Tính cấp thiết của đề tài
Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam được thành lập theo Quyết định số 522/QĐ-UBND ngày 16/02/2011, nhằm bảo vệ loài Sao la và sinh cảnh của chúng Mục tiêu chính của khu bảo tồn này là bảo tồn đa dạng sinh học tại một trong những khu vực ưu tiên hàng đầu cho công tác bảo tồn loài.
Khu bảo tồn Sao La nằm ở Tây-Bắc tỉnh Quảng Nam, với diện tích lõi lên tới 15.378 ha, trải dài qua hai huyện Đông Giang và Tây Giang, cùng với vùng đệm rộng 35.135,44 ha.
Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam là một hệ sinh thái rừng nhiệt đới đặc trưng của vùng Trung Trường Sơn, nổi bật với sự đa dạng động thực vật phong phú Nơi đây là nhà của nhiều loài quý hiếm được ghi trong Sách Đỏ Thế giới và Việt Nam, bao gồm Sao la (Pseudoryx nghetinhensis), Mang trường sơn (Muntiacus truongsonensis), Sơn dương (Capricornis sumatraensis) và Thỏ vằn.
(Isolagus timminsis), Chà vá chân nâu (Pygathrix nemaeus), Gấu ngựa (Ursus
(Selenarctos) thibetanus), Khỉ mặt đỏ (Macaca arctoides), Cầy hương (Viverricula indica) …., thực vật như Kiền kiền (Hopea pierrei), Gõ (Sindora siamensis), Giỗi
Khu bảo tồn (KBT) là nơi có nhiều loài cây quý như Talauma gioi, Sơn huyết, Huỷnh, Trầm hương, Lan kim tuyến, Ba kích, và Bảy lá một hoa Tuy nhiên, khu vực này thường xuyên bị ảnh hưởng bởi hoạt động khai thác gỗ và săn bắn của người dân địa phương cũng như du khách Hiện tại, lực lượng bảo vệ rừng còn mỏng so với diện tích rộng lớn và địa bàn phức tạp, điều này tạo ra thách thức lớn trong việc thực hiện các mục tiêu bảo tồn và bảo vệ rừng trong vùng lõi.
Việc thiết lập hệ thống khu bảo tồn trên toàn quốc và khu vực là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học, các loài và hệ sinh thái Khu bảo tồn được định nghĩa là vùng đất hoặc biển được xác định nhằm bảo vệ và duy trì nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, được quản lý thông qua các phương tiện pháp lý và các biện pháp hiệu quả khác.
Hiện tại, chưa có hướng dẫn chung cho việc thiết kế khu bảo tồn trên toàn cầu Thay vào đó, các khu bảo tồn thường được thiết kế dựa trên các yếu tố như sự sẵn có của đất đai, nguồn kinh phí, mật độ dân cư xung quanh, nhận thức cộng đồng và các vấn đề bảo tồn cần giải quyết Tuy nhiên, có sự đồng thuận rằng các khu bảo tồn lớn có khả năng bảo tồn tốt hơn cho loài, quần xã sinh vật và hệ sinh thái, nhờ vào khả năng duy trì các quá trình sinh thái một cách toàn diện hơn so với các khu bảo tồn nhỏ.
Quan điểm quản lý các khu bảo tồn hiện nay nhấn mạnh rằng mọi phương thức quản lý cần phải dựa trên các đối tượng cụ thể tại từng địa điểm Việc xác định rõ ràng các đối tượng quản lý là điều kiện tiên quyết để áp dụng hiệu quả các kết quả quản lý khoa học.
Một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả cần mở rộng hoạt động bảo tồn ra ngoài ranh giới của các khu bảo tồn Việc bảo vệ thiên nhiên không chỉ giới hạn trong các khu vực bảo tồn mà còn phải bao gồm loài, quần xã và hệ sinh thái bên ngoài Nếu thiên nhiên không được bảo vệ ở ngoài các khu bảo tồn, thì giá trị bảo tồn trong những khu vực này sẽ bị suy giảm đáng kể.
