CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGHIỆP VỤ XUẤT KHẨU HÀNG HOÁ
Những vấn đề cơ bản của hợp đồng xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về hợp đồng xuất khẩu
Hợp đồng mua bán quốc tế, hay còn gọi là hợp đồng xuất nhập khẩu, là sự thỏa thuận giữa các bên có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia khác nhau Trong đó, bên xuất khẩu (bên bán) có trách nhiệm chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên nhập khẩu (bên mua), trong khi bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán tiền hàng Định nghĩa này làm rõ bản chất và trách nhiệm của các bên trong giao dịch thương mại quốc tế.
Hợp đồng này thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên dưới dạng văn bản, có giá trị pháp lý bắt buộc Các bên có trách nhiệm thực hiện những điều khoản đã được thỏa thuận và ký kết trong hợp đồng.
Những văn bản này phải được hình thành trên cơ sở thỏa thuận một cách bình đẳng và tự nguyện giữa các bên
Chủ thể của hợp đồng bao gồm bên bán (xuất khẩu) và bên mua (nhập khẩu), với cam kết thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi theo điều kiện hợp đồng Bên bán cung cấp giá trị nhất định, trong khi bên mua phải trả một đối giá tương ứng Đối tượng của hợp đồng là tài sản, được mua bán và biến thành hàng hóa, có thể là hàng đặc tính hoặc hàng đồng loại.
Hợp đồng này liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa, khác với hợp đồng thuê mướn không tạo ra sự chuyển nhượng quyền sở hữu, và cũng khác với hợp đồng tặng biếu.
1.1.2 Các đặc điểm và vai trò của hợp đồng xuất khẩu :
1.1.2.1 Vai trò của hợp đồng xuất khẩu:
Sự phát triển của nền kinh tế thị trường và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp đã góp phần tạo ra của cải cho xã hội và giải quyết việc làm cho người lao động Hợp tác buôn bán giữa các công ty không chỉ diễn ra trong phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra toàn cầu Để nâng cao chất lượng và hiệu quả trong giao dịch thương mại, hợp đồng là yếu tố quan trọng được các bên quan tâm hàng đầu trước mỗi giao dịch Hợp đồng quy định các nội dung cần thiết của quá trình mua bán mà cả hai bên đồng ý, thường được lập bằng văn bản trong kinh doanh hiện nay Vai trò của hợp đồng xuất khẩu cũng được hiểu là cơ sở pháp lý để các bên thực hiện cam kết của mình.
1.1.2.2 Các đặc điểm của hợp đồng xuất khẩu: Ðặc điểm 1: (Ðặc điểm quan trọng nhất) chủ thể của hợp đồng, người mua, người bán có cơ sở kinh doanh đăng ký tại hai quốc gia khác nhau Ở đây cần lưu ý rằng quốc tịch không phải là yếu tố để phân biệt: dù người mua và người bán có quốc tịch khác nhau nhưng nếu việc mua bán được thực hiện trên lãnh thỗ của cùng một quốc gia thì hợp đồng mua bán cũng không mang tính chất quốc tế Ðặc điểm 2: Ðồng tiền thanh toán có thể là ngoại tệ đối với một trong hai bên hoặc cả hai bên Ðặc điểm 3: Hàng hóa - đối tượng mua bán của hợp đồng được chuyển ra khỏi đất nước người bán trong quá trình thực hiện hợp đồng
1.1.2.3 Nội dung các điều khoản chủ yếu trong hợp đồng xuất khẩu
Nội dung chung của một văn bản hợp đồng kinh tế
Tên hợp đồng, số và ký hiệu hợp đồng
Thời gian, địa điểm ký hợp đồng
Những căn cứ xác lập hợp đồng
Những thông tin về chủ thể hợp đồng:
Tên Ðịa chỉ Các số máy Fax, telex, phone, địa chỉ email, website (nếu có)
Phần nội dung của văn bản hợp đồng kinh tế, thường gồm 3 cụm điều khoản:
Những điều khoản chủ yếu
Những điều khoản thường lệ
Những điều khoản tùy nghi
Phần ký kết hợp đồng
Nội dung của một văn bản hợp đồng ngoại thương
Hereinafter called as the SELLER And : Name :
Hereinafter called as the BUYER
The SELLER has agreed to sell and the BUYER has agreed to buy the commodity under the terms and conditions provided in this contract as follows:
This article outlines key terms related to commodities, including the definition of the commodity itself, specifications for quality, and requirements for quantity It also addresses the standards for packing and marking, as well as the pricing details.
Article 6 outlines the terms of shipment, detailing the responsibilities and timelines for delivery Article 7 specifies the payment terms, including methods and deadlines for transactions Article 8 addresses warranty provisions, ensuring product quality and customer satisfaction Article 9 defines the penalty clauses for breaches of contract, establishing consequences for non-compliance Article 10 discusses insurance requirements to protect against potential losses Article 11 covers force majeure conditions, outlining circumstances that may exempt parties from fulfilling contractual obligations Finally, Article 12 details the claims process, providing a framework for addressing grievances and disputes.
