Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Annie Bessot, Claude Comiti, Lê Th ị Hoài Châu, Lê Văn Tiến (2009), Nh ững y ếu tố cơ bản của didactic toán, NXB Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những yếu tố cơ bản của didactic toán |
Tác giả: |
Annie Bessot, Claude Comiti, Lê Th ị Hoài Châu, Lê Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
2. B ộ giáo dục và đào tạo, Tài li ệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa l ớp 10 trung học phổ thông môn Toán học (2006), Nxb Giáo D ục, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông môn Toán học |
Tác giả: |
B ộ giáo dục và đào tạo, Tài li ệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa l ớp 10 trung học phổ thông môn Toán học |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
3. B ộ giáo dục và đào tạo(2006), Chương trình giáo dục phổ thông môn toán , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình giáo dục phổ thông môn toán |
Tác giả: |
B ộ giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
4. Lê Kh ắc Bảo (2001), 172 bài toán có ch ứa tham số , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
172 bài toán có chứa tham số |
Tác giả: |
Lê Kh ắc Bảo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2001 |
|
5. Văn Như Cương, Trần Văn Hạo (2000), Tài li ệu hướng dẫn giảng dạy toán 10 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10 |
Tác giả: |
Văn Như Cương, Trần Văn Hạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2000 |
|
6. Nguy ễn Quốc Cường, Quang Hà (2009), T ừ điển toán học Anh – Anh – Việt , NXB T ừ điển bách khoa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển toán học Anh – Anh – Việt |
Tác giả: |
Nguy ễn Quốc Cường, Quang Hà |
Nhà XB: |
NXB Từ điển bách khoa |
Năm: |
2009 |
|
7. Phan Đức Chính (tổng chủ biên) (2005), Toán 9 _ t ập hai , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 9 _ tập hai |
Tác giả: |
Phan Đức Chính (tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2005 |
|
8. Phan Đức Chính (tổng chủ biên) (2005), Sách giáo viên Toán 9 _ t ập hai , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo viên Toán 9 _ tập hai |
Tác giả: |
Phan Đức Chính (tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2005 |
|
9. Phan Đức Chính (tổng chủ biên) (2005), Bài t ập Toán 9 _ tập hai , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Toán 9 _ tập hai |
Tác giả: |
Phan Đức Chính (tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2005 |
|
10. Nguy ễn Huy Đoan (Chủ biên) (2006), Bài t ập Đại số 10 (nâng cao) , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Đại số 10 (nâng cao) |
Tác giả: |
Nguy ễn Huy Đoan (Chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
11. Tr ần Văn Hạo (Tổng chủ biên) (2006), Đại số 10 (cơ bản) , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số 10 (cơ bản) |
Tác giả: |
Tr ần Văn Hạo (Tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
12. Tr ần Văn Hạo (Tổng chủ biên) (2006), Đại số 10_Sách giáo viên , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số 10_Sách giáo viên |
Tác giả: |
Tr ần Văn Hạo (Tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
13. Nguy ễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy (1992), Phương pháp dạy học toán – phần 1 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học toán – phần 1 |
Tác giả: |
Nguy ễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
1992 |
|
14. Nguy ễn Bá Kim (chủ biên) (1994), Phương pháp dạy học toán – phần 2, Dạy h ọc những nội dung cơ bản , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học toán – phần 2, Dạy học những nội dung cơ bản |
Tác giả: |
Nguy ễn Bá Kim (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1994 |
|
15. Hoàng K ỳ (1999), Đại số sơ cấp (giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở h ệ Cao đẳng sư phạm) , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số sơ cấp (giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm) |
Tác giả: |
Hoàng K ỳ |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
16. GS. Nguy ễn Lân (2006), T ừ điển từ và ngữ Việt Nam , NXB T ổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển từ và ngữ Việt Nam |
Tác giả: |
GS. Nguy ễn Lân |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
17. X.M.Nikolxki (ch ủ biên) (2002), T ừ điển bách khoa phổ thông toán học – tập 1 , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển bách khoa phổ thông toán học – tập 1 |
Tác giả: |
X.M.Nikolxki (ch ủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
18. X.M.Nikolxki (ch ủ biên) (2002), T ừ điển bách khoa phổ thông toán học – tập 2 , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển bách khoa phổ thông toán học – tập 2 |
Tác giả: |
X.M.Nikolxki (ch ủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
19. Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên) (2006), Đại số 10 (nâng cao) , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số 10 (nâng cao) |
Tác giả: |
Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
20. Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên) (2006), Đại số 10_Sách giáo viên (nâng cao) , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số 10_Sách giáo viên (nâng cao) |
Tác giả: |
Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|