Khái niệm về công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Khái niệm vụ án dân sự
Quan hệ xã hội rất đa dạng và phức tạp, với các chủ thể tham gia dựa trên động cơ nhất định để đạt được mục đích cụ thể Trong quan hệ dân sự, khách thể là những giá trị lợi ích vật chất hoặc tinh thần mà các chủ thể hướng tới Chỉ những quyền và lợi ích được Nhà nước công nhận và bảo hộ mới được coi là hợp pháp Việc không thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ theo luật pháp có thể dẫn đến tranh chấp và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các chủ thể khác Để duy trì trật tự và công bằng xã hội, Nhà nước thiết lập cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể trong quan hệ dân sự, cho phép họ sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình khi bị xâm phạm.
Toà án có trách nhiệm xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, lao động, kinh tế, hành chính, nhằm bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa và quyền lợi của nhân dân Qua hoạt động của mình, Toà án giáo dục công dân tuân thủ pháp luật và ý thức phòng ngừa tội phạm Khi người dân yêu cầu Toà án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, Toà án sẽ căn cứ vào quy định pháp luật để xem xét và giải quyết yêu cầu đó Tùy thuộc vào loại quan hệ pháp luật bị xâm phạm, vụ án sẽ được phân loại thành hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, lao động, hành chính hoặc kinh tế.
Thuật ngữ “vụ án dân sự” là một khái niệm pháp lý quan trọng, thường được sử dụng trong lĩnh vực luật Nó được định nghĩa và giải thích trong các tài liệu pháp lý và từ điển chuyên ngành, như Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học.
Thuật ngữ “vụ án dân sự” không được đề cập trong Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam và Đại từ điển tiếng Việt Ngay cả Từ điển Luật học, cuốn từ điển chuyên ngành luật duy nhất của Việt Nam được phát hành năm 2006, cũng không có thông tin về thuật ngữ này.
Cuốn "Từ điển giải thích thuật ngữ luật học" do Trường đại học luật Hà Nội biên soạn cung cấp định nghĩa về "vụ án dân sự", cho rằng đây là các vụ việc phát sinh tại Toà án, thuộc thẩm quyền xét xử dân sự, do cá nhân, pháp nhân hoặc tổ chức khởi kiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình Vụ án dân sự bao gồm cả tranh chấp về quyền và nghĩa vụ dân sự (gọi là kiện dân sự) và các yêu cầu không có tranh chấp, nơi người khởi kiện chỉ yêu cầu Toà án xác định sự kiện pháp lý (gọi là việc dân sự) Các vụ án này chủ yếu phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự và hôn nhân gia đình, bên cạnh đó còn có thể liên quan đến quan hệ pháp luật hành chính Khái niệm "vụ án dân sự" không chỉ giới hạn ở tranh chấp dân sự mà còn mở rộng sang các vụ án kinh tế và lao động.
“vụ án dân sự” như đã nêu trên đã không còn phù hợp nữa.
Trường Đại học Luật Hà Nội đã xuất bản cuốn "Từ điển giải thích thuật ngữ luật học" vào năm 1999, bao gồm các lĩnh vực quan trọng như Luật dân sự, Luật hôn nhân và gia đình, và Luật tố tụng dân sự, do Nhà xuất bản Công an nhân dân phát hành tại Hà Nội.
BLTTDS đã hợp nhất ba loại thủ tục tố tụng dân sự, kinh tế và lao động thành một thủ tục tố tụng dân sự chung, và các vụ việc được giải quyết theo thủ tục này được gọi là vụ việc dân sự Mặc dù không định nghĩa rõ ràng "vụ án dân sự", Điều 1 của BLTTDS 2015 xác định "vụ việc dân sự" bao gồm cả "vụ án dân sự" và "việc dân sự".
Vụ án dân sự bao gồm các tranh chấp liên quan đến dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động, liên quan đến quyền và nghĩa vụ giữa các bên Những tranh chấp này phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự và được Toà án thụ lý để giải quyết.
Việc dân sự là những yêu cầu mà Tòa án tiếp nhận và giải quyết, liên quan đến các vấn đề không có tranh chấp giữa cá nhân, cơ quan, tổ chức Điều này bao gồm việc yêu cầu Tòa án công nhận hoặc không công nhận một sự kiện pháp lý, từ đó phát sinh quyền và nghĩa vụ trong các lĩnh vực dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động.
So với quan niệm trước đây rằng mọi vụ việc được Toà án thụ lý đều là “vụ án”, hiện nay, khái niệm về “vụ án dân sự” đã có sự thay đổi đáng kể.
Vụ án dân sự chỉ xảy ra khi có tranh chấp về quyền và nghĩa vụ giữa các bên đương sự Ngược lại, nếu yêu cầu của đương sự chỉ nhằm xác nhận một sự kiện pháp lý mà không có tranh chấp, thì đó không phải là vụ án dân sự mà là việc dân sự.
Vụ án dân sự xuất phát từ quan hệ pháp luật dân sự theo nghĩa rộng, bao gồm các lĩnh vực như dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại và lao động.
Vụ án dân sự được định nghĩa là tranh chấp giữa các bên liên quan về quyền và nghĩa vụ, phát sinh trong các lĩnh vực pháp luật dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại và lao động Những vụ án này thường do người có quyền khởi kiện và được Toà án thụ lý để giải quyết.
Khái niệm về công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Cụm từ “kiểm sát việc tuân theo pháp luật” lần đầu tiên xuất hiện trong Hiến pháp năm 1959 và tiếp tục được ghi nhận trong Hiến pháp năm 1980 Khái niệm này đã được cụ thể hóa qua các văn bản luật như Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 1960, 1981 và 1992, cũng như trong Bộ luật Tố tụng Hình sự.
Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) đã được khẳng định là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm sát hoạt động tư pháp theo Hiến pháp năm 2013 Theo Điều 4 của Luật tổ chức VKSND năm 2014, kiểm sát hoạt động tư pháp bao gồm việc kiểm tra tính hợp pháp của các hành vi và quyết định trong lĩnh vực tư pháp, từ khi tiếp nhận tố giác tội phạm cho đến khi giải quyết các vụ án hình sự, dân sự, hành chính, và các lĩnh vực khác VKSND là cơ quan hiến định, được thành lập bởi Quốc hội nhằm kiểm soát quyền lực nhà nước, thay thế một số cơ quan kiểm soát độc lập trước đây Mặc dù VKSND ban đầu có nhiệm vụ rộng hơn trong việc kiểm sát tuân theo pháp luật, nhưng từ năm 2001, chức năng này đã bị thu hẹp, và hiện nay, VKSND chủ yếu thực hiện kiểm sát hoạt động tư pháp, bao gồm cả quá trình xét xử, điều tra và thi hành án.
Hoạt động tư pháp là việc thực hiện quyền lực nhà nước trong xét xử và tuyên án, do đó cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn lạm dụng quyền lực Việc kiểm soát này bao gồm kiểm soát tự thân và kiểm soát từ bên ngoài hệ thống, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hoạt động xét xử.
Khoản 1 Điều 107 Hiến pháp 2013 quy định về kiểm sát xét xử như một hình thức kiểm soát quyền lực từ bên ngoài, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Dựa trên nguyên lý độc lập xét xử, một số ý kiến cho rằng việc kiểm soát quyền lực tư pháp không nhất thiết phải đến từ bên ngoài, mà có thể thực hiện qua cơ chế kiểm soát nội bộ, trong đó cơ quan xét xử cấp trên giám sát cơ quan xét xử cấp dưới Do đó, cần xem xét loại bỏ hình thức kiểm sát hoạt động xét xử hiện tại vì vi phạm nguyên tắc độc lập xét xử và không phù hợp Ngược lại, một số ý kiến ủng hộ việc kiểm soát quyền lực tư pháp từ bên ngoài, nhưng không đồng tình với việc Viện kiểm sát thực hiện kiểm sát tư pháp, cho rằng chỉ có Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội mới có thẩm quyền giám sát và kiểm soát hoạt động xét xử.
Tác giả ủng hộ việc giữ hình thức kiểm sát xét xử của Viện Kiểm sát, cho rằng điều này phù hợp với thể chế nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, nơi Quốc hội là cơ quan có quyền lực cao nhất Quốc hội có trách nhiệm kiểm soát và giám sát hoạt động xét xử, không chỉ qua các hoạt động tự tiến hành mà còn thông qua việc giao nhiệm vụ cho các thiết chế độc lập như Viện Kiểm sát Viện Kiểm sát đóng vai trò là cánh tay nối dài của Quốc hội, thực hiện kiểm sát tư pháp, đặc biệt là hoạt động xét xử Bên cạnh Viện Kiểm sát, Quốc hội còn sử dụng các cơ quan như Uỷ ban Tư pháp và các đại biểu Quốc hội để giám sát hoạt động xét xử Tuy nhiên, với tổ chức và thẩm quyền hạn chế hiện nay, Quốc hội chưa thực hiện được nhiều trong việc kiểm soát quyền lực tư pháp.
Giải quyết vụ án dân sự là hoạt động tố tụng quan trọng, liên quan đến việc giám sát và kiểm tra tính hợp pháp của các hành vi trong quá trình tố tụng Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) có trách nhiệm kiểm sát việc giải quyết vụ án, đảm bảo rằng các văn bản pháp luật được áp dụng đúng cách Hoạt động này không chỉ thực hiện quyền lực nhà nước mà còn góp phần vào chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.
Hoạt động kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự nhằm đảm bảo rằng các hành vi và văn bản pháp luật được thực hiện theo quy định Nội dung của hoạt động này bao gồm việc VKSND sử dụng quyền năng pháp lý theo quy định của BLTTDS để phát hiện và loại bỏ vi phạm trong quá trình tố tụng Mục tiêu là bảo vệ lợi ích nhà nước, lợi ích công cộng, cùng với quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự Để thực hiện các biện pháp này, Nhà nước đã trao cho VKSND những nhiệm vụ và quyền hạn cần thiết.
2 Vai trò của Viện kiểm sát trong công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án dân sự
Vị trí và vai trò của Viện Kiểm sát (VKS) trong bộ máy nhà nước khác nhau giữa các quốc gia tùy theo hệ thống pháp luật Ở các nước theo hệ thống luật Anh - Mỹ (common law), cơ quan công tố thường gọn nhẹ và chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực hình sự, với quan niệm rằng "càng ít can thiệp của Nhà nước, xã hội càng vận hành hiệu quả." Trong khi đó, tại các nước theo hệ thống luật lục địa (civil law) như Pháp và Việt Nam, Nhà nước xây dựng một hệ thống cơ quan công tố mạnh mẽ, có vai trò quan trọng trong việc kiểm sát tuân thủ pháp luật và có quyền kháng nghị trong các thủ tục tố tụng.
Từ đó, mà nhiệm vụ, quyền hạn của Viện công tố (hay VKS) cũng lớn hơn Tại Pháp,
Viện công tố tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tố tụng dân sự, với hai chức năng chính: thực hiện quyền khởi kiện như một bên đương sự và yêu cầu áp dụng pháp luật với tư cách là cơ quan tiến hành tố tụng Bên cạnh đó, Viện công tố còn can thiệp với vai trò đại diện cho các cơ quan nhà nước, góp phần tăng cường năng lực xét xử.
Tại Việt Nam, vai trò của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) trong lĩnh vực dân sự đã có những biến đổi qua các thời kỳ Trước năm 2004, VKSND tham gia sâu rộng trong tất cả các giai đoạn tố tụng dân sự Tuy nhiên, từ năm 2004, quyền khởi tố vụ án dân sự của VKSND bị hạn chế, dẫn đến việc giảm thiểu vai trò tham gia tố tụng Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn với sự gia tăng và phức tạp của các tranh chấp dân sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2014 đã được ban hành, tạo điều kiện cho VKSND tăng cường vai trò của mình Kể từ đó, nhiệm vụ và quyền hạn của VKS được bổ sung, yêu cầu VKS tham gia phiên tòa sơ thẩm trong một số trường hợp và tham gia toàn bộ các phiên họp liên quan đến việc giải quyết vụ án dân sự.
Khi kiểm sát việc giải quyết các vụ, việc dân sự, Viện kiểm sát nhân dân đóng vai trò quan trọng thông qua các hoạt động như giám sát quy trình, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
- Kiểm sát việc thông báo thụ lý vụ việc dân sự, kiểm sát việc Tòa án thông báo trả lại đơn khởi kiện.
- Tham gia phiên tòa phiên họp sơ thẩm, phúc thẩm giám đốc thẩm, tái thẩm.
Tại các phiên tòa và phiên họp, Kiểm sát viên có vai trò quan trọng trong việc hỏi đương sự cùng những người tham gia tố tụng khác Họ phát biểu ý kiến về việc tuân thủ pháp luật tố tụng của Thẩm phán và Hội đồng xét xử, đồng thời đánh giá việc chấp hành pháp luật của các bên liên quan trong quá trình giải quyết vụ, việc dân sự Ngoài ra, Kiểm sát viên cũng đưa ra quan điểm về việc giải quyết các bản án và quyết định của Tòa án.
Kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong các phiên tòa và phiên họp, đồng thời kiểm tra các bản án và quyết định giải quyết vụ án dân sự của Tòa án, nhằm đảm bảo các vụ việc dân sự được giải quyết đúng pháp luật và kịp thời.
- Yêu cầu Tòa án cùng cấp và cấp dưới chuyển hồ sơ vụ việc dân sự để xem xét,
Trong tác phẩm "Vị trí, vai trò của Viện kiểm sát trong tố tụng dân sự theo yêu cầu cải cách tư pháp" do Khuất Văn Nga chủ biên (2008), nội dung chính nhấn mạnh vai trò quan trọng của Viện kiểm sát trong quá trình tố tụng dân sự, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về chức năng và nhiệm vụ của Viện kiểm sát, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Quyết định kháng nghị cần yêu cầu các đương sự, cá nhân, cơ quan và tổ chức cung cấp hồ sơ, tài liệu và vật chứng để thực hiện quyền kháng nghị một cách hiệu quả.
- Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm các bản án, quyết định của Tòa án.