Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
2.1.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước
Theo quan niệm của Mac, mọi lao động xã hội, dù là lao động trực tiếp hay lao động chung, đều cần được quản lý ở mức độ nào đó để phối hợp các hoạt động cá nhân và thực hiện các chức năng chung Sự quản lý này là cần thiết để điều phối hoạt động của toàn bộ cơ thể sản xuất, khác với sự hoạt động độc lập của từng bộ phận Cũng giống như một nhạc công tự điều khiển mình, nhưng một dàn nhạc cần có sự dẫn dắt của nhạc trưởng.
(Các Mác and Ph Ăng ghen, 2002) Ở đây, Mac đã tiếp cận khái niệm quản lý từ góc độ mục đích của quản lý.
Quản lý, theo quan niệm của các nhà khoa học hiện nay, là quá trình tác động và chỉ huy các hoạt động xã hội cùng hành vi con người để phát triển theo quy luật và đạt được mục tiêu đã đề ra, phù hợp với ý chí của người quản lý Điều này nhấn mạnh vai trò tổ chức và chỉ đạo trong quản lý nhằm hướng tới mục đích cụ thể của người lãnh đạo.
Quản lý có thể được hiểu là quá trình tác động của người quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được mục tiêu đã đề ra Cách thức tác động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như góc độ khoa học, lĩnh vực nghiên cứu và phương pháp tiếp cận của người nghiên cứu (Nguyễn Thị Luyến, 2015).
Quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực của nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội Đây được coi là chức năng quan trọng của nhà nước trong việc quản lý xã hội Theo nghĩa rộng, quản lý nhà nước bao gồm toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước, từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp Ngược lại, theo nghĩa hẹp, quản lý nhà nước chỉ tập trung vào hoạt động hành pháp.
2.1.1.2 Khái niệm đất nông nghiệp a Khái niệm đất nông nghiệp Đất nông nghiệp là đất sử dụng vào mục đích sản suất, nghiên cứu, thí nghiệm về nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản làm muối và mục đích bảo vệ, phát triển rừng.
Theo Điều 10, khoản 1 Luật Đất đai 2013, đất nông nghiệp bao gồm nhiều loại như đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác), đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác Các loại đất này phục vụ cho việc trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, nghiên cứu thí nghiệm, và ươm tạo giống cây, giống con Đặc điểm của đất nông nghiệp rất đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích sản xuất và phát triển nông nghiệp.
Đất nông nghiệp có vị trí cố định, không thể di chuyển, điều này quy định các tính chất vật lý, hóa học và sinh thái của nó Mỗi mảnh đất mang đặc điểm riêng về tính chất và khả năng sử dụng cho các mục đích khác nhau, tạo nên giá trị riêng biệt Tính chất đất nông nghiệp là yếu tố quan trọng quyết định giống cây trồng và vật nuôi, ảnh hưởng đến năng suất Do đó, việc quy hoạch và đầu tư cần được thực hiện một cách sáng suốt.
Diện tích đất nông nghiệp có hạn do sự hình thành tự nhiên và tính chất bất biến của vỏ Trái đất Đất nông nghiệp phụ thuộc vào địa hình và cấu tạo địa chất, dẫn đến sự khan hiếm về diện tích Sự phát triển xã hội, đô thị hóa và nhu cầu xây dựng nhà ở để đáp ứng dân số ngày càng tăng càng làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng Do đó, việc tiết kiệm và sử dụng hiệu quả đất nông nghiệp là yêu cầu cấp thiết hiện nay.
Điều kiện địa hình và khí hậu tạo ra sự khác biệt lớn về tự nhiên giữa các khu vực Sự khác nhau này ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng nông sản của từng khu vực đất nông nghiệp.
