TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan điểm của nhận thức về đa dạng sinh học
Ngày nay, bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH), tài nguyên thiên nhiên và môi trường là ưu tiên hàng đầu ĐDSH không chỉ có giá trị về mặt sinh thái mà còn mang lại lợi ích văn hóa, giáo dục và thẩm mỹ Công ước về bảo tồn ĐDSH được thông qua tại Đại hội Thượng đỉnh Rio de Janeiro (Brazil, 1992) đánh dấu cam kết toàn cầu trong việc bảo vệ ĐDSH và sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật Mặc dù đã được chú trọng, ĐDSH vẫn là khái niệm mới và rộng, thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả.
Đến nay, đã có nhiều định nghĩa về đa dạng sinh học, nhưng định nghĩa chính thức được sử dụng trong Công ước đa dạng sinh học là nổi bật nhất.
Khái niệm Đa dạng sinh học (biodiversity) được coi là "toàn diện và đầy đủ nhất" từ năm 1992, mặc dù thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1988 Sau khi Công ước Đa dạng sinh học được ký kết vào ngày 5 tháng 6 năm 1992, nó đã trở nên phổ biến hơn Theo Công ước, Đa dạng sinh học là sự phong phú của sinh giới từ mọi nguồn trên trái đất, bao gồm đa dạng trong cùng loài (đa dạng di truyền), giữa các loài (đa dạng loài) và các hệ sinh thái (đa dạng hệ sinh thái).
Đa dạng sinh học (ĐDSH) được Quỹ Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) định nghĩa là sự phong phú của sự sống trên trái đất, bao gồm hàng triệu loài thực vật, động vật và vi sinh vật, cùng với các gen và hệ sinh thái phức tạp ĐDSH được xem xét ở ba cấp độ: cấp độ loài, bao gồm toàn bộ sinh vật sống; cấp độ gen, thể hiện sự khác biệt giữa các loài và quần thể; và cấp độ hệ sinh thái, phản ánh sự đa dạng giữa các môi trường sống Ngoài ra, "Kế hoạch hành động đa dạng sinh học của Việt Nam" cũng định nghĩa ĐDSH là tập hợp tất cả các nguồn sống trên hành tinh, nhưng định nghĩa này còn dài và chưa cụ thể, thiếu đề cập đến đa dạng gen và các sinh vật như vi sinh vật, tảo, nấm, vốn là những thành phần quan trọng trong chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.
Nguyễn Nghĩa Thìn (1997) trong “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật” định nghĩa ĐDSH là toàn bộ các dạng sống khác nhau trên trái đất, bao gồm từ sinh vật đơn bào đến động, thực vật trên cạn và dưới nước, cũng như từ mức độ phân tử ADN đến các quần thể sinh vật và xã hội loài người ĐDSH được hiểu qua ba khía cạnh chính.
Đa dạng di truyền thể hiện qua các phân tử ADN đặc trưng của mỗi loài sinh vật, bao gồm cả sự khác biệt trong từng cá thể Tính đặc trưng này được xác định bởi số lượng và trình tự sắp xếp các nucleotit, hàm lượng ADN trong nhân tế bào, và tỷ lệ giữa các cặp bazơ A+T/G+X Trật tự nucleotit trong các gen quy định các tính trạng và đặc tính của cơ thể Qua quá trình tiến hóa, hàm lượng ADN trong tế bào ngày càng tăng, thể hiện sự đa dạng gen của sinh vật.
Đa dạng loài đề cập đến mức độ phong phú về số lượng các loài và phân loài trên trái đất, trong một khu vực địa lý hay sinh cảnh cụ thể Mỗi loài bao gồm những cá thể có đặc điểm sinh học và sinh thái khác biệt, với vật chất di truyền tương tự, cho phép chúng giao phối và sinh ra thế hệ con cái có khả năng sinh sản Do đó, tính đa dạng loài không chỉ phản ánh sự phong phú của các loài mà còn bao hàm tính đa dạng di truyền, và thường được coi là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá đa dạng sinh học (ĐDSH).
Đa dạng sinh học thể hiện qua sự khác nhau của các kiểu quần xã sinh vật trong hệ sinh thái, bao gồm các loài động, thực vật, vi sinh vật, thổ nhưỡng và yếu tố khí hậu Các quần xã sinh vật tương tác với nhau và với môi trường vật lý, tạo thành một cấu trúc sinh thái phức tạp Hệ sinh thái không chỉ liên quan đến các chu trình vật chất và năng lượng mà còn phản ánh sự đa dạng văn hóa của xã hội loài người Quan điểm này nhấn mạnh tính nhân đạo và công bằng, đồng thời trả lời cho câu hỏi về lý do bảo tồn đa dạng sinh học.
ĐDSH đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chu trình sinh-địa-hóa, tạo ra sự cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường Cuộc sống của chúng ta gắn liền với các nguồn tài nguyên mà trái đất cung cấp, bao gồm nước, không khí, khoáng sản, thực vật và động vật ĐDSH không chỉ cung cấp tài nguyên thiên nhiên mà còn là nền tảng cho sự phát triển của nền văn minh nhân loại Tuy nhiên, hiện nay, nền văn minh đang đối mặt với nguy cơ do con người lạm dụng tài nguyên thiên nhiên và gây rối loạn các hệ sinh thái tự nhiên.
Duy trì tính đa dạng sinh học (ĐDSH) không chỉ giúp bảo vệ và điều hòa nguồn nước, chống xói mòn, điều hòa không khí, mà còn cung cấp nguồn thức ăn cho các sinh vật, hạn chế tăng nhiệt độ và ngăn ngừa thiên tai như hạn hán và lũ lụt Tuy nhiên, sự gia tăng dân số và phát triển xã hội, bao gồm công nghiệp hóa và đô thị hóa, đang gây áp lực lớn lên môi trường ĐDSH cũng mang lại giá trị thẩm mỹ, tín ngưỡng và giải trí cho con người Mỗi hệ sinh thái tự nhiên góp phần hình thành nền văn hóa bản địa độc đáo; do đó, khi ĐDSH suy giảm, nền tảng cho sự bảo tồn đa dạng văn hóa cũng bị đe dọa, dẫn đến nguy cơ giảm thiểu sự phong phú văn hóa.
Sự đa dạng sinh học trên trái đất đang giảm sút nghiêm trọng, làm cho việc nghiên cứu và bảo tồn hệ sinh thái trở thành một nhiệm vụ cấp bách toàn cầu.
Về thảm thực vật
Nhiều tác giả đã đưa ra các lý luận riêng về phân loại rừng để đánh giá đa dạng sinh thái Mỗi lý luận có cách phân loại riêng theo mục đích của tác giả, trong đó phân loại rừng dựa trên cấu trúc và ngoại mạo là hướng cổ điển được áp dụng rộng rãi Các nhà nghiên cứu như A F Schimper (1903), A Aubréville (1949), và UNESCO (1973) đã sử dụng đặc điểm phân bố, dạng sống ưu thế, cấu trúc tầng thứ và các đặc điểm hình thái khác của quần xã thực vật làm cơ sở cho phân loại này.
Theo Schmitthusen (1959) cho rằng hệ thống phân loại thảm thực vật ở châu Âu chủ yếu dựa vào quần xã thực vật Tại Phần Lan, A K Caiande lại phân loại rừng dựa trên thực vật thảm tươi, nhấn mạnh rằng tổ thành thảm tươi không chỉ phụ thuộc vào hoàn cảnh sinh thái mà còn vào tổ thành loài cây gỗ Thảm tươi được coi là chỉ tiêu tốt nhất để đánh giá tính đồng nhất sinh học của môi trường và hiệu quả của thực vật rừng Tuy nhiên, thực tế cho thấy thảm tươi chỉ có khả năng chỉ thị một số điều kiện lập địa nhất định, trong khi các yếu tố bên ngoài như lửa rừng và khai thác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến thảm tươi.
