CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG TRONG NỀN KINH TẾ
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại Ở Việt Nam, trong bước chuyển đổi sang kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, thực hiện nhất quán chính sách kinh tế nhiều thành phần theo định hướng XHCN Mọi người được tự do kinh doanh theo pháp luật, được bảo hộ quyền sở hữu và thu nhập hợp pháp, các hình thức sở hữu có thể hỗn hợp, đan kết với nhau hình thành các tổ chức kinh doanh đa dạng Các doanh nghiệp, không phân biệt quan hệ sở hữu đều tự chủ kinh doanh, hợp tác và cạnh tranh với nhau, bình đẳng trước pháp luật
Nền kinh tế hàng hoá phát triển sẽ tạo ra các tiền đề cần thiết cho sự ra đời của nhiều loại hình ngân hàng và tổ chức tín dụng Để quản lý và hướng dẫn hoạt động của các ngân hàng, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân, việc đưa ra khái niệm về ngân hàng thương mại (NHTM) là rất cần thiết.
Theo Luật Các Tổ chức Tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng là tổ chức tín dụng có quyền thực hiện mọi hoạt động ngân hàng theo quy định Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại hình đều có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
Theo Luật Các Tổ chức Tín dụng số 47/2010/QH12, hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng các dịch vụ tài chính như nhận tiền gửi, cấp tín dụng, và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và phát hành chứng chỉ tiền gửi Hoạt động này tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận đã ký kết.
Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Dịch vụ thanh toán qua tài khoản cung cấp các phương tiện thanh toán như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng và nhiều dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản ngân hàng.
1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian tín dụng là yếu tố cốt lõi và thiết yếu của ngân hàng thương mại, phản ánh bản chất và nhiệm vụ chính của loại hình ngân hàng này.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tín dụng, tập trung và huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư và vốn của các tổ chức kinh tế Các nguồn vốn này sau đó được chuyển đổi thành tín dụng để đáp ứng nhu cầu vay vốn cho kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng trong xã hội.
“Trung gian tín dụng” là chức năng cơ bản được hiểu theo hai khía cạnh sau đây:
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian chuyển giao vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu thông qua các nghiệp vụ nguồn vốn và tín dụng Người gửi tiền và người vay tiền không có mối quan hệ kinh tế trực tiếp, do đó họ không chịu trách nhiệm và nghĩa vụ với nhau Ngân hàng thương mại có trách nhiệm hoàn trả tiền cho người gửi, bất kể hiệu quả sử dụng vốn của người vay Trong khi đó, người vay phải có nghĩa vụ trả nợ cho ngân hàng.
Ngân hàng không chỉ đơn thuần là trung gian tài chính mà còn đóng vai trò là trung gian tín dụng, thực hiện các nhiệm vụ cụ thể với nguyên tắc “Hoàn trả” vô điều kiện.
Ngân hàng thương mại chủ yếu thực hiện chức năng trung gian tín dụng, tập trung huy động vốn theo nguyên tắc hoàn trả Mặc dù không phải là trung gian tài chính, ngân hàng thương mại vẫn có những hoạt động mang tính chất này, chẳng hạn như tiếp nhận vốn từ các tổ chức tài trợ như chính phủ và các tổ chức tài chính để chuyển giao cho các đối tượng sử dụng theo mục đích cụ thể Tuy nhiên, những hoạt động này chỉ diễn ra theo từng dự án và thường chỉ được giao cho những ngân hàng thương mại lớn, uy tín.
Thực hiện chức năng trung gian tín dụng, các ngân hàng thương mại thực hiện những nhiệm vụ cụ thể sau đây:
Chúng tôi nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn từ các đơn vị kinh tế, tổ chức và cá nhân, sử dụng cả đồng tiền trong nước và ngoại tệ.
* Nhận tiền gửi tiết kiệm của các tổ chức và cá nhân
* Phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng để huy động vốn trong xã hội
* Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn đối với các đơn vị và cá nhân
Chiết khấu thương phiếu và chứng từ có giá là dịch vụ tài chính quan trọng dành cho các đơn vị và cá nhân Ngoài ra, cho vay tiêu dùng, cho vay trả góp cùng với các hình thức tín dụng khác cũng được cung cấp cho tổ chức và cá nhân, giúp đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của khách hàng.
Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại có vai trò và tác dụng rất to lớn đối với nền kinh tế xã hội
Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế (Thanh toán qua ngân hàng)
1.2.1 Khái niệm về thanh toán qua ngân hàng
Thanh toán là bước quan trọng trong chu trình sản xuất kinh doanh, đánh dấu cả sự bắt đầu và kết thúc của quá trình Trong mối quan hệ kinh tế, thanh toán được hiểu là việc chi trả bằng tiền giữa các bên, với tiền được định nghĩa là bất kỳ phương tiện nào được chấp nhận để nhận hàng hóa, dịch vụ hoặc trả nợ.
Thanh toán qua ngân hàng, hay còn gọi là thanh toán chuyển khoản, là phương thức thanh toán tiền hàng hóa và dịch vụ thông qua sự trung gian của ngân hàng Hình thức này không sử dụng tiền mặt mà chỉ dựa trên số tiền ghi sổ trong tài khoản tiền gửi tại ngân hàng.
Thanh toán được thực hiện bằng cách chuyển tiền từ tài khoản của người trả sang tài khoản của người thụ hưởng theo chỉ thị của chủ tài khoản tại ngân hàng, hoặc thông qua hình thức thanh toán bù trừ giữa các bên, với sự hỗ trợ của các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán.
