TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Phát triển nhanh và bền vững là mục tiêu quan trọng trong cải cách kinh tế - xã hội của Việt Nam, với công tác giảm đói nghèo là một phần thiết yếu Trong 20 năm qua, tỷ lệ nghèo đã giảm từ gần 60% xuống còn 20,7%, giúp hơn 30 triệu người thoát nghèo Việt Nam cũng đạt thành tựu ấn tượng về giáo dục và y tế, với tỷ lệ nhập học tiểu học của người nghèo trên 90% và trung học cơ sở đạt 70% Tuy nhiên, sự giảm nghèo vẫn thiếu tính bền vững, khi nhiều hộ nghèo gặp khó khăn trong việc thoát nghèo và các hộ cận nghèo dễ bị tái nghèo do rủi ro về sức khỏe và y tế.
Tại tỉnh Bến Tre, công tác hỗ trợ y tế diễn ra nhanh chóng và đồng bộ Trong năm 2013, toàn tỉnh đã mua 110.892 thẻ Bảo hiểm y tế cho hộ nghèo với tổng kinh phí 65.778.700.500 đồng, đồng thời hỗ trợ 100% mệnh giá thẻ bảo hiểm y tế cho 30.720 người thuộc hộ cận nghèo theo Quyết định số 705/QĐ-TTg.
Vào ngày 08 tháng 5 năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định nâng mức hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế cho các đối tượng thuộc hộ gia đình cận nghèo, với tổng kinh phí thực hiện lên tới 9.742.061.920 đồng.
Mặc dù tỉnh đã chú trọng hỗ trợ chính sách bảo hiểm y tế cho người cận nghèo và nhà nước đã cung cấp mức đóng bảo hiểm cao, nhưng tỷ lệ người cận nghèo tham gia bảo hiểm y tế vẫn thấp do một số hạn chế nhất định.
Nhiều người dân chưa nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi khám và chữa bệnh tại các cơ sở y tế công, dẫn đến tình trạng họ tự điều trị tại nhà cho đến khi bệnh trở nặng, lúc này mới tiếp cận điều trị tại bệnh viện.
BHYT đối với người cận nghèo, đặc biệt là ở vùng nông thôn, chưa được hưởng đầy đủ các chính sách hỗ trợ tài chính, dẫn đến sự bất công trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Tỉnh hiện chưa có cơ chế rõ ràng cho việc thanh toán và hỗ trợ đối tượng cận nghèo, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai chương trình hỗ trợ Vấn đề này chủ yếu xuất phát từ việc xác định đối tượng cần hỗ trợ và huy động các nguồn lực tài chính cần thiết.
Phần lớn cán bộ y tế tại trạm y tế xã không chỉ khám chữa bệnh tại trạm mà còn tổ chức khám tại nhà dân, tuy nhiên chưa có quy định từ cơ quan BHYT để thanh toán cho các trường hợp khám ngoại trạm do thiếu bằng chứng Hơn nữa, danh mục thuốc khám BHYT thường không phù hợp với thực trạng bệnh tật của người dân, dẫn đến việc bệnh nhân phải chi trả thêm nhiều khoản ngoài phí khám chữa bệnh theo khung giá trần của BHYT Điều này góp phần làm giảm số lượng người bệnh sử dụng thẻ bảo hiểm y tế tại tuyến xã.
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến việc tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre, khác với các nghiên cứu trước đây chỉ chú trọng vào nguyên nhân kinh tế xã hội Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khuyến khích người cận nghèo tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ, từ đó giúp họ tiếp cận các chính sách xóa đói giảm nghèo của Đảng và Nhà nước, đồng thời góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện công tác xóa đói giảm nghèo đến năm 2020.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này được thực hiện với các mục tiêu sau đây:
Đo lường tác động của các yếu tố tâm lý và nhận thức đến ý định tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về những rào cản và động lực ảnh hưởng đến quyết định tham gia bảo hiểm y tế của nhóm đối tượng này Thông qua việc phân tích các yếu tố tâm lý và nhận thức, chúng ta có thể đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế trong cộng đồng hộ cận nghèo.
Dựa trên kết quả khảo sát, tác giả sẽ đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế của các hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre.
Câu hỏi nghiên cứu
Để giải quyết được mục tiêu nghiên cứu thì đề tài cần tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:
Sự tác động của các yếu tố tâm lý và nhận thức đến ý định tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre rất quan trọng Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của người dân, giúp họ nhận thức rõ hơn về lợi ích của bảo hiểm y tế Việc cải thiện nhận thức và giảm bớt lo lắng tâm lý có thể khuyến khích nhiều hộ cận nghèo tham gia bảo hiểm y tế hơn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Thứ hai, những giải pháp và kiến nghị nào làm gia tăng sự tham gia BHYT của hộ cận nghèo tỉnh Bến Tre?
1.4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến quyết định tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo Mục tiêu là xác định tác động của nhóm yếu tố tâm lý và nhận thức, trong khi giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Đối tượng khảo sát là hộ cận nghèo, được ngân sách nhà nước hỗ trợ 70% mệnh giá thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) theo Quyết định số 797/QĐ-TTg ngày 26 tháng 6 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, nhằm nâng cao mức hỗ trợ đóng BHYT cho các gia đình cận nghèo.
Phạm vi khảo sát: Tỉnh Bến Tre
Khoảng thời gian khảo sát: Thời gian thực hiện khảo sát từ tháng 10 đến tháng
Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này bao gồm các phương pháp sau:
Nghiên cứu định tính được thực hiện nhằm xác định các khái niệm tâm lý và nhận thức liên quan đến thang đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là thảo luận nhóm, trong đó thành viên được chia thành hai nhóm, với nhóm đầu tiên gồm 10 học viên lớp cao.