Theo Schmitthusen (1959), thảm thực vật trên trái đất được phân chia thành 9 lớp quần hệ: Lớp quần hệ rừng, lớp quần hệ cây bụi, lớp quần hệ sa-van, lớp quần hệ đồng cỏ và nửa cây bụi, lớp quần hệ thực vật sống 1 năm, lớp quần hệ hoang mạc, lớp quần hệ đồng rêu, lớp quần hệ thực vật hồ nước nội địa và lớp quần hệ thực vật biển.
Theo phân loại của UNESCO năm 1973, Việt Nam có bốn lớp quần hệ chính: rừng rậm, rừng thưa, trảng cây bụi và trảng cỏ Mỗi lớp quần hệ này được chia thành các phân lớp, nhóm quần hệ, và quần hệ, với từng quần hệ được phân nhỏ thành phân quần hệ và quần hợp Trong vùng rừng mưa nhiệt đới, thường chỉ có các quần xã thực vật với nhiều loài đồng ưu thế Tuy nhiên, trong những điều kiện khí hậu khắc nghiệt, có thể xuất hiện các quần hợp đặc biệt như ở Tây Nguyên hoặc các quần hệ cây trồng.
Hàng ngàn tác phẩm và công trình khoa học đã được ra đời, cùng với hàng ngàn cuộc hội thảo quốc tế nhằm thảo luận về quan điểm và phương pháp luận trong việc đánh giá bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học Các tổ chức quốc tế và khu vực đã hình thành mạng lưới hỗ trợ cho công tác này, chia sẻ kết quả và kinh nghiệm trên toàn cầu.
Đa dạng quần xã thực vật tại Việt Nam được nghiên cứu sâu sắc qua công trình của Thái Văn Trừng (1978, tái bản 1999), phân chia thảm thực vật thành các kiểu phụ, kiểu trái và ưu hợp dựa trên quan điểm sinh thái Khí hậu là yếu tố chính hình thành kiểu thực vật, trong khi địa lý, địa hình, địa chất, thổ nhưỡng, khu hệ thực vật và con người ảnh hưởng đến các kiểu phụ và kiểu trái Ở miền Nam, Schmid (1974) đã nghiên cứu thảm thực vật Nam Trung Bộ, nhấn mạnh sự phân hoá khí hậu và thành phần thực vật theo độ cao Tác giả xác định hệ thực vật Malêzi ở đai thấp dưới 600m và hệ thực vật Bắc Việt Nam - Nam Trung Hoa ở đai trên 1.200m, với đai 600 – 1.200m là đai chuyển tiếp Tại miền Bắc, Trần Ngũ Phương (1970) đã phân chia các đai thực vật dựa vào độ cao và điều kiện địa hình, cũng như tính chất sinh thái và thành phần thực vật.
Năm 1985, Phan Kế Lộc đã áp dụng thang phân loại thực vật của UNESCO (1973) để xây dựng thang phân loại thảm thực vật Việt Nam, chia thành 5 lớp quần hệ, 15 dưới lớp, 32 nhóm quần hệ và 77 quần hệ khác nhau Gần đây, nhiều công trình nghiên cứu về tính đa dạng thực vật tại các khu bảo tồn thiên nhiên đã được công bố, như "Tính đa dạng thực vật Cúc Phương" của Phùng Ngọc Lan (1997), "Đa dạng thực vật có mạch vùng núi cao Sa Pa - Phan Si Pan" của Nguyễn Nghĩa Thìn (1998), và các nghiên cứu về đa dạng sinh học tại Vườn Quốc gia Bạch Mã (2003) và Vườn Quốc gia Pù Mát (2004).
Hang, Tuyên Quang” (2006), “Đa dạng sinh học VQG Hoàng Liên” (2008) [35], Trần Đình Lý và cộng sự giới thiệu về hệ sinh thái gò đồi các tỉnh Bắc Trung Bộ
(2006) [24], Nguyễn Văn Hoàn nghiên cứu tại KBTTN Tây Yên Tử (2010) [14],
Ở vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Khu vực đồi núi Chí Linh, tỉnh Hải Dương, hiện tại chỉ có một số báo cáo về thảm thực vật từ chương trình điều tra của tỉnh Tuy nhiên, vẫn chưa có công trình nào được công bố chính thức về vấn đề này.
Về hệ thực vật
- Đa dạng phân loại hệ thực vật và giá trị tài nguyên.
Nghiên cứu về thực vật đã có lịch sử lâu dài trên thế giới, với Plinus, nhà bác học La Mã, đã mô tả gần 1.000 loài cây trong tác phẩm “Lịch sử tự nhiên” vào khoảng năm 79-23 trước Công nguyên, đặc biệt chú trọng đến cây thuốc và cây ăn quả Tiếp theo, Ray, nhà thực vật học người Anh, trong tác phẩm “Lịch sử thực vật” từ năm 1628-1705, đã mở rộng kiến thức về thực vật học.
Linné (1707-1778), nhà bác học Thụy Điển, là người đầu tiên khởi xướng khái niệm loài và đặt tên loài bằng danh pháp lưỡng nôm, đã mô tả hơn 8.000 loài cây Antoine-Laurent de Jussieu (1748-1836), nhà bác học người Pháp, là người đầu tiên sắp xếp thực vật vào các họ và đã mô tả gần 100 họ Tổng cộng, có khoảng 18.000 loài thực vật được ghi nhận.
Từ nửa sau thế kỷ XIX, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã mang lại những thành tựu đáng kể trong nghiên cứu thực vật Các tác giả nổi bật trong lĩnh vực phân loại thực vật bao gồm Bessey, Hutchinson, Takhtajan và Engler R K Brummitt, chuyên gia của Bảo tàng Thực vật Hoàng Gia Anh, trong tác phẩm "Vascular plant families and genera" đã thống kê 13.884 chi và 511 họ thực vật bậc cao có mạch thuộc 6 ngành, trong đó có Psilotophyta.
Lycopodiophyta, Equisetophyta, Polypodiophyta, Gymnospermae và Magnoliophyta Trong đó Magnoliophyta có 13.477 chi, 454 họ và được chia ra 2 lớp là Magnoliopsida bao gồm 10.715 chi, 357 họ và Liliopsida bao gồm 2.762 chi,
97 họ V H Heywood (1996 và 2007) đã ghi nhận thực vật có hoa trên thế giới với ước tính có khoảng 250.000 loài.
Một số công trình tiêu biểu về thực vật học từ các nước lân cận với Việt Nam bao gồm Thực vật chí Malaixia (1948-1972), Thực vật chí Thái Lan (1984-2013), Thực vật chí Ấn Độ (1873-1890), Thực vật chí Hải Nam (1972-1977) và Thực vật chí Vân Nam (1979) Những tài liệu này đóng góp quan trọng vào việc nghiên cứu và hiểu biết về hệ thực vật trong khu vực.
1997), Thực vật chí Trung Quốc (1994-2013), Thực vật chí Hồng Kông (2009), Thực vật chí Đài Loan (1989-1999),… [44]
- Đa dạng về dạng sống thực vật.
Dạng sống là biểu hiện của sự thích nghi thực vật với môi trường, giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa các dạng sống và điều kiện tự nhiên Việc lập phổ dạng sống cho hệ thực vật cho phép tính toán tỷ lệ phần trăm số loài của từng nhóm dạng sống, từ đó hiểu rõ bản chất sinh thái của hệ thực vật và so sánh với các hệ thực vật khác.
Trên thế giới, người ta thường dùng thang phân loại của Raunkiaer (1934) [30,
Phân loại dạng sống dựa trên vị trí chồi so với mặt đất trong các điều kiện bất lợi như lạnh, khô hoặc cả hai trong năm, giúp hiểu rõ hơn về sự thích nghi của thực vật Thang phân loại này bao gồm các nhóm dạng sống cơ bản, phản ánh khả năng sinh tồn và phát triển của chúng trong môi trường khắc nghiệt.
