Mục đích của Khoá luận nhằm thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và phòng, trị bệnh cho đàn lợn thịt tại trang trại Nguyễn Xuân Dũng, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. Nắm được quy trình chăm sóc và phòng trị những triệu chứng của lợn khi mắc bệnh. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng là trại gia công của công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, trại thuộc thôn Gò Đá Chẹ, xã Khánh Thượng, huyện Ba
Trại nằm ở xã Vì, huyện Ba Vì, cách trung tâm huyện 35km và cách trung tâm thành phố Hà Nội 82km Xã này giáp ranh với hai tỉnh, phía Đông Nam giáp tỉnh Hòa Bình và phía Tây là tỉnh Phú Thọ, được ngăn cách bởi con sông Đà, đồng thời có hệ thống giao thông thuận lợi.
Khánh Thượng là xã miền núi nằm ở sườn Tây núi Ba Vì, với diện tích tự nhiên 2882,43 ha
Xã Khánh Thượng chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
Trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng trải qua mùa hè nóng bức với lượng mưa cao và mùa đông lạnh khô Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 23.6°C, độ ẩm trung bình là 79% Lượng mưa hàng năm đạt 1800mm, với khoảng 114 ngày mưa Sự khác biệt rõ rệt giữa hai mùa nóng và lạnh là đặc điểm khí hậu nổi bật tại đây.
Từ tháng 5 đến tháng 9, thời tiết nóng ẩm với nhiệt độ trung bình đạt 29.2°C, trong khi từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, mùa đông khô ráo có nhiệt độ trung bình khoảng 15.2°C Tháng 4 và tháng 10 là thời gian chuyển tiếp giữa hai mùa.
10) làm cho thời tiết diễn biến khá phức tạp
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trang trại
Trại có tổng cộng 7 thành viên, bao gồm 1 cán bộ quản lý, 1 kỹ sư và 1 kế toán từ công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, cùng với 4 công nhân, trong đó có 3 sinh viên thực tập và 1 quản lý.
2.1.4 Cơ sở vật chất của trang trại
Trang trại Nguyễn Xuân Dũng nằm trên diện tích gần 10 ha, được chia thành hai khu vực chính: khu sinh hoạt chung và khu chăn nuôi Ngoài ra, trang trại còn có hồ cá và vườn cây ăn quả, tạo nên không gian đa dạng và phong phú.
Khu sinh hoạt chung bao gồm khu nhà ở của công nhân với bốn phòng: phòng gia đình quản lý, phòng kỹ sư, phòng công nhân và phòng ăn Tất cả các phòng đều được sơn mới, lát đá hoa và có mái tôn Phòng kỹ sư được trang bị tủ đựng quần áo và bàn ghế làm việc Đặc biệt, phòng ăn còn có tủ lạnh và tivi với truyền hình cáp, phục vụ nhu cầu giải trí của công nhân sau giờ làm việc.
Nhà bếp xây dựng khang trang, sạch sẽ, có đầy đủ dụng cụ, có bếp gas để thuận tiện trong việc nấu ăn cho quản lý và công nhân
Khu chăn nuôi gồm: 3 chuồng nuôi lợn thịt, nhà kho và phòng sát trùng
3 chuồng nuôi mỗi chuồng gồm 2 dãy, mỗi dãy lại chia thành 7 ô nhỏ với kích thước 4.5m × 7m/ô
2.1.5.1 Thuận lợi Được sự quan tâm của Uỷ ban nhân dân xã Khánh Thượng tạo điều kiện cho sự phát triển của trại
Trại được xây dựng ở vị trí thuận lợi: Xa khu dân cư, thuận tiện đường giao thông
Chủ trại năng động và có năng lực, luôn theo dõi sát sao tình hình xã hội và chú trọng đến đời sống vật chất lẫn tinh thần của cán bộ kỹ thuật và công nhân.
Cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn vững vàng, công nhân nhiệt tình và có tinh thần trách nhiệm cao trong sản xuất
Con giống tốt, thức ăn, thuốc chất lượng cao, quy trình chăn nuôi khép kín và khoa học đã mang lại hiệu quả chăn nuôi cao cho trại
Cơ sở vật chất hiện đại thuận lợi cho quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng
Trại được xây dựng trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết diễn biến phức tạp nên khâu phòng trừ dịch bệnh gặp nhiều khó khăn
Số lượng lợn nhiều, lượng nước thải lớn, việc đầu tư cho công tác xử lý nước thải của trại còn nhiều khó khăn
2.1.6.Kết quả việc thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và vệ sinh phòng bệnh cho đàn lợn nuôi thịt
2.1.6.1 Kết quả công tác chăm sóc, nuôi dưỡng
Trong thời gian thực tập tại trại, tôi đã cùng với kỹ sư và quản lý thực hiện chăm sóc đàn lợn thịt để đạt năng suất và chất lượng cao Trang trại luôn chú trọng công tác vệ sinh chuồng trại và khu vực xung quanh, đảm bảo điều kiện vệ sinh thú y tốt, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho lợn sinh trưởng và phát triển nhanh, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
Chuồng nuôi lợn được thiết kế kín với trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của lợn và cho phép điều chỉnh nhiệt độ cùng độ thông thoáng Hệ thống giàn mát ở đầu chuồng giúp duy trì khí hậu thoải mái, đặc biệt trong mùa hè oi ả Cuối chuồng được trang bị quạt hút, giúp luân chuyển không khí từ bên ngoài vào trong và đẩy khí nóng ra ngoài Máng ăn cho lợn được làm bằng sắt, hình nón, có khả năng chứa tối đa 90 kg thức ăn.
Thức ăn cho lợn tại trại được sản xuất bởi công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, là loại thức ăn hỗn hợp giàu dinh dưỡng, phục vụ hiệu quả cho công tác chăn nuôi.
Các loại thức ăn của công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nan gồm các loại phân chia thứ tự theo lứa tuổi như sau: Milac A, XK110F, XK110K,
Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn trong 6 tháng thực tập tốt nghiệp tại trại được trình bày ở bảng 2.1
Bảng 2.1 Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt
Số lượng cần thực hiện (số lần)
Khối lượng công việc thực hiện được (số lần)
Tỷ lệ hoàn thành so với nhiệm vụ được giao (%)
2 Kiểm tra vòi nước uống 360 360 100
3 Cho lợn ăn hàng ngày 360 360 100
4 Tách lợn ốm để cách ly 30 30 100
Theo bảng 2.1, kỹ sư tại trại đã hướng dẫn em thực hiện nghiêm túc công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn theo quy trình đúng chuẩn.
Em đã tham gia đầy đủ vào việc vệ sinh máng ăn, kiểm tra vòi nước uống, cho lợn ăn, cũng như kiểm tra và cách ly lợn ốm, hoàn thành 100% khối lượng công việc được giao.
* Tổ chức thực hiện quy trình chăn nuôi
Hiện nay, để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, các trang trại cần thực hiện quy trình “cùng vào - cùng ra” Sau mỗi đợt nuôi, chuồng trại sẽ được để trống từ 7 đến 10 ngày để tiến hành tẩy rửa, sát trùng và quét vôi lại, dẫn đến việc sản xuất tạm thời bị gián đoạn theo kế hoạch.
Hệ thống này giúp phòng ngừa bệnh tật bằng cách duy trì vệ sinh chuồng trại thường xuyên, đặc biệt là sau khi giải phóng lợn Bên cạnh đó, việc tách biệt các lô lợn trước và sau sẽ hạn chế sự lây lan của các tác nhân gây bệnh giữa các lô, từ đó bảo vệ sức khỏe cho đàn lợn.
Tổ chức dây truyền sản xuất kép kín
Mỗi con lợn đều có sẵn vi khuẩn và virus gây bệnh, khiến chúng trở thành nguồn lây nhiễm nếu vượt quá ngưỡng an toàn Để ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào trại chăn nuôi qua con giống, công ty đã thiết lập một dây chuyền khép kín từ lợn thương phẩm đến lợn đực giống và lợn cái các loại Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho việc phòng bệnh trong trại.
* Chăm sóc và quản lý lợn
Tổng quan tài liệu
2.2.1 Cơ sở khoa học của đề tài
2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn a Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Sinh trưởng là một chủ đề được nhiều tác giả nghiên cứu với các khái niệm khác nhau Johansson L (1972) định nghĩa sinh trưởng trong lĩnh vực sinh học là quá trình tổng hợp protein, được thể hiện qua việc tăng khối lượng, số lượng và kích thước của tế bào mô cơ Ông cũng nhấn mạnh rằng cường độ phát triển trong giai đoạn bào thai và giai đoạn sau sinh có tác động đáng kể đến chỉ tiêu phát triển của động vật.
Theo Trần Đình Miên và cộng sự (1975), sinh trưởng là quá trình tích lũy chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự gia tăng về chiều dài, chiều cao, bề ngang, và khối lượng của cơ thể động vật dựa trên di truyền Sinh trưởng diễn ra qua các giai đoạn và thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau Để đo lường sinh trưởng, người ta thường sử dụng phương pháp cân định kỳ và đo kích thước cơ thể Đối với lợn, các kích thước thường được đo bao gồm chiều dài thân, vòng ngực, cao vây, và vòng ống, thường được thực hiện vào các thời điểm sơ sinh và ở các độ tuổi 1, 2, 4, 6, 8, 10, 12, 18, 24, 36 tháng.
Trong quá trình sinh trưởng của lợn, các tổ chức khác nhau được ưu tiên phát triển theo thứ tự Hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết là những hệ thống chức năng đầu tiên được hình thành Tiếp theo là sự phát triển của bộ xương và hệ cơ bắp, trong khi mô mỡ được hình thành sau cùng.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm thịt lợn Trong suốt quá trình sinh trưởng từ sơ sinh đến trưởng thành, số lượng bó cơ và sợi cơ ổn định, nhưng giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60kg, sự phát triển tổ chức nạc được ưu tiên Mô mỡ tăng về số lượng và kích thước tế bào mỡ, góp phần làm tăng khối lượng mô mỡ Ở giai đoạn cuối phát triển, cơ thể lợn ưu tiên phát triển và tích lũy mỡ, điều này phản ánh quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể.
Trong cơ thể động vật, nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, cũng như theo các hoạt động chức năng của các bộ phận khác nhau.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ưu tiên cho hoạt động thần kinh, sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và cuối cùng là tích lũy mỡ ở lợn Nghiên cứu cho thấy, khi lượng dinh dưỡng giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ, và khi giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ cũng dừng lại Do đó, việc nuôi lợn thiếu dinh dưỡng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khối lượng và chất lượng thịt mong muốn.
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi, chiếm tỉ lệ cao nhất trong tổng đàn từ 65% đến 80% Đây là giai đoạn cuối cùng trong quy trình sản xuất, quyết định sự thành công hay thất bại của hoạt động chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt cần đảm bảo các tiêu chí quan trọng như tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, giảm thiểu công chăm sóc và đảm bảo chất lượng thịt tốt.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và sản xuất thịt của lợn Theo nghiên cứu của Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), yếu tố dinh dưỡng là một trong những yếu tố ngoại cảnh quyết định đến sự phát triển của lợn.
Các yếu tố di truyền chỉ phát huy tối đa khi được hỗ trợ bởi một môi trường dinh dưỡng hoàn chỉnh Nghiên cứu cho thấy, chế độ dinh dưỡng khác nhau ảnh hưởng đến tỷ lệ các thành phần cơ thể của lợn Cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến lợn tích lũy nhiều mỡ, trong khi khẩu phần năng lượng thấp và protein cao giúp lợn có tỷ lệ nạc cao hơn.
Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng khối lượng của lợn Khi hàm lượng xơ thô tăng từ 2,4% lên 11%, khối lượng tăng hàng ngày của lợn giảm từ 566g xuống 408g, đồng thời lượng thức ăn cần thiết để đạt được 1kg tăng khối lượng cũng tăng lên 62%.
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, cần phối hợp khẩu phần ăn hợp lý, vừa đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi, vừa tận dụng tối đa nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương.
Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), môi trường xung quanh bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, mật độ và ánh sáng, trong đó nhiệt độ và độ ẩm có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng thịt Nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo nằm trong khoảng 15°C - 18°C Ngoài ra, nhiệt độ chuồng nuôi có mối liên hệ chặt chẽ với độ ẩm của không khí, với độ ẩm thích hợp cho lợn khoảng 70% (Nguyễn Thiện và cộng sự, 2005).
Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, lợn phải tăng cường quá trình tỏa nhiệt qua hô hấp do có ít tuyến mồ hôi, nhằm duy trì thăng bằng thân nhiệt Nhiệt độ cao cũng làm giảm khả năng thu nhận thức ăn hàng ngày của lợn, ảnh hưởng đến tăng khối lượng và khả năng chuyển hóa thức ăn, dẫn đến sự sinh trưởng và phát triển của lợn bị giảm.
Mật độ lợn trong chuồng nuôi ảnh hưởng lớn đến năng suất, khi nhốt lợn ở mật độ cao sẽ làm giảm tăng khối lượng hằng ngày và ảnh hưởng đến sự chuyển hóa thức ăn Mật độ cao cũng gây ra sự không ổn định trong đàn, dẫn đến tấn công lẫn nhau và giảm thời gian ăn, nghỉ Nghiên cứu cho thấy nuôi lợn với mật độ thấp giúp tăng tốc độ khối lượng và giảm mức tiêu tốn thức ăn Chăm sóc kém, chuồng nuôi không sạch sẽ và ồn ào cũng làm giảm năng suất Sức khỏe kém trong giai đoạn bú sữa, như thiếu máu và còi cọc, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến giai đoạn nuôi thịt (Vũ Đình Tôn, Trần Thị Thuận 2005) [29].
ĐỐI TƯỢNG,NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đàn lợn thịt nuôi tại trang trại Nguyễn Xuân Dũng, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, Hà Nội.
Địa điểm, thời gian tiến hành
Địa điểm: Trại chăn nuôi lợn Nguyễn Xuân Dũng, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 18/05/2018 đến ngày 18/11/2018.
Nội dung thực hiện
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và vệ sinh phòng bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín
- Xác định tỷ lệ mắc một số bệnh thường gặp ở đàn lợn thịt và đánh giá kết quả điều trị.
Phương pháp tiến hành và các chỉ tiêu Theo dõi
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và vệ sinh phòng bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín theo đúng quy định của cơ sở thực tập
Xác định tỷ lệ mắc một số bệnh phổ biến ở đàn lợn thịt và đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên đặc điểm dịch tễ, biểu hiện lâm sàng và bệnh tích điển hình Tiến hành điều trị cho lợn mắc bệnh và ghi nhận số lợn hồi phục để đánh giá hiệu quả của thuốc.
3.4.2 Các chỉ tiêu theo dõi
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng trị bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín lợn dõi các chỉ tiêu sau:
- Tỷ lệ nuôi sống của đàn lợn thịt theo dõi (%)
Tỷ lệ nuôi sống(%) = Số con xuất chuồng x100
- Sinh trưởng tích lũy của lợn thịt (kg/con) tại thời điểm xuất chuồng Sinh trưởng tích lũy
(kg/con) = Khối lượng đạt khi xuất chuồng - Khối lượng khi nhập giống
- Sinh trưởng tuyệt đối của lợn thịt (g/con/ngày)
Sinh trưởng tuyệt đối Khối lượng đạt khi xuất chuồng - Khối lượng bắt đầu
- Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng (kg)
Tiêu tốn = Tổng thức ăn tiêu thụ
Tổng khối lượng tăng trong quá trình nuôi
Xác định tỷ lệ mắc các bệnh thường gặp ở đàn lợn thịt là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị Cần ghi nhận số con mắc bệnh, số con được điều trị, số con đã khỏi và tỷ lệ khỏi bệnh Việc này giúp cải thiện sức khỏe đàn lợn và nâng cao năng suất chăn nuôi.
+ Tỷ lệ khỏi sau điều trị (%) = Số lợn khỏi bệnh x 100 Tổng số lợn điều trị
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Số liệu thu thập được xử lý Theo phương pháp thống kê sinh vật học của Nguyễn Văn Thiện (2008) [33], phần mềm Microsoft Excel 2010.