Art 13 : Arbitration : (điều khỏan trọng tài) Art 14 : Other terms and conditions : (các điều khoản, điều kiện khác)
For the BUYER For the SELLER
Nội dung cơ bản của hợp đồng bao gồm các điều kiện mua bán mà các bên đã thỏa thuận Để thương thảo hợp đồng hiệu quả, việc nắm vững các điều kiện thương mại quốc tế là rất quan trọng Sự mơ hồ hoặc thiếu chính xác trong việc áp dụng các điều kiện thương mại có thể gây hại cho các bên ký hợp đồng, dẫn đến tranh chấp và kiện tụng, từ đó làm tăng chi phí kinh doanh.
Qui trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu
Sau khi ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương, đơn vị xuất khẩu cần tổ chức thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả Công việc này rất phức tạp, yêu cầu tuân thủ luật pháp quốc gia và quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền lợi quốc gia và duy trì uy tín kinh doanh của đơn vị.
Trong lĩnh vực kinh doanh xuất khẩu, các đơn vị cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành do Quốc hội, Chính phủ và các bộ, ngành ban hành Để nắm rõ nội dung các văn bản này, người xuất khẩu nên thường xuyên theo dõi thông tin trên công báo và các trang web chính thức như www.chinhphu.vn, www.customs.gov.vn, và www.moit.gov.vn Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lưu thông mà còn nâng cao tính doanh lợi và hiệu quả cho toàn bộ quá trình giao dịch.
Trong việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu doanh nghiệp cần quan tâm đến các qui định thông tư mới như:
Thông tư 22/2014/TT-BTC Quy định thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại
Nghị định 87/2012/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Hải quan, nhằm hướng dẫn thủ tục hải quan điện tử cho hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu thương mại Nghị định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hải quan, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các thủ tục xuất nhập khẩu Thông qua việc áp dụng công nghệ thông tin, Nghị định góp phần rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Thông tư 59/2013/TT-BTC quy định hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với các loại hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và gửi kho ngoại quan Thông tư này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế, đồng thời đảm bảo việc quản lý và kiểm soát hàng hóa hiệu quả.
Thông tư 119/2012/TT-BTC đã sửa đổi, bổ sung Thông tư số 157/2011/TT-BTC, được Bộ Tài chính ban hành vào ngày 14/11/2011, quy định về Biểu thuế xuất khẩu và biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế.
Nói chung trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán ngoại thương, đơn vị kinh doanh xuất khẩu phải tiến hành các công việc chính dưới đây:
1.2.1.Chuẩn bị hàng xuất khẩu
Để thực hiện cam kết trong hợp đồng xuất khẩu, chủ hàng cần chuẩn bị hàng hóa dựa trên hợp đồng đã ký với đối tác nước ngoài và/hoặc L/C nếu có quy định thanh toán bằng L/C Người xuất khẩu có thể áp dụng nhiều phương thức khác nhau để tạo nguồn hàng phục vụ cho việc xuất khẩu.
Tổ chức sản xuất, chế biến, nuôi trồng, đánh bắt khai thác nguồn hàng xuất khẩu
Tổ chức mua hàng xuất khẩu thông qua hợp đồng mua bán
Tổ chức đại lý mua hàng xuất khẩu khẩu thông qua hợp đồng đại lý mua hàng
Tổ chức gia công hàng xuất khẩu khẩu thông qua hợp đồng gia công
Tổ chức liên doanh liên kết xuất khẩu khẩu thông qua hợp đồng liên doanh liên kết xuất khẩu
Tổ chức xuất khẩu ủy thác khẩu thông qua hợp đồng ủy thác xuất khẩu
Trong buôn bán quốc tế, hầu hết hàng hóa cần được đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản Tổ chức quy trình đóng gói và ghi mã hiệu là bước quan trọng trong việc chuẩn bị hàng hóa Để thực hiện tốt công việc này, cần nắm rõ loại bao bì theo hợp đồng và các yêu cầu cụ thể để lựa chọn phương pháp đóng gói phù hợp Đồng thời, cần xem xét chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng mã hiệu được ghi rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho việc giao nhận, bốc dỡ và bảo quản hàng hóa.
Trước khi tiến hành giao hàng, người xuất khẩu cần thực hiện kiểm tra hàng hóa về chất lượng, số lượng, trọng lượng và bao bì Đối với hàng hóa là động vật hoặc thực vật, cần phải kiểm tra sự lây lan của bệnh dịch thông qua kiểm dịch động vật và kiểm dịch thực vật.
Hệ thống kiểm tra hàng xuất khẩu được tiến hành ở 2 cấp: ở cơ sở và ở cửa khẩu
Kiểm nghiệm hàng xuất khẩu:
Kiểm tra số lượng, trọng lượng và phẩm chất hàng hóa xuất khẩu là quy trình quan trọng do tổ chức kiểm tra chất lượng sản phẩm (KCS) thực hiện tại cơ sở Tại cửa khẩu, các cơ quan giám định hàng hóa xuất nhập khẩu như Vinacontrol, Trung Tâm Giám Định và các tổ chức giám định độc lập như OMIC và SGS có trách nhiệm tiến hành kiểm tra.