1.2.2 Đặc điểm của thanh toán qua ngân hàng
Thanh toán qua ngân hàng có ba đặc điểm sau:
Sự vận động của tiền tệ trong thanh toán diễn ra độc lập với sự vận động của vật tư hàng hóa, cả về thời gian lẫn không gian Thông thường, hai quá trình này không khớp nhau, và đây chính là đặc điểm nổi bật nhất trong thị trường tài chính mà chúng ta cần nhận thức đúng đắn.
Sự tách rời giữa tiền và hàng là điều không thể tránh khỏi, tuy nhiên, cần có phương án thanh toán hiệu quả để hạn chế tối đa rắc rối, chậm trễ và gian lận Việc chấp nhận sự tách rời này phải đi đôi với việc đảm bảo quy trình thanh toán diễn ra suôn sẻ và an toàn.
Trong thanh toán qua ngân hàng, tiền mặt không được sử dụng như trong phương thức thanh toán truyền thống, mà chỉ xuất hiện dưới dạng tiền tệ kế toán, được ghi chép trên các chứng từ và sổ sách kế toán, gọi là tiền chuyển khoản Đặc điểm này yêu cầu mỗi bên tham gia thanh toán, chủ yếu là người mua, phải mở tài khoản ngân hàng và có đủ tiền trong tài khoản để thực hiện giao dịch Nếu không đáp ứng điều kiện này, việc thanh toán sẽ không thể diễn ra.
Việc mở tài khoản ngân hàng là điều cần thiết, từ đó ngân hàng phải thực hiện kiểm soát quy trình thanh toán Điều này bao gồm việc đảm bảo tính chính xác của nội dung thanh toán và tính hợp pháp của các chứng từ liên quan.
Trong thị trường tài chính, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và thực hiện các khoản thanh toán, góp phần phát triển hệ thống thanh toán quốc gia Ngân hàng, với tư cách là "người thứ ba" trong giao dịch chuyển khoản, là đơn vị duy nhất có quyền quản lý và trích chuyển tài khoản tiền gửi của các tổ chức Với chức năng này, ngân hàng hoạt động như một "phòng thanh toán" cho xã hội, đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra suôn sẻ Do đó, sự thành công của các giao dịch thanh toán phụ thuộc vào ngân hàng, đơn vị quyết định "kết thúc" quá trình thanh toán.
1.2.3 Tác dụng của thanh toán qua ngân hàng
1.2.3.1 Đối với nền kinh tế
TTQNH giúp giảm khối lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển Đồng thời, nó nâng cao hiệu quả quản lý ngân hàng nhờ vào việc ghi chép các giao dịch thanh toán, giúp ngân hàng dễ dàng kiểm soát hoạt động của các đơn vị trong nhiều ngành kinh tế Hơn nữa, TTQNH còn hỗ trợ chống thất thu thuế một cách hiệu quả.
1.2.3.2 Đối với ngân hàng thương mại
Tài khoản tiền gửi giao dịch của khách hàng là nguồn huy động vốn thiết yếu cho hoạt động của ngân hàng thương mại Mặc dù ngân hàng thường trả lãi thấp hoặc không trả lãi cho nguồn vốn này, nhưng họ có thể cho vay với mức lợi nhuận cao Mỗi ngân hàng áp dụng các phương thức khác nhau để sử dụng vốn từ tiền gửi thanh toán, nhằm đảm bảo tính thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận Nhờ vào nguồn vốn này, các ngân hàng có thể mở rộng dịch vụ cung ứng cho khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận, điều mà mọi ngân hàng đều hướng tới trong hoạt động kinh doanh.
Khi giao dịch với ngân hàng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ, việc mở tài khoản tiền gửi là cần thiết Số tiền trong tài khoản này có thể sử dụng linh hoạt và có tính thanh khoản gần như 100% Quá trình thanh toán qua ngân hàng nhanh hơn so với tiền mặt, giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển và kiểm đếm tiền mặt.
Cá nhân và tổ chức không cần mang theo tiền mặt cho các giao dịch, giúp giảm bớt lo lắng về rủi ro bất ngờ như trộm cắp, thiên tai hay hỏa hoạn.
Khi khách hàng mở tài khoản tại ngân hàng và duy trì số dư, họ sẽ nhận được nhiều lợi ích hấp dẫn như lãi suất cao và các dịch vụ ngân hàng với nhiều ưu đãi.
1.2.4 Các hình thức thanh toán qua ngân hàng
1.2.4.1 Thanh toán bằng Séc a Khái niệm về séc
Séc là lệnh thanh toán do chủ tài khoản phát hành, theo mẫu quy định của Ngân hàng Nhà nước, yêu cầu đơn vị thanh toán trích một khoản tiền từ tài khoản tiền gửi để chi trả cho người thụ hưởng được ghi trên séc hoặc cho người cầm séc.
Séc là một chi phiếu được lập trên mẫu in sẵn, do chủ tài khoản phát hành và giao trực tiếp cho người bán để thanh toán cho vật tư, hàng hóa, chi phí và dịch vụ Để thanh toán bằng séc, cần tuân thủ những quy tắc chung nhằm đảm bảo tính hợp lệ và an toàn trong giao dịch.