Trong nghiên cứu này, nhóm đầu tiên gồm 4 chuyên gia trong lĩnh vực Kinh tế có khả năng đánh giá thang đo, trong khi nhóm thứ hai bao gồm 10 người thuộc hộ cận nghèo, nhằm thực hiện đánh giá sơ bộ về mặt ngữ nghĩa Mục tiêu là phát triển các thang đo cho các thành phần, tạo nền tảng cho cuộc khảo sát định lượng tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng này đo lường các yếu tố tâm lý và nhận thức thông qua các thang đo phát triển từ lý thuyết Hành vi có kế hoạch của Azjen (1994) Dữ liệu được thu thập chủ yếu từ bảng câu hỏi tự trả lời, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên Để gạn lọc các khái niệm, nghiên cứu áp dụng hệ số tin cậy Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, với phần mềm thống kê SPSS-20 hỗ trợ trong quá trình xử lý dữ liệu Cuối cùng, phép thống kê hồi quy tuyến tính được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre.
1.6 Kết cấu luận văn Đề tài này được chia thành 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận, hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này bao gồm các phương pháp sau:
Nghiên cứu định tính nhằm xác định các khái niệm tâm lý và nhận thức liên quan đến việc tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre Phương pháp nghiên cứu được thực hiện thông qua thảo luận nhóm, trong đó các thành viên được chia thành hai nhóm, với nhóm đầu tiên gồm 10 học viên lớp cao.
Nhóm đầu tiên gồm 4 sinh viên ngành Kinh tế có khả năng đánh giá thang đo, trong khi nhóm thứ hai bao gồm 10 người thuộc hộ cận nghèo, nhằm thực hiện đánh giá sơ bộ về mặt ngữ nghĩa Mục tiêu là phát triển các thang đo thành phần, tạo nền tảng cho cuộc khảo sát định lượng tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện để đo lường các yếu tố tâm lý và nhận thức dựa trên thang đo phát triển từ lý thuyết Hành vi có kế hoạch của Azjen (1994) Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi tự trả lời, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên Công cụ Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA được áp dụng để xác định các khái niệm nghiên cứu Phần mềm thống kê SPSS-20 được sử dụng để xử lý dữ liệu, và hồi quy tuyến tính được áp dụng nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia bảo hiểm y tế của hộ cận nghèo tại tỉnh Bến Tre.
Kết cấu luận văn
Đề tài này được chia thành 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận, hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Một số khái niệm
Theo Uỷ ban thuật ngữ bảo hiểm của Hiệp hội bảo hiểm và rủi ro Hoa Kỳ, bảo hiểm là quá trình tập hợp các tổn thất bất ngờ bằng cách chuyển giao rủi ro cho những người bảo hiểm Những người này cam kết bồi thường cho các tổn thất xảy ra, cung cấp quyền lợi bằng tiền hoặc dịch vụ liên quan đến rủi ro khi sự cố xảy ra.
Bảo hiểm là một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên bảo hiểm cam kết thanh toán một khoản tiền cho bên được bảo hiểm khi xảy ra sự cố gây tổn thất tài chính Để đảm bảo trách nhiệm thanh toán, bên bảo hiểm yêu cầu bên được bảo hiểm đóng một khoản phí gọi là phí bảo hiểm.
Bảo hiểm được xem như một dịch vụ tài chính có vai trò quan trọng trong việc phân phối lại các chi phí phát sinh từ những rủi ro không mong đợi.
Trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm, các doanh nghiệp và tập đoàn thương mại toàn cầu định nghĩa bảo hiểm là một cơ chế cho phép cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức chuyển nhượng rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm các tổn thất nằm trong phạm vi bảo hiểm và phân chia giá trị thiệt hại giữa tất cả những người tham gia bảo hiểm.
Bảo hiểm là một phương thức hiệu quả để xử lý rủi ro, thông qua việc chuyển giao rủi ro giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm Người tham gia bảo hiểm sẽ trả phí bảo hiểm để nhận lại số tiền bồi thường khi gặp phải tổn thất Qua đó, bảo hiểm giúp phân tán và giảm thiểu rủi ro cho các cá nhân và tổ chức.
BHYT là một hình thức bảo hiểm y tế, trong đó một nhóm người đóng góp tài chính vào quỹ chung do bên thứ ba quản lý Quỹ này được sử dụng để chi trả toàn bộ hoặc một phần chi phí y tế nằm trong gói quyền lợi của người tham gia Bên thứ ba có thể là Bảo hiểm xã hội nhà nước hoặc các cơ quan bảo hiểm khác.
6 công khác, các quỹ do chủ sử dụng lao động tự điều hành quản lý hoặc do các quỹ tư nhân đảm nhiệm
Trên toàn cầu, hầu hết các quốc gia đều phải hỗ trợ nhu cầu khám chữa bệnh (KCB) của người dân thông qua sự đóng góp của cộng đồng Tại Việt Nam, ngân sách Nhà nước cho y tế tăng dần nhưng chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu KCB Để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, từ năm 1989, Chính phủ đã ban hành Quyết định 45/HĐBT thu một phần viện phí, nhưng điều này chỉ giúp một bộ phận dân cư có thu nhập khá, trong khi đa số người có thu nhập trung bình và nghèo gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế do giá viện phí cao Việc thu chi phí KCB từ người bệnh ảnh hưởng đến công bằng trong KCB Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thường có hình thức chia sẻ rủi ro qua bảo hiểm y tế (BHYT), nơi người khỏe mạnh hỗ trợ người ốm đau Ngày 15/8/1992, Chính phủ ban hành Nghị định số 299/HĐBT, khai sinh chính sách BHYT tại Việt Nam, coi đây là một hình thức bảo hiểm xã hội, không vì lợi nhuận mà nhằm đảm bảo an sinh xã hội BHYT tập trung nguồn lực tài chính từ cộng đồng để chi trả chi phí KCB cho người tham gia khi gặp rủi ro về sức khỏe.
