GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại, việc xác định thế mạnh quốc gia và có giải pháp phát triển đúng hướng là rất quan trọng Việt Nam đã chọn xuất khẩu nông sản, đặc biệt là hạt điều, là ngành xuất khẩu mũi nhọn trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Năm 2016, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt khoảng 177 tỷ USD, trong đó xuất khẩu nông sản đạt hơn 15,1 tỷ USD, chiếm 8,5% tổng kim ngạch Mặc dù tỷ lệ này có xu hướng giảm, nông nghiệp vẫn là thế mạnh quan trọng trong phát triển kinh tế Giai đoạn 2006-2016, tổng kim ngạch xuất khẩu hạt điều đạt khoảng 15,5 tỷ USD, với kim ngạch năm 2016 đạt 2,7 tỷ USD, tăng gấp 6 lần so với năm 2006 Việt Nam xuất khẩu hạt điều đến 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, trở thành quốc gia xuất khẩu hạt điều lớn nhất thế giới từ năm 2006, với thị phần xuất khẩu tăng từ 32% năm 2006 lên 60% năm 2016.
Năm 2016, Việt Nam đứng đầu thế giới về xuất khẩu và chế biến nhân điều, nhờ vào những lợi thế như khí hậu, thổ nhưỡng, giống điều và nguồn nhân công giá rẻ, theo Hiệp hội Điều Việt Nam (VINACAS) Tuy nhiên, ngành điều cũng đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu vùng nguyên liệu, công nghệ lạc hậu và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác, đặc biệt là các nước châu Phi Dù Việt Nam dẫn đầu về sản lượng sản xuất và xuất khẩu hạt điều, nhưng vẫn chưa kiểm soát được giá cả trên thị trường toàn cầu Những vấn đề này đang ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành sản xuất điều, cần có những nghiên cứu và phân tích khoa học sâu hơn để có cái nhìn khách quan hơn.
Trong những năm gần đây, mô hình trọng lực hấp dẫn đã trở thành công cụ phổ biến trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu Được khởi xướng bởi Tinbergen (1962) và Poyhonen (1963), mô hình này đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá tác động thương mại của các khối kinh tế Các nhà kinh tế học như Bergstrand (1985) và Krugman (2005) đã tiếp tục hoàn thiện mô hình này Nhiều nghiên cứu về xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, đã ứng dụng mô hình trọng lực, với các ví dụ điển hình từ Hatab (2010) và Ngô Thị Mỹ (2015) Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu định lượng chủ yếu tập trung vào ngành nông nghiệp nói chung hoặc các mặt hàng cụ thể như gạo, cà phê, hồ tiêu, mà chưa có nghiên cứu nào về xuất khẩu mặt hàng điều ra thị trường nước ngoài theo hướng tiếp cận từ mô hình trọng lực.
Để thúc đẩy xuất khẩu hạt điều của Việt Nam, tác giả đã chọn nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này, nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Nam giai đoạn 2006-2016: Cách tiếp cận theo mô hình trọng lực hấp dẫn”.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Bài viết trình bày các nghiên cứu trong nước và quốc tế theo lĩnh vực nghiên cứu từ trước đến nay, tập trung vào phân tích tác động của các nhân tố đến xuất khẩu nông sản Các nghiên cứu này sử dụng mô hình trọng lực hấp dẫn để đánh giá ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản nói chung và từng sản phẩm cụ thể Từ đó, tác giả đưa ra nhận định và đánh giá nhằm kế thừa và phát triển mô hình nghiên cứu cũng như phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực này.
1.2.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu trong nước
1.2.1.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu trong nước về xuất khẩu nói chung
Thai Tri Do (2006) đã phân tích thương mại song phương giữa Việt Nam và 23 quốc gia châu Âu, sử dụng mô hình trọng lực và dữ liệu nghiên cứu từ năm 1993 đến nay.
Nghiên cứu năm 2004 cho thấy rằng, ngoài các yếu tố như quy mô nền kinh tế, quy mô thị trường và tỷ giá hối đoái có tác động đáng kể, khoảng cách địa lý và lịch sử không ảnh hưởng đến thương mại song phương giữa Việt Nam và 23 nước châu Âu.
Nghiên cứu của Thúy Anh và Đào Nguyên Thắng (2008) sử dụng mô hình trọng lực để phân tích dữ liệu thương mại từ Tổng cục Hải quan trong giai đoạn 1998-2005, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tập trung thương mại của Việt Nam với ASEAN+3 Kết quả cho thấy, mức độ tập trung thương mại chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và các đối tác, bao gồm cả GDP và GDP bình quân đầu người Khoảng cách địa lý chỉ tác động đến xuất khẩu mà không làm giảm mức độ tập trung thương mại Hơn nữa, việc gia nhập và thực hiện các cam kết với ASEAN+3 của Việt Nam vẫn chưa hiệu quả, dẫn đến tác động hạn chế đến tăng trưởng thương mại Nghiên cứu đã thành công trong việc ứng dụng mô hình trọng lực để lượng hóa các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại.
Trần Trung Hiếu và Phạm Thị Thanh Thủy (2010) đã nghiên cứu ứng dụng mô hình lực hấp dẫn trong thương mại quốc tế để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2001-2005, với 22 quốc gia và vùng lãnh thổ Kết quả cho thấy rằng GDP của Việt Nam, GDP của quốc gia nhập khẩu, tổng giá trị FDI từ quốc gia nhập khẩu vào Việt Nam, việc là thành viên của AFTA, và đường biên giới chung giữa Việt Nam và nước nhập khẩu đều có tác động tích cực đến xuất khẩu Ngược lại, khoảng cách địa lý không cho thấy ý nghĩa thống kê.
Nguyễn Anh Thu (2012) đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của AFTA và VJEPA đến dòng chảy thương mại của Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ năm 2004 đến 2011 với 39 quốc gia đối tác xuất nhập khẩu quan trọng Nghiên cứu cho thấy rằng GDP của nước nhập khẩu, GDP bình quân đầu người của nước nhập khẩu, và việc tham gia hiệp định AFTA đều có tác động tích cực đến dòng chảy thương mại, trong khi tỷ giá thực và khoảng cách lại ảnh hưởng tiêu cực.