1- Cây có chồi trên đất (Ph) trong đó: a- Cây gỗ lớn cao trên 30m (Mg) b- Cây lớn có chồi trên đất cao 8 - 30m (Me) c- Cây nhỏ có chồi trên đất 2 - 8m (Mi) d- Cây có chồi trên đất lùn dưới 2m (Na) e- Cây có chồi trên đất leo cuốn (Lp) f- Cây có chồi trên đất sống nhờ và sống bám (Ep) g- Cây có chồi trên đất thân thảo (Hp)
2- Cây chồi sát đất (Ch)
3- Cây chồi nửa ẩn (Hm)
4- Cây chồi ẩn (Cr) (trong đó có cây thủy sinh – Cr (Hy))
5- Cây chồi một năm (Th)
Tác giả đã nghiên cứu hơn 1.000 loài cây từ các khu vực khác nhau trên thế giới và xác định tỷ lệ phần trăm trung bình cho từng loài, từ đó tổng hợp thành phổ dạng sống tiêu chuẩn (SN).
SN = 46 Ph + 9 Ch + 26 Hm + 6 Cr + 13 Th là cơ sở quan trọng để so sánh phổ dạng sống của thảm thực vật ở các khu vực khác nhau trên trái đất Bằng cách tổng hợp khối lượng các kiểu sống trong thảm thực vật, chúng ta có thể tính toán phần trăm của từng dạng sống, từ đó so sánh với SN để hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học trong từng kiểu thảm thực vật.
Trong các vùng nhiệt đới ẩm, pH thường chiếm 80%, trong khi cacbon hữu cơ (Ch) khoảng gần 20%, còn các yếu tố như Hm, Cr, Th hầu như không có Ngược lại, trong các khu vực khô hạn, Th và các yếu tố khác trở nên quan trọng hơn.
Cr có thể có tỷ lệ khá cao, còn Ph thì giảm xuống.
Nghiên cứu hệ thực vật ở Việt Nam đã bắt đầu từ thế kỷ XVIII, với nhiều công trình quan trọng được thực hiện, trong đó có các nghiên cứu về thực vật của các nhà khoa học nổi tiếng Những nghiên cứu này đã góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về đa dạng sinh học và giá trị của hệ thực vật Việt Nam.
Vào thế kỷ XIX, Loureiro (1790) đã đóng góp vào nghiên cứu thực vật, tiếp nối là các công trình của Pierre (1879 - 1907) Đến đầu thế kỷ XX, một số tác phẩm nổi bật đã xuất hiện, tạo nền tảng cho việc đánh giá sự đa dạng thực vật Việt Nam Trong số đó, bộ Thực vật chí đại cương Đông Dương, gồm 7 tập chính và 1 tập bổ sung, đã được công bố từ năm 1907.
Năm 1952, nhà thực vật học người Pháp Lecomte cùng các cộng sự đã biên soạn bộ thực vật chí Đông Dương Theo thống kê của Thái Văn Trừng trong công trình “Thảm thực vật rừng Việt Nam” (1999), khu hệ thực vật Việt Nam có 7.004 loài thực vật bậc cao có mạch thuộc 1.850 chi và 289 họ Đặc biệt, bộ “Cây cỏ Việt Nam” của Phạm Hoàng Hộ (1999-2000) đã mô tả 11.611 loài thuộc 3.179 chi, 295 họ và 6 ngành, cho thấy sự đa dạng phong phú của hệ thực vật Việt Nam.
Nghiên cứu về đa dạng phân loại thực vật ở Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng, đặc biệt là qua công trình “Bước đầu thống kê số loài cây đã biết ở miền Bắc Việt Nam” của Phan Kế Lộc vào năm 1973 và “Danh lục Thực vật Tây Nguyên” của Nguyễn Tiến vào năm 1984 Những tài liệu này đóng góp đáng kể vào việc hiểu biết và bảo tồn hệ thực vật phong phú của các vùng miền tại Việt Nam.
Trong nghiên cứu của Bân và cộng sự, Lê Trần Chấn đã ghi nhận 1.261 loài thực vật bậc cao có mạch thuộc 698 chi và 178 họ trong khu vực 15 km² Tác giả cũng đã thực hiện một đánh giá toàn diện về sự đa dạng sinh học, các dạng sống, yếu tố địa lý và cấu trúc thảm thực vật tại Lâm Sơn, đồng thời so sánh với hệ thực vật ở Cúc Phương.
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
CHÍ LINH, TỈNH HẢI DƯƠNG 3.1 Đặc điểm tự nhiên
3.1.1 Vị trí, địa hình tự nhiên
Thị xã Chí Linh, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Hải Dương, cách Tp Hải Dương khoảng 40 km, có vị trí địa lý giáp ranh với huyện Đông Triều (Quảng Ninh) ở phía Đông, tỉnh Bắc Ninh ở phía Tây, huyện Nam Sách ở phía Nam và tỉnh Bắc Giang ở phía Bắc Theo điều tra của Chi cục Kiểm lâm tỉnh Hải Dương, diện tích rừng tại Chí Linh lên tới 9.232,47 ha, với địa hình đồi núi rộng lớn và phong phú Khu vực này có sự kết hợp giữa đồi núi và đồng bằng, với địa hình dốc bậc thang từ Bắc xuống Nam, chia thành ba tiểu kiểu địa hình chính.
Khu đồi núi này sở hữu rừng tự nhiên và rừng trồng phong phú, với độ cao tăng dần về phía Bắc Đỉnh Dây Diều, cao 616 m, là điểm cao nhất trong khu vực, trong khi Đèo Trê, cao 536 m, thuộc xã Hoàng Hoa Thám.
Khu đồi bát úp gò lượn sóng có độ cao trung bình từ 50-60 m và độ dốc từ 10-15º, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên độc đáo Xen kẽ với những đồi này là các bãi bằng có độ cao bình quân trên 2,5 m, tạo nên sự đa dạng trong địa hình.
Khu bãi bằng phù sa mới nằm ở phía Nam đường 18, có địa hình tương đối bằng phẳng nhưng càng về phía Nam thì càng trũng, với nơi có cốt đất khoảng 0,8m Phía Bắc và Đông Bắc thị xã là vùng đồi núi thuộc cánh cung Đông Triều, trong khi ba mặt còn lại được bao bọc bởi sông Kinh Thầy, sông Thái Bình và sông Đông Mai Thị xã được chia thành 8 phường (Bến Tắm, Phả Lại, Sao Đỏ, Chí Minh, Cộng Hòa, Hoàng Tân, Thái Học, Văn An) và 12 xã (An Lạc, Bắc An, Cổ Thành, Đồng Lạc, Hoàng Hoa Thám, Hoàng Tiến, Hưng Đạo, Kênh Giang, Lê Lợi, Nhân Huệ, Tân Dân, Văn Đức), trong đó có 13 xã và phường thuộc miền núi, chiếm 76% diện tích với khoảng 56% dân số.
ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ KINH TẾ - XÃ HỘI THỊ XÃ CHÍ LINH, TỈNH HẢI DƯƠNG
Đặc điểm tự nhiên
3.1.1 Vị trí, địa hình tự nhiên
Thị xã Chí Linh, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Hải Dương, cách Tp Hải Dương khoảng 40 km, giáp huyện Đông Triều (Quảng Ninh) ở phía Đông, tỉnh Bắc Ninh ở phía Tây, huyện Nam Sách ở phía Nam và tỉnh Bắc Giang ở phía Bắc Theo Chi cục Kiểm lâm tỉnh Hải Dương, diện tích rừng tại Chí Linh lên tới 9.232,47 ha, với địa hình đồi núi phong phú và đa dạng Khu vực này có sự kết hợp giữa đồi núi và đồng bằng, với địa hình dốc bậc thang từ Bắc xuống Nam, được chia thành 3 tiểu kiểu chính.
