Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bhasin R ., E. G nm stad, J. o . Larsen et al, 2002. Landslide haiards and mitigation measui es at Gữngtock, Sikkim Himalãya. Engineering Geology 64:351-368, Elsevie |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Landslide hazards and mitigation measures at Gúngtock, Sikkim Himalaya |
Tác giả: |
Bhasin R., E. G. nm stad, J. o. Larsen |
Nhà XB: |
Engineering Geology |
Năm: |
2002 |
|
2. Đ ặng M ai và M ai Trọng Nhuận, 1991. Phương pháp tổng quát tính hàm lượng khoáng vật từ sô' liệu phân tích hóa, Tc. Địa chất, 206 -207: 93 -97, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tổng quát tính hàm lượng khoáng vật từ sô' liệu phân tích hóa |
Tác giả: |
Đặng Mai, Mai Trọng Nhuận |
Nhà XB: |
Tc. Địa chất |
Năm: |
1991 |
|
3. Đặng M ai, 1996. Kiểu khí hậu của vỏ phong hóa miền Bắc Việt Nam, Tc. Địa chất, 237: 89 - 93, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểu khí hậu của vỏ phong hóa miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng M ai |
Nhà XB: |
Tc. Địa chất |
Năm: |
1996 |
|
4. Đặng M ai và nnk, 2008. Đặc điểm khoáng vật và địa hóa cùa vỏ phong hóa dọc đường H ồ C h í M inh, đoạn qua Hà tĩnh. Tc. Địa chất, loạt A, 304: 21-31, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm khoáng vật và địa hóa cùa vỏ phong hóa dọc đường H ồ C hí M inh, đoạn qua Hà tĩnh |
Tác giả: |
Đặng M ai, nnk |
Nhà XB: |
Tc. Địa chất |
Năm: |
2008 |
|
5. Đặng M ai và nnk, 2008. Đặc điểm địa kỹ thuật và độ ổn định sườn dốcvỏ phong hóa dọc đường H ồ C hí Minh, đoạn qua Hà tĩnh. Tc. Địa chất, loạt A, 306:14-21, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm địa kỹ thuật và độ ổn định sườn dốcvỏ phong hóa dọc đường H ồ C hí Minh, đoạn qua Hà tĩnh |
Tác giả: |
Đặng M ai, nnk |
Nhà XB: |
Tc. Địa chất |
Năm: |
2008 |
|
6. Friđlanđ.V .M ., 1973. Đ ất và vỏ phong hóa nhiệt đới ẩm. N xb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ ất và vỏ phong hóa nhiệt đới ẩm |
|
7. H ttp;//www.doisongphapluat.com .vn.htm I/phongsukvsu/2007/6: Cung đường H C M qua H à Tĩnh: Vừa sử dụng đ ã xuống cấp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cung đường H C M qua H à Tĩnh: Vừa sử dụng đ ã xuống cấp |
Năm: |
2007 |
|
8. Krauskope. K.B. & Bird.K.D., 1995. Introduction to Geochemistry, McGravv -Hill, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Geochemistry |
Tác giả: |
K.B. Krauskope, K.D. Bird |
Nhà XB: |
McGravv -Hill, Inc |
Năm: |
1995 |
|
9. Lê T hông (chủ biên), 2004. Địa lý các tỉnh và thành p h ố Việt N am , tập ba. N xb G iáo Dục, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa lý các tỉnh và thành p h ố Việt N am |
|
10. Ngô Q uang Toàn (chủ biên), 2000. v ỏ phong hóa và trầm tích Đệ tứ Việt N am . Cục Đ C & KS V iệt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
v ỏ phong hóa và trầm tích Đệ tứ Việt N am |
|
11. Tổng cục Thống Kẽ, 2006. T ư liệu kinh tễ Xã hội 671 huyện, quận, thị x ã thành phô thuộc tỉnh V iệt N am . Nxb Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ư liệu kinh tễ Xã hội 671 huyện, quận, thị x ã thành phô thuộc tỉnh V iệt N am |
Nhà XB: |
Nxb Thống Kê |
|
12. Trần T ín h (chủ biên), 1996. Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam 1:200.000, tờ H à T ĩnh - K ỳ Anh. Cục Đ ịa chất Việt N am , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam 1:200.000, tờ H à T ĩnh - K ỳ Anh |
|
13. Trần V ăn Việt, 2004. c ẩ m nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật. Nxb Xây dụng, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
c ẩ m nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật |
Tác giả: |
Trần V ăn Việt |
Nhà XB: |
Nxb Xây dựng |
Năm: |
2004 |
|
14. W hitlow R ., 1989. C ơ học đ ấ t . Nxb Giáo dục, Hà Nội (bản dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ơ học đ ấ t |
Tác giả: |
W. Hitlow R |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Năm: |
1989 |
|