Tính lâu bền của đất nông nghiệp là khả năng sử dụng vĩnh cửu thông qua việc cải tạo và bảo vệ hợp lý Mặc dù con người không thể mở rộng diện tích đất, nhưng có thể nâng cao độ phì nhiêu của đất nông nghiệp trong điều kiện sử dụng hợp lý Điều này cho phép đất nông nghiệp được quay vòng sử dụng, đảm bảo rằng nguồn tài nguyên đất được bảo vệ và sử dụng một cách hiệu quả.
2.1.1.3 Khái niệm Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
Các quan hệ đất nông nghiệp bao gồm sở hữu, sử dụng và phân phối sản phẩm từ đất, được quy định bởi Bộ luật Dân sự Quyền sử dụng đất nông nghiệp được coi là một loại tài sản dân sự đặc biệt, tương tự như quyền sở hữu đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 1993 Nghiên cứu về quan hệ đất nông nghiệp cần xem xét quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt đất nông nghiệp Nhà nước thực hiện các quyền này thông qua việc thiết lập chế độ pháp lý và quản lý đất nông nghiệp, không trực tiếp mà thông qua các cơ quan nhà nước và tổ chức, cá nhân sử dụng đất dưới sự giám sát của Nhà nước.
Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm thực hiện và bảo vệ quyền sở hữu của Nhà nước Những hoạt động này bao gồm việc nắm bắt tình hình sử dụng đất nông nghiệp, phân phối quỹ đất hợp lý theo đặc điểm từng vùng, kiểm tra và giám sát quá trình quản lý và sử dụng đất, cũng như điều tiết các nguồn lợi từ đất nông nghiệp theo địa lý.
Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở Việt Nam bao gồm việc quản lý quỹ đất nông nghiệp và các quan hệ xã hội phát sinh từ việc sử dụng đất Quá trình này được thực hiện một cách có tổ chức và có sự định hướng từ quyền lực nhà nước, nhằm điều chỉnh hành vi của các chủ thể quản lý và người sử dụng đất Mục tiêu là duy trì sự ổn định và phát triển bền vững cho xã hội.
2.1.2 Vai trò của quản lý nhà nước về đất nông nghiệp Đối với bất cứ quốc gia nào thì đất đai là tài sản mà thiên nhiên ban tặng cho cả cộng đồng dân cư, được chính người dân khai thác để hưởng lợi, sinh sống. Đồng thời được Nhà nước thống nhất quản lý theo chuẩn mực chung là pháp luật. Mỗi chủ thể đều có phần quyền định đoạt, trong đó Nhà nước giữ quyền định đoạt cao nhất Đó là quan niệm cần có về chế độ sở hữu toàn dân mà ta đang kiên trì.
Khi các cơ quan và đơn vị nhà nước trở thành "người" sử dụng đất, họ cũng phải tuân thủ Luật đất đai về quyền và nghĩa vụ như các tổ chức và cá nhân khác Điều này cho thấy sự bình đẳng trước pháp luật trong việc quản lý đất đai Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các đối tượng sử dụng đất.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên thế giới
Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia Để nâng cao hiệu quả ngành nông nghiệp, cần thiết phải có chính sách sử dụng và quy hoạch đất hợp lý Các quốc gia đã thành công trong quản lý đất nông nghiệp có thể cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho chúng ta.
Hệ thống pháp luật về đất nông nghiệp của Mỹ phát triển mạnh mẽ, điều chỉnh hiệu quả các quan hệ xã hội đa dạng và phức tạp Luật đất nông nghiệp Mỹ công nhận và khuyến khích quyền sở hữu tài sản nông nghiệp, bảo vệ quyền này như một quyền cơ bản của công dân Các quy định hiện hành đã phát huy hiệu quả giá trị của đất nông nghiệp, mặc dù vẫn khẳng định vai trò quyết định của Nhà nước trong quản lý đất đai Nhà nước có quyền quyết định quy hoạch, mục đích sử dụng đất, xử lý tranh chấp về quyền sử dụng đất, ban hành quy định tài chính liên quan đến đất, và thu hồi đất thuộc sở hữu tư nhân để phục vụ lợi ích công cộng, đảm bảo đền bù công bằng cho người bị thu hồi.