Khu đồi núi này nổi bật với sự kết hợp giữa rừng tự nhiên và rừng trồng Đặc biệt, khi di chuyển về phía Bắc, độ cao của đồi núi gia tăng, với đỉnh Dây Diều đạt 616 m và Đèo Trê cao 536 m, cả hai đều thuộc xã Hoàng Hoa Thám.
Khu đồi bát úp có gò lượn sóng và bãi bằng, với độ cao trung bình từ 50-60 m và độ dốc từ 10-15º Xen kẽ giữa các đồi là những bãi bằng có độ cao trung bình trên 2,5 m.
Thị xã Chí Linh, nằm ở phía Nam đường 18, có địa hình bằng phẳng và trũng dần về phía Nam, với cốt đất khoảng 0,8m ở một số nơi Bao quanh thị xã là các dòng sông Kinh Thầy, Thái Bình và Đông Mai, trong khi phía Bắc và Đông Bắc là vùng đồi núi thuộc cánh cung Đông Triều Thị xã được chia thành 8 phường và 12 xã, trong đó 13 xã và phường miền núi chiếm 76% diện tích và khoảng 56% dân số Ngoài ra, thị xã còn có Trường Đại học Sao Đỏ cùng hơn 120 cơ quan, nhà máy và doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn.
Hình 3.1: Bản đồ hiện trạng rừng huyện Chí Linh, Hải Dương
Thị xã Chí Linh có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa khô hanh lạnh kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau và mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10.
9 hàng năm Nhiệt độ trung bình năm là 23°C Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng
1 và tháng 2 (khoảng 10-12°C); tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng 6 và tháng 7(khoảng 37-38°C) Lượng mưa trung bình hàng năm 1.463 mm; độ ẩm trung bình là
81,6% Do đặc điểm của địa hình, địa mạo nên khí hậu thị xã Chí Linh được chia làm 2 vùng:
- Vùng khí hậu đồng bằng phía Nam.
Thị xã Chí Linh nằm trong vùng khí hậu bán sơn địa, với mùa đông lạnh hơn so với các vùng đồng bằng do địa hình phân hoá Nơi đây sở hữu nguồn nước phong phú nhờ nhiều sông lớn như Kinh Thầy, Thái Bình và Đông Mai Hệ thống kênh mương trung thuỷ nông dài 15,5km từ Phao Tân đến An Bài cung cấp nước cho các cánh đồng canh tác chính, với nguồn nước ổn định từ nhà máy điện Phả Lại Thêm vào đó, Chí Linh còn có 33 hồ đập với tổng diện tích tự thuỷ lên tới 409 ha, cung cấp nguồn nước ngầm sạch và dồi dào.
Kinh tế xã hội
3.2.1 Dân số và lao động
Năm 2013, thị xã Chí Linh có dân số 164.837 người với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đạt 9,48% Tổng số lao động trong các ngành là 71.925 người, trong đó lao động nông, lâm nghiệp và thuỷ sản chiếm 55.855 người, công nghiệp và xây dựng là 7.767 người, và dịch vụ có 8.273 người Theo phân cấp quản lý hành chính, có 65.558 lao động do cấp huyện quản lý, với 54.019 người trong nông, lâm nghiệp và thuỷ sản, 4.983 người trong công nghiệp và xây dựng, và 6.556 người trong dịch vụ.
Thị xã Chí Linh, nằm trong vùng tam giác kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, sở hữu hệ thống giao thông thuận lợi với Quốc lộ 18 chạy qua trung tâm, kết nối Hà Nội và Quảng Ninh Đường quốc lộ 37 không chỉ nối liền với quốc lộ 5 và đường 18 mà còn là vành đai chiến lược quốc gia, liên kết Chí Linh với tỉnh Bắc Giang Bên cạnh đó, hệ thống đường sông dài khoảng 40 km ở phía Đông, Tây và Nam của thị xã tạo điều kiện thông thương dễ dàng với Hải Phòng, Bắc Giang và Bắc Ninh.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đa dạng các kiểu thảm thực vật tại vùng đồi núi Chí Linh, tỉnh Hải Dương
4.1.1 Hệ thống các kiểu thảm thực vật
Theo phân loại thảm thực vật của UNESCO (1973), các kiểu thảm thực vật rừng tại khu vực đồi núi thị xã Chí Linh được phân loại theo hệ thống cụ thể.
1 Lớp quần hệ rừng thưa.
1.1 Phân lớp quần hệ rừng thưa chủ yếu là thường xanh
1.1.1 Nhóm quần hệ rừng thưa cây lá rộng thường xanh (đai thấp dưới 700 m). 1.1.1.1 Rừng hỗn giao lá rộng:
2 Lớp quần hệ cây bụi
2.1 Phân lớp quần hệ cây bụi chủ yếu thường xanh
2.1.1 Nhóm quần hệ thảm cây bụi lá rộng thường xanh
2.1.1.1 Quần hệ thảm cây bụi thấp thường xanh
2.1.1.1.1 Thảm cây bụi thứ sinh:
4.1.2 Mô tả các đơn vị phân loại trong hệ thống thảm thực vật
Thảm thực vật rừng tự nhiên tại thị xã Chí Linh chủ yếu tập trung ở hai xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An, với một phần nhỏ ở các xã Hoàng Tiến, Văn An, và Hưng Đạo Các xã này cũng có diện tích rừng phòng hộ, nhưng không đáng kể, trong khi rừng đặc dụng chỉ chiếm một phần nhỏ của dãy Phượng Hoàng thuộc xã Lê Lợi Qua nghiên cứu thực địa, chúng tôi đã xác định được các kiểu thảm thực vật chính trong khu vực này.
- Nhóm quần hệ rừng thưa cây lá rộng thường xanh bị tác động mạnh trên núi đất thấp (độ cao < 700 m): Nhóm quần hệ này có 2 kiểu như sau:
+ Rừng hỗn giao cây lá rộng:
Diện tích rừng tự nhiên còn lại ở vùng đồi núi Chí Linh chủ yếu tập trung tại hai xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An, với một phần nhỏ ở các xã Hoàng Tiến, Văn An, phân bố ở độ cao dưới 600 m so với mực nước biển và giáp ranh với Bắc Giang và Quảng Ninh Thảm thực vật rừng tại đây tiếp giáp với khu rừng già nguyên sinh của Khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, trong khi phần rừng thứ sinh đã bị tác động mạnh và đang trong quá trình tái sinh Mặc dù mật độ cây gỗ còn lớn và thành phần loài đa dạng, nhưng số lượng cây gỗ lớn và có giá trị kinh tế cao lại không nhiều Các loài cây gỗ tạp, ưa sáng và mọc nhanh đang xâm lấn mạnh, chiếm ưu thế trong các quần xã thực vật rừng, đặc biệt tại thôn Thanh Mai, thôn Đá Bạc xã Hoàng Hoa Thám và thôn Bãi Thảo xã Bắc An Ngoài ra, trong số các loài chiếm ưu thế, có một số loài còn sót lại từ rừng nguyên sinh có khả năng tái sinh tốt dưới tán rừng như Gụ lau (Sindora tonkinensis A Chev ex K & S Larsen) và Dẻ trái tròn.
Lithocarpus sphaerocarpus (Hickel & A Camus) A Camus, Cà ổi bắc bộ -
Castanopsis tonkinensis Seemen, Sung vả - Ficus spp., có nhiều ở khu vực Khe Đá sập, thôn Đồng Châu, xã Hoàng Hoa Thám).
Trong các hệ sinh thái rừng này, tầng vượt tán không hiện hữu, trong khi tầng ưu thế sinh thái và tầng dưới tán thường hòa quyện thành một tầng duy nhất Các cây gỗ có đường kính nhỏ, khoảng 10-20 cm, thường cong queo và phân cành sớm Cấu trúc của rừng chủ yếu chỉ gồm 2-3 tầng.