Kiểm dịch hàng xuất khẩu:
Theo Thông tư 33/2014/TT-BNNPTNT ngày 30/10/2014, quy định về trình tự, thủ tục kiểm dịch thực phẩm nhập khẩu, xuất khẩu và quá cảnh, việc kiểm dịch hàng xuất khẩu được thực hiện tại cơ sở bởi Phòng bảo vệ thực vật, trạm Thú y hoặc Trung tâm chuẩn đoán kiểm dịch động vật Tại cửa khẩu, Cục bảo vệ thực vật sẽ kiểm tra hàng hóa thực vật, trong khi Cục Thú y sẽ kiểm tra hàng hóa động vật Để tiến hành giám định hàng hóa, cần gửi đơn xin giám định đến cơ quan có thẩm quyền.
Hợp đồng ngọai thương và L/C (nếu thanh toán bằng L/C)
Khi hàng hóa cần khử trùng, người xuất khẩu phải gửi đơn xin khử trùng đến công ty chuyên trách Sau khi hoàn tất quá trình khử trùng, chủ hàng sẽ nhận được giấy chứng nhận Để duy trì uy tín của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần đảm bảo giao hàng đúng số lượng và chất lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế mà thị trường nước ngoài yêu cầu.
1.2.3 Thuê phương tiện vận tải
Trong hợp đồng mua bán ngoại thương, việc thuê tàu chở hàng dựa trên ba yếu tố chính: điều khoản hợp đồng, đặc điểm hàng hóa và điều kiện vận tải Nếu điều kiện giao hàng là CIF hoặc C and F cho xuất khẩu, hoặc FOB cho nhập khẩu, chủ hàng cần thuê tàu biển, có thể là tàu chuyến cho hàng hóa lớn (bulk cargo) hoặc tàu chợ cho hàng lẻ (general cargo) Việc thuê khoang tàu chợ được gọi là lưu cước Nếu điều kiện giao hàng là CPT hoặc CIP cho xuất khẩu, hoặc FCA cho nhập khẩu, chủ hàng phải thuê container hoặc tàu Ro/Ro Khi vận chuyển bằng container, hàng hóa sẽ được giao cho người vận tải theo một trong hai phương thức nhất định.
Khi hàng hóa đủ một container (Full Container Load - FCL), chủ cửa hàng cần đăng ký thuê container và chịu chi phí vận chuyển container rỗng từ bãi container (Container Yard - CY) về cơ sở của mình Sau đó, họ sẽ đóng hàng vào container và giao cho người vận tải.
Nếu hàng không đủ một container (less than container load - LCL), chủ cửa hàng phải giao hàng cho người vận tải tại ga container (container freight station
Việc thuê tàu và lưu cước yêu cầu sự am hiểu về thị trường và các điều kiện thuê tàu Do đó, nhiều chủ hàng xuất khẩu thường ủy thác cho các công ty hàng hải như Vietfracht hoặc VOSA để đảm bảo quy trình thuê tàu diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Cơ sở pháp lý điều tiết mối quan hệ giữa hai bên uỷ thác thuê tàu với bên nhận uỷ thác thuê tàu là hợp đồng uỷ thác
Có hai loại hợp đồng uỷ thác thuê tàu:
Hợp đồng uỷ thác thuê tàu cả năm
Hợp đồng uỷ thác chuyến
Chủ hàng xuất khẩu căn cứ vào đặc điểm vận chuyển của hàng hoá để lựa chọn loại hình hợp đồng cho thích hợp
Cơ sở để xác định người xuất khẩu phải mua bảo hiểm hàng hóa:
Khi thực hiện giao dịch thương mại quốc tế theo các điều kiện CIF hoặc CIP trong hợp đồng, người xuất khẩu có trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa.
Tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam và những vần đề đặt ra
Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, với các mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều và hồ tiêu.
Việc điều phối xuất khẩu nông sản hiện đang gặp nhiều khó khăn, dẫn đến giá trị kim ngạch thu về chưa tương xứng với tiềm năng Tình hình giá cả không ổn định và thường xuyên biến động, đồng thời khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế còn yếu kém.
Tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam nói chung và ngành điều nói riêng hiện nay:
Hình 1:Tỷ trọng của một số mặt hàng trong tổng xuất khẩu nhóm nông sản, thủy sản năm 2013
Năm 2014 được Hiệp hội Điều Việt Nam đánh giá là năm thành công nhất của ngành điều, với sản lượng chế biến và giá trị xuất khẩu đạt kỷ lục Ngành điều đã vươn lên trở thành một trong những ngành nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, chỉ sau lúa gạo, cao su và cà phê.
Hạt điều Việt Nam hiện đã xuất khẩu tới 50 quốc gia trên toàn cầu, với Mỹ là thị trường lớn nhất chiếm 30%, tiếp theo là các nước châu Âu 25% và Trung Quốc 20%.
Trong năm 2015, ông Nguyễn Đức Thanh nhận định rằng ngành điều Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm tác động từ biến động thị trường tiền tệ toàn cầu, khiến xuất khẩu nhân điều gặp trở ngại Các đối tác Ấn Độ và Trung Quốc đang đầu tư vào ngành chế biến điều tại châu Phi, gia tăng sức cạnh tranh, trong khi việc cải tạo vườn điều ở Việt Nam diễn ra chậm Thêm vào đó, yêu cầu cao về vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng hàng hóa từ thị trường cũng tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp chế biến trong nước.
THỰC TRẠNG THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU HẠT ĐIỀU TẠI CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM DÂN ÔN
Giới thiệu tổng quan về công ty
Tên công ty: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM DÂN ÔN
Tên giao dịch Tiếng Anh: Dan On Foods Company Limited
Tên giao dịch: Dan On Foods Co.,Ltd
Trụ sở chính tại: Đường Lê Chí Dân, Ấp 2, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Điện thoại: 0650 3830388 Fax: 0650.3830389
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Ôn, do bà Lưu Bảo Hoa làm giám đốc, là một doanh nghiệp tư nhân chuyên kinh doanh các mặt hàng nông sản và lương thực thực phẩm như nhân điều, nhân đậu phộng, hạt mè và hạnh nhân Sản phẩm chủ yếu của công ty bao gồm các loại hạt nông sản được chế biến thành sấy và kẹo, và đã được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới Từ tháng 3 năm 2000, công ty bắt đầu mở rộng hoạt động chế biến nông sản lương thực thực phẩm để phục vụ xuất khẩu.
Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Ôn hoạt động theo giấy chứng nhận kinh doanh số: 073422 ngày 15 tháng 09 năm 1999( cấp lần 1) do Sở Kế Hoạch Đầu tư cấp
Công ty đã mở rộng diện tích nhà máy sản xuất nhân điều tại An Điền từ khoảng 3400m² lên 8000m², đồng thời có một chi nhánh tại đường Trường Sơn, Tp.HCM.
Nhà xưởng được thiết kế với kết cấu nhà trệt khung bê tông cốt thép, mái tôn cách nhiệt và tường gạch lót gạch men, rất phù hợp cho việc sản xuất thực phẩm.
Công ty cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, chủ yếu được chế biến từ hạt điều, đậu phộng và mè Ngoài ra, công ty còn sản xuất các sản phẩm từ đậu nành, hạt bí, hạt hạnh đào, hạt ba tây, hồ trăn và hạt hướng dương Các hình thức chế biến sản phẩm bao gồm sấy, chiên và làm kẹo, mang đến nhiều lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Sản phẩm của công ty chủ yếu được sản xuất để xuất khẩu, với 95% tổng sản lượng được tiêu thụ tại các thị trường nước ngoài như Mỹ, Canada, Đài Loan, Nhật Bản và Trung Quốc.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
Công ty chuyên tổ chức sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu, hợp tác với các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước Chúng tôi thực hiện hợp đồng gia công với đối tác nước ngoài, tập trung chủ yếu vào việc đầu tư sản xuất nông sản xuất khẩu trực tiếp.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà nước liên quan đến thủ tục giấy tờ, nghĩa vụ nộp thuế, quy định bảo hộ lao động, vệ sinh và chất lượng sản phẩm để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và bền vững.
Sản xuất những sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu
Tạo điều kiện cho cán bộ công nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn, nâng cao tay nghề
Cố gắng thực hiện những mục tiêu công ty đã đề ra
Tham gia các hội chợ hàng lương thực thực phẩm trong và ngoài nước Thuê làm quảng cáo và quảng cáo ở nước ngoài
Nâng cao đời sống, đảm bảo sức khỏe cho công nhân viên, góp phần xây dựng nền kinh tế đất nước nói chung và tỉnh nhà nói riêng
Công ty Dân Ôn không chỉ tạo ra hàng trăm việc làm cho người dân địa phương mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế tỉnh nhà Ngoài ra, công ty tham gia nhiều hoạt động xã hội ý nghĩa, như xây dựng nhà tình thương cho các bà mẹ Việt Nam anh hùng, tài trợ cho trường câm điếc Lái Thiêu, hỗ trợ trẻ tật nguyền và mồ côi tại làng SOS, cũng như trao học bổng cho sinh viên nghèo hiếu học tại các trường Đại Học Bình Dương, ĐH Thủ Dầu Một và TP HCM Những hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội lớn lao của công ty đối với cộng đồng.
Phó GĐ nhà máy (Đối ngoại)
Phó GĐ nhà máy (Nội vụ)
Phòng XNK Bộ phận thu mua
Kế toán trưởng Công nghệ thông tin
Cơ cấu tổ chức của chúng tôi khá đơn giản, với các phòng ban được thành lập theo chức năng và hoạt động theo mô hình trực tuyến, đứng đầu là Giám Đốc điều hành Ưu điểm của mô hình này là tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Cấu trúc tổ chức đơn giản giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn ở từng khâu, từ đó việc quản lý trở nên minh bạch hơn Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
Tất cả các quyết định về đơn hàng và quản lý hành chính đều được tập trung vào cấp quản lý cao, với hầu hết các quyết định quan trọng từ các trưởng phòng phụ thuộc vào Giám Đốc công ty Do đó, việc xét duyệt đôi khi chưa được thực hiện kịp thời.
Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban:
Nhìn chung, cơ cấu tổ chức của Công ty khá gọn nhẹ,chức năng của từng bộ phận được phân công cụ thể như sau:
Giám đốc là người đứng đầu công ty, chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp Họ đảm nhiệm việc đề ra chiến lược kinh doanh và tổ chức sản xuất hiệu quả, đồng thời đảm bảo phù hợp với định hướng chiến lược chung của Đảng và Nhà nước.
Theo dõi quản lý hồ sơ, lý lịch cán bộ công nhân viên
Công việc chính là làm công tác tham mưu tuyển dụng đào tạo, bố trí, sắp xếp nhân sự trong toàn Công ty
Bộ phận kinh doanh bao gồm phòng xuất nhập khẩu với 6 nhân viên, cùng với bộ phận thu mua Nhiệm vụ chính của bộ phận này là mua nguyên vật liệu và bán hàng, thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, nghiên cứu mở rộng thị trường, tiếp thị sản phẩm mới và lắng nghe phản hồi từ khách hàng.
Bộ phận kiểm soát chất lượng:
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào và chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn, cũng như thành phẩm khi xuất kho là rất quan trọng Nếu phát hiện lỗi sản phẩm, cần phối hợp với bộ phận sản xuất để phân tích nguyên nhân và đề ra biện pháp khắc phục Đồng thời, việc theo dõi và thực hiện chính sách theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cũng cần được chú trọng.
Bộ phận sản xuất bao gồm quản lý xưởng sản xuất với 3 người và 332 nhân viên tổ chức sản xuất, trong đó có các tổ trưởng phụ trách các bộ phận như đóng gói và sản xuất kẹo Họ theo dõi chặt chẽ số lượng nguyên liệu nhập kho, thành phẩm, bán thành phẩm và phế phẩm xuất kho.
Theo dõi những vấn đề có liên quan đến kỹ thuật của dây chuyền sản xuất như: thiết kế, lắp đặt dây chuyền sản xuất mới
Thường xuyên kiểm tra mọi hoạt động của các máy móc, dây chuyền để có những điều chỉnh kịp thời, đảm bảo tiến độ sản xuất
Bộ phận kế toán tài vụ:
Quản lý tiền lương của nhân viên, công nhân
Chịu trách nhiệm về lĩnh vực tài chính kế toán của Công ty
Bộ phận IT: quản lý, sửa chữa, cài đặt hệ thống mạng toàn Công ty; kiểm sóat phần mềm Navision Microsoft
Bộ phận R&D: chuyên nghiên cứu, phát triển các dòng sản phẩm mới
Tình hình xuất khẩu hạt điều của Công ty TNHH Thực phẩm Dân Ôn Năm 2013
Bảng 2.4 : Tình hình doanh số của Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Ôn
Nguồn: Phòng kinh doanh xuất nhập khẩu
Theo bảng tình hình doanh số của Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Ôn, doanh thu từ năm 2012 đến 2014 tăng liên tục với mức tăng trung bình 2,513,331.45 USD Doanh số chủ yếu đến từ xuất khẩu, với doanh thu xuất khẩu năm 2012 đạt 20,258,858.58 USD (chiếm 98.1%), trong khi doanh thu nội địa chỉ đạt 392,373.4 USD (1.9%) Năm 2013, doanh thu xuất khẩu vẫn chiếm ưu thế với 22,284,744.45 USD (98.03%), so với doanh thu nội địa 447,831.75 USD (1.97%) Đến năm 2014, tỷ lệ doanh thu nội địa và xuất khẩu không thay đổi nhiều, mặc dù doanh thu nội địa tăng nhẹ lên 718,981.1 USD (chiếm 2.8%).
2.2.1 Tình hình thực hiện hợp đồng theo phương thức kinh doanh xuất khẩu
Công ty TNHH TP Dân Ôn áp dụng hình thức xuất khẩu trực tiếp với hai phương thức chính: xuất sản xuất và xuất kinh doanh, cho thấy sự đa dạng trong chiến lược xuất khẩu của doanh nghiệp.
Theo quy ước của công ty, xuất sản xuất là việc xuất khẩu các mặt hàng có ít nhất một nguyên vật liệu nhập khẩu, tức là tỉ trọng nguyên vật liệu từ Việt Nam dưới 100% Trong khi đó, xuất kinh doanh là hình thức xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc 100% từ Việt Nam, trong đó xuất sản xuất chiếm tỷ lệ chủ yếu.
Bảng 2.5: Doanh thu theo phương thức kinh doanh xuất khẩu
Nguồn: Phòng Xuất nhập khẩu
Theo bảng tổng kết doanh thu, xuất sản xuất của công ty đã liên tục tăng qua các năm Cụ thể, năm 2012, xuất sản xuất đạt 15,923,462.8 USD, chiếm 78.6% tổng kim ngạch xuất khẩu Sang năm 2013, con số này tăng lên 18,919,748 USD, chiếm 84.9% tổng kim ngạch xuất khẩu Đến năm 2014, tỷ lệ xuất sản xuất tiếp tục tăng lên 89.5%, khẳng định vị thế trong tổng kim ngạch xuất khẩu của công ty.
Xuất sản xuất 15,923,462.8 78.6 18,919,748 84.9 22,338,227.8 89.5 Xuất kinh doanh 4,335,395.7 21.4 3,364,996.4 15.1 2,620,685.9 10.5
Tổng số khẩu sản phẩm đạt 20,258,858.6, với nguyên nhân chủ yếu là do nguồn nguyên liệu sản xuất như điều, bao bì, đường, muối, và hủ nhựa Phần lớn các nguyên liệu này được nhập khẩu từ nước ngoài với chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng tại các thị trường như Mỹ, Canada và EU.
Phương thức xuất kinh doanh đang giảm tỉ trọng do nguyên liệu sản xuất 100% có nguồn gốc trong nước, nhưng nhiều sản phẩm vẫn cần nguyên liệu nhập khẩu như hạt hồ đào, hạt phỉ, hạt hướng dương, hạt hồ trăn, hạnh nhân, ba tây và bột gia vị wasabi Một số nguyên liệu khác, mặc dù có sẵn trong nước, vẫn phải nhập khẩu theo yêu cầu của khách hàng, chẳng hạn như bao bì, hủ nhựa, dầu thực vật canola và muối kosher Vì vậy, sản phẩm chủ yếu của công ty là điều nhân, điều chiên muối và điều chiên không muối.
Hình 2.2: Biểu đồ xuất khẩu theo phương thức kinh doanh
Nguồn: Phòng xuất nhập khẩu
2.2.2 Tình hình thực hiện hợp đồng xuất khẩu theo mặt hàng
Công ty TNHH TP Dân Ôn chuyên sản xuất và xuất khẩu các loại hạt, bao gồm hạt điều, đậu phộng, kẹo mè, hạt hướng dương, hạt phỉ, hồ đào và trái cây sấy khô Trong đó, hạt điều là sản phẩm chủ lực của công ty, đóng góp đáng kể vào thị trường xuất khẩu.
Xuất sản xuất Xuất kinh doanh
Sản phẩm từ hạt điều được chọn làm mặt hàng chủ lực vì Việt Nam có thổ nhưỡng và khí hậu lý tưởng cho cây điều, đảm bảo nguồn nguyên liệu dồi dào Ngoài ra, nguồn lao động giá rẻ và phong phú cũng là yếu tố quan trọng Doanh nghiệp trong ngành điều có đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, cùng với giá trị sản phẩm cao, mang lại doanh thu lớn và được thị trường Mỹ và Canada ưa chuộng.
Bảng 2.5: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của công ty từ năm 2012-2014
Hạt điều các loại 10,332,017.9 51.0 13,549,124.6 60.8 17,471,239.6 70 Đậu phộng 4,862,126.1 24.0 4,390,094.7 19.7 3,843,672.7 15.4 Kẹo mè 4,983,679.2 24.6 4,234,101.4 19.0 3,494,247.9 14.0 Các loại khác 81,035.4 0.4 111,423.7 0.5 99,835.7 0.4
Nguồn: Phòng Xuất nhập khẩu
Doanh thu theo mặt hàng qua các năm như sau:
Hình 2.3: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của công ty từ năm 2012-2014
Bảng 2.6: Doanh thu xuất khẩu các mặt hàng hạt điều năm 2012-2014
Nguồn: Trích từ bản cơ cấu mặt hàng xuất khẩu
Hình 2.4: Biều đồ kim ngạch xuất khẩu hạt điều
Nguồn:Phòng kinh doanh xuất nhập khẩu
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 So sánh 2013/2012 So sánh 2014/2013
Hạt điều các loại Đậu phộng Kẹo mè Các loại khác
Năm 2012 Tỉ trọng % Năm 2012 Tỉ trọng % Năm 2012 Tỉ trọng %
Trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu, doanh thu từ các mặt hàng xuất khẩu năm 2013 tăng so với năm 2012, nhưng năm 2014 chỉ có hạt điều tiếp tục tăng, trong khi các mặt hàng khác giảm nhẹ Điều này cho thấy hạt điều là mặt hàng chủ đạo được khách hàng ưa chuộng Xu hướng phát triển của công ty về hạt điều ngày càng tăng, khẳng định lựa chọn đúng đắn cho mặt hàng chủ lực Nếu công ty có khả năng kiểm soát nguồn nguyên liệu và giảm thiểu ảnh hưởng của giá cả thị trường, lợi nhuận sẽ hứa hẹn tăng cao hơn.
Theo doanh thu của nhóm mặt hàng ta thấy:
Hạt điều là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của công ty, với doanh thu xuất khẩu cao nhất trong các năm qua Năm 2012, doanh thu đạt 10,332,017.90 USD, tăng lên 13,549,124.6 USD vào năm 2013, tương ứng với mức tăng 131.1% (3,217,106.7 USD) Đến năm 2014, doanh thu tiếp tục tăng lên 17,471,239.6 USD, tăng 128.9% so với năm trước đó (3,922,115 USD) Những số liệu này cho thấy sản phẩm hạt điều đang được thị trường quốc tế ưa chuộng.
Đậu phộng là một mặt hàng được ưa chuộng, đứng sau hạt điều, với doanh thu xuất khẩu năm 2012 đạt 4,862,126.1 USD, chiếm 24% tổng kim ngạch Tuy nhiên, đến năm 2014, doanh thu đã giảm 546,421.9 USD so với năm 2013, dẫn đến tỷ trọng trong tổng kim ngạch giảm xuống còn 15.4%.
Kẹo mè: cũng như mặt hàng đậu phộng, mặt hàng này có tỉ trọng ngày càng giảm Tỉ trọng năm 2012 chỉ đạt 14%, so với năm 2014 là 24.6%
2.2.3 Tình hình thực hiện hợp đồng xuất khẩu theo phương thức thanh toán quốc tế
Công ty áp dụng theo các nguyện tắc được nêu trong UCP 600
Phương thức thanh toán chuyển tiền (T/T) chiếm khoảng 60% tổng số lần thanh toán và chỉ áp dụng cho các khách hàng quen thuộc, uy tín như Dan-D Foods Ltd tại Canada và Cashew Farm tại Mỹ Theo phương thức này, người mua chỉ chuyển tiền sau khi nhận hàng hoặc chứng từ xác nhận nghĩa vụ bán hàng đã hoàn thành Mặc dù phương thức này có rủi ro cao do nguy cơ khách hàng không thanh toán sau khi nhận hàng, nhưng các khách hàng của công ty thường trả tiền đúng hạn, thường trong khoảng 30-60 ngày kể từ ngày ghi trên B/L.
Phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P) chiếm khoảng 35% tổng số lần thanh toán, thường được sử dụng khi công ty cần tiền để nhập nguyên liệu sản xuất Công ty sẽ thương lượng với khách hàng để áp dụng phương thức này Sau khi người mua ký chấp nhận thanh toán cho lô hàng, công ty sẽ gửi hồ sơ đến ngân hàng để xin chiết khấu.
Phương thức thanh toán L/C được áp dụng rất ít, chỉ chiếm khoảng 5% tổng giao dịch, thường chỉ khi khách hàng yêu cầu hoặc là khách hàng mới có quan hệ làm ăn với công ty Lý do là phương pháp này phức tạp về giấy tờ và tốn nhiều thời gian.
Nguồn: Bộ phận kế toán Hình 2.5: Các phương thức thanh toán chủ yếu của Công ty TNHH TP Dân Ôn
2.2.4 Kết luận chung về tình hình xuất khẩu của Dân Ôn
Ưu điểm và thuận lợi:
Hạt điều chiếm vị thế chủ lực trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của công ty
4,6% nhiều, giúp công ty dễ thu gom từ các công ty chế biến nhân điều khác nhằm đáp ứng nhu cầu đơn hàng
Trong ba năm qua, kim ngạch xuất khẩu của công ty liên tục tăng trưởng, đặc biệt doanh thu từ mặt hàng hạt điều chiếm tỉ trọng cao nhất Điều này khẳng định rằng hướng phát triển của công ty đối với sản phẩm này là chính xác Bên cạnh đó, công ty cũng đang có kế hoạch mở rộng thêm một nhà máy chế biến điều nhân nhằm đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất và gia tăng lợi nhuận.
Phân tích thực trạng quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu hạt điều tại công ty
2.3.1 Giới thiệu về bộ phận xuất nhập khẩu
Bộ phận xuất nhập khẩu của công ty TNHH Thực phẩm Dân Ôn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến xuất nhập khẩu Dưới sự lãnh đạo của Trưởng Phòng xuất nhập khẩu, đội ngũ 6 nhân viên trẻ, năng động và linh hoạt thực hiện toàn bộ quy trình từ khai báo hải quan đến đạt tàu Nhờ vào ưu thế về nhân lực, công ty không chỉ tiết kiệm chi phí thuê dịch vụ bên ngoài mà còn xử lý khéo léo các sự cố phát sinh.
Tham mưu, giúp Ban Giám đốc công ty thực hiện quản lý về công tác chuyên môn, nghiệp vụ xuất nhập khẩu
Giao thương quốc tế và hợp tác quốc tế
Quản lý nguyên vật liệu sản xuất để tham mưu với lãnh đạo công ty mua khi cần
Thực hiện các dịch vụ xuất nhập khẩu và thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn theo phân cấp, ủy quyền của Giám đốc công ty, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật.
2.3.1.2 Nhiệm vụ của bộ phận Định hướng chiến lược hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của công ty
Nghiên cứu theo dõi các chủ trương chính sách xuất nhập khẩu, thuế của Nhà nước ban hành để tổ chức triển khai và thực hiện đúng quy định
Thực hiện tốt nghiệp vụ thủ tục xuất nhập khẩu đúng quy định cũng như theo dõi tình hình thực hiện hợp đồng, thanh lý hợp đồng
Theo dõi và nắm bắt kịp thời tình hình thị trường, giá cả và nhu cầu hàng hóa xuất nhập khẩu là rất quan trọng để hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc đàm phán và ký kết các hợp đồng kinh tế.