Vấn đề phát triển dịch vụ thanh toán qua ngân hàng trong giai đoạn hiện nay 22 1 Khái niệm về dịch vụ thanh toán của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm về dịch vụ thanh toán của ngân hàng thương mại
Dịch vụ thanh toán của ngân hàng thương mại cung cấp các phương tiện thanh toán và thực hiện giao dịch thanh toán cho khách hàng, giúp tối ưu hóa quy trình tài chính và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán mà còn tham gia tích cực vào hệ thống thanh toán nội bộ, thực hiện các hoạt động như điều chuyển vốn, cấp vốn, chuyển nhượng tài sản, nộp khấu hao và chuyển lãi lỗ Những hoạt động này giúp đảm bảo việc quản lý và sử dụng vốn được khép kín trong toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.
1.3.2 Sự cần thiết phải phát triển dịch vụ thanh toán qua ngân hàng hiện nay
Dịch vụ ngân hàng là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ phát triển của một quốc gia Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại không chỉ cần thiết mà còn mang lại lợi ích to lớn cho cả ngân hàng, nền kinh tế và từng khách hàng.
Sự phát triển của ngân hàng hiện nay xuất phát từ nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về sản phẩm dịch vụ ngân hàng do kinh tế phát triển và thu nhập của người dân cải thiện Bên cạnh đó, thói quen và tập quán của người dân cũng đang thay đổi, cùng với sự tiến bộ của công nghệ thông tin, thúc đẩy xu hướng sử dụng công nghệ hiện đại trong kinh doanh và đời sống Khách hàng không chỉ mong muốn các sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống mà còn yêu cầu các dịch vụ tài chính hiện đại và trọn gói Do đó, việc cung cấp sản phẩm dịch vụ ngân hàng hoàn hảo, bao gồm cả truyền thống và hiện đại, trở thành yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại cần chú trọng để thích ứng với xu thế phát triển này.
Cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng gia tăng do việc gia nhập WTO đã dỡ bỏ các rào cản bảo hộ, tạo điều kiện cho các ngân hàng trong và ngoài nước cạnh tranh bình đẳng Hiện nay, với số lượng lớn ngân hàng thương mại hoạt động, các ngân hàng buộc phải mở rộng mạng lưới và phát triển dịch vụ, kể cả ở khu vực nông thôn, nhằm tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế và khủng hoảng tài chính toàn cầu, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về vốn, thanh khoản và nợ xấu gia tăng Để ứng phó, NHTM cần đa dạng hóa hoạt động và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới nhằm giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí và tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ, qua đó giảm sự phụ thuộc vào hoạt động tín dụng Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thanh toán của NHTM cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Một nền kinh tế ổn định và phát triển không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn thúc đẩy nhu cầu sử dụng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Khi kinh tế tăng trưởng, các hoạt động sản xuất, thương mại và dịch vụ được đẩy mạnh, dẫn đến nhu cầu lưu thông hàng hóa gia tăng, từ đó làm cho quá trình mua bán diễn ra sôi động hơn Điều này đồng nghĩa với việc nhu cầu thanh toán cũng tăng cao Hơn nữa, sự tích lũy trong nền kinh tế nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, tạo cơ hội cho việc gia tăng chi tiêu và thúc đẩy các hoạt động thanh toán.
Môi trường văn hoá - xã hội có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thống thanh toán, bắt nguồn từ các giao dịch thương mại và thói quen trong mua bán Thanh toán không dùng tiền mặt được coi là biểu hiện của một xã hội văn minh, đòi hỏi người sử dụng có kiến thức nhất định Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, và nếu người dân chưa nhận thức đúng về lợi ích của dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, họ sẽ khó từ bỏ thói quen này Việc nâng cao đời sống dân trí và nhận thức sẽ tạo điều kiện cho các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt phát triển rộng rãi.
Trong những năm gần đây, sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tạo ra bước đột phá trong lĩnh vực thanh toán, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hệ thống thanh toán ngân hàng Công nghệ thông tin đã đóng góp đáng kể vào việc hiện đại hóa các ngân hàng thương mại, với việc xây dựng phần mềm lõi và cơ sở dữ liệu tập trung Điều này cho phép cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích như chuyển tiền nhanh, ATM, Mobile banking và Internet banking, đáp ứng nhanh chóng, an toàn và chính xác nhu cầu thanh toán toàn cầu Sự phát triển này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng mà còn cải thiện rõ rệt về thời gian, khối lượng và chất lượng thanh toán nhờ việc chuyển từ chứng từ giấy sang chứng từ điện tử, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và thu hút sự tham gia tích cực của người dân và các tổ chức kinh tế.
Để khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, việc xây dựng một mạng lưới cung cấp dịch vụ thanh toán rộng khắp và tiện nghi là rất quan trọng Môi trường thanh toán an toàn, dễ sử dụng và luôn sẵn sàng phục vụ sẽ thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ Hệ thống trạm ATM và điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) dày đặc giúp các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân thực hiện giao dịch nhanh chóng, ngay cả với các khoản chi nhỏ Khi đó, người sử dụng sẽ nhận thấy rõ ràng những ưu điểm của dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.
