Đề tài nghiên cứu nhằm 2 mục tiêu: Xác định các yếu tố tài chính cũng như vai trò của quản trị công ty tác động đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh; đánh giá mức độ tác động các yếu tố tài chính cũng như vai trò của quản trị công ty đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.
GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Thuế suất công ty không chỉ là một công cụ quan trọng trong chính sách tài khóa mà còn là nguồn thu chính cho các chính sách công của Chính phủ Tuy nhiên, việc tăng thuế có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty và giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài Vì vậy, việc nghiên cứu các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty trong việc tác động đến tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là rất cần thiết cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách.
Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chiến lược của công ty, ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, chính sách chi trả và quản lý rủi ro (Graham, 2003) Việc giảm tỷ lệ thuế TNDN có thể tăng lợi nhuận, từ đó gia tăng giá trị cho cổ đông Do đó, nghiên cứu các yếu tố tác động đến tỷ lệ thuế TNDN là cần thiết để tìm giải pháp giảm thuế Nhiều tác giả đã nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và tỷ lệ thuế TNDN, như Gupta và Newberry (1997) và Desai và Dharmapala (2006), cũng như vai trò của quản trị công ty (Minick và Noga, 2010) Vì lý do này, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu các yếu tố tác động đến tỷ lệ đóng thuế của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh” để xác định các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty trong việc ảnh hưởng đến tỷ lệ thuế.
TNDN cung cấp những khuyến nghị hữu ích giúp các nhà quản lý công ty giảm thiểu thuế phải nộp, từ đó tối đa hóa giá trị công ty và mang lại lợi ích cao nhất cho cổ đông.
MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu thứ hai của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty đối với tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của các công ty niêm yết.
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
Với mục tiêu nghiên cứu như trên, nghiên cứu tập trung trả lời các câu hỏi nghiên cứu:
(i) Các yếu tố tác động đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh là gì ?
Chiều hướng tác động và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh là một vấn đề quan trọng Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thuế TNDN, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình thuế của các doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Các yếu tố như lợi nhuận, chính sách thuế, và môi trường kinh doanh sẽ được xem xét để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng và tỷ lệ đóng thuế của các công ty.
PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này tập trung vào các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, nhằm giới hạn phạm vi và đề tài nghiên cứu.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 200 công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, với thời gian thu thập dữ liệu từ năm 2012 đến 2016 Các công ty trong mẫu được chọn là những công ty niêm yết không thuộc nhóm có cấu trúc tài chính đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm và các công ty chứng khoán.
1.3.2 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty tác động đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng qua phần mềm Eviews 8.1 để chạy mô hình hồi quy, nhằm ước lượng và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Kết quả sẽ giúp xác định chiều hướng và mức độ tác động của những yếu tố này.
Tác giả bắt đầu bằng việc phân tích hồi quy dữ liệu bảng thông qua các phương pháp như bình phương nhỏ nhất (POOLED OLS), tác động ngẫu nhiên (REM) và tác động cố định (FEM) Để xác định mô hình phù hợp, tác giả áp dụng các kiểm định F-test, Hausman và Breusch – Pagan Lagrangian Tiếp theo, tác giả sử dụng mô hình bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) nhằm khắc phục các vấn đề, đặc biệt là khuyết tật về phương sai của sai số thay đổi trong mô hình.
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Bố cục của đề tài nghiên cứu "Nghiên cứu các yếu tố tác động đến tỷ lệ đóng thuế của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố" sẽ bao gồm các phần chính như sau: Giới thiệu về vấn đề nghiên cứu và mục tiêu, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế, phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu, kết quả nghiên cứu và thảo luận, cùng với kết luận và khuyến nghị Nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố kinh tế, chính sách và quy định có liên quan, từ đó giúp các công ty tối ưu hóa nghĩa vụ thuế của mình.
Hồ Chí Minh” được chia làm 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu, chương này tác giả trình bày về tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết, ở chương này tác giả trình bày tổng quan cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới cũng như trong nước
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu, ở chương này tác giả sẽ trình bày mô hình và các giả thuyết nghiên cứu, mô tả dữ liệu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận, tác giả trình bày về kết quả phân tích hồi quy của mô hình và thảo luận kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị, trong chương này tác giả tóm tắt lại kết quả nghiên cứu của đề tài và đưa ra một số khuyến nghị, hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài
Trong chương này, tác giả cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, nhấn mạnh tính cấp thiết của nó, tình hình nghiên cứu hiện tại, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu Đồng thời, chương cũng xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu được áp dụng, cùng với ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn Cuối cùng, tác giả trình bày kết cấu của luận văn để người đọc có thể dễ dàng theo dõi nội dung.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
2.1.1 Quản trị công ty (Corporate governance)
Tổ chức xếp hạng tín nhiệm Fitch đã chỉ ra rằng sở hữu là động lực chủ yếu ảnh hưởng đến sức mạnh của quản trị công ty Cấu trúc sở hữu không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không ổn định có thể gây cản trở cho việc thiết lập hệ thống quản trị hiệu quả, tạo ra những điểm yếu trong mối quan hệ giữa nhà quản lý và cổ đông.