Bảo hiểm y tế (BHYT) xã hội khác biệt cơ bản với bảo hiểm thương mại ở chỗ mức đóng góp phụ thuộc vào thu nhập của từng nhóm dân cư, trong khi mức thụ hưởng lại dựa vào nhu cầu điều trị Số lượng người tham gia BHYT càng nhiều thì khả năng đáp ứng quyền lợi cho họ càng cao; ngược lại, nếu số người tham gia ít, quyền lợi cũng sẽ bị hạn chế do khả năng dàn trải rủi ro trong cộng đồng không đủ.
Bảo hiểm y tế (BHYT) là một loại hình bảo hiểm do Nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm huy động sự đóng góp từ cá nhân, tập thể và cộng đồng xã hội để chăm sóc sức khỏe, khám bệnh và chữa bệnh cho nhân dân Khái niệm này được trình bày trong cuốn "Từ điển Bách khoa Việt Nam I", xuất bản năm 1995.
BHYT, hay bảo hiểm y tế xã hội, là một phần quan trọng trong hệ thống BHXH theo quy định tại Công ước 102 của ILO, nhằm bảo vệ người tham gia trước rủi ro bệnh tật Khác với bảo hiểm tư nhân, BHYT được nhà nước quản lý và đang được luật hóa để tạo ra các chuẩn mực bảo vệ sức khỏe cộng đồng Tại các nước phát triển như Cộng hòa liên bang Đức, BHYT được coi là một tổ chức cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau, với nhiệm vụ cải thiện sức khỏe cho người tham gia Tính đoàn kết và chia sẻ rủi ro là nền tảng của BHYT, điều tiết giữa các nhóm người khác nhau, từ thanh niên đến người già, và giữa người có thu nhập cao với người có thu nhập thấp Sự đoàn kết này không chỉ thể hiện quyền lợi mà còn bao gồm nghĩa vụ đóng góp, thể hiện trách nhiệm chung của cộng đồng trong việc bảo vệ sức khỏe.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại thu nhập trong nền kinh tế quốc dân, đứng sau thuế, nhằm đảm bảo sự bình đẳng và công bằng xã hội.
Bảo hiểm y tế (BHYT) được xem là sự hợp nhất kinh tế của nhiều người đối mặt với rủi ro bệnh tật không thể dự đoán Chi phí khám chữa bệnh được cân đối giữa tổng chi phí cho người cần KCB và tổng đóng góp của người tham gia Hầu hết các quốc gia, từ phát triển đến đang phát triển, coi BHYT là giải pháp tài chính chính trong lĩnh vực y tế, là chính sách xã hội thiết yếu trong chiến lược chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
2.1.3 Hộ nghèo, hộ cận nghèo
Phương pháp xác định nghèo đói chủ yếu dựa vào nhu cầu chi tiêu để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người Có hai cách hiểu về nghèo khổ: theo tiêu chuẩn thống kê thuần túy (như thu nhập bình quân, calo, v.v.) và theo chuẩn xã hội Tại Việt Nam, ngưỡng nghèo được đánh giá dựa trên các tiêu chí do Tổng cục Thống kê và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (MOLISA) đưa ra Chuẩn nghèo của MOLISA được xác định một cách tương đối, dựa trên việc làm tròn số và áp dụng cho từng khu vực và vùng miền khác nhau như nông thôn miền núi, hải đảo, nông thôn đồng bằng và thành thị.
Chuẩn nghèo theo Tổng cục Thống kê được xác định dựa trên cách tiếp cận của Ngân hàng Thế giới (WB), gồm hai mức:
Nghèo lương thực thực phẩm là vấn đề nghiêm trọng, với tổng chi tiêu chỉ tập trung vào phần lương thực thực phẩm Để đảm bảo lượng dinh dưỡng tối thiểu cho mỗi người, cần đạt được mức năng lượng 2100 kcal/ngày đêm.
Nghèo chung được xác định dựa trên tổng chi tiêu tối thiểu cho giỏ hàng tiêu dùng, trong đó 70% chi cho lương thực thực phẩm và 30% cho các khoản chi khác.
Bản chất của BHYT
BHYT là một phần thiết yếu của Bảo hiểm xã hội (BHXH), đóng vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội Cùng với các chế độ ưu đãi xã hội và cứu trợ xã hội, BHYT và BHXH góp phần tạo nền tảng vững chắc cho sự ổn định xã hội Do tầm quan trọng này, BHXH luôn được tổ chức và quản lý bởi nhà nước theo hệ thống pháp luật, điều này cũng giúp phân biệt BHYT với BHYT trong Bảo hiểm thương mại (BHTM) ở các nước công nghiệp.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đã trải qua 12 giai đoạn phát triển và hiện nay tồn tại song song với bảo hiểm y tế của Nhà nước Khi nhắc đến BHYT trong bối cảnh này, chúng ta đang đề cập đến BHYT theo quy định của pháp luật, tức là bảo hiểm y tế do Nhà nước quản lý.
BHYT đảm bảo cho người tham gia và gia đình họ khả năng phòng tránh, phát hiện sớm, chữa trị và khôi phục sức khỏe Tùy theo đặc điểm lịch sử và tập quán của từng quốc gia, BHYT có thể bao gồm chế độ khám chữa bệnh, thai sản và ốm đau hoặc tách biệt Tại các nước phát triển, BHYT được định nghĩa là tổ chức cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau, với nhiệm vụ gìn giữ và cải thiện sức khỏe Tính cộng đồng và sự đoàn kết trong BHYT tạo ra sự chia sẻ rủi ro giữa các nhóm người khác nhau, từ người khỏe mạnh đến người ốm yếu, từ thanh niên đến người già Sự đoàn kết này không chỉ là quyền nhận mà còn là nghĩa vụ đóng góp, thể hiện sự công bằng và bình đẳng trong xã hội Để đạt được sự bền vững và đoàn kết, mọi người cần thực hiện nhiều hơn về công bằng, điều này chỉ có thể đạt được thông qua sự điều chỉnh thực tế, vì công bằng là yếu tố động, ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.
