức khỏe và khả năng tiếp thu kiến thức, trong khi giáo dục truyền đạt kiến thức và kỹ năng Tuy nhiên, ngân sách hạn chế khiến hộ gia đình phải cân nhắc chi tiêu giữa nhiều loại hàng hóa khác nhau, dẫn đến khả năng giảm chi tiêu cho các mặt hàng khác khi chi cho thực phẩm và giáo dục tăng lên Việc phân tích chi tiêu bình quân cho thực phẩm sẽ giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong ngân sách gia đình.
2.3.2 Đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình
2.3.2.1 Quy mô hộ gia đình
Quy mô hộ gia đình, được định nghĩa là tổng số người sống trong một hộ, có ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu giáo dục Nghiên cứu của Tilak (2002) cho thấy rằng chi tiêu giáo dục của hộ gia đình tăng lên khi số lượng thành viên nhiều hơn Hộ gia đình với nhiều thành viên thường có nhiều nguồn thu nhập, cho phép họ không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu mà còn hỗ trợ chi phí giáo dục cho các thành viên đang theo học, từ đó giảm bớt gánh nặng tài chính Do đó, nghiên cứu này kỳ vọng rằng quy mô hộ gia đình lớn sẽ có tác động tích cực đến chi tiêu giáo dục.
2.3.2.2 Trình độ học vấn của chủ hộ
Trình độ học vấn của người đại diện trong gia đình ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng của hộ gia đình và có khả năng tác động đến chi tiêu cho giáo dục.
Nghiên cứu của Ilon và Moock (1991) tại vùng nông thôn Peru cho thấy trình độ học vấn của mẹ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định giáo dục của con cái trong hộ gia đình Tương tự, Glick và Sahn (2000) chỉ ra rằng trình độ học vấn của bố mẹ có mối quan hệ tích cực với số năm đến trường của trẻ Lee (2008) cũng xác nhận mối tương quan này, cho thấy rằng khi trình độ học vấn của bố mẹ cao, họ có xu hướng đầu tư nhiều hơn vào giáo dục cho con cái Từ đó, có thể kết luận rằng trình độ học vấn của bố mẹ ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định giáo dục và chi tiêu cho giáo dục trong hộ gia đình.
Trình độ học vấn của chủ hộ được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của gia đình Nghiên cứu của Tilak (2002) chỉ ra rằng chủ hộ có trình độ học vấn cao thường có khả năng thu nhập tốt hơn và ưu tiên nhiều hơn cho chi tiêu giáo dục Ngược lại, chủ hộ với trình độ học vấn thấp thường có thu nhập thấp, dẫn đến hạn chế trong việc phân bổ ngân sách cho giáo dục Nghiên cứu của Trần Thanh Sơn (2012) cũng khẳng định rằng mức chi tiêu cho giáo dục gia tăng khi trình độ học vấn của chủ hộ cao hơn.
Trình độ học vấn của chủ hộ phản ánh khả năng nhận thức và có thể được đo lường qua nhiều phương pháp khác nhau Filmer và Pritchett (1998) cho rằng số năm đi học là một chỉ số đáng tin cậy để đánh giá trình độ học vấn Ngoài ra, Huston (1995) đã đề xuất việc sử dụng các biến giả để đại diện cho các bậc học khác nhau như tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, phương pháp này cũng được áp dụng trong nghiên cứu của Qian và Smyth (2008).
Nghiên cứu này dựa trên các tài liệu giáo dục ở Việt Nam và quốc tế, sử dụng số năm đi học để đo lường trình độ học vấn của chủ hộ Kết quả cho thấy, số năm đi học càng nhiều thì chi tiêu giáo dục của hộ gia đình cũng tăng lên.
2.3.2.3 Giới tính của chủ hộ
Trong nghiên cứu hành vi ra quyết định của hộ gia đình, giới tính của chủ hộ được coi là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các lựa chọn mà họ đưa ra.
Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu
2.4.1 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng hai phương pháp nghiên cứu: (1) phương pháp thống kê mô tả các nhân tố có khả năng ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình (2) phương pháp định lượng các hệ số hồi quy mô hình được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất (OLS)
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu VHLSS 2012 của Tổng cục thống kê Việt Nam
Bộ dữ liệu có tổng cộng 9.399 hộ được điều tra thu nhập, chi tiêu và các chủ đề khác trên cả nước
Cuộc khảo sát được thực hiện qua 4 kỳ, từ quý 1 đến quý 4 năm 2012, bằng phương pháp phỏng vấn trực tiếp Các phỏng vấn viên đã tiếp xúc trực tiếp với chủ hộ và cán bộ chủ chốt của xã để thu thập thông tin Tiêu chí lựa chọn hộ gia đình tham gia nghiên cứu là có thành viên đang theo học từ lớp 1 đến lớp 12 trong hệ thống giáo dục quốc dân của Việt Nam.
Các thông tin được thu thập chủ yếu trên cơ sở trích xuất từ các mục:
Mục 1: Một số đặc điểm nhân khẩu học
Sau khi phân tích dữ liệu từ 533 hộ gia đình, chi tiêu giáo dục bình quân cho trẻ em được tính bằng tổng chi phí giáo dục của các thành viên đang theo học từ lớp 1 đến lớp 12, chia cho số lượng thành viên trong hộ gia đình đang theo học các bậc học này.
Bảng 2.1: Thông tin nguồn dữ liệu được trích xuất
Stt Tên biến Giải thích Nguồn Tên trường
1 gioitinh Giới tính chủ hộ mục 1 m1ac2
2 honnhan Tình trạng hôn nhân của chủ hộ m1ac6
3 treduoi6 Số trẻ em dưới 6 tuổi trong hộ m1ac5
4 dantoc Dân tộc của chủ hộ ttchung dantoc
5 ttnt Khu vực thành thị - nông thôn ttnt
6 capckhac Số thành viên đang học cấp học khác trong hộ mục 2 m2c6
7 Hocvan Số năm đi học của chủ hộ m2c1, m2c2a, m2c2b
8 tsnguoi Tổng số người trong hộ ttchung Tsnguoi
9 chiGD_BQ Chi tiêu giáo dục bình quân trẻ M2c11k, m2c14, m2c7
10 chitieu_BQ Chi tiêu bình quân đầu người ttchung, muc 7 m5a1ct, m5a2ct, m5b1ct, m5b2ct, m5b3ct, m6c7, m7c23, m2act, m3ct
11 chiLTTP_BQ Chi tiêu lương thực, thực phẩm bình quân ttchung m5a2ct
12 gioitinhtre Giới tính của trẻ đi học Mục 1, mục 2 m1ac2, m2ct
Bảng tóm tắt kỳ vọng các biến trong mô hình
Bảng 2.2: Bảng tóm tắt kỳ vọng các biến trong mô hình
Stt Mã biến Ý nghĩa Đơn vị tính Kỳ vọng
1 gioitinh Giới tính của chủ hộ Nam: 1 Nữ: 0 +
2 honnhan Tình trạng hôn nhân của chủ hộ Đơn thân: 0
3 treduoi6 Số trẻ em dưới 6 tuổi trong hộ Trẻ -
4 dantoc Dân tộc của chủ hộ Khác: 0 Kinh: 1 +
5 ttnt Khu vực thành thị - nông thôn Thành thị: 1
6 capkhac Số thành viên đang học cấp học khác trong hộ Người -
7 hocvan Số năm đi học của chủ hộ Năm +
8 tsnguoi Tổng số người trong hộ Người +
9 LnchiGD_BQ Ln Chi tiêu giáo dục bình quân trẻ Nghìn đồng
10 Lnchitieu_BQ Ln Chi tiêu bình quân đầu người Nghìn đồng +
11 LnchiLTTP_BQ Ln Chi tiêu lương thực, thực phẩm bình quân Nghìn đồng +/-
12 gioitinhtre Giới tính trẻ đang đi học Nam: 1 Nữ: 0 +
Chương này tóm tắt các mô hình kinh tế chi tiêu hộ gia đình và lựa chọn mô hình phù hợp cho nghiên cứu Tác giả đã lược sơ các kết quả nghiên cứu trước đó để xác định các biến đại diện cho đặc điểm hộ gia đình, phù hợp với khung phân tích trong chương 1 Các yếu tố dự đoán ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục bao gồm: chi tiêu bình quân, chi tiêu lương thực, trình độ học vấn, giới tính, tình trạng hôn nhân, sắc tộc của chủ hộ, số thành viên đang theo học, số trẻ em dưới 6 tuổi, tổng số người trong hộ, giới tính của trẻ, và khu vực sinh sống (thành thị hoặc nông thôn) Cuối chương 2, tác giả tóm tắt kỳ vọng về tác động của các nhân tố này đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình.
