Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. CHÂU NGỌC ẨN, Nền Móng, NXB ĐHQG TP. HCM, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền Móng |
Tác giả: |
CHÂU NGỌC ẨN |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG TP. HCM |
Năm: |
2002 |
|
2. CHÂU NGỌC ẨN, Tập bài giảng cao học: “ Ổn định nền”, ĐH BK TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập bài giảng cao học: “Ổn định nền” |
Tác giả: |
CHÂU NGỌC ẨN |
Nhà XB: |
ĐH BK TP. HCM |
|
3. CHÂU NGỌC ẨN, Tập bài giảng cao học: “ Áp lực đất lên tường chắn”, ẹHBK TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập bài giảng cao học: “ Áp lực đất lên tường chắn” |
Tác giả: |
CHÂU NGỌC ẨN |
Nhà XB: |
ẹHBK TP. HCM |
|
4. CHÂU NGỌC ẨN, Tập bài giảng cao học:“ Giải pháp nền móng hợp lý 1”, ẹHBK TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp nền móng hợp lý 1 |
Tác giả: |
CHÂU NGỌC ẨN |
Nhà XB: |
ẹHBK TP. HCM |
|
5. JOHN ATKINSON, An introduction to the mechanic of soil and foudations, McGRAW-HILL |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An introduction to the mechanic of soil and foudations |
Tác giả: |
John Atkinson |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
|
6. N.I. BÊDUKHỐP, Cơ sở Lý thuyết đàn hồi – Lý thuyết dẻo – Lý thuyết từ biến, NXB ĐH và THCN, 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở Lý thuyết đàn hồi – Lý thuyết dẻo – Lý thuyết từ biến |
Tác giả: |
N.I. BÊDUKHỐP |
Nhà XB: |
NXB ĐH và THCN |
Năm: |
1978 |
|
7. BRAJA M. DAS, Principples of Foudation Engineering, PWS- KENT_BOSTON, 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Foundation Engineering |
Tác giả: |
BRAJA M. DAS |
Nhà XB: |
PWS-KENT_BOSTON |
Năm: |
1984 |
|
8. A.B. FADEEV, Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn Trong Địa Cơ Học, NXB Giáo Dục, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn Trong Địa Cơ Học |
Tác giả: |
A.B. FADEEV |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
1995 |
|
9. TRẦN THANH GIÁM, Địa kỹ thuật thực hành, NXB Xây Dựng, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa kỹ thuật thực hành |
Nhà XB: |
NXB Xây Dựng |
|
10. NGUYỄN BÁ KẾ, Thiết kế và Thi công Hố móng sâu, NXB Xây Dựng, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế và Thi công Hố móng sâu |
Tác giả: |
NGUYỄN BÁ KẾ |
Nhà XB: |
NXB Xây Dựng |
Năm: |
2002 |
|
11. LÊ BÁ LƯƠNG và một số tác giả, Công trình đất yếu trong điều kiện Việt Nam, NXB ẹHQG TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình đất yếu trong điều kiện Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB ẹHQG TP. HCM |
|
12. LÊ BÁ LƯƠNG, Tập bài giảng cao học: “ Tường cọc bản”, ĐHBK TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập bài giảng cao học: “ Tường cọc bản” |
|
13. RALPH B. PECK - WALTER E. HANSON –THOMAS H. THORNBURN, Kỹ thuật Nền móng tập 1,2, NXB Giáo Dục, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật Nền móng tập 1,2 |
Tác giả: |
RALPH B. PECK, WALTER E. HANSON, THOMAS H. THORNBURN |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
1997 |
|
14. PHAN TRƯỜNG PHIỆT, Tính toán áp lực đất và tường chắn đất, NXB Noõng Nghieọp, 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán áp lực đất và tường chắn đất |
Nhà XB: |
NXB Noõng Nghieọp |
|
15. NGUYỄN VĂN QUẢNG, Nền Móng Nhà Cao Tầng, NXB KH&KT, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền Móng Nhà Cao Tầng |
Tác giả: |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Nhà XB: |
NXB KH&KT |
Năm: |
2003 |
|
16. Bùi Công Thành, Cơ Kết Cấu Nâng Cao, NXB ĐHQG TP. HCM, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ Kết Cấu Nâng Cao |
Tác giả: |
Bùi Công Thành |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG TP. HCM |
Năm: |
2002 |
|
17. CHU QUỐC THẮNG, Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn, NXB KH&KT, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn |
Tác giả: |
CHU QUỐC THẮNG |
Nhà XB: |
NXB KH&KT |
Năm: |
1997 |
|
18. R. WHITLOW, Cơ học đất tập 1,2, NXB Giáo Dục, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất tập 1,2 |
Tác giả: |
R. WHITLOW |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
1999 |
|
19. TCVN 4087-1985, Sử dụng máy xây dựng – Yêu cầu chung, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng máy xây dựng – Yêu cầu chung |
|
20. TCVN 4447-1987, Công tác đất – Quy phạm thi công và nghiệm thu, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công tác đất – Quy phạm thi công và nghiệm thu |
|