Cần thường xuyên điều chỉnh thực tế để đảm bảo mối quan hệ hài hòa giữa nghĩa vụ và quyền lợi trong hoạt động bảo hiểm y tế.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại thu nhập, chỉ sau thuế, nhằm đảm bảo sự bình đẳng và công bằng xã hội trong nền kinh tế quốc dân Công cụ này không chỉ giúp cải thiện điều kiện chăm sóc sức khỏe mà còn góp phần ổn định và điều tiết kinh tế vĩ mô.
Bảo hiểm y tế (BHYT) từ khi ra đời đã không dựa vào mức độ rủi ro mà tập trung vào nguyên tắc đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe mà không yêu cầu chi trả trực tiếp Điều này có nghĩa là người bệnh sẽ được điều trị cho đến khi hồi phục hoàn toàn, sử dụng các phương pháp và kỹ thuật hiện đại, mà không phụ thuộc vào mức đóng góp bảo hiểm xã hội trước đó Nếu theo hướng rủi ro, người bệnh chỉ nhận được bồi thường dựa trên mức đóng góp như trong bảo hiểm y tế tư nhân Chính định hướng này đã hình thành các nguyên tắc cơ bản của BHYT, dẫn đến việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm từ người lao động thuê, người lao động tự do, đến người lao động trong nông nghiệp, hướng tới mục tiêu BHYT toàn dân.
Bảo hiểm y tế (BHYT) có thể được hiểu là sự hợp nhất kinh tế của một nhóm người đối mặt với nguy cơ bệnh tật không thể dự đoán Để đảm bảo quyền lợi cho từng cá nhân, cần có nguồn tài chính dự trữ hợp lý, được quản lý thông qua hệ thống cân bằng rủi ro do nhà nước tổ chức.
Cụ thể như sau: Tổng chi phí cho KCB = Tổng số tiền đóng góp của những người tham gia BHYT
Cân đối chi phí khám chữa bệnh (KCB) giữa tổng chi cho người cần KCB và tổng đóng góp của tất cả người tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) là rất quan trọng Thời gian cân đối thu chi của BHYT thường là một năm, nhưng một số quốc gia còn tính toán dự trù cho thời gian thêm một tháng Việc này có thể điều chỉnh theo tình hình cụ thể của mỗi quốc gia và từng năm Ngoài ra, trong tổng chi còn phải tính đến chi phí quản lý BHYT, trong khi nguồn thu có thể bao gồm đóng góp từ ngân sách địa phương, Trung ương và các khoản thu khác.
Nguyên tắc cộng đồng trong bảo hiểm y tế (BHYT) dựa trên việc chia sẻ rủi ro với mục đích nhân văn, loại bỏ lợi nhuận thương mại Do đó, hoạt động BHYT không tạo ra khoản thu lợi nhuận và không nhằm mục đích lợi nhuận Tỷ lệ đóng góp chỉ được điều chỉnh dựa trên nhu cầu quyền lợi của người tham gia.
Tỷ lệ đóng góp bảo hiểm y tế (BHYT) được điều chỉnh dựa trên nhu cầu chữa trị bệnh tật, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh (KCB) và ứng dụng các thành tựu khoa học tiên tiến Điều này phản ánh sự cần thiết trong công tác KCB của cộng đồng.
Phương thức đoàn kết chia sẻ rủi ro cần được điều tiết để đạt được sự cân bằng xã hội Việc thành lập quỹ bảo hiểm y tế (BHYT) và dần dần mở rộng đối tượng tham gia đã góp phần tăng cường khả năng chia sẻ rủi ro trong cộng đồng người tham gia BHYT.
Nguyên tắc đoàn kết, tương trợ và chia sẻ rủi ro trong bảo hiểm y tế (BHYT) chỉ được thực hiện hiệu quả trong những giới hạn nhất định BHYT chủ yếu phục vụ những người có nhu cầu bảo vệ sức khỏe, và các đối tượng cụ thể sẽ được quy định theo pháp luật.
BHYT (Bảo hiểm y tế) được áp dụng chủ yếu cho những người lao động phụ thuộc, tức là những người không có tư liệu sản xuất và phải làm thuê, cũng như những người có quan hệ lao động Đây là loại hình bảo hiểm xã hội bắt buộc cho tất cả người lao động và chủ sử dụng lao động Nhờ những ưu điểm vượt trội, BHYT đã được mở rộng để bao gồm các đối tượng lao động khác như người hành nghề tự do, lao động trong lĩnh vực nông lâm và ngư nghiệp, cũng như bảo hiểm y tế theo đơn vị gia đình.
Vấn đề khám chữa bệnh (KCB) không chỉ liên quan đến kỹ thuật y tế mà còn gắn liền với các yếu tố kinh tế như chi phí cho các dịch vụ y tế và trang thiết bị y tế Cung của ngành y tế bao gồm các khoản chi cho bác sĩ và bệnh viện, trong khi cầu là nhu cầu về dịch vụ KCB và hàng hóa phục vụ sức khỏe Khi thực hiện bảo hiểm y tế (BHYT), các nước công nghiệp phát triển chú trọng đến mối quan hệ cung – cầu trong thị trường y tế để nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ BHYT và cải thiện chất lượng KCB Tại Châu Âu, khoảng 90% dân số tham gia BHYT theo quy định pháp luật, trong khi 10% còn lại chủ yếu là những người giàu có, không thuộc đối tượng điều chỉnh của luật BHYT, họ có khả năng tự lo liệu khi ốm đau hoặc tham gia BHYT tư nhân để nhận được quyền lợi cao hơn.