THỰC TRẠNG CHI TIÊU GIÁO DỤC CỦA HỘ GIA ĐÌNH
Giới thiệu tổng quát về mẫu dữ liệu
Dữ liệu khảo sát cho đề tài bao gồm 533 quan sát từ các hộ gia đình tại các tỉnh ven biển Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung vào chi tiêu cho giáo dục của trẻ em từ lớp 1 đến lớp 12 Số lượng quan sát được phân bổ cho các tỉnh như sau: Long An 80, Tiền Giang 82, Bến Tre 73, Trà Vinh 53, và Kiên Giang.
80, Sóc Trăng 46, Bạc Liêu 60, Cà Mau 59 [Hình 3.1]
Hình 3.1: Phân bố trẻ đang đi học theo từng tỉnh ven biển vùng ĐBSCL
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Theo khu vực sinh sống, có 107 quan sát ở thành thị và 426 quan sát ở nông thôn Trong đó, dân tộc Kinh chiếm đa số với 485 hộ, bao gồm 98 hộ ở thành thị và 387 hộ ở nông thôn Số hộ dân tộc khác là 48, trong đó có 9 hộ ở thành thị và 39 hộ ở nông thôn.
Theo thống kê, trong tổng số 533 hộ, có 132 hộ do nữ làm chủ (34 hộ thành thị và 98 hộ nông thôn) và 401 hộ do nam làm chủ (73 hộ thành thị và 328 hộ nông thôn) Số liệu cho thấy, đa số chủ hộ là nam, đặc biệt tập trung nhiều ở khu vực nông thôn.
Trong tổng số hộ gia đình, có 98 hộ sống đơn thân và 435 hộ sống đủ vợ chồng Cụ thể, tại khu vực thành thị có 19 hộ đơn thân và 88 hộ đủ vợ chồng, trong khi ở nông thôn, số hộ đơn thân là 79 và số hộ đủ vợ chồng là 347.
Tình hình giáo dục trẻ em trong các hộ gia đình cho thấy có 372 hộ có một trẻ học từ lớp 1 đến lớp 12, 134 hộ có hai trẻ, 24 hộ có ba trẻ và 3 hộ có bốn trẻ.
Trong số trẻ em đang theo học tại các cấp học, có 167 hộ không có trẻ, 283 hộ có một trẻ, 68 hộ có hai trẻ và 15 hộ có ba trẻ.
Tổng hợp thống kê mô tả các biến trong mô hình
Mô hình nghiên cứu sử dụng tổng cộng 533 quan sát Giá trị trung bình của LnchiGD_BQ đạt 7,05, tương ứng với mức chi tiêu cho giáo dục là 1,532 triệu đồng/trẻ/năm Đối với Lnchitieu_BQ, giá trị trung bình là 9,60, phản ánh mức chi tiêu hộ gia đình bình quân là 16,820 triệu đồng/người/năm Cuối cùng, LnchiLTTP_BQ có giá trị trung bình là 8,87, tương ứng với mức chi tiêu cho lương thực thực phẩm bình quân hộ gia đình là 7,971 triệu đồng/người/năm [Bảng 3.1].
Bảng 3.1: Tổng hợp giá trị trung bình của các biến chính:
Trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Chi tiêu giáo dục cho trẻ theo các đặc điểm của hộ gia đình
3.3.1 Đặc điểm khu vực sinh sống của hộ gia đình
Chi tiêu cho giáo dục trẻ em giữa khu vực thành thị và nông thôn có sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, mức chi tiêu giáo dục ở thành phố cao hơn 1,51 lần so với nông thôn, với 2,104 triệu đồng cho hộ gia đình thành thị so với 1,388 triệu đồng ở khu vực nông thôn Sự chênh lệch này đạt ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Bảng 3.2: Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình theo khu vực hộ sinh sống (đơn vị: nghìn đồng/trẻ/năm)
Chênh lệch (Nông thôn – Thành thị) -716,18
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
3.3.2 Đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố nhân khẩu học của hộ gia đình như sắc tộc, tình trạng hôn nhân, quy mô hộ gia đình, giới tính chủ hộ, số trẻ em dưới 6 tuổi, và số năm đi học của chủ hộ có ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục Trong đó, tình trạng hôn nhân, quy mô hộ gia đình, giới tính chủ hộ và số trẻ nhỏ dưới 6 tuổi không có mối quan hệ rõ ràng với chi tiêu giáo dục, trong khi các yếu tố còn lại đều có liên quan đến mức chi này.
