GIỚI THIỆU
Giới thiệu vấn đề nghiên cứu
Bài luận văn này nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Đồng Nai Mục tiêu là xác định nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro và đề xuất một số giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro khi cấp tín dụng tiêu dùng tín chấp.
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, thu nhập từ tín dụng chiếm tỷ lệ cao nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu gia tăng do tăng trưởng nhanh Để giảm thiểu rủi ro này, nhiều ngân hàng tập trung vào cho vay thế chấp, trong khi cho vay tín chấp thường chỉ được thực hiện qua các công ty tài chính do điều kiện vay khó khăn Tuy nhiên, VPBANK lại chọn hướng đi khác, tập trung vào cho vay tiêu dùng tín chấp, sản phẩm mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn và tỷ lệ nợ xấu cao Để hiểu rõ hơn về nợ xấu và các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp, tôi sẽ nghiên cứu đề tài: “Nghiên cứu các nhân tố tác động đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp tại Ngân hàng VPBank – CN Đồng Nai”.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định các nhân tố tác động đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp
- Xác định các nhân tố tác động đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp tại ngân hàng VPBank – CN Đồng Nai
- Thực trạng rủi ro trong cho vay tín chấp tại VPBANK Đồng Nai
- Đánh giá sự ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến rủi ro trong cho vay tín chấp tại VPBANK Đồng Nai
- Đề xuất một số giải pháp giảm thiểu rủi ro thông qua kết quả phân tích định lượng
Câu hỏi nghiên cứu
Dựa vào mục tiêu ban đầu, tác giả đưa ra câu hỏi định hướng nghiên cứu:
- Những nhân tố nào tác động đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp ?
- Yếu tố nào tác đô ̣ng nhiều nhất đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp ?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Đồng Nai.
Luận văn này nghiên cứu các khoản vay tiêu dùng tín chấp đang còn dư nợ tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, chi nhánh Đồng Nai.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả sẽ áp dụng mô hình logit và phân tích hồi quy đa biến để nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố và rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp Dữ liệu khảo sát sẽ được thu thập từ hồ sơ vay của 152 khách hàng đang có dư nợ vay tiêu dùng tín chấp tại VPBank - CN Đồng Nai tính đến cuối năm 2016.
Mô hình hồi quy đa biến có dạng :
Biến phụ thuộc Y trong nghiên cứu này đo lường mức độ rủi ro của khoản vay, với giá trị 1 biểu thị có rủi ro và 0 là không có rủi ro Các khoản vay được coi là có rủi ro nếu bị chậm trả trên 10 ngày, tương ứng với phân loại nhóm nợ 2, 3, 4 và 5, trong khi nhóm 1 không có rủi ro Do đây là các khoản vay tín chấp, rủi ro chủ yếu dựa vào uy tín của khách hàng; những khách hàng thường xuyên chậm trả trên 10 ngày được xác định là có nguy cơ gặp rủi ro cao.
Từ biến X1 đến X9 là các biến độc lập: dự kiến là các nhân tố tác động đến rủi ro cho vay tiêu dùng tín chấp.
Kết cấu của luận văn
Đề tài nghiên cứu được tác giả trình bày gồm 5 chương:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng vấn đề nghiên cứu
Chương 4: Phương Pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu
Đề tài này giúp các nhà ngân hàng nhận diện các nguyên nhân cơ bản ảnh hưởng đến rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm giảm thiểu rủi ro khi cấp tín dụng cho khách hàng.
CƠ SỞ LÝ THUYÊT LIÊN QUAN ĐẾN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Những vấn đề liên quan đến rủi ro và rủi ro tín dụng
2.1.1 Khái niệm về rủi ro
Theo Frank Knight: Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được
Rủi ro là sự biến động tiềm ẩn trong các kết quả và có thể xuất hiện trong hầu hết các hoạt động của con người Khi đối diện với rủi ro, con người không thể dự đoán chính xác kết quả, dẫn đến sự bất định Nguy cơ rủi ro phát sinh khi một hành động tạo ra khả năng thu được hoặc mất mát không thể đoán trước.
Theo Allan Willett: Rủi ro là bất trắc có thể liên quan đến những biến cố không mong đợi
Rủi ro được định nghĩa là những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm hoặc các yếu tố liên quan đến sự không chắc chắn có thể xảy ra cho con người Nó có thể dẫn đến tổn thất nhưng cũng đồng thời mang lại cơ hội Rủi ro có thể có cả mặt tích cực và tiêu cực, cho thấy rằng sự bất trắc có thể được đo lường và đánh giá.
2.1.2 Khái niệm rủi ro tín dụng
Theo Hiệp ước Basel (1988), rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh từ sự không chắc chắn về khả năng hoặc sự sẵn sàng của đối tác trong việc thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng.
Rủi ro tín dụng, theo Theo Santomero (1997), xuất hiện khi người đi vay không thực hiện nghĩa vụ của mình, có thể do thiếu khả năng hoặc thiện chí để tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng đã cam kết.
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch (1997), là rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng, dẫn đến việc không thực hiện đúng hạn nghĩa vụ trả nợ Đây là một trong những loại rủi ro chính trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Rủi ro tín dụng, theo Theo Hellernan (2004), là khả năng người vay không thể thanh toán các khoản vay ngân hàng Nhiều ngân hàng gặp khó khăn tài chính và dẫn đến phá sản chủ yếu do tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong tổng dư nợ.
Rủi ro tín dụng, theo Gup, Kolari, Wiley & Son (2004), là nguy cơ xảy ra khi khách hàng không còn khả năng thanh toán trong hoạt động tín dụng, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng Rủi ro này không chỉ áp dụng cho các khoản vay mà còn cho phái sinh, giao dịch tỷ giá hối đoái, danh mục đầu tư và các hoạt động tài chính khác Đối với cho vay, rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay mất khả năng thanh toán, gây thiệt hại cho cả bên cho vay.
Rủi ro tín dụng, theo Gestel và Baesens (2008), là nguy cơ xảy ra khi người vay không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ do vỡ nợ Tình huống này thường xảy ra khi người vay thiếu khả năng tài chính để thanh toán đúng hạn.
Theo A.Saunder và H.Lange trong tài liệu “Quản lý các tổ chức tài chính - Một góc nhìn hiện đại” (2002), rủi ro tín dụng được định nghĩa là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay không được thực hiện đầy đủ về cả số lượng lẫn chất lượng.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa của Theo Henie Van Greuing và Soja Brajovic Bratanovic (1999), là nguy cơ mà người vay không thể trả lãi hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Đây là một thuộc tính vốn có trong hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả chậm hoặc thậm chí không chi trả toàn bộ Hậu quả của rủi ro tín dụng gây ra sự cố trong dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
2.1.3 Yêu cầu của Basel về rủi ro tín dụng
2.1.3.1 Quá trình ra đời của hiệp ước vốn Basel
Vào những năm 1980, để cải thiện tính cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng toàn cầu, Ủy Ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập bởi các ngân hàng Trung Ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) tại Basel, Thụy Sỹ Ủy ban họp bốn lần mỗi năm và bao gồm 15 thành viên là những chuyên gia giám sát ngân hàng Mặc dù không có quyền lực pháp lý, Ủy ban Basel xây dựng và công bố các tiêu chuẩn giám sát, khuyến khích các quốc gia áp dụng những hướng dẫn này phù hợp với hệ thống của họ Một trong những mục tiêu chính của Ủy ban là thu hẹp khoảng cách giám sát quốc tế, đảm bảo rằng không ngân hàng nước ngoài nào có thể hoạt động mà không bị giám sát và việc giám sát phải tương xứng.
2.1.3.2 Rủi ro tín dụng theo chuẩn mực Basel
Theo quan điểm của Basel, rủi ro phát sinh từ sự không chắc chắn về khả năng hoặc sự sẵn sàng của một bên tham gia thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng.
Trụ cột thứ I của Basel II tập trung vào việc duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) ở mức 8% tổng tài sản có rủi ro, tương tự như Basel I Tuy nhiên, việc tính toán rủi ro hiện nay dựa trên ba yếu tố chính: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường So với Basel I, phương pháp tính chi phí vốn cho rủi ro tín dụng đã có sự thay đổi lớn, với trọng số rủi ro được phân loại thành nhiều mức từ 0-150% hoặc hơn, và rất nhạy cảm với xếp hạng tín dụng.
Yêu cầu vốn tối thiểu = mức độ nhạy cảm x Trọng số rủi ro (%) x 8%
Theo Basel 2, có các phương pháp đo lường rủi ro tín dụng sau:
Phương pháp chuẩn hóa: phụ thuộc vào đánh giá của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm độc lập;
Phương pháp này gần giống Basel I, tuy nhiên điểm khác biệt của Basel II sovới Basel I trong phương pháp này là:
Basel I không đề cập đến xếp hạng tín dụng, các khoản vay tương ứng với từng hệ số rủi ro
Basel II: đề cập đến xếp hạng tín dụng, không áp đặt hệ số rủi ro rõ ràng cho từng khoản mục mà còn tùy thuộc vào khoản mục đó được thực hiện với chủ thể nào, uy tín và xếp hạng tín dụng của chủ thể Việc xếp trọng số bao nhiêu tùy thuộc vào mức độ tín nhiệm của chủ nợ ( từ AAA đến B – và không xếp hạng) như các cơ quan xếp hạng tín nhiệm quy định
Basel II chia nợ thành 5 nhóm có thêm hệ số 150%, trọng số lần lượt là 0%, 20%, 50%, 100%, 150%
Phương pháp dựa trên hệ thống đánh giá nội bộ cơ bản: các ngân hàng đưa ra những khoản rủi ro ro ngầm định;
Phương pháp dựa trên hệ thống đánh giá nội bộ nâng cao: các ngân hàng đưa ra một loạt thông tin đầu vào về rủi ro
2.1.4 Phân loại rủi ro tín dụng:
Dựa vào khả năng giảm thiểu rủi ro, rủi ro tín dụng được phân loại thành hai loại chính: rủi ro có hệ thống và rủi ro không có hệ thống.