Nguyễn Hải Thọ (2013) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 1995-2011, tập trung vào 40 quốc gia có khối lượng thương mại lớn nhất với Việt Nam Kết quả nghiên cứu cho thấy GDP của Việt Nam, GDP của nước nhập khẩu và tỷ giá VND so với nước nhập khẩu có tác động tích cực đến xuất khẩu của Việt Nam Ngược lại, yếu tố đầu tư trực tiếp nước ngoài và khoảng cách địa lý giữa Việt Nam và các nước xuất khẩu lại ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu.
Nghiên cứu của Tran Lan Huong (2017) về các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1997-2015 cho thấy GDP gộp của Việt Nam và nước nhập khẩu, đường biên giới chung, cũng như yếu tố không giáp biển của nước nhập khẩu có tác động tích cực đến xuất khẩu Ngược lại, dân số của Việt Nam, khoảng cách địa lý và việc là thành viên của các nước khu vực sông Mê Kông lại có ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.
1.2.1.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu trong nước về nông sản nói chung
Nghiên cứu của Thi Hong Hanh Bui và Qiting Chen (2015) về các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo của Việt Nam, dựa trên mô hình trọng lực, đã phân tích số liệu từ năm 2000 đến 2013 với 15 đối tác xuất khẩu gạo hàng đầu Sử dụng phương pháp FEM, kết quả cho thấy rằng GDP, dân số và giá xuất khẩu của nước nhập khẩu, cùng với tỷ giá giữa VNĐ và đồng tiền của nước nhập khẩu, đều có tác động tích cực đến xuất khẩu gạo của Việt Nam.
Ngô Thị Mỹ (2016) đã tiến hành nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản của Việt Nam thông qua mô hình trọng lực Nghiên cứu chỉ ra rằng kim ngạch xuất khẩu nông sản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm GDP của Việt Nam và nước nhập khẩu, dân số của cả hai quốc gia, diện tích đất nông nghiệp, khoảng cách địa lý, chênh lệch trình độ phát triển, tỷ giá hối đoái, độ mở của nền kinh tế, cùng với việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và APEC.
Nghiên cứu của Trần Thị Bạch Yến và Trương Thị Thanh Thảo (2017) về các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường ASEAN cho thấy GDP Việt Nam, khoảng cách địa lý, tỷ lệ lạm phát và diện tích đất trồng lúa đều có tác động tích cực đến xuất khẩu gạo Ngược lại, khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế, được đo bằng chênh lệch thu nhập bình quân đầu người giữa Việt Nam và các nước nhập khẩu, lại có ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu gạo.
1.2.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu nước ngoài
1.2.2.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu nước ngoài về xuất khẩu nói chung
Nghiên cứu của Joel Hinaunye Eita (2008) về các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của Namibia sử dụng mô hình trọng lực, phân tích thương mại giữa Namibia và 38 đối tác thương mại trong giai đoạn 1998-2006 Kết quả cho thấy GDP của nước xuất khẩu và nước nhập khẩu có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, trong khi GDP bình quân đầu người của nước nhập khẩu lại có tác động tiêu cực GDP bình quân đầu người của nước xuất khẩu không có ảnh hưởng đáng kể, và tỷ giá hối đoái thực cũng không tác động đến xuất khẩu Ngoài ra, khoảng cách địa lý có tác động tiêu cực, trong khi việc tham gia các hiệp định thương mại và có đường biên giới chung lại thúc đẩy xuất khẩu.
Ganesh Kumar, Shinoj và Joshi (2011) đã tiến hành nghiên cứu định lượng tiềm năng xuất khẩu của Ấn Độ đối với mặt hàng cá và thủy sản bằng mô hình trọng lực, phân tích độ co giãn của xuất khẩu theo các yếu tố như khoảng cách địa lý, quy mô nền kinh tế, dân số, sản lượng sản xuất nội địa và thuế nhập khẩu trong giai đoạn 2003-2007 với 15 quốc gia nhập khẩu chính Kết quả cho thấy GDP và dân số của nước nhập khẩu, khoảng cách địa lý và sản lượng cá xuất khẩu đều có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, trong khi thuế nhập khẩu lại gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại song phương Bên cạnh đó, thỏa thuận thương mại tự do giữa các quốc gia không đóng góp đáng kể vào việc tăng cường thương mại song phương trong lĩnh vực thủy sản.
Nghiên cứu của Safdari và Motiee (2011) đã chỉ ra rằng lượng cung xuất khẩu của Iran sang các quốc gia khác bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm giá xuất khẩu, giá trong nước, khối lượng sản xuất trong nước, GNP của Iran và tỷ giá hối đoái Dữ liệu được thu thập từ năm 1970 đến 2007 và phương pháp ARDL đã được áp dụng để phân tích Kết quả cho thấy khối lượng xuất khẩu của Iran chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng sản xuất trong nước, giá xuất khẩu, tỷ giá hối đoái và GNP.
Nghiên cứu của Jeffrey H Bergstrand (2014) phân tích ảnh hưởng của các hiệp định hội nhập quốc tế, biên giới quốc gia và khoảng cách địa lý đến thương mại quốc tế, sử dụng mô hình trọng lực hấp dẫn và phương pháp OLS trên dữ liệu từ năm 1990 đến 2002 Kết quả cho thấy hiệp định hội nhập quốc tế và khoảng cách địa lý có tác động tích cực đến thương mại, trong khi biên giới quốc gia ngày càng giảm ảnh hưởng.
1.2.2.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu nước ngoài về nông sản nói chung
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu hạt điều của Việt Nam Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết sẽ đề xuất các chính sách nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hạt điều, góp phần nâng cao giá trị và hiệu quả kinh tế cho ngành hàng này.
