Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở lý luận và tầm quan trọng của quy hoạch sử dụng đất
2.1.1.1 Khái niệm quy hoạch sử dụng đất a Khái niệm chung về quy hoạch
- Quy hoạch là sự chuyển hóa tư duy hiện tại thành hành động tương lai nhằm đạt những mục tiêu nhất định
- Quy hoạch là kế hoạch hóa trong không gian, thực hiện những quyết định của Nhà nước trên một lãnh thổ nhất định
Quy hoạch sử dụng đất là quá trình hướng dẫn nhằm thực hiện các chính sách phát triển, kiểm soát hoạt động sử dụng tài nguyên, đồng thời đảm bảo sự cân bằng sinh thái và công bằng xã hội trong môi trường sống (Nguyễn Nhật Tân và cs., 2009).
Quy hoạch sử dụng đất, theo FAO, là quá trình đánh giá tiềm năng của đất và nước một cách có hệ thống nhằm tối ưu hóa việc sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội Mục tiêu chính của quy hoạch là lựa chọn phương án sử dụng đất hiệu quả nhất để đáp ứng nhu cầu con người, đồng thời bảo vệ tài nguyên cho thế hệ tương lai Việc thực hiện quy hoạch trở nên cấp thiết do sự thay đổi trong nhu cầu và điều kiện sử dụng đất, yêu cầu nâng cao kỹ năng quản lý và sử dụng đất một cách hợp lý (FAO, 1993).
Đất đai là một phần lãnh thổ có vị trí, hình thể và diện tích nhất định, với các đặc tính tự nhiên như thổ nhưỡng, địa hình, địa chất, thủy văn và thảm thực vật, tạo điều kiện cho việc sử dụng đa dạng Để tối ưu hóa việc sử dụng đất, quy hoạch là quá trình nghiên cứu và sáng tạo nhằm xác định mục đích của từng khu vực và đề xuất trật tự sử dụng hợp lý.
Đất đai là đối tượng của các mối quan hệ sản xuất trong lĩnh vực sử dụng đất, được gọi là mối quan hệ đất đai Việc tổ chức sử dụng đất như một "tư liệu sản xuất đặc biệt" gắn liền với phát triển kinh tế - xã hội, do đó quy hoạch sử dụng đất đai không chỉ là một hiện tượng kinh tế - xã hội mà còn thể hiện ba tính chất quan trọng: kinh tế, kỹ thuật và pháp chế.
- Tính kinh tế: Thể hiện bằng hiệu quả sử dụng đất đai;
- Tính kỹ thuật: Bao gồm các tác nghiệm chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu,…;
Tính pháp chế trong quản lý đất đai là việc xác lập tính pháp lý cho mục đích và quyền sử dụng đất theo quy hoạch, nhằm đảm bảo việc sử dụng và quản lý đất đai tuân thủ đúng quy định của pháp luật (Viện Điều tra Quy hoạch Đất đai, Tổng cục Địa chính, 1998).
QHSDĐ là quy hoạch mang tính lịch sử - xã hội, có vai trò khống chế vĩ mô và chỉ đạo, đồng thời tổng hợp trung và dài hạn Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển xã hội và kinh tế quốc dân (Võ Tử Can, 2001).
Khái niệm về quy hoạch sử dụng đất:
Quy hoạch sử dụng đất là một hệ thống biện pháp của Nhà nước nhằm quản lý và tổ chức sử dụng đất một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Điều này bao gồm việc phân bổ đất đai cho các mục đích khác nhau và định hướng tổ chức sử dụng đất trên các cấp lãnh thổ, ngành nghề, tổ chức và cá nhân Mục tiêu của quy hoạch là nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội, thực hiện đường lối kinh tế của Nhà nước, đồng thời dựa trên quan điểm sinh thái và phát triển bền vững.