Bảo hiểm y tế (BHYT) tại Việt Nam đã được triển khai từ năm 1992 và hiện vẫn áp dụng hình thức bắt buộc cho người lao động có quan hệ việc làm Nhà nước cũng hỗ trợ kinh phí cho các đối tượng xã hội như người có công với cách mạng, thân nhân sĩ quan quân đội và người nghèo để tham gia BHYT Trẻ em dưới 6 tuổi được khám chữa bệnh miễn phí từ ngân sách nhà nước và địa phương, đồng thời đang được xem xét để tham gia BHYT Hình thức BHYT tự nguyện đang được khuyến khích thực hiện cho học sinh, sinh viên và các nhóm cộng đồng theo địa bàn dân cư hoặc tổ chức xã hội.
Vai trò của BHYT
BHYT là một yếu tố kinh tế quan trọng trong xã hội phát triển, không chỉ hỗ trợ người tham gia bảo hiểm và các cơ sở y tế, mà còn góp phần vào việc xã hội hóa công tác y tế Điều này giúp huy động nguồn tài chính ổn định và phát triển đa dạng các thành phần tham gia khám chữa bệnh cho nhân dân Vai trò của BHYT thể hiện rõ nét trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và đảm bảo quyền lợi cho người dân.
BHYT là nguồn hỗ trợ tài chính quan trọng, giúp người tham gia vượt qua khó khăn kinh tế khi gặp phải ốm đau, bệnh tật Chi phí điều trị bệnh có thể rất cao, ảnh hưởng đến ngân sách gia đình, đặc biệt khi thu nhập bị giảm hoặc thậm chí mất hoàn toàn.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển, nơi mà khoản chi cho hệ thống y tế thường không đủ đáp ứng nhu cầu Chính phủ thường chỉ đầu tư khoảng 60% ngân sách y tế, dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài chính trong ngành y Mặc dù có nhiều biện pháp như thu viện phí từ người bệnh, nhưng điều này thường gặp khó khăn do mức sống của người dân Do đó, việc thực hiện BHYT là giải pháp hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này, đảm bảo tài chính cho y tế và đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của cộng đồng.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và thúc đẩy công bằng xã hội, thể hiện tính nhân đạo và tinh thần cộng đồng Tất cả những người tham gia BHYT, bất kể địa vị hay mức đóng, đều được đảm bảo quyền lợi chăm sóc y tế bình đẳng khi gặp phải vấn đề sức khỏe.
Việc đóng góp vào quỹ bảo hiểm y tế (BHYT) là cần thiết để xoá bỏ khoảng cách giàu nghèo trong việc tiếp cận chế độ khám chữa bệnh (KCB) Hiện nay, ngân sách y tế đang thiếu hụt, không đáp ứng đủ nhu cầu KCB của người dân Số lượng và chất lượng cơ sở vật chất cùng trang thiết bị y tế không theo kịp sự phát triển nhu cầu, thậm chí còn giảm sút Do đó, việc hỗ trợ ngân sách y tế thông qua quỹ BHYT sẽ giúp cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ của ngành y tế.
Thứ tư: BHYT nâng cao tính cộng đồng và gắn bó mọi thành viên trong xã hội
Dựa trên quy luật số lớn, bảo hiểm y tế (BHYT) thể hiện tinh thần "mình vì mọi người, mọi người vì mình" và "lá lành đùm lá rách", qua đó nâng cao tính cộng đồng và sự gắn bó giữa các thành viên trong xã hội Đặc biệt, BHYT học sinh - sinh viên đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục trẻ em về ý thức cộng đồng từ khi còn nhỏ.
Bảo hiểm y tế (BHYT) nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và quản lý y tế thông qua việc đầu tư quỹ BHYT Điều này giúp hiện đại hóa trang thiết bị y tế, tạo nguồn kinh phí cho sản xuất thuốc đặc trị, và nâng cấp cơ sở khám chữa bệnh một cách hệ thống Nhờ đó, người dân có thể tiếp cận dịch vụ y tế thuận lợi hơn Đồng thời, đội ngũ cán bộ y tế được đào tạo bài bản, nâng cao tay nghề và trách nhiệm trong công việc, từ đó cải thiện quản lý trong khám chữa bệnh.
Chỉ tiêu phúc lợi xã hội phản ánh trình độ phát triển của mỗi quốc gia, trong đó bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng như một công cụ vĩ mô của Nhà nước BHYT không chỉ giúp thực hiện tốt phúc lợi xã hội mà còn tạo ra nguồn tài chính hỗ trợ cho hoạt động chăm sóc sức khỏe của người dân.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và hạn chế các bệnh hiểm nghèo, thực hiện theo phương châm "Phòng bệnh hơn chữa bệnh" Thông qua việc hợp tác với các cơ sở khám chữa bệnh, BHYT cung cấp dịch vụ kiểm tra và chăm sóc sức khỏe cho hầu hết người tham gia, giúp phát hiện sớm các bệnh nguy hiểm và có biện pháp điều trị kịp thời Điều này không chỉ giảm thiểu hậu quả xấu mà còn khắc phục tâm lý e ngại về chi phí điều trị, giúp người dân không bỏ qua những căn bệnh có thể dẫn đến tử vong.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách cơ chế quản lý y tế, nhằm đảm bảo sức khỏe cho lực lượng lao động trong xã hội Việc chăm sóc bà mẹ và trẻ em là cần thiết, đồng thời không thể để người lao động làm việc trong điều kiện vệ sinh kém.
Môi trường ô nhiễm đang gia tăng, vì vậy việc bảo vệ sức khỏe là trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, cũng như toàn xã hội Để đảm bảo người lao động được khám chữa bệnh (KCB) thuận tiện, an toàn và chất lượng, cần có một mạng lưới y tế đa dạng và rộng khắp, với đội ngũ bác sĩ giỏi và cơ sở vật chất hiện đại Bảo hiểm y tế (BHYT) sẽ giúp sắp xếp lại mạng lưới KCB theo tuyến kỹ thuật, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân lựa chọn cơ sở điều trị phù hợp Sự ra đời của BHYT yêu cầu cả người sử dụng dịch vụ và nhà cung cấp phải hiểu rõ chi phí KCB và đảm bảo tính hợp lý, cũng như yêu cầu đổi mới cơ chế quản lý trong ngành y tế để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, phù hợp với tiến trình đổi mới và định hướng xã hội chủ nghĩa của đất nước.
