TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan điểm của nhận thức về đa dạng sinh học
Ngày nay, bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH) và tài nguyên thiên nhiên đang trở thành vấn đề cấp bách ĐDSH không chỉ mang lại giá trị sinh thái mà còn có ý nghĩa văn hóa, giáo dục và thẩm mỹ Công ước về bảo tồn ĐDSH được thông qua tại Đại hội Thượng đỉnh Rio de Janeiro năm 1992 đánh dấu cam kết toàn cầu trong việc bảo vệ ĐDSH và sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật Mặc dù ĐDSH ngày càng được chú trọng, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và rộng lớn, thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả.
Đến nay, đã có nhiều định nghĩa về đa dạng sinh học, nhưng định nghĩa chính thức được áp dụng trong Công ước đa dạng sinh học vẫn là tiêu chuẩn phổ biến nhất.
Khái niệm Đa dạng sinh học (biodiversity) được coi là "toàn diện và đầy đủ nhất" từ năm 1992, mặc dù thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1988 Sau khi Công ước Đa dạng sinh học được ký kết vào ngày 5 tháng 6 năm 1992, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn Theo Công ước, Đa dạng sinh học bao gồm sự phong phú của sinh giới từ mọi nguồn trên trái đất, thể hiện qua sự đa dạng trong cùng loài (đa dạng di truyền), giữa các loài (đa dạng loài) và các hệ sinh thái (đa dạng hệ sinh thái).
Đa dạng sinh học (ĐDSH) được Quỹ Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) định nghĩa là sự phong phú của sự sống trên trái đất, bao gồm hàng triệu loài thực vật, động vật, vi sinh vật, gen của các loài và hệ sinh thái phức tạp ĐDSH được xem xét ở ba mức độ: ở cấp độ loài, bao gồm tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động, thực vật và nấm; ở cấp độ gen, thể hiện sự khác biệt giữa các loài và quần thể; và ở cấp độ hệ sinh thái, phản ánh sự đa dạng giữa các quần xã và môi trường sống Theo "Kế hoạch hành động đa dạng sinh học của Việt Nam", ĐDSH còn được hiểu là tổng hợp tất cả các nguồn sống trên hành tinh, nhưng định nghĩa này vẫn chưa rõ ràng và thiếu sót khi không đề cập đến sự đa dạng gen và các sinh vật như vi sinh vật, tảo, nấm, mà là những yếu tố thiết yếu trong chuỗi thức ăn và sự hình thành quần xã sinh vật.
Nguyễn Nghĩa Thìn (1997) trong “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật” định nghĩa ĐDSH là toàn bộ các dạng sống khác nhau trên trái đất, bao gồm sinh vật phân cắt, động thực vật trên cạn và dưới nước, từ mức độ phân tử ADN đến các quần thể sinh vật và xã hội loài người Khoa học nghiên cứu về tính đa dạng này được gọi là ĐDSH, và nó được hiểu qua ba khía cạnh khác nhau.
Đa dạng di truyền là yếu tố quan trọng ở mỗi loài sinh vật, với mỗi cá thể mang những phân tử ADN đặc trưng Tính đặc trưng này thể hiện qua số lượng và trình tự các nucleotit trong ADN, cũng như hàm lượng ADN trong nhân tế bào và tỷ lệ giữa các cặp bazo A+T/G+X Trật tự của các nucleotit trong các gen quyết định các tính trạng và đặc tính của cơ thể Trong quá trình tiến hóa, hàm lượng ADN trong tế bào tăng lên, phản ánh sự đa dạng gen của sinh vật.
Đa dạng loài đề cập đến mức độ phong phú về số lượng các loài hoặc phân loài trên Trái Đất, trong một khu vực địa lý, quốc gia hay sinh cảnh cụ thể Mỗi loài là một nhóm cá thể có sự khác biệt sinh học và sinh thái, với vật chất di truyền tương đồng, cho phép chúng giao phối và sinh sản, tạo ra thế hệ con cái có khả năng sinh sản Do đó, các cá thể trong loài chứa đựng toàn bộ thông tin di truyền của loài, và tính đa dạng loài thường được xem là khía cạnh quan trọng nhất trong đa dạng sinh học (ĐDSH).
Đa dạng sinh học trong hệ sinh thái thể hiện qua sự khác biệt của các quần xã sinh vật, được xác định bởi các loài sinh vật trong một sinh cảnh cụ thể và các mối quan hệ giữa các cá thể cũng như giữa các loài Quần xã sinh vật tương tác với môi trường vật lý, hình thành nên hệ sinh thái, bao gồm các quần xã động thực vật, vi sinh vật, thổ nhưỡng và các yếu tố khí hậu Các thành phần này liên kết với nhau qua chu trình vật chất và năng lượng Hơn nữa, khái niệm này còn mở rộng đến đa dạng văn hóa dân tộc trong xã hội loài người, thể hiện quan điểm nhân đạo và công bằng, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Đa dạng sinh học (ĐDSH) là yếu tố then chốt trong việc duy trì chu trình sinh-địa-hóa, tạo ra sự cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường Cuộc sống của chúng ta phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên mà trái đất cung cấp, bao gồm nước, không khí, khoáng sản, thực vật và động vật ĐDSH không chỉ cung cấp tài nguyên thiên nhiên mà còn là nền tảng cho sự phát triển của nền văn minh nhân loại Tuy nhiên, hiện nay, nền văn minh đang đối mặt với nguy cơ do con người lạm dụng tài nguyên thiên nhiên và làm rối loạn các hệ sinh thái tự nhiên.
Duy trì tính đa dạng sinh học (ĐDSH) là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ và điều hòa nguồn nước, chống xói mòn, điều hòa khí hậu, và cung cấp thực phẩm cho các sinh vật Sự gia tăng dân số và phát triển xã hội thông qua công nghiệp hóa, mở rộng giao thông và đô thị hóa đang gây áp lực lớn lên môi trường ĐDSH không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ và giải trí mà còn là nền tảng cho sự hình thành văn hóa bản địa Hệ sinh thái tự nhiên càng phong phú và đa dạng thì bản sắc văn hóa xã hội càng được củng cố Ngược lại, sự suy giảm ĐDSH có thể đe dọa sự đa dạng văn hóa, gây tổn hại cho các giá trị văn hóa truyền thống.
Sự đa dạng của sự sống trên trái đất đang bị đe dọa nghiêm trọng Việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học trở thành một nhiệm vụ cấp bách toàn cầu, cần được chú trọng để bảo vệ hệ sinh thái và các loài sinh vật.
Về thảm thực vật
Nhiều tác giả đã đề xuất các lý luận riêng về phân loại rừng nhằm đánh giá đa dạng sinh thái Mỗi lý luận có cách phân loại riêng, thường dựa vào mục đích cụ thể của tác giả Một trong những phương pháp cổ điển được áp dụng rộng rãi là phân loại rừng theo cấu trúc và ngoại mạo, với các tên tuổi nổi bật như A F Schimper (1903), A Aubréville (1949) và UNESCO (1973) Phương pháp này thường dựa trên các đặc điểm phân bố, dạng sống ưu thế, cấu trúc tầng thứ và một số đặc điểm hình thái khác của quần xã thực vật.
Theo Schmitthusen (1959), hệ thống phân loại thảm thực vật ở châu Âu chủ yếu dựa vào quần xã thực vật, trong khi A K Caiande ở Phần Lan phân loại rừng dựa vào thực vật thảm tươi Ông cho rằng tổ thành thảm tươi trong lâm phần thành thục không chỉ phụ thuộc vào điều kiện sinh thái mà còn vào tổ thành loài cây gỗ Thảm tươi được coi là chỉ tiêu tốt nhất để đánh giá tính đồng nhất sinh học của môi trường và hiệu quả của thực vật rừng Tuy nhiên, thảm tươi không hoàn toàn chỉ thị cho tất cả các điều kiện lập địa, và các yếu tố bên ngoài như lửa rừng và khai thác cũng có ảnh hưởng đến thảm tươi.