Từ mục tiêu tổng quát, tác giả đưa ra mục tiêu cụ thể như sau:
Một là, đề xuất mô hình các nhân tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu một ngành hàng của một quốc gia
Hai là, phân tích thực trạng xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
Ba là, phân tích mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
Bốn là, đề xuất hàm ý chính sách nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam tầm nhìn đến năm 2025
Một là, các nhân tố nào ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt
Hai là, thực trạng xuất khẩu hạt điều của Việt Nam trong giai đoạn 2006-2016 như thế nào?
Ba là, mức độ tác động của từng nhân tố đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam?
Bốn là, những hàm ý chính sách nào nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam trong thời gian tới?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam sang thị trường các nước trên thế giới
1.4.2.1 Về nội dung Đánh giá và lượng hóa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến xuất khẩu hạt điều của Việt Nam thông qua mô hình trọng lực hấp dẫn
Luận văn nghiên cứu hoạt động xuất nhập khẩu mặt hàng hạt điều (mã HS:
Trong giai đoạn nghiên cứu từ 2006 đến 2016, Việt Nam đã xuất khẩu hàng hóa sang 20 thị trường lớn nhất, chiếm 77,6% tổng kim ngạch xuất khẩu Các thị trường này bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Hà Lan, Anh, Úc, Đức, Canada, Thái Lan, I-xra-en, Ý, Nga, Ấn Độ, Pháp, các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Li-Băng, Nhật Bản, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ và Hàn Quốc.
In addition, Vietnam's cashew nut export category includes two HS codes: 080131 for "Fresh or dried cashew nuts, in shell" and 080132 for "Fresh or dried cashew nuts, shelled."
Hạt điều, bao gồm cả dạng tươi và khô, được nghiên cứu với mã HS 080132, vì mã này chiếm khoảng 99% giá trị kim ngạch xuất khẩu hạt điều Dữ liệu từ Trademap cho thấy rằng mã HS 080132 là loại hạt điều xuất khẩu chủ yếu, phản ánh tầm quan trọng của nó trong tổng giá trị xuất khẩu hạt điều.
Luận văn sử dụng nguồn số liệu thứ cấp để nghiên cứu trong giai đoạn 2006-
Phương pháp nghiên cứu
Trên cơ sở kế thừa từ các nghiên cứu trước, luận văn kết hợp các phương pháp như:
Một là, phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết
Hai là, phương pháp phân tích và tổng hợp, phương pháp so sánh
Tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình kinh tế lượng hồi quy dữ liệu bảng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam và đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố.
Mô hình kinh tế lượng hồi quy dữ liệu bảng bao gồm các phương pháp ước lượng như Pooled OLS, FEM và REM Để chọn phương pháp phù hợp cho mô hình, cần thực hiện kiểm định LM và Hausman.
1.5.3 Phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng số liệu thứ cấp từ năm 2006 đến 2016 nhằm đạt được mức độ ý nghĩa nhất định Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm Niên giám thống kê Việt Nam, Tổng cục Thống kê Việt Nam, Tổng cục Hải quan Việt Nam, Ngân hàng Thế giới, Bộ Nông nghiệp, Hiệp hội điều Việt Nam (VINACAS), Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc, Trade map, UN Comtrade và Hiệp hội Lương thực thế giới.
1.5.4 Công cụ phân tích dữ liệu
Sử dụng phần mềm Stata 14.2 trong việc thống kê mô tả và thực hiện phân tích mô hình hồi quy dữ liệu bảng.
Ý nghĩa và giới hạn của đề tài
Một là, đóng góp về lý thuyết: Góp phần hệ thống lại các lý thuyết về xuất khẩu hàng hóa
Để thúc đẩy xuất khẩu hạt điều Việt Nam ra thị trường quốc tế, cần cung cấp các luận cứ khoa học nhằm đề ra các hàm ý chính sách hiệu quả Điều này không chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách có biện pháp thích hợp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng thương hiệu hạt điều Việt Nam trên toàn cầu.
Do hạn chế về thời gian và ngân sách, tác giả chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận các thông tin cần thiết Phạm vi nghiên cứu cũng được giới hạn ở một số mặt hàng cụ thể, như đã trình bày trong phần 1.4.2.2.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được kết cấu thành 5 chương với nội dung chính như sau:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quát về tính cấp thiết của nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với phương pháp nghiên cứu Ngoài ra, nó cũng nêu rõ ý nghĩa và hạn chế của nghiên cứu Đặc biệt, bài viết trình bày tổng quan các nghiên cứu trong nước và quốc tế liên quan đến xuất khẩu, với trọng tâm là xuất khẩu nông sản và hạt điều, nhằm tạo cơ sở cho việc đề xuất mô hình nghiên cứu trong chương 2.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Mô hình trọng lực hấp dẫn là lý thuyết nền tảng trong nghiên cứu dòng chảy thương mại, giúp phân tích các yếu tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu Bài viết trình bày cơ sở đề xuất mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu, từ đó phát triển mô hình nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu hạt điều của Việt Nam.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu bao gồm việc áp dụng các phương pháp định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu Nguồn dữ liệu được sử dụng có thể từ khảo sát, phỏng vấn hoặc tài liệu thứ cấp Công cụ phân tích giúp xử lý dữ liệu hiệu quả, trong khi các lý thuyết kiểm định đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn mô hình phù hợp Tuy nhiên, cần lưu ý các khuyết tật tồn tại trong mô hình để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Chương 4: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam giai đoạn 2006-2016
Trong giai đoạn 2006-2016, hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể Bài viết này sẽ trình bày thực trạng xuất khẩu mặt hàng hạt điều, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu thông qua mô hình trọng lực hấp dẫn.