Xét trên quan điểm đất đai là tài nguyên quốc gia và yếu tố cơ bản của sản xuất xã hội, quy hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng đất đai và các loại hình sử dụng đất Hệ thống này giúp lựa chọn giải pháp sử dụng đất tối ưu, đáp ứng nhu cầu con người, đồng thời bảo vệ các nguồn tài nguyên bền vững cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Từ góc độ quản lý kinh tế của Nhà nước, đất đai được coi là tài sản quốc gia và chịu sự điều khiển, kiểm soát của Nhà nước Quy hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc bố trí và sử dụng đất, nhằm thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia theo từng vùng lãnh thổ và các ngành kinh tế - xã hội.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được định nghĩa là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức sử dụng đất một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Điều này bao gồm việc phân phối và tái phân phối quỹ đất trên toàn quốc, cũng như tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất, kết hợp với các tư liệu sản xuất khác Mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội, đồng thời bảo vệ đất và môi trường.
2.1.1.2 Hệ thống quy hoạch sử dụng đất
Hệ thống quy hoạch sử dụng đất thường được phân loại theo nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm loại hình, dạng và hình thức quy hoạch Mục đích của việc phân loại này là để giải quyết các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến sử dụng đất đai, như điều chỉnh quan hệ đất đai và tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất, từ tổng thể đến thiết kế chi tiết.
Trong quá trình phát triển, hệ thống Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập ranh giới rõ ràng, từ đó tổ chức phân bố hợp lý lực lượng sản xuất Hệ thống này được triển khai ở nhiều quy mô khác nhau, từ vĩ mô đến vi mô, với các loại hình phù hợp theo từng trường hợp cụ thể Tại Việt Nam, Điều 36 của Luật Đất đai năm 2013 quy định về hệ thống quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, nhấn mạnh tầm quan trọng của QHSDĐ trong quản lý tài nguyên đất đai.
(i) QH, KHSDĐ cấp quốc gia
(ii) QH, KHSDĐ cấp tỉnh
(iii) QH, KHSDĐ cấp huyện
(iv) QH, KHSDĐ quốc phòng
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đóng vai trò thiết yếu trong quản lý đất đai, theo Luật Đất đai năm 2013, QHSDĐ được thực hiện ở ba cấp: quốc gia, tỉnh và huyện Luật yêu cầu tích hợp nội dung các vùng kinh tế - xã hội vào QHSDĐ cấp quốc gia và QHSDĐ cấp xã vào QHSDĐ cấp huyện, nhằm tăng cường sự liên kết vùng và đồng bộ hóa giữa các quy hoạch xã trong huyện Điều này giúp khắc phục tình trạng trùng lắp trong lập quy hoạch và rút ngắn thời gian thực hiện Quy trình lập QHSDĐ diễn ra theo trình tự từ trên xuống dưới, sau đó hoàn thiện từ dưới lên, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa tổng thể và cụ thể, giữa vĩ mô và vi mô, cũng như giữa trung ương và địa phương trong hệ thống quản lý đất đai.
2.1.1.3 Những đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất là một loại quy hoạch có tính chất lịch sử xã hội, có vai trò khống chế vĩ mô và chỉ đạo, đồng thời mang tính tổng hợp trong trung và dài hạn Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội quốc dân Các đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất được thể hiện rõ ràng trong những yếu tố này.
Quy hoạch sử dụng đất có tính lịch sử xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa con người với đất đai và giữa con người với nhau Nó không chỉ thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất mà còn phát triển các mối quan hệ sản xuất Do đó, quy hoạch sử dụng đất là một phần thiết yếu của phương thức sản xuất xã hội, phản ánh lịch sử phát triển của xã hội qua từng giai đoạn Tính chất lịch sử này khẳng định vai trò quan trọng của quy hoạch trong việc xây dựng và hoàn thiện phương thức sản xuất, được thể hiện qua mục đích, yêu cầu và nội dung của các phương án quy hoạch.
Cơ sở đánh giá về tính khả thi và hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất
2.2.1 Bản chất và phân loại tính khả thi của quy hoạch sử dụng đất
Tính khả thi của phương án quy hoạch sử dụng đất thể hiện khả năng thực hiện khi đáp ứng đủ các điều kiện và yếu tố nhất định, cả về mặt lý thuyết lẫn thực tiễn.
Để đánh giá toàn diện về phương án quy hoạch sử dụng đất, cần xem xét cả "Tính khả thi lý thuyết" và "Tính khả thi thực tế" Tính khả thi lý thuyết được xác định qua các tiêu chí và chỉ tiêu phù hợp trong quá trình xây dựng và thẩm định quy hoạch Trong khi đó, tính khả thi thực tế chỉ có thể được xác định thông qua việc điều tra và đánh giá kết quả thực tế đạt được khi triển khai phương án quy hoạch trong thực tiễn.
