Tính cấp thiết của đề tài
Triết gia Herbert Spencer từng nhấn mạnh rằng tự học là con đường thiết yếu để con người phát triển mạnh mẽ Hoạt động tự học không chỉ giúp hoàn thiện năng lực và phẩm chất cá nhân mà còn là nền tảng để trở thành hiền tài phục vụ cho xã hội Những nhân vật như Thomas Edison, Abraham Lincoln, Michael Faraday và Srinivasa Ramanujan đều là minh chứng cho sức mạnh của tự học trong việc tạo ra những đóng góp vĩ đại cho nhân loại Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc tự học vẫn chưa được coi trọng đúng mức, khi trung bình mỗi người chỉ đọc bốn cuốn sách mỗi năm, trong đó phần lớn là sách giáo khoa Điều này đặt ra câu hỏi về trình độ dân trí của quốc gia, khi chỉ số phát triển con người (DHI) của Việt Nam năm 2014 xếp hạng 116 thế giới, thấp hơn nhiều nước trong khu vực Nghiên cứu cũng cho thấy hơn 40% sinh viên không tự tin vào khả năng tự học của mình, và gần 70% cảm thấy thiếu năng lực tự nghiên cứu Những con số này phản ánh thực trạng đáng lo ngại về việc tự học của người Việt, đặc biệt là sinh viên.
Thế hệ trẻ là trụ cột quan trọng của quốc gia, với sinh viên đóng vai trò tiên phong trong việc tự học Độ tuổi sinh viên mang lại nhiều điều kiện thuận lợi về thời gian và năng lượng, giúp họ hình thành thói quen tự học Khi có khả năng tự học, sinh viên không chỉ nâng cao chuyên môn mà còn phát triển phẩm chất của một người lao động, trở thành nguồn “nguyên khí của quốc gia” và góp phần làm cho đất nước vững mạnh hơn.
Khi tự học được coi trọng trong một quốc gia, trình độ dân trí sẽ được cải thiện, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của đất nước, xã hội trở nên ổn định và đời sống người dân sẽ ngày càng hạnh phúc và bền vững.
Đội ngũ nhân lực chăm sóc tinh thần cho người Việt Nam hiện còn quá ít, trong khi ngành Tâm lý học vẫn còn non trẻ Nhu cầu về nhân lực được đào tạo bài bản trong lĩnh vực này đang trở nên cấp thiết và phong phú, với các bệnh viện, trường học, cơ quan và doanh nghiệp cần những chuyên gia tâm lý chất lượng Để xã hội phát triển bền vững, con người cần khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tâm lý Vì vậy, sinh viên ngành Tâm lý học cần chủ động rèn luyện năng lực và phẩm chất, cũng như tự học để đáp ứng nhu cầu của xã hội Hiện nay, hàng triệu người đang gặp phải vấn đề như trầm cảm và stress, tạo ra một nhu cầu lớn về các chuyên gia Tâm lý có tâm, có tầm và có tài Trước tình hình này, câu hỏi đặt ra là: sinh viên Tâm lý học đã và đang tự học như thế nào để đáp ứng nhu cầu nhân lực này?
Dựa trên thực tế và nguồn lực hiện có, đề tài nghiên cứu kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh đã được lựa chọn.
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý học tại trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định những điểm mạnh và yếu trong khả năng tự học của họ Dựa trên kết quả khảo sát, bài viết đề xuất các biện pháp cụ thể để nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên, giúp họ phát triển tư duy độc lập và khả năng tự nghiên cứu hiệu quả hơn trong lĩnh vực Tâm lý học.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
− Kỹ năng tự học của sinh viên.
Khách thể nghiên cứu
− Khách thể nghiên cứu là sinh viên hệ chính quy, ngành Tâm lý học, trường Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh, các khóa 41, 42, 43, 44.