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
Dựa trên kết quả từ chương 4, bài viết đưa ra những hàm ý chính sách liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam trong giai đoạn 2006-2016 Tác giả cũng chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm tính cấp thiết, đối tượng, phạm vi, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu Tác giả cũng nêu rõ ý nghĩa và hạn chế của đề tài, cùng với hướng nghiên cứu tiếp theo Ngoài ra, chương này còn trình bày các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước liên quan đến xuất khẩu, đặc biệt là xuất khẩu nông sản và hạt điều, làm cơ sở cho các nội dung trong các chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Lý thuyết về mô hình trọng lực hấp dẫn trong thương mại quốc tế
Trong những năm gần đây, mô hình hóa đã trở thành một phương pháp nghiên cứu phổ biến trong phân tích xuất khẩu nông sản Phương pháp này xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, từ đó xác định tác động cụ thể của từng yếu tố Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khuyến nghị và hàm ý chính sách nhằm phát huy các yếu tố tích cực và hạn chế tác động tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu.
Các lý thuyết tiêu biểu về xuất khẩu hàng hóa, bao gồm lý thuyết cổ điển, tân cổ điển, thương mại mới và lợi thế cạnh tranh, cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc về nguyên nhân thương mại quốc tế và cách phát huy lợi thế kinh tế để thúc đẩy xuất khẩu Thương mại quốc tế bắt nguồn từ chuyên môn hóa trong sản xuất, nhờ vào lợi thế riêng của từng nền kinh tế, như sự khác biệt về công nghệ (lý thuyết Ricardo), sự phong phú về yếu tố sản xuất (lý thuyết H-O) và hiệu quả theo quy mô (lý thuyết thương mại mới) Tuy nhiên, các lý thuyết này chưa giải thích được sự chênh lệch quy mô thương mại giữa các quốc gia, dẫn đến sự phát triển của mô hình trọng lực để khắc phục hạn chế này.
Mô hình trọng lực, được giới thiệu bởi Tinbergen (1962), áp dụng định luật vạn vật hấp dẫn vào kinh tế, cho rằng dòng chảy thương mại giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô nền kinh tế (GDP hoặc GNP) và tỷ lệ nghịch với khoảng cách địa lý giữa chúng Công thức lý thuyết cơ bản giữa hai nền kinh tế A và B được xây dựng dựa trên nguyên tắc này.
Trong đó, G là hằng số không đổi, F AB đại diện cho tổng mức lưu chuyển ngoại thương giữa hai quốc gia A và B M A và M B thể hiện quy mô nền kinh tế của hai quốc gia, thường được đo bằng GDP hoặc GNP, trong khi D AB là khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia Bằng cách lấy logarit cả hai vế của phương trình, chúng ta có thể chuyển đổi thành một công thức tuyến tính phục vụ cho phân tích kinh tế lượng, với G là một phần của hằng số 0.
Theo Linneman (1966), phương trình trọng lực được hình thành từ sự cân bằng giữa cung của nước xuất khẩu A và cầu của nước nhập khẩu B Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu từ quốc gia A và B được phân chia thành ba nhóm: nhóm đầu tiên liên quan đến tổng cung tiềm năng của nước xuất khẩu A, bao gồm tổng sản phẩm quốc dân, quy mô dân số và thu nhập bình quân đầu người; nhóm thứ hai tập trung vào tổng cầu tiềm năng của nước nhập khẩu B với các yếu tố tương tự; và nhóm thứ ba là những yếu tố cản trở thương mại giữa hai nước, như chi phí vận chuyển và hàng rào thuế quan Mô hình giả định rằng tỷ giá hối đoái không thay đổi, dẫn đến việc giá hàng hóa giữa các quốc gia là tương đồng, từ đó xác định rằng mô hình trọng lực phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu.
Anderson (1979) và Bergtrad (1985) cùng một số nhà nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng giả định tỷ giá hối đoái không đổi trong nghiên cứu của Linneman là không chính xác do hiệu ứng biên giới, dẫn đến tác động của biến giá Anderson tiếp cận từ góc độ tổng thể nền kinh tế, cho rằng giá hàng hóa giữa các quốc gia sẽ giống nhau trên thị trường nội địa nhưng khác nhau khi xuất khẩu, do đó mô hình trọng lực phản ánh mối liên hệ giữa thu nhập của nước xuất khẩu và nước nhập khẩu Ngược lại, Bergtrad lại tiếp cận từ góc độ vi mô, bổ sung giả định về sự khác biệt sản phẩm giữa các quốc gia trong thị trường cạnh tranh độc quyền, từ đó thêm hai yếu tố: giá hàng hóa (đại diện bởi chỉ số điều chỉnh GDP) và tỷ giá hối đoái thực Bergtrad (1989) đã kế thừa lý thuyết thương mại mới và mở rộng mô hình với hai biến mới là sự dồi dào của các yếu tố đầu vào theo mô hình H-O và biến thị hiếu, tạo thành mô hình tổng quát nhất được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu.
Koo và cộng sự (1994) cho rằng hàng hóa di chuyển từ quốc gia có giá thấp đến quốc gia có giá cao, và dòng chảy thương mại này có tác động tích cực đến giá xuất khẩu cũng như tác động tiêu cực đến giá nhập khẩu của nước nhập khẩu Họ đã lần đầu tiên đưa biến giá hàng hóa vào mô hình trọng lực như một biến độc lập.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để củng cố cơ sở lý thuyết cho mô hình trọng lực, chủ yếu dựa trên các lý thuyết thương mại truyền thống như lý thuyết Ricardo, lý thuyết H-O và lý thuyết thương mại mới Những nghiên cứu này đã nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của mô hình trọng lực trong việc lượng hóa các yếu tố ảnh hưởng đến dòng thương mại hai chiều.
Tóm lại, các nhân tố ảnh hưởng đến luồng xuất nhập khẩu của quốc gia có thể được hệ thống hóa dựa trên mô hình lực hấp dẫn trong thương mại quốc tế do Linneman (1966) đề xuất, được chia thành ba nhóm chính.
Các yếu tố ảnh hưởng đến cung bao gồm GDP bình quân đầu người, dân số và đầu tư trực tiếp vào quốc gia xuất khẩu.