Một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả cần bao gồm các hoạt động giáo dục để nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan trong việc bảo vệ các loài, quần xã và hệ sinh thái cần được bảo tồn.
Hiệu quả quản lý khu bảo tồn phụ thuộc vào sinh kế của người dân địa phương Việc tìm kiếm các hoạt động sinh kế thay thế giúp giảm áp lực lên tài nguyên khu bảo tồn, từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược dài hạn và kế hoạch hành động ngắn hạn cho quản lý hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy rằng khu bảo tồn khó có thể bảo vệ đa dạng sinh học nếu không xem xét sự phát triển kinh tế xã hội của cộng đồng địa phương Sự tồn tại của khu bảo tồn không thể tách rời khỏi quá trình phát triển chung của cư dân xung quanh.
Mặc dù Khu bảo tồn loài Sao la Quảng Nam đã bắt đầu thảo luận và thống nhất với người dân địa phương về các chiến lược bảo tồn và giải pháp sinh kế thay thế, nhưng việc đầu tư cho vấn đề này vẫn chưa được chú trọng, dẫn đến tác động tiêu cực lên khu bảo tồn Tính bền vững trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học chỉ có thể đạt được khi người dân địa phương tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và những hoạt động này mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của hoạt động sinh kế của người dân vùng đệm đến công tác quản lý và bảo vệ rừng tại Khu bảo tồn Sao La Quảng Nam Mục tiêu là đề xuất các giải pháp bảo tồn tài nguyên rừng gắn liền với việc cải thiện sinh kế cho cộng đồng địa phương, từ đó tạo ra sự hài hòa giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu chung
Đánh giá thực trạng công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng tại Khu bảo tồn Sao La Quảng Nam cho thấy nhiều thách thức cần giải quyết Để nâng cao hiệu quả, cần áp dụng các giải pháp như tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương, nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng, và phát triển các chương trình giáo dục môi trường Bên cạnh đó, việc cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường nguồn lực cho các hoạt động bảo tồn cũng là yếu tố quan trọng Thực hiện các giải pháp này sẽ góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững khu vực.
Mục tiêu cụ thể
- Phân tích các hoạt động sinh kế của người dân vùng đệm trong mối liên hệ với Khu bảo tồn và tài nguyên rừng
- Xác định và phân tích các ảnh hưởng và mối đe dọa giữa hoạt động sinh kế và tài nguyên rừng
- Đề xuất giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý bảo vệ rừng và phát triển sinh kế vùng đệm ở khu vực nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này mang lại ý nghĩa khoa học quan trọng bằng cách cung cấp tài liệu về tác động của vùng đệm đối với khu bảo tồn và sự phát triển sinh kế trong khu vực này.
Cơ sở khoa học cho việc bảo tồn tại các Khu bảo tồn thiên nhiên và Vườn Quốc gia dựa vào sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương là rất quan trọng Sự phối hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo tồn mà còn tạo ra sự gắn kết và nhận thức cao hơn về giá trị của thiên nhiên trong cộng đồng Việc áp dụng các phương pháp khoa học trong bảo tồn sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái bền vững.
Ý nghĩa thực tiễn
Để phát triển sinh kế vùng đệm một cách hiệu quả và phù hợp, cần đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm thúc đẩy kinh tế - xã hội tại khu vực này Những giải pháp này không chỉ giúp nâng cao đời sống người dân mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo tồn các loài và sinh cảnh tự nhiên.
Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng xây dựng và áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm bảo tồn và phát triển rừng tại Khu bảo tồn loài và sinh cảnh.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1.1 Tổng quan về sinh kế và sinh kế bền vững
Sinh kế (Livelihood) được định nghĩa là một phương thức để sống, không nên nhầm lẫn với thu nhập Nó chủ yếu tập trung vào cách mà con người kiếm sống và duy trì cuộc sống hàng ngày.