Giả thuyết khoa học
Sinh viên ngành Tâm lý học tại trường ĐH Sư phạm TP.HCM hiện có kỹ năng tự học ở mức trung bình Cụ thể, bốn thành tố của kỹ năng tự học, bao gồm nhận thức, lĩnh hội kiến thức, vận dụng kiến thức và sử dụng kỹ năng bổ trợ cho tự học, đều đạt mức trung bình.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu gồm các nhiệm vụ chính sau đây:
− Hệ thống hóa cơ sở lý luận về kỹ năng tự học của sinh viên
− Khảo sát thực trạng kỹ năng tự học của sinh viên ngành Tâm lý, trường ĐH
Đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên ngành Tâm lý học tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM là rất cần thiết Việc phát triển kỹ năng tự học không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức mà còn tạo điều kiện cho họ tự tin trong quá trình học tập và nghiên cứu Các phương pháp như tổ chức các buổi hội thảo, hướng dẫn sử dụng tài liệu học tập hiệu quả và khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao khả năng tự học của sinh viên.
Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Cách tiếp cận
− Xem xét tâm lý con người hình thành và phát triển thông qua hoạt động; trong đó, có hoạt động tự học
7.1.2 Tiếp cận hệ thống - cấu trúc
Kỹ năng tự học của sinh viên được xem như một hệ thống cấu trúc, bao gồm nhận thức về tự học, khả năng lĩnh hội và vận dụng kiến thức, cùng với việc sử dụng các kỹ năng bổ trợ cho quá trình tự học Đồng thời, kỹ năng này cũng cần được xem xét trong mối quan hệ tương tác giữa sinh viên với bản thân, nhà trường và xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện.
Phương pháp nghiên cứu
7.2.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
− Phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa để xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài
7.2.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
− Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
LÝ LUẬN VỀ KỸ NĂNG TỰ HỌC CỦA SINH VIÊN
Tổng quan tình hình nghiên cứu về kỹ năng tự học
Từ thời kỳ trước công nguyên, các nhà hiền triết đã chú trọng đến tự học, trong đó Socrate nhấn mạnh rằng giáo dục cần giúp con người khẳng định bản thân Ông đề xuất phương pháp Hỏi-Đáp, một phương pháp vẫn được áp dụng trong giáo dục và giải quyết vấn đề cho đến ngày nay.
Vào thế kỷ 18-19, nhiều nhà giáo dục nổi tiếng như J.J Rousseau, Pestalozi, Disterver, Usinski và J Dewey đã khuyến khích việc phát huy tiềm năng cá nhân thông qua phương pháp học tập tự khám phá và tìm tòi Những tư tưởng này đã được tiếp thu và phát triển thành các phương pháp dạy học tích cực, hiện đại cho đến ngày nay (Hà Nhật Thăng, Đào Thanh Âm, Lịch sử giáo dục thế giới, 1998).
Năm 1984, N.A Rubakin trong cuốn “Tự học như thế nào?” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ tích cực trong việc tự học của học sinh để tiếp thu tri thức hiệu quả Ông cho rằng giáo dục động cơ đúng đắn là điều kiện cần thiết để học sinh trở nên chủ động trong việc tự học Rubakin cũng khuyến khích việc tự đặt ra câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, coi đó là phương pháp tự học hiệu quả.
Trong những năm gần đây, người ta vẫn không ngừng quan tâm nghiên cứu về tự học Cụ thể như sau:
Những nghiên cứu cơ bản, hay thực trạng về KNTH thì có các công trình như:
Năm 2014, nhóm tác giả Afsaneh Dehnada và các cộng sự đã thực hiện một nghiên cứu tại Iran nhằm tìm kiếm một định nghĩa nhất quán và rõ ràng về tự học trong văn học, sử dụng dữ liệu từ PubMed, Google, Scopus và Medline trong giai đoạn 2000-2012 Nghiên cứu đã phân tích 36 bài báo, loại trừ các thư và bài viết đánh giá không liên quan đến giáo dục y tế Kết quả cho thấy mặc dù có nhiều nghiên cứu về tự học, nhưng thiếu sự thống nhất và chỉ một số ít định nghĩa rõ ràng Nhóm tác giả khuyến nghị cần có một định nghĩa thống nhất về tự học phù hợp với thời đại mới.