Hai là, nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu được đại diện bởi: GDP bình quân đầu người quốc gia nhập khẩu; dân số quốc gia nhập khẩu
Các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại giữa hai quốc gia bao gồm tỷ giá hối đoái, tỷ lệ lạm phát, mức độ mở cửa thương mại, hàng rào thuế quan và phi thuế quan, ngôn ngữ, và khoảng cách địa lý Những yếu tố này có thể cản trở hoặc thúc đẩy sự phát triển thương mại, tạo ra những cơ hội và thách thức cho các quốc gia trong việc giao thương với nhau.
Mô hình nghiên cứu đề xuất và giả thuyết nghiên cứu
2.2.1 Cơ sở đề xuất mô hình nghiên cứu
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, đã có nhiều nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là xuất khẩu nông sản, sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng với mô hình trọng lực Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung riêng vào mặt hàng hạt điều, mà chủ yếu chỉ đề cập đến các nông sản khác như gạo, cà phê, cacao và lĩnh vực nông nghiệp nói chung.
Do sự khác biệt về thời gian, không gian và bản chất hàng hóa, các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu có thể khác nhau Tác giả đã tổng hợp một số nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu dựa trên các nghiên cứu sử dụng mô hình trọng lực, được trình bày chi tiết trong Bảng 2.1.
Bảng 2.1 Tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm (tổng hợp của tác giả)
Tên biến Xu hướng tác động Công trình nghiên cứu
Các yếu tố tác động đến cung
GDP nước xuất khẩu Cùng chiều (+) Richard K Abrams (1980), Gbetnkom và Khan (2002), Joel Hinaunye Eita (2008), Thai Tri
Theo nghiên cứu của Do (2006), Ngô Thị Mỹ (2016) và Trần Thị Bạch Yến cùng Trương Thị Thanh Thảo (2017), giá nguyên liệu nhập khẩu điều thô có xu hướng tăng Các tác giả Safdari và Motiee (2011), cùng với Koo, W W., Karemera, D và Taylor, R (1994) cũng đã chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả này, nhấn mạnh tầm quan trọng của thị trường nguyên liệu trong ngành điều.
Các yếu tố tác động đến cầu
GDP nước nhập khẩu Cùng chiều (+) Ekrem Erdem & Saban Nazlioglu (2008), Hatab, Romstad, Huo (2010), Joel Hinaunye Eita
Nghiên cứu của Thi Hong Hanh Bui (2008), Qiting Chen (2015), và Nguyen Hai Tho (2013) cho thấy mối liên hệ tích cực giữa dân số và hoạt động nhập khẩu Các tác giả Trần Thị Bạch Yến và Trương Thị Thanh Thảo (2017), cùng với Ngô Thị Mỹ (2016) và Ekrem Erdem, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của dân số trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua việc tăng cường hoạt động nhập khẩu.
Các yếu tố hấp dẫn/cản trở thương mại
Khoảng cách địa lý Ngược chiều (-) Ekrem Erdem & Saban Nazlioglu (2008), Sevela (2002), Hatab, Romstad, Huo (2010),
Giá thế giới Cùng chiều (+) Safdari và Motiee (2011), Koo, W W., Karemera, D., & Taylor, R (1994), Thi Hong Hanh
Tỷ giá hối đoái Cùng chiều (+) hoặc ngược chiều (-)
Gbetnkom và Khan (2002), Safdari và Motiee (2011), Ngô Thị Mỹ (2016), Thi Hong Hanh
Bui, Qiting Chen (2015), Nguyen Anh Thu (2012) Tham gia các hiệp định thương mại tự do Cùng chiều (+) Richard K Abrams (1980), Trần Trung Hiếu và Phạm Thị Thanh Thủy (2010), Nguyen
Anh Thu (2012), Tran Lan Huong (2017)
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Từ phân tích các mục 1.2.1 và 1.2.2, mô hình trọng lực được áp dụng phổ biến trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là xuất khẩu nông sản như hạt tiêu, cà phê và hạt điều Các nhân tố này được đề xuất dựa trên các nghiên cứu trước đó, xem xét các đặc điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội với Việt Nam Theo nghiên cứu của Linneman (1966), các yếu tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu điều được phân chia thành ba nhóm chính: yếu tố tác động đến cung, yếu tố tác động đến cầu và các yếu tố hấp dẫn hoặc cản trở thương mại.
Thứ nhất, các yếu tố tác động đến cung được đại diện bởi các yếu tố: bao gồm
GDP của nước xuất khẩu và giá sản xuất trong nước là những yếu tố quan trọng trong mô hình trọng lực Nghiên cứu của Safdari và Motiee (2011) cùng với Thi Hong Hanh Bui và Qiting Chen (2015) đã chỉ ra rằng giá nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là nguyên liệu thô, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế Nghiên cứu đầu tiên tập trung vào Iran, một quốc gia có nền nông nghiệp tương tự Việt Nam, với mục tiêu đầu tư nông nghiệp và xuất khẩu sản phẩm mạnh Nghiên cứu thứ hai lại phân tích mặt hàng gạo của Việt Nam, cho thấy sự tương đồng về vị trí địa lý và các sản phẩm nông sản chủ lực của cả hai quốc gia.
Các yếu tố tác động đến cầu hàng hóa xuất khẩu được thể hiện qua GDP và dân số của nước nhập khẩu Trong đó, GDP của nước xuất khẩu là yếu tố không thể thiếu trong mô hình trọng lực Dân số của nước nhập khẩu cũng được đề cập trong nhiều nghiên cứu, bao gồm các nghiên cứu về nông sản xuất khẩu của Trần Thị Bạch Yến và Trương Thị Thanh Thảo (2017), Ngô Thị Mỹ (2016), Ekrem Erdem & Saban Nazlioglu (2008), và Sevela (2002).
Các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại bao gồm khoảng cách địa lý, giá thế giới, tỷ giá hối đoái và sự tham gia vào các hiệp định thương mại tự do Khoảng cách địa lý là yếu tố quan trọng trong mô hình trọng lực, trong khi giá thế giới và tỷ giá hối đoái đã được đề cập trong các nghiên cứu của Safdari và Motiee (2011) cũng như Koo.
