1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn thạc sĩ đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại VN

93 31 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Áp Dụng Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế (IFRS) Tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Thị Thu Phương
Người hướng dẫn PGS.TS. Mai Thị Hoàng Minh
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kế toán
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2014
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 93
Dung lượng 0,97 MB

Cấu trúc

  • BÌA

  • LỜI CAM ĐOAN

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CÁC CHỮ VIẾT TẮT

  • DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU, SƠ ĐỒ

  • PHẦN MỞ ĐẦU

    • 1. Sự cần thiết của đề tài

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu

    • 3. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu

    • 4. Phương pháp nghiên cứu

    • 5. Ý nghĩa và đóng góp mới của đề tài nghiên cứu

    • 6. Giới thiệu kết cấu

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ÁP DỤNG IFRS

  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN

    • 2.1. Tổng quan về IFRS

      • 2.1.1. Lịch sử hình thành của IFRS

      • 2.1.2. Tình hình áp dụng IFRS của các quốc gia trên thế giới

      • 2.1.3. Lợi ích và khó khăn của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

    • 2.2. Lý thuyết nền về việc nghiên cứu các các nhân tố ảnh hưởng

      • 2.2.1. Thuyết Hành vi dự định (TPB)

      • 2.2.2. Thuyết định chế

    • 2.3. Mô hình nghiên cứu đề nghị

  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

    • 3.1. Các giả thuyết cần kiểm định các nhân tố ảnh hưởng việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

      • 3.1.1. Nhân tố văn hóa

      • 3.1.2. Nhân tố tăng trưởng kinh tế

      • 3.1.3. Nhân tố thị trường vốn

      • 3.1.4. Nhân tố trình độ học vấn

      • 3.1.5. Nhân tố hội nhập kinh tế thế giới

      • 3.1.6. Nhân tố hệ thống pháp luật

      • 3.1.7. Nhân tố chính trị

    • 3.2. Thiết kế nghiên cứu

      • 3.2.1. Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

      • 3.2.2. Các bước tiến hành nghiên cứu

  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

    • 4.1. Mô tả mẫu điều tra

    • 4.2. Các bước phân tích dữ liệu

    • 4.3. Kết quả nghiên cứu chính thức

      • 4.3.1. Thống kê mô tả

      • 4.3.2. Phân tích tương quan

      • 4.3.3. Phân tích hồi qui đa biến

  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

    • 5.1. Kết luận

    • 5.2. Kiến nghị

      • 5.2.1. Đối với cơ quan có thẩm quyền

      • 5.2.2. Đối với các doanh nghiệp

      • 5.2.3. Đối với các đối tượng khác

    • 5.3. Hạn chế và hướng nghiên cứu trong tương lai

      • 5.3.1. Hạn chế của đề tài

      • 5.3.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • DANH MỤC PHỤ LỤC

  • Phụ lục 1: Các chuẩn mực kế toán quốc tế và chuẩn mực BCTC quốc tế

  • Phụ lục 2: Các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đối chiếu với IAS/IFRS

  • Phụ lục 3: Bảng khảo sát: Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

  • Phụ lục 4: Danh sách các đối tượng khảo sát

Nội dung

Sự cần thiết của đề tài

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, việc quốc tế hóa các chuẩn mực kế toán trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả thị trường toàn cầu Sự thiếu hụt một "ngôn ngữ chung" trong các chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia có thể cản trở khả năng hợp tác và tìm kiếm vốn, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh Việc mỗi quốc gia phát triển chuẩn mực riêng không chỉ tốn kém mà còn không cần thiết, vì nhu cầu về chuẩn mực kế toán là tương đồng Các yếu tố quốc tế đã thúc đẩy sự hình thành chuẩn mực kế toán quốc tế, trong đó IFRS được công nhận là chuẩn mực báo cáo tài chính chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu toàn cầu Đối với Việt Nam, việc áp dụng IFRS trong báo cáo tài chính là cần thiết, đặc biệt cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và công ty niêm yết.

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như EU, Úc, Nam Phi, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á Hoa Kỳ cho phép các công ty nước ngoài niêm yết sử dụng IFRS mà không cần điều chỉnh Nhiều quốc gia đang chuẩn bị thông qua bộ chuẩn mực này trong những năm tới Tuy nhiên, chuẩn mực kế toán Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn hòa hợp với IFRS, dẫn đến sự khác biệt giữa hai hệ thống kế toán Những khác biệt này ảnh hưởng đến quá trình hội nhập quốc tế về kế toán của Việt Nam.

Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam là cần thiết nhưng gặp nhiều thách thức do tính phức tạp và yêu cầu cao của chuẩn mực này Để thực hiện IFRS, Việt Nam cần nguồn nhân lực kế toán được đào tạo chuyên sâu, tuy nhiên, hiện tại, trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên vẫn còn hạn chế Do đó, cần xác định rõ các khó khăn để đưa ra biện pháp khắc phục, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng IFRS trong tương lai.

Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đang trở thành một vấn đề cấp bách cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các công ty niêm yết tại Việt Nam Tuy nhiên, có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này Do đó, nghiên cứu "Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam" nhằm làm rõ những yếu tố này và đề xuất các biện pháp thúc đẩy việc áp dụng IFRS một cách hiệu quả hơn tại nước ta.

Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu

Mục tiêu tổng quát: Nghiên cứu tập trung vào hai mục tiêu chính:

- Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

- Đề xuất một số kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu về cải thiện việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

- Hệ thống cơ sở lý luận liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại Việt Nam

- Xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

- Kiến nghị đối với cơ quan thẩm quyền, doanh nghiệp và các đối tượng khác để cải thiện việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

- Các nhân tố nào ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam?

- Biện pháp giúp cải thiện việc áp dụng IFRS tại Việt Nam là gì?

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp luận định lượng, dựa trên các nghiên cứu trước đó để xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu Quá trình thực hiện bao gồm khảo sát và thu thập ý kiến từ các chuyên gia và người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán tại Việt Nam Quy trình nghiên cứu được trình bày theo sơ đồ 1.1.

Sơ đồ 1.1: Quy trình nghiên cứu

CƠ SỞ LÝ THUYẾT Các công trình nghiên cứu trước

Mô hình đo lường các nhân tố tác động

Mô hình các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng thẻ ATM

Thống kê mô tả Phân tích tương quan Phân tích hồi quy đa biến

Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam bao gồm môi trường pháp lý, trình độ phát triển của thị trường tài chính, và nhận thức của doanh nghiệp về tiêu chuẩn kế toán quốc tế Những yếu tố này không chỉ tác động đến quá trình áp dụng IFRS mà còn ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính và sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh Sự tương tác giữa các nhân tố này tạo ra thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hội nhập quốc tế.

Ý nghĩa và đóng góp mới của đề tài nghiên cứu

Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm từ các chuyên gia và những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nghiên cứu này nhằm cung cấp gợi ý cho các nhà điều hành và nhà lập quy về chính sách nâng cao chất lượng áp dụng IFRS tại Việt Nam, đồng thời đóng góp cho các công trình nghiên cứu kế toán trong nước.

Giới thiệu kết cấu

Chương 1 : Tổng quan các công trình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS

Chương 2 : Cơ sở lý luận

Chương 3 : Phương pháp nghiên cứu

Chương 4 : Kết quả nghiên cứu và bàn luận

Chương 5 : Kết luận và kiến nghị

TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ÁP DỤNG IFRS

TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ÁP DỤNG IFRS

Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về việc áp dụng IFRS tại các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.

Nghiên cứu của Fatma Zehri và Jamel Chouaibi (2013) về các yếu tố quyết định áp dụng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS/IFRS tại các nước đang phát triển chỉ ra rằng còn thiếu nhiều nghiên cứu về vấn đề này Trước đó, Zeghal và Mhedhbi (2006) đã thực hiện một nghiên cứu với mẫu gồm 32 nước đang áp dụng IAS và 32 nước không áp dụng, và kết luận rằng các nước đang phát triển có thị trường vốn phát triển, trình độ học vấn cao và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ có xu hướng cao hơn trong việc áp dụng IFRS.

Nghiên cứu của Fatma Zehri và Jamel Chouaibi (2013) mở rộng nghiên cứu trước đó của Zeghal và Mhedhbi (2006) về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các IAS trong sự phát triển quốc gia Báo cáo này không chỉ kiểm tra sự phù hợp của các kết quả từ nghiên cứu trước mà còn xem xét thêm các biến liên quan đến hệ thống pháp luật, môi trường và chính trị tại 74 quốc gia đang phát triển.

Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng IAS/IFRS ở các nước đang phát triển Kết quả cho thấy, các quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, trình độ giáo dục tốt và hệ thống pháp luật vững chắc là những nơi thuận lợi nhất để áp dụng IFRS Ngược lại, các yếu tố như văn hóa, thị trường vốn, chính trị và tính quốc tế không có tác động đáng kể đến quyết định này Hầu hết các nghiên cứu đều nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố thể chế như tăng trưởng kinh tế, trình độ học vấn và thị trường vốn, cùng với các đặc điểm cụ thể của các công ty như kích thước, mức nợ và chất lượng kiểm toán bên ngoài trong việc quyết định áp dụng các chuẩn mực này.

Các nước đang phát triển có thể có phương thức chuyển đổi sang IFRS khác biệt so với các nước phát triển Nghiên cứu này cung cấp thông tin giá trị cho việc phát triển chuẩn mực kế toán quốc gia Tuy nhiên, nó cũng để lại một số giới hạn, đặc biệt là sức mạnh giải thích của mô hình còn khiêm tốn Điều này cho thấy có thể có những tác động trái do việc bỏ qua một số biến, điều này cần được khám phá trong các nghiên cứu tương lai.

Nghiên cứu thứ hai của Duc Hong Thi Phan, Bruno Mascitelli & Meropy Barut

Nghiên cứu năm 2014 về nhận thức của kế toán Việt Nam đối với Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đã chỉ ra những lợi ích, chi phí và thách thức trong việc áp dụng IFRS tại Việt Nam Bộ Tài chính Việt Nam đang sửa đổi các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) để phù hợp với IFRS, nhằm hỗ trợ quyết định kế toán và cải thiện thực hành kế toán Gần 3.000 câu hỏi đã được gửi đến kế toán viên, kế toán trưởng và cán bộ tài chính, cho thấy sự lạc quan về lợi ích tiềm năng của IFRS Các chuyên gia nhận định rằng việc áp dụng IFRS sẽ tăng cường tính so sánh và minh bạch cho doanh nghiệp, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường vốn quốc tế và nâng cao danh tiếng của doanh nghiệp Việt Nam.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của việc áp dụng IFRS, với một số nhược điểm như độ phức tạp, sự không phù hợp và thiếu chuyên gia Chi phí liên quan đến thời gian và tiền bạc cho việc tái đào tạo cán bộ tài chính từ chuẩn mực kế toán Việt Nam sang IFRS là một thách thức lớn Mặc dù việc áp dụng IFRS có thể tốn kém và khó khăn, nhưng nhiều người vẫn lạc quan về lợi ích lâu dài, đặc biệt là việc tiết kiệm chi phí từ việc tránh báo cáo kép Dù có những lo ngại về thách thức khi thực hiện IFRS, phần lớn người được hỏi tỏ ra sẵn sàng áp dụng IFRS để thu được hiệu ứng tích cực từ báo cáo này Những phát hiện này phù hợp với kết quả của Pandaram (2002) nhưng mâu thuẫn với nghiên cứu của Rezaee et al.

Nghiên cứu này là một trong số ít nghiên cứu toàn diện đầu tiên về nhận thức của kế toán Việt Nam về ưu điểm, nhược điểm, chi phí và thách thức của việc áp dụng IFRS Mặc dù xu hướng nghiên cứu kế toán quốc tế hiện tại tập trung vào các nền kinh tế chủ chốt như EU, Úc, Canada, Hoa Kỳ và Trung Quốc, nhưng lại thiếu nghiên cứu về các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển Những phát hiện từ nghiên cứu này có thể góp phần vào cuộc tranh luận toàn cầu về lý do các nước đang phát triển nên áp dụng IFRS, cho thấy rằng lợi ích từ IFRS có thể khác nhau giữa các nước phát triển và đang phát triển Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra sự phức tạp của các chuẩn mực và những nhược điểm mà các nước đang phát triển phải đối mặt khi áp dụng IFRS.

IFRS nhấn mạnh những ưu tiên hàng đầu cho IASB trong việc thúc đẩy các nỗ lực để triển khai IFRS được công nhận toàn cầu IASB nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đạt được mục tiêu này.

Việc thiết lập các chuẩn mực báo cáo tài chính chung chất lượng cao cho toàn cầu không thể thực hiện nếu các nước đang phát triển như Việt Nam không áp dụng IFRS Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi sang IFRS, do tốc độ và mức độ sửa đổi các chuẩn mực mới từ IASB IASB cần cân nhắc giữa việc cải thiện IFRS dựa trên ý kiến từ các nền kinh tế khác nhau và những khó khăn mà các nước đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt trong việc thực hiện IFRS Trường hợp của Việt Nam có thể cung cấp thông tin quý giá cho IASB trong việc cải thiện sự hội tụ toàn cầu giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia và IFRS IASB cũng nên chú trọng hơn đến một nhóm các nước đang phát triển nếu muốn đạt được mục tiêu hội tụ toàn cầu với IFRS.

Các nghiên cứu khảo sát luôn có những hạn chế nhất định Trước tiên, có khả năng một số người trả lời có thể có xu hướng trung bình hoặc không cung cấp câu trả lời rõ ràng trong bảng câu hỏi Do đó, kết quả cần được diễn giải cẩn thận do kích thước mẫu tương đối nhỏ.

Nghiên cứu trong tương lai cần xem xét nhận thức của các nhóm khác nhau về báo cáo tài chính, bao gồm các nhà phân tích tài chính, chứng khoán, môi giới, nhà đầu tư và quan chức chính phủ.

Nghiên cứu thứ ba của Duc Hong Thi Phan (2010) “The Relevance of

Bài viết "Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại một Quốc gia Đang Phát Triển: Bằng Chứng từ Việt Nam" khám phá môi trường kế toán tại Việt Nam thông qua các khái niệm của Gernon và Wallace (1995) để xác định các yếu tố gây ra sự thiếu hỗ trợ cho IFRS Tác giả đánh giá tác động tiềm năng của IFRS đối với chất lượng và tính so sánh của báo cáo tài chính, cũng như các ảnh hưởng đến thị trường vốn và chi phí chuyển đổi từ nguyên tắc kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện IFRS tại Việt Nam, đồng thời kết luận với thảo luận về sự phát triển tương lai của chuẩn mực kế toán trong bối cảnh áp dụng IFRS.

Hầu hết các nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS chủ yếu tập trung vào các quốc gia phát triển, trong khi nghiên cứu về các yếu tố này tại các quốc gia đang phát triển còn hạn chế Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, việc áp dụng IFRS vẫn đang trong quá trình hoàn thiện theo chuẩn mực kế toán quốc tế, và các nghiên cứu liên quan đến vấn đề này vẫn chưa đánh giá đầy đủ các nhân tố ảnh hưởng Do đó, đề tài này còn khá mới mẻ và có rất ít công trình nghiên cứu được thực hiện.

Kết luận chương 1 cho thấy việc áp dụng IFRS tại Việt Nam mang lại cả thuận lợi và thách thức, với nhiều nhân tố ảnh hưởng như tốc độ tăng trưởng kinh tế, trình độ giáo dục, hệ thống pháp luật, văn hóa, thị trường vốn, chính trị và tính quốc tế Những nghiên cứu này đã cung cấp thông tin quý giá cho đề tài nghiên cứu của tác giả.

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Tổng quan về IFRS

2.1.1 Lịch sử hình thành của IFRS

Chuẩn mực báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS) là tên gọi của các chuẩn mực do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành

The International Accounting Standards Board (IASB), established in 1973 and based in London, England, is responsible for developing international accounting standards Prior to 2001, it was known as the International Accounting Standards Committee (IASC) The standards created by the IASC were referred to as International Accounting Standards (IAS), which later evolved into International Financial Reporting Standards (IFRS) These standards aim to ensure not only the accuracy of accounting but also the integrity and transparency of financial reporting.

Quá trình hình thành và phát triển chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế bắt đầu từ khi Ủy ban Chuẩn Mực Kế toán Quốc tế (IASC), tiền thân của IASB, được thành lập Quá trình này được chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn trước và sau năm 2001.

Giai đọan thứ nhất: từ 1973 đến 2001

Năm 1973, tại Luân Đôn, uỷ ban IASC được thành lập nhằm xây dựng các chuẩn mực kế toán quốc tế, đánh dấu sự ra đời của tổ chức soạn thảo chuẩn mực quốc tế đầu tiên trên thế giới.

IASC là tổ chức độc lập nhằm xây dựng và ban hành Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASs) để được chấp nhận toàn cầu Tổ chức này không ngừng cập nhật và cải tiến các quy định cũng như chuẩn mực kế toán, nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu lực của các chuẩn mực kế toán cả quốc gia lẫn quốc tế.

Ủy ban này bao gồm tất cả các tổ chức kế toán chuyên nghiệp, với sứ mệnh xây dựng và đưa ra các chuẩn mực, nguyên tắc kế toán nhằm thu hẹp sự khác biệt giữa các quốc gia Các chuẩn mực kế toán này được chấp nhận và tuân thủ toàn cầu, giúp số liệu kế toán trở nên dễ hiểu và có thể so sánh Mục tiêu của ủy ban là cải thiện và hòa hợp các quy định liên quan đến lập và trình bày báo cáo tài chính.

Ủy ban Chuẩn Mực Kế toán Quốc tế (IASC) được thành lập vào năm 1973 nhờ thỏa thuận giữa các hiệp hội nghề nghiệp từ Úc, Canada, Pháp, Đức, Nhật Bản, Mexico, Hà Lan, Vương quốc Anh, Ireland và Hoa Kỳ Đến năm 1982, IASC đã mở rộng thành viên hỗ trợ bao gồm tất cả các tổ chức kế toán chuyên nghiệp thuộc Liên đoàn Kế toán Quốc Tế (IFAC) Hội đồng quản trị IASC, gồm 13 quốc gia thành viên và 3 thành viên tổ chức hoạt động bán thời gian, có trách nhiệm thiết lập các chuẩn mực kế toán.

Số lượng thành viên gia nhập IASC ngày càng tăng Tính đến cuối 2000, IASC có 156 thành viên đến từ 114 quốc gia

Trong suốt quá trình hoạt động, IASC đã phát triển Khuôn mẫu lý thuyết về lập và trình bày báo cáo tài chính cùng với 41 Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), trong đó có 31 chuẩn mực có hiệu lực đến cuối năm 2000 Những chuẩn mực này đã trở thành nền tảng cho việc xây dựng chuẩn mực kế toán tại nhiều quốc gia và được chấp nhận bởi nhiều cơ quan quản lý thị trường chứng khoán.

Vào năm 1987, IASC đã bắt đầu nỗ lực thúc đẩy việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế bằng cách xem xét sửa đổi các chuẩn mực kế toán hiện có để đáp ứng nhu cầu của tổ chức quốc tế các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán (IOSCO) Mục tiêu là tạo ra một tập hợp chuẩn mực chung cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các công ty muốn niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài IOSCO đã tạm thời chấp nhận phát triển các chuẩn mực kế toán quốc tế cho thị trường vốn vào năm 1995 và đến năm 2000, Ủy ban Kỹ thuật của IOSCO đã chính thức công nhận tất cả các chuẩn mực kế toán quốc tế của IASC, khuyến nghị các cơ quan quản lý cho phép các công ty nước ngoài sử dụng chuẩn mực kế toán quốc tế thay cho chuẩn mực kế toán quốc gia.

Sau gần 25 năm hoạt động, vào năm 1997, IASC nhận ra rằng để duy trì vai trò hiệu quả, cần phải kết hợp chuẩn mực kế toán quốc gia với chuẩn mực toàn cầu chất lượng cao Để thực hiện điều này, IASC quyết định thay đổi cấu trúc của mình và thành lập một Ban Công tác chiến lược vào cuối năm 1997 Giai đoạn xem xét và tái cấu trúc này kết thúc vào cuối năm 2000, dẫn đến việc thành lập IASB vào năm 2001.

Giai đoạn thứ 2: từ 2001 đến nay

Vào tháng 4 năm 2001, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) được thành lập sau khi IASC tái cơ cấu nhằm thúc đẩy quá trình hội tụ kế toán quốc tế IASC Foundation, tổ chức giám sát hoạt động và tài trợ cho IASB, bao gồm các công ty kiểm toán quốc tế, định chế tài chính tư nhân, công ty công nghiệp, ngân hàng trung ương và ngân hàng phát triển trên toàn cầu.

IFRS Foundation và IASB, được thành lập vào năm 2001, có mục tiêu phát triển các chuẩn mực báo cáo tài chính chất lượng cao, dễ hiểu và thực thi, được công nhận toàn cầu dựa trên các nguyên tắc rõ ràng.

Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) là cơ quan tư nhân độc lập chịu trách nhiệm phát triển và phê duyệt Chuẩn mực báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS) Tính đến cuối năm 2005, IASB đã ban hành 42 chuẩn mực IAS/IFRS Hội đồng này bao gồm 14 thành viên, trong đó có 12 thành viên làm việc toàn thời gian đến từ 9 quốc gia, cùng với một số chuyên gia khác IASB hợp tác với các tổ chức ban hành chuẩn mực kế toán ở các quốc gia để thúc đẩy sự hội tụ các chuẩn mực kế toán toàn cầu.

Mục tiêu chính của IASB là phát triển các chuẩn mực kế toán chất lượng cao, dễ hiểu và khả thi trên toàn cầu, nhằm phục vụ lợi ích công chúng Tổ chức này tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của thông tin tài chính, giúp các thành viên thị trường vốn và người sử dụng báo cáo tài chính đưa ra quyết định kinh tế IASB cũng thúc đẩy việc áp dụng nghiêm ngặt các chuẩn mực kế toán quốc tế và cung cấp giải pháp cho sự hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia và quốc tế, đồng thời hỗ trợ quá trình hội tụ giữa các chuẩn mực này.

IASB đã duy trì và cập nhật các chuẩn mực kế toán quốc tế hiện hành, đồng thời ban hành các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế mới Trong suốt hơn một thập kỷ qua, đã có 13 chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được phát hành và 29 chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) được chỉnh sửa, bổ sung Ngoài ra, khuôn mẫu lý thuyết cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính quốc tế (IFRS Framework) cũng đã được công bố vào năm 2010.

Thuật ngữ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế được sử dụng theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các chuẩn mực do IASB ban hành

Hiệp định Norwalk, ký kết vào tháng 9 năm 2002 giữa FASB và IASB, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hội tụ US GAAP và Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế FASB cam kết hợp tác để phát triển các chuẩn mực báo cáo chất lượng cao, hỗ trợ thị trường vốn toàn cầu Hiệp định này bao gồm các sáng kiến nhằm loại bỏ sự khác biệt giữa các chuẩn mực Mỹ và quốc tế, xác định chương trình làm việc tương lai, và thúc đẩy hợp tác trong các dự án chung.

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đã và đang được áp dụng tại nhiều nước trên thế giới

2.1.2 Tình hình áp dụng IFRS của các quốc gia trên thế giới

Lý thuyết nền về việc nghiên cứu các các nhân tố ảnh hưởng

2.2.1 Thuyết Hành vi dự định (TPB)

Thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991) là sự phát triển của Thuyết hành động hợp lý TRA, được Ajzen và Fishbein xây dựng từ năm 1975, đánh dấu bước đột phá trong nghiên cứu tâm lý xã hội Mô hình TRA khẳng định rằng hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, và mối quan hệ giữa ý định và hành vi đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau (Ajzen, 1988; Ajzen & Fishbein, 1980; Sheppard, Hartwick & Warshaw, 1988, trích trong Ajzen, 1991, tr 186).

Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi là thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan Thái độ cá nhân được đo lường thông qua niềm tin và sự đánh giá về kết quả của hành vi Theo Ajzen (1991, tr 188), chuẩn chủ quan phản ánh sự ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội đến quyết định của cá nhân.

Norms là những nhận thức từ những người có ảnh hưởng về việc cá nhân nên hoặc không nên thực hiện một hành vi nào đó Thuyết hành động hợp lý mô tả cách mà các yếu tố này tác động đến quyết định hành động của cá nhân.

Sơ đồ 2.1: Thuyết hành động hợp lý (TRA)

(Nguồn: Davis, Bagozzi và Warshaw, 1989)

Theo Ajzen (1991), thuyết hành vi dự định (TPB) được phát triển để giải thích những hạn chế trong hành vi con người mà ít có sự kiểm soát Một yếu tố quan trọng mà Ajzen chỉ ra ảnh hưởng đến ý định của con người là Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control), phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi Việc thực hiện hành vi này có thể bị kiểm soát hay hạn chế, tùy thuộc vào sự sẵn có của các nguồn lực và cơ hội cần thiết (Ajzen, 1991, tr 183) Việc đo lường niềm tin đối với các thuộc tính của sản phẩm cũng là một phần quan trọng trong nghiên cứu này.

Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽ nghĩ rằng tôi nên thực hiện hay không thực hiện hành vi

Sự thúc đẩy làm theo ý muốn của những người ảnh hưởng

Chuẩn chủ quan Ý định Niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm

Thuyết hành động hợp lý (TRA) gặp khó khăn trong việc dự đoán các hành vi của người tiêu dùng khi những hành vi này nằm ngoài tầm kiểm soát của họ Các yếu tố như thái độ đối với hành vi và chuẩn chủ quan không đủ để giải thích đầy đủ hành động của người tiêu dùng Điều này dẫn đến việc cần xem xét khái niệm về thuyết hành vi dự định để có cái nhìn tổng quát hơn.

Sơ đồ 2.2: Thuyết hành vi dự định (TPB)

(Nguồn: website của Ajen: http://www.people.umass.edu/aizen/tpb.diag.html)

Mô hình TPB thường được sử dụng để dự đoán và giải thích hành vi con người trong các quyết định cụ thể, với nhận thức kiểm soát hành vi và thái độ có mối liên hệ chặt chẽ nhất với hành vi và ý định ủng hộ môi trường, trong khi chuẩn chủ quan có mức độ ảnh hưởng thấp hơn (Armitage & Conner, 2001) Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định thực hiện hành vi bao gồm thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi Những yếu tố này góp phần giải thích ảnh hưởng của các nhân tố văn hóa, hệ thống pháp luật và chính trị đối với việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhận thức kiểm soát hành vi

Xu hướng hành vi Hành vi thực sự

Thuyết định chế cổ điển, hay còn gọi là Kinh tế học thể chế, được thành lập bởi Thorstein Veblen vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ Thuyết này nhấn mạnh rằng hành vi của cá nhân trong nền kinh tế chủ yếu bị chi phối bởi các quy tắc, thông lệ và luật pháp xã hội Định chế được hiểu là những quy tắc và tiêu chuẩn điều chỉnh hành vi cá nhân trong các hình thái xã hội Trong khi đó, tổ chức xã hội chỉ là hình thức cụ thể của các định chế, không đồng nghĩa với định chế Định chế quy định tính chất và đặc điểm của các quan hệ xã hội, tạo ra khuôn khổ cho hoạt động của các tổ chức và cơ quan.

Thuyết định chế phân tích các phạm trù và quá trình kinh tế không chỉ từ khía cạnh thuần túy kinh tế mà còn xem xét các yếu tố bên ngoài như xã hội, tâm lý, sinh học và tôn giáo.

Các luận điểm căn bản:

Mặc dù không thay đổi các khái niệm cơ bản của kinh tế học cổ điển như giá cả, lợi nhuận và nguyên lý cung - cầu, nhưng cần xem xét chúng trong bối cảnh rộng hơn của các mối quan hệ.

Khác với trường phái thỏa dụng biên, thuyết định chế xem xét các vấn đề kinh tế trong bối cảnh xã hội, coi kinh tế là một phần không thể tách rời của đời sống xã hội.

Kinh tế chính trị cổ điển nhấn mạnh rằng kinh tế đóng vai trò là nền tảng cho khoa học, văn hóa và chính trị Trong khi đó, thuyết định chế cho rằng tất cả các lĩnh vực này đều bình đẳng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

Thuyết định chế phản bác "nguyên tắc tối ưu" trong kinh tế học hiện đại, cho rằng các chủ thể kinh tế không hành động chỉ để đạt được mục tiêu tối ưu nhất, mà thay vào đó, họ hành động dựa trên thói quen được hình thành bởi các quy định và tiêu chuẩn xã hội.

Theo thuyết định chế, nhu cầu xã hội đóng vai trò quan trọng và quyết định hành động của cá nhân, bị ảnh hưởng chủ yếu bởi tình hình kinh tế chung Mục tiêu và hướng đi của cá nhân được xác định bởi bối cảnh xã hội Ngược lại, thuyết ích dụng biên tế và kinh tế chính trị cổ điển cho rằng nhu cầu của cá nhân là yếu tố tiên quyết, từ đó hình thành nhu cầu của cộng đồng.

Thuyết định chế phủ nhận quan điểm về nền kinh tế như một hệ thống cân bằng, mà xem nó như một hệ thống tiến hóa, chịu ảnh hưởng bởi các quá trình tích lũy Các nhà định chế học phát triển lý thuyết này dựa trên nguyên tắc "nguyên nhân mang tính tích lũy" của Veblen, cho rằng phát triển kinh tế là kết quả của sự tương tác giữa các hiện tượng kinh tế hỗ trợ lẫn nhau Trong khi thuyết ích dụng biên tế phân tích nền kinh tế ở cả trạng thái tĩnh và động, kinh tế học cổ điển coi phát triển kinh tế là một quá trình tự nhiên và ủng hộ sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế thị trường.

Phủ nhận quan điểm "con người duy lý" có nghĩa là bác bỏ khả năng của con người trong việc tối ưu hóa các lợi ích vật chất Thuyết này cho rằng hành vi của cá nhân khó có thể dự đoán do không thể tính toán đầy đủ ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và phi kinh tế lên hành vi của họ.

Mô hình nghiên cứu đề nghị

Dựa vào nghiên cứu của Fatma Zehri & Jamel Chouaibi (2013) và Duc Hong Thi Phan (2010), tác giả đã xác định bảy nhân tố quan trọng để nghiên cứu, bao gồm: văn hóa, tăng trưởng kinh tế, thị trường vốn, trình độ học vấn, và hội nhập kinh tế thế giới.

(6) Hệ thống pháp luật, (7) Chính trị ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

Việc xây dựng các nhân tố dựa trên các cơ sở sau:

- Các nhân tố có ảnh hưởng trong phân tích từ những nghiên cứu trước đây;

- Các nhân tố có thể đo lường, khảo sát dễ dàng;

- Dữ liệu dễ dàng ghi nhận;

- Nhân tố liên quan đến môi trường kinh tế, xã hội, văn hóa của Việt Nam

Mô hình nghiên cứu được khái quát trong sơ đồ 2.3

Sơ đồ 2.3: Mô hình nghiên cứu

Kết luận chương 2 cho thấy việc áp dụng IFRS tại Việt Nam vừa mang lại thuận lợi vừa gặp khó khăn Tuy nhiên, hội tụ kế toán quốc tế là xu thế khách quan trong quá trình quốc tế hóa kinh tế hiện nay Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên thuyết hành vi dự định và thuyết định chế, bao gồm bảy nhân tố chính: văn hóa, tăng trưởng kinh tế, thị trường vốn, trình độ học vấn, hội nhập kinh tế thế giới, hệ thống pháp luật và chính trị, tất cả đều ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS.

Hệ thống pháp luật Văn hóa

Tăng trưởng kinh tế Thị trường vốn ÁP DỤNG IFRS TẠI VIỆT NAM

Hội nhập kinh tế thế giới

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nhân tố văn hóa

Văn hóa là sản phẩm của con người, phát triển qua mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội Nó không chỉ định hình con người mà còn duy trì sự bền vững và trật tự trong xã hội Văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua quá trình xã hội hóa, đồng thời được tái tạo và phát triển qua hành động và tương tác xã hội Nó phản ánh trình độ phát triển của con người và xã hội, thể hiện qua các hình thức tổ chức đời sống, hành động, cùng với giá trị vật chất và tinh thần mà con người tạo ra Văn hóa ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong đời sống con người.

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn hệ thống kế toán phù hợp cho từng quốc gia Doupnik và Salter (1995) chỉ ra rằng các chỉ tiêu và giá trị văn hóa khác nhau phát triển đáng kể từ các yếu tố bên ngoài.

Theo Zeff (1998), văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các tiêu chuẩn và giá trị của hệ thống xã hội, cũng như ảnh hưởng đến hành vi trong các tương tác nhóm.

Văn hóa Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc tránh rủi ro và sự không chắc chắn, điều này xuất phát từ điều kiện địa lý khắc nghiệt, tín ngưỡng, lịch sử chiến tranh và nền kinh tế nghèo khó Sau nhiều khó khăn, Việt Nam đã giành được độc lập và chỉ trong ba thập kỷ qua, đất nước đã chuyển mình với nền kinh tế thị trường Xuất phát từ truyền thống nông nghiệp, người Việt Nam, đặc biệt là những người từ vùng nông thôn nghèo, luôn phải làm việc vất vả để kiếm sống và tích lũy tài sản Do đó, trong việc sử dụng tài sản, họ thường cân nhắc kỹ lưỡng và ưu tiên sự chắc chắn.

Việt Nam có xu hướng tránh rủi ro và sự không chắc chắn trong lĩnh vực kế toán, dẫn đến việc các kế toán viên thường ngần ngại trong việc thực hiện các ước tính kế toán Họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và nguyên tắc, làm theo từng bước hướng dẫn một cách chính xác Hệ thống kế toán Việt Nam đã giảm tính linh hoạt do tên tài khoản và số tài khoản được xác định trước, nhằm mục đích hạn chế sự không chắc chắn.

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) có tính không chắc chắn cao do việc sử dụng nhiều ước tính kế toán, trong đó áp dụng cơ sở giá trị hợp lý là một yếu tố quan trọng Sự khác biệt lớn giữa IFRS và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là VAS vẫn duy trì việc áp dụng cơ sở giá gốc.

VAS được xây dựng với các ước tính kế toán thận trọng hơn, giúp hạn chế các yếu tố không chắc chắn Tuy nhiên, điều này đã làm giảm tính phù hợp của thông tin trong báo cáo tài chính theo VAS.

Giả thuyết đầu tiên là như sau:

Giả thuyết 1: Văn hóa là yếu tố ảnh hưởng việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhân tố tăng trưởng kinh tế

Tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tạo nền tảng cho tiến bộ xã hội Sự tích lũy về lượng trong nền kinh tế không chỉ dẫn đến những thay đổi chất lượng mà còn là yếu tố cơ bản giúp nâng cao đời sống con người.

Từ khi IASB được thành lập, các quốc gia đã nỗ lực cải thiện hệ thống kế toán thông qua việc áp dụng các chuẩn mực IFRS, được phát triển bởi cơ quan thiết lập chuẩn mực kế toán quốc tế và chịu ảnh hưởng từ các sự kiện quan trọng ở các nước phát triển Sự hiện diện chủ yếu của các nước phát triển trong cấu trúc của IASB cho thấy sự cần thiết phải giải quyết sự khác biệt này khi xây dựng chuẩn mực Điều này nhấn mạnh rằng sự phát triển kế toán luôn gắn liền với sự phát triển kinh tế Arpan và Radebaugh (1985) cho rằng phát triển kinh tế là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của kế toán và các chức năng xã hội khác Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và IFRS vẫn là chủ đề gây tranh cãi trong nghiên cứu; Zeghal và Mhedhbi (2006) chỉ ra rằng việc áp dụng IFRS dễ dàng hơn ở các quốc gia đang phát triển với tốc độ tăng trưởng cao, trong khi Wooly (1998) nhận thấy sự khác biệt không đáng kể giữa điều kiện tăng trưởng kinh tế và việc áp dụng IFRS cũng như các chuẩn mực kế toán riêng của từng quốc gia ở châu Á.

Việt Nam, một nền kinh tế mới nổi, đang chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường, nhưng vẫn có mức độ phát triển kinh tế thấp hơn so với các nước phát triển Do đó, các hoạt động kinh tế tại Việt Nam còn đơn giản hơn Việc áp dụng toàn bộ chuẩn mực kế toán quốc tế có thể không cần thiết và dẫn đến chi phí cao hơn mà lợi ích mang lại không tương xứng Chính mức độ phát triển kinh tế này là lý do chính cho việc cần thiết áp dụng có chọn lọc các chuẩn mực kế toán quốc tế tại Việt Nam.

Do đó, giả thuyết sau đây để nghiên cứu:

Giả thuyết 2: Tốc độ tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhân tố thị trường vốn

Chất lượng thông tin tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hiệu quả của thị trường vốn Các thách thức chính trong việc áp dụng IFRS liên quan đến điều kiện hoạt động của thị trường chứng khoán, nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trên thị trường toàn cầu.

Theo Gray & Radebaugh (1997), các nhà đầu tư cần thông tin phức tạp để phân tích cơ hội đầu tư và tối ưu hóa lựa chọn Ví dụ, áp lực từ môi trường thể chế đã khiến một số quốc gia chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS Jemakowicz và Gornik Tomaszewski (2006) chỉ ra rằng các quốc gia có thị trường tài chính mở cho nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng áp dụng IFRS nhiều hơn.

Do đặc điểm của hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội, Việt Nam chưa có nhu cầu cao về thông tin kế toán chất lượng cao theo IFRS Nền kinh tế thị trường của Việt Nam chỉ mới phát triển từ cuối thế kỷ 20, với thị trường vốn còn non trẻ và chưa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế cũng như chưa liên thông với thị trường vốn toàn cầu Người lập và sử dụng báo cáo kế toán không có nhu cầu lớn về thông tin tài chính chất lượng vì thông tin kế toán chỉ có vai trò hạn chế trong quyết định của họ Thêm vào đó, mức độ tập trung vốn sở hữu của các doanh nghiệp Việt Nam tương đối cao, dẫn đến nhu cầu công bố thông tin và thông tin tài chính chất lượng thấp Trong khi đó, ở các quốc gia phát triển với mức độ tập trung vốn sở hữu thấp, nhu cầu về thông tin công bố lại rất cao.

Các doanh nghiệp tại Việt Nam chủ yếu tuân theo mô hình kế toán lục địa châu Âu, tập trung vào việc dựa vào các tổ chức tài chính hoặc giữ lại thu nhập để phát triển Do đó, áp lực công bố thông tin trong báo cáo tài chính không cao, vì các tổ chức tài chính có thể tiếp cận thông tin tài chính cần thiết thông qua các thỏa thuận trong chính sách cho vay hoặc từ các đại diện của họ tham gia vào quản lý.

IFRS là hệ thống chuẩn mực kế toán toàn cầu, hỗ trợ mạnh mẽ cho thị trường vốn và mang lại lợi ích chung cho các nhà đầu tư Với chất lượng cao, dễ hiểu và tính khả thi toàn cầu, IFRS tăng cường thông tin so sánh, giúp tích hợp các thị trường tài chính địa phương trong chuỗi trao đổi toàn cầu Tuy nhiên, nhu cầu của Việt Nam về một hệ thống kế toán phục vụ thị trường vốn vẫn chưa được đánh giá đúng mức.

Như vậy, giả thuyết thứ ba có thể được đưa ra, cụ thể là:

Giả thuyết 3: Thị trường vốn là yếu tố ảnh hưởng việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhân tố trình độ học vấn

Đối tượng áp dụng IAS/IFRS thường bao gồm các chuyên gia có năng lực chuyên môn, tư vấn và kinh nghiệm thực tế Họ là những thành viên khác nhau trong IASB.

Các chuẩn mực IFRS rất phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng không chỉ trong kế toán mà còn trong các lĩnh vực như tính toán, bảo hiểm và tài chính Do đó, việc áp dụng IFRS cần có trình độ chuyên môn cao ở các quốc gia Doupnik và Salter (1995) cùng với Street (2002) cho rằng việc thông qua IFRS là một quyết định chiến lược mang tính xã hội.

Trên thực tế, sự hiểu biết, giải thích và áp dụng các chuẩn mực này cần một mức độ nhất định của giáo dục và đào tạo đại học

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đầu tư phát triển hệ thống giáo dục toàn diện, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo nghề nghiệp Hệ thống này còn lỗi thời và chất lượng chưa cao, trong khi kiến thức và kinh nghiệm của cơ quan quản lý nhà nước về nền kinh tế thị trường vẫn hạn chế Các nhà xây dựng chuẩn mực kế toán tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng IFRS, dẫn đến nghề nghiệp kế toán phát triển chậm Việc nắm vững và áp dụng các quy định phức tạp của IFRS là một thách thức lớn, khiến cho trình độ nghề nghiệp kế toán tại Việt Nam chưa thể bắt kịp các nước phát triển Do đó, nhiều người làm việc trong lĩnh vực kế toán còn thiếu sót về kiến thức và kinh nghiệm, không đủ khả năng để hiểu và áp dụng toàn bộ IFRS.

Giáo dục kế toán tại Việt Nam yêu cầu các kế toán viên tuân thủ luật lệ và nguyên tắc, điều này ảnh hưởng đến tính linh hoạt và khả năng phán xét trong nghề nghiệp của họ.

Một rào cản lớn đối với giáo dục ở Việt Nam là việc sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, do nhiều thuật ngữ phức tạp trong IFRS không có từ tương đương trong tiếng Việt Thêm vào đó, khả năng sử dụng tiếng Anh của người Việt Nam còn hạn chế vì việc học và phổ biến ngôn ngữ này ở nước ta mới chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.

Do đó, giả thuyết thứ tư có thể được xây dựng như sau:

Giả thuyết 4: Trình độ học vấn là yếu tố ảnh hưởng việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhân tố hội nhập kinh tế thế giới

Cooke và Wallace (1990) đã chỉ ra rằng các yếu tố môi trường bên ngoài là cần thiết để hiểu hệ thống kế toán của mỗi quốc gia, trong đó có mức độ cởi mở của nền kinh tế với thế giới Nền kinh tế có mức độ cởi mở cao hơn sẽ phải đối mặt với nhiều áp lực từ bên ngoài Mặc dù sự cởi mở không trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó tạo ra những rủi ro lớn hơn về an ninh và áp lực quốc tế, điều này được phản ánh qua khối lượng hoạt động kinh tế.

Áp dụng các chuẩn mực quốc tế công nhận tương đối giúp giảm áp lực cho các công ty khi mở cửa với thế giới bên ngoài, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường toàn cầu cho những doanh nghiệp có ý định mở rộng ra quốc tế.

Từ đầu thập niên 90, Việt Nam bắt tay vào xây dựng một nền kinh tế thị trường

Cải cách hệ thống kế toán quốc gia là cần thiết để phù hợp với nền kinh tế thị trường Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế sẽ hỗ trợ xây dựng và phát triển nền kinh tế thị trường tại Việt Nam, đồng thời tăng cường hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu Hơn nữa, điều này giúp tiết kiệm chi phí và nguồn lực cho việc xây dựng một hệ thống chuẩn mực kế toán không theo tiêu chuẩn quốc tế.

Do đó, giả thuyết thứ năm:

Giả thuyết 5: Nhân tố hội nhập kinh tế thế giới ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Nhân tố hệ thống pháp luật

Kế toán quốc tế đã chỉ ra rằng hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.

Nobes (1998) đã phân biệt giữa các quốc gia có hệ thống pháp luật bằng văn bản chủ yếu ở Châu Âu và các nước theo luật thông thường của mô hình Anglo-Saxon Mặc dù cả hai hệ thống pháp lý đều tồn tại, nhưng lịch sử cho thấy hệ thống pháp luật Anglo-Saxon, đặc biệt là ở Mỹ, đã chiếm ưu thế trong việc thúc đẩy văn hóa kế toán Điều này giải thích một số ảnh hưởng của mô hình Anglo-Saxon đối với quá trình hài hòa hóa kế toán quốc tế Trong nhiều năm, dấu ấn của Mỹ đã thể hiện rõ trong các tài liệu của các cơ quan chuẩn mực quốc tế, đặc biệt qua mối quan hệ giữa IASB và FASB.

Đặc điểm của các thành viên IASB cho thấy ảnh hưởng rõ rệt của Anglo-Saxon trong quá trình phân tích Standish (2003) đã chỉ ra rằng quốc tịch, ngôn ngữ, đào tạo nghề và hoạt động trong ủy ban chuẩn mực đều chứng minh sự thống trị của yếu tố Anglo-Saxon trong IASB Ông nhấn mạnh rằng trong quá trình thực hiện IASB, hệ thống pháp luật Mỹ có ảnh hưởng mạnh mẽ và chiếm ưu thế.

Việt Nam áp dụng hệ thống luật Dân sự (code law), khác với các quốc gia theo luật Chung (common law), dẫn đến sự khác biệt trong tổ chức và sử dụng luật pháp Trong khi các nước theo luật Dân sự có mức độ bảo vệ quyền cổ đông và yêu cầu minh bạch thông tin thấp hơn, chuẩn mực IAS/IFRS lại được phát triển cho các quốc gia theo luật Chung Ngược lại, chuẩn mực kế toán Việt Nam được xây dựng dựa trên đặc điểm của hệ thống luật Dân sự Sự khác biệt này không trực tiếp dẫn đến việc áp dụng có chọn lọc IAS/IFRS, nhưng vẫn có ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình này.

Việt Nam áp dụng nguyên tắc kế toán theo chế độ kế toán quốc gia, với Nhà nước đóng vai trò kiểm soát phương pháp đo lường, đánh giá và trình bày báo cáo tài chính Các chuẩn mực kế toán và hướng dẫn thực hiện phải được ban hành bởi cơ quan nhà nước và nằm trong các văn bản pháp lý Ngược lại, ở các quốc gia phát triển áp dụng IAS/IFRS, nguyên tắc kế toán không phụ thuộc vào chế độ quốc gia, mà được thiết lập bởi các tổ chức tư nhân chuyên nghiệp, cho phép linh hoạt và sáng tạo hơn trong thực tiễn, với nhiều nguyên tắc không được quy định cụ thể trong luật.

Các hoạt động kinh tế được điều chỉnh bởi các luật và quy định pháp lý, trong đó Luật Kế toán (2003) quy định chi tiết về kế toán hơn so với các quốc gia theo thông luật Bộ Tài chính là cơ quan nhà nước ban hành hệ thống chuẩn mực kế toán Trong bối cảnh pháp lý này, các tổ chức nghề nghiệp không có chức năng lập quy Năm 2005, theo Quyết định 47, Bộ Tài chính đã trao quyền bổ sung cho Hội Kế toán và kiểm toán Việt Nam, cho phép hội cử cán bộ chuyên môn tham gia vào Hội đồng Kế toán quốc gia và các ban soạn thảo chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kiểm toán, cũng như soạn thảo chế độ kế toán.

Do đó, giả thuyết sau đây có thể được đưa ra:

Giả thuyết 6: Hệ thống pháp luật ảnh hưởng việc áp dụng IFRS

PGS.TS Võ Văn Nhị và Ths Lê Hoàng Phúc (2011) trong bài viết "Sự hoà hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế - Thực trạng, nguyên nhân và định hướng phát triển" đăng trên Tạp chí Kiểm toán số 12/2011 đã phân tích tình hình hiện tại, nguyên nhân và hướng phát triển của sự hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán trong nước và quốc tế.

Nhân tố chính trị

Chuẩn mực kế toán được hình thành từ các hành động chính trị và thể hiện một trạng thái cân bằng tạm thời giữa các lý thuyết khoa học và thực tiễn (Barbue, 2004).

Belkaoui (1983) chỉ ra rằng mức độ kinh tế và tự do công dân là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của kế toán thực hành Ông lập luận rằng trong các quốc gia có mức độ tự do chính trị thấp, người dân không thể lựa chọn thành viên chính phủ do thiếu dân chủ, dẫn đến việc họ không thể thực hiện các chính sách kế toán hiệu quả Ngược lại, khi có chính sách dân chủ công bằng, các chuẩn mực kế toán có thể phát triển và áp dụng tốt hơn.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cả chính phủ và sự ổn định tiền tệ đều có tác động lớn đến môi trường kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành kế toán (Hassab Elnaby, Epps & Said, 2003; Larson & Kenny, 1995).

Hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế xã hội, với đặc điểm của nó quyết định mô hình kinh tế đang được xây dựng Mô hình này ảnh hưởng đến các chính sách kinh tế, bao gồm cả chuẩn mực kế toán Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế phản ánh sự lựa chọn con đường phát triển của Việt Nam và xuất phát từ các đặc điểm của hệ thống chính trị Hướng tới nhà nước xã hội chủ nghĩa, Việt Nam đã tạo ra một môi trường văn hóa, chính trị, xã hội ổn định và phát triển Quá trình hình thành các chuẩn mực kế toán Việt Nam thể hiện ý chí của Nhà nước trong hội nhập kinh tế toàn cầu, nhằm đạt được các mục tiêu chính trị và kinh tế, trong đó có việc ban hành chuẩn mực kế toán để đáp ứng yêu cầu gia nhập WTO.

Giả thuyết sau xuất hiện có giá trị thúc đẩy:

Giả thuyết 7: Chính trị ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

Bảng 3.1 Bảng tổng hợp các nhân tố tác động

Nhân tố Ký hiệu Thang đo Giả thiết

Văn hóa VH Định danh Có tác động

Tăng trưởng kinh tế TTKT Định danh Có tác động

Thị trường vốn TTV Định danh Có tác động

Trình độ học vấn TDHV Định danh Có tác động

Hội nhập kinh tế thế giới HNKT Định danh Có tác động

Hệ thống pháp luật PL Định danh Có tác động

Chính trị CT Định danh Có tác động

Tóm lại, các yếu tố trong mô hình đã được xác định với các chỉ số đo lường phù hợp, bao gồm những chỉ số đã được nghiên cứu trong các công trình trước đây của nhiều tác giả Ngoài ra, người nghiên cứu cũng đã bổ sung một số chỉ số đo lường mới để phù hợp hơn với mục tiêu và đối tượng nghiên cứu Do đó, các chỉ báo đo lường được xác định rõ ràng và dễ dàng trong quá trình thực hiện.

Thiết kế nghiên cứu

Bài viết này áp dụng phương pháp luận nghiên cứu định lượng, dựa trên các nghiên cứu trước để xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu Quy trình bao gồm khảo sát và thu thập ý kiến từ các chuyên gia cũng như những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán tại Việt Nam.

3.2.1 Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu

Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên từ những người làm việc trong ngành kế toán, kiểm toán, bao gồm các chuyên gia tài chính và giảng viên Thông tin được thu thập thông qua khảo sát và ý kiến của những cá nhân trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.

Khảo sát được thực hiện vào quý 2 năm 2014, chủ yếu tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi là trung tâm kinh tế của Việt Nam và tập trung nhiều chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.

Tổng số lượng các đối tượng là 150, một mẫu quan sát đảm bảo độ tin cậy về các thông số phân tích

3.2.2 Các bước tiến hành nghiên cứu

Để đánh giá các yếu tố tác động đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam, tác giả đã thực hiện một bảng khảo sát với các câu hỏi liên quan đến nội dung của chuẩn mực kế toán, các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS, khả năng ứng dụng chuẩn mực kế toán vào thực tiễn và nghiên cứu hành vi.

Thang đo Likert từ 1 đến 5 được sử dụng để đánh giá và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả Để đảm bảo tính nhất quán và tránh nhầm lẫn cho người tham gia khảo sát, tất cả các câu hỏi đều bắt đầu bằng phủ định (không - chưa) và gia tăng mức độ khẳng định (khá - rất).

Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đã thu thập thông tin về các yếu tố như văn hóa, tăng trưởng kinh tế, thị trường vốn, trình độ học vấn, hội nhập kinh tế toàn cầu, hệ thống pháp luật và yếu tố chính trị.

Công cụ phân tích dữ liệu là phần mềm SPSS

Sau khi thu thập bộ dữ liệu, các nhà nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS để kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố đề xuất và yếu tố bị ảnh hưởng.

Luận văn áp dụng phương pháp thống kê mô tả để xác định mức bình quân và độ lệch chuẩn của các đối tượng khảo sát, nhằm mô tả các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập Phân tích này giúp kiểm định mối liên hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam Tiếp theo, luận văn thực hiện phân tích tương quan để đánh giá mức độ liên hệ giữa các nhân tố tác động và nhân tố bị tác động Cuối cùng, phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa nhân tố bị tác động và các nhân tố tác động.

Kết luận chương 3 chỉ ra rằng, thông qua phương pháp nghiên cứu định lượng, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố quan trọng Các yếu tố này bao gồm văn hóa, tăng trưởng kinh tế, thị trường vốn, trình độ học vấn, hội nhập kinh tế thế giới, hệ thống pháp luật và chính trị Phân tích thống kê mô tả, tương quan và hồi qui đa biến đã được sử dụng để kiểm định những tác động này.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

Ngày đăng: 25/06/2021, 18:41

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w