Tầng cây gỗ trong khu rừng thường có độ cao từ 10-12m, và hiếm khi đạt đến 15m như ở thôn Đá Bạc Các loài cây gỗ chiếm ưu thế trong kiểu hình rừng này bao gồm Vàng anh (Saraca dives), Re (Cinnamomum sp), Ngát (Giromiera subaequalis), Ràng ràng (Ormosia balansae), Muối (Rhus chinensis) và Thừng mức.
Wrightia pubescens, Thành ngạnh Cratoxylum polyanthum, Đỏ ngọn
C. prumifolium, Ba bét Mallotus cochinchinensis, Ba soi Macaranga denticulata,
- Tầng cây bụi thường gặp các loài như me rừng (Phyllanthus embica), Phèn đen (P reticulatus), Đơn (Ixora chinensis Lamk.), Ngọc nữ (Clerodendrum spp.),
Cơm nguội (Ardisia spp.), Một số nơi còn có các quần xã tre nứa mọc thành đốm nhỏ, xen lẫn.
Tầng cỏ phát triển mạnh mẽ nhờ vào các loài thực vật xâm nhập, ưa sáng và có khả năng chịu khô hạn Các loài chủ yếu thuộc ngành Dương xỉ (Polypodiophyta) và các họ thực vật như Cỏ (Poaceae), Cói (Cyperaceae), Cúc (Asteraceae), cùng với những loài thân thảo khác như An điền (Hedyotis spp.) và Cà (Solanum spp.).
Ngoài ba tầng chính, khu vực này còn có các loài cây thuộc tầng phụ như dây leo thuộc họ Nho (Vitaceae) như Song nho dị diệp (Ampelopsis heterophylla) và Tứ thư thân dẹp (Tetrastigma erubescens), cùng với các loài thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae) như Dây sâm nam (Cissampelos pareira) và Hoàng đằng (Fibraurea tinctoria) Bên cạnh đó, còn có các loài phụ sinh như Tổ chim (Asplenium nidus) thuộc ngành Dương xỉ và các loài thuộc họ Lan (Orchidaceae), cũng như loài bán kí sinh thuộc họ Tầm gửi.
Trong các hệ sinh thái vùng nghiên cứu, rừng đang phục hồi những đặc trưng của thảm thực vật rừng nguyên sinh, với sự xuất hiện của nhiều nguồn gen thực vật quý hiếm và các loài cần bảo tồn Nếu được bảo vệ, khu vực này có tiềm năng cao về đa dạng sinh học trong tương lai Ngoài ra, khu vực còn có nhiều di tích lịch sử, văn hóa như Đền thờ Chu Văn An và đỉnh bàn cờ Trần Hưng Đạo Tuy nhiên, cấu trúc rừng khá nghèo nàn, chủ yếu là đồi núi cao với các loài cây trồng phục vụ du lịch Các loài thực vật ở đây có sự đa dạng thấp, với thông nhựa và keo lá tràm là phổ biến, chiều cao từ 25-35 m và đường kính từ 30-50 cm Khu vực Chùa Thanh Mai có sự ưu thế của loài Sau sau (Liquidambar formosana), cao 25-30 m và đường kính 30-45 cm, cùng với các loài cây gỗ như Long não, Bời lời, Thành ngạnh và Si, nhưng ít loài cây leo do tầng dưới tán thưa.
Trong khu di tích, bên cạnh các loài cỏ và dương xỉ, còn có một số cây trồng được di thực từ nơi khác, không phải là cây bản địa của vùng nghiên cứu.
Hệ sinh thái thực vật tại khu vực nghiên cứu không chỉ phong phú mà còn bao gồm nhiều kiểu thảm thực vật đặc trưng cho các sinh cảnh khác nhau, như thảm thực vật ven bờ nước với sự hiện diện của nhiều hồ ở xã Hoàng Hoa Thám và rừng tự nhiên thuần loài như Rừng Dẻ.
Hình 4.1: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực xã Hoàng
Hình 4.3: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực thôn Đồng
Châu, xã Hoàng Hoa Thám (cấu trúc)
Hình 4.2: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực xã Bắc An
Hình 4.4: Cận cảnh những loài cây gỗ trong rừng thường cong queo (chụp tại khu vực Thanh Mai, Hoàng Hoa Thám)
Trong khu vực nghiên cứu, rừng tự nhiên gần như thuần loài Dẻ bắc giang (Castanopsis boisii) là một trong những loài cây ưu thế của vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương Loại rừng này tập trung chủ yếu ở các thôn Trại Gạo, Đồng Châu (xã Hoàng Hoa Thám) và thôn Bãi Thảo, Cổ Mệnh (xã Bắc An) Dẻ bắc giang là loài cây ăn hạt có giá trị thương mại, được coi là đặc hữu của Việt Nam, phân bố rộng rãi ở các tỉnh phía Bắc như Hà Giang, Tuyên Quang, Quảng Bình, và Quảng Trị, nhưng tập trung nhiều nhất ở Bắc Giang, Quảng Ninh, Hải Dương, Nghệ An, Hà Tĩnh Theo nghiên cứu của Triệu Văn Hùng (2007), Chí Linh và Bắc Giang có những khu rừng Dẻ bắc giang rộng trên 2.000 ha Hạt Dẻ bắc giang là thực phẩm quen thuộc và đã được xuất khẩu sang Trung Quốc, với khoảng 100 tấn hạt được thu hoạch mỗi năm tại Bắc Giang Mặc dù chưa có số liệu thống kê về sản lượng hạt ở Chí Linh, nhiều hộ gia đình vẫn tham gia vào việc quản lý và khai thác loại hạt này.
Dẻ Bắc Giang (Castanopsis boisii) là loài cây có giá trị kinh tế cao, cần được bảo tồn và phát triển Rừng Dẻ Bắc Giang thường có cấu trúc đơn giản, với tầng ưu thế chủ yếu là Dẻ Bắc Giang, có chiều cao từ 15-25 m và đường kính từ 20-35 cm Tại khu vực Trại Gạo, xã Hoàng Hoa Thám, rừng khá già cỗi, trong khi khu vực Cổ Mệnh, xã Bắc An đang trong quá trình phát triển tốt.
- Tầng dưới tán, cây bụi thường có một vài cây ưa sáng tham gia như Bời lời,
Cò ke, Ngọc nữ nhưng số lượng khá ít.
Tầng cỏ trong các khu rừng Dẻ Bắc Giang có thành phần và số lượng rất hạn chế Hiện nay, nhiều khu rừng này đã được giao khoán cho các nông hộ, dẫn đến việc người dân thường xuyên canh tác và tác động đến môi trường, làm sạch tầng cỏ để thu hoạch hạt.
Thảm cây bụi thứ sinh là loại hình thảm thực vật thoái hóa, thường xuất hiện trên các vùng đất bị xói mòn và chăn thả gia súc Sau khi rừng bị chặt phá để làm nương rẫy, lớp đất mặt trở nên khô cứng và khó giữ ẩm Kết quả là trảng cây bụi cằn cỗi với thành phần loài nghèo nàn, chiều cao cây thường từ 1,5-2,5(3) m, chủ yếu là các loài cây bụi và cây thân leo ưa sáng, có khả năng chịu hạn và phát triển trên nền đất nghèo dinh dưỡng.
Hình ảnh thảm thực vật tại KVNC:
Hình 4.7: Thảm cây bụi thứ sinh tại Thôn
Gốc Lách, xã Bắc An, Tx Chí Linh
Hình 4.8: Thảm cây bụi thứ sinh tại Thôn Gốc Lách, xã Bắc An, Tx Chí Linh
Thảm thực vật này phổ biến ở ven rừng thứ sinh, đặc biệt tại các thôn như Thanh Mai, gần chùa Thanh Mai thuộc xã Hoàng Hoa Thám, và thôn Gốc Lách ở xã Bắc An.