W W., Karemera, D., & Taylor, R (1994), Thi Hong Hanh Bui, Qiting Chen (2015),
Nguyễn Anh Thư (2012), Gbetnkom và Khan (2002), cùng Ngô Thị Mỹ (2016) đã nghiên cứu về xuất khẩu nông sản tại các quốc gia tương tự Các yếu tố tham gia vào các khu mậu dịch tự do cũng được xem xét trong các nghiên cứu liên quan đến thương mại quốc tế, nhằm phân tích ảnh hưởng đến xuất khẩu của các quốc gia hoặc khu vực tương đồng với Việt Nam.
Dựa trên lý thuyết mô hình trọng lực hấp dẫn và các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, bài viết sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu hạt điều của Việt Nam Việc lựa chọn mô hình được thực hiện bằng cách kế thừa các nghiên cứu liên quan và đánh giá tính phù hợp với đặc điểm mặt hàng hạt điều Sau khi tổng quan các nghiên cứu trước đó, tác giả sẽ đưa ra giả thuyết nghiên cứu nhằm làm rõ các nhân tố tác động đến xuất khẩu hạt điều Việt Nam.
Sự dồi dào của quốc gia xuất khẩu, thể hiện qua sự tăng trưởng GDP, thường dẫn đến sự gia tăng trong khả năng xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ Nghiên cứu cho thấy rằng khi GDP của nước xuất khẩu tăng, cơ hội mở rộng thương mại cũng tăng theo Điều này có nghĩa là quy mô nền kinh tế lớn hơn sẽ tạo điều kiện cho việc đầu tư vào khoa học công nghệ và giống mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu Để thể hiện rõ hơn tác động về phía cung đối với xuất khẩu, tác giả đã sử dụng sản lượng sản xuất điều của Việt Nam, mặc dù mặt hàng này không chiếm tỷ trọng lớn trong GDP Biến này được đo lường trễ một năm, phù hợp với thực tế của ngành sản xuất và xuất khẩu hạt điều, như đã được nghiên cứu bởi Wei và các cộng sự.
Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
Giả thuyết H1: biến sản lượng sản xuất hạt điều của Việt Nam có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
Khi giá nguyên liệu điều thô nhập khẩu tăng, giá sản xuất và giá bán cũng sẽ tăng, dẫn đến việc nguồn cung xuất khẩu tăng lên, nếu các yếu tố khác không thay đổi Tuy nhiên, sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu phụ thuộc vào sản lượng xuất khẩu, được thể hiện qua độ co giãn cầu theo giá Nếu cầu co giãn ít hoặc không co giãn theo giá, sản lượng xuất khẩu sẽ tăng và kim ngạch xuất khẩu cũng sẽ tăng theo Ngược lại, nếu cầu co giãn nhiều theo giá, việc tăng giá bán sẽ làm giảm sản lượng xuất khẩu và giảm kim ngạch xuất khẩu Nghiên cứu của Bergstrand (1985, 1989) và Koo cùng cộng sự (1994) đã chỉ ra rằng giá sản xuất có ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại, với giả thuyết rằng hàng hóa co giãn ít theo giá sẽ có mối quan hệ tích cực với sự gia tăng giá nguyên liệu điều thô nhập khẩu.
Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
Giả thuyết H2: giá nguyên liệu điều thô nhập khẩu của Việt Nam có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
GDP của nước nhập khẩu phản ánh khả năng chi trả hàng hóa của quốc gia đó, tạo ra mối quan hệ cùng chiều giữa GDP và giá trị nhập khẩu Khi GDP tăng, khả năng sản xuất và nhu cầu về nguyên liệu đầu vào cũng tăng theo, dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu Đồng thời, khi thu nhập tăng, khả năng chi trả cho hàng hóa cũng cải thiện, làm cho nhu cầu về hàng hóa trở nên đa dạng hơn và thúc đẩy nhập khẩu từ nước ngoài.
Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
Giả thuyết H3: GDP nước nhập khẩu có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
Dân số của nước nhập khẩu, bên cạnh GDP, có ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu của nước xuất khẩu Dân số không chỉ đại diện cho lực lượng lao động mà còn phản ánh quy mô thị trường Khi dân số nước nhập khẩu tăng, trong khi cung hàng hóa chưa thay đổi, nhu cầu nhập khẩu sẽ gia tăng Mặc dù ảnh hưởng của dân số đến kim ngạch xuất khẩu chưa rõ ràng theo một số nghiên cứu, nhưng các nghiên cứu tương đồng về mặt hàng nông sản, đặc biệt là gạo tại thị trường Việt Nam, đã chỉ ra một số mối liên hệ nhất định.
(2017), Ngô Thị Mỹ (2016), tác giả kỳ vọng tác động của yếu tố dân số là tác động cùng chiều với kim ngạch xuất khẩu
Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
Giả thuyết H4: Dân số nước nhập khẩu có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
Khoảng cách địa lý là một yếu tố cản trở thương mại giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong mô hình trọng lực Nhiều nghiên cứu như của Ekrem Erdem & Saban Nazlioglu (2008), Sevela (2002), và Hatab, Romstad, Huo (2010) đã chỉ ra rằng khoảng cách địa lý có tác động tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu Cụ thể, khoảng cách càng lớn thì rủi ro trong vận chuyển hàng hóa càng tăng, dẫn đến thời gian vận chuyển kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa và gia tăng chi phí.
(2002), Hatab, Romstad, Huo (2010), đã tính toán khoảng cách địa lý từ thủ đô giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu
Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
Giả thuyết H5: khoảng cách địa lý có ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
Cơ sở lý thuyết, tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước Đề xuất mô hình nghiên cứu
Hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức Các nhân tố như thị trường tiêu thụ, chính sách thương mại và chất lượng sản phẩm đều ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu Phân tích thông qua mô hình trọng lực hấp dẫn cho thấy rằng sự kết nối giữa Việt Nam và các nước nhập khẩu, cùng với các yếu tố kinh tế, sẽ quyết định sự phát triển bền vững của ngành hạt điều trong tương lai.