Theo Schmitthusen (1959), thảm thực vật trên trái đất được phân chia thành 9 lớp quần hệ, bao gồm: Lớp quần hệ rừng, lớp quần hệ cây bụi, lớp quần hệ sa-van, lớp quần hệ đồng cỏ và nửa cây bụi, lớp quần hệ thực vật sống 1 năm, lớp quần hệ hoang mạc, lớp quần hệ đồng rêu, lớp quần hệ thực vật hồ nước nội địa, và lớp quần hệ thực vật biển.
Theo phân loại của UNESCO (1973), Việt Nam có bốn lớp quần hệ chính: rừng rậm, rừng thưa, trảng cây bụi và trảng cỏ Mỗi lớp quần hệ được chia thành các phân lớp, sau đó là các nhóm quần hệ và cuối cùng là các quần hệ cụ thể Các quần hệ này tiếp tục được phân nhỏ thành các phân quần hệ và quần hợp Trong vùng rừng mưa nhiệt đới, thường có các quần xã thực vật với nhiều loài đồng ưu thế Tuy nhiên, trong những điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như ở Tây Nguyên, có thể xuất hiện các quần hợp đặc biệt hoặc các quần hệ cây trồng khác.
Hàng ngàn tác phẩm và công trình khoa học đã được ra đời, cùng với hàng ngàn cuộc hội thảo diễn ra trên toàn thế giới để thảo luận về quan điểm và phương pháp luận, cũng như công bố các kết quả nghiên cứu Nhiều tổ chức quốc tế và khu vực đã hình thành mạng lưới nhằm đánh giá, bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học.
Đa dạng quần xã thực vật ở Việt Nam được nghiên cứu sâu sắc qua công trình của Thái Văn Trừng (1978, tái bản 1999), trong đó ông phân chia thảm thực vật thành các kiểu phụ, kiểu trái và ưu hợp dựa trên quan điểm sinh thái Khí hậu là yếu tố chính hình thành kiểu thực vật, trong khi địa lý, địa hình, địa chất, thổ nhưỡng, khu hệ thực vật và con người ảnh hưởng đến các kiểu phụ và kiểu trái Tại miền Nam, công trình của Schmid (1974) đã chỉ ra sự phân hoá khí hậu và thành phần thực vật ở các đai cao, xác định các loài thuộc hệ thực vật Malêzi dưới 600m và hệ thực vật Bắc Việt Nam - Nam Trung Hoa trên 1.200m, với đai 600-1.200m là đai chuyển tiếp Tại miền Bắc, Trần Ngũ Phương (1970) đã chia các đai thực vật dựa trên độ cao, điều kiện địa hình và thành phần thực vật.
Năm 1985, Phan Kế Lộc đã áp dụng thang phân loại của UNESCO (1973) để xây dựng hệ thống phân loại thảm thực vật Việt Nam, chia thành 5 lớp quần hệ, 15 dưới lớp, 32 nhóm quần hệ và 77 quần hệ khác nhau Gần đây, nhiều nghiên cứu về đa dạng thực vật tại các khu bảo tồn thiên nhiên đã được công bố, bao gồm "Tính đa dạng thực vật Cúc Phương" (1997) của Phùng Ngọc Lan, "Đa dạng thực vật có mạch vùng núi cao Sa Pa - Phan Si Pan" (1998) của Nguyễn Nghĩa Thìn, "Đa dạng sinh học khu hệ Nấm và Thực vật ở Vườn Quốc gia Bạch Mã" (2003), và nhiều công trình khác như "Đa dạng thực vật ở Vườn Quốc gia Pù Mát" (2004) và "Đa dạng sinh học VQG Hoàng Liên" (2008), cùng với nghiên cứu về hệ sinh thái gò đồi tại các tỉnh Bắc Trung Bộ.
(2006) [24], Nguyễn Văn Hoàn nghiên cứu tại KBTTN Tây Yên Tử (2010) [14],
Ở vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Khu vực đồi núi Chí Linh, tỉnh Hải Dương, hiện chỉ có một số báo cáo về thảm thực vật thuộc chương trình điều tra của tỉnh, và chưa có công trình nào được công bố về vấn đề này.
Về hệ thực vật
- Đa dạng phân loại hệ thực vật và giá trị tài nguyên
Nghiên cứu về thực vật đã có lịch sử lâu dài trên thế giới, bắt đầu từ thời kỳ của Plinus, nhà bác học La Mã sống vào thế kỷ I trước Công nguyên, người đã mô tả gần 1.000 loài cây trong tác phẩm “Lịch sử tự nhiên”, với sự chú ý đặc biệt đến cây thuốc và cây ăn quả Tiếp nối truyền thống này, Ray, một nhà thực vật học người Anh (1628-1705), cũng đã đóng góp vào lĩnh vực này qua tác phẩm “Lịch sử thực vật”.
Linné (1707-1778), nhà bác học Thụy Điển, là người đầu tiên khởi xướng khái niệm loài và đặt tên loài bằng danh pháp lưỡng nôm, đã mô tả hơn 8.000 loài cây Antoine - Laurent de Jussieu (1748 - 1836), nhà bác học người Pháp, đã sắp xếp thực vật vào các họ và mô tả gần 100 họ, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành thực vật học Tổng cộng, có khoảng 18.000 loài thực vật đã được xác định và phân loại.
Từ nửa sau thế kỷ XIX, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã mang lại nhiều thành tựu trong nghiên cứu thực vật, đặc biệt trong phân loại thực vật Các tác giả nổi bật như Bessey, Hutchinson, Takhtajan và Engler đã góp phần quan trọng vào lĩnh vực này Theo R K Brummitt, chuyên gia từ Bảo tàng Thực vật Hoàng Gia Anh, trong cuốn “Vascular plant families and genera”, thế giới hiện có 13.884 chi và 511 họ thực vật bậc cao có mạch, thuộc 6 ngành: Psilotophyta, Lycopodiophyta, Equisetophyta, Polypodiophyta, Gymnospermae và Magnoliophyta Đặc biệt, ngành Magnoliophyta bao gồm 13.477 chi và 454 họ, được chia thành 2 lớp: Magnoliopsida với 10.715 chi, 357 họ và Liliopsida với 2.762 chi.
97 họ V H Heywood (1996 và 2007) đã ghi nhận thực vật có hoa trên thế giới với ước tính có khoảng 250.000 loài
Một số công trình tiêu biểu về thực vật chí từ các nước lân cận với Việt Nam bao gồm: Thực vật chí Malaixia (1948-1972), Thực vật chí Thái Lan (1984-2013), Thực vật chí Ấn Độ (1873-1890), Thực vật chí Hải Nam (1972-1977) và Thực vật chí Vân Nam (1979).
1997), Thực vật chí Trung Quốc (1994-2013), Thực vật chí Hồng Kông (2009), Thực vật chí Đài Loan (1989-1999),… [44]
- Đa dạng về dạng sống thực vật
Dạng sống là đặc điểm phản ánh sự thích nghi của thực vật với môi trường, do đó, nghiên cứu dạng sống giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các dạng sống và điều kiện tự nhiên của từng khu vực Việc lập phổ dạng sống của hệ thực vật, tức là tính toán tỷ lệ phần trăm số loài trong mỗi nhóm dạng sống, cho phép chúng ta nắm bắt bản chất sinh thái của hệ thực vật và so sánh với các hệ thực vật khác.
Trên thế giới, người ta thường dùng thang phân loại của Raunkiaer (1934) [30,
Phân loại dạng sống dựa trên vị trí của chồi so với mặt đất trong các điều kiện bất lợi như lạnh, khô hoặc cả hai trong năm Hệ thống phân loại này bao gồm các nhóm dạng sống cơ bản.