Cơ sở pháp lý vững chắc là yếu tố quan trọng đảm bảo cho hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, giúp các bên tham gia yên tâm hơn khi thực hiện giao dịch Khác với thanh toán bằng tiền mặt, trong thanh toán không dùng tiền mặt, giá trị tiền được chuyển đi một cách vô hình, điều này có thể gây ra lo ngại về rủi ro và tăng khả năng xảy ra sai sót Do đó, ngành ngân hàng cần phải chịu sự giám sát chặt chẽ của pháp luật và Ngân hàng Nhà Nước Một hệ thống thanh toán được bảo vệ bởi cơ sở pháp lý hoàn thiện sẽ thúc đẩy sự phát triển của các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt.
Để cung cấp dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt hiệu quả, ngân hàng cần một đội ngũ nhân viên có năng lực cao Nhân viên không chỉ tư vấn và hướng dẫn khách hàng về các dịch vụ phù hợp, mà còn thực hiện các hoạt động marketing để thuyết phục khách hàng sử dụng dịch vụ Họ cũng cần sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc xử lý các sự cố phát sinh, đảm bảo trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, nhân viên ngân hàng cần phải am hiểu sâu sắc về lĩnh vực này, không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn phải thành thạo ngoại ngữ và tin học để thực hiện tốt công việc.
Trong Chương 1, luận văn trình bày tổng quan về lý luận và định hướng liên quan đến dịch vụ ngân hàng, bao gồm lý thuyết về dịch vụ ngân hàng, các kênh phân phối và xu hướng phát triển hiện nay Tác giả khái quát dịch vụ thanh toán qua ngân hàng, phân tích ý nghĩa của nó đối với nền kinh tế và xã hội, đồng thời tóm tắt các dịch vụ thanh toán phổ biến Ngoài ra, chương này cũng đề cập đến phát triển dịch vụ thanh toán, bao gồm khái niệm và chỉ tiêu đánh giá Chương tiếp theo sẽ phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre, từ đó rút ra kinh nghiệm, điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng giải pháp mở rộng dịch vụ thanh toán.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THANH TOÁN TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐỒNG KHỞI TỈNH BẾN TRE
Khái quát về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi Bến Tre là chi nhánh ra đời sau cùng trong hệ thống Agribank tại Tỉnh Bến Tre vào năm 2003
Trong bối cảnh các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Bến Tre mở rộng phòng giao dịch và cạnh tranh gay gắt về lãi suất huy động và cho vay, Agribank Bến Tre đã áp dụng cơ chế lãi suất phân biệt nhằm thu hút khách hàng Kết quả, vào năm 2004, ngân hàng này ghi nhận tăng trưởng tín dụng đạt 13% Tuy nhiên, đến cuối năm 2005, tốc độ tăng trưởng tín dụng giảm xuống còn 5,39%, cho thấy sự cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng đang trở nên rõ nét hơn và được chú trọng hơn tại tỉnh Bến Tre.
Năm 2008 Agribank triển khai thành công chương trình IPCAS giai đoạn
Agribank đã xây dựng hệ thống Corebanking theo mô hình xử lý tập trung trực tuyến, phục vụ hơn 2300 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, với khả năng xử lý 17 triệu giao dịch mỗi ngày Từ tháng 6/2008, NHNo & PTNT Đồng Khởi Bến Tre đã triển khai hệ thống này, mở ra một giai đoạn mới trong thanh toán chuyển tiền chỉ sau vài phút Dữ liệu được quản lý trực tiếp từ Agribank, giúp rút ngắn thời gian giao dịch nhờ vào việc hạch toán tự động và mô hình giao dịch một cửa Dịch vụ thanh toán của chi nhánh đã có sự phát triển vượt bậc qua các năm.
Bảng 2.1: Tình hình tăng trưởng thu dịch vụ tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi Bến Tre Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre từ năm 2008 đến 2019)
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
Chi nhánh Agribank Tỉnh Bến Tre là đơn vị thành viên của Agribank được thành lập theo Quyết định số 198/1998/QĐ-NHNN5 ngày 02/06/1998 của Thống đốc NHNN Việt Nam
Agribank Bến Tre đã mở thêm Chi nhánh cấp II - Chi nhánh Agribank Thị Xã vào năm 1997, tiếp theo là việc thành lập 03 chi nhánh liên xã vào các năm 1999, 2000, 2001, và chi nhánh Đồng Khởi cũng được thành lập tại Thị Xã vào năm 2003.
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tại tỉnh Bến Tre hoạt động theo mô hình thống nhất, từ trung tâm đến các phòng giao dịch và chi nhánh trực thuộc, dưới sự quản lý trực tiếp của Agribank Chi nhánh tỉnh Bến Tre.
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
Báo cáo tình hình đơn vị năm 2019 của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre cho thấy sự phát triển ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính Chi nhánh đã đóng góp tích cực vào việc hỗ trợ nông dân và phát triển kinh tế địa phương thông qua các chương trình tín dụng và dịch vụ ngân hàng Sự cải tiến trong quy trình phục vụ khách hàng cũng đã nâng cao mức độ hài lòng của người dân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong khu vực.
Giám đốc chi nhánh Agribank tỉnh Bến Tre chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của chi nhánh, đảm bảo tuân thủ pháp luật Ngoài ra, giám đốc còn thực hiện các nhiệm vụ khác được giao bởi Agribank tỉnh Bến Tre.
Phó Giám đốc: Giúp Giám đốc chỉ đạo điều hành một số mặt công việc do
Giám đốc phân công và ủy quyền cho nhân viên, chịu trách nhiệm trước Giám đốc và pháp luật về các nhiệm vụ được giao Nhân viên cũng tham gia ý kiến với Giám đốc trong việc điều hành chi nhánh, tuân thủ chế độ thủ trưởng và nguyên tắc tập trung dân chủ.
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
HOÀNG LAM PHÒNG GIAO DỊCH
NGUYỄN BỈNH KHIÊM PHÒNG GIAO DỊCH NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Phòng Kế hoạch kinh doanh có nhiệm vụ tham mưu và đề xuất với Giám đốc về đầu tư tín dụng và quản lý rủi ro tại chi nhánh Phòng thực hiện thẩm định và tái thẩm định khách hàng, dự án, cũng như phương án cấp tín dụng và trình lên ngân hàng cấp trên theo phân cấp ủy quyền Ngoài ra, phòng quản lý và xử lý các khoản nợ, bao gồm nợ trong hạn, nợ cơ cấu lại, nợ quá hạn, nợ xấu, và các khoản nợ đã xử lý rủi ro Phòng cũng có trách nhiệm quản lý, khai thác và xử lý tài sản đảm bảo nợ vay theo quy định của Nhà nước để thu hồi nợ gốc và lãi vay Định kỳ, phòng phân loại nợ, phân tích nợ quá hạn, xác định nguyên nhân và đề xuất các biện pháp khắc phục.
Phòng Kế toán và Ngân quỹ thực hiện hạch toán kế toán, thống kê và thanh toán theo quy định của NHNN và Agribank Phòng trực tiếp giao dịch với khách hàng trong các lĩnh vực như tiền gửi, thanh toán, thu nợ và giải ngân Đồng thời, phòng cũng xây dựng chỉ tiêu kế hoạch tài chính và quyết toán kế hoạch thu chi tài chính, quỹ tiền lương của Chi nhánh để trình NHNo cấp trên phê duyệt Ngoài ra, phòng chấp hành quy định về an toàn kho quỹ và định mức tồn quỹ theo quy định.
Tổng hợp và lưu trữ số liệu liên quan đến hoạt động chi nhánh, xử lý nghiệp vụ hạch toán kế toán và tín dụng, cùng với các hoạt động kinh doanh khác Quản lý, bảo trì và sửa chữa máy móc, thiết bị tin học, đồng thời cung cấp dịch vụ tin học chuyên nghiệp.
Phòng Tổng hợp đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng liên quan đến quản lý cán bộ, bao gồm quy hoạch, đề xuất và cử cán bộ đi công tác, cũng như đào tạo và thực hiện các thủ tục bổ nhiệm, miễn nhiệm Ngoài ra, phòng còn phụ trách thi đua, khen thưởng, kỷ luật, chế độ tiền lương, bảo hiểm và quản lý lao động Bên cạnh đó, phòng cũng thực hiện công tác xây dựng cơ bản, mua sắm, sửa chữa tài sản cố định, công cụ lao động và vật dụng tiêu hao Các công việc khác bao gồm lễ tân, hành chính, văn thư, bảo vệ, y tế và quản lý con dấu của cơ quan.
Các phòng giao dịch tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre được điều hành bởi Giám đốc phòng giao dịch, người chịu trách nhiệm toàn diện trước Giám đốc chi nhánh Mỗi phòng giao dịch có một Phó Giám đốc hỗ trợ và tối thiểu 05 cán bộ làm việc để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Phòng giao dịch đảm nhận nhiều chức năng quan trọng, bao gồm huy động vốn từ các tổ chức kinh tế và cư dân theo quy định hiện hành, cho vay cho hộ gia đình, cá nhân, hợp tác xã và doanh nghiệp theo chính sách của Agribank Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác Tiền tệ - Kho quỹ, đảm bảo an toàn trong việc thu – chi tiền mặt và quản lý chứng từ, ấn chỉ theo quy định của Ngân hàng Cuối cùng, việc quản lý an toàn tài sản, trang thiết bị và phương tiện làm việc cũng được thực hiện theo đúng chế độ hiện hành.
Chi nhánh có hai phòng giao dịch trực thuộc, tọa lạc tại hai chợ trong thành phố Bến Tre, với vị trí thuận lợi ở khu vực đông dân cư và mật độ dân số cao.
Hệ thống giao dịch hiện đại của Agribank, thông qua chương trình Hệ thống thanh toán và kế toán khách hàng (IPCAS), đảm bảo kết nối nhanh chóng và thuận tiện với các chi nhánh trên toàn quốc Mạng lưới thanh toán rộng khắp, phục vụ khách hàng từ tỉnh đến huyện, xã, tạo ra lợi thế cạnh tranh mà không ngân hàng nào có được Chất lượng hoạt động của hệ thống cũng được nâng cao, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Thực trạng về phát triển dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
2.2.1 Quy mô thanh toán qua ngân hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đồng Khởi Tỉnh Bến Tre
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tại Bến Tre tọa lạc ngay trung tâm chợ Bến Tre, điều này tạo ra lợi thế lớn cho chi nhánh trong việc phát triển dịch vụ thanh toán, giúp chiếm lĩnh thị phần cao hơn so với các chi nhánh Agribank khác trong khu vực.
Bảng 2.2: Quy mô thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi giai đoạn 2017-2019
Tổng số lượng chứng từ giao dịch 273,600 335,088 387,120
Doanh số thanh toán (triệu đồng) 6,772,429 7,372,343 8,818,596
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi từ năm 2017 đến 2019)
Trong giai đoạn 2017-2019, Agribank Chi nhánh Đồng Khởi ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong giao dịch thanh toán, với số lượng khách hàng năm sau cao hơn năm trước Cụ thể, năm 2018 tăng 2,995 khách hàng so với 2017 và năm 2019 tăng 3,315 so với năm 2018 Đến cuối năm 2019, số tài khoản tiền gửi thanh toán đạt 16,324, tăng 5,288 tài khoản so với năm 2017 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các nhóm khách hàng sử dụng dịch vụ nộp thuế điện tử, các đối tác trong quan hệ thanh toán với khách hàng truyền thống, và những người mở tài khoản thanh toán để phát hành thẻ ATM chi trả lương Chi nhánh đã thực hiện chi trả lương qua thẻ cho 53 đơn vị, với 1,863 tài khoản, tăng 4 đơn vị và 237 tài khoản so với cuối năm 2017.
Số lượng chứng từ giao dịch ngày càng gia tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng đã có sự giảm sút, từ 22.47% trong năm 2018 xuống còn 15.53% trong năm 2019 Ngược lại, doanh số thanh toán lại tăng nhanh hơn, với mức tăng 8.86% trong năm 2018 so với năm 2017.
Năm 2019, doanh số dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi Bến Tre tăng trưởng 19.62% so với năm 2018, cho thấy sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ này với số lượng giao dịch thanh toán lớn ngày càng gia tăng.
Khách hàng của Agribank chủ yếu là cá nhân, hộ gia đình có thu nhập thấp và các doanh nghiệp siêu nhỏ, với dịch vụ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn Agribank đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ vào công nghệ số, cải tiến quy trình cung cấp sản phẩm, hệ thống kênh phân phối và mở rộng danh mục dịch vụ, giúp phục vụ khách hàng đa dạng hơn với chi phí hợp lý Chi nhánh Đồng Khởi, Tỉnh Bến Tre cũng theo xu hướng này, ghi nhận sự tăng trưởng trong tổng doanh số thanh toán và số lượng giao dịch, trong đó giao dịch tự động tăng mạnh, với tốc độ tăng 50% vào năm 2018 và 34% vào năm 2019, trong khi giao dịch thủ công giảm dần.
2.2.2 Tình hình phát triển các hình thức thanh toán qua ngân hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam- Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
Bảng 2.3 Tình hình phát triển các hình thức thanh toán tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017 – 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Tỷ trọng (%) Ủy nhiệm thu 160,501 28.21% 207,397 29.71% 257,498 29.29% Ủy nhiệm chi 340,649 59.87% 396,409 56.79% 496,422 56.46%
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre từ năm 2017 đến 2019)
Hình thức thanh toán Ủy nhiệm thu:
Trong giai đoạn 2017-2019, hình thức thanh toán ủy nhiệm thu phát triển mạnh mẽ nhờ vào chủ trương đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị quyết 02/NQ-CP Sản phẩm thu hộ tiền điện, nước, viễn thông đã được triển khai từ năm 2012, bắt đầu từ nhóm khách hàng là người lao động và đơn vị cung ứng dịch vụ Hiện nay, dịch vụ này ngày càng mở rộng sang các đối tượng khách hàng tiền gửi, tiền vay Năm 2013, Agribank đã cung cấp dịch vụ thu ngân sách Nhà Nước để thu hộ tiền thuế và phí, chủ yếu tại các huyện, do liên kết với Vietinbank tại thành phố Đến năm 2017, Agribank tỉnh Bến Tre đã mở rộng dịch vụ thu ngân sách Nhà Nước và thực hiện thu hộ học phí, thanh toán hóa đơn cho các đơn vị như trường đại học, cao đẳng và các công ty thông qua hợp tác với các chi nhánh khác.
Doanh số thanh toán qua hình thức ủy nhiệm thu đã tăng đều qua các năm, chiếm tỷ trọng cao thứ hai trong tổng doanh số thanh toán Cụ thể, vào năm 2017, doanh số từ hình thức này đạt 28,21% tổng doanh số, và con số này đã tăng lên 29,71% trong năm tiếp theo.
2018, và chiếm tỷ trọng 29.29% vào năm 2019
Hình thức thanh toán ủy nhiệm chi:
Bảng 2.4: Tình hình phát triển hình thức thanh toán Ủy nhiệm chi tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Số lượng giao dịch (chứng từ) Doanh số thanh toán Tốc độ tăng trưởng doanh số (%)
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre từ năm 2017 đến 2019)
Dịch vụ chuyển tiền tại quầy truyền thống, mặc dù đang giảm tỷ trọng trong tổng doanh số thanh toán, vẫn chiếm hơn 50% tổng doanh số Hình thức thanh toán bằng ủy nhiệm chi cũng trở nên phổ biến, nhờ vào thủ tục đơn giản, nhanh chóng, mức phí hợp lý và phạm vi thanh toán rộng, thu hút nhiều khách hàng sử dụng.
Dịch vụ chuyển tiền tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi, Bến Tre, được thực hiện qua nhiều kênh thanh toán như hệ thống nội bộ của Agribank và thanh toán điện tử với các ngân hàng BIDV, Vietinbank Năm 2019, chi nhánh đã thực hiện 252,228 lệnh chuyển tiền, tăng 13,320 lệnh so với năm 2018.