Khi triển khai quy hoạch sử dụng đất, sự khác biệt giữa "tính khả thi lý thuyết" và "tính khả thi thực tế" thường không lớn Tuy nhiên, nhiều vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện do các yếu tố khó lường như hiệu lực thực thi của quy hoạch, nhận thức và sự nghiêm túc của các nhà chức trách và người sử dụng đất, cũng như các sự cố khí hậu, thiên tai, và biến động trong mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Ngoài ra, khả năng về nguồn lực, áp lực từ các vấn đề xã hội, thị trường, an ninh quốc phòng, và tác động của nền kinh tế quốc tế cũng góp phần làm thay đổi tình hình thực tế.
Tính khả thi của phương án quy hoạch có thể được đánh giá và luận chứng thông qua 5 nhóm tiêu chí sau (Võ Tử Can, 2006):
(1) Khả thi về mặt pháp lý, có thể bao gồm các tiêu chí đánh giá về:
Căn cứ và cơ sở pháp lý để lập quy hoạch sử dụng đất gồm các chỉ tiêu: Các quy định trong văn bản quy phạm pháp luật;
Các quyết định, văn bản liên quan đến triển khai thực hiện dự án
* Việc thực hiện các quy định thẩm định, phê duyệt phương án quy hoạch sử dụng đất:
Thành phần hồ sơ và sản phẩm;
(2) Khả thi về phương diện khoa học - công nghệ, bao gồm:
* Cơ sở tính toán và xác định các chỉ tiêu sử dụng đất:
Tính khách quan của các yếu tố tác động đến việc sử dụng đất: điều kiện tự nhiên, định hướng phát triển kinh tế - xã hội;
Sử dụng các định mức, tiêu chuẩn;
Xây dựng các dự báo theo quy luật phát triển khách quan; căn cứ theo mô hình mẫu
* Phương pháp công nghệ được áp dụng để xử lý tài liệu, số liệu và xây dựng tài liệu bản đồ
Đánh giá tính khả thi về yêu cầu chuyên môn - kỹ thuật bao gồm các tiêu chí như mức độ đầy đủ của các nội dung chuyên môn theo các bước thực hiện quy hoạch và các nội dung cụ thể trong phương án quy hoạch sử dụng đất.
Nguồn tư liệu và độ tin cậy của các thông tin phụ thuộc vào cách thức thu thập, điều tra, xử lý và đánh giá;
Tính phù hợp, liên kết (từ trên xuống dưới) của các chỉ tiêu sử dụng đất theo quy định trong hệ thống quy hoạch sử dụng đất các cấp
Để đảm bảo tính khả thi của các biện pháp cần thiết cho việc thực hiện phương án quy hoạch, cần đánh giá dựa trên đặc điểm và tính chất đầu tư của nhóm các biện pháp liên quan Kinh nghiệm cho thấy rằng việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu quả trong quy hoạch.
Nhóm 1 bao gồm các biện pháp tổ chức lãnh thổ cần đầu tư kinh phí để tạo không gian phù hợp cho cơ cấu tổ chức sản xuất kinh doanh và mục đích sử dụng đất của doanh nghiệp Các biện pháp này bao gồm chu chuyển đất đai, chuyển đổi mục đích sử dụng như khai hoang, phục hoá, lấn biển, và cải tạo đất hoang hóa Ngoài ra, cần xác định ranh giới và cơ cấu diện tích đất của người sử dụng, cơ cấu diện tích cây trồng, cũng như thiết lập các chế độ sử dụng đất đặc biệt nhằm tiết kiệm diện tích bề mặt và khai thác triệt để không gian.
Nhóm 2 bao gồm các biện pháp xây dựng hạng mục và thiết bị công trình trên lãnh thổ, được xác định theo đặc điểm khu vực và định hướng phát triển của doanh nghiệp và người sử dụng đất Các biện pháp này yêu cầu một lượng vốn đầu tư cơ bản lớn, bao gồm chi phí điều tra khảo sát, thiết kế và thực hiện công trình Những công trình này có thể là hạ tầng kỹ thuật và xã hội, hệ thống ruộng bậc thang trên đất dốc, thiết bị bảo vệ đất chống rửa trôi, xói mòn, sạt lở, cùng với hệ thống thủy lợi và ao hồ chứa nước phục vụ tưới tiêu, chống xâm nhập mặn, thau chua và rửa mặn.