Việc thiết lập một Hội đồng Quản trị độc lập là một thách thức lớn trong quản trị công ty tại các công ty cổ phần Ở nhiều quốc gia, Hội đồng Quản trị chỉ tồn tại vì yêu cầu pháp lý, nhưng thực tế có thể chỉ mang tính hình thức, khiến cổ đông không có mối liên hệ chặt chẽ với ban quản lý Quản trị công ty yếu kém có thể dẫn đến các giao dịch không minh bạch với các bên liên quan, đặc biệt là ở các công ty có sở hữu gia đình, khi cổ đông lớn chuyển giao nguồn lực và lợi nhuận cho các công ty "sân sau", gây thiệt hại cho cổ đông thiểu số.
Cơ chế thưởng cho nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong quản trị công ty cổ phần, với các khoản thưởng thường dựa vào hiệu quả ngắn hạn Điều này có thể dẫn đến việc các nhà quản lý theo đuổi các chiến lược đầu tư rủi ro hơn và gia tăng đòn bẩy tài chính để tăng giá cổ phiếu Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà quản lý có thể tạo ra hai hiệu ứng trái ngược: hiệu ứng hội tụ lợi ích, nơi lợi ích của nhà quản lý và cổ đông giao thoa, dẫn đến mối tương quan tích cực giữa giá trị công ty và sở hữu quản trị; và hiệu ứng “ngăn chặn”, trong đó tỷ lệ sở hữu cao giúp nhà quản lý giữ vững vị trí, dẫn đến việc họ có thể dịch chuyển lợi ích về cho cá nhân mà không lo sợ bị trừng phạt, từ đó làm giảm giá trị công ty.
Mục tiêu chính của nhà quản lý là tối đa hóa giá trị tài sản cho cổ đông, dẫn đến mâu thuẫn giữa lợi ích của cổ đông và lợi ích của các nhà quản lý (Jensen và Meckling, 1976) Để đạt được điều này, các nhà quản lý có thể thực hiện các biện pháp nhằm giảm tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), từ đó mang lại giá trị cho cổ đông, theo nghiên cứu của Desai và Dharmapala.
Năm 2006, các nhà quản lý có thể sử dụng mục tiêu giảm thuế để che giấu hoạt động tư lợi Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ảnh hưởng của Quản trị công ty đối với tỷ lệ đóng thuế TNDN, bao gồm các công trình của Chen và cộng sự (2010), Minick và Noga (2010), Armstrong và cộng sự (2012), Wahab và Holland (2012), Badertscher và cộng sự (2013), cùng với Vieira.
2.1.2 Vấn đề đại diện (agency problem)
Lý thuyết đại diện có nguồn gốc từ lý thuyết kinh tế Vào đầu những năm
Vào năm 1970, các nhà kinh tế đã nghiên cứu về việc phân chia rủi ro giữa người ủy quyền (cổ đông, chủ sở hữu công ty) và người đại diện (người được thuê để quản lý công ty) Mặc dù cả hai bên đều nên hướng tới mục tiêu chung của công ty, nhưng do sự khác biệt trong hành vi và thái độ đối với rủi ro, họ có thể có mục tiêu và phân công lao động khác nhau Người đại diện có thể không luôn hành động vì lợi ích cao nhất của người ủy quyền, đặc biệt khi họ có lợi thế về thông tin và lợi ích riêng Điều này dẫn đến hành vi cơ hội của người đại diện Để giảm thiểu rủi ro này, người ủy quyền thường áp dụng hệ thống thông tin, quy chế chi tiêu, và hợp đồng kiểm soát công việc Tuy nhiên, hành vi cơ hội của người đại diện vẫn có thể xảy ra, tạo ra rủi ro đạo đức.
Giảm xung đột lợi ích giữa nhà quản trị và cổ đông sẽ cải thiện hành vi và quyết định quản trị, từ đó tối đa hóa lợi ích cho cổ đông và giảm chi phí đại diện.
2.1.3 Các yếu tố tác động đến tỷ lệ đóng thuế TNDN
2.1.3.1 Các yếu tố tài chính của công ty
Quy mô công ty (SIZE)
Theo lý thuyết chi phí của Zimmerman (1983), các công ty lớn thường có tỷ lệ đóng thuế TNDN cao hơn, điều này phản ánh sự thành công của họ trong việc tài trợ cho Chính phủ Các công ty lớn không chỉ thành công hơn mà còn phải chịu sự kiểm tra chặt chẽ từ cơ quan thuế, dẫn đến gánh nặng thuế cao hơn so với các công ty nhỏ Nghiên cứu của Rego (2003), Vieira (2013) và Kraft (2014) cũng xác nhận rằng quy mô công ty có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế TNDN Ngược lại, theo lý thuyết cạnh tranh của Siegfried (1972), các công ty lớn có nhiều nguồn lực hơn để quản lý thuế, từ đó giảm tỷ lệ đóng thuế TNDN Dyreng et al (2008) và Richardson và Lanis (2007) cũng tìm thấy mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô công ty và tỷ lệ đóng thuế TNDN Hơn nữa, nghiên cứu của Gupta và Newberry (1997) cho thấy không có mối liên hệ rõ ràng giữa quy mô công ty và tỷ lệ đóng thuế TNDN theo thời gian, trong khi Holland (1998) chỉ ra rằng mối quan hệ này phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh của từng công ty.