Kinh nghiệm của Thái Lan cho thấy, vào năm 1945, quốc gia này đã ban hành Luật ruộng đất và triển khai các chính sách kinh tế dân tộc, cho phép toàn bộ đất nông nghiệp (trừ đất khu dân cư) có thể được mua bán giữa các cá nhân Các chủ đất được quyền tự do chuyển nhượng, cầm cố ruộng đất, từ đó Chính phủ thu hồi toàn bộ đất trống có khả năng trồng trọt, khiến người dân trở thành người làm công.
Cùng với sự phát triển kinh tế và gia tăng khoảng cách giàu nghèo ở nông thôn, tình trạng thiếu đất canh tác ngày càng trở nên nghiêm trọng do dân số tăng nhanh, khiến nhiều nông dân rơi vào cảnh không có đất để sản xuất.
Năm 1973, Chính phủ Thái Lan đã điều chỉnh chính sách thuê đất lúa vào năm 1974, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động Đồng thời, các tổ chức địa phương đã được thành lập để quản lý và điều hành hoạt động thuê mướn một cách hiệu quả.
Năm 1975, Chính phủ Thái Lan thực hiện cải cách ruộng đất nhằm mục đích biến tá điền thành chủ sở hữu ruộng đất, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế hộ.
Vào thập kỷ 90, Thái Lan triển khai cải cách chính sách ruộng đất thông qua một dự án mới, nhằm đánh giá khả năng sản xuất của hộ nông dân nghèo Dự án tập trung vào việc cân bằng quan hệ cung cầu về ruộng đất, thúc đẩy sản xuất hàng hóa và cải thiện đời sống cho nông dân Nội dung chính của dự án bao gồm thỏa thuận giữa Chính phủ, chủ đất và nông dân, nhằm chia sẻ lợi nhuận giữa các bên trong lĩnh vực kinh doanh và sử dụng đất.
Trung Quốc áp dụng một quan điểm phân vùng nông nghiệp rộng rãi, bao gồm năm loại chính: Phân vùng điều kiện tự nhiên nông nghiệp, đánh giá các yếu tố như khí hậu, địa mạo, thổ nhưỡng, và thủy văn ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp; Phân vùng điều kiện trang thiết bị nông nghiệp và công nghiệp chế biến, lưu thông sản phẩm; Phân vùng điều kiện kinh tế nông nghiệp, nghiên cứu mối quan hệ giữa trồng trọt, chăn nuôi và phân bố sản xuất; Phân vùng biện pháp kỹ thuật, tập trung vào cải tạo đất, bảo vệ thực vật và áp dụng thâm canh; và cuối cùng là Phân vùng nông nghiệp tổng hợp, kết hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế và kỹ thuật để xây dựng một cơ cấu sản xuất nông nghiệp hợp lý Tất cả các khía cạnh này đều nằm dưới sự quản lý của Nhà nước Trung Quốc (Nguyễn Văn Hợi, 2015).
Nhật Bản là quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực nông nghiệp sinh thái, với Chính phủ luôn chú trọng đến quản lý quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp Luật cải cách ruộng đất đầu tiên được ban hành vào tháng 12 năm 1945 đã xác lập quyền sở hữu ruộng đất cho nông dân, yêu cầu địa chủ chuyển nhượng đất nếu sở hữu trên 5 ha và thanh toán địa tô bằng tiền mặt Cuộc cải cách ruộng đất lần thứ hai đã củng cố quyền sở hữu đất đai của nông dân, đồng thời Chính phủ có thẩm quyền trong việc thực hiện quyền sở hữu đất và mua bán đất của địa chủ nếu vượt quá 1 ha Những thay đổi này đã làm biến đổi quan hệ sở hữu và cấu trúc sở hữu ruộng đất tại nông thôn Nhật Bản.