1- Cây có chồi trên đất (Ph) trong đó: a- Cây gỗ lớn cao trên 30m (Mg) b- Cây lớn có chồi trên đất cao 8 - 30m (Me) c- Cây nhỏ có chồi trên đất 2 - 8m (Mi) d- Cây có chồi trên đất lùn dưới 2m (Na) e- Cây có chồi trên đất leo cuốn (Lp) f- Cây có chồi trên đất sống nhờ và sống bám (Ep) g- Cây có chồi trên đất thân thảo (Hp)
2- Cây chồi sát đất (Ch)
3- Cây chồi nửa ẩn (Hm)
4- Cây chồi ẩn (Cr) (trong đó có cây thủy sinh – Cr (Hy))
5- Cây chồi một năm (Th)
Tác giả đã nghiên cứu hơn 1.000 loài cây từ các khu vực khác nhau trên thế giới và xác định tỷ lệ phần trăm trung bình cho từng loài, từ đó tổng hợp thành phổ dạng sống tiêu chuẩn (SN).
SN = 46 Ph + 9 Ch + 26 Hm + 6 Cr + 13 Th là cơ sở để so sánh phổ dạng sống của thảm thực vật ở các vùng khác nhau trên trái đất Khi tổng hợp khối lượng các kiểu sống trong thảm thực vật, chúng ta có thể tính phần trăm của từng dạng sống trên phổ dạng sống, từ đó so sánh với SN.
Trong các vùng nhiệt đới, đặc biệt là rừng ẩm, tỷ lệ pH thường chiếm 80%, trong khi carbon hữu cơ (Ch) khoảng 20% Ngược lại, trong các khu vực khô hạn, tỷ lệ than hữu cơ (Th) và carbon (Cr) có thể gia tăng đáng kể, trong khi pH lại giảm xuống.
Nghiên cứu hệ thực vật ở Việt Nam đã bắt đầu từ thế kỷ XVIII, với nhiều công trình quan trọng được thực hiện, đóng góp vào kho tàng tri thức về thực vật của đất nước.
Vào thế kỷ XIX, Loureiro (1790) đã đóng góp quan trọng cho nghiên cứu thực vật, tiếp nối công trình của Pierre (1879 - 1907) Đến những năm đầu thế kỷ XX, một số công trình nổi bật đã xuất hiện, tạo nền tảng cho việc đánh giá tính đa dạng thực vật Việt Nam Một trong những tác phẩm quan trọng là bộ Thực vật chí đại cương Đông Dương, bao gồm 7 tập chính và 1 tập bổ sung, được công bố từ năm 1907.
Năm 1952, nhà thực vật học người Pháp Lecomte cùng các cộng sự đã biên soạn bộ thực vật chí Đông Dương Theo thống kê của Thái Văn Trừng trong công trình “Thảm thực vật rừng Việt Nam” (1999), khu hệ thực vật Việt Nam có 7.004 loài thực vật bậc cao có mạch, thuộc 1.850 chi và 289 họ Đặc biệt, bộ “Cây cỏ Việt Nam” của Phạm Hoàng Hộ (1999-2000) đã mô tả 11.611 loài, phân loại vào 3.179 chi, 295 họ và 6 ngành.
Nghiên cứu về đa dạng phân loại thực vật ở Việt Nam đã được khởi xướng với các công trình quan trọng như “Bước đầu thống kê số loài cây đã biết ở miền Bắc Việt Nam” của Phan Kế Lộc (1973) và “Danh lục Thực vật Tây Nguyên” của Nguyễn Tiến Bân (1984) Lê Trần Chấn đã phát hiện 1.261 loài thực vật bậc cao trong 698 chi và 178 họ trong khu vực 15 km² Ngoài ra, tác giả còn đánh giá sự đa dạng về dạng sống, yếu tố địa lý và cấu trúc thảm thực vật ở Lâm Sơn, đồng thời so sánh với hệ thực vật Cúc Phương.
Năm 1997, Nguyễn Nghĩa Thìn đã xuất bản cuốn “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật”, trong đó tác giả khái quát các phương pháp nghiên cứu đa dạng thực vật cho các vùng khác nhau Cuốn sách cũng cung cấp thông tin về tình hình đa dạng sinh học toàn cầu và ở Việt Nam Đáng chú ý, tác giả đã thống kê được 10.580 loài thực vật bậc cao có mạch tại Việt Nam, thuộc 2.342 chi, 334 họ và 6 ngành.
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
CHÍ LINH, TỈNH HẢI DƯƠNG 3.1 Đặc điểm tự nhiên
3.1.1 Vị trí, địa hình tự nhiên
Thị xã Chí Linh, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Hải Dương, cách thành phố Hải Dương khoảng 40 km, tiếp giáp với huyện Đông Triều (Quảng Ninh) ở phía Đông, tỉnh Bắc Ninh ở phía Tây, huyện Nam Sách ở phía Nam và tỉnh Bắc Giang ở phía Bắc Theo điều tra của Chi cục Kiểm lâm tỉnh Hải Dương, diện tích rừng tại Chí Linh lên tới 9.232,47 ha Khu vực đồi núi của thị xã có địa hình phong phú, với những đồi núi xen kẽ đồng bằng và địa hình dốc bậc thang từ Bắc xuống Nam, được chia thành 3 tiểu kiểu địa hình chính.
Khu đồi núi này bao gồm rừng tự nhiên và rừng trồng, với độ cao ngày càng tăng về phía Bắc Đỉnh cao nhất của khu vực là đỉnh Dây Diều, đạt 616 m, trong khi Đèo Trê cao 536 m, cả hai đều nằm thuộc xã Hoàng Hoa Thám.
Khu đồi Bát Úp có địa hình gò lượn sóng với độ cao trung bình từ 50-60m và độ dốc từ 10-15º, xen kẽ là các bãi bằng có độ cao bình quân trên 2,5m.
Khu bãi bằng phù sa mới nằm ở phía Nam đường 18, với địa hình tương đối bằng phẳng và ngày càng trũng về phía Nam, nơi có cốt đất khoảng 0,8m Phía Bắc và Đông Bắc thị xã là vùng đồi núi thuộc cánh cung Đông Triều, trong khi ba mặt còn lại được bao bọc bởi sông Kinh Thầy, sông Thái Bình và sông Đông Mai Thị xã được chia thành 8 phường (Bến Tắm, Phả Lại, Sao Đỏ, Chí Minh, Cộng Hòa, Hoàng Tân, Thái Học, Văn An) và 12 xã (An Lạc, Bắc An, Cổ Thành, Đồng Lạc, Hoàng Hoa Thám, Hoàng Tiến, Hưng Đạo, Kênh Giang, Lê Lợi, Nhân Huệ, Tân Dân, Văn Đức), trong đó có 13 xã và phường thuộc miền núi, chiếm 76% diện tích với khoảng 56% dân số.
ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ KINH TẾ - XÃ HỘI THỊ XÃ CHÍ LINH, TỈNH HẢI DƯƠNG
Đặc điểm tự nhiên
3.1.1 Vị trí, địa hình tự nhiên
Thị xã Chí Linh, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Hải Dương, cách thành phố Hải Dương khoảng 40 km, có vị trí địa lý giáp ranh với huyện Đông Triều (Quảng Ninh) ở phía Đông, tỉnh Bắc Ninh ở phía Tây, huyện Nam Sách ở phía Nam và tỉnh Bắc Giang ở phía Bắc Theo kết quả điều tra từ Chi cục Kiểm lâm tỉnh Hải Dương, diện tích rừng tại Chí Linh lên tới 9.232,47 ha, với khu vực đồi núi rộng lớn và địa hình phong phú, đa dạng Địa hình nơi đây có sự kết hợp giữa đồi núi và đồng bằng, với đặc điểm dốc bậc thang từ Bắc xuống Nam, có thể chia thành ba tiểu kiểu chính.
Khu đồi núi này có sự kết hợp giữa rừng tự nhiên và rừng trồng, với độ cao tăng dần về phía Bắc Đỉnh cao nhất của khu vực là đỉnh Dây Diều, đạt độ cao 616 m, trong khi Đèo Trê cao 536 m, cả hai đều nằm trong xã Hoàng Hoa Thám.
Khu đồi Bát Úp có đặc điểm là những gò lượn sóng không quá cao, với độ cao trung bình từ 50-60m và độ dốc từ 10-15º Xen kẽ giữa các đồi là những bãi bằng có độ cao trung bình trên 2,5m, tạo nên một cảnh quan đa dạng và hấp dẫn.