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre đã triển khai dịch vụ chi hộ từ năm 2010, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thanh toán ủy nhiệm chi Dịch vụ này được thực hiện thông qua văn bản thỏa thuận giữa Agribank và các đơn vị nhờ chi, hiện bao gồm các sản phẩm như trả lương qua tài khoản và chi hộ giải ngân cho VPBank Tính đến cuối năm 2019, chi nhánh đã có 53 đơn vị tham gia trả lương qua tài khoản với 1,863 cán bộ nhận lương, đạt doanh số thanh toán lên tới 184,551 triệu đồng.
Hình thức thanh toán bằng séc:
Bảng 2.5: Tình hình phát triển hình thức thanh toán Séc tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Số lượng giao dịch (chứng từ) Doanh số thanh toán
Tốc độ tăng trưởng doanh số (%)
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre từ năm 2017 đến 2019)
Séc là một công cụ thanh toán phổ biến toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, nó chủ yếu được sử dụng để rút tiền mặt, trong khi séc chuyển khoản chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt Tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre, số giao dịch thanh toán bằng séc gần như không đáng kể, với tốc độ tăng trưởng giảm từ 43.11% vào năm 2018 xuống còn 37.27% vào năm 2019.
Hình thức thanh toán bằng Thẻ:
Agribank đang đẩy mạnh kênh phân phối ngân hàng số và nâng cấp toàn bộ hệ thống ATM, EDC/POS để chấp nhận thanh toán thẻ Chip từ các tổ chức thẻ quốc tế như Visa, MasterCard, JCB Ngân hàng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển các phương thức thanh toán điện tử như ngân hàng trực tuyến, thanh toán qua Internet, điện thoại di động và thanh toán không tiếp xúc Agribank cũng áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật tiên tiến nhằm đảm bảo thanh toán nhanh chóng và an toàn Đặc biệt, ngân hàng mở rộng chức năng rút tiền bằng mã (Cash by Code) tại ATM và dịch vụ thanh toán QR Code, đánh dấu bước tiến mới trong chiến lược tự động hóa giao dịch và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi đã nâng cấp hệ thống máy ATM và mở rộng mạng lưới máy POS từ năm 2017, với 33 đơn vị chấp nhận thẻ và 39 máy POS vào năm 2019 Doanh số thanh toán qua POS năm 2019 đạt trên 14 tỷ đồng với 4,164 giao dịch, mang lại 184 triệu đồng phí chiết khấu Chi nhánh dẫn đầu về số lượng đơn vị chấp nhận thẻ và máy POS trong tỉnh Tuy nhiên, hoạt động của các đơn vị này không đồng đều, với một số máy POS không phát sinh giao dịch hoặc có doanh số rất thấp.
Hình 2.2: Tình hình phát triển thanh toán thẻ tại ATM/POS và phương tiện điện tử của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017-2019
Sự phát triển của nền tảng công nghệ số đã thúc đẩy hình thức thanh toán bằng thẻ tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, doanh số thanh toán bằng thẻ đã tăng 38.61% trong năm 2018 so với năm 2017, và tiếp tục tăng 32.71% vào năm 2019 so với năm 2018.
Doanh số thanh toán tại ATM/POS
Doanh số thanh toán qua PTĐT
Bảng 2.6: Tình hình phát triển hình thức thanh toán Thẻ tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Triệu đồng
Tốc độ tăng trưởng doanh số (%)
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre từ năm 2017 đến 2019)
Đánh giá chung về thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre là một ngân hàng trẻ, ra đời muộn nhất tại địa phương Ngân hàng nhận được sự hỗ trợ tích cực từ hội sở chính trong việc phát triển sản phẩm mới Công tác đào tạo cán bộ được chú trọng, với việc thường xuyên cử nhân viên tham gia các lớp tập huấn để nâng cao trình độ Đội ngũ cán bộ công nhân viên tại chi nhánh thể hiện tinh thần đoàn kết cao và có thái độ phục vụ nhiệt tình, chu đáo.
Hội nhập quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho ngân hàng, bao gồm việc mở rộng sản phẩm dịch vụ và quan hệ hợp tác với đối tác mới, đồng thời tạo điều kiện học hỏi kinh nghiệm quản trị Tình hình chính trị xã hội tỉnh Bến Tre ổn định hỗ trợ cho hoạt động ngân hàng, trong khi công nghệ phát triển giúp ngân hàng tiếp cận thiết bị hiện đại, nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện trải nghiệm khách hàng Kinh tế xã hội tỉnh Bến Tre đã có sự phát triển tích cực, với cơ cấu nông nghiệp chuyển biến tốt nhờ ứng dụng khoa học công nghệ, góp phần nâng cao đời sống người dân và phát triển hoạt động cho vay, huy động vốn Đến cuối năm 2008, Agribank đã triển khai thành công dự án hiện đại hóa ngân hàng, tạo nền tảng cho việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ ngân hàng chất lượng cao, cạnh tranh với các ngân hàng khác Agribank Chi nhánh Đồng Khởi đã tích cực cung ứng các sản phẩm, dịch vụ, đặc biệt chú trọng đến thanh toán không dùng tiền mặt.
Chất lượng dịch vụ thanh toán của Agribank được xây dựng trên nền tảng công nghệ cao, tuân thủ chuẩn mực quốc tế, giúp cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác và tham gia thị trường tài chính toàn cầu Sự hợp tác giữa các ngân hàng trong nước nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời mở rộng dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng cao Tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi, chất lượng dịch vụ thanh toán đã được cải thiện đáng kể, với quy trình xử lý nhanh chóng, chính xác, tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng.