… Các loài thực vật thường gặp như Sầm (Memecylon spp.), Mua (Mellastoma candiadum), Ba chạc (Evodia lepta), Bồ cu vẽ (Breynia fructicosa), Đắng cảy
Đa dạng hệ thực vật
4.2.1 Xây dựng danh lục các loài thực vật tại vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Dựa trên các mẫu vật thu thập được từ khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã xây dựng danh lục các loài thực vật bậc cao có mạch tại khu vực đồi núi Chí Linh theo hệ thống Brummitt (1992) Theo bảng danh lục này, tổng số loài thực vật ghi nhận trong hệ sinh thái vùng đồi núi Chí Linh, Hải Dương là 652 loài.
440 chi và 142 họ thực vật của 5 ngành thực vật bậc cao có mạch là:
+ Ngành Thông đất – Lycopodiophyta: 1 loài, 1 chi, 1 họ;
+ Ngành Cỏ tháp bút – Equisetophyta: 1 loài, 1 chi, 1 họ;
+ Ngành Dương xỉ - Polypodiophyta: 29 loài, 20 chi, 14 họ;
+ Ngành Thông – Pinophyta: 4 loài, 4 chi, 4 họ;
+ Ngành Ngọc lan – Magnoliophyta: 617 loài, 414 chi, 122 họ.
Trong đó: Lớp Ngọc lan - Magnoliopsida có: 472 loài, 331 chi, 97 họ.
Lớp Hành - Liliopsida có: 145 loài, 83 chi, 25 họ.
Hệ thực vật khu vực đồi núi Chí Linh, Hải Dương, thể hiện sự phong phú và đa dạng của các taxon bậc ngành Sự phân bố của các taxon trong các ngành này được trình bày chi tiết trong Bảng 4.1.
Bảng 4.1: Sự phân bố của các taxon trong các ngành của hệ thực vật khu vực đồi núi thị xã Chí Linh NGÀNH
Hình 4.9: Biểu đồ tỷ lệ % số họ, chi, loài của từng ngành thực vật so với cả HTV 4.2.2 Đa dạng phân loại hệ thực vật
4.2.3 Đa dạng về mức độ ngành của hệ thực vật Chí Linh
Theo Bảng 4.1 và Hình 4.9, sự phân bố của các taxon trong các ngành thực vật cho thấy sự chênh lệch rõ rệt Ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) dẫn đầu với 94,63% tổng số loài, 94,09% tổng số chi và 85,92% tổng số họ của hệ thực vật Ngành Dương xỉ (Polypodiophyta) đứng thứ hai với 29 loài, chiếm 4,45% tổng số loài, thuộc 20 chi, chiếm 4,55% tổng số chi Ngành này cũng có 14 họ, chiếm 9,86% tổng số họ trong hệ thực vật.
Trong 3 ngành còn lại của hệ thực vật tại Chí Linh đã tìm thấy được là các ngành Thông đất (Lycopodiophyta), ngành Cỏ tháp bút (Equisetophyta), ngành Thông (Pinophyta) thì số lượng và tỉ lệ của các họ, chi, loài so với toàn khu đồi núi Chí Linh, Hải Dương đều rất thấp.
So sánh sự phân bố của các taxon trong các ngành của hệ thực vật Chí Linh với hệ thực vật Việt Nam cho thấy những kết quả đáng chú ý, được trình bày trong Bảng 4.2.
Bảng 4.2: Bảng so sánh tỷ lệ % số loài của hệ thực vật vùng đồi núi thị xã Chí
Linh với HTV Việt Nam
Mặc dù HTV Chí Linh chỉ chiếm 0,21% tổng diện tích rừng đặc dụng Việt Nam, nhưng lại có 652 loài, tương đương 6,015% tổng số loài của hệ thực vật Việt Nam Ngành Ngọc lan chiếm ưu thế hàng đầu, với hơn 90% tổng số loài trong khu vực đồi núi Chí Linh, tiếp theo là ngành Dương xỉ (4,54%) và ngành Thông (0,61%) Hai ngành Thông đất và Cỏ tháp bút chỉ chiếm 0,15% số loài tại khu vực Chí Linh và có sự khác biệt rõ rệt so với tỷ lệ ở Việt Nam, trong đó Cỏ tháp bút có tỷ lệ số loài cao nhất với 50%.
Khi so sánh tỷ lệ % số loài trong các ngành giữa hệ thực vật Chí Linh với một số hệ thực vật khác như khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử, chúng tôi nhận thấy rằng HTV Khe Rỗ nổi bật với sự có mặt của 6 ngành thực vật Trong khi đó, HTV Yên Tử chỉ có 3 ngành, còn HTV Chí Linh và HTV Tây Yên Tử đều có 5 ngành thực vật.
Sự phân bố không đều của taxon bậc loài trong các ngành thực vật cho thấy ngành Ngọc lan chiếm ưu thế với tỷ lệ 94,90% tại HTV Yên Tử, trong khi ngành Dương xỉ có tỷ lệ thấp hơn, từ 3,97% đến 5,50% ở các hệ thực vật khác Các ngành còn lại chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ hoặc không có đại diện, đặc biệt ngành Lá thông không tìm thấy ở ba hệ thực vật Chí Linh, Tây Yên Tử và Yên Tử Mặc dù ba vùng này có điều kiện khí hậu tương tự, sự khác biệt về tỷ lệ loài giữa các HTV chủ yếu do ảnh hưởng của địa hình và quy mô nghiên cứu khác nhau Tuy nhiên, tỷ lệ số loài của HTV Chí Linh so với các HTV lân cận vẫn tương đối giống nhau, cho thấy sự khác biệt không đáng kể.
Bảng 4.3: So sánh tỷ lệ % số loài của Hệ thực vật khu đồi núi Chí Linh với các
Hệ thực vật KBTTN Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử
Diện tích vùng nghiên cứu là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ đa dạng sinh học Qua việc so sánh trên cùng một đơn vị diện tích, chúng tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt, như thể hiện trong Bảng 4.4.
Bảng 4.4: So sánh số loài trên cùng một đơn vị diện tích giữa Hệ thực vật khu đồi núi Chí Linh với các Hệ thực vật KBTTN Tây
Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử
Loài/Km 2 sự đa dạng về thành phần loài thực vật ở đây khá cao So với các HTV lân cận HTV
Chí Linh thể hiện rõ sự đa dạng về số loài Đây cũng là một số liệu quan trọng công công tác định hướng bảo tồn cả HTV.
Sự phân bố không đồng đều của các taxon được thể hiện rõ trong ngành Ngọc lan, ngành có số lượng loài lớn nhất trong thế giới thực vật Phân tích cho thấy lớp Ngọc lan - Magnoliopsida chiếm ưu thế với 472 loài, tương đương 72,39% của toàn hệ thực vật và 76,50% của ngành Ngọc lan Số chi trong lớp này là 331, chiếm 75,23% của toàn hệ thực vật và 79,95% của ngành Ngọc lan, trong khi số họ là 97, chiếm 68,31% của toàn hệ thực vật và 79,51% của ngành Ngọc lan Ngược lại, lớp Hành - Liliopsida có tỷ trọng thấp hơn với chỉ 145 loài, chiếm 22,24% của toàn hệ thực vật và 23,50% của ngành Ngọc lan, cùng với 83 chi, chiếm 18,86% của toàn hệ thực vật và 20,05% của ngành Ngọc lan.
25 - chiếm 17, 61% của toàn hệ thực vật và 20,49% của ngành Ngọc lan.
Tỷ lệ giữa lớp Magnoliopsida và lớp Liliopsida là 3,26, cho thấy cứ 3,26 loài Magnoliopsida thì có một loài Liliopsida Tương tự, tỷ lệ ở các cấp họ và chi lần lượt là 3,88 và 3,99 Điều này khẳng định tính ưu thế vượt trội của lớp Ngọc lan - Magnoliopsida trong ngành Magnoliophyta, cũng như trong toàn bộ hệ thực vật.