Tâm lý, nhận thức và mối quan hệ giữa nhận thức và hành vi
Tâm lý là một khái niệm đa dạng, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau Tùy thuộc vào ngữ cảnh và phương pháp tiếp cận, chúng ta có thể hình thành nhiều quan điểm khác nhau về tâm lý.
Thuật ngữ “tâm lý” trong khoa học đề cập đến tất cả các hiện tượng tinh thần diễn ra trong đầu óc con người, điều hành các hoạt động và hành động của họ Tâm lý con người bao gồm nhận thức, trí tuệ, cảm xúc, tình cảm, ý chí, tự ý thức, nhu cầu, năng lực, động cơ hành vi, hứng thú, khả năng sáng tạo, khả năng lao động, tâm thế xã hội và định hướng giá trị Từ đó, tâm lý con người được phân chia thành bốn lĩnh vực cơ bản: nhận thức, tình cảm – ý chí, giao tiếp và nhân cách.
2.4.2 Hoạt động nhận thức là gì?
Hoạt động nhận thức là quá trình phản ánh bản thân hiện thực khách quan, giúp con người nhận biết và đánh giá thế giới xung quanh Khi chúng ta nhìn nhận, xem xét và tìm hiểu về một vấn đề hoặc đánh giá một con người, điều đó có nghĩa là chúng ta đang tiến hành nhận thức về chúng Quá trình nhận thức này cho phép chúng ta hiểu và phân tích thông tin, từ đó đưa ra những đánh giá và quyết định chính xác.
Hoạt động nhận thức là cơ sở của mọi hoạt động tâm lý khác của con người, nhờ
Con người chỉ có thể phát triển tình cảm, xúc cảm, ý chí và hành động khi có nhận thức đúng đắn Việc hiểu rõ về đối tượng giúp chúng ta hình thành những cảm xúc và hành động phù hợp, tuân theo quy luật của sự vật và hiện tượng.
Hoạt động nhận thức được chia thành hai mức độ: mức độ thấp nhất là nhận thức cảm tính, trong khi mức độ cao nhất là nhận thức lý tính.
2.4.3 Mối quan hệ giữa nhận thức và hành vi
Nhận thức là một trong ba khía cạnh cơ bản của đời sống tâm lý con người, bên cạnh tình cảm và ý chí, và có mối liên hệ chặt chẽ với các hiện tượng tâm lý khác Đây là một quá trình gắn liền với mục đích, thể hiện qua hoạt động phản ánh hiện thực khách quan Hoạt động nhận thức bao gồm nhiều hình thức như cảm giác, tri giác, tư duy và tưởng tượng, và tạo ra các sản phẩm phản ánh thực tế như hình ảnh, hình tượng, biểu tượng và khái niệm.
Nhận thức cảm tính được hình thành từ hoạt động của các giác quan như thính giác, thị giác và xúc giác, thông qua ba hình thức chính: cảm giác, tri giác và biểu tượng Cảm giác là hình thức đầu tiên phản ánh thực tại khách quan và là nguồn gốc của tri thức, tạo ra sự liên hệ trực tiếp giữa ý thức và thế giới bên ngoài Tri giác phát sinh từ sự phối hợp của nhiều cảm giác, giúp chủ thể nhận thức có cái nhìn đầy đủ hơn về đối tượng Biểu tượng là hình ảnh của đối tượng với các thuộc tính nổi bật được lưu giữ trong tâm trí, thể hiện khả năng ghi nhận và tái hiện thông tin của con người, từ đó hình thành các khái niệm và phạm trù.
Nhận thức cảm tính chỉ mang lại những hiểu biết sơ bộ về đối tượng, chủ yếu tập trung vào những đặc điểm bề ngoài Những tri thức này chưa đủ để phân biệt giữa bản chất và phi bản chất, hay giữa điều tất yếu và ngẫu nhiên, cũng như tính phổ quát và tính riêng biệt của đối tượng.
Nhận thức cảm tính có giới hạn do khả năng của các giác quan không thể tiếp cận mọi không gian, màu sắc, âm thanh, mùi vị và khối lượng khác nhau Con người không thể cảm nhận tất cả các khía cạnh của thế giới xung quanh Để hiểu rõ bản chất và quy luật của đối tượng, nhận thức cần phải phát triển lên một cấp độ cao hơn, đó là nhận thức lý tính.
Nhận thức lý tính được hình thành từ hoạt động của tư duy trừu tượng thông qua ba hình thức chính: khái niệm, phán đoán và suy luận Khái niệm là hình thức tư duy phản ánh mối liên hệ và thuộc tính của các sự vật, đóng vai trò là dữ liệu cơ bản cho ý thức và tư duy con người, đồng thời là nền tảng cho tri thức khoa học Phán đoán liên kết các khái niệm thành mệnh đề ngôn ngữ, nhằm khẳng định hoặc phủ định thuộc tính và mối liên hệ trong thực tế Suy luận là quá trình tư duy từ những kiến thức đã biết để nhận thức những điều chưa biết một cách gián tiếp, dựa trên tri thức hiện có.
Nhận thức lý tính có nhiệm vụ cải biến tri thức cảm tính, từ đó sáng tạo ra các khái niệm, phạm trù, quy luật và nguyên lý Những sản phẩm này là các trừu tượng khoa học, phản ánh các khía cạnh và mối liên hệ bản chất của thế giới hiện thực Nhờ vào nhận thức lý tính, chủ thể nhận thức có được hình ảnh rõ ràng về bản chất của đối tượng, thể hiện qua các khái niệm và quy luật.
Nhận thức con người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khái niệm và phạm trù, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống xã hội Nó không chỉ là thành tố của ý thức mà còn là nền tảng cho mọi hành động.
Nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi của cá nhân trong xã hội Nếu không hiểu rõ các chuẩn mực và giá trị xã hội, con người sẽ khó có được những hành vi đúng đắn.
Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng
2.5.1 Hành vi người tiêu dùng: Theo Kotler (2005), nghiên cứu về hành vi tiêu dùng của khách hàng là một nhiệm vụ khá quan trọng có ảnh hưởng rất lớn trong qui trình
Trong bối cảnh phát triển của doanh nghiệp và thị trường, các nhà quản trị tiếp thị ngày càng khó tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, điều này khiến họ không còn có thể hiểu rõ người tiêu dùng chỉ qua kinh nghiệm bán hàng hàng ngày Do đó, việc đưa ra quyết định về tiếp thị dựa trên dữ liệu và phân tích trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Mô hình hành vi của người mua, như được trình bày bởi Kotler (2005), giúp hiểu rõ hơn về cách thức người tiêu dùng phản ứng trước các tác động từ môi trường tiếp thị Quá trình quyết định mua sắm của khách hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố không thể kiểm soát, bao gồm văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý Do đó, các nhà tiếp thị cần nắm vững những đặc điểm này để có thể đưa ra những chiến lược hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng đạt được mục tiêu khách hàng Hai câu hỏi quan trọng cần được xem xét là: Những đặc điểm nào của người mua ảnh hưởng đến hành vi mua sắm? Và người mua tiến hành quyết định mua sắm như thế nào?
Hình 2.2: Mô hình chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng
2.5.2 Những yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu
Người tiêu dùng không đưa ra quyết định mua sắm một cách đơn lẻ, mà chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý.
Theo Kotler (2005), có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng, hầu hết trong số đó là những yếu tố không thể kiểm soát Những yếu tố này có tác động mạnh mẽ đến quyết định và hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Hình 2.3: Mẫu thức chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng
Các yếu tố về văn hoá
Các yếu tố văn hóa, bao gồm văn hóa chính, tiểu văn hóa và tầng lớp xã hội, có ảnh hưởng sâu rộng và mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng Theo Kotler (2000), những yếu tố này định hình cách mà người tiêu dùng suy nghĩ, cảm nhận và đưa ra quyết định mua sắm của họ.
Văn hóa đóng vai trò quyết định trong hành vi và ước muốn của người tiêu dùng, bao gồm các giá trị, nhận thức, thị hiếu và cách ứng xử cơ bản của họ.
- Vai trò và vị trí
- Cá tính và sự tự nhận thức
- Niềm tin và quan điểm
22 người ta học được từ gia đình và những định chế quan yếu khác Các tiểu văn hóa là
Văn hóa được hình thành từ các nhóm quốc tịch, tôn giáo và địa lý, mỗi nhóm mang những giá trị và phong cách sống riêng biệt Những người thuộc về các văn hóa và tiểu văn hóa khác nhau, cũng như các tầng lớp xã hội khác nhau, có sở thích đa dạng về sản phẩm và thương hiệu.
Mỗi nền văn hóa bao gồm các nhánh văn hóa nhỏ, tạo ra những đặc điểm riêng và mức độ hòa nhập xã hội cho các thành viên Những nhánh văn hóa này đóng vai trò quan trọng trong thị trường, khiến cho các nhà tiếp thị phải thiết kế sản phẩm và chương trình tiếp thị phù hợp với nhu cầu của từng nhánh (Kotler, 2005).
Tầng lớp xã hội là một đặc điểm phổ biến trong hầu hết các xã hội loài người, thể hiện sự phân tầng rõ rệt Sự phân tầng này có thể xuất hiện dưới dạng hệ thống đẳng cấp, trong đó các thành viên được nuôi dạy để thực hiện những vai trò nhất định Thông thường, xã hội được chia thành các tầng lớp, là những nhóm đồng nhất và bền vững, được xếp theo thứ bậc và có chung các giá trị, mối quan tâm và hành vi.
Các yếu tố xã hội
Hành vi tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như nhóm tham khảo, gia đình và địa vị xã hội (Kotler, 2005) Nhóm tham khảo gồm những nhóm có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến thái độ và hành vi của cá nhân Các nhóm thành viên, như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, có tác động qua lại và thường xuyên giao tiếp Các nhóm sơ cấp, như gia đình và hàng xóm, thường có tính chất chính thức hơn và ít yêu cầu giao tiếp thường xuyên Các nhà tiếp thị cần nhận diện nhóm tham khảo của khách hàng mục tiêu, vì những nhóm này có thể tạo điều kiện cho cá nhân tiếp xúc với hành vi và lối sống mới.
Nhóm bạn bè và cộng đồng có ảnh hưởng lớn đến thái độ và quyết định tiêu dùng của mỗi cá nhân, vì mọi người thường muốn hòa nhập và tuân theo các chuẩn mực chung Sự áp lực từ nhóm có thể tác động mạnh mẽ đến lựa chọn sản phẩm và thương hiệu mà họ sử dụng, đặc biệt là những sản phẩm được người khác tôn trọng và ngưỡng mộ.
Gia đình là nhóm tham khảo quan trọng nhất ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng Có hai loại gia đình: gia đình định hướng, bao gồm bố mẹ, và gia đình riêng, bao gồm vợ chồng và con cái Bố mẹ định hình quan điểm về tôn giáo, chính trị, kinh tế, và giá trị cá nhân, ảnh hưởng này vẫn tồn tại ngay cả khi mối quan hệ không còn gần gũi Gia đình riêng là tổ chức mua sắm chủ yếu, nơi vợ chồng và con cái cùng tham gia vào quyết định tiêu dùng Các nhà tiếp thị rất quan tâm đến vai trò và ảnh hưởng của từng thành viên trong gia đình đối với việc mua sắm, đặc biệt là với các sản phẩm và dịch vụ đắt tiền, khi quyết định thường được thảo luận và thống nhất Do đó, việc xác định ai có quyền lực và ảnh hưởng trong lựa chọn sản phẩm là rất quan trọng trong nghiên cứu thị trường.