Kể từ năm 1980, Nhật Bản đã thực hiện quy định nghiêm ngặt về quản lý quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp nhằm ngăn chặn tình trạng đầu tư tích trữ đất, bảo đảm quyền lợi cho nông dân và cấp giấy phép canh tác Chính phủ yêu cầu có sự giám sát của Hội đồng tư vấn kỹ thuật đất nông nghiệp khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất Các cơ quan chức năng có trách nhiệm quyết định việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác, và quản lý nhà nước về quy hoạch đất nông nghiệp được thực hiện chặt chẽ từ Trung ương đến địa phương Hàng năm, chính quyền tổ chức rút kinh nghiệm và xử lý các trường hợp vi phạm.
Kinh nghiệm của Đài Loan cho thấy chính quyền đã thực hiện cải cách ruộng đất theo nguyên tắc phân phối đồng đều cho nông dân, qua đó tạo điều kiện cho sự phát triển của các trang trại gia đình quy mô nhỏ Mặc dù quá trình công nghiệp hóa nông nghiệp yêu cầu mở rộng quy mô trang trại để áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và giảm chi phí sản xuất, nhưng ruộng đất vẫn không được tích tụ do người dân coi trọng vị trí xã hội liên quan đến quyền sở hữu đất Luật phát triển nông nghiệp năm 1983 đã công nhận phương thức sản xuất ủy thác, cho phép chuyển quyền sử dụng đất trong khi vẫn giữ quyền sở hữu cho chủ cũ, dẫn đến hơn 75% trang trại áp dụng phương thức này để mở rộng quy mô sản xuất Thêm vào đó, các trang trại trong cùng thôn xóm cũng hợp tác trong việc làm đất và mua bán vật tư nông nghiệp.
Hầu hết các quốc gia hiện nay đều tăng cường vai trò quản lý của nhà nước đối với đất nông nghiệp, phù hợp với sự phát triển đa dạng của các quan hệ kinh tế và chính trị trong bối cảnh toàn cầu hóa Mục tiêu chính là quản lý hiệu quả tài nguyên đất nông nghiệp, từ đó đảm bảo sự ổn định về an ninh lương thực, an ninh kinh tế và an ninh quốc gia.
2.2.2 Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở Việt Nam Đất nông nghiệp đang là vấn đề quan trọng của quốc gia, là tài nguyên vô cùng quý giá, là tư liệu sản xuất đặc biệt không thể thay thế, là nguồn nội lực và nguồn vốn to lớn của đất nước Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp phải xem xét một cách toàn diện, đầy đủ ở các mặt kinh tế, chính trị, xã hội; bảo đảm hài hòa lợi ích của Nhà nước, nhà đầu tư và người sử dụng đất Hội nghị Trung ương 6 Khóa
XI đã thông qua Nghị quyết nhằm tiếp tục đổi mới chính sách và pháp luật về đất nông nghiệp, trong bối cảnh đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới Mục tiêu là tạo nền tảng vững chắc để phát triển nông nghiệp bền vững và hiệu quả đến năm tới.
Năm 2020, Việt Nam đã cơ bản trở thành nước công nghiệp hiện đại Đảng và Nhà nước đã liên tục đổi mới chính sách và pháp luật đất nông nghiệp để phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế Các nghị quyết Đại hội VI và Bộ Chính trị khóa VI (1998) nhấn mạnh tầm quan trọng của nông nghiệp và khuyến khích đổi mới cơ chế quản lý trong hợp tác xã nông nghiệp, đồng thời phát huy vai trò của hộ nông dân Đặc biệt, Nghị quyết Đại hội VII và Nghị quyết Trung ương 2 khóa VII (1992) đã xác định rằng “Ruộng đất thuộc quyền sở hữu toàn dân, giao cho nông dân quyền sử dụng lâu dài.” Nghị quyết Trung ương 5 khóa VII (1993) khẳng định việc kiên trì thực hiện chính sách phát triển kinh tế nhiều thành phần theo cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước.