Khái niệm về công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Khái niệm vụ án dân sự
Các quan hệ xã hội rất đa dạng và phức tạp, với mỗi chủ thể tham gia đều có động cơ và mục đích cụ thể Trong quan hệ dân sự, khách thể là những giá trị lợi ích vật chất hoặc tinh thần mà các chủ thể hướng tới Chỉ những quyền và lợi ích được Nhà nước công nhận và bảo hộ mới được xem là hợp pháp Việc không thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ theo quy định pháp luật có thể dẫn đến tranh chấp và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các chủ thể khác Để duy trì trật tự và công bằng xã hội, Nhà nước thiết lập cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể trong quan hệ dân sự, cho phép họ sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình, như yêu cầu chấm dứt hành vi trái pháp luật hoặc yêu cầu can thiệp từ Toà án.
Toà án có nhiệm vụ xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, lao động, kinh tế, hành chính, nhằm bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa và quyền lợi của nhân dân Hoạt động của Toà án không chỉ bảo vệ tài sản của Nhà nước và tập thể mà còn bảo vệ tính mạng, tài sản, tự do, danh dự và nhân phẩm của công dân Qua đó, Toà án cũng giáo dục công dân về lòng trung thành với Tổ quốc, việc chấp hành pháp luật và ý thức đấu tranh chống tội phạm Khi người dân yêu cầu Toà án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, điều này thể hiện sự tin tưởng vào công lý và hệ thống pháp luật.
Khi có 12 người khác bị xâm phạm, cản trở hoặc có nguy cơ bị xâm phạm, Toà án cần căn cứ vào quy định pháp luật để xem xét và thụ lý yêu cầu Tùy thuộc vào nhóm quan hệ pháp luật bị xâm phạm, vụ án sẽ được phân loại thành vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, lao động, hành chính hoặc kinh tế.
Thuật ngữ “vụ án dân sự” là một khái niệm pháp lý chuyên ngành mà không được đề cập trong các cuốn từ điển phổ thông như Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam, hay Đại từ điển tiếng Việt Ngay cả cuốn Từ điển chuyên ngành luật học duy nhất tại Việt Nam, được phát hành năm 2006, cũng không có thông tin về thuật ngữ này.
Cuốn Từ điển giải thích thuật ngữ luật học, do Trường đại học luật Hà Nội biên soạn và Nhà xuất bản Công an nhân dân phát hành năm 1999, cung cấp định nghĩa về "vụ án dân sự" Theo đó, vụ án dân sự là việc phát sinh tại Toà án, thuộc thẩm quyền xét xử về dân sự, do cá nhân, pháp nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác hoặc tổ chức xã hội khởi kiện, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác Các vụ án này có thể là kiện dân sự, khi có tranh chấp về quyền và nghĩa vụ, hoặc việc dân sự, khi không có tranh chấp và chỉ yêu cầu Toà án xác định sự kiện pháp lý Vụ án dân sự chủ yếu liên quan đến quan hệ pháp luật dân sự và hôn nhân gia đình, nhưng cũng có thể phát sinh từ quan hệ pháp luật hành chính hoặc các quan hệ pháp luật khác.
1 Trường đại học Luật Hà Nội, Từ điển giải thích thuật ngữ luật học: Luật dân sự, Luật hôn nhân và gia đình,
Luật tố tụng dân sự, nxb Công an nhân dân, Hà Nội, 1999
Khái niệm “vụ án dân sự” hiện nay đã không còn phù hợp với quy định của pháp luật, đặc biệt là khi xem xét các vụ án kinh tế và lao động.
BLTTDS đã thống nhất ba loại thủ tục tố tụng: dân sự, kinh tế và lao động thành một thủ tục tố tụng dân sự chung Các vụ việc được giải quyết theo thủ tục này được gọi là vụ việc dân sự Mặc dù không đưa ra khái niệm "vụ án dân sự", Điều 1 của BLTTDS 2015 xác định rằng "vụ việc dân sự" bao gồm nhiều loại vụ việc khác nhau.
“vụ án dân sự” và “việc dân sự”; trong đó:
Vụ án dân sự liên quan đến các tranh chấp về quyền và nghĩa vụ giữa các bên, bao gồm các lĩnh vực như hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động Những tranh chấp này phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự và được Toà án thụ lý để giải quyết.
Việc dân sự là các yêu cầu được Tòa án thụ lý và giải quyết, liên quan đến cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức mà không có tranh chấp Những yêu cầu này có thể bao gồm việc Tòa án công nhận hoặc không công nhận một sự kiện pháp lý, từ đó phát sinh quyền và nghĩa vụ trong các lĩnh vực dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động.
So với quan niệm trước đây rằng tất cả các vụ việc do Toà án thụ lý đều được coi là “vụ án”, hiện nay, khái niệm về “vụ án dân sự” đã có sự thay đổi đáng kể.
Tranh chấp về quyền và nghĩa vụ giữa các bên đương sự được xác định là “vụ án dân sự”, trong khi những yêu cầu của đương sự chỉ nhằm xác nhận sự kiện pháp lý mà không có tranh chấp thì được coi là “việc dân sự”.
Vụ án dân sự phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự rộng, bao gồm các lĩnh vực như hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động.
Vụ án dân sự là tranh chấp giữa các bên liên quan về quyền và nghĩa vụ trong các quan hệ pháp luật dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại và lao động Những vụ án này được khởi kiện bởi người có quyền và sẽ được Toà án thụ lý, giải quyết.
Khái niệm về công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Cụm từ “kiểm sát việc tuân theo pháp luật” lần đầu xuất hiện trong Hiến pháp năm 1959 và được cụ thể hóa qua nhiều văn bản luật như Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 1960, 1981, 1992, và Bộ luật Tố tụng Hình sự 1988 Hiến pháp năm 2013 khẳng định Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm sát hoạt động tư pháp Theo Điều 4 Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2014, kiểm sát hoạt động tư pháp bao gồm việc kiểm tra tính hợp pháp của các hành vi và quyết định trong nhiều lĩnh vực như hình sự, hành chính, dân sự, và giải quyết khiếu nại VKSND là cơ quan hiến định, được Quốc hội thành lập để kiểm soát quyền lực nhà nước, và là cơ quan duy nhất được trao quyền kiểm sát việc tuân theo pháp luật Mặc dù ban đầu có nhiệm vụ rộng lớn, chức năng của VKSND đã bị thu hẹp từ năm 2001, hiện nay chỉ tập trung vào kiểm sát hoạt động tư pháp.
15 sát tố tụng tƣ pháp, tức là kiểm sát không chỉ quá trình xét xử mà còn là quá trình điều tra và thi hành án
Hoạt động tư pháp, thực hiện quyền lực nhân danh nhà nước trong xét xử và tuyên án, cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn lạm dụng quyền lực Kiểm soát hoạt động tư pháp bao gồm kiểm soát tự thân và kiểm soát từ bên ngoài Kiểm sát hoạt động tư pháp, một hình thức kiểm soát quyền lực từ bên ngoài, đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Mặc dù nguyên lý độc lập xét xử cho rằng kiểm soát nội bộ là đủ, nhiều ý kiến cho rằng cần loại bỏ hình thức kiểm sát hiện tại vì vi phạm nguyên tắc độc lập Một số quan điểm khác đồng ý rằng quyền lực tư pháp cần kiểm soát từ bên ngoài, nhưng chỉ Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội mới có thẩm quyền giám sát hoạt động xét xử.
Tác giả ủng hộ việc giữ hình thức kiểm sát xét xử của Viện Kiểm sát, cho rằng điều này phù hợp với thể chế nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, nơi Quốc hội nắm quyền lực cao nhất Quốc hội có trách nhiệm kiểm soát và giám sát hoạt động xét xử, không chỉ thông qua các hoạt động của chính mình mà còn thông qua các thiết chế độc lập như Viện Kiểm sát Viện Kiểm sát đóng vai trò là cánh tay nối dài của Quốc hội, giúp thực hiện hoạt động kiểm sát tư pháp Ngoài Viện Kiểm sát, Quốc hội còn dựa vào các cơ quan của mình như Uỷ ban Tư pháp và các đại biểu Quốc hội để giám sát xét xử Tuy nhiên, với tổ chức và thẩm quyền hiện tại, Quốc hội chưa thực hiện được nhiều trong việc kiểm soát quyền lực tư pháp.
Giải quyết vụ án dân sự là hoạt động tố tụng quan trọng, trong đó VKSND thực hiện chức năng kiểm sát tính hợp pháp và căn cứ của các hành vi liên quan Việc này bao gồm giám sát các chủ thể tham gia tố tụng và kiểm tra văn bản pháp luật áp dụng, nhằm đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện đúng đắn và hiệu quả trong quá trình xử lý vụ án dân sự.
Hoạt động kiểm sát giải quyết vụ án dân sự nhằm đảm bảo các hành vi của các chủ thể tham gia tố tụng và văn bản áp dụng pháp luật được thực hiện đúng quy định VKSND sử dụng các biện pháp và quyền năng pháp lý theo quy định của BLTTDS để phát hiện và loại bỏ vi phạm trong tố tụng, bảo vệ lợi ích nhà nước, lợi ích công cộng, cùng quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự Nhà nước giao cho VKSND những nhiệm vụ và quyền hạn nhất định để thực hiện các biện pháp này.
Vai trò của Viện kiểm sát trong công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Trên thế giới, vai trò của Viện Kiểm sát (VKS) trong bộ máy nhà nước khác nhau tùy theo hệ thống pháp luật của từng quốc gia Trong các nước theo hệ thống luật Anh - Mỹ (common law), cơ quan công tố thường gọn nhẹ và chủ yếu tham gia vào lĩnh vực hình sự, với công tố viên có thể được tuyển chọn theo từng vụ việc cụ thể Mặc dù có nhiều thay đổi, quan niệm "càng ít can thiệp của Nhà nước, càng ít can thiệp của pháp luật thì xã hội càng vận hành hiệu quả" vẫn tồn tại Ở những nước này, như Đan Mạch và Thụy Điển, Viện công tố không có vai trò trong vụ án dân sự, và công tố viên không tham gia vào quá trình lập hồ sơ hay xét xử Ngược lại, ở các nước theo hệ thống luật lục địa (civil law) như Pháp và Việt Nam, Nhà nước xây dựng một hệ thống cơ quan công tố mạnh mẽ, có vai trò quan trọng trong lĩnh vực tư pháp.
3 Trường Đại học Luật Hà Nội (1996), Tăng cường năng lực xét xử tại Việt Nam, Kỷ yếu Dự án về pháp luật tố tụng dân sự, Hà Nội, tr 35
Viện công tố (VKS) có nhiệm vụ và quyền hạn lớn hơn trong việc kiểm sát tuân thủ pháp luật và thẩm quyền kháng nghị trong các thủ tục tố tụng Tại Pháp, VKS đóng vai trò quan trọng trong tố tụng dân sự với hai chức năng chính: thực hiện quyền khởi kiện như một bên đương sự và yêu cầu áp dụng pháp luật với tư cách là cơ quan tiến hành tố tụng Bên cạnh đó, VKS còn can thiệp với vai trò đại diện cho các cơ quan nhà nước.
Tại Việt Nam, vai trò của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) trong lĩnh vực dân sự đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau Trước năm 2004, VKSND có vai trò rộng rãi trong các giai đoạn tố tụng, nhưng sau đó quyền khởi tố vụ án dân sự của VKSND bị hạn chế Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn với sự gia tăng và phức tạp của các tranh chấp dân sự, từ năm 2012, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2014 đã điều chỉnh và tăng cường vai trò của VKS trong việc giải quyết các vụ án dân sự, yêu cầu VKS tham gia đầy đủ trong các phiên tòa sơ thẩm và các phiên họp liên quan.
Khi kiểm sát việc giải quyết các vụ, việc dân sự, Viện kiểm sát nhân dân đóng vai trò quan trọng thông qua các hoạt động cụ thể như theo dõi, giám sát quá trình xét xử và bảo đảm tính công bằng, hợp pháp trong các quyết định của tòa án.
- Kiểm sát việc thông báo thụ lý vụ việc dân sự, kiểm sát việc Tòa án thông báo trả lại đơn khởi kiện
- Tham gia phiên tòa phiên họp sơ thẩm, phúc thẩm giám đốc thẩm, tái thẩm
Tại các phiên tòa và phiên họp, Kiểm sát viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỏi đương sự cùng những người tham gia tố tụng khác Họ cũng phát biểu ý kiến về việc tuân thủ pháp luật tố tụng của Thẩm phán và Hội đồng xét xử, cũng như việc chấp hành pháp luật của các bên liên quan trong quá trình giải quyết vụ án dân sự Bên cạnh đó, Kiểm sát viên còn đưa ra quan điểm về việc giải quyết các bản án và quyết định của Tòa án.
Viện kiểm sát đóng vai trò quan trọng trong tố tụng dân sự, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay Theo Khuất Văn Nga (2008), sự tham gia của Viện kiểm sát không chỉ đảm bảo tính công bằng mà còn nâng cao hiệu quả của quá trình tố tụng Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định vị trí và vai trò của Viện kiểm sát trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Kiểm sát việc tuân thủ pháp luật tại các phiên tòa và phiên họp là nhiệm vụ quan trọng, đồng thời kiểm tra các bản án và quyết định giải quyết vụ việc dân sự của Tòa án Điều này góp phần đảm bảo rằng các vụ việc dân sự được giải quyết đúng pháp luật và kịp thời, nâng cao hiệu quả công tác tư pháp.
Yêu cầu Tòa án cùng cấp và cấp dưới chuyển hồ sơ vụ việc dân sự để xem xét quyết định kháng nghị Đồng thời, yêu cầu các đương sự, cá nhân, cơ quan, tổ chức cung cấp hồ sơ, tài liệu và vật chứng cần thiết để thực hiện thẩm quyền kháng nghị.
- Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm các bản án, quyết định của Tòa án
Yêu cầu hoãn thi hành án và quyết định xem xét kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm là những bước quan trọng trong quá trình pháp lý Các quyết định này có thể tạm đình chỉ thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật khi có kháng nghị theo quy trình tương ứng.
- Thực hiện quyền yêu cầu kiến nghị với Tòa án khắc phục vi phạm trong quá trình giải quyết vụ, việc dân sự theo quy định của pháp luật
Trong quá trình kiểm sát giải quyết các vụ việc dân sự, Viện kiểm sát nhân dân các cấp cần tăng cường phát hiện vi phạm pháp luật nội dung và tố tụng Việc này giúp kiến nghị kịp thời với cơ quan xét xử để khắc phục các sai sót trong từng vụ việc Đồng thời, định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm, Viện kiểm sát cần tổng hợp các vi phạm để kiến nghị cơ quan xét xử cùng cấp rút kinh nghiệm.
Vai trò của Viện Kiểm sát (VKS) trong giải quyết các vụ án dân sự ở Việt Nam phụ thuộc vào vị trí của nó trong bộ máy nhà nước qua các giai đoạn lịch sử khác nhau Để xây dựng quy định về vai trò của VKS trong việc giải quyết các vụ án dân sự hiện nay, cần căn cứ vào chức năng của VKS được quy định trong Hiến pháp năm 2013 và Luật Tổ chức VKSND.
Quá trình xây dựng và phát triển pháp luật về vai trò của Viện kiểm sát trong công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Giai đoạn từ năm 1945 đến 1959
Ngay sau Cách mạng tháng Tám, Nhà nước ta đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng Trong giai đoạn này, pháp luật quy định rõ về vị trí, chức năng và nhiệm vụ của công tố viên trong tố tụng dân sự, đặc biệt là qua Sắc lệnh số 13 ngày 24/1/1946, đánh dấu bước đầu trong cuộc cải cách tư pháp tại Việt Nam.
Theo quy định, thẩm phán được chia thành hai ngạch: sơ cấp và nhị cấp, trong đó thẩm phán ngạch nhị cấp gồm thẩm phán xét xử và thẩm phán buộc tội Công tố viện ra đời tại Tòa thượng thẩm, dưới sự lãnh đạo của Bộ trưởng Bộ Tư pháp và Chưởng lý, nhưng không được thành lập ở tòa đệ nhị mà chỉ có cán bộ biện lý Thẩm phán buộc tội hoạt động độc lập và tham gia phiên tòa với vai trò công tố viên Sắc lệnh số 7/SL ngày 15/01/1946 quy định rằng nhân viên của Công tố viện sẽ do Chưởng lý Tòa thượng thẩm chỉ định Theo Sắc lệnh số 51/SL ngày 17/4/1946, Công tố viện tham gia tố tụng dân sự với vai trò thi hành quyền công tố và khởi tố vụ án dân sự Như vậy, công tố viện đã được hình thành và đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm sát tuân thủ pháp luật và thực hành quyền công tố Nhà nước trong hệ thống Tòa án.
Cải cách tư pháp lần thứ hai bắt đầu vào năm 1950, khi công tố viện được đặt dưới sự điều khiển của Ủy ban kháng chiến hành chính Trong giai đoạn này, công tố viện trở thành một phần của cơ cấu hành pháp, với các đường lối hoạt động và sự tham gia tố tụng được mở rộng sang các vụ việc dân sự.
Công cuộc cải cách tư pháp lần thứ ba diễn ra vào năm 1958 đánh dấu giai đoạn chuyển mình quan trọng, khi Công tố viện được nâng cấp thành Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) để đáp ứng nhu cầu mới của cách mạng Theo Công văn số 1137/HCTP ngày 5/6/1958 của Bộ Tư pháp, quy định rõ quyền khởi tố và tham gia tố tụng của Công tố viện, trong đó nêu rõ rằng Công tố viện có trách nhiệm khởi tố và tham gia tố tụng đối với các vụ án dân sự quan trọng liên quan đến lợi ích Nhà nước, trong khi đối với các vụ án dân sự thông thường, sự tham gia của Công tố viện là không cần thiết.
Trong giai đoạn hiện nay, nhiệm vụ và quyền hạn của Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) trong việc giải quyết các vụ án dân sự đã được quy định một cách đầy đủ Điều này khẳng định vị trí và vai trò quan trọng của VKSND trong quá trình xử lý các vụ án dân sự, đồng thời tạo cơ sở cho sự kế thừa và phát triển trong lĩnh vực này.
20 triển cho việc hoàn thiện các quy định của pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam về vai trò của VKS sau này.
Giai đoạn từ năm 1960 đến 1988
Hiến pháp 1959 đã chính thức chuyển Công tố viện thành Viện kiểm sát nhân dân (VKSND), tổ chức theo nguyên tắc tập trung thống nhất từ trung ương đến địa phương, không phụ thuộc vào cơ quan quyền lực và hành chính địa phương Ngoài chức năng công tố, VKSND còn có nhiệm vụ kiểm sát việc tuân theo pháp luật từ các Bộ trở xuống, bao gồm cả hệ thống Tòa án nhân dân Quyền hạn và nhiệm vụ của VKSND trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 17, 18 và 19 của Luật tổ chức VKSND năm 1960, trong đó VKSND tối cao và các VKSND địa phương được trao quyền hạn cụ thể.
- Khởi tố hoặc tham gia tố tụng trong những vụ án dân sự quan trọng liên quan đến lợi ích của Nhà nước và của nhân dân;
- Kháng nghị những bản án hoặc quyết định sơ thẩm của TAND cùng cấp và cấp dưới một cấp;
- Kiểm sát việc chấp hành các bản án và các quyết định của TAND
Khi Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao (VKSNDTC) phát hiện các bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án Nhân dân (TAND) các cấp là sai lầm, VKSNDTC có quyền kháng nghị Tương tự, nếu VKSND địa phương nhận thấy các bản án hoặc quyết định của TAND cấp mình hoặc cấp dưới sai sót, họ phải báo cáo lên VKSNDTC để thực hiện kháng nghị Ngày 13/7/1981, Quốc hội đã thông qua Luật tổ chức VKSND, trong đó Điều 3 và Điều 13 quy định cụ thể các hình thức tham gia kiểm sát xét xử của Tòa án, bao gồm tham gia tố tụng tại phiên tòa, kháng nghị các bản án quyết định của Tòa án, và khởi tố hoặc yêu cầu các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội cùng cấp khởi tố những vụ án dân sự quan trọng liên quan đến lợi ích của Nhà nước, tập thể và quyền lợi chính đáng của nhân dân.
Trước năm 1989, vai trò của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) trong việc giải quyết các vụ án dân sự chưa được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật ngoài Luật tổ chức VKSND Tuy nhiên, giai đoạn này đã chứng kiến sự thay đổi quan trọng của VKSND để phù hợp với yêu cầu mới và thực tiễn cách mạng của Việt Nam.
Giai đoạn từ năm 1989 đến 2004
Hiến pháp 1992 (sửa đổi 2001) và hai đạo Luật tổ chức VKSND (1989, 1992) đã kế thừa và quy định mới cho vai trò của VKSND, đáp ứng nhu cầu thay đổi của xã hội trong bối cảnh cải cách tư pháp Thời kỳ đổi mới này đánh dấu sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Dựa trên Hiến pháp và Luật tổ chức VKSND, nhiều pháp lệnh đã được ban hành như Pháp lệnh trình tự giải quyết các vụ án dân sự (1989) và Pháp lệnh thủ tục giải quyết tranh chấp lao động (1996) Những văn bản pháp luật này đã mở rộng sự tham gia của VKSND trong tố tụng dân sự, cụ thể tại Điều 17 Luật tổ chức VKSND năm 1992, quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân trong việc kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự.
1 Kiểm sát việc lập hồ sơ vụ án, yêu cầu Tòa án nhân dân hoặc tự mình điều tra, xác minh những vấn đề cần làm sáng tỏ nhằm giải quyết đúng đắn vụ án;
2 Khởi tố những vụ án dân sự theo quy định của pháp luật, tham gia phiên tòa xét xử những vụ án mà Viện kiểm sát nhân dân đã khởi tố hoặc kháng nghị đối với những vụ án khác, Viện kiểm sát nhân dân có thể tham gia bất cứ giai đoạn nào nếu thấy cần thiết;
3 Yêu cầu Tòa án cùng cấp áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật;
4 Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm, các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự"
Theo quy định của Luật tổ chức VKSND năm 1992, Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) có các hình thức tham gia tố tụng dân sự như khởi tố vụ kiện vì lợi ích chung, tham gia tố tụng trong các vụ án dân sự, và kháng nghị các bản án, quyết định của Tòa án theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm Điều 1 của Luật tổ chức VKSND năm 2002 khẳng định rằng VKSND thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp theo quy định của Hiến pháp và pháp luật, nhằm tăng cường chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp.
5 Điều 1, Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2002, Hà Nội
22 động tƣ pháp của VKSND, trong đó có hoạt động xét xử các vụ án dân sự, kinh tế và lao động
Khác với quy định trong Luật tổ chức VKSND năm 1992, Luật tổ chức VKSND năm 2002 đã xác định rõ trách nhiệm của VKSND trong việc kiểm sát tất cả các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế, lao động, và các vấn đề khác theo quy định pháp luật VKSND có nhiệm vụ tham gia vào tất cả các giai đoạn tố tụng và phiên tòa xét xử tại các cấp tòa án, đồng thời phát biểu quan điểm về việc giải quyết vụ án Quy định này nhằm tăng cường vai trò kiểm sát hoạt động tư pháp trong lĩnh vực dân sự, kinh tế, lao động và thể chế hóa quan điểm cải cách tư pháp của Đảng.
Giai đoạn từ 2004 đến nay
Ngày 28/11/2013, Quốc hội khóa XIII đã thông qua Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đánh dấu một sự kiện chính trị - pháp lý quan trọng, tạo nền tảng cho việc xây dựng và phát triển đất nước Hiến pháp sửa đổi kế thừa các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó và đổi mới về nội dung, thể chế hóa chủ trương đổi mới của Đảng, đặc biệt nhấn mạnh tư tưởng về con người và quyền con người Những yêu cầu về dân chủ và pháp quyền trong Hiến pháp có tác động lớn đến các cơ quan tư pháp, đòi hỏi sự đổi mới trong nhận thức và hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân.
Hiến pháp khẳng định Viện kiểm sát là cơ quan độc lập trong bộ máy nhà nước, thực hiện chức năng công tố và kiểm sát tư pháp Bên cạnh đó, Hiến pháp bổ sung các nguyên tắc tiến bộ trong tố tụng như nguyên tắc suy đoán vô tội và nguyên tắc tranh tụng trong xét xử, đồng thời ghi nhận và khẳng định thêm một số quyền con người, quyền công dân trong lĩnh vực tư pháp.
Các điều chỉnh trong Hiến pháp đã đặt ra trách nhiệm lớn cho các cơ quan tư pháp, yêu cầu tổ chức công cuộc đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật theo tinh thần mới Hoạt động tư pháp cần mở rộng hơn nữa để đáp ứng yêu cầu này.
Việc phát hiện và xử lý tội phạm cần phải tôn trọng quyền con người, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và dân chủ Chúng ta phải dựa trên quan điểm này để chứng minh hành vi phạm tội và áp dụng hình phạt một cách công bằng đối với người vi phạm.
Bảo đảm dân chủ, bình đẳng, công khai, minh bạch và tôn trọng quyền con người phải là mục tiêu của các cơ quan tư pháp, bao gồm Viện kiểm sát nhân dân Điều này không chỉ phản ánh sự tiến bộ của nền tư pháp mà còn khẳng định trách nhiệm của Viện kiểm sát trong việc thực hiện chức năng công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Viện kiểm sát nhân dân cần bảo vệ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo chúng được tôn trọng và chấp hành nghiêm chỉnh trong xã hội.
Thực hành quyền công tố là hoạt động phát hiện tội phạm, truy tố và yêu cầu Tòa án xét xử, áp dụng hình phạt cho người phạm tội Kiểm sát hoạt động tư pháp bao gồm việc giám sát quyền lực nhà nước trong lĩnh vực tư pháp, như khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Hoạt động này là cần thiết trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nhằm bảo vệ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo mọi tội phạm được phát hiện và xử lý kịp thời, không để lọt tội phạm và người phạm tội, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người vô tội và đảm bảo tính nghiêm minh trong giải quyết các vụ án.
Hiến pháp khẳng định sự cần thiết duy trì Viện kiểm sát như một cơ quan độc lập, có chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động tư pháp Điều này phù hợp với nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước, trong đó quyền lực Nhà nước là thống nhất, với sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp Đảng, Quốc hội và nhân dân cần một thiết chế giám sát độc lập để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của Nhà nước.
6 Hiến pháp các năm (1946,1959, 1980,1992, 2001, 2013), Hà Nội
Viện kiểm sát nhân dân đã có hơn 50 năm xây dựng và phát triển, đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ Hiến pháp và pháp luật Hiến pháp sửa đổi tiếp tục khẳng định vai trò của Viện kiểm sát trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
Để triển khai thi hành Hiến pháp hiệu quả, mỗi cán bộ và Kiểm sát viên cần thấm nhuần và thực hiện đầy đủ các quy định của Hiến pháp Cần tập trung kiện toàn tổ chức bộ máy và đội ngũ cán bộ, xây dựng một hệ thống làm việc khoa học với đội ngũ Kiểm sát viên vững về chính trị, giỏi về nghiệp vụ, tinh thông pháp luật, công tâm, bản lĩnh, kỷ cương và trách nhiệm.
Viện kiểm sát nhân dân tiếp tục khẳng định vai trò thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp, hoạt động theo nguyên tắc lãnh đạo tập trung thống nhất Hiến pháp đã bổ sung quy định rằng Kiểm sát viên phải tuân theo pháp luật và chịu sự chỉ đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân khi thực hiện quyền công tố và kiểm sát Quy định này không chỉ nâng cao tính độc lập cho Kiểm sát viên, ngăn ngừa sự can thiệp trái pháp luật mà còn đảm bảo sự lãnh đạo của Viện trưởng ở từng cấp và sự chỉ đạo thống nhất từ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao đối với toàn bộ hệ thống.
Triển khai thi hành Hiến pháp là nhiệm vụ trọng tâm của toàn bộ hệ thống chính trị, Đảng, nhân dân và quân đội trong năm 2014 và các năm tiếp theo Sự vào cuộc tích cực và trách nhiệm của các ngành, cấp, và đoàn thể nhân dân sẽ giúp Hiến pháp nhanh chóng đi vào cuộc sống, phát huy tác dụng tích cực và tạo sự chuyển biến sâu rộng trong các lĩnh vực đời sống xã hội, là cơ sở quan trọng cho sự nghiệp cải cách tư pháp nhà nước đạt được những kết quả lớn hơn.
Hiến pháp năm 2013 của nước Việt Nam sửa đổi Hiến pháp 1992 có hiệu lực thi hành 01/01/2014, Viện kiểm sát nhân dân đƣợc quy định:
Viện kiểm sát nhân dân thực hành quyền công tố, kiểm sát hoạt động tƣ pháp
7 Hiến pháp các năm (1946, 1959, 1980,1992, 2001, 2013), Hà Nội
Viện kiểm sát nhân dân gồm Viện kiểm sát nhân dân tối cao và các Viện kiểm sát khác do luật định
Viện kiểm sát nhân dân có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp luật và quyền con người, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân Cơ quan này cũng góp phần duy trì chế độ xã hội chủ nghĩa và bảo vệ lợi ích của nhà nước, đảm bảo pháp luật được thực thi một cách nghiêm chỉnh và thống nhất.
Viện kiểm sát nhân dân cần được duy trì như một cơ quan độc lập trong bộ máy nhà nước, thực hiện chức năng quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Việc thiết lập các cơ chế pháp lý nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả của công tác kiểm sát là rất quan trọng, góp phần thúc đẩy cơ chế kiểm tra, giám sát quyền lực nhà nước, phù hợp với yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Để Đảng, Nhà nước, Quốc hội và nhân dân ghi nhận vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong Hiến pháp sửa đổi, toàn ngành và mỗi cán bộ, kiểm sát viên cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình và có biện pháp cụ thể nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo vệ pháp luật, Đảng, Nhà nước và quyền lợi chính đáng của công dân Một trong những biện pháp quan trọng là xây dựng đội ngũ cán bộ, kiểm sát viên có chính trị vững vàng, nghiệp vụ giỏi, hiểu biết pháp luật sâu sắc, công tâm và có trách nhiệm, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành Kiểm sát nhân dân.
8 Hiến pháp các năm (1946, 1959, 1980,1992, 2001, 2013),, Hà Nội
Trong Chương 1, tác giả phân tích vai trò của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) trong việc kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự, bao gồm khái niệm và đặc điểm liên quan Nghiên cứu lý luận này giúp làm rõ vai trò của VKSND trong hoạt động kiểm sát, từ đó xác định nhiệm vụ và quyền hạn của cơ quan này trong từng giai đoạn tố tụng.
CÔNG TÁC KIỂM SÁT VIỆC GIÁI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ TẠI VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK 2.1 Nhiệm vụ và quyền hạn của Viện kiểm sát trong công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ án dân sự
Kiểm sát việc thụ lý vụ án hoặc trả lại đơn khởi kiện của Toà án
Kiểm sát việc thụ lý vụ án dân sự là hoạt động đầu tiên của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) trong quá trình giải quyết vụ án, nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật trong hoạt động thụ lý của Tòa án Hoạt động này không chỉ góp phần đảm bảo tính chính xác ngay từ đầu trong việc giải quyết vụ án, mà còn tạo mối quan hệ chặt chẽ giữa VKS và Tòa án Bên cạnh đó, việc kiểm sát giúp kiểm tra nội dung và vấn đề cơ bản của vụ việc, đồng thời phòng ngừa sai sót ngay từ giai đoạn đầu của tố tụng dân sự Phát hiện kịp thời các sai sót trong thụ lý vụ án không chỉ tránh được thủ tục tố tụng kéo dài, mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên đương sự.
Khoản 2 Điều 27 Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2014 quy định VKS có nhiệm vụ, quyền hạn kiểm sát việc thụ lý giải quyết vụ án dân sự Theo đó, BLTTDS
Theo quy định tại BLTTDS 2015, Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) có nhiệm vụ kiểm sát việc thụ lý vụ án, như được nêu trong Điều 57 và 58 Kiểm sát viên cần theo dõi số lượng và nội dung vụ việc thụ lý hàng tuần, và có quyền yêu cầu Tòa án cung cấp tài liệu liên quan để kiểm tra, đối chiếu với sổ thu tạm ứng án phí Qua đó, VKSND có thể phát hiện vi phạm và kiến nghị với Tòa án hoặc kháng nghị sau khi vụ việc được giải quyết Đặc biệt, Khoản 1 Điều 196 quy định rằng Thẩm phán phải thông báo bằng văn bản cho các bên liên quan và VKSND trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án.
Tòa án đã thụ lý vụ án và theo quy định, mọi trường hợp thụ lý vụ việc dân sự đều phải thông báo cho VKSND cùng cấp Khi nhận thông báo, VKS sẽ ghi vào sổ theo dõi và kiểm tra nội dung thông báo xem có đúng quy định không VKS sẽ nắm số lượng vụ việc được Tòa án thụ lý và xem xét các khía cạnh thẩm quyền, thời hạn để xác định tính hợp pháp của việc thụ lý Hoạt động kiểm sát việc thụ lý giờ đây thuận lợi hơn, vì VKS không cần chủ động đến Tòa án để thu thập số liệu, mà chỉ cần tiếp nhận thông báo để theo dõi và thực hiện kiến nghị hoặc kháng nghị khi có vi phạm.
Trong giai đoạn này, công tác kiểm sát thụ lý vụ án dân sự gồm hai nội dung chính sau đây:
Kiểm sát việc xác định thẩm quyền của Tòa án sau khi nhận đơn khởi kiện là cần thiết để phát hiện và khắc phục kịp thời tình trạng xác định không đúng thẩm quyền, dẫn đến thụ lý sai hoặc trả lại đơn khởi kiện dù đủ điều kiện Việc trả lại đơn khởi kiện ảnh hưởng lớn đến quyền khởi kiện của người khởi kiện, vì vậy Viện kiểm sát cần giám sát hoạt động này Khi trả lại đơn khởi kiện, Thẩm phán phải lập văn bản nêu rõ lý do và gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp.
Thứ hai, kiểm sát việc tiến hành các thủ tục thụ lý theo đúng quy định tại Điều
Hoạt động thụ lý của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) theo Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015 đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án dân sự Việc phát hiện kịp thời các vụ việc thụ lý sai không chỉ giúp tránh tình trạng kéo dài thủ tục tố tụng mà còn đảm bảo tính tuân thủ pháp luật Sự ra đời của BLTTDS đã quy định rõ ràng rằng việc thụ lý của Tòa án cần được chuyển cho VKSND để thực hiện chức năng kiểm sát, điều này được xem là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác tư pháp.
Pháp luật tố tụng dân sự hiện nay chưa quy định rõ ràng về trách nhiệm của Tòa án trong việc thông báo thụ lý vụ án cho Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) Mặc dù VKSND có quyền yêu cầu và kiến nghị khi Tòa án vi phạm, nhưng không có quy định bắt buộc Tòa án phải trả lời các yêu cầu này Điều này dẫn đến việc thiếu ràng buộc cụ thể trong trường hợp Tòa án không gửi thông báo thụ lý đúng thời hạn hoặc chậm trễ trong việc chuyển thông báo cho VKSND.
Tham gia phiên toà giải quyết quyết vụ án dân sự theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm
Hoạt động kiểm sát xét xử tại phiên tòa là việc thực hiện chức năng kiểm sát tuân thủ pháp luật trong tố tụng dân sự và giải quyết vụ án Nhiệm vụ của VKS bao gồm kiểm sát toàn bộ hoạt động tố tụng và việc thực hiện pháp luật trong xét xử của Tòa, cũng như kiểm sát hoạt động tố tụng dân sự của các bên liên quan Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự hiện hành, VKS tham gia các phiên tòa xét xử ở các giai đoạn khác nhau.
2.1.2.1 Tham gia phiên toà sơ thẩm và phát biểu của Kiểm sát viên tại phiên toà sơ thẩm
Trước 01/01/2012, theo quy định tại khoản 2 Điều 21 BLTTDS năm 2004 thì
Viện kiểm sát nhân dân tham gia phiên tòa đối với các vụ án dân sự mà Tòa án đã thu thập chứng cứ và có khiếu nại từ đương sự Khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án phải gửi hồ sơ cho Viện kiểm sát cùng cấp để nghiên cứu Trong thời hạn 15 ngày kể từ khi nhận hồ sơ, Viện kiểm sát phải hoàn tất việc nghiên cứu và trả lại hồ sơ cho Tòa án Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, các đương sự có trách nhiệm cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình tại Tòa án.
10 khoản 2 Điều 195 BLTTDS 2004 ( sửa đổi, bổ sung 2011 )
Thực tiễn thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2004 cho thấy sự tham gia của Viện kiểm sát nhân dân (VKS) trong tố tụng dân sự còn nhiều hạn chế, không đáp ứng được đầy đủ chức năng theo quy định của Hiến pháp và Luật tổ chức VKSND Trong bối cảnh dân trí còn thấp và khó khăn trong việc thu thập chứng cứ, người dân gặp nhiều trở ngại trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp tại Tòa án, trong khi đội ngũ luật sư chưa đủ khả năng tham gia toàn bộ phiên tòa Hệ thống pháp luật hiện tại còn nhiều bất cập, quản lý hành chính còn sơ hở, và năng lực của cán bộ tư pháp chưa đáp ứng yêu cầu cải cách Nhiều vụ án dân sự chưa được giải quyết một cách khách quan, dẫn đến khiếu kiện kéo dài và gây mất ổn định xã hội, trong khi VKS không kịp thời phát hiện để kháng nghị Do đó, BLTTDS 2015 đã sửa đổi, bổ sung Điều 21 nhằm mở rộng phạm vi tham gia của VKS trong các phiên tòa và phiên họp.
Viện kiểm sát tham gia các phiên họp sơ thẩm liên quan đến các vụ việc dân sự, đặc biệt là những vụ án mà Tòa án thu thập chứng cứ hoặc có đối tượng tranh chấp như tài sản công, lợi ích công cộng, quyền sử dụng đất, nhà ở Ngoài ra, Viện cũng tham gia trong các trường hợp có đương sự là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi, hoặc những người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, cũng như các vụ việc dân sự chưa có điều luật áp dụng.
Theo quy định này, Viện kiểm sát có trách nhiệm tham gia phiên tòa sơ thẩm giải quyết vụ án dân sự trong bốn trường hợp:
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) 2015, thẩm phán có quyền tự mình thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự Trước đây, Viện Kiểm sát (VKS) chỉ tham gia phiên tòa sơ thẩm khi có khiếu nại về việc thu thập chứng cứ, nhưng theo quy định mới, VKS phải tham gia bất kỳ vụ án dân sự nào mà Tòa án tiến hành thu thập chứng cứ.
31 không phụ thuộc vào việc đương sự có khiếu nại về việc thu thập chứng cứ của Tòa án hay không
Tài sản công là tài sản thuộc sở hữu nhà nước, bao gồm các cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập và các tổ chức chính trị, chính trị - xã hội Định nghĩa tài sản công không mới nhưng còn nhiều cách hiểu khác nhau Theo Luật quản lý và sử dụng tài sản nhà nước, tài sản công được hình thành từ nguồn ngân sách nhà nước hoặc có nguồn gốc từ ngân sách nhà nước.
Còn theo quy định tại điều 53 Hiến pháp 2013 và Điều 197 BLDS 2015 thì tài sản thuộc sở hữu của Nhà nước bao gồm:
Tài sản thuộc sở hữu nhà nước bao gồm các nguồn tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên hình thành từ ngân sách nhà nước, như đất đai, rừng trồng, núi, sông, hồ, nguồn nước, tài nguyên trong lòng đất, và nguồn lợi tự nhiên ở vùng biển, thềm lục địa và vùng trời.
Tài sản hình thành từ nguồn ngân sách nhà nước bao gồm vốn đầu tư vào doanh nghiệp, cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị và xã hội Những tài sản này có thể là đất đai, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất, phương tiện giao thông, trang thiết bị làm việc, cũng như các tài sản phục vụ lợi ích công cộng như hệ thống giao thông, thủy lợi, chiếu sáng, cấp thoát nước và các công trình văn hóa Ngoài ra, tài sản dự trữ quốc gia cũng thuộc về nguồn ngân sách nhà nước.
Tài sản thuộc sở hữu nhà nước theo quy định pháp luật bao gồm tang vật và phương tiện vi phạm pháp luật bị tịch thu để sung quỹ nhà nước, cùng với tiền phạt từ các hành vi vi phạm pháp luật Ngoài ra, tài sản cũng có thể được xác lập quyền sở hữu nhà nước.
Trong lĩnh vực dân sự, các vụ án liên quan đến quyền sử dụng đất và nhà ở thường xuyên xảy ra Theo Khoản 9 Điều 26 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tranh chấp đất đai được xác định là một trong những loại tranh chấp dân sự mà Tòa án có thẩm quyền giải quyết Hướng dẫn tại Khoản 3 Điều 7 Thông tư liên tịch 04/2012/TTLT-VKSNDTC-TANDTC cung cấp thêm thông tin về việc thi hành các quy định liên quan đến vấn đề này.
Trong tố tụng dân sự, việc kiểm sát tuân theo pháp luật liên quan đến các vụ án có đối tượng tranh chấp là quyền sử dụng đất hoặc nhà ở Các tranh chấp này có thể bao gồm quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán nhà ở, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất, và các tranh chấp liên quan đến thừa kế quyền sử dụng đất hoặc nhà ở Ngoài ra, tranh chấp về quyền đòi lại đất hoặc nhà ở cho mượn cũng thuộc phạm vi này Những vụ án này thường có giá trị lớn và tính chất phức tạp, vì vậy Viện kiểm sát cần tham gia phiên tòa để đảm bảo việc giải quyết vụ án được chính xác và đúng pháp luật.
Trong các vụ án dân sự, một bên đương sự có thể là người chưa thành niên hoặc người có nhược điểm về thể chất và tâm thần Người chưa thành niên, được định nghĩa là những người dưới 18 tuổi, thường gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình do sự phát triển chưa đầy đủ về trí lực và thể chất Người có nhược điểm về thể chất là những cá nhân bị khuyết tật bẩm sinh hoặc do tai nạn, trong khi người có nhược điểm về tâm thần là những người mắc bệnh tâm thần hoặc các rối loạn khác ảnh hưởng đến tư duy và hành vi Theo quy định tại khoản 4 Điều 7 Thông tư liên tịch 04/2012/TTLT-VKSNDTC-TANDTC, người có nhược điểm về tâm thần cần có giấy tờ xác nhận từ cơ quan y tế có thẩm quyền.
33 thể chất được xác định bao gồm những trường hợp như mù hai mắt, câm, điếc và cần có xác nhận từ cơ quan y tế cấp huyện trở lên Cần phân biệt giữa người bị tâm thần và người mất năng lực hành vi dân sự; người bị tâm thần phải có giấy tờ xác nhận từ cơ quan y tế có thẩm quyền, trong khi người mất năng lực hành vi dân sự cần có quyết định của Tòa án Do đó, trong các vụ án dân sự có bên đương sự là người chưa thành niên hoặc người có nhược điểm về thể chất, tâm thần, VKSND phải tham gia phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
Vụ việc dân sự chưa có điều luật áp dụng là trường hợp thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật dân sự, nhưng vào thời điểm phát sinh, không có điều luật nào để Tòa án giải quyết Đây là nội dung mới được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Bộ luật đã thể chế hóa các quy định của Hiến pháp năm 2013 về nhiệm vụ của Tòa án nhân dân trong việc bảo vệ công lý và quyền con người Khi giải quyết các vụ việc dân sự không có điều luật áp dụng, cần tuân thủ các nguyên tắc như áp dụng tập quán, tương tự pháp luật, và các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự Sự không thống nhất trong việc áp dụng các nguyên tắc này trong hệ thống Tòa án cần được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tham gia tố tụng Đây là một phần của chiến lược cải cách tư pháp, nhằm hướng tới sự công khai, minh bạch và dân chủ Để đảm bảo tính vô tư và khách quan theo Điều 60 BLTTDS 2015, đại diện VKSND có thể thay đổi hoặc từ chối tham gia tố tụng theo quy định tại Điều 52 BLTTDS 2015 trong một số trường hợp nhất định.
- Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự
Kiểm sát bản án, quyết định giải quyết các vụ án dân sự của Toà án
Kiểm sát viên kiểm sát các bản án, quyết định của Toà án trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự bao gồm:
+ Quyết định nhập hoặc tách vụ án;
+ Quyết định áp dụng, thay đổi, huỷ bỏ biện pháp khẩn cấp tạm thời;
+ Thông báo thụ lý vụ việc dân sự;
+ Quyết định công nhận sự thoả thuận của các đương sự;
+ Quyết định tạm đình chỉ và quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự; + Quyết định đƣa vụ án ra xét xử sơ thẩm;
+ Quyết định hoãn phiên toà sơ thẩm;
+ Thông báo việc kháng cáo;
+ Quyết định đƣa vụ án ra xét xử phúc thẩm;
+ Quyết định hoãn phiên toà phúc thẩm;
+ Bản án, quyết định phúc thẩm;
+ Quyết định kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh;
+ Quyết định giám đốc thẩm, tái thẩm
Nội dung hoạt động kiểm sát các bản án và quyết định bao gồm việc kiểm tra sự tuân thủ pháp luật về hình thức, nội dung và trình tự thủ tục theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 Viện kiểm sát (VKS) có quyền yêu cầu hoãn thi hành các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án và quyết định tạm đình chỉ thi hành khi thực hiện kháng nghị theo thẩm quyền Thẩm quyền kháng nghị này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
Theo Điều 331 BLTTDS 2015, có 40 tỉnh được quy định về việc hoãn thi hành bản án và quyết định Việc này được thực hiện theo quy định của pháp luật thi hành án dân sự, nhằm tạo điều kiện cho Viện Kiểm sát có thời gian xem xét kháng nghị và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị thi hành án cũng như các đương sự trong vụ án dân sự.
Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm bản án, quyết định giái quyết vụ án dân sự của Toà án
2.1.4.1 Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm
Kháng nghị là quyền của Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) yêu cầu Tòa án nhân dân (TAND) cấp trên xem xét lại bản án và quyết định của TAND cấp dưới khi nhận thấy các bản án này không đảm bảo tính hợp pháp và có căn cứ Đây là một biện pháp quan trọng giúp VKSND thực hiện chức năng kiểm sát việc tuân thủ pháp luật, đảm bảo pháp luật được thi hành một cách nghiêm chỉnh và thống nhất.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) có quyền kiểm sát bản án và quyết định của Tòa án, trong đó bao gồm hoạt động kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm đối với các bản án chưa có hiệu lực pháp luật Hoạt động này nhằm đảm bảo việc tuân thủ pháp luật trong tố tụng dân sự Khi VKSND phản đối các bản án chưa có hiệu lực pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm, họ yêu cầu Tòa án cấp trên trực tiếp xem xét lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm Như vậy, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm là hoạt động tố tụng của VKSND nhằm phản đối bản án và quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật, đề nghị Tòa án cấp trên xem xét lại vụ án.
Theo Điều 278 BLTTDS 2015, quyền kháng nghị thuộc về Viện trưởng VKSND cùng cấp và cấp trên trực tiếp Thời hạn kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm được quy định tại Điều 280 BLTTDS 2015, cụ thể là 15 ngày đối với bản án của Tòa án cấp sơ thẩm và 01 tháng đối với bản án của Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp, tính từ ngày tuyên án Kháng nghị của VKSND được thực hiện bằng văn bản gọi là quyết định kháng nghị, được gửi đến Tòa án cấp sơ thẩm đã ra bản án bị kháng nghị Nội dung của quyết định kháng nghị được quy định tại khoản 1 Điều 279 BLTTDS 2015.
Quyết định kháng nghị của VKSND cần kèm theo các tài liệu và chứng cứ bổ sung (nếu có) để chứng minh rằng kháng nghị này là có căn cứ và hợp pháp.
Mục đích của việc kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án là phát hiện và khắc phục những sai sót của Tòa Tuy nhiên, quy định về quyền kháng nghị phúc thẩm của VKSND vẫn còn nhiều bất cập, không thực sự tôn trọng quyền tự định đoạt của đương sự, dẫn đến kéo dài quá trình tố tụng và không đảm bảo tính dứt điểm của bản án Việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự trước Tòa án cần phải do chính họ quyết định, không phải do VKSND tự quyết định Nếu Tòa án giải quyết vụ án không đúng quy định nhưng không vi phạm pháp luật và các đương sự chấp nhận kết quả mà không kháng cáo, thì không có lý do để vụ án đó bị đưa ra xét xử lại bởi kháng nghị của VKS.
2.1.4.2 Kháng nghị bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật
Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm trong tố tụng dân sự là quy trình đặc biệt, trong đó các đương sự không có quyền kháng cáo mà chỉ có thể đề nghị kháng nghị các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Viện Kiểm sát nhân dân có quyền kháng nghị các bản án, quyết định này theo thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm, nhằm yêu cầu Tòa án có thẩm quyền xem xét lại.
Theo Điều 331 và Điều 354 BLTTDS 2015, Viện trưởng VKSNDTC có quyền kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án các cấp, ngoại trừ quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán TANDTC Đồng thời, Viện trưởng VKSND cấp tỉnh cũng có quyền kháng nghị giám đốc thẩm/tái thẩm đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND cấp huyện Ngoài ra, theo Khoản 1 Điều 310a, Viện trưởng VKSNDTC có quyền kiến nghị xem xét lại quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Hội đồng thẩm phán TANDTC.
Theo Điều 334 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm là ba năm, tính từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực.
Theo quy định tại Điều 327 BLTTDS 2015, trong vòng 01 năm, đương sự có quyền phát hiện vi phạm của bản án, quyết định của Tòa án và có thể đề nghị bằng văn bản đến người có thẩm quyền để xem xét kháng nghị Điều này thay đổi so với quy định trong BLTTDS 2004, khi thời gian cho đương sự được quy định khác.
Quy định về thời hạn kháng nghị giám đốc thẩm trong BLTTDS 2015 đã được sửa đổi nhằm khắc phục những hạn chế trong việc kiểm sát tuân thủ pháp luật đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực Trước đây, thời hạn kháng nghị là ba năm, nhưng nhiều trường hợp đương sự chỉ gửi đơn đề nghị gần hết thời hạn, dẫn đến việc không đủ thời gian xem xét và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của họ Để giải quyết vấn đề này, thời hạn kháng nghị đã được rút ngắn xuống còn một năm Đồng thời, BLTTDS 2015 cũng quy định rằng nếu đã hết thời hạn kháng nghị ba năm nhưng có các điều kiện nhất định, thời hạn kháng nghị có thể được kéo dài thêm hai năm.
Đương sự đã nộp đơn đề nghị theo khoản 1 Điều 328 của Bộ luật, và sau khi hết thời hạn kháng nghị quy định tại khoản này, đương sự vẫn tiếp tục gửi đơn đề nghị.
Bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật nhưng vi phạm quy định tại khoản 1 Điều 326 của Bộ luật, gây xâm phạm nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người thứ ba, cũng như lợi ích của cộng đồng và Nhà nước Do đó, cần phải kháng nghị để khắc phục những sai lầm trong bản án, quyết định này.
Thời hạn kháng nghị theo thủ tục tái thẩm, theo Điều 355 BLTTDS 2015, là một năm kể từ ngày người có quyền kháng nghị biết được căn cứ để kháng nghị Hình thức kháng nghị này phải được thực hiện bằng văn bản và thể hiện dưới dạng quyết định kháng nghị.
Thực trạng công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ án dân sự của Tòa án tại Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk
2.2.1 Đặc điểm tình hình Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk trong công tác kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự từ năm 2011 đến nay
Tỉnh Đắk Lắk, nằm ở trung tâm Tây Nguyên, là đầu nguồn của sông Sêrêpôk và một phần của sông Ba, tọa lạc tại tọa độ 107°28'57" đến 108°59'37" kinh Đông và 12°9'45" đến 13°25'06" vĩ Bắc, với độ cao trung bình từ 400 đến 800 mét so với mực nước biển Tỉnh cách Hà Nội 1.410 km và Thành phố Hồ Chí Minh 350 km, giáp với tỉnh Gia Lai ở phía Bắc, Phú Yên và Khánh Hoà ở phía Đông, Lâm Đồng và Đắk Nông ở phía Nam, và Campuchia ở phía Tây Đắk Lắk có diện tích 13.125,37 km², với dân số đạt 1.796.666 người vào năm 2012, mật độ dân số hơn 137 người/km², trong đó có 432.458 người sống tại thành phố và 1.364.208 người sống tại nông thôn Dân số nam là 906.619 người và dân số nữ là 890.047 người.
47 dân tộc Trong đó, người Kinh chiếm trên 70%; các dân tộc thiểu số như Ê Đê, M'nông, Thái, Tày, Nùng chiếm gần 30% dân số toàn tỉnh 14
Đắk Lắk, với vị trí trung tâm khu vực Tây Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu hàng hóa Trong thời gian qua, tỉnh đã đạt nhiều thành tựu quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, với hàng hóa của các doanh nghiệp được xuất khẩu sang 59 quốc gia và vùng lãnh thổ Sản phẩm đa dạng về số lượng và chủng loại, mang lại kim ngạch xuất khẩu hàng năm trên 650 triệu USD.
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đăk Lăk được thành lập theo cấp hành chính, hoạt động theo nguyên tắc tập trung thống nhất từ trung ương đến địa phương Sự phát triển của ngành Kiểm sát tỉnh Đăk Lăk gắn liền với sự nghiệp cách mạng Việt Nam Theo Hiến pháp năm 1946, tổ chức Công tố được thành lập trong hệ thống Tòa án từ cấp tỉnh trở lên và trực thuộc Bộ Tư pháp, thực hiện nhiệm vụ độc lập Sau năm 1954, miền Bắc được giải phóng, cơ quan tư pháp được tách thành ba hệ thống riêng biệt: Tư pháp, Công tố và Tòa án Viện Công tố có nhiệm vụ điều tra, truy tố các vi phạm hình sự và giám sát việc chấp hành pháp luật của các cơ quan điều tra và Tòa án.
14 Điều kiện tự nhiên, Cổng thông tin điện tử tỉnh Đăk Lăk, https://daklak.gov.vn/-/i-ieu-kien-tu-nhien
15 Hệ thống các ngành dịch vụ, Cổng thông tin điện tử tỉnh Đăk Lăk, https://daklak.gov.vn/-/i-ieu-kien-tu-nhien
Vào ngày 26/7/1960, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Lệnh công bố Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân, đánh dấu sự ra đời của hệ thống Viện kiểm sát nhân dân từ trung ương đến cấp huyện Điều này nhằm thực hiện đường lối cách mạng Việt Nam với hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và hoàn thành cách mạng dân tộc, dân chủ ở miền Nam Hệ thống này được thành lập theo cơ cấu của các cơ quan hành chính nhà nước, góp phần quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu cách mạng.
Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 1959 và 1960 xác định Viện kiểm sát có nhiệm vụ kiểm sát việc tuân theo pháp luật và thực hiện quyền công tố nhà nước Các bản Hiến pháp và Luật tổ chức Viện kiểm sát năm 1980 và 1992 tiếp tục khẳng định chức năng này, đồng thời bổ sung nhiệm vụ kiểm sát việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật Đến năm 2002, Hiến pháp và Luật tổ chức đã nhấn mạnh vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp.
Từ năm 1960 đến 2002, ngành Kiểm sát tỉnh Đăk Lăk đã đóng góp quan trọng trong việc kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật, góp phần bảo vệ pháp chế và xây dựng tỉnh Kể từ 2002, theo Luật tổ chức Viện kiểm sát, ngành Kiểm sát đã tập trung vào thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, đảm bảo không xảy ra oan sai và bỏ lọt tội phạm, đồng thời giải quyết các vụ án hình sự phức tạp, nhận được sự đồng tình của dư luận Ngoài ra, Viện kiểm sát cũng tăng cường kiểm sát các vụ việc dân sự, hành chính, kinh tế và lao động, phát hiện vi phạm của các cơ quan chức năng, từ đó ban hành kiến nghị và kháng nghị nhằm ổn định và phát triển kinh tế, xã hội của tỉnh Đăk Lăk.
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đăk Lăk đang nỗ lực kiện toàn bộ máy tổ chức và sắp xếp cán bộ hợp lý để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ của ngành qua từng giai đoạn Ngày đầu thành lập, Viện kiểm sát nhân dân thành phố Hải Phòng đã đặt nền móng cho sự phát triển này.
Tổ chức bộ máy của Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện đã được cải tiến, hiện có 12 phòng nghiệp vụ, bao gồm: Văn phòng tổng hợp, các phòng thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, xét xử sơ thẩm hình sự về kinh tế, chức vụ, trật tự xã hội, an ninh – ma túy, và phúc thẩm án hình sự Ngoài ra, còn có phòng kiểm sát việc tạm giữ, tạm giam, quản lý và giáo dục người chấp hành án phạt tù, phòng kiểm sát giải quyết các vụ, việc dân sự, hôn nhân gia đình, phòng kiểm sát và giải quyết đơn khiếu nại, tố cáo trong hoạt động tư pháp, phòng thống kê tội phạm và công nghệ thông tin, phòng tổ chức cán bộ, phòng kiểm sát thi hành án dân sự, và phòng kiểm sát việc giải quyết các vụ án hành chính, vụ việc kinh doanh, thương mại, lao động theo quy định của pháp luật.
Và 15 Viện kiểm sát nhân dân quận, huyện gồm: huyện EaKar; Huyện EaSúp; Thành phố Buôn Ma Thuột; Thị xã Buôn Hồ; huyện Krông Pắk; Huyên Krông Ana; Huyện Krông Năng; Huyện Krông Bông; Huyện Krông Búk; Huyện EaH'leo; Huyện Cƣ'Mgar; Huyện CƣKuin; Huyện Buôn Đôn; Huyện Lắk; Huyện M'Đrắk 17
2.2.2 Thực trạng công tác kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự của Toà án tại Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk từ năm 2011 đến nay
2.2.2.1 Kết quả công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ án dân sự của Toà án tại Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk từ năm 2011 đến nay
Trong những năm gần đây, lãnh đạo VKSND tỉnh Đắk Lắk đã chú trọng nâng cao trách nhiệm của Kiểm sát viên trong các phiên tòa xét xử vụ án dân sự, theo hướng dẫn của lãnh đạo VKSND tối cao Công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ, việc dân sự của Tòa án nhân dân luôn được đặc biệt quan tâm, với chỉ đạo từ lãnh đạo VKSND tỉnh nhằm quán triệt sâu sắc chức năng và nhiệm vụ của Ngành Mục tiêu là triển khai hiệu quả công tác kiểm sát hoạt động tư pháp và đảm bảo Kiểm sát viên tham gia đầy đủ, thực hiện tốt vai trò của mình trong các phiên tòa và phiên họp giải quyết vụ, việc dân sự.
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đăk Lăk có 16 cơ cấu phòng nghiệp vụ, mỗi phòng đảm nhiệm các chức năng và nhiệm vụ riêng biệt để đảm bảo công tác kiểm sát hiệu quả Thông tin chi tiết về các phòng nghiệp vụ này được cung cấp tại trang web chính thức của Viện: http://vksdaklak.gov.vn/index.php?option=com_content&task=blogcategory&id44&Itemid59.
17 Điều kiện tự nhiên, Cổng thông tin điện tử tỉnh Đăk Lăk, https://daklak.gov.vn/-/i-ieu-kien-tu-nhien
Ngành Kiểm sát nhân dân tỉnh xác định việc tăng cường kiểm sát giải quyết các vụ, việc dân sự của Tòa án là nhiệm vụ trọng tâm, nhằm tạo đột phá trong công tác này Để thực hiện hiệu quả Chỉ thị số 04/CT-VKSTC ngày 17/5/2012 của Viện trưởng VKSND tối cao, cần nâng cao cả số lượng và chất lượng kháng nghị án dân sự Đồng thời, cần tăng cường kiểm sát thông báo thụ lý, các bản án và quyết định của Tòa án, tổng hợp vi phạm để ban hành kiến nghị khắc phục, đảm bảo các vụ việc được giải quyết đúng theo quy định pháp luật.
Trong giai đoạn từ năm 2011 đến năm 2015, Phòng Kiểm sát đã đạt được những kết quả đáng kể trong công tác kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự và hôn nhân gia đình tại VKSND các cấp thuộc tỉnh Đăk Lăk.
* Về kiểm sát việc thụ lý giải quyết các vụ án dân sự
Bộ luật tố tụng dân sự sửa đổi đã mở rộng thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết các vụ, việc dân sự, dẫn đến việc Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) tỉnh Đắk Lắk phải tăng cường kiểm sát thụ lý các vụ, việc dân sự Kết quả là số lượng vụ, việc dân sự thụ lý theo thủ tục sơ thẩm tăng 12,2%, thủ tục phúc thẩm tăng 8,26%, và giám đốc thẩm tăng 1,6% so với cùng kỳ trước Đặc biệt, Viện kiểm sát Thành phố Buôn Ma Thuột ghi nhận sự gia tăng đáng kể với vụ án dân sự sơ thẩm tăng 33,8% và vụ án phúc thẩm tăng 17% so với năm trước.
2014 Viện kiểm sát nhân dân Huyện Lắk thụ lý sơ thẩm tăng 16%; thụ lý phúc thẩm tăng 34% 18
Một số khó khăn, vướng mắc trong công tác kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự
Về nhiệm vụ, quyền hạn của Viện trưởng
Khoản 2 Điều 57 Bộ luật tố tụng dân sự (BLTTDS) 2015 quy định: "Khi Viện trưởng vắng mặt, một Phó Viện trưởng được Viện trưởng ủy nhiệm thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của Viện trưởng, trừ quyền quyết định kháng nghị phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm quy định tại Điểm d Khoản 1 Điều này Phó Viện trưởng chịu trách nhiệm trước Viện trưởng về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được ủy nhiệm"
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, chỉ Viện trưởng mới có quyền ký quyết định kháng nghị, điều này gây khó khăn cho công tác kháng nghị của Viện kiểm sát, đặc biệt là ở cấp tỉnh, do thời hạn kháng nghị ngắn chỉ 7 ngày đối với các quyết định.
Thời gian thi hành bản án của Tòa án cùng cấp là 15 ngày, đối với quyết định là 10 ngày, và 30 ngày đối với bản án của Tòa án cấp dưới Thời gian này còn phụ thuộc vào việc chuyển bản án từ Viện Kiểm sát.
Trong 56 cấp huyện, việc chuyển hồ sơ từ tòa án cấp sơ thẩm đến Viện kiểm sát có thẩm quyền để ban hành kháng nghị có thể gặp khó khăn khi Viện trưởng VKSND cấp tỉnh thường xuyên đi công tác Điều này dẫn đến nguy cơ thời hạn kháng nghị sắp hết mà Viện trưởng không thể ký Nếu Phó Viện trưởng được ủy quyền ký kháng nghị, điều này sẽ vi phạm nghiêm trọng quy định tại Điều 57 Bộ luật TTDS, khiến Tòa án có cơ sở để không chấp nhận kháng nghị do VKS vi phạm thẩm quyền.
Về quy định tham gia phiên tòa của Kiểm sát viên
Theo Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, tại các Điều 232, 296 và 367, nếu Kiểm sát viên được phân công tham gia phiên tòa hoặc phiên họp (sơ thẩm hoặc phúc thẩm) mà không có mặt, Hội đồng xét xử vẫn tiến hành xét xử mà không hoãn phiên tòa, trừ trường hợp Viện kiểm sát kháng nghị phúc thẩm.
Quy định hiện tại gây khó khăn trong việc kiểm sát giải quyết các vụ án dân sự do việc phân công Kiểm sát viên chỉ được thực hiện khi Tòa án gửi thông báo thụ lý vụ án Thêm vào đó, thời gian xét xử do Thẩm phán quyết định, dẫn đến tình trạng một Kiểm sát viên có thể phải tham gia nhiều vụ án cùng lúc Ngoài ra, việc kéo dài thời gian xét xử cũng có thể khiến lịch của các vụ án khác bị trùng lặp, trong khi không có Kiểm sát viên dự khuyết Khi Kiểm sát viên được phân công ốm không thể tham gia phiên tòa, việc thay đổi Kiểm sát viên không kịp thời thực hiện, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
Việc Viện kiểm sát không thực hiện kiểm sát tuân thủ pháp luật tại phiên tòa sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng xét xử Do đó, hai ngành Tòa án và Viện kiểm sát cần có những hướng đi cụ thể để giải quyết vấn đề này.
Quy định về kháng nghị quá hạn
Theo Khoản 3 Điều 280 Bộ luật TTDS 2015, khi Tòa án nhận quyết định kháng nghị của Viện kiểm sát quá thời hạn quy định, Tòa án cấp sơ thẩm sẽ yêu cầu Viện kiểm sát giải thích bằng văn bản và nêu rõ lý do Tuy nhiên, Bộ luật TTDS không quy định về khả năng kháng nghị của Viện kiểm sát trong trường hợp hết thời hạn nhưng do lý do khách quan.
Theo Bộ luật TTDS, Viện kiểm sát có quyền kháng nghị ngay cả khi đã hết thời hạn nếu có lý do hoặc trở ngại khách quan Nếu quy định không cho phép Viện kiểm sát kháng nghị sau thời hạn, điều này sẽ gây khó khăn và bất cập trong quá trình giải quyết vụ án.
Theo Điều 306 Bộ luật Tố tụng dân sự, quy định về phát biểu của Kiểm sát viên tại phiên tòa phúc thẩm được thực hiện sau khi kết thúc tranh luận và đối đáp.
Kiểm sát viên cần có ý kiến rõ ràng về việc tuân thủ pháp luật trong quá trình giải quyết vụ án dân sự ở giai đoạn phúc thẩm Tuy nhiên, quy định hiện tại chưa đầy đủ, dẫn đến sự hiểu và áp dụng khác nhau Do đó, Liên ngành VKSND tối cao và TAND tối cao cần ban hành hướng dẫn cụ thể về phát biểu của Kiểm sát viên tại phiên tòa phúc thẩm, tương tự như quy định tại Điều 262 Bộ luật Tố tụng dân sự đối với phiên tòa sơ thẩm.
Về việc thụ lí vụ, việc dân sự trong trường hợp chưa có điều luật áp dụng
Sự gia tăng các vụ tranh chấp dân sự với tính chất phức tạp đang đặt ra thách thức lớn trong việc áp dụng pháp luật, đặc biệt khi nhiều quan hệ xã hội mới phát sinh chưa được quy định rõ ràng, như cầm cố đất, môi giới bất động sản, hay các vấn đề liên quan đến huê hồng vay vốn ngân hàng và mang thai hộ Mặc dù các chính sách pháp luật thường xuyên được cập nhật, nhưng việc hướng dẫn thực hiện vẫn chậm trễ Trong những trường hợp mà không có điều luật áp dụng hoặc các phong tục tập quán địa phương khác nhau, việc tìm ra giải pháp hợp lý để giải quyết tranh chấp trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Trong vụ án ly hôn giữa hai vợ chồng thuộc hai dân tộc khác nhau, có sự khác biệt trong phong tục tập quán liên quan đến việc trả lại sính lễ Người chồng yêu cầu vợ hoàn trả sính lễ theo tập quán của dân tộc mình, trong khi đó, tập quán của dân tộc vợ không yêu cầu hoàn trả Để giải quyết trường hợp này, Tòa án cần áp dụng các căn cứ pháp lý và xem xét các tập quán dân tộc để đưa ra quyết định công bằng và hợp lý.
Về việc cấp, tống đạt văn bản tố tụng
Theo Khoản 1 và Khoản 3 Điều 171 Bộ luật Tố tụng dân sự, các văn bản như thông báo, giấy triệu tập, giấy mời và quyết định kháng nghị của Viện Kiểm sát, cũng như các văn bản của cơ quan thi hành án dân sự, đều phải được cấp và tống đạt cho đương sự Tuy nhiên, Điều 172 lại quy định về người thực hiện việc cấp và tống đạt các văn bản tố tụng này.
Điều 58 không quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến việc cấp và tống đạt văn bản tố tụng từ Viện Kiểm sát và cơ quan thi hành án dân sự.