Thảo luận kết quả nghiên cứu Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu Xác định vấn đề nghiên cứu
Cách thức thu thập dữ liệu
Tất cả thông tin trong luận văn được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm FAO, Ngân hàng Thế giới, Trademap và một số kênh khác Chi tiết về nguồn thông tin được trình bày rõ ràng trong tài liệu.
Bảng 3.1 Nguồn thu thập một số thông tin cơ bản của luận văn
Thông tin Nguồn thu thập dữ liệu
Kim ngạch, sản lượng xuất khẩu, nhập khẩu điều
Trademap https://www.trademap.org/
GDP thực của nước nhập khẩu World Bank https://www.worldbank.org/
Dân số của quốc gia nhập khẩu World Bank https://www.worldbank.org/
Khoảng cách địa lý giữa
Hà Nội và thủ đô các nước nhập khẩu www.freemaptools.com
Sản lượng sản xuất điều của Việt Nam FAO http://www.fao.org/home/en/
Giá nhập khẩu nguyên liệu điều thô của Việt
FAO và tính toán của tác giả http://www.fao.org/home/en/
Giá điều nhân của thế giới
Trademap và tính toán của tác giả https://www.trademap.org/
Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền nước NK/USD IMF https://www.imf.org/external/index.htm
Biến giả FTA WTO https://www.wto.org/
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
Cơ sở lý thuyết, tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước Đề xuất mô hình nghiên cứu
Hoạt động xuất khẩu hạt điều của Việt Nam đang có những biến chuyển đáng kể, với nhiều yếu tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu Phân tích thông qua mô hình trọng lực hấp dẫn cho thấy các yếu tố như nhu cầu thị trường quốc tế, chính sách thương mại và chất lượng sản phẩm đều góp phần quan trọng Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược xuất khẩu, nâng cao giá trị hạt điều Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Thảo luận kết quả nghiên cứu Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu Xác định vấn đề nghiên cứu
3.2 Cách thức thu thập dữ liệu
Tất cả thông tin trong luận văn được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy như FAO, Ngân hàng Thế giới, Trademap và một số kênh khác Chi tiết về nguồn thông tin thu thập được sẽ được trình bày rõ ràng trong tài liệu.
Bảng 3.1 Nguồn thu thập một số thông tin cơ bản của luận văn
Thông tin Nguồn thu thập dữ liệu
Kim ngạch, sản lượng xuất khẩu, nhập khẩu điều
Trademap https://www.trademap.org/
GDP thực của nước nhập khẩu World Bank https://www.worldbank.org/
Dân số của quốc gia nhập khẩu World Bank https://www.worldbank.org/
Khoảng cách địa lý giữa
Hà Nội và thủ đô các nước nhập khẩu www.freemaptools.com
Sản lượng sản xuất điều của Việt Nam FAO http://www.fao.org/home/en/
Giá nhập khẩu nguyên liệu điều thô của Việt
FAO và tính toán của tác giả http://www.fao.org/home/en/
Giá điều nhân của thế giới
Trademap và tính toán của tác giả https://www.trademap.org/
Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền nước NK/USD IMF https://www.imf.org/external/index.htm
Biến giả FTA WTO https://www.wto.org/
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
3.3 Công cụ phân tích dữ liệu
Kiểm tra dữ liệu là bước quan trọng nhằm so sánh và xác minh tính chính xác của thông tin thu thập từ các nguồn khác nhau Quá trình này không chỉ giúp phát hiện các thiếu sót và sai lệch trong dữ liệu mà còn cho phép thực hiện những điều chỉnh kịp thời Kết quả là một bộ dữ liệu đầy đủ và chính xác, đảm bảo cho các phân tích sau này được thực hiện một cách chính xác và khách quan.
Sau khi kiểm tra, dữ liệu sẽ được phân loại và sắp xếp theo trình tự logic, phù hợp với các chỉ tiêu nghiên cứu Luận văn sử dụng hai công cụ chính để xử lý dữ liệu: phần mềm EXCEL để tính toán các chỉ tiêu tuyệt đối và tương đối, và phần mềm Stata 14.2 để chạy mô hình phân tích hồi quy dữ liệu bảng Kết quả dữ liệu tổng hợp sẽ được trình bày chủ yếu qua bảng thống kê và đồ thị thống kê.
3.3.2 Các phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết được áp dụng trong chương 2 của luận văn nhằm khám phá mô hình lý thuyết nền cho nghiên cứu dòng chảy thương mại quốc tế Qua đó, phương pháp này giúp tổng hợp và lựa chọn mô hình trọng lực như là sự phù hợp nhất cho hướng nghiên cứu của đề tài.
Hai là phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết, được áp dụng trong chương 2 của luận văn Phương pháp này nhằm hệ thống hóa các lý thuyết liên quan đến khái niệm xuất khẩu, nghiên cứu về dòng chảy thương mại, cũng như hoạt động xuất khẩu trong và ngoài nước, từ đó tạo nền tảng cho chủ đề nghiên cứu của luận văn.
Phương pháp so sánh được áp dụng trong luận văn nhằm phân tích thực trạng xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là hạt điều của Việt Nam trong giai đoạn 2006-2016.
Tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình kinh tế lượng hồi quy dữ liệu bảng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam, cũng như mức độ tác động của từng nhân tố này.
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để thể hiện các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau Bằng cách tính toán và trình bày các chỉ số như giá trị trung bình, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và độ lệch chuẩn, chúng ta có thể tổng quát hóa bức tranh về xuất khẩu hạt điều và kim ngạch xuất khẩu của loại hạt này.
Phương pháp hồi quy dữ liệu bảng là kỹ thuật phân tích nhằm xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập Mô hình kinh tế lượng hồi quy dữ liệu bảng bao gồm ba phương pháp ước lượng chính: Pooled OLS, FEM và REM Để lựa chọn phương pháp phù hợp, cần thực hiện kiểm định LM và Hausman Mỗi phương pháp có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến kết quả phân tích hồi quy.