Đòn bẩy tài chính (LEV)
Phân tích cấu trúc vốn là yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thuế TNDN của công ty Công ty có thể huy động vốn từ nợ hoặc vốn chủ sở hữu; trong đó, huy động vốn chủ sở hữu có thể tiết kiệm chi phí nhưng làm giảm quyền kiểm soát Việc sử dụng vốn chủ sở hữu cũng không tận dụng được lá chắn thuế từ chi phí lãi vay, do đó công ty thường ưu tiên vay nợ Theo Kraft (2014), các quyết định tài chính của công ty không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông mà còn đến lợi ích của các nhà quản lý.
Sử dụng đòn bẩy tài chính cao khiến công ty phụ thuộc vào chủ nợ và bị ràng buộc bởi các điều khoản của họ, điều này hạn chế khả năng đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Hệ quả là, công ty sẽ tập trung vào việc khai thác lợi ích cá nhân thay vì tối đa hóa giá trị tài sản cho cổ đông.
Richardson và Lanis (2007) cùng Kraft (2014) đã chỉ ra rằng có một mối quan hệ ngược giữa đòn bẩy tài chính và tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của công ty, do việc vay nợ giúp công ty tận dụng lá chắn thuế.
Quy mô vốn chủ sở hữu (CAP)
Quyết định đầu tư là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của công ty, bên cạnh nguồn vốn Theo Hanlon et al (2010), thuế suất tác động đến giá trị hiện tại của khoản đầu tư, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ thuế TNDN Khấu hao, được coi là lá chắn thuế phi nợ, giúp công ty tiết kiệm thuế tương tự như chi phí lãi vay Hơn nữa, các công ty có lợi nhiều hơn từ khấu hao khi tuổi thọ tài sản dài hơn thời gian khấu hao (Richardson và Lanis).
Các công ty với nguồn vốn dồi dào có khả năng quản lý thuế hiệu quả hơn thông qua việc lựa chọn phương pháp khấu hao nhanh hoặc chậm Nghiên cứu của Gupta và Newberry (1997) chỉ ra rằng vốn chủ sở hữu và chi phí R&D có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ thuế hiệu quả (ETR).
Hàng tồn kho có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ đóng thuế TNDN do tác động thay thế giữa đầu tư hàng tồn kho và đầu tư vốn Hàng tồn kho cao sẽ làm tăng chi phí liên quan như chi phí vốn, chi phí kho, thuế và bảo hiểm, cùng với chi phí hao hụt và hư hỏng, dẫn đến giảm lợi nhuận và gián tiếp làm giảm tỷ lệ đóng thuế TNDN Nghiên cứu của Derashid và Zhang cũng xác nhận mối quan hệ này Tuy nhiên, nghiên cứu của Rodríguez và Arias cho thấy một liên kết tích cực giữa hàng tồn kho và tỷ lệ đóng thuế TNDN ở các quốc gia BRIC, trong khi Kraft cho rằng hàng tồn kho không ảnh hưởng đến tỷ lệ này.
Chi phí đầu tư và phát triển (RD)
Chi phí đầu tư và phát triển (R&D) đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của các công ty, giúp giảm mức thuế phải nộp Các cơ quan thuế cung cấp nhiều ưu đãi nhằm khuyến khích đầu tư, bao gồm các chương trình nghiên cứu và phát triển dựa trên ưu đãi thuế và tín dụng khác nhau (Hanlon et al., 2010) Đầu tư vào R&D không chỉ mang lại lợi ích về đổi mới mà còn giúp giảm tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) (Richardson và Lanis, 2007).
Khả năng sinh lợi (ROA)
MỘT SỐ NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
2.3.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu của Kraft về tỷ lệ đóng thuế (ETRs) của các công ty Đức cho thấy quy mô công ty, tăng trưởng và dòng tiền tự do đều có tác động tích cực đến tỷ lệ này, trong khi đòn bẩy tài chính lại có ảnh hưởng tiêu cực Các công ty có lợi nhuận cao thường quản lý thuế hiệu quả hơn, dẫn đến tỷ lệ đóng thuế thấp hơn Hơn nữa, các công ty đa quốc gia có xu hướng giảm gánh nặng thuế, dẫn đến tỷ lệ đóng thuế thấp hơn so với các công ty nội địa Cuối cùng, cải cách thuế của Đức năm 2008 đã ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ đóng thuế của các công ty trong nước, đặc biệt là những công ty có vay nợ.