Thực hiện chế độ báo cáo thống kê theo quy định của Nhà nước và yêu cầu của Ban Giám đốc công ty, đồng thời xây dựng các kênh thông tin thương mại và quản lý thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu thông qua các hệ thống thông tin.
Cung cấp chứng từ xuất nhập khẩu và hóa đơn hàng hóa là nhiệm vụ quan trọng, đồng thời cần quản lý chặt chẽ hàng hóa và hệ thống kho của công ty.
Thực hiện các thủ tục hợp đồng thông quan đối với các hợp đồng nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ cho công ty
Và các nhiệm vụ khác do Ban Giám đốc công ty phân công
2.3.2 Ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến quy trình thực hiện hợp đồng của công ty
Qua việc nghiên cứu và phân tích thực trạng tại công ty TP Dân Ôn, có hai nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến quy trình thực hiện hợp đồng của công ty, bao gồm nhân tố nội bộ và nhân tố ngoại vi.
Nhân tố con người đóng vai trò quyết định trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu Dù máy móc có hiện đại và tiên tiến đến đâu, sự tham gia của con người vẫn là cần thiết từ khâu đầu tiên đến khâu cuối cùng của quá trình thực hiện hợp đồng.
Bảng 2.7 Trình độ các công nhân viên
Trình độ Số lƣợng Tỷ trọng (%)
Sau đại học 1 0.3 Đại học 32 9.44
Bảng số liệu cho thấy, công ty có 56.64% nhân viên có trình độ dưới THPT, trong khi đó chỉ có 9.44% nhân viên có trình độ sau đại học Điều này chỉ ra rằng công ty gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cạnh tranh ngày càng cao của thị trường, nếu không có chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
Nhân tố cơ sở vật chất kĩ thuật, công nghệ, hệ thống tổ chức sản xuất
Hệ thống tổ chức sản xuất là nền tảng quan trọng của công ty, quyết định chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng Chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ của công ty Để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất và thực hiện hợp đồng, cần có trang thiết bị hiện đại, giúp sản phẩm kịp thời đáp ứng nhu cầu thị trường Hiện tại, công ty đang đầu tư vào hệ thống máy chiên công nghệ cao và máy loại bỏ kim loại, nhằm giảm thiểu tối đa tạp chất trong sản phẩm.
Bảng 2.8: Danh mục trang thiết bị của Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Ôn
STT TÊN HÀNG HÓA QUI CÁCH SỐ LƢỢNG
1 Máy chiên tự động M302 3 bộ
2 Máy đóng gói hính tam giác CY-T80 2 bộ
3 Máy đóng gói dạng ngang CY-150 4 bộ
4 Máy sấy liên tục M820 3 bộ
5 Máy trộn gia vị SM-116 5 bộ
6 Máy rang liên tục SPD-920 6 bộ
8 Băng chuyền bằng con lăn SM-100 2 bộ
9 Dây chuyền chế biến đậu M-312 3 bộ
10 Cân điện tử SRP-15,SWP-150 10 bộ
11 Máy bóc vỏ lụa SM-121 2 bộ
12 Máy xay đậu SM-125 4 bộ
13 Xe nâng hàng TOYOTA 5 chiếc
14 Xe trượt pallet điện RAYMOND 3 chiếc
15 Máy bơm thủy lực M404-208-040IC 3 bộ
17 Hệ thống lạnh TRANE 4 bộ
18 Máy rang mè SY 3 bộ
19 Máy trộn thực phẩm các loại MIXER150 1 bộ
20 Lò nướng thực phẩm các loại MK-1 1bộ
21 Lò sấy thực phẩm các loại B-0-2-8 1 bộ
Nguồn: Phòng quản lý sản xuất
Nhân tố tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục và không bị gián đoạn Nguồn tài chính ổn định không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty mà còn cho phép đầu tư vào cơ sở vật chất, kỹ thuật và đổi mới công nghệ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH TP Dân Ôn, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Sự vận động của vốn liên quan chặt chẽ đến yếu tố vật tư và lao động; nguồn vốn ổn định giúp đảm bảo nguyên vật liệu và nhân lực chất lượng, từ đó nâng cao hiệu quả quy trình sản xuất Ngược lại, thiếu vốn có thể dẫn đến khó khăn trong việc nhập khẩu nguyên liệu và nâng cấp trang thiết bị, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ thực hiện hợp đồng với khách hàng.
Nhân tố thuộc môi trường kinh tế
Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ mua bán giữa các quốc gia Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích này, các công ty cũng phải đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong thị trường toàn cầu.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu của công ty, bao gồm mạng lưới phương tiện và dịch vụ cần thiết Yếu tố này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và thành công của công ty.
Chính sách kinh tế, bao gồm các chính sách tài chính và tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu Ngoài ra, chính sách về tỷ giá cũng có ảnh hưởng lớn đến quá trình thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu tại công ty.
Tỷ giá là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm trong chính sách tiền tệ, có tác động lớn đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.