Vai trò và địa vị của mỗi người trong xã hội được xác định qua các nhóm mà họ tham gia, như gia đình, câu lạc bộ và tổ chức Mỗi vai trò đi kèm với một địa vị cụ thể, ví dụ, thẩm phán Tòa án tối cao có địa vị cao hơn người quản lý tiêu thụ, và người quản lý tiêu thụ lại cao hơn thư ký văn phòng Con người thường chọn sản phẩm để thể hiện vai trò và địa vị của mình trong xã hội.
Các yếu tố cá nhân
Tuổi tác, đoạn đường đời, nghề nghiệp, hoàn cảnh kinh tế, phong cách sống, cá
Tính cách và đặc điểm riêng tư của người mua có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của họ Giới trẻ có nhu cầu và ước muốn khác biệt so với người lớn tuổi, trong khi các cặp vợ chồng mới cưới cũng có nhu cầu khác với các cặp vợ chồng lớn tuổi Người tiêu dùng có thu nhập cao thường có thói quen mua sắm khác với những người phải chi tiêu tiết kiệm Phong cách sống của người tiêu dùng, bao gồm các yếu tố tác động và tương tác trong cuộc sống, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự lựa chọn của họ.
Mô hình và giả thiết nghiên cứu
Lý thuyết TRA, được phát triển bởi Fishbein và Ajzen vào năm 1975, cho rằng ý định thực hiện hành vi là yếu tố quyết định chính trong hành vi con người Ý định này được hình thành từ hai yếu tố quan trọng: thái độ của cá nhân đối với hành vi và tiêu chuẩn chủ quan liên quan đến hành vi đó Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra ý định thực hiện hành vi, và lý thuyết này đã chứng minh hiệu quả trong việc dự đoán những hành vi nằm trong tầm kiểm soát của ý chí con người.
Lý thuyết TPB, được phát triển bởi Ajzen vào năm 1991, mở rộng lý thuyết TRA nhằm khắc phục những hạn chế trong việc giải thích các hành vi ngoài tầm kiểm soát Lý thuyết này bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, phản ánh lòng tin của cá nhân về khả năng thực hiện hành vi, cho rằng khi có nhiều nguồn lực và cơ hội, cản trở sẽ giảm và kiểm soát hành vi sẽ tăng lên Yếu tố kiểm soát này có thể đến từ nội tại của cá nhân như quyết tâm và năng lực, hoặc từ các yếu tố bên ngoài như thời gian, cơ hội và điều kiện kinh tế.
Mô hình nghiên cứu tác giả đề xuất dựa trên thuyết hành động hợp lý (TRA) và lý thuyết hành vi dự định (TPB) như sau:
Hình 2.8: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Niềm tin đối với BHYT
Nhận thức về chi phí y tế
Sự hiểu biết của người dân về
Nhận thức về công tác tuyên truyền của cơ quan hữu quan về BHYT Ý định tham gia BHYT của hộ cận nghèo Tỉnh
Theo Ajzen (1994), niềm tin hành vi ảnh hưởng đến thái độ tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi; niềm tin chuẩn mực tạo ra áp lực xã hội và quy chuẩn chủ quan; và niềm tin kiểm soát nâng cao cảm giác kiểm soát đối với hành vi.
Ba yếu tố quan trọng bao gồm thái độ, quy chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận, đều góp phần vào việc hình thành ý định hành động Từ đó, chúng ta đưa ra giả thuyết H1.
H1: Niềm tin có ảnh hưởng cùng chiều đến sự quan tâm tham gia BHYT
Niềm tin vào việc tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) có ảnh hưởng lớn đến ý định hành vi của người tiêu dùng Theo lý thuyết TRA và TPB, nếu người tiêu dùng cảm thấy BHYT hữu ích, họ sẽ có mức độ quan tâm cao hơn đến việc tham gia Ý định hành vi (Behavior intention - BI) phản ánh sự sẵn sàng của cá nhân thực hiện hành vi, được xác định bởi hai yếu tố chính: thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội Thái độ (Attitude - Att) thể hiện niềm tin tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về hành vi, được đo lường qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm Do đó, giả thuyết H2 được đưa ra để nghiên cứu mối quan hệ này.
H2: Nhận thức về chi phí y tế có ảnh hưởng cùng chiều đến sự quan tâm tham gia BHYT
Chi phí đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm y tế Theo lý thuyết TRA, khi chi phí y tế gia tăng, người dân có xu hướng mua bảo hiểm y tế để giảm bớt gánh nặng tài chính Bên cạnh đó, kiểm soát hành vi cảm nhận (Perceived Behavior Control) là yếu tố quan trọng, phản ánh nhận thức của cá nhân về mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi Các yếu tố kiểm soát này có thể bao gồm kỹ năng và kiến thức của cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm của họ Do đó, giả thuyết H3 được đề xuất rằng kiến thức về sản phẩm sẽ tác động đến hành vi của người tiêu dùng.
H3: Sự hiểu biết của người dân về BHYT có ảnh hưởng cùng chiều đến sự quan tâm tham gia BHYT
Sự hiểu biết của người dân về bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện Những kiến thức vững vàng về BHYT không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo động lực tích cực cho người dân trong việc tham gia vào hệ thống bảo hiểm này.
Các nhân tố kiểm soát, bao gồm thời gian, cơ hội và sự phụ thuộc vào người khác, có thể đến từ bên ngoài và ảnh hưởng đến hành vi cá nhân Những tác động này diễn ra qua nhiều hình thức, chẳng hạn như giới thiệu hoặc tuyên truyền Do đó, chúng ta đưa ra giả thuyết H4.
H4: Nhận thức về công tác tuyên truyền BHYT có ảnh hưởng thuận chiều đến sự quan tâm tham gia BHYT
Công tác tuyên truyền bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá, nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm của người tiêu dùng đối với BHYT.