Nghiên cứu của Vieira phân tích tác động của Quản trị công ty đến tỷ lệ đóng thuế của 1500 công ty trong giai đoạn 1990-2006, sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) Kết quả cho thấy quyền sở hữu của cổ đông có ảnh hưởng khác nhau đến mức thuế, với việc sở hữu cao giúp giảm gánh nặng thuế, đặc biệt là ở các công ty có tỷ lệ đóng thuế cao, trong khi không có tác động đáng kể đối với các công ty nộp thuế thấp.
Nghiên cứu của Ribeiro phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế (ETR), giúp nhà đầu tư, quản lý và cổ đông tiết kiệm thuế Nghiên cứu cũng cung cấp thông tin cho cơ quan thuế và nhà hoạch định chính sách về các yếu tố tác động đến ETR Mẫu nghiên cứu bao gồm 704 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán London từ năm 2010 đến 2013, sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) Kết quả cho thấy các công ty lớn hơn và có lợi nhuận cao hơn thường có tỷ lệ đóng thuế cao hơn, trong khi vốn chủ sở hữu, đòn bẩy tài chính và chi phí đầu tư R&D lại có tác động ngược chiều Ngoài ra, quyền sở hữu góp phần giảm tỷ lệ đóng thuế, nhưng các công ty độc lập hơn trong sự kiểm soát của cổ đông lại có tỷ lệ đóng thuế cao hơn Cuối cùng, số lượng thành viên Hội đồng Quản trị và số thành viên không điều hành cũng có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế.
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra rằng các yếu tố tài chính và quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp của các công ty.
Cụ thể, tác giả sẽ tóm tắt như sau:
Nghiên cứu của Kraft (2014) và Vieira (2013) chỉ ra rằng quy mô công ty, hàng tồn kho, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, giá trị thị trường, tỷ lệ sở hữu, tập trung sở hữu, số thành viên Hội đồng Quản trị và số thành viên Hội đồng Quản trị không điều hành đều có tác động tích cực đến tỷ lệ đóng thuế Ngược lại, quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, quy mô vốn chủ sở hữu, hàng tồn kho, chi phí đầu tư và phát triển, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, tỷ lệ sở hữu, và tập trung sở hữu lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ này Đặc biệt, nghiên cứu của Kraft (2014) cũng cho thấy quy mô công ty và hàng tồn kho không có ý nghĩa thống kê.
Richardson và Lanis đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố quyết định sự thay đổi thuế suất và cải cách thuế của doanh nghiệp tại Úc Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuế của doanh nghiệp, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa chính sách thuế và hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu được thực hiện trên 92 công ty bằng phương pháp ước lượng mô hình bình phương nhỏ nhất (OLS) Kết quả cho thấy quy mô công ty (Size), đòn bẩy tài chính (Lev), quy mô vốn chủ sở hữu (Cint), chi phí đầu tư và phát triển (Rdint), khả năng sinh lợi (Roa) và cải cách thuế (Tref) đều có tác động ngược chiều với tỷ lệ đóng thuế Ngược lại, hàng tồn kho (Invint) lại có tác động cùng chiều với tỷ lệ đóng thuế.
Gupta và Newberry đã tiến hành nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi tỷ lệ đóng thuế của doanh nghiệp, dựa trên bằng chứng từ dữ liệu theo chiều dọc Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 823 công ty trong giai đoạn 1982 – 1985 và 915 công ty trong giai đoạn tiếp theo.
Trong giai đoạn 1987 – 1990, nghiên cứu áp dụng phương pháp hồi quy mô hình tác động cố định (FEM) Kết quả từ giai đoạn 1982 – 1985 cho thấy quy mô công ty (Size), hàng tồn kho (Invint) và khả năng sinh lợi (Roa) có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế Ngược lại, đòn bẩy tài chính (Lev), quy mô vốn chủ (Capint), và chi phí đầu tư và phát triển (Rdint) lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ này.
Trong giai đoạn 1987 – 1990, nghiên cứu cho thấy rằng hàng tồn kho (Invint) và khả năng sinh lợi (Roa) ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế, trong khi quy mô công ty (Size), đòn bẩy tài chính (Lev) và quy mô vốn chủ (Capint) lại có tác động tiêu cực Đáng chú ý, chi phí đầu tư và phát triển (Rdint) không có ý nghĩa thống kê.
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Theo nghiên cứu của tác giả, hiện chưa có công trình nào về tỷ lệ đóng thuế (ETR) tại Việt Nam Nghiên cứu này sẽ phân tích các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến ETR và vai trò của quản trị công ty trong việc xác định tỷ lệ này, nhằm đề xuất các giải pháp giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thuế.
Chương 2 trình bày khái quát cơ sở lý thuyết đã hình thành nên nền tảng của các nghiên cứu thực nghiệm, trình bày một số nghiên cứu trước về những yếu tố tài chính và hiệu quả hoạt động cũng như vai trò của quản trị công ty đến tỷ lệ đóng thuế Các nghiên cứu trước đây vẫn chưa có sự đồng thuận chung và sự chưa thống nhất này có thể do đặc điểm của nền kinh tế, thời gian nghiên cứu ở từng khu vực, quốc gia là khác nhau, trong chương 3 tiếp theo tác giả sẽ giới thiệu chi tiết phương pháp để thực hiện nghiên cứu trong điều kiện ở Việt Nam
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế TNDN (ETR) Tác giả quyết định kế thừa nghiên cứu của Ribeiro (2015) vì nó phản ánh đầy đủ các yếu tố tài chính và vai trò của quản trị công ty đối với tỷ lệ đóng thuế Nghiên cứu này phù hợp với đối tượng nghiên cứu của tác giả, là các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM.
Mục tiêu nghiên cứu của tác giả là xác định và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố tài chính cùng với vai trò của quản trị công ty đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp, phù hợp với nghiên cứu của Ribeiro (2015).
Mô hình hồi quy có dạng:
ETR 1 = β 0 + β 1 SIZE it + β 2 LEV it + β 3 CAP it + β 4 INV it + β 5 RD it + β 6 ROA it + β 7
MB it + β 8 INS _ OWN it + β 9 OWN_CONC it + β 10 BOARD it + β 11 NON_EXEC it + ε it ETR 2 = β 0 + β 1 SIZE it + β 2 LEV it + β 3 CAP it + β 4 INV it + β 5 RD it + β 6 ROA it + β 7
MB it + β 8 INS _ OWN it + β 9 OWN_CONC it + β 10 BOARD it + β 11 NON_EXEC it + ε it
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là tỷ lệ đóng thuế TNDN (ETR 1 và ETR 2), trong khi các biến độc lập bao gồm quy mô công ty (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), quy mô vốn chủ sở hữu (CAP), hàng tồn kho (INV), chi phí đầu tư và phát triển (RD), khả năng sinh lợi (ROA), giá trị thị trường (MB), tỷ lệ sở hữu (INS_OWN), tập trung sở hữu (OWN_CONC), số thành viên Hội đồng Quản trị (BOARD), số thành viên Hội đồng Quản trị không điều hành (NON_EXEC) và ε là các biến chưa được xác định.
MÔ TẢ BIẾN VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
3.3.1 Tỷ lệ đóng thuế TNDN (ETR)
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ đóng thuế TNDN cần xem xét cả chi phí thuế thu nhập hiện hành và chi phí thuế thu nhập hoãn lại, với chi phí hoãn lại mang lại kết quả chính xác hơn do phản ánh đặc tính cụ thể của công ty đối với gánh nặng thuế Theo các nghiên cứu trước đây, lợi nhuận trước thuế và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh có thể được sử dụng làm cơ sở tính toán Tuy nhiên, lợi nhuận trước thuế không phải là lựa chọn tối ưu vì không cho phép quan sát tác động của ưu đãi thuế Do đó, tác giả sẽ tính tỷ lệ đóng thuế TNDN dựa trên cả lợi nhuận trước thuế và dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh, theo đó dòng tiền được sử dụng để kiểm soát sự khác biệt từ các phương pháp kế toán khác nhau và phản ánh các ưu đãi thuế liên quan đến quy mô.
Theo Gupta và Newberry (1997) cùng Kraft (2014), tỷ lệ đóng thuế TNDN (ETR) được giới hạn trong khoảng từ 0% đến 100% Cụ thể, nếu tỷ lệ đóng thuế TNDN là âm, ETR sẽ được xác định là 0%, nhằm xem xét khả năng hoàn thuế Ngược lại, khi tỷ lệ đóng thuế TNDN vượt quá 1, ETR sẽ được xác định là 100%.
3.3.2 Các yếu tố tài chính của công ty
Thuế thu nhập doanh nghiệp Dòng tiền hoạt động
ETR1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3.3.2.1 Quy mô công ty (SIZE) Để đo lường quy mô công ty tác giả sử dụng biến SIZE được tính bằng logarithm tự nhiên của tổng tài sản Biến quy mô công ty được sử dụng trong các nghiên cứu của Gupta và Newberry (1997), Richardson và Lanis (2007), Minick and Noga (2010), Vieira (2013)
Các công ty lớn thường thành công hơn so với các công ty nhỏ, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc họ phải chịu tỷ lệ thuế TNDN cao hơn Sự kiểm tra chặt chẽ từ cơ quan thuế khiến việc trốn thuế hoặc sử dụng kỹ thuật kế toán để tăng chi phí và giảm nghĩa vụ thuế trở nên khó khăn hơn Nghiên cứu của Rego (2003), Vieira (2013) và Kraft (2014) đã chỉ ra rằng quy mô công ty có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế TNDN.
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả đưa ra giả thuyết rằng quy mô công ty ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
3.3.2.2 Đòn bẩy tài chính (LEV) Để đánh giá ảnh hưởng của lá chắn thuế đến tỷ lệ đóng thuế TNDN tác giả sử dụng biến đòn bẩy tài chính và được đo lường bằng tỷ số giữa nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu Biến đòn bẩy tài chính được sử dụng trong các nghiên cứu của Chen và cộng sự (2010), Huang và các cộng sự (2010) và Armstrong et al (2012)
Sử dụng nợ giúp công ty tận dụng lá chắn thuế từ chi phí lãi vay, làm tăng chi phí và giảm tỷ lệ đóng thuế Nghiên cứu của Richardson và Lanis (2007) cùng với Kraft chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều đến tỷ lệ đóng thuế TNDN.
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả đưa ra giả thuyết rằng đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng ngược chiều đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Nợ dài hạn Vốn chủ sở hữu
Quy mô vốn chủ sở hữu (CAP) Để đánh giá sự tác động của quy mô vốn chủ sở hữu đến tỷ lệ đóng thuế
TNDN tác giả sử dụng biến quy mô vốn chủ sở hữu và được đo lường bằng quy mô vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
Khấu hao được coi là một công cụ bảo vệ thuế phi nợ, giúp công ty tiết kiệm thuế tương tự như chi phí lãi vay Các doanh nghiệp có vốn lớn có khả năng dễ dàng quản lý nghĩa vụ thuế của mình thông qua việc lựa chọn phương pháp khấu hao nhanh hoặc chậm Nghiên cứu của Gupta và Newberry (1997) chỉ ra rằng vốn chủ sở hữu có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp.
Theo lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả đưa ra giả thuyết rằng quy mô vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng ngược chiều đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tài sản và ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ thuế TNDN Để đánh giá tác động của hàng tồn kho đối với tỷ lệ thuế này, tác giả sử dụng biến INV, được đo lường bằng tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng tài sản.
Đầu tư hàng tồn kho và đầu tư vốn có mối quan hệ thay thế rõ rệt, theo nghiên cứu của Richardson và Lanis (2007) cũng như Gupta và Newberry (1997) Hàng tồn kho cao sẽ gia tăng các chi phí liên quan như chi phí vốn, chi phí kho bãi, thuế, bảo hiểm, cũng như chi phí hao hụt và hư hỏng Những yếu tố này không chỉ làm giảm lợi nhuận của công ty mà còn có thể gián tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tài chính.
Vốn chủ sở hữu Tổng tài sản
Hàng tồn kho có ảnh hưởng đến tổng tài sản và tỷ lệ đóng thuế TNDN Nghiên cứu của Derashid và Zhang (2003) chỉ ra rằng tồn kho và tỷ lệ đóng thuế TNDN có mối quan hệ ngược chiều với nhau.
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả đưa ra giả thuyết rằng hàng tồn kho có ảnh hưởng ngược chiều đến tỷ lệ đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Chi phí đầu tư và phát triển (RD)
Chi phí đầu tư và phát triển đóng vai trò quan trọng trong triển vọng tương lai của công ty Những công ty có sự đổi mới và sáng tạo trong kinh doanh sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường Chỉ số này được tính bằng tỷ lệ chi phí đầu tư và phát triển so với tổng doanh thu.
MÔ TẢ CÁCH CHỌN MẪU VÀ THU THẬP DỮ LIỆU
Để kiểm định tác động của các yếu tố tài chính và quản trị công ty đến tỷ lệ đóng thuế TNDN của các công ty niêm yết tại Việt Nam, tác giả đã sử dụng mẫu nghiên cứu gồm 200 công ty phi tài chính từ Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2012-2016 Các công ty này có quy mô tài sản và lĩnh vực hoạt động đa dạng, đảm bảo tính đại diện cho nền kinh tế Do sự khác biệt lớn trong cấu trúc bảng cân đối tài sản của các công ty tài chính, như ngân hàng và công ty bảo hiểm, nên các công ty này không được đưa vào mẫu nghiên cứu.
Việc sử dụng dữ liệu bảng mang lại nhiều lợi thế so với dữ liệu chuỗi thời gian và dữ liệu chéo Đầu tiên, dữ liệu bảng cho phép nghiên cứu sự khác biệt giữa các đơn vị chéo (công ty) mà không cần sử dụng biến giả Thứ hai, nó nâng cao số lượng quan sát trong mẫu và giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến Cuối cùng, dữ liệu bảng chứa đựng nhiều thông tin hơn, giúp nghiên cứu động thái thay đổi của các đơn vị chéo theo thời gian.
Dữ liệu trong bài nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo tài chính của các công ty, với cấu trúc ba chiều bao gồm năm, công ty và nhân tố Đây là dạng dữ liệu bảng (data panel) yêu cầu các phương pháp hồi quy chuyên biệt để phân tích.
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu Bước 1: Thống kê mô tả
Tác giả áp dụng phần mềm Eviews 8.1 để thực hiện thống kê mô tả, nhằm xác định các đặc tính cơ bản như tên biến, số mẫu quan sát, giá trị trung bình, trung vị, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và độ lệch chuẩn.
Bước 2: Phân tích ma trận tương quan giữa các biến
Một giả định quan trọng trong hồi quy tuyến tính là không có mối tương quan giữa các biến độc lập Khi giả thuyết này bị vi phạm, hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra, dẫn đến việc các biến bị đa cộng tuyến mất đi ý nghĩa trong mô hình Hệ số hồi quy có thể bị sai dấu, và trong trường hợp đa cộng tuyến nghiêm trọng, vấn đề này càng trở nên phức tạp hơn.
Bước 3: Hồi quy mô hình theo phương pháp POOLED OLS, FEM, REM
Bước 1: Thống kê mô tả
Bước 2: Phân tích ma trận tương quan giữa các biến
Bước 4: Kiểm định lựa chọn Mô hình
Kiểm định để lựa chọn POOLED OLS và FEM
Kiểm định Hausman để lựa chọn giữa mô hình FEM và REM
Bước 5: Kiểm định các khuyết tật của Mô hình
Kiểm định đa cộng tuyến
Kiểm định phương sai của sai số thay đổi
Kiểm định tự tương quan
Kiểm định phân phối chuẩn phần dư là yếu tố quan trọng để ước lượng mô hình, vì vậy việc phân tích tương quan giữa các biến trong mô hình là cần thiết Phân tích này thường được thực hiện thông qua ma trận tương quan, tuy nhiên, ma trận này chỉ phát hiện được tương quan cặp mà không nhận diện được tương quan nhóm Do đó, để cải thiện khả năng phân tích tương quan nhóm, có thể sử dụng nhân tử phóng đại phương sai (VIF) như một công cụ bổ sung.
Bước 3: Chạy mô hình theo phương pháp POOLED OLS, FEM, REM
Tác giả đã thực hiện mô hình hồi quy bằng ba phương pháp: POOLED OLS, FEM và REM Mô hình POOLED OLS giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của công ty Trong khi đó, mô hình FEM giả định rằng mỗi công ty có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến các biến độc lập Cuối cùng, mô hình REM phân tích mối quan hệ giữa phần sai số của từng công ty và các biến độc lập, từ đó kiểm soát được những đặc điểm riêng biệt giữa các công ty.
Để lựa chọn mô hình phù hợp nhất trong ba mô hình, tác giả tiến hành kiểm định so sánh giữa các phương pháp POOLED OLS và FEM, cũng như giữa FEM và REM đối với dữ liệu bảng Kiểm định đầu tiên là kiểm định F (kiểm định Redundant) nhằm so sánh POOLED OLS và FEM, với giả định H0 là chọn mô hình POOLED OLS Nếu P-value < 0,05, H0 bị bác bỏ và chọn mô hình FEM; ngược lại, chọn POOLED OLS Kiểm định thứ hai là kiểm định Hausman để so sánh FEM và REM, với giả định H0 là chọn REM Nếu P-value < 0,05, H0 bị bác bỏ và chọn FEM; nếu không, chọn REM.
Bước 5: Kiểm định các khuyết tật của Mô hình
Theo lý thuyết, có nhiều phương pháp kiểm định khác nhau, nhưng tác giả chỉ sử dụng một số phương pháp phù hợp với mô hình nghiên cứu Các phương pháp kiểm định được áp dụng trong bài viết này bao gồm những kỹ thuật thích hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của kết quả nghiên cứu.
Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến là bước quan trọng trong nghiên cứu, vì nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như ước lượng bị chệch, thay đổi dấu các hệ số hồi quy so với thực tế, giá trị thống kê t nhỏ và khoảng tin cậy rộng, dẫn đến việc không có ý nghĩa thống kê.
Có 3 cách phát hiện đa cộng tuyến là:
Để phát hiện đa cộng tuyến, trước tiên cần lưu ý rằng một hệ số R² cao nhưng t-statistic thấp có thể là dấu hiệu của vấn đề này Nếu hệ số tương quan giữa các biến độc lập lớn hơn 0,8, điều đó càng khẳng định khả năng xuất hiện đa cộng tuyến Một phương pháp hiệu quả để kiểm tra là sử dụng mô hình hồi quy phụ, trong đó tác giả ước lượng mối quan hệ giữa một biến độc lập với các biến còn lại, sau đó áp dụng phương pháp kiểm định tham số để đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập.
Để đánh giá mức độ đa cộng tuyến trong hồi quy, cần sử dụng nhân tử phóng đại phương sai (VIF) VIF(Xi) thể hiện sự gia tăng của phương sai và hiệp phương sai liên quan đến biến Xi, được tính toán dựa trên hệ số xác định R² trong hồi quy của biến Xi với các biến độc lập khác.
Theo lý thuyết nếu hệ số VIF ≥ 10 thì có hiện tượng đa cộng tuyến giữa hai biến độc lập trong mô hình
Cách xử lý hiện tượng đa cộng tuyến (nếu có) bằng các phương pháp như sử dụng thông tin tiên nghiệm, tăng kích thước mẫu, bỏ biến
- Kiểm định phương sai của sai số thay đổi
Một trong những giả thiết quan trọng của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển là phương sai của từng yếu tố ngẫu nhiên U i là không đổi và bằng σ 2, tức là phương sai không thay đổi Khi có phương sai thay đổi, các ước lượng OLS không hiệu quả, dẫn đến sự phân tán không đồng đều của giá trị biến phụ thuộc quanh đường hồi quy Để kiểm tra hiện tượng này, tác giả sử dụng các kiểm định như Breusch-Pagan-Godfrey, Harvey, Glejser, hoặc White, trong đó kiểm định White được sử dụng phổ biến nhất Các kiểm định này được thực hiện trên mô hình hồi quy phụ với giả thiết H0: phương sai của sai số ngẫu nhiên không đổi và H1: phương sai thay đổi Nếu H0 đúng, thống kê nR2 có phân phối xấp xỉ Chi-bình phương với k bậc tự do Nếu Prob(Chi-Square) < 0,05, giả thiết H0 bị bác bỏ, cho thấy có hiện tượng phương sai thay đổi Để khắc phục vấn đề này, tác giả áp dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất có trọng số (WLS) trong phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi (FGLS).
- Kiểm định tự tương quan
Tự tương quan là mối liên hệ giữa các thành phần trong dãy quan sát theo thời gian hoặc không gian Sự tồn tại của tự tương quan khiến các ước lượng OLS trở nên không hiệu quả Do đó, một giả thuyết quan trọng trong mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển là các sai số ngẫu nhiên U i không được tự tương quan Có nhiều phương pháp để phát hiện tự tương quan, bao gồm phương pháp đồ thị, kiểm định Durbin-Watson và kiểm định Berusch-Godfrey Trong đó, kiểm định Durbin-Watson là một trong những công cụ phổ biến nhất.
Kiểm định tương quan bậc nhất Đặt giả thuyết: H 0 : p = 0; H 1 : p ≠ 0
Nếu giá trị d nhỏ hơn d u hoặc (4 - d) nhỏ hơn d u, ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, cho thấy có tự tương quan dương hoặc âm Tuy nhiên, kiểm định Durbin-Watson có nhược điểm là khi cỡ mẫu n lớn, các giá trị dL và d u không có trong bảng Để khắc phục điều này, có thể áp dụng kiểm định Durbin-Watson theo kinh nghiệm: nếu 1 < d < 3, mô hình không có tự tương quan Đối với kiểm định Berusch-Godfrey, cần xem xét thêm.
H 0 : ρ 1 = 0 (không có tự tương quan bậc 1)
H 1 : ρ 1 khác 0 (có tự tương quan bậc 1)
Nếu P-Value < a = 5% thì ta bác bỏ giả thuyết H 0 Tức có tự tương quan bậc 1 Nếu P-Value > a = 5% thì ta chấp nhận H 0 Tức là không có tự tương quan bậc
1 Để khắc phục hiện tượng tự tương quan, tác giả sử dụng thủ tục lặp Cochrane –
Phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) của Orcutt bao gồm việc thêm mô hình tự hồi quy bậc 1 (AR(1)) vào hồi quy khi phát hiện có tự tương quan bậc 1 Điều này giúp cải thiện độ chính xác của ước lượng trong các mô hình hồi quy có tự tương quan.
AR(2) vào mô hình hồi quy nếu mô hình có tự tương quan bậc 2
- Kiểm định phân phối chuẩn phần dư
Hồi quy tuyến tính đa biến yêu cầu các biến liên tục và phần dư phải có phân phối chuẩn, đây là một giả định quan trọng Nhiều nhà thống kê học cho rằng tính chất phân phối chuẩn của phần dư là điều kiện quan trọng nhất, vì nó đảm bảo rằng các giá trị mức ý nghĩa (p-value) trong các kiểm định thống kê như T-test và F-test có ý nghĩa.
Để nhận biết một phân phối chuẩn trong SPSS, bạn có thể xem biểu đồ với đường cong chuẩn, thể hiện hình chuông đối xứng với tần số cao nhất nằm ở giữa và các tần số giảm dần ở hai bên Ngoài ra, trị trung bình (mean) và trung vị (median) gần bằng nhau, trong khi độ xiên (skewness) gần bằng zero.
Vẽ biểu đồ xác suất chuẩn (normal Q-Q plot) Phân phối chuẩn khi biểu đồ xác suất này có quan hệ tuyến tính (đường thẳng)