Khu bãi bằng phù sa mới nằm ở phía Nam đường 18, với địa hình tương đối bằng phẳng và có độ trũng tăng dần về phía Nam, nơi cốt đất có thể xuống tới 0,8m Phía Bắc và Đông Bắc của thị xã là vùng đồi núi thuộc cánh cung Đông Triều, trong khi ba mặt còn lại được bao bọc bởi các con sông Kinh Thầy, Thái Bình và Đông Mai Thị xã Chí Linh được chia thành 8 phường và 12 xã, trong đó 13 đơn vị thuộc miền núi chiếm 76% diện tích và khoảng 56% dân số Ngoài ra, khu vực này còn có Trường Đại học Sao Đỏ cùng hơn 120 cơ quan, đơn vị, nhà máy và doanh nghiệp hoạt động.
Hình 3.1: Bản đồ hiện trạng rừng huyện Chí Linh, Hải Dương
Thị xã Chí Linh có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa khô lạnh từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau và mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10.
9 hàng năm Nhiệt độ trung bình năm là 23°C Tháng có nhiệt độ thấp nhất là tháng
1 và tháng 2 (khoảng 10-12°C); tháng có nhiệt độ cao nhất là tháng 6 và tháng 7 (khoảng 37-38°C) Lượng mưa trung bình hàng năm 1.463 mm; độ ẩm trung bình là
81,6% Do đặc điểm của địa hình, địa mạo nên khí hậu thị xã Chí Linh được chia làm 2 vùng:
- Vùng khí hậu đồng bằng phía Nam
Vùng khí hậu bán sơn địa chiếm phần lớn diện tích thị xã Chí Linh, nơi có mùa đông lạnh hơn so với các vùng đồng bằng do địa lý và địa hình phân hóa Thị xã này được bao bọc bởi nhiều sông lớn như Kinh Thầy, Thái Bình và Đông Mai, cung cấp nguồn nước phong phú Ngoài ra, hệ thống kênh mương trung thuỷ nông dài 15,5 km từ Phao Tân đến An Bài chạy qua các cánh đồng canh tác chính, với nguồn nước ổn định từ nhà máy điện Phả Lại Chí Linh còn sở hữu 33 hồ đập với tổng diện tích tự thuỷ lên tới 409 ha, cùng với nguồn nước ngầm sạch và trữ lượng lớn.
Kinh tế xã hội
3.2.1 Dân số và lao động
Năm 2013, thị xã Chí Linh có dân số 164.837 người với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đạt 9,48% Tổng số lao động làm việc trong các ngành là 71.925 người, trong đó có 55.855 người trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thuỷ sản, 7.767 người trong công nghiệp và xây dựng, và 8.273 người trong dịch vụ Theo phân cấp quản lý hành chính, lao động do cấp huyện quản lý là 65.558 người, bao gồm 54.019 người trong nông, lâm nghiệp và thuỷ sản, 4.983 người trong công nghiệp và xây dựng, và 6.556 người trong dịch vụ.
Thị xã Chí Linh nằm trong vùng tam giác kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, với hạ tầng giao thông thuận lợi Quốc lộ 18 chạy theo hướng Đông - Tây qua trung tâm thị xã, kết nối Chí Linh với Hà Nội và Quảng Ninh Đường quốc lộ 37 liên kết với quốc lộ 5 và đường 18, đóng vai trò là vành đai chiến lược quốc gia từ Chí Linh đến tỉnh Bắc Giang Bên cạnh đó, hệ thống đường sông dài khoảng 40 km ở phía Đông, Tây và Nam thị xã giúp tăng cường khả năng thông thương với Hải Phòng, Bắc Giang và Bắc Ninh.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đa dạng các kiểu thảm thực vật tại vùng đồi núi Chí Linh, tỉnh Hải Dương
4.1.1 Hệ thống các kiểu thảm thực vật
Theo hệ thống phân loại thảm thực vật của UNESCO (1973), thảm thực vật rừng ở khu vực đồi núi thị xã Chí Linh được phân loại theo các kiểu khác nhau.
1 Lớp quần hệ rừng thưa
1.1 Phân lớp quần hệ rừng thưa chủ yếu là thường xanh
1.1.1 Nhóm quần hệ rừng thưa cây lá rộng thường xanh (đai thấp dưới 700 m) 1.1.1.1 Rừng hỗn giao lá rộng:
2 Lớp quần hệ cây bụi
2.1 Phân lớp quần hệ cây bụi chủ yếu thường xanh
2.1.1 Nhóm quần hệ thảm cây bụi lá rộng thường xanh
2.1.1.1 Quần hệ thảm cây bụi thấp thường xanh
2.1.1.1.1 Thảm cây bụi thứ sinh:
4.1.2 Mô tả các đơn vị phân loại trong hệ thống thảm thực vật
Thảm thực vật rừng tự nhiên tại vùng đồi núi thị xã Chí Linh chủ yếu tập trung ở hai xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An, cùng với một phần nhỏ từ các xã Hoàng Tiến, Văn An Mặc dù các xã như Văn An và Hưng Đạo cũng có diện tích rừng phòng hộ, nhưng diện tích này khá hạn chế Rừng đặc dụng chỉ chiếm một phần nhỏ của dãy Phượng Hoàng thuộc xã Lê Lợi Qua nghiên cứu thực địa, chúng tôi đã xác định được các kiểu thảm thực vật chính trong khu vực này.
- Nhóm quần hệ rừng thưa cây lá rộng thường xanh bị tác động mạnh trên núi đất thấp (độ cao < 700 m): Nhóm quần hệ này có 2 kiểu như sau:
+ Rừng hỗn giao cây lá rộng:
Diện tích rừng tự nhiên còn lại ở vùng đồi núi Chí Linh chủ yếu tập trung tại hai xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An, phân bố ở độ cao dưới 600 m so với mực nước biển, giáp ranh với Bắc Giang và Quảng Ninh Thảm thực vật ở đây tiếp giáp với các khu rừng già nguyên sinh của Khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, trong khi phần rừng thứ sinh đã bị tác động mạnh và đang trong quá trình tái sinh Mặc dù mật độ cây gỗ còn lớn và thành phần loài đa dạng, nhưng số lượng cây gỗ lớn và có giá trị kinh tế cao lại không nhiều Các loài cây gỗ tạp, ưa sáng, mọc nhanh xâm lấn mạnh và chiếm ưu thế trong các quần xã thực vật, đặc biệt ở thôn Thanh Mai, thôn Đá Bạc và thôn Bãi Thảo Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số loài còn sót lại từ rừng nguyên sinh như Gụ lau, Dẻ trái tròn, Cà ổi bắc bộ và Sung vả, có khả năng tái sinh tốt dưới tán rừng, tập trung chủ yếu ở khu vực Khe Đá sập, thôn Đồng Châu.
Trong các hệ sinh thái rừng này, tầng vượt tán thường không hiện hữu, trong khi tầng ưu thế sinh thái và tầng dưới tán thường hòa quyện thành một tầng duy nhất Các cây gỗ trong rừng thường có đường kính nhỏ, khoảng 10-20 cm, có hình dáng cong queo và phân cành sớm Cấu trúc rừng thường chỉ bao gồm 2-3 tầng.
Tầng cây gỗ chiếm ưu thế thường có chiều cao từ 10-12m, hiếm khi đạt đến 15m như tại khu vực thôn Đá Bạc Các loài cây gỗ tiêu biểu trong kiểu hình rừng này bao gồm Vàng anh (Saraca dives), Re (Cinnamomum sp), Ngát (Giromiera subaequalis), Ràng ràng (Ormosia balansae), Muối (Rhus chinensis), Thừng mức (Wrightia pubescens), Thành ngạnh (Cratoxylum polyanthum), Đỏ ngọn (C prumifolium), Ba bét (Mallotus cochinchinensis), và Ba soi (Macaranga denticulata).
- Tầng cây bụi thường gặp các loài như me rừng (Phyllanthus embica), Phèn đen (P reticulatus), Đơn (Ixora chinensis Lamk.), Ngọc nữ (Clerodendrum spp.),
Cơm nguội (Ardisia spp.), Một số nơi còn có các quần xã tre nứa mọc thành đốm nhỏ, xen lẫn
Tầng cỏ phát triển mạnh mẽ nhờ vào các loài thực vật xâm nhập, ưa sáng và chịu hạn Các loài chủ yếu thuộc ngành Dương xỉ (Polypodiophyta), họ Cỏ (Poaceae), họ Cói (Cyperaceae), họ Cúc (Asteraceae), cùng với các loài thân thảo khác như An điền (Hedyotis spp.) và Cà (Solanum spp.).
Ngoài ba tầng chính, khu vực này còn có các loài cây thuộc tầng phụ, bao gồm dây leo họ Nho như Song nho dị diệp (Ampelopsis heterophylla) và Tứ thư thân dẹp (Tetrastigma erubescens) Bên cạnh đó, họ Tiết dê cũng góp mặt với Dây sâm nam (Cissampelos pareira) và Hoàng đằng (Fibraurea tinctoria) Ngoài ra, một số loài phụ sinh như Tổ chim (Asplenium nidus) thuộc ngành Dương xỉ và các loài trong họ Lan (Orchidaceae) cũng hiện diện, cùng với loài bán kí sinh thuộc họ Tầm gửi.
Trong các hệ sinh thái nghiên cứu, diện tích rừng đang phục hồi các đặc trưng của thảm thực vật rừng nguyên sinh, với sự xuất hiện của nhiều nguồn gen thực vật quý hiếm và các loài cần bảo tồn, có giá trị kinh tế như thuốc và cây cảnh Nếu được bảo vệ tốt, khu vực này sẽ trở thành nơi chứa đựng đa dạng sinh học cao trong tương lai Ngoài ra, khu vực còn có nhiều di tích lịch sử, văn hóa như Đền thờ Chu Văn An và đỉnh bàn cờ Trần Hưng Đạo Tuy nhiên, rừng ở đây có cấu trúc nghèo nàn, chủ yếu là đồi núi cao với các loài cây trồng phục vụ du lịch Thành phần thực vật ít đa dạng, chủ yếu là Thông nhựa và Keo lá tràm, với chiều cao từ 25-35 m và đường kính 30-50 cm Khu vực Chùa Thanh Mai có sự ưu thế của loài Sau sau (Liquidambar formosana) với chiều cao 25-30 m và đường kính 30-45 cm, cùng với các loài cây gỗ như Long não, Bời lời, Thành ngạnh và Si, trong khi tầng dưới tán thưa nên ít có cây leo và các loài thân cỏ.
Trong khu di tích, bên cạnh các loại cỏ và dương xỉ, còn có một số loài cây được di thực từ nơi khác, không phải là cây bản địa của vùng nghiên cứu.
Hệ sinh thái thực vật tại khu vực nghiên cứu không chỉ đa dạng mà còn bao gồm nhiều kiểu thảm thực vật đặc trưng cho các sinh cảnh đặc biệt, như thảm thực vật ven bờ nước ở xã Hoàng Hoa Thám với nhiều hồ, và rừng tự nhiên thuần loài như Rừng Dẻ.
Hình 4.1: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực xã Hoàng
Hình 4.2: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực xã Bắc An
Hình 4.3: Rừng thường xanh cây lá rộng thứ sinh tại khu vực thôn Đồng
Châu, xã Hoàng Hoa Thám (cấu trúc)
Hình 4.4: Cận cảnh những loài cây gỗ trong rừng thường cong queo (chụp tại khu vực Thanh Mai, Hoàng Hoa Thám)
Khu vực nghiên cứu có rừng tự nhiên gần như thuần loài Dẻ bắc giang (Castanopsis boisii), một trong những loài cây ưu thế tại vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương Rừng Dẻ bắc giang phân bố ở các thôn như Trại Gạo, Đồng Châu (xã Hoàng Hoa Thám) và Bãi Thảo, Cổ Mệnh (xã Bắc An) Loài cây này không chỉ có giá trị thương mại mà còn được coi là đặc hữu của Việt Nam, phân bố chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc như Bắc Giang, Quảng Ninh, Hải Dương, Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình Theo Triệu Văn Hùng (2007), Chí Linh và Bắc Giang có những khu rừng Dẻ bắc giang rộng trên 2.000 ha Hạt Dẻ bắc giang là thực phẩm phổ biến và đã được xuất khẩu sang Trung Quốc, với tỉnh Bắc Giang thu gần 100 tấn hạt mỗi năm Mặc dù chưa có thống kê sản lượng hạt tại Chí Linh, nhiều hộ gia đình vẫn tham gia quản lý và khai thác hạt Do đó, Dẻ bắc giang là loài cây có giá trị kinh tế cao, cần được bảo tồn và phát triển.
Rừng Dẻ Bắc Giang (Castanopsis boisii) có cấu trúc đơn giản, với tầng ưu thế chủ yếu là loài Dẻ Bắc Giang, cao từ 15-25 m và đường kính 20-35 cm Rừng ở khu vực Trại Gạo, xã Hoàng Hoa Thám khá già cỗi, trong khi khu vực Cổ Mệnh, xã Bắc An đang trong quá trình phát triển tốt.
- Tầng dưới tán, cây bụi thường có một vài cây ưa sáng tham gia như Bời lời,
Cò ke, Ngọc nữ nhưng số lượng khá ít
Tầng cỏ trong rừng Dẻ Bắc Giang rất ít về thành phần và số lượng, thường bị tác động bởi hoạt động canh tác của người dân nhằm khai thác hạt, dẫn đến việc làm sạch tầng cỏ Thảm cây bụi thứ sinh là loại hình thực vật thoái hóa, phân bố chủ yếu trên vùng đất bị xói mòn và chăn thả gia súc Sau khi chặt phá rừng, lớp đất mặt bị xói mòn, trở nên khô cứng và kém khả năng giữ ẩm Trên những diện tích này, trảng cây bụi cằn cỗi xuất hiện với thành phần loài nghèo nàn, chiều cao cây bụi thường từ 1,5-2,5(3) m, chủ yếu là các loài ưa sáng, chịu hạn và phát triển trên nền đất nghèo dinh dưỡng.
Hình ảnh thảm thực vật tại KVNC:
Hình 4.5: Rừng Dẻ - Castanopsis boisii loài cho quả kinh tế tại các xã
Hoàng Hoa Thám và xã Bắc An
Hình 4.6: Rừng Dẻ - Castanopsis boisii – loại quả đang được khai thác tại các xã Hoàng Hoa Thám
Hình 4.7: Thảm cây bụi thứ sinh tại Thôn
Gốc Lách, xã Bắc An, Tx Chí Linh Hình 4.8: Thảm cây bụi thứ sinh tại Thôn
Gốc Lách, xã Bắc An, Tx Chí Linh
Thảm thực vật ven rừng thứ sinh thường xuất hiện tại các thôn như Thanh Mai, gần chùa Thanh Mai, xã Hoàng Hoa Thám, và thôn Gốc Lách, xã Bắc An Một số loài thực vật phổ biến trong khu vực này bao gồm Sầm (Memecylon spp.), Mua (Mellastoma candidum), Ba chạc (Evodia lepta), Bồ cu vẽ (Breynia fructicosa) và Đắng cảy.
Clerodendron cyrtophylum, commonly known as Cỏ lào (Chromolaena odorata), Cỏ tranh (Imperata cylindrica), Chè vè (Miscanthus floridus), and Chít (Thysannolaena maxima) are notable representatives of the herbaceous plants in the fern division This group also includes various grass families such as Cỏ may (Chrysopongon aculatus) and Cỏ bông (Eragrostis nigra), showcasing the diversity of flora within these categories.
Đa dạng hệ thực vật
4.2.1 Xây dựng danh lục các loài thực vật tại vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Dựa trên các mẫu vật thu thập được trong khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã xây dựng danh mục các loài thực vật bậc cao có mạch tại đồi núi Chí Linh theo hệ thống Brummitt (1992) Kết quả thống kê cho thấy khu vực này có tổng cộng 652 loài thuộc 440 chi và 142 họ thực vật của 5 ngành thực vật bậc cao có mạch.
+ Ngành Thông đất – Lycopodiophyta: 1 loài, 1 chi, 1 họ;
+ Ngành Cỏ tháp bút – Equisetophyta: 1 loài, 1 chi, 1 họ;
+ Ngành Dương xỉ - Polypodiophyta: 29 loài, 20 chi, 14 họ;
+ Ngành Thông – Pinophyta: 4 loài, 4 chi, 4 họ;
+ Ngành Ngọc lan – Magnoliophyta: 617 loài, 414 chi, 122 họ
Trong đó: Lớp Ngọc lan - Magnoliopsida có: 472 loài, 331 chi, 97 họ
Lớp Hành - Liliopsida có: 145 loài, 83 chi, 25 họ
Hệ thực vật khu vực đồi núi Chí Linh, Hải Dương thể hiện sự phong phú và đa dạng với nhiều taxon bậc ngành khác nhau Bảng 4.1 dưới đây sẽ minh họa sự phân bố của các taxon trong các ngành của hệ thực vật tại khu vực này.
Bảng 4.1: Sự phân bố của các taxon trong các ngành của hệ thực vật khu vực đồi núi thị xã Chí Linh
Việt Nam Tên latinh Số lượng % Số lượng % Số lượng %
Ngành Thông đất Lycopodiophyta 1 0,70 1 0,23 1 0,15 Ngành Cỏ tháp bút Equisetophyta 1 0,70 1 0,23 1 0,15 Ngành Dương xỉ Polypodiophyta 14 9,86 20 4,55 29 4,45
Hình 4.9: Biểu đồ tỷ lệ % số họ, chi, loài của từng ngành thực vật so với cả HTV
4.2.2 Đa dạng phân loại hệ thực vật
4.2.3 Đa dạng về mức độ ngành của hệ thực vật Chí Linh
Theo Bảng 4.1 và Hình 4.9, sự phân bố các taxon trong các ngành thực vật có sự chênh lệch rõ rệt Ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) dẫn đầu với 94,63% tổng số loài, 94,09% tổng số chi và 85,92% tổng số họ trong hệ thực vật Ngành Dương xỉ (Polypodiophyta) đứng thứ hai với 29 loài, chiếm 4,45% tổng số loài, 20 chiếm 4,55% tổng số chi và 14 họ chiếm 9,86% tổng số họ của hệ thực vật.
Trong 3 ngành còn lại của hệ thực vật tại Chí Linh đã tìm thấy được là các ngành Thông đất (Lycopodiophyta), ngành Cỏ tháp bút (Equisetophyta), ngành Thông (Pinophyta) thì số lượng và tỉ lệ của các họ, chi, loài so với toàn khu đồi núi Chí Linh, Hải Dương đều rất thấp
So sánh sự phân bố của các taxon trong các ngành của hệ thực vật Chí Linh với hệ thực vật Việt Nam cho thấy những kết quả đáng chú ý, như được thể hiện trong Bảng 4.2.
Bảng 4.2: Bảng so sánh tỷ lệ % số loài của hệ thực vật vùng đồi núi thị xã
Chí Linh với HTV Việt Nam
NGÀNH Chí Linh Việt Nam*
VIỆT NAM LA TINH Số loài % Số loài %
2 Ngành Cỏ tháp bút Equisetophyta 1 0,15 2 0,02
Mặc dù HTV Chí Linh chỉ chiếm khoảng 0,21% tổng diện tích rừng đặc dụng Việt Nam (2.541.675 ha), nhưng lại có tới 652 loài, tương đương 6,015% tổng số loài của HTV Việt Nam, cho thấy sự đa dạng sinh học đáng kể Trong hệ thực vật khu đồi núi Chí Linh, ngành Ngọc lan chiếm ưu thế hàng đầu với hơn 90% tổng số loài, tiếp theo là ngành Dương xỉ (Polypodiophyta) với 4,54% ở khu vực này và 6,31% trong toàn quốc Ngành Thông (Pinophyta) đứng thứ ba với tỷ lệ 0,61% ở Chí Linh và 0,59% ở Việt Nam Hai ngành còn lại, Thông đất (Lycopodiophyta) và Cỏ tháp bút (Equisetophyta), đều chiếm 0,15% số loài tại Chí Linh, trong khi ở Việt Nam, chúng lần lượt chiếm 0,54% và 0,02% Sự khác biệt rõ rệt giữa tỷ lệ các loài của hai ngành này ở Chí Linh và Việt Nam cho thấy tính đặc thù của hệ thực vật khu vực này, đặc biệt là ngành Cỏ tháp bút với tỷ lệ 50% trong tổng số loài của Việt Nam.
Khi so sánh tỷ lệ phần trăm số loài thực vật giữa hệ thực vật Chí Linh và một số hệ thực vật khác như khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử, chúng tôi nhận thấy rằng khu BTTN Khe Rỗ có sự đa dạng nổi bật với 6 ngành thực vật, trong khi khu BTTN Yên Tử chỉ có 3 ngành Hệ thực vật Chí Linh và Tây Yên Tử đều có 5 ngành thực vật, cho thấy sự phong phú của hệ thực vật ở khu vực này.
Sự phân bố không đều của taxon bậc loài trong các ngành thực vật cho thấy sự thống trị của ngành Ngọc lan, chiếm 94,90% tại HTV Yên Tử, trong khi ngành Dương xỉ ở HTV Chí Linh chỉ chiếm 4,45% Mặc dù tỷ lệ này thấp hơn tại HTV Khe Rỗ (5,50%), nhưng cao hơn so với HTV Tây Yên Tử (4,00%) và Yên Tử (3,97%) Các ngành còn lại có tỷ lệ rất thấp hoặc không được tìm thấy, đặc biệt ngành Lá thông không có đại diện nào tại HTV Chí Linh, HTV Tây Yên Tử và HTV Yên Tử Sự khác biệt về tỷ lệ loài giữa các HTV, mặc dù chúng nằm gần nhau và chịu ảnh hưởng của điều kiện khí hậu tương tự, chủ yếu do sự khác biệt về điều kiện địa hình và quy mô nghiên cứu của từng vùng Tuy nhiên, tỷ lệ số loài % trong các ngành của HTV Chí Linh so với các HTV lân cận vẫn tương tự nhau, cho thấy sự khác biệt không đáng kể.
Bảng 4.3: So sánh tỷ lệ % số loài của Hệ thực vật khu đồi núi Chí Linh với các
Hệ thực vật KBTTN Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử
Tử * VIỆT NAM Số loài % Số loài % Số loài % Số loài %
Diện tích vùng nghiên cứu là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ đa dạng sinh học Qua việc so sánh trên cùng một đơn vị diện tích, chúng tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt, như thể hiện trong Bảng 4.4.
Bảng 4.4 trình bày sự so sánh số lượng loài thực vật trên cùng một đơn vị diện tích giữa Hệ thực vật khu đồi núi Chí Linh và các Hệ thực vật Khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, Khu Bảo tồn thiên nhiên Khe Rỗ.
Các khu HTV Chí Linh Tây Yên Tử Yên Tử Khe Rỗ
Theo số liệu từ bảng 4.4, khu đồi núi Chí Linh có diện tích nhỏ nhưng đã ghi nhận được 562 loài thực vật, cho thấy sự đa dạng sinh học tại đây rất phong phú So với các khu vực lân cận, HTV Chí Linh nổi bật với thành phần loài đa dạng hơn.
Chí Linh thể hiện rõ sự đa dạng về số loài Đây cũng là một số liệu quan trọng công công tác định hướng bảo tồn cả HTV
Sự phân bố không đồng đều của các taxon được thể hiện rõ trong ngành Ngọc lan, ngành có số lượng loài lớn nhất trong thế giới thực vật Phân tích cho thấy lớp Ngọc lan - Magnoliopsida chiếm ưu thế với 472 loài, tương đương 72,39% tổng số loài của hệ thực vật và 76,50% của ngành Ngọc lan Số chi trong lớp này là 331, chiếm 75,23% tổng số chi của hệ thực vật và 79,95% của ngành Ngọc lan, cùng với 97 họ, tương đương 68,31% tổng số họ của hệ thực vật và 79,51% của ngành Ngọc lan Trong khi đó, lớp Hành - Liliopsida có tỷ trọng thấp hơn nhiều với số loài ít hơn đáng kể.
145 - chiếm 22,24% của toàn hệ thực vật và 23,50% của ngành Ngọc lan, số chi là
83 - chiếm 18,86,03% của toàn hệ thực vật và 20,05% của ngành Ngọc lan, và số họ là 25 - chiếm 17, 61% của toàn hệ thực vật và 20,49% của ngành Ngọc lan
Tỷ lệ loài giữa lớp Magnoliopsida và lớp Liliopsida là 3,26, cho thấy cứ 3,26 loài Magnoliopsida thì có một loài Liliopsida Tương tự, tỷ lệ ở các cấp họ và chi lần lượt là 3,88 và 3,99 Điều này khẳng định tính ưu thế vượt trội của lớp Ngọc lan - Magnoliopsida trong ngành Magnoliophyta và toàn bộ hệ thực vật, như thể hiện trong bảng 4.5.
Bảng 4.5: Sự phân bố của các taxon trong ngành Ngọc lan của HTV Chí Linh
Hình 4.10: Biểu đồ % phân bố tỷ trọng của hai lớp trong ngành Ngọc lan
Tiến hành so sánh số loài giữa lớp Ngọc lan và lớp Hành của hệ thực vật Chí
Linh với khu Bảo tồn thiên nhiên (BTTN) Tây Yên Tử, KBTTN Khe Rỗ và KBTTN
Yên Tử, chúng tôi nhận thấy tỷ lệ Magnoliopsida/Liliopsida (M/L) như sau:
Bảng 4.6 so sánh tỷ lệ phần trăm số loài của lớp Ngọc lan và lớp Hành trong ngành Ngọc lan giữa HTV Chí Linh và các HTV Khu (BTTN) Tây Yên Tử.
KBTTN Khe Rỗ và KBTTN Yên Tử
HTV Khe Rỗ HTV Yên Tử
Số loài % Số loài % Số loài % Số loài %
Trong quá trình phân tích các chỉ số của các taxon trong hệ thực vật Chí Linh, kết quả cho thấy chỉ số họ đạt 4,59, tức là trung bình mỗi họ có 4,59 loài Bên cạnh đó, chỉ số chi được xác định là 1,48.
(trung bình mỗi chi có 1,48 loài) và chỉ số chi trên chỉ số họ là 3,10 (trung bình mỗi họ có 3,10 chi)
Nguyên nhân gây suy giảm nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu
Các loài thực vật có giá trị bảo tồn nguồn gen và giá trị kinh tế ở hệ sinh thái tự nhiên vùng đồi núi thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương phân bố không đồng đều giữa các xã, với xã Hoàng Hoa Thám và xã Bắc An có số lượng loài phong phú nhất do diện tích rừng tự nhiên lớn Số lượng cây cho gỗ lớn có thể khai thác còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các thôn như Hố Sếu, Thanh Mai, Đồng Châu của xã Hoàng Hoa Thám và các thôn Cổ Mệnh, Trại Gạo, Bãi Thảo của xã Bắc An Mặc dù các loài cây làm thuốc phong phú nhưng chất lượng còn thấp, điều này cho thấy tiềm năng phục hồi và phát triển các loài thực vật này tại địa phương là khả thi.
Trong quá trình triển khai đề tài, chúng tôi nhận thấy rằng vẫn tồn tại những hiện tượng làm suy giảm nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu.
Có thể khái quát trong một số ý sau đây:
4.3.1 Chặt cây rừng, xâm phạm diện tích rừng làm nương rẫy, trang trại
Hiện tượng chặt cây và đốt rừng để làm nương không phổ biến trong khu vực nghiên cứu, nhưng vẫn tồn tại ở một số nơi tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người dân Một số hình thức này dễ nhận thấy và phản ánh thực trạng canh tác của cộng đồng địa phương.
Việc chặt cây rừng để lấy đất trồng cây ăn quả như Nhãn và Vải đang diễn ra, mặc dù diện tích trồng Vải đã dừng lại Tuy nhiên, vẫn có hiện tượng một số trang trại trồng Vải xen kẽ vào rừng tái sinh tự nhiên.
- Một số nơi người dân chặt cây rừng, đốt nương để lấy đất trồng cây nông nghiệp như Sắn
- Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành rừng trồng một số cây công nghiệp như rừng Keo, rừng Bạch đàn, làm suy giảm đa dạng sinh học
Một số hình ảnh về việc phá rừng tại KVNC:
Hình 4.40: Phá rừng làm nương trồng Sắn Hình 4.41: Phá rừng làm nương
Hình 4.42: Diện tích đất trống ngày càng tăng Hình 4.43: Vải lấn át diện tích rừng tự nhiên
Hình 4.44: Rừng trồng Bạch đàn được mở rộng
Hình 4.45: Rừng trồng Keo đang được mở rộng
4.3.2 Khai thác trái phép tài nguyên ngoài gỗ
Hiện tại, một bộ phận người dân vẫn có thói quen vào rừng khai thác trái phép sản vật như:
- Khai thác các loài cây thuốc (Re, Chân chim, Bồ bồ),
- Khai thác lấy sợi (Mây)
- Khai thác làm thuốc nhuộm (Củ nâu)
Việc khai thác cây làm cảnh, đặc biệt là các loài như Si, Đa và Lộc vừng, đang diễn ra mạnh mẽ do nhu cầu tiêu dùng và yếu tố tâm linh Tuy nhiên, hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại về số lượng cây bị khai thác mà còn làm suy giảm chất lượng môi trường, do quá trình vận chuyển cây cảnh từ rừng về nơi tiêu thụ.
Việc khai thác đất trái phép để làm nền đường cho các dự án khác đã gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, hệ sinh thái và cảnh quan khu vực nghiên cứu.
Hình 4.46: Loài Chân chim bị người dân khai thác dóc hết vỏ
Hình 4.47: Loài thuộc chi Si, đã bị người dân khai thác làm cảnh, chờ thời cơ đưa ra khỏi rừng
Hình 4.48: Lấy đất làm nền đường của các dự án
Hình 4.49: Lấy đất làm nền đường của các dự án khác
Hình 4.50: Lấy đất làm nền đường tạo nên các khoảng trống trong
Hình 4.51: Những ao nhỏ sau việc lấy đất làm nền đường tạo nên
Đề xuất một số giải pháp bảo tồn nguồn tài nguyên thực vật tại khu vực nghiên cứu
Chí Linh, như nhiều địa phương khác, sở hữu hệ sinh thái đồi núi tự nhiên với tính đa dạng sinh học (ĐDSH) cao, nhưng hiện nay chủ yếu chỉ còn tồn tại ở các khu vực đồi núi Để bảo vệ hệ sinh thái này và phát triển tính ĐDSH, cũng như bảo tồn các loài thực vật quý giá về mặt nguồn gen và kinh tế, chúng tôi đề xuất một số giải pháp khả thi nhằm đạt được những mục tiêu trên.
4.4.1 Xây dựng các chương trình thâm canh hiệu quả: nhằm mục đích vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường ở hệ sinh thái tự nhiên vùng đồi núi
Trong những năm gần đây, hiệu quả kinh tế từ cây vải và nhãn không đạt như kỳ vọng, khiến nhiều hộ gia đình quyết định chặt bỏ cây vải để chuyển sang trồng các loại cây khác như sấu và sưa Tại thôn Đồng Châu, xã Hoàng Hoa Thám, nhiều trang trại trồng vải đã hình thành trên nền đất rừng tự nhiên Tuy nhiên, phong trào trồng cây vải ở Chí Linh và các tỉnh như Bắc Giang đã dẫn đến việc cây vải lấn át cây rừng, đặc biệt là rừng thuần cây Dẻ, với tình trạng xâm lấn nghiêm trọng tại thôn Hố Sếu, xã Hoàng Hoa Thám.