Cho vay tiêu dùng và tín chấp
Sự phát triển của hệ thống ngân hàng đã dẫn đến sự ra đời của hình thức cho vay tiêu dùng tại Việt Nam, mặc dù còn khá mới mẻ Trong khi đó, hình thức này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển trên thế giới, nơi mà việc thanh toán hàng hóa chủ yếu được thực hiện qua ngân hàng, thay vì sử dụng tiền mặt như ở Việt Nam.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay tiêu dùng bằng tiền hoặc hàng hóa, giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà không cần thế chấp tài sản Người vay chỉ cần chứng minh thu nhập để trả nợ, với gốc và lãi được thanh toán hàng tháng Hạn mức tín dụng dựa trên thu nhập bình quân, với thời gian vay từ 12 đến 60 tháng.
Lãi suất tiêu dùng được tính dựa trên hai phương pháp: dư nợ giảm dần và dư nợ gốc ban đầu, tùy thuộc vào từng ngân hàng Khi tính lãi theo dư nợ gốc, người vay phải trả một khoản lãi cố định từ đầu kỳ đến khi kết thúc khoản vay Ngược lại, với phương pháp dư nợ giảm dần, lãi suất được tính dựa trên số dư nợ thực tế của từng kỳ.
Khoản vay tín chấp, hay còn gọi là khoản vay không có tài sản bảo đảm, là khoản vay dựa trên sự tín nhiệm của người vay thay vì tài sản thế chấp Đây là loại nợ không yêu cầu tài sản đảm bảo, thường được gọi là khoản vay chữ ký Để được chấp thuận cho khoản vay này, người vay thường cần có xếp hạng tín dụng cao Khoản vay tiêu dùng tín chấp thường có hạn mức nhỏ và thời hạn từ ngắn hạn đến trung hạn.
2.2.3 Đặc điểm hoạt động tín dụng tiêu dùng tín chấp
2.2.3.1 Quy mô khoản vay khá nhỏ nhưng số lượng các khoản vay lớn
Khoản vay này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chi tiêu hàng ngày của người dân, bao gồm sửa chữa nhà cửa, mua sắm đồ gia dụng và phương tiện di chuyển Hạn mức vay thường nhỏ và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
+ Thu nhập hoặc nguồn trả nợ của người vay
+ Tính hợp lý của nhu cầu vốn vay
Tính hợp tác và trung thực của người vay, cùng với độ tin cậy trong việc chứng minh nguồn thu, là yếu tố quan trọng trong hình thức tín dụng mới xuất hiện ở Việt Nam trong những năm gần đây Mặc dù đã tồn tại lâu trên thế giới, nhưng tiềm năng phát triển của hình thức tín dụng này tại Việt Nam là rất lớn Số lượng các khoản tín dụng gia tăng do đáp ứng nhu cầu và sự phát triển của xã hội, với hai nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này.
Xã hội phát triển và trình độ dân trí tăng cao đã dẫn đến nhu cầu nâng cao đời sống cá nhân ngày càng lớn Sự đa dạng và phong phú của các hình thức tín dụng, đặc biệt là tín dụng tín chấp, đã đáp ứng hiệu quả yêu cầu của nhiều cá nhân trong cộng đồng.
Cho vay cá nhân phục vụ cho mọi đối tượng trong xã hội, từ người có thu nhập cao đến những người có thu nhập trung bình và thấp, do đó số lượng khách hàng cá nhân rất đông đảo.
2.2.3.2 Tín dụng cá nhân tín chấp tiềm ẩn nhiều rủi ro
Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro phổ biến nhất trong lĩnh vực ngân hàng, thường phát sinh từ hoạt động tín dụng khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng Rủi ro này liên quan đến khả năng mất mát tài sản khi một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng, như không thanh toán nợ gốc hay lãi suất khi đến hạn Ngoài ra, rủi ro không thu hồi được nợ cũng xảy ra khi người vay không tuân thủ cam kết hoàn trả theo hợp đồng đã ký với ngân hàng, điều này gắn liền với hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng.
Tín dụng cá nhân tín chấp tốn kém nhiều chi phí:
Đặc điểm của khách hàng cá nhân là số lượng đông đảo, vì vậy việc duy trì và phát triển tín dụng cá nhân sẽ tiêu tốn nhiều chi phí.
Phát triển đội ngũ nhân sự là yếu tố then chốt để đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng, từ việc tiếp nhận hồ sơ, thẩm định cho vay, đến quyết định giải ngân và thu nợ.
+ Mở rộng hệ thống mạng lưới, tiếp thi ̣, quảng cáo để tạo thuận lợi trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng cá nhân ở từng địa bàn, khu vực
+ Một số chi phí liên quan như: chi phí quản lý, điện, nước, điện thoại, văn phòng phẩm, hỗ trợ chi phí nhân viên…
2.2.4 Vai trò của cho vay tiêu dùng tín chấp trong hoạt động cho vay của NHTM
2.2.4.1 Đối với nền kinh tế xã hội
Góp phần ổn định xã hội
Hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng tín chấp, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua gia tăng sản xuất và kích cầu Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho người lao động mà còn hướng đến các mục tiêu xã hội như tăng thu nhập, xóa đói giảm nghèo và giảm thiểu tệ nạn, góp phần ổn định an ninh trật tự xã hội.
Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Việc phân phối vốn tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn vốn trong nền kinh tế, giúp khai thác hiệu quả các nguồn vốn nhàn rỗi và lưu thông chúng từ nơi dư thừa đến nơi thiếu hụt Quá trình này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy năng suất lao động và sự phát triển kinh tế bền vững.
Hoạt động tín dụng cá nhân tín chấp cung cấp nguồn vốn tiêu dùng cho khách hàng, đáp ứng nhu cầu mua sắm, xây dựng nhà cửa và cải thiện đời sống Để thỏa mãn nhu cầu ngày càng tăng, các thành phần kinh tế cần đẩy mạnh sản xuất, tạo ra nhiều công ăn việc làm và tạo ra những khác biệt tích cực, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trước các đối thủ trong và ngoài nước trong thời kỳ hội nhập.
Việc phân phối vốn tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn vốn trong nền kinh tế, giúp khai thác tối đa các nguồn vốn nhàn rỗi và lưu thông chúng một cách hiệu quả Quá trình này chuyển giao vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ khu vực có hiệu quả thấp sang khu vực có hiệu quả cao, tạo điều kiện cho sản xuất diễn ra liên tục Nhờ đó, năng suất lao động và hiệu quả xã hội được nâng cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
2.2.4.2 Đối với hệ thống ngân hàng
Góp phần phân tán rủi ro cho hoạt động ngân hàng
Lược khảo các nghiên cứu trước có liên quan đến vấn đề nghiên cứu
The study titled “Factors Affecting Repayment Performance in Microfinance Programs in Malaysia” by Norhaziah Nawai and Mohd Noor Mohd Shariff, published in 2012 in the journal Procedia Social and Behavioral Sciences, examines the various elements influencing the repayment behavior of borrowers in Malaysian microfinance initiatives.
Nghiên cứu này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ trong các chương trình tài chính vi mô tại Malaysia thông qua mô hình hồi quy logit đa biến, dựa trên dữ liệu khảo sát 309 khách hàng ở Tekun Nasional Kết quả cho thấy mười yếu tố chính, bao gồm tuổi tác, giới tính, kinh nghiệm kinh doanh, giáo dục tôn giáo, tổng thu nhập hộ gia đình, tổng doanh số bán hàng, khoảng cách đến văn phòng cho vay, hình thức kinh doanh, thời hạn phê duyệt khoản vay và giám sát khoản vay, đều ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Nghiên cứu khuyến nghị rằng việc cải thiện thu nhập và doanh thu sẽ tăng cường khả năng trả nợ, đồng thời việc cung cấp khóa đào tạo về tiếp thị sản phẩm, quản lý tài chính và kế toán cho khách hàng vay sẽ giúp họ phát triển kinh doanh và tăng lợi nhuận Ngoài ra, nếu các tổ chức tài chính không tạo áp lực trả nợ, có thể dẫn đến tình trạng chậm thanh toán hoặc chỉ trả số tiền tối thiểu Do đó, việc giảm lãi suất cho những người vay tốt là cần thiết để khuyến khích họ hoàn trả đúng hạn, cùng với việc thành lập tổ chức ngân hàng phục vụ nhu cầu tài chính vi mô và doanh nghiệp nhỏ tại Malaysia.
The second study, titled "Regionalising Loan Repayment Capacity of Small Holder Cooperative Farmers in Nigeria: Exploring South-South Nigeria" by David E Idoge, was published in the Journal of Biology, Agriculture and Healthcare, Volume 3, Issue 7, pages 176-183 in 2013 This research investigates the loan repayment abilities of smallholder cooperative farmers in the South-South region of Nigeria.
Bài nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của các hợp tác xã nông dân nhỏ tại miền Nam Nigeria Tác giả đã khảo sát 96 người từ 16 hợp tác xã thuộc 8 chính quyền địa phương trong Delta và Bayelsa, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy Kết quả cho thấy rằng độ tuổi, mức vay, thời gian trả nợ, trình độ học vấn, thu nhập ròng từ trang trại, giám sát cho vay, tham gia vào các công việc khác và quy mô trang trại đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng trả nợ của người nông dân.
Tình trạng hôn nhân, giới tính, quy mô hộ gia đình và chi phí thuê thiết bị có ảnh hưởng ngược đến khả năng trả nợ vay Nghiên cứu khuyến nghị cải thiện thu nhập của nông dân để tăng khả năng hoàn trả nợ Hơn nữa, cơ chế giám sát vốn vay đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn trả nợ Chính phủ cần cung cấp lãi suất ưu đãi và hỗ trợ thiết bị nông nghiệp cho nông dân sản xuất nhỏ lẻ.
The third study, titled "Factors Affecting Loan Repayment Performance of Farmers in Khorasan-Razavi Province of Iran," was conducted by Mohammad Reza Kohansal and Hooman Mansoori from Ferdowsi University of Mashhad in 2009 This research was presented at the International Conference on Food Security, Natural Resource Management, and Rural Development.