Nhóm 3 tập trung vào các biện pháp bảo vệ đất và môi trường sinh thái nhằm phát triển bền vững Những biện pháp này được đề xuất trong quy hoạch sử dụng đất dựa trên đặc điểm lãnh thổ, yêu cầu đầu tư vốn cơ bản và được thực hiện thông qua các dự án đầu tư hoặc luận chứng kinh tế - kỹ thuật.
Nhóm 4 bao gồm các biện pháp không yêu cầu vốn đầu tư lớn, mà được thực hiện thông qua dự toán chi phí sản xuất hàng năm của doanh nghiệp hoặc người sử dụng đất Những biện pháp này nhằm nâng cao độ phì nhiêu và tính chất sản xuất của đất, bao gồm áp dụng công nghệ gieo trồng tiên tiến, thực hiện kỹ thuật canh tác chống xói mòn, và sử dụng các chế phẩm hóa học, phân bón, bón vôi Để triển khai các biện pháp này, phương án quy hoạch sử dụng đất cần xác định rõ các thông số công nghệ của từng khu đất như kích thước, hiện trạng sử dụng, loại thổ nhưỡng, thành phần cơ giới, mức độ xói mòn, và điều kiện địa hình, địa chất, cùng với các kiến nghị về cải tạo việc sử dụng đất.
(5) Khả thi về các giải pháp tổ chức thực hiện và quản lý quy hoạch, được đánh giá theo nhóm các giải pháp gồm:
* Các giải pháp về nguồn lực và kinh tế:
Huy động các nguồn lực về vốn và lao động để đẩy nhanh tiến độ thực hiện các công trình, dự án;
Giải quyết tốt việc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện các công trình, dự án
* Các giải pháp về quản lý và hành chính:
Xác định rõ trách nhiệm của các ngành, các cấp trong việc thực hiện và quản lý quy hoạch;
Tăng cường thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất đã được quyết định, xét duyệt;
Cần kiểm soát chặt chẽ tình trạng chuyển đổi đất trồng lúa sang đất trồng cây lâu năm, nuôi trồng thủy sản hoặc sử dụng vào các mục đích khác không theo quy hoạch.
Thực hiện tốt việc đào tạo nghề, chuyển đổi cơ cấu ngành nghề đối với lao động có đất bị thu hồi
* Các giải pháp về cơ chế chính sách
Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp, cần tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường Bên cạnh đó, việc bảo đảm quyền sử dụng đất canh tác và đất ở cho đồng bào dân tộc miền núi cũng là một yếu tố quan trọng.
Tổ chức tốt việc định canh, định cư; Ổn định đời sống cho người dân được giao đất nông nghiệp;
Khuyến khích ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ có liên quan đến sử dụng đất nhằm tăng hiệu quả sử dụng đất
2.2.2 Bản chất và phân loại hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất
Hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất được đánh giá qua các lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường mà nó mang lại khi được triển khai thực tế Để đạt được hiệu quả này, phương án quy hoạch cần phải được đảm bảo tính khả thi.
Quy hoạch sử dụng đất là một phần quan trọng trong hệ thống kinh tế xã hội, với quy trình lập phương án quy hoạch phức tạp và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như mối quan hệ sản xuất, hình thức sở hữu đất đai và các tư liệu sản xuất khác Khi đánh giá hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất, cần chú ý đến những vấn đề liên quan để đảm bảo tính khả thi và bền vững trong phát triển.
Hiệu quả quy hoạch sử dụng đất cần được đánh giá dựa trên hệ thống mối quan hệ kinh tế và các chỉ tiêu đánh giá phù hợp.
Để đánh giá hiệu quả quy hoạch sử dụng đất, cần xem xét đồng thời lợi ích của người sử dụng đất và lợi ích chung của toàn xã hội.
Tình hình nghiên cứu quy hoạch sử dụng đất trong và ngoài nước
2.3.1 Tình hình nghiên cứu quy hoạch sử dụng đất tại một số nước
2.3.1.1 Quy hoạch sử dụng đất ở Cộng hòa liên bang Đức Ở Cộng hoà Liên bang Đức, vị trí của quy hoạch sử dụng đất được xác định trong hệ thống quy hoạch phát triển không gian (theo 4 cấp): Liên bang, bang, tiểu vùng và đô thị tổng thể Trong đó, quy hoạch sử dụng đất được gắn liền với quy hoạch phát triển không gian ở cấp đô thị (Viện chiến lược, chính sách Tài nguyên và Môi trường, 2015)
Trong quy hoạch sử dụng đất tại Cộng hòa Liên bang Đức, đất nông nghiệp và lâm nghiệp chiếm khoảng 85% tổng diện tích, trong khi đất ở và giao thông chỉ chiếm khoảng 12% Mặc dù diện tích đất ở và giao thông đang gia tăng, đặc biệt là từ trước tới giữa thập kỷ 80, nhưng sự phát triển này không đồng đều, với đất dành cho thương mại, dịch vụ và quản lý hành chính tăng nhanh Quá trình ngoại ô hóa cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự gia tăng diện tích đất ở và giao thông, dẫn đến tình trạng sử dụng đất không bền vững.
2.3.1.2 Quy hoạch sử dụng đất ở Cộng hòa liên bang Nga
Quy hoạch sử dụng đất ở Cộng hòa Liên bang Nga tập trung vào tổ chức lãnh thổ và các biện pháp bảo vệ, sử dụng đất cho nông trang và các đơn vị sử dụng đất nông nghiệp Quy hoạch này được phân chia thành hai cấp độ: quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết.
Quy hoạch chi tiết nhằm tổ chức sản xuất lãnh thổ trong các xí nghiệp nông nghiệp hàng đầu như nông trang và nông trường Nhiệm vụ chính của quy hoạch là tạo ra các hình thức tổ chức lãnh thổ hợp lý và hiệu quả, đảm bảo sử dụng tối ưu từng khoảnh đất, đồng thời tạo điều kiện nâng cao tính khoa học trong tổ chức lao động và sử dụng trang thiết bị sản xuất, từ đó tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Quy hoạch chi tiết nhằm bảo vệ và khôi phục độ phì nhiêu của đất, ngăn chặn xói mòn và sử dụng đất không hiệu quả Đồng thời, nó cũng cải thiện điều kiện lao động, sinh hoạt và nghỉ ngơi cho người dân.
2.3.1.3 Quy hoạch sử dụng đất ở Nhật Bản
Quy hoạch sử dụng đất ở Nhật Bản đã được phát triển từ lâu, đặc biệt được tăng cường vào đầu thập kỷ 70 của thế kỷ 20 Nó không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế và xã hội mà còn đặc biệt chú trọng đến bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro thiên tai như động đất và núi lửa Quy hoạch này được phân chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.
+ Quy hoạch sử dụng đất Quốc gia: Thiết lập ở 3 cấp Quốc gia, cấp vùng, cấp cơ sở;
Quy hoạch tổng thể sử dụng đất bao gồm các hệ thống bản đồ thể hiện rõ ràng năm lĩnh vực chính: đô thị, nông nghiệp, lâm nghiệp, công viên tự nhiên và bảo tồn tự nhiên trong khu vực.
+ Quy hoạch thành phố: Thiết kế quy hoạch thành phố, xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng thành phố và các dự án phát triển đô thị;
+ Quy hoạch vùng ưu tiên phát triển nông nghiệp: Được thực hiện theo quy định của Luật vùng ưu tiên phát triển nông nghiệp;
+ Quy hoạch cơ sở: Thiết kế theo quy định của Luật tự quản địa phương
1947, là một công chụ chủ yếu cho quy hoạch cấp cơ sở
Quy hoạch cải tạo các vùng cộng đồng ngoại ô cần tuân thủ quy hoạch cấp huyện và phát triển các vùng khuyến khích nông nghiệp cộng đồng, phù hợp với định hướng của Tỉnh trưởng hoặc chính quyền địa phương Ở Nhật Bản, quy hoạch sử dụng đất chi tiết rất chú trọng đến việc lắng nghe ý kiến của các chủ sử dụng đất và tổ chức thực hiện các phương án đã được phê duyệt Nhờ đó, tính khả thi của các phương án cao, và người dân thực hiện quy hoạch sử dụng đất một cách hiệu quả.
2.3.1.4 Quy hoạch sử dụng đất ở Trung Quốc
Trung Quốc, nằm ở Đông Á với diện tích 9.597 nghìn km² và dân số 1,3 tỷ người, chú trọng phát triển kinh tế - xã hội bền vững và bảo vệ môi trường Chính phủ Trung Quốc đã lồng ghép công tác bảo vệ môi trường vào các kế hoạch hàng năm và dài hạn, dành riêng các chương mục cho nhiệm vụ phát triển bền vững và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là đất đai Đến nay, Trung Quốc đã xây dựng quy hoạch sử dụng đất chi tiết cho các vùng, gắn liền với chức năng sử dụng đất và nhiệm vụ bảo vệ môi trường Các quy định pháp luật yêu cầu mọi hoạt động phát triển tài nguyên phải phù hợp với phân vùng chức năng, đảm bảo sự đồng bộ trong quy hoạch tổng thể.
Quy hoạch tổng thể và sơ đồ phân vùng chức năng có tác động tích cực trong việc giảm thiểu xung đột đa mục đích, nhờ vào việc xác định các mục đích sử dụng tương thích và ưu tiên cho các khu vực cụ thể.
2.3.2 Tình hình nghiên cứu quy hoạch sử dụng đất ở Việt Nam
2.3.2.1 Thời kỳ trước Luật Đất đai năm 1993
Quy hoạch sử dụng đất đai hiện nay chưa được xem là nhiệm vụ chính của ngành Quản lý đất đai, mà chỉ được thực hiện như một phần trong quy hoạch phát triển ngành nông nghiệp.
Trong lĩnh vực lâm nghiệp, các phương án phân vùng nông - lâm nghiệp đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất, bao gồm quỹ đất nông nghiệp và lâm nghiệp Tuy nhiên, tính khả thi của các phương án này còn thấp do thiếu các tài liệu điều tra cơ bản và chưa có đánh giá đầy đủ về khả năng đầu tư Từ năm 1981 đến 1986, theo Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V, nhiều quận huyện trên cả nước đã tiến hành xây dựng quy hoạch tổng thể cấp huyện.
Từ năm 1987 đến trước Luật Đất đai năm 1993, công tác quy hoạch sử dụng đất đai đã có cơ sở pháp lý quan trọng, đánh dấu thời kỳ đổi mới nông thôn sâu sắc Trong giai đoạn này, quy hoạch sử dụng đất đai cấp xã trở thành vấn đề cấp bách liên quan đến giao đất và cấp đất, đánh dấu mốc đầu tiên trong việc triển khai quy hoạch sử dụng đất đai cấp xã trên toàn quốc.
2.3.2.2 Thời kỳ thực hiện Luật Đất đai từ năm 1993 đến năm 2003
Sau Đại hội Đảng VII năm 1992, Nhà nước đã bắt đầu triển khai nghiên cứu chiến lược phát triển và quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội tại 53 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các vùng kinh tế, đánh dấu sự khởi đầu cho việc quản lý đất đai một cách có nề nếp.
Công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất (QH, KHSDĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thống nhất trong quản lý nhà nước về đất đai Thông qua quy hoạch, Nhà nước thực hiện quyền định đoạt về đất đai, quản lý quỹ đất và tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động như giao đất, thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất Điều này không chỉ gắn liền với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội mà còn giúp điều chỉnh chính sách đất đai tại từng địa phương Hơn nữa, việc chủ động dành quỹ đất hợp lý cho xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội và phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ, đô thị là cần thiết để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đồng thời đảm bảo ổn định các mục tiêu xã hội và đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Qua công tác quy hoạch, UBND các cấp có thể nắm rõ quỹ đất của địa phương và dự tính nguồn thu từ đất cho ngân sách nhà nước.
Một số nghiên cứu đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất tại Việt Nam
2.4.1 Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp cả nước 2.4.1.1 Đánh giá kết quả thực hiện kỳ quy hoạch 2001 – 2010
(i) Về công tác tổ chức lập QH, KHSDĐ:
Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành 09 Thông tư và 04 Quyết định nhằm hướng dẫn chi tiết về quy trình, nội dung, phương pháp, định mức và thẩm quyền xét duyệt trong việc lập và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
Chính phủ đã thiết lập quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất đến năm 2005, được Quốc hội Khóa XI thông qua tại Kỳ họp thứ 5 (Nghị quyết số 29/2004/QH11 ngày 15 tháng 6 năm 2004) Ngoài ra, kế hoạch sử dụng đất 5 năm 2006-2010 cũng đã được Quốc hội Khóa XI thông qua tại kỳ họp thứ 9 (Nghị quyết số 57/2006/QH11 ngày 29 tháng 6 năm 2006).
Tất cả 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã hoàn thành việc lập quy hoạch (QH) và kế hoạch sử dụng đất (KHSDĐ) Ở cấp huyện, tỷ lệ thực hiện đạt 88,38%, trong khi cấp xã đạt 78,35% (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2011).
(ii) Về kết quả thực hiện các chỉ tiêu QH, KHSDĐ
Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011), trong 10 năm qua, các chỉ tiêu theo Quy hoạch, Kế hoạch sử dụng đất (KHSDĐ) đã cơ bản đạt yêu cầu của Quốc hội tại Nghị quyết số 29/2004/QH11 và Nghị quyết số 57/2006/QH11 Cụ thể, đất nông nghiệp vượt 0,02%, đất phi nông nghiệp đạt 92,14%, và khai thác đất chưa sử dụng đạt 95,15% Đáng chú ý, có 33 chỉ tiêu đạt trên 90% so với chỉ tiêu được phê duyệt, bao gồm đất trồng lúa nước, đất trồng cây lâu năm, và đất rừng đặc dụng Bên cạnh đó, có 5 chỉ tiêu đạt từ 70% đến dưới 90%, 4 chỉ tiêu đạt từ 60% đến dưới 70%, và 2 chỉ tiêu đạt dưới 60%, như đất ở nông thôn và đất chợ.
Theo GS Đặng Hùng Võ (2011), hiện nay có nhiều vấn đề liên quan đến các loại đất, với sự thực hiện không đồng nhất so với chỉ tiêu đề ra Cụ thể, đất ở nông thôn đạt 59%, trong khi đất ở đô thị vượt 121% Đất quốc phòng, an ninh đạt 120%, còn đất cho sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp lên tới 211% Đối với đất hoạt động khoáng sản, tỷ lệ thực hiện là 67%, trong khi đất xây dựng hệ thống truyền dẫn năng lượng và truyền thông đạt 131% Cuối cùng, đất bãi thải và xử lý chất thải chỉ đạt 67% Những con số này cho thấy sự chênh lệch lớn trong việc quản lý và sử dụng đất hiện nay.
+ Đất ở tại nông thôn đạt chỉ tiêu thấp vì việc công nhận đất vườn ao có đủ điều kiện thành đất ở chưa thực hiện tốt ở khu vực nông thôn:
Giá đất ở đô thị đang gia tăng, do đó cần xem xét khả năng giao vượt chỉ tiêu đất cho các dự án xây dựng kinh doanh nhà ở tại nhiều địa phương nhằm đáp ứng nhu cầu cao từ các nhà đầu tư.
Đất quốc phòng an ninh tại các địa phương từ trước đến nay chưa bao giờ được sử dụng một cách hài lòng, đặc biệt là trong việc quản lý và sử dụng của các doanh nghiệp quốc phòng.
Việc sử dụng đất cơ sở sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp vượt chỉ tiêu Quốc hội cho phép là hiện tượng không lành mạnh, gây khó khăn cho các khu công nghiệp và dẫn đến các vấn đề ô nhiễm môi trường cần được giải quyết trong tương lai.
(iii) Những mặt đạt được trong công tác thực hiện QH, KHSDĐ
Công tác quản lý đất đai theo quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất ngày càng trở nên thực chất, đóng góp tích cực vào việc sử dụng đất một cách hợp lý và hiệu quả Việc giao đất, cho thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất đã được thực hiện chặt chẽ và tuân thủ theo quy hoạch và kế hoạch đã đề ra.
- Nhận thức về vị trí, vai trò của công tác QH, KHSDĐ và ý thức chấp hành
QH, KHSDĐ của các cấp chính quyền đã được nâng lên
QH và KHSDĐ đã xác định quỹ đất nông nghiệp hợp lý nhằm bảo vệ đất trồng lúa, đảm bảo cung cấp đủ lương thực trong nước và duy trì dự trữ chiến lược Điều này cũng góp phần nâng cao khả năng xuất khẩu gạo và nông sản, khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường thế giới.
QH và KHSDĐ đã có những đóng góp quan trọng trong việc khôi phục và bảo vệ các loại rừng như rừng phòng hộ, rừng đầu nguồn, rừng khoanh nuôi tái sinh và rừng trồng kinh tế Việc giao đất và giao rừng đã giúp ngăn chặn tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng Đồng thời, diện tích đất chưa sử dụng trên toàn quốc đang được khai thác một cách hợp lý, đảm bảo sự cân bằng hệ sinh thái và bảo vệ môi trường.
Đất dành cho phát triển công nghiệp, dịch vụ và xây dựng hạ tầng đang được mở rộng, nhằm đáp ứng nhu cầu trong giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và quá trình đô thị hóa.
(iv) Những mặt tồn tại trong công tác thực hiện QH, KHSDĐ
Chất lượng dự báo nhu cầu quỹ đất cho phát triển các ngành và dự án đầu tư chưa được tính toán khoa học, dẫn đến sự không phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu thị trường bất động sản Tình trạng này gây ra sự thiếu hụt và thừa quỹ đất, buộc các địa phương phải thường xuyên điều chỉnh quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
Trong thời gian qua, hệ thống chỉ tiêu sử dụng đất trong quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất (QH, KHSDĐ) đã áp dụng chung cho cả 4 cấp (quốc gia, tỉnh, huyện, xã) với hơn 40 chỉ tiêu Điều này dẫn đến tình trạng chỉ tiêu QHSDĐ cấp quốc gia và tỉnh quá chi tiết, gây khó khăn trong việc xác định rõ trách nhiệm của từng cấp trong quản lý và thực hiện quy hoạch.
- Việc lập QHSDĐ theo đơn vị hành chính không đảm bảo tính kết nối vùng, không phát huy được thế mạnh của từng vùng
QH và KHSDĐ cấp tỉnh được phê duyệt bởi Chính phủ hiện chưa đáp ứng đủ yêu cầu về thời gian và tính đồng bộ trong quá trình triển khai và thực hiện tại các địa phương.
Một số nhận xét rút ra từ những nghiên cứu tổng quan
Nghiên cứu tổng quan về quy hoạch sử dụng đất trong và ngoài nước, cũng như đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất (KHSDĐ) tại Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Hưng Yên, đã rút ra những kinh nghiệm quý báu Những kinh nghiệm này có thể được áp dụng cho các địa phương có điều kiện tương tự, nhằm cải thiện quá trình đánh giá và thực hiện phương án quy hoạch sử dụng đất Thành phố Hưng Yên là một ví dụ điển hình trong việc nghiên cứu này.
Nghiên cứu đã làm rõ cơ sở lý luận và tầm quan trọng của quy hoạch sử dụng đất, đồng thời cung cấp cơ sở đánh giá tính khả thi và hiệu quả của quy hoạch này Việc đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất được xác định là rất quan trọng, làm nền tảng cho việc lập phương án điều chỉnh quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
Nghiên cứu đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất (KHSDĐ) tại Việt Nam là cần thiết để xác định những thành tựu và tồn tại trong công tác quy hoạch Qua đó, những phân tích này sẽ làm cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện quy hoạch, góp phần phát triển bền vững.
Hiện nay, việc đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất (QH, KHSDĐ) còn thiếu nghiên cứu chuyên sâu, dẫn đến kết quả đánh giá mờ nhạt và chưa có giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng thực hiện quy hoạch Thực trạng này trở nên nghiêm trọng tại nhiều địa phương, trong đó có thành phố Hưng Yên, khi nhiều công trình và dự án cần thu hồi đất nhưng gặp phải tình trạng quy hoạch “treo” hoặc không thực hiện đúng theo QH, KHSDĐ Do đó, đề tài “Đánh giá tình hình thực hiện phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 trên địa bàn thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên” được chọn làm nghiên cứu.