Bảng 4.5: Sự phân bố của các taxon trong ngành Ngọc lan của HTV Chí Linh
Biểu đồ % phân bố tỷ trọng của hai lớp trong ngành Ngọc lan cho thấy sự khác biệt giữa lớp Ngọc lan và lớp Hành trong hệ thực vật Chí Việc so sánh số loài giữa hai lớp này giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và đặc điểm của từng nhóm thực vật.
Linh với khu0 Bảo tồn thiên nhiên (BTTN) Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN
Yên Tử, chúng tôi nhận thấy tỷ lệ Magnoliopsida/Liliopsida (M/L) như sau: Loài
Bảng 4.6 so sánh tỷ lệ phần trăm số loài thuộc lớp Ngọc lan và lớp Hành trong ngành Ngọc lan giữa HTV Chí Linh và các HTV Khu (BTTN) Tây Yên Tử.
KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử Ngành
Khi phân tích các chỉ số của các taxon trong hệ thực vật Chí Linh, kết quả cho thấy chỉ số họ là 4,59, tức là trung bình mỗi họ có 4,59 loài, trong khi chỉ số chi đạt 1,48.
So sánh các chỉ số với khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử cho thấy những kết quả đáng chú ý, được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4.7: Bảng so sánh các chỉ số của HTV Chí Linh với các HTV BTTN Tây
Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử
Nguyên nhân gây suy giảm nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu
Các loài thực vật có giá trị bảo tồn nguồn gen và kinh tế ở vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương phân bố không đồng đều giữa các xã, với xã Hoàng Hoa Thám và xã Bắc An có nhiều loài nhất do diện tích rừng tự nhiên lớn Ngược lại, phường Cộng Hòa và xã Hoàng Tiến có diện tích rừng tự nhiên ít hơn Tỷ lệ cây gỗ so với cây bụi và cây thảo là thấp, và số lượng cây gỗ lớn có thể khai thác còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở xã Hoàng Hoa Thám và xã Bắc An, với các khu vực cụ thể như thôn Hố Sếu, thôn Cổ Mệnh, và thôn Chín Thượng.
DC Tiên Sơn, nổi bật với đền Côn Sơn và Kiếp Bạc, là nơi ghi dấu lịch sử của Nguyễn Trãi Mặc dù các loài cây thuốc tại đây có nhiều thành phần loài, nhưng chất lượng cây lại thấp và còi cọc Tuy nhiên, điều này chứng tỏ khả năng phục hồi, bảo tồn và phát triển các loài cây thuốc tại DC Tiên Sơn là rất tiềm năng cho việc khai thác trong tương lai.
Mặc dù trong quá trình triển khai đề tài, chúng tôi đã nhận thấy một số hiện tượng vẫn đang diễn ra, gây suy giảm nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu.
Có thể khái quát trong một số ý sau đây:
4.3.1 Chặt cây rừng, xâm phạm diện tích rừng làm nương rẫy, trang trại
Hiện tượng chặt cây và đốt rừng để làm nương trong khu vực nghiên cứu, mặc dù không phổ biến, vẫn tồn tại ở một số nơi tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người dân Một số hình thức này dễ nhận thấy và phản ánh thực trạng của việc sử dụng đất đai trong cộng đồng.
Việc chặt cây rừng để lấy đất trồng cây ăn quả như Nhãn và Vải đang diễn ra, mặc dù diện tích trồng Vải đã ngừng mở rộng Tuy nhiên, có hiện tượng một số trang trại trồng Vải vẫn đan xen vào khu vực rừng tái sinh tự nhiên.
- Một số nơi người dân chặt cây rừng, đốt nương để lấy đất trồng cây nông nghiệp như Sắn.
- Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành rừng trồng một số cây công nghiệp như rừng Keo, rừng Bạch đàn, làm suy giảm đa dạng sinh học.
Một số hình ảnh về việc phá rừng tại KVNC:
Hình 4.40: Phá rừng làm nương trồng Sắn Hình 4.41: Phá rừng làm nương
Hình 4.42: Diện tích đất trống ngày càng tăng Hình 4.43: Vải lấn át diện tích rừng tự nhiên
Hình 4.44: Rừng trồng Bạch đàn được Hình 4.45: Rừng trồng Keo đang được mở rộng mở rộng
4.3.2 Khai thác trái phép tài nguyên ngoài gỗ
Hiện tại, một bộ phận người dân vẫn có thói quen vào rừng khai thác trái phép sản vật như:
- Khai thác các loài cây thuốc (Re, Chân chim, Bồ bồ),
- Khai thác lấy sợi (Mây)
- Khai thác làm thuốc nhuộm (Củ nâu).
Việc khai thác cây làm cảnh đang diễn ra mạnh mẽ, với nhiều loài cây như Si, Đa, và Lộc vừng bị khai thác do nhu cầu tiêu dùng và yếu tố tâm linh Tuy nhiên, hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại về số lượng cây mà còn làm suy giảm chất lượng môi trường do quá trình vận chuyển cây cảnh từ rừng về nơi bán.
Khai thác đất trái phép để làm nền đường cho các dự án khác đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường, hệ sinh thái và cảnh quan của khu vực nghiên cứu.
Hình 4.46: Loài Chân chim bị người dân khai thác dóc hết vỏ
Hình 4.47: Loài thuộc chi Si, đã bị người dân khai thác làm cảnh,chờ thời cơ đưa ra khỏi rừng
Hình 4.48: Lấy đất làm nền đường của các dự án
Hình 4.50: Lấy đất làm nền đường tạo nên các khoảng trống trong
Hình 4.49: Lấy đất làm nền đường của các dự án khác
Hình 4.51: Những ao nhỏ sau việc lấy đất làm nền đường tạo nên
Đề xuất một số giải pháp bảo tồn nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu
Chí Linh, giống như nhiều địa phương khác trên cả nước, sở hữu hệ sinh thái đồi núi tự nhiên với đa dạng sinh học cao, hiện nay chủ yếu chỉ còn tồn tại ở các khu vực đồi núi Để bảo vệ hệ sinh thái này, duy trì và phát triển tính đa dạng sinh học, cũng như bảo tồn các loài thực vật có giá trị về nguồn gen và kinh tế, chúng tôi đề xuất một số giải pháp nhằm đạt được mục tiêu này.
4.4.1 Xây dựng các chương trình thâm canh hiệu quả: nhằm mục đích vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường ở hệ sinh thái tự nhiên vùng đồi núi
Trong những năm gần đây, hiệu quả kinh tế từ cây vải và nhãn không đạt như kỳ vọng, dẫn đến việc nhiều hộ gia đình, đặc biệt tại thôn Đồng Châu, xã Hoàng Hoa Thám, đã chặt bỏ cây vải để chuyển sang trồng cây sấu và sưa Trước đây, các trang trại trồng vải chủ yếu nằm trên đất rừng tự nhiên, nhưng phong trào trồng vải đã bùng nổ, tương tự như ở Chí Linh và các tỉnh Bắc Giang, khiến nhiều trang trại mới ra đời Hệ quả là cây vải đã lấn át các loại cây rừng, đặc biệt là rừng thuần cây Dẻ, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.
Nhìn chung, trong các địa điểm điều tra, ngoài các phường Cộng Hòa, Văn An,
Tại các xã Lê Lợi, Hoàng Hoa Thám, Bắc An, Hoàng Tiến, An Lạc và Hưng Đạo, rừng tự nhiên hiện chỉ còn ở những đỉnh núi và đồi, trong khi chân đồi và chân núi hầu như không còn rừng tự nhiên, thay vào đó là rừng trồng cây vải, cây keo Tình trạng này dễ thấy ở các thôn Hố Giải, Tân Lập (xã Hoàng Hoa Thám), Vành Liệng, Gốc Lách (xã Bắc An) và ngọn núi sau chùa Ngũ Đài (xã Hoàng Tiến) Diện tích tự nhiên ở Chí Linh đã giảm đáng kể so với trước đây và hiện tượng giảm chất lượng cũng như diện tích rừng tự nhiên vẫn tiếp diễn Do đó, việc đề ra các giải pháp bảo tồn tài nguyên rừng, đặc biệt là các loài thực vật quý hiếm, là rất cấp bách Chúng tôi đề xuất hai giải pháp chung, tùy thuộc vào địa hình và điều kiện kinh tế của từng xã để triển khai hiệu quả.