Bài nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi trả nợ của nông dân nhận vốn từ ngân hàng nông nghiệp Tác giả áp dụng mô hình logit và sử dụng dữ liệu từ 175 nông dân tại tỉnh Khorasan Razavi trong năm.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng lãi suất cho vay là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khoản vay nông nghiệp Tiếp theo, kinh nghiệm nông nghiệp và tổng chi phí cũng đóng vai trò quan trọng Cụ thể, kinh nghiệm của nông dân, thu nhập, quy mô khoản vay và giá trị thế chấp có tác động tích cực đến khả năng trả nợ, trong khi lãi suất cho vay và tổng chi phí lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng này.
The study titled "Factors Affecting Loan Repayment Performance Among Yam Farmers in the Sene District, Ghana" by C.A Wongnaa and D Awunyo-Vitor, published in the Agris on line Papers in Economic and Informatics, pages 111-122 in 2013, investigates the determinants influencing the ability of yam farmers in Ghana to repay loans The research highlights various factors such as economic conditions, farming practices, and financial literacy that significantly impact loan repayment performance among these farmers.
Bài nghiên cứu này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của nông dân tại quận Sene, Ghana Nghiên cứu tập trung phân tích những yếu tố quan trọng nhằm cải thiện khả năng trả nợ của nông dân trong khu vực Phương pháp nghiên cứu được thực hiện thông qua việc lấy mẫu ngẫu nhiên từ bảng khảo sát với 100 người nông dân Để phân tích dữ liệu, bài nghiên cứu áp dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình probit.
Theo kết quả khảo sát 100 nông dân tại huyện Sene, 42% trong số họ là người mù chữ, với hơn 93% là nam giới và 91% đã lập gia đình Hầu hết các hộ gia đình có từ 6-10 thành viên (66%) và 54% nông dân có từ 1-10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm, lợi nhuận, giám sát và thu nhập ngoài nông nghiệp có tác động tích cực đến khả năng trả nợ của nông dân Ngược lại, tình trạng hôn nhân và giới tính lại có ảnh hưởng tiêu cực, trong khi quy mô hộ gia đình có tác động không rõ ràng.
Nghiên cứu của Trương Đông Lộc (2010) trên tạp chí Kinh tế và Phát triển, tập 156, trang 49-52, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại nhà nước ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố kinh tế, quản lý và môi trường tác động đến tình hình tín dụng của các ngân hàng trong khu vực.
Bài nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại nhà nước tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long Nghiên cứu dựa trên 202 hồ sơ vay được thu thập từ bốn ngân hàng nhà nước, bao gồm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Nghiên cứu từ các ngân hàng như Ngân hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn, Ngân hàng Công Thương và Ngân hàng Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long sử dụng mô hình logit cho thấy rằng rủi ro tín dụng tăng lên khi tỷ lệ vay so với giá trị tài sản đảm bảo gia tăng Đặc biệt, rủi ro tín dụng cũng cao hơn khi mục đích vay của người đi vay là nuôi trồng thủy sản và sản xuất nông nghiệp Ngược lại, các yếu tố như khả năng tài chính của người vay, quy trình kiểm tra giám sát của ngân hàng, cũng như kinh nghiệm của cả người vay và cán bộ tín dụng có mối tương quan nghịch biến với rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) trên Tạp chí Công nghệ Ngân hàng đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay đúng hạn của nông hộ tại tỉnh Hậu Giang Bài viết chỉ ra rằng việc quản lý tài chính, trình độ học vấn, và điều kiện kinh tế xã hội là những yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng thanh toán nợ của nông dân Thông qua nghiên cứu này, tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ để nâng cao khả năng tài chính cho nông hộ, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực nông nghiệp.
Đóng góp mới của đề tài
Nghiên cứu trước đây cho thấy các tác giả đều sử dụng mô hình hồi quy logit và probit để phân tích tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và rủi ro tín dụng của người vay Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát khách hàng và hồ sơ vay, cho thấy một số nhân tố chính tác động đến rủi ro tín dụng, bao gồm tuổi tác, kinh nghiệm người vay, thu nhập, kiểm tra giám sát khoản vay, giá trị tài sản đảm bảo, kinh nghiệm cán bộ tín dụng, trình độ học vấn và mục đích sử dụng vốn Các yếu tố như tuổi tác và khoảng cách từ nhà đến văn phòng cho vay có tương quan thuận với rủi ro tín dụng, trong khi kinh nghiệm người vay, thu nhập, kiểm tra giám sát, giá trị tài sản đảm bảo, kinh nghiệm cán bộ tín dụng và trình độ học vấn lại có tương quan nghịch.
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về rủi ro tín dụng, nhưng vẫn chưa có nghiên cứu nào tập trung vào rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp Tác giả mong muốn khám phá sâu hơn về lĩnh vực này để đưa ra kinh nghiệm và giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro cho các tổ chức tín dụng khi thực hiện cho vay tiêu dùng tín chấp.
Chương 2 trình bày những cơ sở lý thuyết liên quan đến rủi ro, rủi ro tín dụng, tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng, cách đo lường rủi ro tín dụng cũng như tổng kết những nghiên cứu trước đây có liên quan đến vấn đề nghiên cứu để làm cơ sở xác định các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng Dựa trên những cơ sở lý thuyết về rủi ro tín dụng và lược khảo về các nghiên cứu trước đây, đề tài cơ bản đã xác định được các nguyên nhân tác động đến rủi ro tín dụng Tuy nhiên, để tìm hiểu xem các nguyên nhân này đã phù hợp với thực tiễn hay chưa, đề tài sẽ có những khảo sát, qua đó đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng với quy mô nghiên cứu Vấn đề này sẽ được trình bày trong các chương tiếp theo.