Nhìn chung, trong các địa điểm điều tra, ngoài các phường Cộng Hòa, Văn
Rừng tự nhiên tại các xã An, Lê Lợi, Hoàng Hoa Thám, Bắc An, Hoàng Tiến, An Lạc, Hưng Đạo đang bị thu hẹp, chỉ còn lại ở chóp các ngọn núi và đồi, trong khi chân đồi và chân núi gần như không còn rừng tự nhiên Nhiều khu vực đã được trồng cây vải, cây keo, như tại thôn Hố Giải, Tân Lập (xã Hoàng Hoa Thám) và thôn Vành Liệng, Gốc Lách (xã Bắc An) Người dân nhận thấy diện tích rừng tự nhiên ở Chí Linh đã giảm đáng kể so với trước đây, và tình trạng suy giảm chất lượng rừng vẫn tiếp diễn Do đó, việc bảo tồn tài nguyên rừng, đặc biệt là các loài thực vật quý hiếm, là rất cấp bách Chúng tôi đề xuất hai giải pháp chung, cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa hình và kinh tế của từng xã.
Áp dụng các công thức luân canh hợp lý trong mô hình trồng trọt không chỉ bảo vệ tài nguyên đất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái.
Tận dụng điều kiện tự nhiên và môi trường đa dạng với các loại địa hình như đồi núi, ao, đầm, sông, chúng ta có thể tổ chức trồng trọt và chăn nuôi những loài động thực vật bản địa có giá trị kinh tế cao.
Mô hình nuôi gà dưới tán rừng trồng tại thôn Vành Liệng, Bãi Thảo (xã Bắc An) đã tạo ra nhiều trang trại nuôi gà dưới tán cây vải, cung cấp số lượng lớn gà thực phẩm cho thị trường Hải Phòng, Hà Nội và Hải Dương Đây là một giải pháp hiệu quả giúp giảm áp lực tác động của người dân địa phương lên rừng tự nhiên.
Xây dựng mô hình trồng các loài cây lâm sản ngoài gỗ như Bò khai, Gừng, Riềng, Khoai sọ, Lá dong và Củ mài dưới tán rừng tự nhiên không chỉ giúp tăng năng suất mà còn tạo thêm việc làm cho người dân Mô hình này góp phần nâng cao đời sống cộng đồng, giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng, đồng thời tăng độ che phủ rừng và khả năng giữ nước, giữ đất tại Chí Linh Qua đó, hình thành một hệ sinh thái bền vững cả về mặt sinh thái lẫn sinh kế cho tương lai.
4.4.2 Trồng thêm cây có nguồn gốc là cây bản địa thay thế vào diện tích rừng trồng
Xã An Lạc nổi bật với cụm di tích văn hóa - lịch sử Đền Cao, một điểm đến quan trọng trong cảnh quan du lịch văn hóa của Chí Linh và Hải Dương Để phát huy giá trị của di tích này, cần bảo tồn môi trường sinh thái, đặc biệt là loài Lim xanh Erythrophleum fordii, cây quý hiếm có giá trị bảo tồn nguồn gen Khu vực Đền Cao cần được bảo tồn nghiêm ngặt, với 54 cây Lim xanh đã được ghi danh trong Danh sách cây có giá trị bảo tồn quốc gia Hiện tại, dưới gốc các cây Lim có nhiều cây non tái sinh, tạo nên tiềm năng cho tương lai, giúp thay thế những cây Lim già bị chết do tuổi tác hoặc thiên tai.
Để bảo tồn hệ thực vật Lim xanh tại Đền Cao, cần bổ sung thêm các loài thực vật bản địa nhằm tăng diện tích và đa dạng hóa thảm thực vật, từ đó nâng cao sức hấp dẫn đối với du khách Chính quyền địa phương đã quản lý tốt khuôn viên đền, với các dịch vụ ăn uống và quán lưu niệm được quy hoạch hợp lý bên ngoài cổng Tuy nhiên, cần có quy hoạch chi tiết hơn, không cho phép dịch vụ ăn uống trong khu vực đền và cấm mở thêm hàng quán tại những nơi có thảm Lim xanh tái sinh Đường đi từ Đền Cao lên đền thờ vua Lê Đại Hành hiện trồng cây Keo tai tượng và cây Bạch đàn, nhưng nên thay thế bằng các loài cây bản địa có tán rộng hơn, vừa phù hợp với di tích lịch sử vừa tạo bóng mát cho du khách, tăng cường sức hấp dẫn cho khu du lịch.
4.4.3 Xây dựng các phương pháp quản lý và giáo dục nhận thức về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên rừng
Rừng Dẻ có diện tích khoảng 1.000 ha, chủ yếu nằm tại hai xã Hoàng Hoa Thám và Bắc An Từ năm 2001 đến 2003, Trung tâm Môi trường và Lâm sinh Nhiệt đới đã phối hợp với lâm trường và phòng nông nghiệp huyện Chí Linh để thực hiện một dự án quan trọng.
Mô hình sử dụng bền vững rừng dẻ tái sinh ở huyện Chí Linh không chỉ nâng cao thu nhập cho người dân địa phương mà còn góp phần khôi phục rừng dẻ tự nhiên, điều hiếm thấy ở miền Bắc Tuy nhiên, gần đây, tại hai xã trong khu vực, người dân đã bắt đầu phát triển trồng cây Vải, dẫn đến tình trạng lấn chiếm diện tích bìa rừng dẻ tự nhiên, đặc biệt là tại thôn Hố Sếu, xã Hoàng Hoa Thám.
Thảm rừng Dẻ tự nhiên ở huyện Lục Ngạn (Bắc Giang) kéo dài qua xã Hoàng Hoa Thám đến xã Bắc An, là dải rừng độc đáo không có ở miền Bắc Việc thu hẹp hoặc mất đi diện tích rừng Dẻ sẽ gây tổn thất lớn cho thảm thực vật của miền Bắc và Việt Nam Do đó, cần thiết phải thiết lập các quy định quản lý rừng chặt chẽ hơn để bảo vệ và hạn chế tối đa sự suy giảm diện tích rừng Dẻ tự nhiên.
Tại thôn Thanh Mai, xã Hoàng Hoa Thám, người dân vẫn thường xuyên khai thác củ nâu, củ mài và mây từ khu vực rừng chùa Thanh Mai, tạo ra nguồn thu nhập hấp dẫn dù không lớn Tuy nhiên, chính quyền địa phương cần khuyến cáo người dân tạm dừng khai thác, vì trữ lượng củ nâu và mây đang suy giảm nghiêm trọng, có nguy cơ tuyệt chủng trong thời gian ngắn Để bảo tồn nguồn tài nguyên này, địa phương nên phối hợp với Phòng Nông nghiệp huyện để xây dựng mô hình trồng cây củ mài và mây, giúp giảm khai thác tự nhiên và tăng thu nhập cho người dân Tương tự, tại các xã Bắc An và Hoàng Hoa Thám, việc khai thác cây dược liệu như vỏ cây chân chim, vỏ cây Re và nhựa cây Sau cũng đang ở mức báo động về cạn kiệt Cần có thời gian 6-7 năm để các nguồn tài nguyên này hồi phục nếu không tiếp tục bị khai thác.
Chí Linh nổi bật với nhiều danh lam thắng cảnh như chùa, đền thu hút đông đảo khách du lịch hàng năm Mặc dù cơ quan quản lý rừng đã thực hiện quy hoạch các loại rừng, nhưng cần có kế hoạch chi tiết hơn cho từng khoảnh rừng, đặc biệt là rừng phục vụ sản xuất giao khoán cho các hộ dân Việc này sẽ giúp bảo vệ rừng hiệu quả hơn và duy trì tính đa dạng sinh học của hệ thực vật Đồng thời, đây cũng là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý giá, góp phần vào công tác bảo tồn và phát triển bền vững.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Từ kết quả nghiên cứu, chúng tôi rút ra một số kết luận sau:
1 Về các quần xã thực vật: Khu vực đồi núi Thị xã Chí Linh (Hải dương) có