Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử
Cơ sở lý luận về phát triển công nghiệp hỗ trợ
2.1.1 Khái niệm về Công nghiệp hỗ trợ
Công nghiệp hỗ trợ (CNHT) có nhiều định nghĩa và cách hiểu khác nhau, phụ thuộc vào quy định và phạm vi của từng quốc gia Tuy nhiên, tất cả đều dựa trên các đặc điểm chung của CNHT.
Công nghiệp hỗ trợ bao gồm tất cả các sản phẩm công nghiệp cần thiết cho việc sản xuất các thành phẩm chính, như linh kiện, phụ liệu, phụ tùng, sản phẩm bao bì và nguyên liệu để sơn, nhuộm Ngoài ra, nó còn bao gồm các sản phẩm trung gian và nguyên liệu sơ chế Thông thường, sản phẩm công nghiệp phụ trợ được sản xuất với quy mô nhỏ và chủ yếu do các doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện (Hoàng Văn Châu, 2010).
Công nghiệp hỗ trợ (CNHT) được hiểu là các ngành sản xuất phụ tùng và linh kiện phục vụ cho quá trình lắp ráp sản phẩm hoàn chỉnh, bao gồm việc tạo ra các bộ phận, máy móc, thiết bị và yếu tố vật chất khác cần thiết cho sản phẩm Khái niệm này chủ yếu áp dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết nối của nhiều chi tiết phức tạp và có tính chính xác cao CNHT không chỉ phản ánh quá trình sản xuất mà còn thể hiện sự đa dạng trong từng ngành và sản phẩm, mỗi loại đều có những đặc thù và yêu cầu khác nhau về yếu tố phụ trợ Tại Nhật Bản, thuật ngữ CNHT ban đầu chỉ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp cho phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp ở Châu Á, và được định nghĩa chính thức bởi Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI) vào năm 1993, nhấn mạnh vai trò của CNHT trong việc cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện và vốn cho các ngành công nghiệp lắp ráp như ô tô, điện và điện tử.
Hiện nay, cụm từ "CNHT" tại Nhật Bản được định nghĩa là một tập hợp các hoạt động công nghiệp cung cấp các đầu vào trung gian, không bao gồm nguyên vật liệu thô và sản phẩm hoàn chỉnh, cho các ngành công nghiệp hạ nguồn.
Hình 2.1 Khái niệm về CNHT của Nhật Bản
Theo Văn phòng phát triển công nghiệp hỗ trợ Thái Lan (BSID), công nghiệp hỗ trợ bao gồm các lĩnh vực cung cấp linh kiện, phụ kiện, máy móc, dịch vụ đóng gói và kiểm tra cho các ngành công nghiệp cơ bản Trong đó, các ngành cơ khí, máy móc, linh kiện cho ô tô, điện và điện tử được coi là những ngành công nghiệp hỗ trợ quan trọng.
Phòng Năng lượng Hoa Kỳ trong ấn phẩm năm 2004 đã định nghĩa công nghiệp hỗ trợ (CNHT) là những ngành sử dụng nguyên vật liệu và quy trình để chế tạo sản phẩm trước khi chúng đến tay ngành công nghiệp sử dụng cuối cùng Mặc dù khái niệm này khá tổng quát, nhưng cơ quan này chủ yếu tập trung vào mục tiêu tiết kiệm năng lượng, coi CNHT là những ngành tiêu tốn nhiều năng lượng như than, luyện kim, thiết bị nhiệt, hàn và đúc.
Các khái niệm về công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của các ngành sản xuất đầu vào cho sản phẩm Tuy nhiên, mỗi khái niệm có phạm vi xác định khác nhau, điều này ảnh hưởng đến việc nhận diện ngành công nghiệp và đối tượng hỗ trợ Phạm vi CNHT trong các chính sách và chiến lược công nghiệp có sự khác biệt rõ rệt, phụ thuộc vào mục đích của các nhà hoạch định chính sách Việc định nghĩa cụ thể thuật ngữ này sẽ giúp quá trình hoạch định chính sách trở nên dễ dàng và khả thi hơn.