Theo DFID năm 1999, sinh kế bao gồm khả năng, tài sản (cả nguồn lực vật chất và xã hội) cùng các hoạt động cần thiết để kiếm sống.
Vào năm 1992, Chamber và Conway định nghĩa sinh kế là sự kết hợp giữa khả năng, tài sản, quyền được bảo vệ và tiếp cận, cùng với các hoạt động cần thiết để kiếm sống.
Theo DFID, sinh kế được định nghĩa là sự kết hợp các hoạt động nhằm duy trì cuộc sống, dựa trên việc sử dụng các nguồn lực Những nguồn lực này bao gồm khả năng và kỹ năng cá nhân (nguồn lực con người), đất đai, tiền tiết kiệm và các thiết bị.
Nguồn lực tự nhiên, tài chính và vật chất, cùng với các nhóm trợ giúp chính thức và hệ thống trợ giúp không chính thức, tạo điều kiện cho các hoạt động diễn ra trong xã hội Theo Ellis (2000), sinh kế bao gồm các tài sản như tự nhiên, phương tiện, vật chất, con người, tài chính và vốn xã hội Những hoạt động và cơ hội liên quan đến các tài sản này được tiếp cận thông qua các thể chế và quan hệ xã hội, trong đó các quyết định về sinh kế thuộc về từng cá nhân hoặc từng nông hộ.
Khái niệm sinh kế bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống của cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng Hoạt động sinh kế được quyết định bởi khả năng và năng lực của mỗi cá nhân hoặc hộ gia đình, đồng thời chịu tác động từ các cơ chế, chính sách và mối quan hệ xã hội mà họ thiết lập trong cộng đồng.
Nguồn lực sinh kế hay vốn sinh kế, tài sản sinh kế được chia làm năm loại sau:
Nguồn lực con người, bao gồm kiến thức, kỹ năng, trình độ làm việc và sức khỏe, là yếu tố quan trọng giúp cá nhân thực hiện các hoạt động sinh kế và đạt được kết quả mong muốn Đối với mỗi hộ gia đình, vốn con người không chỉ thể hiện về số lượng mà còn về chất lượng của lực lượng lao động, phụ thuộc vào quy mô hộ, kỹ năng, trình độ học vấn, khả năng quản lý và tình trạng sức khỏe Vốn con người được coi là điều kiện cần thiết để khai thác hiệu quả bốn loại tài sản khác.
Nguồn lực xã hội là một loại tài sản sinh kế quan trọng, tồn tại trong các mối quan hệ xã hội chính thể và phi chính thể Qua đó, người dân có thể tạo ra cơ hội và thu được lợi ích từ các hoạt động sinh kế Những nguồn lực này được hình thành thông qua việc đầu tư và hợp tác, nhằm tăng cường khả năng làm việc Chúng cũng bao gồm các thành viên trong các nhóm không chính thức, nơi mà các mối quan hệ được thiết lập dựa trên các quy định và luật lệ đã được thống nhất.
Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng tiếp cận thông tin, tăng cường sức ảnh hưởng và quyền lực, cũng như khả năng yêu cầu và tuyên bố trách nhiệm hỗ trợ từ những người xung quanh.
Nguồn lực tài chính là các nguồn tài chính mà con người sử dụng để đạt được các mục tiêu trong sinh kế Những nguồn tài chính này bao gồm nhiều hình thức khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển và ổn định của cuộc sống.
Nguồn dự trữ hiện tại bao gồm các hình thức tiết kiệm đa dạng như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các tài sản khác như vật nuôi và đồ trang sức.
Dòng tiền định kỳ từ các nguồn thu nhập như chế độ lương hưu, các chế độ khác của nhà nước và tiền gửi từ người thân là rất quan trọng.
Thứ tư, nguồn lực tự nhiên là khả năng lưu giữ các tài nguyên thiên nhiên mà con người phụ thuộc vào Đây là nguồn dự trữ mang lại lợi ích trực tiếp và gián tiếp; cây và đất cung cấp lợi ích trực tiếp thông qua việc gia tăng thu nhập và cải thiện điều kiện vật chất cho con người Đồng thời, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong các chu trình tạo dinh dưỡng và bảo vệ môi trường, ngăn chặn xói mòn và bão gió.
Nguồn lực vật chất là một loại tài sản sinh kế, bao gồm cơ sở hạ tầng cơ bản và hàng hóa vật chất cần thiết cho sinh kế Cơ sở hạ tầng này bao gồm những cải thiện trong môi trường vật chất, giúp người dân đáp ứng các nhu cầu cơ bản và nâng cao khả năng sản xuất của họ.
Cơ sở hạ tầng bao gồm các hệ thống giao thông, cấp nước, vệ sinh, năng lượng, liên lạc và khả năng tiếp cận thông tin Ngoài ra, vốn vật chất còn bao gồm vốn sản xuất nhằm tăng cường thu nhập từ hàng hóa, đồ dùng của hộ gia đình và đồ dùng cá nhân hay nhóm hộ.
1.1.1.2 Sinh kế bền vững
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Những quy định của Nhà nước liên quan đến công tác bảo tồn
Việt Nam là một quốc gia với tính đa dạng sinh học cao, do đó, việc quản lý và bảo vệ rừng đặc dụng là vấn đề quan trọng trong ngành lâm nghiệp Hệ thống rừng đặc dụng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn hệ sinh thái, đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên và các giá trị văn hóa, lịch sử Tuy nhiên, rừng đặc dụng đang đối mặt với nhiều thách thức và mối đe dọa Người dân sống trong vùng đệm của các vườn quốc gia và khu bảo tồn thường có nhận thức hạn chế về trách nhiệm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến hiểu lầm rằng tài nguyên thuộc sở hữu chung của nhà nước Họ hưởng lợi từ tài nguyên nhưng không đóng góp cho công tác bảo tồn Do đó, cần khuyến khích sự tham gia và chia sẻ lợi ích của người sử dụng tài nguyên để quản lý và phát triển bền vững môi trường.
Hoạt động của chương trình thí điểm cơ chế chia sẻ lợi ích dựa vào các căn cứ pháp lý sau:
- Luật Đa dạng sinh học năm 2008;
- Luật bảo vệ môi trường năm 2005;
- Luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004;
Nghị định số 157/2013/NĐ-CP, ban hành ngày 11/11/2013, của Chính Phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến quản lý, phát triển và bảo vệ rừng, cũng như quản lý lâm sản Nghị định này nhằm đảm bảo việc thực thi các quy định pháp luật về rừng và bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân trong việc bảo vệ tài nguyên rừng.
- Nghị định số 117/2010/NĐ-CP ngày 24/12/2010 của Chính phủ về tổ chức và quản lý hệ thống rừng đặc dụng;
- Nghị định số 32/2006/NĐ-CP ngày 30/3/2006 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý hiếm;
- Nghị định số 23/2006/NĐ-CP về hướng dẫn thi hành Luật BVPTR 2004;
- Nghị định số 99/2010/NĐ-CP ngày 24/9/2010 của Chính phủ về Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng
Quyết định số 126/2012/QĐ-TTg, ban hành ngày 02/12/2012 bởi Thủ tướng Chính phủ, nhằm thí điểm chia sẻ lợi ích trong việc quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững rừng đặc dụng Quyết định này khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng đặc dụng và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động bảo tồn Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh việc phát triển bền vững rừng nhằm đảm bảo lợi ích lâu dài cho cả môi trường và người dân.
- Quyết định số 24/2012/QĐ-TTg ngày 01/6/2012 về chính sách đầu tư phát triển rừng đặc dụng giai đoạn 2011 – 2020;
- Quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14/8/2006 của Thủ tướng Chính phủ về Quy chế quản lý rừng;
- Quyết định số 40/2005/QĐ-BNN ngày 07/7/2005 của Bộ Nông nghiệp và PTNT về việc ban hành quy định về khai thác gỗ và LSNG
- Quyết định số 2265/QĐ-UBND ngày 13/7/2012 của UBND tỉnh Quảng Nam về Phê duyệt dự án thành lập Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Sao la
- Quyết định số 2462/QĐ-UBND ngày 09/8/2013 của UBND tỉnh Quảng Nam về phê duyệt Quy hoạch Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Quảng Nam, giai đoạn 2011-2020
Quyết định số 233/QĐ-UBND ngày 20/01/2014 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Nam phê duyệt kế hoạch quản lý Khu bảo tồn Sao la cho giai đoạn 2013-2015, với định hướng phát triển bền vững đến năm 2020 Kế hoạch này nhằm bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học trong khu vực, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn thiên nhiên.
Các văn bản quy định của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Nam về quản lý và bảo vệ rừng đặc dụng tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc chỉ tập trung vào các biện pháp ngăn chặn và xử lý vi phạm mà chưa xây dựng chính sách cụ thể để chia sẻ lợi ích từ rừng với người dân vùng đệm đã hạn chế sự đồng quản lý rừng Cần có các cơ chế đầu tư phát triển kinh tế rừng đặc dụng nhằm ổn định đời sống và thu nhập cho người dân, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
1.2.2 Thuận lợi, khó khăn trong tổ chức Chính sách đầu tư cho rừng đặc dụng và phát triển vùng đệm
Với ngân sách hạn chế từ nhà nước cho quản lý rừng đặc dụng, việc này trở thành một thách thức lớn Do đó, cần tìm giải pháp để bù đắp chi phí cho các mô hình phát triển kinh tế - xã hội cộng đồng, theo Quyết định số 24/QĐ-TTG.
Vào ngày 01/6/2012, Chính phủ đã ban hành chính sách đầu tư phát triển rừng đặc dụng cho giai đoạn 2011 – 2020, đồng thời áp dụng một số cơ chế tài chính mới Trong đó, nổi bật là chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng theo Nghị định số 99/2010/NĐ-CP, được ban hành vào ngày 24/9/2010.
Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng và cho thuê rừng có thể tạo ra cơ hội tài chính cho cộng đồng tham gia bảo vệ rừng, bên cạnh việc khai thác và sử dụng tài nguyên hợp lý theo quy định của pháp luật Để thực hiện điều này, nhà nước cần cải tiến chính sách liên quan đến quyền và trách nhiệm của các bên liên quan đối với tài nguyên rừng, nhằm giảm phát thải khí nhà kính do mất rừng và suy thoái rừng.
1.2.3 Một số vấn đề về đồng quản lý rừng đặc dụng
Mô hình đồng quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa trên lợi ích từ nguồn tài nguyên và dịch vụ hệ sinh thái Đặc điểm chính của đồng quản lý là quyền lực, quyền hạn, lợi ích và trách nhiệm có thể được chia sẻ thông qua đàm phán, nhằm đạt được thỏa thuận thống nhất về thể chế quản trị với sự tham gia của nhiều bên.
Theo Quyết định số 18/2007/QĐ-TTg ngày 05 tháng 02 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ, chiến lược ngành lâm nghiệp Việt Nam đã xác định rõ định hướng phát triển cơ chế đồng quản lý tài nguyên rừng.
Chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006-2020 Chiến lược nêu rõ:
Tiếp tục thử nghiệm và mở rộng các mô hình quản lý rừng cộng đồng, Nhà nước cần đảm bảo kinh phí hoạt động hàng năm cho các Ban quản lý rừng đặc dụng và phòng hộ, đồng thời hỗ trợ một số chi phí cho các tổ bảo vệ rừng tại thôn, xã Ngoài ra, việc xây dựng Quỹ bảo vệ và phát triển rừng ở cả trung ương và địa phương là cần thiết Các định hướng này đã được thể chế hóa thành các giải pháp và chính sách cụ thể để thực hiện.
Kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011 - 2020 được phê duyệt bởi Thủ tướng Chính phủ tại Quyết định số 57/QĐ-TTg ngày 09/01/2012, yêu cầu các Ban quản lý rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và công ty lâm nghiệp nhà nước thực hiện cơ chế đồng quản lý với cộng đồng địa phương Từ năm 2012 đến 2014, cơ chế đồng quản lý rừng được triển khai thí điểm tại một số khu rừng đặc dụng, chuyển từ hình thức quản lý nhà nước hoàn toàn sang mô hình chia sẻ trách nhiệm và lợi ích giữa cộng đồng và cơ quan nhà nước Để xây dựng khung pháp lý cho việc này, Quyết định 126/QĐ-TTg được ban hành vào ngày 02/02/2012, thí điểm cơ chế chia sẻ lợi ích tại Vườn quốc gia Xuân Thủy và Vườn quốc gia Bạch Mã, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và định hướng giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam với sự tham gia tích cực của người dân vùng đệm.
1.2.4 Rừng đặc dụng ở miền Trung và Quảng Nam
Miền Trung Việt Nam được xem là một trong những trung tâm đa dạng sinh học hàng đầu thế giới (WWF 2000 - Global 200) Tuy nhiên, trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, việc xây dựng rừng đặc dụng chưa được chú trọng do nằm trong khu vực chiến tuyến Sau khi giải phóng, với những giá trị tự nhiên quý giá và dựa trên kết quả đề xuất của các cơ quan khoa học, 31 khu rừng đã được xác định và phát triển.
Thanh Hóa, Nam Trung Bộ và Tây Nguyên đã được công nhận trong hệ thống rừng đặc dụng của Việt Nam, theo Quyết định 194-CT ngày 09/8/1996 của Thủ tướng Chính phủ Tuy nhiên, trong giai đoạn này, giá trị đa dạng sinh học tại Quảng Nam chưa được nghiên cứu và đánh giá, do đó không có khu rừng đặc dụng nào được đề xuất tại tỉnh này.
Năm 1997, với sự tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ, Quỹ Quốc tế về bảo vệ thiên nhiên Thế giới (WWF) đã hỗ trợ các nhà khoa học Việt Nam tiến hành điều tra đa dạng sinh học tại khu vực phía Tây Quảng Nam Đến năm 2000, khu bảo tồn thiên nhiên Sông Thanh chính thức được thành lập, với diện tích trên 90.000 héc ta, trở thành một trong những khu rừng đặc dụng lớn nhất tại Việt Nam.
Việt Nam Theo Quyết định 192/2003/QĐ-TTG các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên có 11
Vườn quốc gia, 24 khu bảo tồn thiên nhiên và 13 khu bảo vệ cảnh quan Trong đó, Quảng
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các hoạt động sinh kế của người dân vùng đệm có ảnh hưởng đáng kể đến công tác quản lý và bảo vệ rừng tại Khu bảo tồn Sao La Quảng Nam Sự phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương, bao gồm nông nghiệp, đánh bắt và du lịch sinh thái, có thể dẫn đến áp lực lên tài nguyên rừng Do đó, việc kết hợp giữa bảo tồn và phát triển bền vững là cần thiết để đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường Hợp tác giữa chính quyền, tổ chức bảo tồn và người dân là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý rừng và bảo vệ đa dạng sinh học trong khu vực.
- Về không gian: Đề tài tập trung nghiên cứu 6 xã vùng đệm Khu bảo tồn Sao la
Quảng Nam có tổng diện tích quy hoạch lên tới 37.758 ha, bao gồm 6 xã: A Nông, Bhalêê, A Vương thuộc huyện Tây Giang và A Ting, Sông Kôn, Tà Lu thuộc huyện Đông Giang.
- Về thời gian: Mốc thời gian nghiên cứu liên quan theo từng nội dung đề tài.
Nội dung nghiên cứu
2.2.1 Điều tra về điều kiện cơ bản của Khu bảo tồn Sao la
- Điều kiện tự nhiên + Vị trí địa lý, địa hình + Khí hậu và thủy văn
- Điều kiện kinh tế xã hội + Dân số, dân tộc
+ Giáo dục và trình độ dân trí + Cơ sở hạ tầng
+ Các tổ chức xã hội và vai trò của nó đối với sinh kế của cộng đồng + Đời sống kinh tế của người dân
2.2.2 Điều tra về đặc điểm sinh kế của cộng đồng người dân vùng đệm Khu bảo tồn
Sao la Quảng Nam dựa trên lý thuyết về đặc điểm nguồn lực sinh kế
2.2.3 Phân tích thực trạng tài nguyên và công tác quản lý bảo vệ tài nguyên rừng của
Ban quản lý Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam
- Mục tiêu của Khu bảo tồn
- Chức năng và nhiệm vụ
- Cơ cấu tổ chức và chức năng của các bộ phận
- Sự cần thiết phải thành lập Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam
- Thực tiễn hoạt động quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng
- Những thuận lợi, khó khăn trong công tác quản lý và bảo vệ rừng
2.2.4 Phân tích các tác động, mối liên hệ của hoạt động sinh kế của người dân vùng đệm và công tác quản lý, bảo tồn của Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam
- Hoạt động khai thác trái phép tài nguyên gỗ
- Hoạt động khai thác lâm sản ngoài gỗ và vấn đề bảo tồn
- Hoạt động săn bắn động vật hoang dã
- Hoạt động khai hoang lấy đất phục vụ sản xuất: trồng rừng, canh tác nương rẫy
- Nêu những thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý bảo vệ rừng trong mối quan hệ với sinh kế cộng đồng
2.2.5 Giải pháp cải thiện, nâng cao sinh kế cho người dân vùng đệm và nâng cao hiệu quả công tác quản lý và bảo vệ rừng
- Giải pháp về chính sách
- Giải pháp về quản lý
- Giải pháp về kinh tế
- Giải pháp về kỷ thuật
- Giải pháp về tổ chức
Phương pháp nghiên cứu
- Khu bảo tồn Sao La Quảng Nam
- Các xã vùng đệm mà phần lớn đời sống của người dân phụ thuộc vào rừng
2.3.2 Phương pháp thu thập số liệu
2.3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Kế thừa có chọn lọc tài liệu từ Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam, bao gồm các kết quả khảo sát, nghiên cứu và báo cáo từ nhiều chương trình, dự án khác nhau tại khu vực nghiên cứu Ngoài ra, các báo cáo công tác quản lý bảo vệ rừng từ UBND các xã, Hạt kiểm lâm 2 huyện Đông Giang và Tây Giang, cùng với tài liệu từ phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, phòng Tài nguyên và Môi trường, phòng Thống kê huyện Tây Giang và Đông Giang cũng được xem xét Hơn nữa, các tài liệu từ sách báo, internet và các nghiên cứu, báo cáo liên quan của các nhà khoa học về tác động của vùng đệm đến khu bảo tồn cũng được tham khảo.
2.3.2.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
* Thu thập thông tin sơ cấp thông qua:
Thông qua phỏng vấn nhóm, chúng tôi đã thu thập các vấn đề ban đầu và xác định những yếu tố liên quan đến chủ đề nghiên cứu, làm cơ sở cho việc phát triển bộ câu hỏi điều tra hộ gia đình Phỏng vấn được thực hiện với 19 nhóm khác nhau, bao gồm nhóm hộ không nghèo, nhóm hộ cận nghèo, nhóm hộ nghèo, nhóm lãnh đạo thôn (trưởng thôn, bí thư đoàn thanh niên, già làng) và nhóm cán bộ huyện, xã (cán bộ xã, kiểm lâm phụ trách địa bàn xã, cán bộ Khu bảo tồn Sao la Quảng Nam).
Điều tra hộ gia đình được thực hiện thông qua bảng câu hỏi gồm ba phần chính: thông tin về hộ gia đình, các hoạt động sinh kế và các hoạt động liên quan đến Khu bảo tồn Tổng số hộ được khảo sát là 129, bao gồm hộ nghèo, hộ cận nghèo và hộ không nghèo.
Phỏng vấn sâu với các trưởng thôn và 19 hộ gia đình đã được thực hiện nhằm phân tích tác động của việc thực hiện các quyền đối với rừng đến sinh kế Dữ liệu thu thập được sử dụng làm nghiên cứu trường hợp, góp phần tăng cường sức thuyết phục cho các kết quả nghiên cứu.
Dựa trên thông tin thu thập từ Trưởng thôn, già làng, nhân viên Khu bảo tồn và lực lượng Kiểm lâm, chúng tôi đánh giá nhanh tác động của các xã đến Khu bảo tồn Phương pháp này cung cấp cái nhìn tổng quan về các tác động tổng thể của từng xã Trong mỗi xã, chúng tôi phỏng vấn lãnh đạo xã, cán bộ lâm nghiệp và Trưởng thôn để hiểu rõ hơn về việc khai thác tài nguyên.
Các cuộc thảo luận nhóm được tổ chức tại từng thôn với sự tham gia của các trưởng thôn nhằm xác định cách sử dụng nguồn tài nguyên của từng địa phương Trong các cuộc họp này, các trưởng thôn thảo luận về các tiêu chí kinh tế-xã hội và mức độ ảnh hưởng của từng thôn đến khu bảo tồn, từ đó đưa ra quyết định về tác động của thôn đối với khu vực bảo tồn.
Các thông tin thu thập từ cuộc phỏng vấn và thảo luận nhóm được phân tích và đánh giá theo thang điểm từ 0-5 Điểm 0 được sử dụng khi không có tác động, trong khi điểm 5 dành cho những tác động cao nhất Tổng điểm của mỗi thôn sẽ được so sánh với bảng xếp hạng mức độ tác động của từng thôn trong xã, đồng thời đánh giá tác động qua nhân viên của Khu bảo tồn và Kiểm lâm địa bàn tại mỗi xã Kết quả sẽ được phân tích và tổng hợp để xác định tiêu chí đánh giá các tác động đến tài nguyên rừng từ các thôn tại các xã vùng đệm (xem Phụ lục 1).
Căn cứ vào điểm của từng tiêu chí, tổng số điểm được dùng để so sánh, đánh giá tác động các thôn đối với khu bảo tồn
2.3.3 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu, bao gồm thực trạng sinh kế của cộng đồng dân cư địa phương và tình hình quản lý, bảo tồn tài nguyên rừng trong khu vực.
Phương pháp phân tích so sánh sẽ được áp dụng để thống kê và phân nhóm các hộ gia đình theo mục tiêu nghiên cứu Qua đó, chúng ta sẽ tiến hành so sánh các nhóm hộ và các dạng sinh kế nhằm đánh giá mức độ tác động của chúng đến công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng.
Phương pháp phân tích định tính được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ các cuộc họp thôn và thảo luận nhóm Phương pháp này nhằm phân tích các vấn đề liên quan đến mối quan hệ giữa sinh kế của cộng đồng dân cư và công tác quản lý, bảo tồn tài nguyên rừng.
Các số liệu thu thập từ nguồn thứ cấp được tổng hợp và phân tích một cách chọn lọc, dựa trên những nội dung quan trọng liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Thông tin và số liệu được thu thập từ các cuộc họp dân, thảo luận nhóm và phỏng vấn những người nòng cốt được chọn lọc, sau đó được kiểm tra chéo, xử lý và phân tích Mục tiêu của quá trình này là phục vụ cho việc phân tích và giải thích các sự kiện cùng với kết quả nghiên cứu, với trọng tâm là xử lý và thể hiện dữ liệu theo hướng định tính.
Dữ liệu thu thập từ phỏng vấn các cá nhân chủ chốt và hộ gia đình sẽ được phân loại và xử lý thông qua phương pháp thống kê mô tả, với sự hỗ trợ của phần mềm Excel.