Một là, mô hình OLS: đây là công cụ hữu ích khi phân tích các số liệu chéo
Do sự không đồng nhất giữa các quan sát chéo, số liệu chéo và số liệu chuỗi thời gian không thể khắc phục được, dẫn đến kết quả ước lượng OLS thường bị chệch và không hiệu quả Vì vậy, cần áp dụng các kỹ thuật khác như mô hình FEM và REM để cải thiện độ chính xác của ước lượng.
Mô hình FEM (Fixed Effects Model) khắc phục nhược điểm của OLS bằng cách cho phép hệ số chặn thay đổi giữa các cặp quan sát chéo, với mỗi cặp quốc gia có hệ số chặn riêng, không thay đổi theo thời gian Điều này phản ánh sự khác biệt đặc trưng của từng quốc gia, giúp mô hình hiệu ứng cố định duy trì độ dốc đồng nhất cho các đường hồi quy Tất cả dữ liệu chéo và chuỗi đều có thể được sử dụng trong mô hình này, với các biến giả được đưa vào hệ số chặn FEM đặc biệt phù hợp khi có mối liên hệ tương quan giữa các biến độc lập và sai số, vì phần sai số sẽ được chuyển vào hệ số chặn Mô hình này cũng giúp giảm thiểu sai sót kỹ thuật do bỏ sót các biến độc lập quan trọng Tuy nhiên, nhược điểm chính của FEM là các biến không thay đổi theo thời gian sẽ tự động bị loại bỏ khỏi phương trình.
LnEX ln ln ln ln ER ln ln w lnPm + ijt i t jt jt ijt ijt t it t ijt
Trong mô hình này, hệ số chặn được ký hiệu là 0ij, và sai số ijt được phân tách thành hai phần: v ij và ijt Trong đó, v ij đại diện cho các yếu tố không quan sát được, khác nhau giữa các đối tượng nhưng không thay đổi theo thời gian, còn ijt thể hiện các yếu tố không quan sát được, khác nhau giữa các đối tượng và có sự thay đổi theo thời gian.
Mô hình REM (Random Effects Model) cho phép kết hợp sự khác biệt giữa các quan sát chéo thông qua việc thay đổi hệ số chặn một cách ngẫu nhiên, tương tự như mô hình FEM (Fixed Effects Model) Tuy nhiên, REM cho rằng sự khác biệt giữa các hệ số chặn xuất phát từ việc chọn mẫu ngẫu nhiên Điều này cho thấy mô hình REM phù hợp hơn khi có sự tương quan giữa các biến độc lập và sai số, nhưng sự tương quan này mang tính ngẫu nhiên.
LnEX ln ln ln ln ER ln ln w lnPm + ijt i t jt jt ijt ijt t it t ijt
Trong mô hình này, v ij được phân chia thành hai thành phần: 0 và ijt Trong đó, 0 là thành phần bất định, còn ijt là thành phần ngẫu nhiên Hai thành phần này hoàn toàn độc lập và không có mối tương quan với bất kỳ biến giải thích nào trong mô hình.
Sau khi có kết quả sẽ tiến hành lần lượt các kiểm định sau để lựa chọn mô hình phù hợp cho nghiên cứu.
Bảng 3.2 Các kiểm định sau để lựa chọn mô hình phù hợp cho nghiên cứu
Kiểm định Giả thuyết Kết quả
H0: Không tồn tại hiệu ứng mảng
H1: Tồn tại hiệu ứng mảng
Nếu p - value > 0,05: chấp nhận giả thuyết H0 không tồn tại hiệu ứng mảng, mô hình OLS là phù hợp
Nếu p - value < 0,05: bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, tồn tại hiệu ứng mảng, lựa chọn mô hình có hiệu ứng mảng (REM hoặc FEM)
Hausman (1978) để lựa chọn giữa mô hình FEM và REM
H0: Cov (εi; Xs) = 0 (biến độc lập và sai số không tương quan)
H1: Cov (εi; Xs) ≠ 0 (biến độc lập và sai số có tương quan)
Nếu p – value > 0,05: chấp nhận giả thuyết H0, biến độc lập và sai số không tương quan, lựa chọn sử dụng mô hình REM là phù hợp
Nếu p - value < 0,05: bác bỏ H0 và chấp nhận H1, biến độc lập và sai số có tương quan, lựa chọn sử dụng mô hình FEM là phù hợp
Kiểm định sự phù hợp của mô hình
H0: Tất cả các hệ số hồi quy bằng 0 (mô hình không phù hợp)
H1: Có ít nhất một hệ số hồi quy khác 0 (mô hình là phù hợp)
Nếu p-value > 0,05: chấp nhận H0, tất cả các hệ số hồi quy bằng 0, mô hình là không phù hợp
Nếu p-value < 0,05: bác bỏ H0 và chấp nhận H1, có ít nhất một hệ số hồi quy khác 0, mô hình được xem là phù hợp
Kiểm định Giả thuyết Kết quả
Kiểm định các khuyết tật có khả năng xảy ra trong mô hình
1 Đa cộng tuyến: các biến độc lập trong mô hình có liên quan với nhau
Nếu VIF < 10: không có hiện tượng đa cộng tuyến
Nếu VIF > 10: có hiện tượng đa cộng tuyến
2 Phương sai sai số thay đổi
H0: phương sai sai số không thay đổi
H1: phương sai sai số thay đổi
Nếu p-value > 0,05: chấp nhận giả thuyết H0 phương sai sai số không thay đổi
Nếu p-value < 0,05: bác bỏ H0 và chấp nhận H1, phương sai sai số thay đổi
Đối với hiện tượng đa cộng tuyến: cần thay đổi dạng mô hình, bổ sung hoặc bỏ bớt các biến độc lập
Đối với hiện tượng phương sai phần dư thay đổi: dùng phương pháp sai số chuẩn mạnh “robust”
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
3.4 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
3.4.1 Nhóm chỉ tiêu phản ánh quy mô xuất khẩu