TỔNG QUAN LÍ THUYẾT
Các khái niệm liên quan
2.1.1 Chất lượng báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tài liệu thiết yếu cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp, phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau Các nhà đầu tư sử dụng báo cáo để đưa ra quyết định đầu tư, trong khi bên cho vay đánh giá khả năng tài chính và rủi ro để quyết định tài trợ Cổ đông và nhân viên tìm kiếm thông tin về hoạt động doanh nghiệp và lợi ích của họ, còn các cơ quan quản lý cần báo cáo để thực hiện kiểm tra và giám sát doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định của người sử dụng, và chất lượng của nó không chỉ bao gồm thông tin tài chính mà còn cả thông tin phi tài chính hữu ích Nghiên cứu cho thấy rằng chất lượng báo cáo tài chính cao mang lại lợi ích đáng kể cho nhà đầu tư và người dùng (McNichols & Stubben, 2008; Kasznik, 1999; Jones, 1991; Dechow & Dichev, 2002).
Cấu trúc kỳ hạn nợ là yếu tố quan trọng trong quyết định tài trợ của doanh nghiệp, được xác định bằng tỷ lệ nợ ngắn hạn hoặc nợ dài hạn trên tổng dư nợ Thông qua tỷ lệ này, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ cao hay thấp của cơ cấu nợ Nợ được xem xét bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, tức là những khoản nợ phát sinh chi phí lãi vay, không bao gồm các khoản nợ chiếm dụng như phải trả cho khách hàng hay phải trả khác.
2.1.3 Hiệu quả đầu tư, đầu tư quá mức và đầu tư dưới mức Đầu tư được hiểu là việc sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp nhằm tạo ra hiệu quả kinh tế trong tương lai Theo phạm vi thực hiện, có thể phân loại hoạt động đầu tư thành đầu tư vào bên trong doanh nghiệp hoặc đầu tư ra bên ngoài doanh nghiệp Trong khi đầu tư vào bên trong doanh nghiệp là những khoản đầu tư vốn để mua sắm các yếu tố của quá trình sản xuất kinh doanh thì đầu tư ra bên ngoài (hay còn gọi là đầu tư tài chính) được thực hiện dưới hình thức góp vốn liên doanh với doanh nghiệp khác hoặc đầu tư vào các tài sản tài chính nhằm mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận và phân tán rủi ro
Theo mục tiêu đầu tư cụ thể, doanh nghiệp có thể phân loại các hình thức đầu tư thành nhiều loại như: đầu tư hình thành doanh nghiệp, đầu tư đổi mới sản phẩm, đầu tư nâng cấp thiết bị công nghệ, đầu tư mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, và đầu tư tài chính ra bên ngoài.
Đầu tư có thể được chia thành hai loại chính: đầu tư ngắn hạn và đầu tư dài hạn Trong đó, đầu tư dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư là một trong những quyết định tài chính quan trọng nhất của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc tạo ra giá trị Một quyết định đầu tư đúng đắn không chỉ giúp tăng tài sản mà còn nâng cao giá trị doanh nghiệp Ngược lại, quyết định đầu tư sai lầm có thể gây thiệt hại tài sản và làm giảm giá trị của doanh nghiệp.
Theo lý thuyết Tân cổ điển, doanh nghiệp sẽ tiếp tục đầu tư cho đến khi giá trị được tối đa hóa, tức là dừng lại khi lợi nhuận biên bằng với chi phí biên (Yoshikawa, 1980; Hayashi, 1989; Abel).
Theo lý thuyết đại diện, doanh nghiệp có thể đầu tư không đạt mức tối ưu, dẫn đến hai tình huống: đầu tư dưới mức (khi đầu tư thực tế thấp hơn mức tối ưu) hoặc đầu tư quá mức (khi đầu tư thực tế vượt quá mức tối ưu).
Bất cân xứng thông tin được coi là nguyên nhân chính dẫn đến đầu tư dưới mức hoặc đầu tư quá mức (Myers, 1977; Jensen và Meckling, 1976; Myers và Majluf, 1984) Sự khác biệt thông tin giữa cổ đông và ban quản lý doanh nghiệp có thể dẫn đến hai hệ quả tiêu cực: lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư Cụ thể, mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và ban quản lý, cùng với sự thiếu giám sát từ cổ đông, có thể khiến ban quản lý hành động vì lợi ích cá nhân hơn là lợi ích của cổ đông Điều này dẫn đến tình trạng các nhà quản lý có thể đầu tư quá mức khi có sẵn nguồn lực (Jensen, 1986; Blanchard, Silanez).
& Shleifer; 194) hoặc đầu tư dưới mức khi bị hạn chế về nguồn vốn (Stiglitz & Weiss, 1981; Lambert et al.; 2007)
Hệ quả lựa chọn bất lợi có thể ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp, đặc biệt khi ban quản lý có lợi thế thông tin so với cổ đông Trong trường hợp này, họ có thể thực hiện đầu tư quá mức để đạt lợi nhuận cao hơn khi phát hành chứng khoán với giá cao (Aker, Stein và Wugler, 2003) Ngược lại, nếu nhà cung cấp vốn hạn chế nguồn vốn hoặc tăng chi phí, hệ quả lựa chọn bất lợi có thể dẫn đến tình trạng đầu tư dưới mức cần thiết (Stiglitz và Weiss, 1981; Lambert et al., 2007; Biddle et al., 2009).
Lí thuyết nền tảng
Các lý thuyết cơ bản liên quan đến nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng báo cáo tài chính, kỳ hạn nợ và hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp bao gồm lý thuyết thông tin bất cân xứng và lý thuyết đại diện Những lý thuyết này giúp làm rõ cách mà thông tin không đồng đều ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và quản lý nợ trong các doanh nghiệp.
2.2.1 Lí thuyết thông tin bất cân xứng
Thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên trong giao dịch nắm giữ thông tin vượt trội so với bên còn lại, dẫn đến những thất bại trong thị trường Tình trạng này gây ra các vấn đề như sự lựa chọn ngược (lựa chọn bất lợi), rủi ro đạo đức (tâm lý ỷ lại) và vấn đề người ủy quyền (principal-agent).
Theo các nhà kinh tế học và nghiên cứu thực nghiệm, bất cân xứng thông tin xảy ra khi các bên giao dịch cố tình che giấu thông tin, khiến người mua thiếu thông tin chính xác và kịp thời Điều này dẫn đến việc họ trả giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa Hệ quả là, bất cân xứng thông tin có thể dẫn đến tình trạng thị trường chỉ còn lại những sản phẩm chất lượng kém, trong khi hàng hóa tốt bị loại bỏ, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.
Bất cân xứng thông tin trên thị trường chứng khoán xảy ra khi một số nhà đầu tư có thông tin riêng hoặc nhiều thông tin hơn về một công ty so với những nhà đầu tư khác, dẫn đến hành vi cơ hội như che giấu thông tin bất lợi và thổi phồng thông tin tích cực Điều này tạo ra sự không công bằng giữa các nhóm nhà đầu tư, đặc biệt là giữa nhà đầu tư chiến lược và nhà đầu tư nhỏ lẻ Ngoài ra, một số doanh nghiệp niêm yết có thể không tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh mà chỉ chú trọng vào việc nâng cao giá trị cổ phiếu, cùng với các hiện tượng như rò rỉ thông tin nội bộ, tung tin đồn và cung cấp thông tin sai sự thật để tạo ra cung cầu ảo trên thị trường.
Theo các nhà kinh tế học, bất cân xứng thông tin dẫn đến hai hệ quả chính: sự lựa chọn bất lợi và vấn đề rủi ro đạo đức Những hệ quả này ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định tham gia và đầu tư của các chủ thể kinh tế Hơn nữa, tình trạng này có thể gây ra sự thất bại của thị trường.
Sự lựa chọn đối nghịch là hiện tượng xảy ra do thông tin bất cân xứng, ảnh hưởng đến quyết định giao dịch của nhà đầu tư Khi thông tin không đồng đều, nhà đầu tư có ít thông tin sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa cổ phiếu của các công ty tốt và không tốt Điều này dẫn đến việc họ đưa ra quyết định sai lầm và sẵn sàng giao dịch với mức giá trung bình, gây ra sự sai lệch về giá trị thực của cổ phiếu trên thị trường và tạo ra bất ổn.
Rủi ro đạo đức, hay tâm lý ỷ lại, thường xảy ra sau các giao dịch và có thể phát sinh từ sự chênh lệch thông tin giữa các bên Trong giao dịch song phương, khi một bên thực hiện hành động ảnh hưởng đến lợi ích của bên kia, rủi ro đạo đức xuất hiện Trên thị trường chứng khoán, hiện tượng này rất phổ biến và đã được nhiều nghiên cứu khai thác Các đặc điểm chính của rủi ro đạo đức bao gồm việc một bên không thể giám sát hành động của bên kia, dẫn đến khả năng xảy ra hậu quả xấu do hành vi ẩn giấu Trong đầu tư chứng khoán, vấn đề đại diện có thể làm gia tăng rủi ro đạo đức, đặc biệt khi các nhà quản lý công ty ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích của cổ đông.
Vấn đề bất cân xứng thông tin tồn tại trong mọi lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán, gây ra những hậu quả tiêu cực cho các nhà đầu tư và các bên thứ ba Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân và doanh nghiệp tham gia thị trường, mà còn tác động chung đến toàn bộ thị trường chứng khoán.
2.2.2 Lí thuyết đại diện (Agency theory)
Theo nghiên cứu của (Jensen & Meckling, 1976) xác định mối quan hệ đại diện
Ủy nhiệm công là mối quan hệ hợp đồng giữa cổ đông và ban quản lý, trong đó cổ đông bổ nhiệm người đại diện để quản lý doanh nghiệp Các nhà quản lý có quyền lực lớn trong việc đưa ra quyết định, nhưng không phải lúc nào cũng hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông Lí thuyết đại diện chỉ ra rằng xung đột có thể phát sinh do thông tin không đầy đủ và bất cân xứng giữa hai bên Để giảm thiểu mâu thuẫn này, cần áp dụng các cơ chế quản trị thích hợp và thiết lập hệ thống lương thưởng liên kết với giá trị doanh nghiệp Cổ đông cũng cần thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả thông qua hội đồng cổ đông nhằm hạn chế hành vi tư lợi của ban quản lý.
Theo nghiên cứu của Healy và Palepu (2001), hợp đồng tối ưu giữa nhà quản trị và nhà đầu tư bao gồm các điều khoản lương thưởng nhằm cân bằng lợi ích giữa hai bên Những hợp đồng này yêu cầu doanh nghiệp sử dụng thông tin từ hệ thống kế toán quản trị, như ngân sách và kiểm soát chi phí, để nhà đầu tư có thể đánh giá sự tuân thủ cam kết và hiệu suất của nhà quản trị Điều này giúp xác định liệu các nhà quản trị có quản lý nguồn lực của doanh nghiệp một cách phù hợp với lợi ích của nhà đầu tư bên ngoài hay không.
Lý thuyết đại diện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng hệ thống kế toán một cách có trách nhiệm trong doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các công ty cổ phần và công ty niêm yết Hệ thống kế toán quản trị cần cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ để bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư và cổ đông Trong bối cảnh Việt Nam, nơi thị trường chứng khoán chưa phát triển hoàn chỉnh, thông tin kế toán quản trị có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.
Tổng quan các nghiên cứu liên quan
2.3.1 Những yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư
Theo Verdi (2006), hiệu quả đầu tư của một công ty phụ thuộc vào hai yếu tố chính Thứ nhất, việc huy động vốn là rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh vay nợ, vì nhiều doanh nghiệp gặp phải hạn chế tài chính, dẫn đến việc bỏ qua các dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) dương do chi phí huy động vốn cao (Hubbard, 1997) Thứ hai, ngay cả khi công ty có khả năng tăng vốn, không có gì đảm bảo rằng các khoản đầu tư sẽ được thực hiện một cách chính xác, vì các nhà quản lý có thể lựa chọn các dự án kém hiệu quả hoặc sai lầm trong chiến lược, dẫn đến đầu tư quá mức (Stein, 2003) hoặc đầu tư dưới mức (Bertrand & Mullainathan, 2003).
Vấn đề bất cân xứng thông tin có thể ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn và quyết định dự án của doanh nghiệp Thông tin bất đối xứng giữa công ty và nhà đầu tư, thường được gọi là sự lựa chọn bất lợi, là yếu tố quan trọng trong việc tăng vốn cho các cơ hội đầu tư (Verdi, 2006) Nghiên cứu của Myers & Majluf (1984) đã phát triển mô hình cho thấy thông tin bất đối xứng giữa công ty và nhà đầu tư dẫn đến việc đầu tư dưới mức cần thiết.
Khi người quản lý hành động thay mặt cho cổ đông hiện hữu, họ có thể từ chối huy động vốn với mức giá chiết khấu hợp lý, ngay cả khi công ty cần tài trợ cho các dự án có NPV dương Điều này dẫn đến việc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư có tiềm năng tốt.
Thông tin bất cân xứng và chất lượng thông tin công bố có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả đầu tư Mục tiêu của báo cáo tài chính là tạo điều kiện cho việc phân bổ vốn hiệu quả, đặc biệt là cải thiện quyết định đầu tư của công ty Cải thiện tính minh bạch tài chính có thể giảm thiểu tình trạng đầu tư dưới mức và quá mức Nhiều nghiên cứu gần đây đã ủng hộ nhận định này, nhấn mạnh rằng chất lượng thông tin báo cáo tài chính rất quan trọng đối với doanh nghiệp và các bên liên quan.
Nhiều nghiên cứu đã đánh giá tác động của các yếu tố như chuẩn mực kế toán, khủng hoảng kinh tế và yêu cầu công bố thông tin đến chất lượng báo cáo tài chính Sự gia tăng bê bối tài chính của các tập đoàn lớn đầu thế kỷ 21 đã chỉ ra những điểm yếu trong lĩnh vực này Chất lượng báo cáo tài chính phụ thuộc vào giá trị của báo cáo kế toán và được coi là cần thiết để hỗ trợ quyết định đầu tư, nâng cao hiệu quả thị trường Do đó, việc cung cấp phương pháp đánh giá chất lượng báo cáo tài chính là một nhu cầu toàn cầu Chất lượng báo cáo tài chính cao mang lại lợi ích lớn cho nhà đầu tư và người sử dụng, đồng thời cũng bao gồm thông tin phi tài chính hữu ích cho quá trình ra quyết định.
Theo lý thuyết tân cổ điển, các công ty đầu tư cho đến khi lợi ích cận biên bằng chi phí cận biên để tối đa hóa giá trị (Abel, 1983; Hayashi, 1982; Yoshikawa, 1980) Ngược lại, trong khuôn khổ học thuyết Keynes, các khoản đầu tư được xác định bởi ưu tiên về tăng trưởng hoặc mức độ an toàn tài chính (Crotty, 1992; Gordon, 1992) Hơn nữa, theo lý thuyết đại diện, các vấn đề bất cân xứng thông tin có thể khiến các công ty đầu tư dưới mức hoặc quá mức so với mức tối ưu của họ (Myers, 1977).
Trong một thị trường tài chính hoàn hảo, các dự án có NPV dương nên được tài trợ và thực hiện Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trước đây, như của Bertrand & Mullainathan (2003) và Hubbard (1997), đã chỉ ra rằng giả định này không luôn đúng Thị trường không hoàn hảo, cùng với thông tin bất đối xứng và chi phí đại lý, có thể dẫn đến việc doanh nghiệp thực hiện các dự án NPV âm (đầu tư quá mức) và từ chối các dự án NPV dương (chưa đầu tư) Theo lý thuyết đại diện, cả đầu tư quá mức và đầu tư thấp đều có thể được giải thích bởi sự tồn tại của thông tin bất đối xứng giữa các bên liên quan.
Jensen và Meckling (1976) cùng với Myers (1977) và Myers & Majluf (1984) đã phát triển một khuôn khổ nghiên cứu về vai trò của thông tin bất đối xứng trong hiệu quả đầu tư, nhấn mạnh các vấn đề như rủi ro đạo đức và sự lựa chọn bất lợi Rủi ro đạo đức xảy ra khi có sự khác biệt về quyền lợi giữa cổ đông và quản lý, dẫn đến việc quản lý có thể tối đa hóa lợi ích cá nhân thông qua các quyết định đầu tư không phù hợp (Jensen, 1986), như xây dựng đế chế quản lý và đầu tư quá mức (Hope & Thomas, 2008) Đối với sự lựa chọn bất lợi, quản lý với thông tin tốt hơn có thể thực hiện các khoản đầu tư quá mức nếu họ bán chứng khoán với giá cao, dẫn đến việc thu được lợi nhuận vượt mức Để giảm thiểu rủi ro này, các nhà cung cấp vốn có thể phân bổ lại vốn hoặc tăng chi phí vốn, gây ra tình trạng từ chối một số dự án có lợi nhuận cao do hạn chế về quỹ đầu tư (Biddle et al., 2009; Lambert, Leuz, & Verrecchia, 2007; Stiglitz & Weiss, 1981), dẫn đến đầu tư dưới mức cần thiết.
Dựa trên vấn đề bất cân xứng thông tin, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng cơ chế quản trị doanh nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng báo cáo tài chính, từ đó cải thiện hiệu quả đầu tư Mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp và chất lượng báo cáo tài chính đã được nghiên cứu rộng rãi trên toàn cầu Các nghiên cứu cho thấy rằng cơ chế quản trị có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến chất lượng thông tin tài chính của các công ty, với những doanh nghiệp có quản trị mạnh thường cung cấp báo cáo tài chính chất lượng cao.
Tập trung quyền sở hữu có thể làm giảm xu hướng thao tác quản trị thu nhập của người quản lý Quản trị doanh nghiệp hiệu quả trong xử lý báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp các công ty thực hiện đầy đủ trách nhiệm liên quan đến thông tin công bố Nghiên cứu của Hope & Thomas (2008) cho thấy rằng kiểm soát trong cơ chế quản trị, đặc biệt là kiểm soát nội bộ, có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả đầu tư.
Nghiên cứu của Chen et al (2011) về hiệu quả đầu tư tại 4759 doanh nghiệp niêm yết Trung Quốc trong giai đoạn 2001-2006 chỉ ra rằng can thiệp quá mức của chính phủ thông qua các hình thức sở hữu làm giảm đáng kể hiệu quả đầu tư.
Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chất lượng báo cáo tài chính ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư, nhưng tác động này có thể khác nhau giữa các quốc gia và phụ thuộc vào nhiều yếu tố Tại Việt Nam, vẫn còn thiếu các nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ này.
2.3.2 Hiệu quả đầu tư và chất lượng báo cáo tài chính
Từ góc độ lý thuyết đại diện, có nhiều cơ chế kiểm soát nhằm giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin và cải thiện giám sát hoạt động quản lý, qua đó hạn chế hành vi cơ hội của người quản lý Các cơ chế này bao gồm kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính (FRQ) và công bố thông tin (Bushman & Smith, 2001; Healy & Palepu, 2001) Nhiều nghiên cứu cũng đã xem xét các cơ chế khác như giảm chi phí vốn và chi phí nợ (Francis, LaFond, Olsson, & Schipper, 2004).
Việc tiếp cận thị trường nợ và các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện tiếp cận này, như chi phí thấp hơn, thời gian đáo hạn nợ dài hơn và bảo lãnh thấp hơn trong tài trợ ngân hàng, đã được nghiên cứu bởi Bharath, Sunder và Sunder (2008).
Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất lượng báo cáo tài chính có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả đầu tư Chất lượng cao giúp các nhà quản lý chịu trách nhiệm hơn, giảm thiểu sự bất đối xứng thông tin, từ đó hạn chế rủi ro đạo đức và lựa chọn bất lợi Điều này cũng giúp cải thiện quyết định đầu tư bằng cách xác định chính xác các dự án và cung cấp thông tin kế toán trung thực Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng chất lượng báo cáo tài chính làm giảm độ nhạy dòng tiền đầu tư và quản lý thu nhập, dẫn đến tình trạng đầu tư quá mức do thông tin bị bóp méo Nghiên cứu của Biddle et al (2009) đã tập trung vào các công ty niêm yết ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh tầm quan trọng của báo cáo tài chính trong việc cải thiện hiệu quả đầu tư.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu này được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cụ thể là Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX) và Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn 2007-2017 Các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu được phân loại theo chuẩn phân ngành toàn cầu GICS đang áp dụng tại HSX Dữ liệu được thu thập hàng năm từ thời điểm niêm yết chính thức của từng doanh nghiệp cho đến hết năm 2017 Trong giai đoạn này, một số doanh nghiệp mới niêm yết hoặc hủy niêm yết, dẫn đến việc dữ liệu thu thập được phân bố theo dạng bảng không cân, với tổng cộng 651 doanh nghiệp và 4.553 quan sát.
Để đáp ứng yêu cầu dữ liệu theo nghiên cứu của Cutillas Gomariz & Sánchez Ballesta (2014) và các tác giả khác, các ngành và doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu cần thỏa mãn một số điều kiện: (i) mỗi ngành phải có ít nhất 10 doanh nghiệp; (ii) các doanh nghiệp phải niêm yết liên tục ít nhất 3 năm trong giai đoạn nghiên cứu; (iii) doanh nghiệp cần đảm bảo tính minh bạch của dữ liệu nghiên cứu Thông tin chi tiết về dữ liệu được trình bày trong phần Phụ lục của luận văn.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu ban đầu, chúng tôi thực hiện các kiểm định nhằm lựa chọn phương pháp nghiên cứu định lượng, cụ thể là các phương pháp ước lượng mô hình hồi quy cho dữ liệu bảng không cân Trước khi ước lượng mô hình hồi quy bằng các phương pháp OLS, FEM, và REM, chúng tôi tiến hành các bước thống kê mô tả, phân tích tương quan và kiểm tra giả định của mô hình Các bước thực hiện được trình bày rõ ràng trong sơ đồ sau đây.
Hình 3-1 Quy trình nghiên cứu
Nguồn: tác giả thiết kế
Xác định biến nghiên cứu Thu thập xử lý số liệu
Giải quyết mục tiêu nghiên cứu
1 và 2 qua mô hình (I, II, III)
Kiểm định sự ph hợp của Pool
Kiểm định sự ph hợp giữa FEM và REM
Lựa chọn phương pháp ước lượng và tiến hành hồi quy
Phân tích kết quả hồi quy Pool OLS
Mô hình nghiên cứu
3.3.1.1 Biến phụ thuộc hiệu quả đầu tư
Hiệu quả đầu tư (InvEff) được đo lường qua mô hình của Biddle et al (2009), phản ánh việc doanh nghiệp thực hiện các dự án có NPV dương, tương ứng với mức đầu tư mong đợi Sự lệch pha so với mức đầu tư này có thể dẫn đến hai tình huống: đầu tư quá mức (Overinv) và đầu tư dưới mức (Underinv) Đầu tư quá mức xảy ra khi công ty đầu tư vượt quá mức tối ưu, dẫn đến rủi ro cao hơn và được coi là kém hiệu quả Ngược lại, đầu tư dưới mức xảy ra khi công ty không khai thác hết các dự án có lợi nhuận, làm giảm khả năng đạt được lợi nhuận tương ứng, cũng được xem là kém hiệu quả.
Mô hình đo lường hiệu quả đầu tư theo (Biddle et al., 2009; Cutillas Gomariz & Sánchez Ballesta, 2014) như sau:
Tổng đầu tư của công ty i trong năm t được tính bằng cách lấy gia tăng ròng của tài sản cố định, bao gồm cả tài sản hữu hình và tài sản vô hình, chia cho tổng tài sản của năm trước.
- là tỷ lệ thay đổi trong doanh thu của công ty i trong năm t-1, bằng doanh thu năm t-1 trừ doanh thu năm t-2, chia cho doanh thu năm t-2
- , lần lượt là các hệ số ước lượng của mô hình hồi quy;
- là phần dư của mô hình hồi quy của công ty i trong năm t
Trong mô hình hồi quy, phần dư thể hiện sự chênh lệch giữa mức đầu tư thực tế và mức đầu tư mong đợi, đồng thời là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư Nếu phần dư dương, điều này cho thấy công ty đã đầu tư vượt mức so với kỳ vọng tăng trưởng doanh thu, tức là tình trạng đầu tư quá mức (Overinv) Ngược lại, phần dư âm cho thấy hoạt động đầu tư thực tế thấp hơn mức mong đợi, tương ứng với tình trạng đầu tư dưới mức (Underinv).
Theo nghiên cứu của Ballesta (2014), các tác giả đã sử dụng các biến phụ thuộc InvEff, Overinv và Underinv, được đo lường thông qua giá trị tuyệt đối của phần dư nhân với -1 theo công thức đã trình bày.
- là hiệu quả đầu tư của công ty i trong năm t, biến này có giá trị càng cao thì hiệu quả đầu tư càng cao
- là phần dư thu được từ mô hình (1) của công ty i trong năm t
- Nếu ≥0 thì = , tương ứng với trường hợp đầu tư quá mức
- Nếu 0 thì = , tương ứng với trường hợp đầu tư dưới mức
Trong nghiên cứu này, tác giả xử lý dữ liệu và tính toán các biến phụ thuộc
InvEff, Overinv và Underinv theo như nghiên cứu gốc của các tác giả (Cutillas
3.3.1.2 Các biến độc lập chất lượng báo cáo tài chính áo cáo tài chính là phương pháp tổng hợp số liệu từ các sổ kế toán theo các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh có hệ thống tình hình tài sản, nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp, tình hình và kết quả hoạt động sản suất kinh doanh, tình hình lưu chuyển các dòng tiền và tình hình vận động sử dụng vốn của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định Do đó, báo cáo tài chính vừa là phương pháp kế toán, vừa là hình thức thể hiện và chuyển tải thông tin kế toán tài chính đến những người sử dụng để ra các quyết định kinh tế
Hệ thống báo cáo tài chính của các doanh nghiệp được lập với mục đích sau:
Bài viết tổng hợp và trình bày một cách toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn, công nợ cùng với kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
Cung cấp thông tin kinh tế và tài chính quan trọng để đánh giá tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp, cũng như thực trạng tài chính trong kỳ trước và dự đoán cho tương lai.
Chính vì thế, một báo cáo tài chính có chất lượng phải đảm bảo tính khái quát, toàn diện và đảm bảo tính tin cậy
Tác giả xác định biến độc lập chất lượng báo cáo tài chính (FRQ) thông qua các thước đo MNST, KASZ, DD, và một thước đo chuẩn hóa tổng hợp từ ba thước đo này là Aggreg Cách tính toán chất lượng báo cáo tài chính được thực hiện lần lượt qua các thước đo này.
Thứ nhất, thước đo chất lượng báo cáo tài chính MNST, được đo lường theo mô hình nghiên cứu của (McNichols & Stubben, 2008)
- là thay đổi trong khoản phải thu của công ty i trong năm t;
- là thay đổi trong doanh thu của công ty i trong năm t;
- Tất cả các biến trên đều chia cho tổng tài sản của năm trước
- , lần lượt là các hệ số ước lượng của mô hình hồi quy;
- là phần dư của mô hình hồi quy của công ty i trong năm t
Mô hình (3) được ước lượng riêng cho từng ngành hàng năm, trong đó phần dư của mô hình hồi quy cho từng công ty được gọi là doanh thu dồn tích, phản ánh các thay đổi trong khoản phải thu không giải thích được bởi tăng trưởng doanh thu Doanh thu bao gồm hai thành phần: thành phần tiền và thành phần dồn tích, với thành phần dồn tích kém bền vững hơn Chất lượng báo cáo tài chính MNST được đo lường qua giá trị tuyệt đối của phần dư từ mô hình (3) nhân với -1.
- là chất lượng báo cáo tài chính của công ty i trong năm t, biến này có giá trị càng cao thì chất lượng báo cáo tài chính càng cao
- là phần dư thu được từ mô hình (3) của công ty i trong năm t
Thứ hai, thước đo chất lượng báo cáo tài chính KASZ, được đo lường theo mô hình nghiên cứu của (Kasznik, 1999) dựa trên nghiên cứu của (Jones, 1991)
Là tổng dồn tích của công ty i trong năm t, được tính bằng tài sản ngắn hạn không bằng tiền, trừ đi sự thay đổi của nợ ngắn hạn, cộng với sự thay đổi của nợ vay ngắn hạn ngân hàng, và trừ đi khấu hao.
- là thay đổi trong doanh thu của công ty i trong năm t;
- là tài sản cố định hữu hình (nhà cửa, thiết bị) của công ty i trong năm t;
- là thay đổi trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của công ty i trong năm t;
- Tất cả các biến trên đều chia cho tổng tài sản của năm trước
- , , , lần lượt là các hệ số ước lượng của mô hình hồi quy;
- là phần dư của mô hình hồi quy của công ty i trong năm t
Mô hình (5) được ước lượng riêng cho từng ngành hàng hàng năm Chất lượng báo cáo tài chính KASZ được xác định bằng giá trị tuyệt đối của phần dư từ mô hình (5) nhân với -1, theo công thức đã nêu.
- là chất lượng báo cáo tài chính của công ty i trong năm t, biến này có giá trị càng cao thì chất lượng báo cáo tài chính càng cao
- là phần dư thu được từ mô hình (5) của công ty i trong năm t
Thứ ba, thước đo chất lượng báo cáo tài chính DD, được đo lường theo mô hình nghiên cứu của (Dechow & Dichev, 2002)
Vốn lưu động dồn tích của công ty i trong năm t được tính bằng tài sản ngắn hạn không bao gồm tiền, sau khi trừ đi sự thay đổi của nợ ngắn hạn và cộng với sự thay đổi của nợ vay ngắn hạn từ ngân hàng.
- lần lượt là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của công ty i trong năm t-1, t và t+1;
- Tất cả các biến trên đều chia cho trung bình của tổng tài sản
- , , , lần lượt là các hệ số ước lượng của mô hình hồi quy;
- là phần dư của mô hình hồi quy của công ty i trong năm t
Mô hình (7) yêu cầu các doanh nghiệp sử dụng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong ba năm liên tiếp, đảm bảo điều kiện niêm yết liên tục tối thiểu trong thời gian này Việc tính toán thước đo chất lượng báo cáo tài chính theo mô hình này cũng đòi hỏi ít dữ liệu hơn so với hai thước đo khác Tương tự như các phương pháp trước, thước đo chất lượng báo cáo tài chính DD được xác định thông qua giá trị tuyệt đối của phần dư từ mô hình.
(7) nhân với -1 theo công thức như sau:
- là chất lượng báo cáo tài chính của công ty i trong năm t, biến này có giá trị càng cao thì chất lượng báo cáo tài chính càng cao
- là phần dư thu được từ mô hình (7) của công ty i trong năm t
Thước đo chất lượng báo cáo tài chính chuẩn hóa Aggreg được tính bằng cách lấy giá trị trung bình của ba phần dư từ các mô hình (3), (5) và (7).
- là chất lượng báo cáo tài chính của công ty i trong năm t, biến này có giá trị càng cao thì chất lượng báo cáo tài chính càng cao
- là phần dư thu được từ mô hình (3) của công ty i trong năm t
- là phần dư thu được từ mô hình (5) của công ty i trong năm t
- là phần dư thu được từ mô hình (7) của công ty i trong năm t
Trong nghiên cứu này, tác giả đã tiến hành xử lý dữ liệu và tính toán các biến độc lập liên quan đến chất lượng báo cáo tài chính, bao gồm MNST, KASZ, DD và Aggreg, dựa trên phương pháp nghiên cứu gốc của Cutillas Gomariz & Sánchez Ballesta (2014).
3.3.1.3 Biến độc lập kỳ hạn nợ