Công nghiệp hỗ trợ hiện nay được coi là các ngành sản xuất nền tảng cho ngành công nghiệp chính, bao gồm từ sản xuất nguyên vật liệu đến gia công chế tạo phụ tùng và linh kiện Các sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ chuyên môn hóa và phục vụ cho ngành công nghiệp lắp ráp sản phẩm tiêu dùng và tư liệu sản xuất Đặc điểm của công nghiệp hỗ trợ là tính chất đan chéo, cho phép cung cấp sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau Ở các nước phát triển, công nghiệp hỗ trợ thường phát triển trước để làm nền tảng cho các ngành công nghiệp chính như ô tô, điện tử, và dệt may Sự phát triển song song giữa công nghiệp hỗ trợ và chính yếu cũng có thể xảy ra, tạo điều kiện cho cả hai lĩnh vực cùng phát triển Công nghiệp hỗ trợ bao gồm các ngành sản xuất sản phẩm trung gian, như nguyên vật liệu, linh kiện, và bao bì, đáp ứng nhu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Công nghiệp hỗ trợ được định nghĩa là toàn bộ sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho quá trình sản xuất các thành phẩm chính, bao gồm linh kiện, phụ kiện, nguyên liệu, sơ chế, phụ liệu, phụ tùng, bao bì và sản phẩm trung gian Tuy nhiên, khái niệm "công nghiệp hỗ trợ" vẫn còn mơ hồ, vì nó đề cập đến nhiều loại sản phẩm khác nhau mà không có định nghĩa cụ thể, khiến việc xác định ngành công nghiệp hỗ trợ và vai trò của nó trở nên khó khăn.
Do có sự tương đối trong khái niệm của công nghiệp hỗ trợ nên việc phân biệt phạm vi của công nghiệp hỗ trợ cũng chưa được thống nhất.
Theo Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg, công nghiệp hỗ trợ được định nghĩa là các ngành sản xuất vật liệu, phụ tùng, linh kiện, phụ kiện và bán thành phẩm Những sản phẩm này cung cấp cho ngành sản xuất và lắp ráp các sản phẩm hoàn chỉnh, bao gồm tư liệu sản xuất và sản phẩm tiêu dùng.
Hình 2.2 Mô tả khái niệm CNHT của Việt Nam
Nguồn: UBND Thành phố Đà Nẵng
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất công nghiệp, giúp tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh Sản phẩm từ công nghiệp hỗ trợ là những sản phẩm trung gian, không thể thiếu trong hoạt động sản xuất công nghiệp hiện nay.
* Một số khái niệm liên quan:
Khái niệm "thầu phụ" đã tồn tại lâu trong ngành công nghiệp nhưng chưa được định nghĩa rõ ràng Theo Tổ chức phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO), thầu phụ là sự thỏa thuận giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ Nhà thầu chính giao nhiệm vụ cho một hoặc một vài doanh nghiệp sản xuất linh phụ kiện hoặc cung cấp dịch vụ cần thiết cho việc sản xuất sản phẩm cuối cùng Nhà thầu phụ thực hiện công việc theo chỉ định của nhà thầu chính, nhấn mạnh vào các cam kết và mối quan hệ lâu dài giữa các bên.
DN lớn và nhà thầu phụ mà không bao gồm các loại hình giao dịch khác, như sản xuất tại chỗ hoặc mua ngoài.
- Công nghiệp linh phụ kiện:
Thuật ngữ “công nghiệp linh phụ kiện” không có định nghĩa riêng biệt, nhưng được hiểu là các ngành sản xuất phụ tùng, linh kiện chủ yếu cho ngành lắp ráp như xe máy, ô tô và điện tử Đây là một khái niệm hẹp, không bao gồm các đầu vào khác như dịch vụ, công cụ, máy móc và nguyên liệu Công nghiệp linh phụ kiện được coi là trung tâm của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) và là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá mức độ nội địa hóa.
Khái niệm "người cung cấp" không được định nghĩa cụ thể, mà được hiểu là những người bán hàng hóa và dịch vụ cho ngành công nghiệp Thuật ngữ này phổ biến ở Malaysia và các nước Nam Á khác, chỉ các doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động như nhà thầu phụ cho các doanh nghiệp lớn "Người cung cấp" đề cập đến từng doanh nghiệp riêng lẻ, thay vì một doanh nghiệp tổng thể Họ là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của ngành công nghiệp này (Ohno and Kenichi, 2007).
2.1.2 Đặc điểm của Công nghiệp hỗ trợ
2.1.2.1 Công nghiệp hỗ trợ mang tính gắn kết với một ngành cụ thể
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển gắn kết với các ngành công nghiệp cụ thể, tích hợp theo cả chiều dọc và chiều ngang Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy các ngành công nghiệp sản phẩm mà còn thu hút đầu ra cho các cơ sở sản xuất hỗ trợ cấp dưới.
2.1.2.2 Sử dụng nhiều vốn, lao động
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Khái quát quá trình hình thành và phát triển của ngành Công nghiệp điện tử ở Việt Nam
Ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) cho ngành điện tử tại Việt Nam bao gồm sản xuất cơ khí, nhựa, linh kiện và vật liệu điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các bộ phận và vật tư cho công nghiệp lắp ráp sản phẩm cuối cùng Trong quá trình sản xuất, các linh kiện được lắp ráp thành cụm linh kiện, tạo thành các công đoạn thứ cấp so với sản xuất linh kiện ban đầu Giá trị sản xuất của CNHT chiếm hơn 80% tổng giá trị của ngành công nghiệp điện tử, bao gồm các lĩnh vực như sản xuất linh kiện, vật liệu, khuôn mẫu và gia công cơ khí.
Theo thống kê của Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), quá trình hình thành và phát triển ngành Công nghiệp điện tử trải qua các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1975-1990: Xây dựng và phát triển trong cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung bao cấp.
Sau năm 1975, Việt Nam tiếp quản nhiều xí nghiệp điện tử ở phía Nam, chủ yếu sản xuất hàng điện tử dân dụng hợp tác với các công ty Nhật Bản như Sony, National và Sanyo, tạo nền tảng cho ngành công nghiệp điện tử non trẻ Vào ngày 03/10/1975, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 316-TTg thành lập Tiểu ban phát triển Công nghiệp điện tử và hoàn thiện phương hướng phát triển ngành này vào năm 1976 Chính phủ cũng chỉ đạo khôi phục nhanh chóng các xí nghiệp điện tử ở phía Nam và đầu tư xây dựng các nhà máy mới sản xuất linh kiện điện tử phục vụ nhu cầu lắp ráp trong nước.
Vào cuối thập kỷ 80, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã ra đời, chủ yếu dưới sự dẫn dắt của Liên hiệp các Xí nghiệp điện tử Việt Nam Ngành này tập trung vào việc sản xuất các phụ tùng linh kiện cơ bản và lắp ráp sản phẩm để đáp ứng nhu cầu trong nước cũng như xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Giai đoạn 1990-2010 đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam theo hướng kinh tế thị trường nhờ vào chính sách đổi mới và hội nhập Chính phủ đã triển khai các chính sách đầu tư thông thoáng, xây dựng cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp, thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào đầu năm 2007 đã tạo ra cơ hội thuận lợi cho ngành điện tử Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến Theo Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương, Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu điện tử lớn thứ 12 thế giới và thứ 3 trong ASEAN, với doanh thu hàng chục tỷ USD mỗi năm Ngành Công nghiệp điện tử đã phục hồi và phát triển mạnh mẽ từ sau năm 1994 với sự tham gia của các doanh nghiệp quốc doanh, tư nhân và có vốn đầu tư nước ngoài.
Các doanh nghiệp quốc doanh tại Việt Nam đang cải cách phương thức hoạt động và tăng cường liên doanh, liên kết với các công ty nước ngoài Đồng thời, nhiều doanh nghiệp tư nhân đã được thành lập và hoạt động sản xuất kinh doanh một cách năng động Nhiều công ty điện tử nổi tiếng quốc tế cũng đã đầu tư vào Việt Nam, thông qua hình thức liên doanh với doanh nghiệp trong nước hoặc đầu tư 100% vốn để xây dựng cơ sở sản xuất.
Cơ chế chính sách và môi trường hoạt động mới đã thúc đẩy sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam Với cơ chế mở và hấp dẫn trong việc thu hút đầu tư, cùng với nguồn nhân lực dồi dào, ngành điện tử đã trở thành một trong những lĩnh vực thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài, đạt gần 2 tỷ USD tính đến hết năm 2023.
Từ năm 1990 đến 2010, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của ngành điện tử đạt từ 20-30% Trong giai đoạn 1991-1995, nhóm sản phẩm điện tử dân dụng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ lên đến 35% Tiếp theo, giai đoạn 1995-2000, nhóm sản phẩm phụ tùng linh kiện tăng trưởng từ 30-45% Đặc biệt, từ 2000-2009, nhóm sản phẩm công nghệ thông tin có tốc độ tăng trưởng ấn tượng từ 30-50% Tổng doanh thu công nghiệp điện tử trong nước trong giai đoạn này cũng liên tục gia tăng.
Hình 2.5 Tổng doanh thu công nghiệp điện tử giai đoạn 2000-2010
Nguồn: Tổng cục thống kê
Tổng doanh thu của ngành công nghiệp điện tử trong nước đã tăng mạnh từ 4.000 tỷ đồng vào năm 1996 lên 34.782 tỷ đồng vào năm 2005, và tiếp tục đạt hơn 112.649 tỷ đồng vào năm 2006.
Trong vòng 10 năm, kim ngạch xuất khẩu đã tăng gấp 16 lần, bắt đầu từ 90 triệu USD vào năm 1996 Đến năm 2004, con số này đạt 1.075 triệu USD, năm 2005 là 1.500 triệu USD và đến năm 2009, kim ngạch xuất khẩu vượt mốc 3.000 triệu USD Sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là phụ tùng linh kiện và máy tính.
Từ năm 2010 đến nay, ngành Công nghiệp điện tử Việt Nam đã tích cực hội nhập vào thị trường điện tử toàn cầu, trở thành một phần quan trọng của thị trường sản phẩm điện tử quốc tế Sản phẩm điện tử đã được nhập khẩu vào Việt Nam qua nhiều hình thức, bao gồm linh kiện và sản phẩm hoàn chỉnh từ các liên doanh nước ngoài Nhờ vào việc cải thiện thể chế kinh doanh và khung pháp lý, cùng với các chính sách khuyến khích, ngành điện tử Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp mới, giá trị sản xuất công nghiệp, và đa dạng hóa hàng hóa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
Ngành công nghiệp điện tử tại Việt Nam chủ yếu phát triển ở vùng Đồng bằng sông Hồng, đặc biệt là Hà Nội và các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Hải Phòng, Hưng Yên, Thái Nguyên, cùng với vùng Đông Nam Bộ, bao gồm TP Hồ Chí Minh và các tỉnh như Đồng Nai, Bình Dương, Long An Các sản phẩm chủ yếu được sản xuất bao gồm điện thoại các loại, máy in và tivi, trong đó điện thoại di động là sản phẩm có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
Theo Tổng cục Thống kê, từ năm 2012 đến 2016, chỉ số tiêu thụ sản phẩm trong ngành Công nghiệp chế tạo luôn duy trì ở mức cao, đặc biệt tăng mạnh trong giai đoạn 2012-2013 và ổn định trong giai đoạn 2014-2015, vượt xa chỉ số tiêu thụ sản phẩm chung của toàn ngành.
Ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) điện tử tại Việt Nam đang thu hút mạnh mẽ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với hơn 600 dự án và tổng vốn đăng ký trên 10 tỷ USD, chủ yếu tập trung vào sản xuất linh kiện điện tử Dự án lớn nhất thuộc về Tập đoàn Samsung với tổng vốn đầu tư 11,2 tỷ USD, chuyên sản xuất điện thoại di động và các sản phẩm công nghệ cao Ngoài Samsung, nhiều tập đoàn lớn khác như Intel (trên 1 tỷ USD), LG (1,5 tỷ USD), Canon (306 triệu USD) và Panasonic (250 triệu USD) cũng đang đầu tư vào Việt Nam Đây là cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước hợp tác sản xuất, cung cấp linh kiện và lắp ráp, từ đó góp phần xây dựng và phát triển ngành CNHT điện tử tại Việt Nam.
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam, mặc dù được xem là mũi nhọn với nhiều thành tựu trong thu hút FDI và xuất khẩu, vẫn đang đối mặt với tình trạng nhập siêu Điều này cho thấy Việt Nam chủ yếu tham gia vào gia công sản xuất, nhập linh kiện để lắp ráp sản phẩm cho tiêu dùng nội địa và xuất khẩu Mặc dù kim ngạch xuất khẩu tăng đều qua các năm, nhưng kim ngạch nhập khẩu lại tăng nhanh hơn, phản ánh sự lệch pha trong cơ cấu sản phẩm của ngành, với 80% là điện tử tiêu dùng và chỉ 20% là điện tử chuyên dụng Doanh thu từ ngành công nghiệp phần cứng và điện tử chiếm khoảng 90% toàn ngành công nghệ thông tin, nhưng giá trị chủ yếu nằm trong tay các doanh nghiệp FDI, trong khi doanh nghiệp nội địa chỉ tập trung vào lắp ráp và dịch vụ thương mại Vì vậy, ngành công nghiệp điện tử vẫn chưa có bước đột phá để đưa Việt Nam vào bản đồ điện tử thế giới.
Tại Hội thảo tham vấn về Dự thảo Nghị định phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT), bức tranh thực trạng phát triển CNHT trong ngành điện tử tại Việt Nam đã được phác họa rõ nét.
Bảng 2.2 Bức tranh Công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam
Nguồn: Hội thảo tham vấn Dự thảo nghị định về phát triển CNHT