THỰC TRẠNG VỀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN RỦI RO
Thực trạng cho vay tại VPBANK chi nhánh Đồng Nai
3.1.1 Sơ lược về khách hàng vay tại Chi nhánh:
Bảng 3.1: Tình hình cho vay chung của chi nhánh từ năm 2014 – 2016 ĐVT: Triệu đồng
+ Các tổ chức kinh tế 47.516 158.387 271.365
(Nguồn: Phòng kế toán VPBank chi nhánh Đồng Nai)
Biểu đồ 3.1: Tình hình cho vay của VPBank Đồng Nai từ 2014 -2016
+ Cá nhân + Các tổ chức kinh tế
Năm 2014, doanh số cho vay của chi nhánh là 113.842 triệu đồng, trong đó cho vay cá nhân là 64.521 triệu đồng chiếm 56,6% tổng dư nợ
Năm 2015, doanh số cho vay của chi nhánh là 223.200 triệu đồng, trong đó cho vay cá nhân là 83.513 triệu đồng chiếm 37,4% tổng dư nợ
Năm 2016 doanh số cho vay của chi nhánh là 385.025 triệu đồng trong đó cho vay cá nhân là 113.660 triệu đồng , chiếm 29,5 % tổng dư nợ chi nhánh
Dư nợ cho vay cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động cho vay của chi nhánh, cho thấy ngân hàng đang nỗ lực duy trì và phát triển mảng cho vay này.
3.1.2 Phân tích tình hình lợi nhuận tại VPBank Đồng Nai
Bảng 3.2 : Lợi nhuận trước thuế của VPBank Đồng Nai ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Phòng kế toán VPBank chi nhánh Đồng Nai)
Biểu đồ 3.2 :Lợi nhuận trước thuế của VPBank Đồng Nai từ năm 2014 – 2015
Lợi nhuận trước thuế của Ngân hàng đã tăng mạnh từ 42.134 triệu đồng vào năm 2014 lên 84.947 triệu đồng vào năm 2015, ghi nhận mức tăng 100% Tuy nhiên, vào năm 2016, lợi nhuận trước thuế giảm xuống còn 55.043 triệu đồng Sự biến động này cho thấy chi nhánh đã có những thời điểm hoạt động hiệu quả trong những năm gần đây.
Các chính sách gia tăng lợi nhuận đã đạt được những thành công ban đầu, trong khi các biện pháp cắt giảm chi phí và tiết kiệm tài nguyên cũng đóng góp đáng kể vào việc nâng cao lợi nhuận cho Ngân hàng.
3.1.3 Phân tích hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại VPBank Đồng Nai
Dư nợ cho vay phân theo hình thức đảm bảo nợ vay
Bảng 3.3 Cơ cấu dư nợ theo hình thức đảm bảo nợ vay ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Phòng kế toán VPBank chi nhánh Đồng Nai)
Biểu đồ 3.3 tỷ trọng dư nợ cho vay theo hình thức đảm bảo nợ vay của VPBank Đồng Nai giai đoạn 2014-2016
Theo biểu đồ phân tích tình hình dư nợ theo hình thức cho vay thể hiện cụ thể như sau:
Năm 2014, tổng dư nợ cho vay đạt 64.521 triệu đồng, trong đó cho vay tín chấp chiếm 10,3% với giá trị 6.646 triệu đồng, còn dư nợ cho vay thế chấp chiếm 89,7% với 57.875 triệu đồng.
Năm 2015, VPBank Đồng Nai đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc so với năm 2014, với tổng dư nợ đạt 83.513 triệu đồng, tăng 29% tương ứng 18.992 triệu đồng Trong đó, dư nợ cho vay tín chấp đạt 13.863 triệu đồng, tăng 7.217 triệu đồng và chiếm 16,6% tổng dư nợ Đặc biệt, dư nợ vay thế chấp cũng tăng mạnh lên 69.650 triệu đồng so với năm trước.
Năm 2016, dư nợ cho vay tín chấp đạt 32.405 triệu đồng, chiếm 28,55% tổng dư nợ cho vay cá nhân, cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc trong lĩnh vực này Ngân hàng đã tập trung phát triển cho vay tín chấp theo chủ trương và chính sách, vì đây là hoạt động mang lại lợi nhuận cao.
Tỷ trọng dư nợ theo TSĐB
Cho vay tín chấp Cho vay thế chấp
Dư nợ cho vay phân theo mục đích vay:
Bảng 3.4: Cơ cấu dư nợ theo mục đích vay ĐVT: Triệu đồng
Mua ô tô 14.001 18.540 20.123 21,70% 22,2% 17,70% Tiêu dùng 11.807 14.865 20.772 18,30% 17,8% 18,27% Sửa chữa /xây nhà 10.065 10.606 11.202 15,60% 12,7% 9,85% Mua sắm vật dụng 4.387 4.677 6.214 6,80% 5,6% 5,46% Cầm cố sổ tiết kiệm 9.356 11.692 10.602 14,50% 14,0% 9,32% Tín chấp 6.646 13.863 32.405 10,30% 16,6% 28,51% Thấu chi tiêu dùng 8.194 10.606 12.342 12,70% 12,7% 10,80%
(Nguồn: Phòng kế toán VPBank chi nhánh Đồng Nai)
Biểu đồ 3.4: Cơ cấu dư nợ theo mục đích vay giai đoạn 2014-2015
Cầm cố sổ tiết kiệm
Tín chấp Thấu chi tiêu dùng
Biểu đồ phân tích cho thấy rằng vào năm 2015, cơ cấu dư nợ theo mục đích đã có sự thay đổi đáng kể để thích ứng với nền kinh tế.
Năm 2015, cho vay mua ô tô đã trở thành sản phẩm chủ lực của ngân hàng với tỷ trọng dư nợ tương đối cao Giá trị cho vay mua ô tô tăng từ 14.001 triệu đồng năm 2014 lên 18.540 triệu đồng năm 2015, tương ứng với mức tăng 4.539 triệu đồng và tỷ lệ tăng 32%.
Trong năm 2014, giá trị vay tiêu dùng và xây sửa chữa nhà của Ngân hàng VPBank lần lượt đạt 11.807 triệu đồng và 10.065 triệu đồng, chiếm tỷ trọng 15%-18% tổng dư nợ, cho thấy ngân hàng đã tập trung vào ba sản phẩm chiến lược nhằm tăng trưởng bền vững với mục đích sử dụng vốn rõ ràng và kiểm soát rủi ro Đến năm 2015, giá trị vay tiêu dùng và xây sửa chữa nhà đạt 14.865 triệu đồng và 10.606 triệu đồng, chiếm tỷ trọng 12%-17% tổng dư nợ, cho thấy mặc dù mục tiêu cho vay sửa chữa nhà và tiêu dùng có phần giảm sút so với năm 2014, nhưng mức giảm này vẫn ở mức chấp nhận được.
Năm 2015, ngân hàng đã triển khai chính sách sản phẩm mới nhằm tăng cường dư nợ tín chấp, cho phép người dân tiếp cận nguồn vốn tiêu dùng mà không cần tài sản đảm bảo Dư nợ tín chấp năm 2014 chỉ đạt 6.646 triệu đồng, nhưng đã tăng hơn 200% lên 13.863 triệu đồng vào năm 2015, vươn lên vị trí thứ 3 trong danh mục sản phẩm chủ lực của Ngân hàng VPBank Đến năm 2016, dư nợ vay tín chấp tiếp tục đạt 32.405 triệu đồng, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ Tuy nhiên, cho vay không có tài sản đảm bảo cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy ngân hàng đã tiến hành thẩm định kỹ lưỡng tư cách khách hàng, lịch sử tín dụng và thu nhập để giảm thiểu rủi ro.
3.1.4 Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu
Bảng 3.5: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại chi nhánh ĐVT: Triệu đồng
Nhóm nợ Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Tỷ trọng
(Nguồn: Phòng kế toán VPBank chi nhánh Đồng Nai)
Biểu đồ 3.5 Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại chi nhánh
Qua bảng số liệu ta nhận thấy nợ quá hạn và nợ xấu ngày càng gia tăng về giá trị
Từ năm 2014 đến 2016, dư nợ quá hạn đã tăng từ 4,5 tỷ lên 10,97 tỷ, cho thấy sự gia tăng đáng kể Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do mở rộng tín dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tín chấp.
Thực trạng về mối tương quan giữa các nhân tố và rủi ro trong cho vay tiêu dùng tín chấp tại VPBANK
Để đánh giá mối tương quan giữa các yếu tố và rủi ro trong đề tài này, việc thu thập dữ liệu thông tin về khách hàng (người vay) được tiến hành một cách hệ thống.
- Mục tiêu: tìm ra các nhân tố là nguyên nhân chính để dẫn đến khách hàng có nợ nhóm 2 và nợ xấu
- Thời điểm lấy số liệu: các khách hàng phát sinh dư nợ cho vay tín chấp từ thời điểm 2013-2016
Đối tượng khảo sát bao gồm 152 khách hàng cá nhân có dư nợ vay tín chấp tại VPBANK Đồng Nai, được lựa chọn ngẫu nhiên Tác giả thu thập dữ liệu bằng cách xem xét hồ sơ tín dụng để lấy thông tin cần thiết Thông tin về nợ xấu được lấy từ phần mềm T24 để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy.
- Nội dung bảng khảo sát bao gồm:
1 Tuổi tác: căn cứ vào chứng minh nhân dân của khách hàng để xác định độ tuổi chính xác của KH vay
2 Nơi cư trú: căn cứ theo sổ hộ khẩu/KT3 của KH cung cấp để xác định nơi cư trú của KH Nếu KH ở cùng nơi ghi trong sổ hộ khẩu/KT3 thì là thường trú; nếu KH ở khác nơi ghi trong sổ hộ khẩu thì quan hệ khách hàng sẽ yêu cầu KH cung cấp thêm giấy xác nhận tạm trú, và đối tượng này sẽ được xác định là tạm trú
3 Nghề nghiệp/đối tượng cho vay: căn cứ vào hợp đồng lao động/ giấy tờ chứng minh đơn vị công tác mà KH cung cấp sẽ xác định được đối tượng
KH là công nhân hay nhân viên viên chức
4 Thu nhập người vay: căn cứ vào xác nhận lương của đơn vị công tác hoặc sao kê tài khoản lương 03 tháng gần nhất qua ngân hàng để xác minh thu nhập bình quân / tháng của KH
5 Số tháng làm việc trong nghề của người vay: Căn cứ vào hợp đồng lao động/ xác nhận công tác có ghi thời gian KH làm việc tại đơn vị là từ thời điểm nào Từ đó tính ra được số tháng làm việc của KH
6 Trình độ học vấn của người vay: căn cứ trong đề nghị vay vốn của KH, phân ra 3 đối tượng: Phổ thông, Trung cấp và Cao đẳng, Đại học và Sau Đại học
7 Loại hình hợp đồng lao động của người vay : căn cứ vào hợp đồng lao động/ quyết định/ xác nhận công tác để xác định loại hợp đồng lao động là có thời hạn hay không xác định thời hạn
8 Kinh nghiệm nhân viên thẩm định: căn cứ vào số tháng làm việc của nhân viên thẩm định tính từ lú c nhân viên đó vào làm việc đến lúc làm hồ sơ vay cho khách hàng
9 Quy trình thẩm định thực tế ( thực địa ): ở đây tác giả sẽ xét đến 2 trường hợp: trường hợp ngân hàng có xuống địa điểm làm việc của khách hàng để thẩm định thực tế và trường hợp không thẩm định thực tế (mà chỉ thẩm định qua điện thoại) Xem trong hồ sơ của KH, những trường hợp ngân hàng có đi thực tế sẽ có thông báo qua mail từ bộ phận thực địa (nhân viên thẩm định sẽ in mail này ra và kẹp vào hồ sơ)
Tính đến năm 2016, trong số 152 khách hàng được khảo sát, có 51 khách hàng phát sinh nợ từ nhóm 02 đến nhóm 05 theo quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/04/2007 của NHNN Việc phát sinh nợ xấu có nguyên nhân từ nhiều yếu tố, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và chủ quan từ phía ngân hàng cũng như từ khách hàng Qua đánh giá sơ bộ, một số nguyên nhân thường gặp đã được xác định; dựa vào tình hình nợ xấu tại chi nhánh và các nghiên cứu khoa học trước đây, các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng được đề cập bao gồm: tuổi tác, nơi cư trú, đối tượng cho vay, thu nhập, số năm làm việc, trình độ học vấn, loại hình hợp đồng lao động của người vay, kinh nghiệm của nhân viên thẩm định và thẩm định thực tế của ngân hàng.
Tuổi tác của khách hàng là yếu tố quan trọng trong quy trình cho vay tại VPBANK Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng quy định khách hàng vay vốn phải từ 20 đến 55 tuổi, với mức tối thiểu là 22 tuổi, giúp đảm bảo khách hàng có đủ sự chín chắn và kinh nghiệm làm việc Độ tuổi dưới 55 cho phép khách hàng vẫn có khả năng lao động và trả nợ VPBANK cũng cung cấp sản phẩm riêng cho nhóm khách hàng hưu trí, đáp ứng nhu cầu của những người đã đến tuổi nghỉ hưu.
Qua số liệu khảo sát trong 51 khách hàng nợ từ nhóm 2 trở lên tại VPBANK Đồng Nai có độ tuổi trung bình là 31,5 tuổi
Xác minh nơi cư trú là yếu tố quan trọng trong quy trình cho vay tín chấp, giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro Việc xác định địa chỉ chính xác của khách hàng cho phép ngân hàng kịp thời xử lý các khoản nợ quá hạn, đồng thời hỗ trợ việc đôn đốc khách hàng thanh toán nợ.
Trong số 51 khách hàng thuộc nhóm 2 trở lên trong khảo sát, 69% số khách hàng phát sinh nợ xấu là đối tượng tạm trú, cho thấy sự tập trung nợ xấu chủ yếu ở nhóm này so với khách hàng thường trú Bảng 3.6 minh họa phân loại khách hàng theo nơi cư trú có nợ từ nhóm 2-5.
Khách hàng Tạm trú Thường trú
Khách hàng có nợ nhóm 2 trở lên 35 16
Nguồn: theo số liệu khảo sát của tác giả
Biểu đồ 3.6 : Phân loại khách hàng theo nơi cư trú có nợ từ nhóm 2-5 Đối tượng cho vay
VPBank hiện đang tập trung vào việc cho vay đối tượng công nhân, những người có nhu cầu vay nhỏ lẻ nhưng thường gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn ngân hàng do không có tài sản thế chấp Ngoài công nhân, ngân hàng cũng hướng đến nhân viên văn phòng và viên chức nhà nước Tuy nhiên, lãi suất cho vay của VPBank hiện nay vẫn cao hơn so với các ngân hàng khác.