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre đang hoàn thiện cơ sở hạ tầng thanh toán với 03 điểm giao dịch khang trang và tốc độ tăng trưởng đầu tư bình quân đạt 6.395% trong những năm gần đây Hệ thống mạng truyền thông hỗ trợ giao dịch trực tuyến 24/7, cùng với máy móc và trang thiết bị hiện đại đạt tiêu chuẩn Ngoài việc đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ, Agribank cũng chú trọng đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên sâu, với phong cách giao dịch chuyên nghiệp, thân thiện, từ đó thu hút ngày càng nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ.
Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre đã thiết lập mối quan hệ với hơn 29,593 khách hàng tính đến cuối năm 2019, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ trong dịch vụ ngân hàng tại địa phương Theo số liệu thống kê, dân số thành phố Bến Tre năm 2019 đã góp phần vào sự tăng trưởng này.
Năm 2019, Chi nhánh đã phục vụ khoảng 258,000 khách hàng, chiếm hơn 11% dân số toàn thành phố Điều này tạo nền tảng vững chắc để Chi nhánh không chỉ tìm kiếm khách hàng mới mà còn khai thác tiềm năng từ những khách hàng chưa sử dụng dịch vụ, từ đó tăng trưởng số lượng dịch vụ cung ứng dựa trên cơ sở khách hàng hiện có.
Tính đến cuối năm 2019, đã có 17,102 ngàn tài khoản tiền gửi thanh toán được mở, chiếm 57.79% trong tổng số 29,593 ngàn khách hàng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ này Tài khoản tiền gửi thanh toán không chỉ là nền tảng cho các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt mà còn giúp Chi nhánh thu hút nguồn vốn giá rẻ đáng kể Với số lượng tài khoản hiện có, Chi nhánh có điều kiện thuận lợi để nâng cao cả số lượng lẫn chất lượng dịch vụ.
Trong thời gian qua, dịch vụ thanh toán tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi, tỉnh Bến Tre đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua các năm Tuy nhiên, sự phát triển giữa các loại hình dịch vụ vẫn chưa đồng đều và chưa tương xứng với tiềm năng cũng như mạng lưới của một ngân hàng hàng đầu trong khu vực.
Sau khi hội nhập, Agribank Chi nhánh Đồng Khởi phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng thương mại về nguồn vốn và công nghệ hiện đại Tình hình kinh tế toàn cầu và trong nước đã tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Agribank.
Sự gia tăng cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại khác đã làm giảm tốc độ tăng trưởng thị phần của Agribank Chi nhánh Đồng Khởi Cạnh tranh không chỉ diễn ra ở lĩnh vực công nghệ mà còn ở phí dịch vụ, tạo ra áp lực lớn hơn cho ngân hàng này trong việc giữ vững vị thế trên thị trường.
- Người dân trên địa bàn không có thói quen sử dụng tài khoản và thanh toán các dịch vụ công qua ngân hàng, đặc biệt các vùng nông thôn
Mặc dù Agribank có số lượng ATM nhiều hơn so với các ngân hàng thương mại khác tại Bến Tre, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu giao dịch thực tế Trung bình, mỗi ATM của Agribank phục vụ hơn 7,140 thẻ, vượt xa mức chuẩn 4,000 thẻ/máy Do số lượng ATM của các ngân hàng khác hạn chế và hệ thống ATM đã được kết nối qua BanknetVN, nhiều chủ thẻ từ ngân hàng khác cũng sử dụng dịch vụ tại ATM của Agribank, dẫn đến tình trạng quá tải và gây bức xúc cho khách hàng.
Các dịch vụ thanh toán của Agribank vẫn còn hạn chế và chậm triển khai so với các ngân hàng thương mại khác Chẳng hạn, dịch vụ ATM của Agribank chưa hỗ trợ chức năng gửi tiết kiệm trực tuyến.
Hệ thống thanh toán nội bộ của Agribank thường gặp tình trạng quá tải vào những ngày có khối lượng giao dịch cao, dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng Tình trạng này không chỉ gây ra tâm lý tiêu cực cho khách hàng mà còn ảnh hưởng lớn đến công tác thanh toán và uy tín của Agribank.
Mặc dù Agribank có mạng lưới rộng, nhưng chất lượng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng tại Agribank Chi nhánh Đồng Khởi tỉnh Bến Tre vẫn chưa được tối ưu Hệ thống công nghệ vận hành chưa thông suốt, dẫn đến việc các giao dịch tại máy ATM thỉnh thoảng gặp lỗi Đặc biệt, thời gian thực hiện giao dịch vào ngày nghỉ lễ, Tết thường bị chậm, gây bức xúc cho khách hàng.
Công nghệ ngân hàng hiện nay đang gặp nhiều thách thức do cơ sở vật chất và thiết bị chưa được hiện đại hóa, cùng với sự không tương thích giữa các phần mềm và chương trình ứng dụng Điều này đã gây khó khăn trong việc các ngân hàng liên kết phát triển dịch vụ mới Mặc dù công tác bảo mật thẻ đã có những bước tiến nhưng vẫn còn chậm, dẫn đến nhiều vụ tranh chấp giữa người sử dụng thẻ và ngân hàng liên quan đến việc mất tiền từ tài khoản Tình trạng này đã tạo ra tâm lý lo ngại trong dân chúng, gây khó khăn cho sự phát triển dịch vụ thanh toán của các ngân hàng.