Năm 2014, nghiên cứu của Badli Esham Ahmad và Faizah Abdul Majid đã khám phá mối quan hệ giữa văn hóa Malay và sự tự học thông qua một trường hợp điển hình Sử dụng phương pháp định tính, họ đã phát thang đo sự sẵn sàng tự học (SDLRS) cho nhóm sinh viên sau đại học và chọn một nữ sinh dựa trên điểm số Nữ sinh này đã viết bảy mục nhật ký, quan sát trong lớp ba lần và tham gia phỏng vấn để phân tích dữ liệu Kết quả cho thấy cô chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Malay, giúp cô duy trì sự ổn định trong cuộc sống, công việc và học tập, đồng thời lý do cô chấp nhận các giá trị văn hóa này là vì chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản thân cô.
Năm 2015, tại Thái Lan, Tipparat Sittiwonga và Wanitcha Manyum đã thực hiện nghiên cứu về ý kiến của sinh viên đối với hệ thống quản lý kiến thức hỗ trợ hướng dẫn trực tuyến cho việc tự học Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của hệ thống quản lý kiến thức trong việc tăng cường khả năng tự học của sinh viên Đối tượng nghiên cứu bao gồm 43 học viên cao học ngành Giáo dục và Truyền thông, đã học từ kỳ học thứ 2 năm 2011 Các công cụ nghiên cứu được sử dụng là ba bảng câu hỏi, trong đó có bảng câu hỏi tìm hiểu các thành phần của trang web phục vụ đào tạo chuyên nghiệp.
(2) Bảng câu hỏi thu thập ý kiến đối với toàn bộ trang web; và (3) Bảng câu hỏi về mức độ hài lòng của người dùng (Tipparat Sittiwonga, 2015)
Nghiên cứu năm 2017 tại Malaysia mang tên “Tự học trong mắt những nhà giáo dục” nhằm điều tra vai trò của các nhà giáo dục trong việc tự học và cách họ trao quyền cho sinh viên 30 nhà giáo dục đã tham gia phỏng vấn để đưa ra quan điểm, với dữ liệu thu thập dựa trên lý thuyết kiến tạo của Charmaz Kết quả cho thấy không phải tất cả nhà giáo đều chấp nhận vai trò hỗ trợ học tập, vì họ ngại từ bỏ quyền lực Mặc dù phần lớn vẫn giữ vai trò chuyên gia tri thức, họ không coi mình là có thẩm quyền tuyệt đối khi áp dụng phương pháp sư phạm Nghiên cứu khuyến nghị cần điều tra thêm về lý do sự do dự của các nhà giáo dục Malaysia trong việc từ bỏ vai trò quyền lực.
Các nghiên cứu về khả năng tự học (KNTH) rất đa dạng, bao gồm việc tìm hiểu định nghĩa tự học trong văn học và nghiên cứu trường hợp của một người Malay trưởng thành trong tự học Nghiên cứu này thu thập ý kiến từ sinh viên và giáo dục viên về KNTH, sử dụng các phương pháp như nghiên cứu tài liệu, áp dụng thang đo KNTH và thực hiện khảo sát bằng bảng hỏi.
Về sự ảnh hưởng hay mối liên hệ của KNTH đến một số yếu tố khác thì có các nghiên cứu:
Năm 2014, Gui Fang Yang và Xiao Ying Jiang đã tiến hành nghiên cứu mối liên hệ giữa sự sẵn sàng tự học và năng lực điều dưỡng của 519 sinh viên điều dưỡng Kết quả cho thấy sự sẵn sàng tự học có mối tương quan thuận và mạnh với năng lực điều dưỡng Từ đó, các tác giả kết luận rằng sự sẵn sàng tự học là yếu tố dự báo quan trọng cho năng lực điều dưỡng của sinh viên.
Một nghiên cứu năm 2014 của nhóm tác giả tại Estonia đã đặt ra câu hỏi về sự phân biệt giữa tự học và học tự điều chỉnh trong các nghiên cứu thực nghiệm Nghiên cứu đã tổng hợp tài liệu từ 30 nghiên cứu thực nghiệm để so sánh hai khái niệm này trong bối cảnh học tập trực tuyến Mục tiêu là tìm ra mối quan hệ giữa các khái niệm và phương pháp nghiên cứu, dựa trên việc sử dụng các thuật ngữ, phương pháp, công cụ và phân tích (Katrin Saks, Äli Leijen, 2014).
Năm 2014, Ana-Maria Cazan và Bianca-Andreea Schiopca đã tiến hành nghiên cứu tại Rumani để phân tích mối quan hệ giữa tự học, đặc điểm tính cách và thành tích học tập trên 121 sinh viên Họ sử dụng thang điểm tự đánh giá việc tự học (SRSSDL) và IPIPIP 50, trong khi thành tích học tập được đo bằng kết quả cuối năm Kết quả phân tích cho thấy có sự tương quan giữa các yếu tố tự học và tính cách tự định hướng, đồng thời việc tự học cũng ảnh hưởng đến thành tích học tập.
Năm 2014, Emine Senyuva và Hülya Kaya đã tiến hành nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ về "Sự ảnh hưởng của việc tự học của sinh viên điều dưỡng với việc học dựa trên web" Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định ảnh hưởng của khóa học trực tuyến đến sự sẵn sàng tự học của 162 sinh viên năm hai tại một trường điều dưỡng trong học kỳ mùa thu năm 2011-2012 Dữ liệu được thu thập qua biểu mẫu điều tra trực tuyến, với thang điểm sẵn sàng tự học được đánh giá từ tuần đầu tiên đến 14 tuần sau Kết quả cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa giữa điểm trung bình về sự sẵn sàng tự học của sinh viên trước và sau khóa đào tạo trực tuyến, chứng minh rằng khóa học dựa trên web có ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng tự học của sinh viên Do đó, nghiên cứu đề xuất tích hợp môi trường học tập trực tuyến vào chương trình giáo dục để nâng cao sự sẵn sàng tự học của sinh viên điều dưỡng.
Nghiên cứu năm 2014 của Anchalee Suknaisith tại Thái Lan về "Kết quả của tự học với các kỹ năng đánh giá dự án của sinh viên" đã khảo sát 50 sinh viên đại học Nghiên cứu sử dụng giáo án tám tuần, thang đo sẵn sàng tự học, thang đo kỹ năng đánh giá dự án và bảng câu hỏi về chiến lược giảng dạy tự học Kết quả cho thấy sinh viên có sẵn sàng tự học đạt điểm cao hơn và kỹ năng đánh giá dự án có mối tương quan đáng kể với kiến thức Sinh viên cũng bày tỏ sự hài lòng cao với chiến lược giảng dạy thúc đẩy tự học.
Năm 2016, nghiên cứu của Noorriati Dina, Shireen Haronb và Rahmah Mohd Rashid tại Malaysia đã chỉ ra mối liên hệ giữa môi trường tự học và chất lượng cuộc sống Chỉ số SeDLE (Môi trường tự học) được phát triển nhằm đo lường sức mạnh của môi trường học tập trong việc thúc đẩy khả năng tự học Nghiên cứu khẳng định rằng môi trường tự học không chỉ tạo ra cá nhân tự học mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân và tại nơi làm việc Bài báo xem môi trường tự học như một giải pháp hỗ trợ và nâng cao khả năng hoạt động với sự giám sát tối thiểu, từ đó cải thiện sự phát triển cá nhân và trách nhiệm nhóm giữa người dạy và người học.
Nghiên cứu về tự học đã được tiếp cận từ nhiều khía cạnh, đặc biệt là mối liên hệ giữa tự học và các yếu tố như năng lực điều dưỡng, tính cách, thành tích học tập, và kỹ năng đánh giá dự án Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét tác động của môi trường tự học đến chất lượng cuộc sống Các phương pháp chính bao gồm sử dụng thang đo, thống kê so sánh, phân tích tương quan và phương pháp thực nghiệm để kiểm chứng kết quả Những phát hiện từ nghiên cứu đã mang lại nhiều khám phá thú vị về mối liên hệ giữa tự học và các yếu tố khác nhau.
Về giải pháp thì có những nghiên cứu như:
Một nghiên cứu năm 2013 tại Oman (Trung Đông) của tác giả Thuraya Khalifa
Lý luận về kỹ năng tự học của sinh viên
1.2.1 Lý luận về kỹ năng a Khái niệm kỹ năng
Kỹ năng là một chủ đề được nhiều tác giả nghiên cứu và bàn luận, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều quan điểm khác nhau Tóm lại, nội hàm của kỹ năng thường được hiểu qua hai xu hướng chính.
Kỹ năng được hiểu là khía cạnh kỹ thuật của các thao tác, hành động hoặc hoạt động Theo xu hướng này, người thực hiện chỉ cần nắm vững phương thức hành động để đạt được kỹ năng mà không cần quan tâm đến kết quả cuối cùng.
Kỹ năng được định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt của Hoàng Phê là khả năng áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn trong một lĩnh vực cụ thể.
Theo tác giả Nguyễn Công Khanh (2012), kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện một hành động hay hoạt động nào đó thông qua việc lựa chọn và áp dụng tri thức, kinh nghiệm và kỹ xảo đã có, nhằm đạt được những mục tiêu phù hợp với điều kiện thực tế.
Kỹ năng là biểu hiện của năng lực, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể Nó không chỉ bao gồm việc áp dụng các thao tác một cách phù hợp mà còn đảm bảo mang lại kết quả hiệu quả cho hoạt động Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt, ổn định và bền vững trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Trong Việt Nam Tự Điển, "kỹ" được định nghĩa là khéo léo và làm việc đến nơi đến chốn với nhiều công phu, trong khi "năng" có nghĩa là khả năng thực hiện Điều này cho thấy kỹ năng liên quan đến khả năng thực hiện tốt một công việc cụ thể.
Theo tác giả Huỳnh Văn Sơn trong cuốn “Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư phạm”, kỹ năng không chỉ liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của hành động mà còn phản ánh năng lực của con người.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện một hành động hoặc hoạt động một cách chính xác và hiệu quả, dựa trên sự hiểu biết về hoạt động đó.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện thành thạo và hiệu quả một hành động nào đó, thông qua việc áp dụng tri thức và kinh nghiệm đã có, phù hợp với ngữ cảnh và điều kiện cụ thể (Nguyễn Thị Thu Huyền, 2013).
Trong đề tài này, kỹ năng được định nghĩa là khả năng của cá nhân trong việc áp dụng tri thức và kinh nghiệm để thực hiện hiệu quả một hoạt động cụ thể Mức độ của kỹ năng sẽ phản ánh trình độ và sự thành thạo của cá nhân trong lĩnh vực đó.
Trong nghiên cứu này, tác giả đồng ý với quan điểm phân chia kỹ năng thành năm mức độ, như được nêu bởi V.P Bexpalko (Huỳnh Văn Sơn, 2012), và được trình bày trong bảng 1.1.
Bảng 1.1 Năm mức độ kỹ năng tư duy phản biện theo Bexpalko
TT Mức độ Mô tả chi tiết
Người học đã nắm vững kiến thức về một kỹ năng cụ thể và có khả năng thực hiện các thao tác cần thiết trong những tình huống cụ thể Tuy nhiên, ở giai đoạn này, họ thường cần sự hướng dẫn từ giáo viên để hoàn thành yêu cầu.
Người học có khả năng thực hiện các thao tác và hành động cần thiết theo một trình tự đã biết, nhưng chỉ trong những tình huống quen thuộc Họ vẫn chưa thể áp dụng những kỹ năng này vào các tình huống mới.
Người học có khả năng thực hiện thành thạo các thao tác đã biết trong những tình huống quen thuộc, tuy nhiên, khả năng áp dụng vào các tình huống mới vẫn còn hạn chế.
Người học đã chủ động lựa chọn các thao tác và hành động cần thiết cho từng tình huống cụ thể, đồng thời biết cách áp dụng kỹ năng trong một phạm vi nhất định.