Theo thống kê, dân tộc Kinh chi tiêu cho giáo dục nhiều nhất với mức 1,573 triệu đồng/trẻ/năm, tiếp theo là các dân tộc khác như Hoa và Khơ me, với mức chi là 1,121 triệu đồng/trẻ/năm.
Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê ở mức 5% [Bảng 3.3, Phụ lục 3.8]
Bảng 3.3: Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình theo sắc tộc của chủ hộ (đơn vị: nghìn đồng/trẻ/năm)
Dân tộc khác (Hoa và Khơ me) 1.121
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Số lượng trẻ em theo học các bậc học khác có ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của gia đình Kết quả kiểm định cho thấy, khi số thành viên học cấp học khác tăng lên, chi tiêu cho giáo dục của các thành viên học từ lớp 1 đến 12 giảm dần Cụ thể, hộ gia đình không có thành viên học cấp học khác chi 2,133 triệu đồng/trẻ/năm, trong khi hộ gia đình có 01 thành viên chi 1,329 triệu đồng/trẻ/năm, 02 thành viên chi 1,080 triệu đồng/trẻ/năm, và 03 thành viên chi 0,729 triệu đồng/trẻ/năm Tuy nhiên, chỉ có nhóm không có thành viên học cấp học khác có sự khác biệt về chi tiêu so với các nhóm còn lại với mức ý nghĩa 5%, trong khi các nhóm còn lại không có sự khác biệt thống kê.
Bảng 3.4: Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình theo nhóm thành viên học cấp học khác (đơn vị: nghìn đồng/trẻ/năm)
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Theo phân tích, chi tiêu giáo dục bình quân cho trẻ nữ cao hơn trẻ nam, với mức chi tiêu cho trẻ nữ đạt 1,699 triệu đồng/năm, trong khi trẻ nam chỉ là 1,378 triệu đồng/năm Hộ gia đình có xu hướng đầu tư nhiều hơn cho giáo dục con gái Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Mối quan hệ giữa số năm đi học của chủ hộ và mức đầu tư cho giáo dục con cái là tuyến tính, cho thấy rằng chủ hộ có trình độ học vấn cao hơn thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục của con em họ Sự khác biệt này đạt mức ý nghĩa thống kê 5%.
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Tổng
Nhóm 1: số năm đi học chủ hộ thấp nhất; Nhóm 5: số năm đi học chủ hộ cao nhất Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Hình 3.2: Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình theo các nhóm học vấn của chủ hộ
Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình tăng theo số năm đi học của chủ hộ Cụ thể, nhóm có học vấn cao nhất (16 năm) chi tiêu gấp 3 lần so với nhóm có học vấn thấp nhất (tối đa 2 năm) Sự chênh lệch về chi tiêu này giữa các nhóm học vấn có ý nghĩa thống kê 5%.
3.3.2 Đặc điểm kinh tế của hộ gia đình
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình có mối quan hệ tuyến tính với mức chi tiêu bình quân đầu người Các hộ thuộc nhóm chi tiêu cao nhất (nhóm 5) có mức chi tiêu giáo dục gấp hai lần so với nhóm có mức chi tiêu thấp nhất Kết quả phân tích One-way ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê 5% giữa các nhóm chi tiêu.
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Tổng
Nguồn: Kết quả phân tích bộ dữ liệu VHLSS 2012
Hình 3.3: Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình theo nhóm chi tiêu (nghìn đồng/trẻ/năm)
Kết quả thống kê gồm 533 quan sát các hộ gia đình có con em đang học từ lớp
Chi tiêu giáo dục của học sinh từ lớp 1 đến lớp 12 ở các tỉnh ven biển ĐBSCL cho thấy sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, hộ gia đình ở thành thị có mức chi bình quân cao hơn so với nông thôn Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu như sắc tộc của chủ hộ, giới tính của trẻ, số thành viên học cấp học khác và số năm đi học của chủ hộ cũng ảnh hưởng đến mức chi tiêu cho giáo dục Tương tự, đặc điểm kinh tế của hộ gia đình cũng cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa chi tiêu bình quân đầu người và mức chi cho giáo dục.