Áp dụng các công thức luân canh hợp lý trong mô hình trồng trọt không chỉ bảo vệ tài nguyên đất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái.
Để phát huy điều kiện tự nhiên và môi trường đa dạng, việc tổ chức trồng trọt và chăn nuôi các loài bản địa có giá trị kinh tế cao là rất quan trọng Một ví dụ điển hình là mô hình nuôi gà dưới tán rừng trồng tại thôn Vành Liệng, Bãi Thảo (xã Bắc An), nơi có nhiều trang trại nuôi gà dưới tán cây vải Mô hình này không chỉ cung cấp một lượng lớn gà cho thị trường Hải Phòng, Hà Nội và Hải Dương, mà còn giúp giảm áp lực cho người dân địa phương đối với rừng tự nhiên.
Xây dựng mô hình trồng các loài cây lâm sản ngoài gỗ như Bò khai, Gừng, Riềng, Khoai sọ, Lá dong, Củ mài dưới tán rừng tự nhiên giúp tăng năng suất và bảo tồn cây bản địa Mô hình này không chỉ tạo thêm công ăn việc làm cho người dân mà còn nâng cao đời sống, giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng Đồng thời, việc trồng cây sẽ tăng độ che phủ rừng ở Chí Linh, cải thiện khả năng giữ nước và giữ đất Qua đó, hình thành một hệ sinh thái bền vững về mặt sinh thái và sinh kế cho cộng đồng.
4.4.2 Trồng thêm cây có nguồn gốc là cây bản địa thay thế vào diện tích rừng trồng
Xã An Lạc là địa điểm khảo sát nổi bật với cụm di tích văn hóa - lịch sử Đền Cao, một phần quan trọng trong cảnh quan du lịch văn hóa của Chí Linh và Hải Dương Để bảo tồn giá trị di tích này, cần chú trọng đến môi trường sinh thái, đặc biệt là loài Lim xanh Erythrophleum fordii, đã được ghi danh trong Danh sách cây có giá trị bảo tồn quốc gia Khu vực Đền Cao cần được bảo vệ nghiêm ngặt, trong khi nhiều cây non tái sinh dưới gốc Lim xanh hứa hẹn sẽ thay thế cho những cây già bị chết do thời tiết hoặc tuổi tác.
Để bảo tồn hệ thực vật Lim xanh tại Đền Cao, cần trồng thêm các loài thực vật bản địa nhằm tăng cường diện tích và đa dạng hóa thảm thực vật, từ đó nâng cao sức hấp dẫn cho du khách Chính quyền địa phương đã quản lý tốt khuôn viên đền, với các dịch vụ ăn uống và quán lưu niệm được quy hoạch hợp lý ở khu vực ngoài cổng Tuy nhiên, cần có quy hoạch chi tiết hơn, tránh cho phép dịch vụ ăn uống bên trong đền và không mở thêm hàng quán ở những nơi có thảm Lim xanh đang tái sinh Đường đi từ Đền Cao lên đền thờ vua Lê Đại Hành hiện trồng cây Keo tai tượng và Bạch đàn, nhưng nên thay thế bằng các loài cây bản địa có tán rộng hơn, vừa phù hợp với di tích lịch sử vừa tạo bóng râm cho du khách, góp phần thu hút hơn cho du lịch tham quan.
4.4.3 Xây dựng các phương pháp quản lý và giáo dục nhận thức về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên rừng
Diện tích rừng Dẻ khoảng 1.000 ha tập trung tại 2 xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An Từ năm 2001 đến 2003, dự án “Xây dựng mô hình sử dụng bền vững rừng dẻ tái sinh ở huyện Chí Linh” do Trung tâm môi trường và Lâm sinh nhiệt đới phối hợp với lâm trường và phòng nông nghiệp huyện Chí Linh thực hiện đã nâng cao thu nhập cho người dân và khôi phục rừng dẻ tự nhiên tại Chí Linh, một điều hiếm có ở miền Bắc Tuy nhiên, gần đây, người dân ở 2 xã này đã bắt đầu trồng cây Vải, dẫn đến tình trạng lấn chiếm diện tích bìa rừng Dẻ tự nhiên, đặc biệt tại thôn Hố Sếu xã Hoàng Hoa Thám.
Thảm rừng Dẻ tự nhiên trải dài từ huyện Lục Ngạn (Bắc Giang) đến xã Hoàng Hoa Thám và xã Bắc An là một tài sản quý giá, độc nhất vô nhị của miền Bắc Việt Nam Việc thu hẹp diện tích hoặc mất đi dải rừng này sẽ gây tổn thất lớn cho hệ sinh thái rừng và sự đa dạng sinh học của khu vực Do đó, cần thiết phải thiết lập các quy định quản lý rừng chặt chẽ hơn nhằm bảo vệ và duy trì diện tích rừng Dẻ tự nhiên.
Người dân thôn Thanh Mai, xã Hoàng Hoa Thám đang khai thác củ nâu, củ mài và mây từ rừng chùa Thanh Mai, tạo nguồn thu nhập tuy không lớn nhưng hấp dẫn Tuy nhiên, chính quyền địa phương cần khuyến cáo tạm dừng khai thác vì trữ lượng các loại này đang cạn kiệt Nếu tiếp tục, chúng có thể biến mất trong thời gian ngắn Địa phương nên phối hợp với Phòng Nông nghiệp huyện để phát triển mô hình trồng củ mài và mây, giúp giảm khai thác tự nhiên và tăng thu nhập cho người dân Tại các xã Bắc An và Hoàng Hoa Thám, người dân cũng khai thác cây dược liệu, nhưng nguồn tài nguyên này đang ở mức báo động cạn kiệt Cần ít nhất 6-7 năm để hồi phục nếu ngừng khai thác.
Chí Linh nổi bật với nhiều danh lam thắng cảnh như chùa và đền, thu hút ngày càng nhiều khách du lịch hàng năm Mặc dù cơ quan quản lý rừng đã thực hiện quy hoạch các loại rừng trong khu vực, nhưng cần có quy hoạch chi tiết hơn cho từng khoảnh rừng, đặc biệt là rừng phục vụ sản xuất giao khoán cho các hộ dân Việc này sẽ góp phần bảo vệ rừng hiệu quả hơn và bảo tồn đa dạng sinh học của hệ thực vật Hơn nữa, khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý giá, do đó việc bảo tồn và phát triển các loài này cũng trở nên cần thiết.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Từ kết quả nghiên cứu, chúng tôi rút ra một số kết luận sau:
1 Về các quần xã thực vật: Khu vực đồi núi Thị xã Chí Linh (Hải dương) có
Có ba kiểu thảm chính: thảm Rừng hỗn giao lá rộng, thảm Rừng Dẻ thuần loài thuộc Lớp quần hệ rừng thưa, và thảm cây bụi thứ sinh thuộc Lớp quần hệ cây bụi.
2 Xây dựng danh lục loài: Bước đầu xác định được khu vực đồi núi Thị xã
Chí Linh, thuộc tỉnh Hải Dương, hiện có 652 loài thực vật, phân bố trong 440 chi và 142 họ, thuộc 5 ngành chính: Ngành Thông đất (Lycopodiophyta), Ngành Dương xỉ (Polypodiophyta), Ngành Cỏ tháp bút (Equisetophyta), Ngành Thông (Gymnospermae - Pinophyta) và Ngành Ngọc lan (Angiospermae - Magnoliophyta).
3 Đánh giá về đa dạng phân loại: