Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu cà phê ở Việt Nam từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy hơn nữa hoạt động xuất khẩu cà phê ở Việt Nam theo mô hình đã chọn. Mời các bạn cùng tham khảo!
GIỚI THIỆU
V ấn đề nghiên cứu
Việt Nam, với nền nông nghiệp lâu đời, sở hữu tiềm năng lớn trong sản xuất nông sản, trong đó cà phê là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đứng thứ hai về kim ngạch sau gạo Ngành cà phê đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thương mại quốc tế theo lý thuyết Heckscher-Ohlin.
Theo lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo (Mai Ngọc Cường, 2006), một quốc gia sẽ có lợi thế trong sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có nguồn lực dồi dào Việt Nam, với các mặt hàng nông lâm thủy sản, đặc biệt là cà phê, vẫn duy trì sức cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, mỗi quốc gia đều sở hữu những lợi thế riêng, và cà phê được xem là một thế mạnh nổi bật của Việt Nam.
Xuất khẩu cà phê của Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2009 đến 2012, với tốc độ trung bình khoảng 17,7% mỗi năm, cho thấy sự ưa chuộng ngày càng cao của các thị trường nhập khẩu đối với cà phê Việt Giá trị xuất khẩu cà phê đã tăng từ 1,9 tỷ USD năm 2007 lên 3,6 tỷ USD vào năm 2013, đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ của đất nước Hoạt động sản xuất và xuất khẩu cà phê không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn tạo việc làm và nâng cao đời sống cho nông dân, đồng thời thúc đẩy sản xuất trong nước Xuất khẩu cà phê được xem là một mũi nhọn chủ lực trong phát triển kinh tế Việt Nam, đóng góp vào tổng kim ngạch xuất nhập khẩu và GDP Ngành cà phê còn thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, liên kết với nhiều ngành khác như xây dựng, thủy lợi và giao thông, góp phần vào tiến trình công nghiệp hóa nông nghiệp nông thôn Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu nông sản gần đây đã gặp phải sự phát triển không ổn định.
Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007, nhưng khủng hoảng kinh tế năm 2008 đã tác động mạnh mẽ đến kim ngạch xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là cà phê Mặc dù có cơ hội mở rộng thị trường và phát huy lợi thế so sánh, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức do thiếu lợi thế về trình độ sản xuất, chủng loại hàng hóa và kinh nghiệm thương mại quốc tế Giá cà phê xuất khẩu phụ thuộc nhiều vào thị trường thế giới, với chủ yếu là cà phê Robusta và chất lượng chưa cao Do đó, việc thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là cà phê, trở thành vấn đề cấp thiết Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, cần nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu cà phê và nhanh chóng tận dụng cơ hội để phát triển.
Tác giả đã quyết định nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam trong giai đoạn 2003-2013 nhằm đáp ứng yêu cầu nghiên cứu.
M ục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tác động đến hoạt động xuất khẩu cà phê tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu cà phê theo mô hình đã được lựa chọn.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của các yếu tố cung, cầu và các yếu tố hấp dẫn/cản trở đến kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam, dựa trên mô hình hấp dẫn trong thương mại Nghiên cứu này tập trung vào 115 quốc gia có quan hệ thương mại với Việt Nam trong giai đoạn 2003-2013.
Câu hỏi nghiên cứu : Yếu tố nào tác động đến kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam trong giai đoạn 2003-2013?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu hoạt động xuất khẩu cà phê của Việt Nam, tập trung vào các đối tác chính và những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này trong khoảng thời gian nghiên cứu Mặt hàng cà phê được xem xét bao gồm các loại có mã HS 2 chữ số, cụ thể là cà phê chưa rang, chưa tách cafein; cà phê chưa rang, đã tách cafein; cà phê đã rang, chưa tách cafein; và cà phê đã rang, đã tách cafein.
Luận văn nghiên cứu 115 nước nhập khẩu cà phê lớn nhất của Việt Nam, phân tích các yếu tố cung cầu và những yếu tố ảnh hưởng đến thương mại cà phê giữa Việt Nam và các quốc gia này.
+Về mặt thời gian : Nghiên cứu trong giai đoạn 11 năm, từ 2003 đến 2013.
D ữ liệu và phương pháp
Luận văn áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng, sử dụng thông tin và số liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
Phương pháp thống kê trong luận văn sử dụng số liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tổng cục Thống kê, cũng như dữ liệu từ World Bank và Tổ chức Tiền tệ Quốc tế.
- Phương pháp phân tích định lượng: Luận văn sử dụng kỹ thuật phân tích dữ liệu bảng từ năm 2003 đến năm 2013.
C ấu trúc luận văn
Cấu trúc luận văn gồm 5 chương:
Chương 2: Tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu có liên quan
Chương 3: Trình bày các phương pháp nghiên cứu được sử dụng
Chương 4: Tổng quan thực trạng hoạt động xuất khẩu cà phê trong th ời gian qua tại Việt Nam và kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Chương 5 : Kết luận và hàm ý chính sách
Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với phương pháp nghiên cứu được sử dụng Nghiên cứu được cấu trúc thành 5 chương.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
T ổng quan lý thuyết
2.1.1Khái ni ệm xuất khẩu
Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, tại điều 28, mục 1, chương 2, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Xuất khẩu là hoạt động thiết yếu trong ngoại thương, bắt nguồn từ lâu đời và ngày càng phát triển mạnh mẽ Ban đầu, xuất khẩu chỉ đơn thuần là trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia, nhưng hiện nay đã đa dạng hóa thành nhiều hình thức khác nhau Mục tiêu chính của xuất khẩu là bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài để thu ngoại tệ, tăng cường ngân sách nhà nước, phát triển sản xuất kinh doanh, khai thác tiềm năng đất nước và nâng cao đời sống người dân.
Xuất khẩu là một khâu quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội và có những chức năng chủ yếu như:
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vốn cho đầu tư trong nước, chuyển hóa giá trị sử dụng và thay đổi cơ cấu giá trị sử dụng của tổng sản phẩm xã hội Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn tạo ra nguồn thu ngoại tệ, từ đó hỗ trợ cho nhập khẩu và nâng cao khả năng sản xuất cũng như năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Xuất khẩu là hoạt động quan trọng giúp lưu thông hàng hóa từ trong nước ra quốc tế, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm Ngoài việc gia tăng doanh thu, xuất khẩu còn tạo ra nguồn vốn cần thiết để nhập khẩu các vật phẩm tiêu dùng thiết yếu, đáp ứng nhu cầu phong phú của người dân.
Nhờ vậy có thể nâng cao đời sống cho toàn xã hội
+Nâng cao hiệu quả kinh doanh, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
+Góp phần giải quyết những vấn đề kinh tế-xã hội của đất nước: vốn, việc làm, sử dụng tài nguyên có hiệu quả
+Đảm bảo sự thống nhất giữa nền kinh tế và chính trị trong hoạt động xuất khẩu
2.1.2Lý thuy ết thương mại quốc tế - trường phái trọng thương
Lý thuyết của trường phái trọng thương, được quảng bá từ giữa thế kỷ XV và phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ XVI-XVII, đã trở thành lý thuyết thương mại đầu tiên của thời kỳ tiền tư bản Nó nhanh chóng hình thành cơ sở lý luận cho chính sách thương mại của nhiều nước châu Âu như Anh, Pháp, Đức, và Hà Lan trong hơn 300 năm Thomas Mun là một trong những nhà kinh tế tiêu biểu đại diện cho trường phái này.
1641) người Anh, Antoine Montecheretien (1575-1629), Jean Bastiste Colbert
Giữa thế kỷ 17, các nhà kinh tế Pháp cho rằng mục tiêu của mỗi quốc gia là tích lũy tài sản, dẫn đến việc phát triển các chính sách kinh tế nhằm tăng cường khối lượng tiền tệ và sự giàu có Để đạt được điều này, họ khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu thông qua thuế quan cao và hạn ngạch Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ sự can thiệp của chính phủ để đạt được thặng dư thương mại, với quan điểm rằng thương mại là một trò chơi có tổng bằng không Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 18, các nhà kinh tế như Adam Smith và David Ricardo đã chỉ trích lý thuyết này, cho rằng thương mại thực sự mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia, không phải chỉ dựa trên sự mất mát của bên khác Sự phát triển của những lý thuyết mới đã làm cho chủ nghĩa trọng thương dần mất vị trí thống trị trong thương mại quốc tế, mặc dù vẫn còn giá trị lý thuyết nhất định.
2.1.3Lý thuy ết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith Đến giữa thế kỷ XVIII, Adam Smith đã đưa ra quan điểm mới về thương mại quốc tế tích cực hơn so với phái Trọng Thương trước đó(Trần Văn Hiếu,
Adam Smith khẳng định vai trò quan trọng của cá nhân và hệ thống kinh tế tư doanh, cho rằng chỉ có cá nhân mới có khả năng thẩm định hành vi của mình, và lợi ích cá nhân không mâu thuẫn mà hòa nhập theo một trật tự tự nhiên Ông cho rằng chính phủ không cần can thiệp vào hoạt động của cá nhân và doanh nghiệp, mà nên để họ tự do phát triển Smith cũng chỉ ra rằng hoạt động ngoại thương mang lại lợi ích cho quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất Theo ông, các nước nên chuyên môn hóa vào sản xuất những hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh, và trao đổi hàng hóa để tối ưu hóa lợi ích Lập luận của Smith nhấn mạnh rằng quốc gia không nên tự sản xuất hàng hóa có thể mua từ nước khác với chi phí thấp hơn Khi lợi thế tuyệt đối thay đổi, cả hai quốc gia tham gia thương mại sẽ thu được lợi ích lớn hơn so với việc tự sản xuất tất cả hàng hóa Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Smith được coi là lý thuyết khoa học đầu tiên về thương mại quốc tế, giải thích lý do các quốc gia tham gia vào thương mại Tuy nhiên, lý thuyết này chưa giải đáp được câu hỏi về khả năng xảy ra thương mại quốc tế trong trường hợp một quốc gia có lợi thế tuyệt đối ở hầu hết sản phẩm, trong khi quốc gia khác không có lợi thế ở bất kỳ sản phẩm nào.
2.1.4 Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
David Ricardo đã phát triển lý thuyết của Adam Smith bằng cách nghiên cứu tác động của lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa Theo Smith, một quốc gia có lợi thế tuyệt đối sẽ không thu được lợi ích từ thương mại quốc tế Tuy nhiên, trong tác phẩm "Nguyên lý của Kinh tế chính trị và thuế khoá" năm 1817, Ricardo đã giới thiệu khái niệm lợi thế so sánh, nhấn mạnh khả năng sản xuất một sản phẩm với chi phí thấp hơn so với sản phẩm khác.
Quy luật lợi thế so sánh của Ricardo cho rằng mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế so sánh, đồng thời nhập khẩu những sản phẩm mà họ không có lợi thế Kế thừa lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, Ricardo nhấn mạnh rằng các quốc gia, dù có lợi thế tuyệt đối hay không, vẫn có thể hưởng lợi từ việc tham gia vào thương mại quốc tế nhờ vào lợi thế so sánh trong sản xuất một số sản phẩm nhất định Việc chuyên môn hóa này không chỉ làm tăng tổng sản lượng toàn cầu mà còn mang lại lợi ích cho mỗi quốc gia thông qua thương mại Do đó, lợi thế so sánh là nền tảng cho sự hợp tác thương mại và phân công lao động quốc tế, giúp mở rộng khả năng tiêu dùng của mỗi quốc gia thông qua việc trao đổi hàng hóa.
Lợi thế so sánh là điều kiện cần thiết cho lợi ích thương mại quốc tế, cho thấy rằng sản lượng tiềm năng toàn cầu sẽ tăng lên đáng kể trong điều kiện thương mại tự do Lý thuyết của Ricardo chỉ ra rằng người tiêu dùng ở mọi quốc gia sẽ có nhiều lựa chọn hơn khi không bị hạn chế thương mại, ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất So với lý thuyết về lợi thế tuyệt đối, lý thuyết lợi thế so sánh khẳng định rằng thương mại mang lại lợi ích kinh tế cho tất cả các nước tham gia Do đó, lý thuyết này tạo cơ sở cho việc khuyến khích tự do hóa thương mại và vẫn là lý luận thuyết phục cho những người ủng hộ thương mại tự do.
2.1.5 Mô hình Hecksher-Ohin Để khắc phục những hạn chế trong mô hình Ricardo hai nhà kinh tế học người
Mô hình Heckcher-Ohlin của Thụy Điển giải thích nguồn gốc của thương mại dựa trên sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (Trần Văn Hiếu, 2006).
Theo Heckcher và Ohlin, thương mại quốc tế không chỉ phụ thuộc vào sự khác biệt về năng suất lao động mà còn bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về nguồn lực giữa các quốc gia Họ chỉ ra rằng Canada xuất khẩu sản phẩm lâm nghiệp sang Mỹ không phải vì năng suất lao động của công nhân lâm nghiệp Canada cao hơn so với đồng nghiệp Mỹ, mà do Canada có mật độ dân số thấp, dẫn đến nhiều đất rừng hơn trên đầu người.
Thương mại quốc tế không chỉ phụ thuộc vào lao động mà còn vào các yếu tố sản xuất khác như đất đai, vốn và tài nguyên khoáng sản Mô hình Heckcher-Ohlin được xây dựng để thay thế mô hình lợi thế so sánh của David Ricardo, cho rằng cơ cấu thương mại quốc tế được xác định bởi sự khác biệt giữa các yếu tố nguồn lực Mô hình này dự đoán rằng các quốc gia sẽ chuyên môn hoá trong sản xuất và xuất khẩu hàng hoá dựa trên yếu tố sản xuất mà họ có lợi thế tương đối.
2.1.6 Mô hình hấp dẫn trong thương mại
Mô hình hấp dẫn đã được áp dụng hiệu quả để giải thích các luồng thương mại song phương giữa hai quốc gia, điều mà các lý thuyết kinh tế khác không thể làm rõ Theo định luật vạn vật hấp dẫn của Newton trong vật lý, lực hút giữa hai đối tượng tỷ lệ thuận với khối lượng của chúng và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
Mô hình lực hấp dẫn được thể hiện như sau:
Fij : lực hút hấp dẫn
G là hằng số hấp dẫn
Mi, Mj là khối lượng của hai đối tượng
Dij là khoảng cách giữa hai đối tượng
Các nghiên c ứu liên quan
Nghiên cứu của Thai Tri Do (2006) phân tích mối quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam và 23 quốc gia châu Âu, sử dụng mô hình hấp dẫn trong thương mại và dữ liệu từ năm 1993 đến 2004 Tác giả xác định tổng kim ngạch xuất khẩu là biến phụ thuộc, trong khi GDP (Y), dân số (N), tỷ giá hối đoái thực (Er), khoảng cách (D), và biến giả lịch sử (His) là các biến độc lập Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết hấp dẫn trong thương mại.
Theo nghiên cứu của Krugman và Maurice (2005), các yếu tố quyết định thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước châu Âu bao gồm quy mô nền kinh tế (GDP), quy mô thị trường (dân số) và sự biến động tỷ giá hối đoái thực, trong khi khoảng cách địa lý và lịch sử không có ảnh hưởng đáng kể Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Việt Nam chưa khai thác hết tiềm năng kinh doanh với một số nước châu Âu như Áo, Phần Lan và Luxembourg Bên cạnh đó, Bac Xuan Nguyen (2010) đã sử dụng mô hình lực hấp dẫn để phân tích hoạt động xuất khẩu của Việt Nam với 15 đối tác thương mại lớn nhất, bao gồm Úc, Canada và Trung Quốc.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam sang các quốc gia như Châu Âu, Hồng Kông, Indonesia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, New Zealand, Philippines, Singapore, Đài Loan, Thái Lan và Hoa Kỳ trong khoảng thời gian từ 1995 đến 2006 Sử dụng các mô hình trọng lực tĩnh và động, biến phụ thuộc là giá trị xuất khẩu (EXPO), trong khi các biến độc lập bao gồm GDP, khoảng cách, tỷ giá hối đoái thực trung bình và biến giả ASEAN Kết quả cho thấy rằng Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đang ngày càng trở thành điểm đến quan trọng cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, nhờ vào các cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực, mặc dù vẫn còn nhiều thị trường ngoài ASEAN đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm giải thích sự thay đổi nhanh chóng trong cơ cấu thị trường xuất khẩu của Việt Nam, tìm hiểu lý do tại sao thương mại với một số quốc gia lại nhiều hơn so với những quốc gia khác, và xem xét tác động tích cực của mối quan hệ giữa các thành viên ASEAN đến thương mại quốc tế của Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam Mô hình kinh tế lượng được áp dụng trong nghiên cứu dựa trên mô hình trọng lực hấp dẫn của McCallum.
Nghiên cứu năm 1995, với điều chỉnh từ Harris và Mátyas (1998), cho thấy có sự tương quan mạnh mẽ giữa dòng chảy thương mại của Việt Nam và các năm trước đó, với các mô hình động phù hợp hơn mô hình tĩnh Kết quả hồi quy cho thấy giá trị xuất khẩu từ Việt Nam tăng cùng với GDP, tỷ giá hối đoái và các đối tác trong ASEAN, trong khi chi phí vận chuyển và khoảng cách địa lý ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu Các nghiên cứu của Ranajoy và Tathagata (2006) cùng Peter Egger (2002) cũng phân tích các yếu tố tác động đến kim ngạch xuất khẩu dựa vào mô hình hấp dẫn trong thương mại.
Ranajoy và Tathagata (2006) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại song phương của Ấn Độ với các đối tác chính, sử dụng các biến số như tổng giá trị thương mại (TV), GDP (Y), dân số (N) và khoảng cách (D) Nghiên cứu còn xem xét các biến giả như văn hóa, ngôn ngữ và liên kết thuộc địa Kết luận cho thấy mô hình trọng lực cốt lõi có khả năng giải thích mối quan hệ thương mại này.
Trong nửa sau của thế kỷ XX, 43%-50% các biến động thương mại của Ấn Độ cho thấy rằng thương mại của quốc gia này ít phản ứng với quy mô mà nhiều hơn với khoảng cách.
Di sản thuộc địa vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng thương mại của Ấn Độ trong nửa sau thế kỷ XX Ấn Độ chủ yếu giao dịch với các nước phát triển, hơn là các nước kém phát triển, tuy nhiên, quy mô thương mại ảnh hưởng nhiều hơn đến quyết định thương mại của Ấn Độ so với trình độ phát triển của các đối tác Các tác giả nhấn mạnh rằng hiệu quả của chính sách thương mại, mối quan hệ giữa các thành viên trong các khối thương mại và WTO, cùng với quá trình tự do hóa kinh tế trong những năm 1990, là những vấn đề cần được chú ý Ngoài việc phân tích dữ liệu bảng, cần bổ sung phân tích dữ liệu chéo và phân tích trong thời kỳ hội nhập để làm rõ các kết luận.
Trong nghiên cứu của Peter Egger (2002), tác giả đã ước lượng mô hình dữ liệu bảng giá trị xuất khẩu của các quốc gia OECD tới các nước thành viên OECD và các quốc gia Đông Âu từ 1986-1997 Ông nhấn mạnh ba vấn đề quan trọng khi ước lượng mô hình trọng lực và tính toán tiềm năng thương mại Thứ nhất, việc ước lượng mô hình hấp dẫn theo dữ liệu chéo dường như không xác định được do bỏ qua hiệu ứng của nhà xuất khẩu và nhập khẩu mà không kiểm tra mối liên hệ giữa chúng Khác với các nghiên cứu trước, tác giả không tìm ra cách để khai thác thông tin từ những quan sát bị bỏ qua trong mô hình.
Nghiên cứu của Martínez-Zarzoso, I và Nowak-Lehmann, D.F (2004) về tiềm năng thương mại của MERCOSUR xuất khẩu sang EU trong giai đoạn 1988-
Năm 1996, khi áp dụng mô hình lực hấp dẫn trong thương mại, tác giả chỉ ra rằng thu nhập của quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu, dân số của cả hai quốc gia, cơ sở hạ tầng, cùng với tỷ giá hối đoái thực là những yếu tố quyết định quan trọng và có ý nghĩa thống kê trong tổng kim ngạch xuất khẩu song phương giữa EU và các nước MERCOSUR.
Mô hình lực hấp dẫn cũng được sử dụng trong nghiên cứu của Céline Carrere
Nghiên cứu năm 2003 đánh giá tác động của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) như EU, NAFTA, MERCOSUR và ASEAN Tác giả sử dụng giá trị CIF của tổng hàng hóa xuất khẩu (M) làm biến độc lập, cùng với GDP (Y) của các nước tham gia, dân số của nước nhập khẩu (N), khoảng cách địa lý giữa các quốc gia (D), và mức độ cơ sở hạ tầng của nước xuất khẩu.
Theo tính toán trung bình, mật độ đường bộ, đường sắt và số lượng đường dây điện thoại bình quân đầu người (IN) cùng với tỷ giá hối đoái (RER) và hai biến giả là biến L có ảnh hưởng đáng kể đến các yếu tố kinh tế.
Nghiên cứu chỉ ra rằng nếu hai quốc gia có chung đường biên giới đất liền, giá trị E sẽ nhận được 1, và giá trị E cũng sẽ nhận được 1 nếu quốc gia đó được bao quanh bởi đất liền Phân tích dữ liệu bảng bằng mô hình Random effect cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê hợp lý sau khi đã điều chỉnh các vấn đề nội sinh liên quan đến thu nhập, quy mô và cơ sở hạ tầng.
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) dẫn đến việc gia tăng thương mại nội vùng và giảm nhập khẩu từ các quốc gia khác Tiiu Paas (2000) đã sử dụng mô hình trọng lực để phân tích luồng thương mại quốc tế và mô hình thương mại của Estonia, cho thấy khu vực Biển Baltic đóng vai trò quan trọng trong phát triển quan hệ thương mại của Estonia, đặc biệt là trong việc phát triển xuất khẩu Để ngăn chặn sự gia tăng chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu, Estonia ưu tiên phát triển xuất khẩu và mở rộng thị trường mới.
Nghiên cứu về dòng chảy thương mại giữa Việt Nam và các đối tác chính cho thấy rằng mối quan hệ xã hội, như ngôn ngữ chung và lịch sử thuộc địa, giúp các nhà nhập khẩu hiểu rõ hơn về chất lượng và danh tiếng của sản phẩm Các quốc gia có quan hệ thuộc địa thường có xu hướng thương mại nhiều hơn do sự quen thuộc với văn hóa và hình thức kinh doanh Mặc dù toàn cầu hóa đã tăng cường thông tin liên lạc và giảm bớt rào cản văn hóa, khoảng cách vật lý vẫn là một trở ngại lớn đối với thương mại, mặc cho công nghệ mới giúp giảm chi phí vận chuyển Các nước nói ngôn ngữ phổ biến thường giao dịch nhiều hơn, nhờ vào việc tạo thuận lợi cho các giao dịch và giảm chi phí kinh doanh.
MÔ TẢ DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP
Khung phân tích
Hình 3.1 Khung phân tích của nghiên cứu
Xây d ựng mô hình nghiên cứu
Trong hầu hết các nghiên cứu đều sử dụng mô hình hấp dẫn trong thương mại được đưa ra bởi Tinbergen (1962) và Poyhonen (1963) như sau :
Các yếu tố ảnh hưởng đến lu ồng thương mại quốc tế
Kim ng ạch xu ất kh ẩu
Chính sách khuy ến khích, qu ản lý xuất khẩu
S ức mua của thị trường nước nh ập kh ẩu
Năng lực sản xu ất của nước xuất khẩu
Chính sách khuyến khích, qu ản lý nhập kh ẩu
Kho ảng cách gi ữa hai quốc gia
Nhóm y ếu tố h ấp dẫn/ cản tr ở
Nhóm y ếu tố ảnh hưởng đến cầu
Nhóm y ếu tố ảnh hưởng đến cung
Mô hình thương mại giữa hai quốc gia được đo lường dựa trên GDP và khoảng cách địa lý của họ Frankel (1997) đã mở rộng mô hình này bằng cách bổ sung các biến giả như việc có chung đường biên giới và ngôn ngữ Dựa trên lý thuyết trong chương II, nghiên cứu này áp dụng mô hình hấp dẫn trong thương mại để định lượng thương mại của Việt Nam với các quốc gia trong giai đoạn 2003-2013, theo mô hình được phát triển bởi Krugman và Maurice (2005).
Mô hình kinh tế lượng đề xuất:
Trong đó 𝛽𝛽𝑜𝑜 = lnA,𝜇𝜇𝑖𝑖𝐷𝐷 là số hạng sai số, thể hiện tác động của các biến bị bỏ qua (uit thay đổi theo thời gian và không gian).
Xác định và mô tả các biến số
Biến phụ thuộc của mô hình là sản lượng cà phê Việt Nam xuất khẩu sang quốc gia i vào năm t (𝑄𝑄𝑄𝑄𝑇𝑇𝐷𝐷𝐷𝐷𝑖𝑖𝐷𝐷𝑄𝑄 𝑣𝑣𝑖𝑖𝐷𝐷 ) Đơn vị tính là nghìn tấn
3.3.2 Bi ến độc lập a Thu nhập ( 𝑮𝑮𝑮𝑮𝑮𝑮𝒊𝒊𝒊𝒊)
Nghiên cứu của Céline Carrere (2003), H.Mikael Sandberg (2004) và Tiiu Paas (2000) đã chỉ ra rằng thu nhập của nước xuất khẩu có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu Tại Việt Nam, các nghiên cứu của Thai Tri cũng xác nhận mối liên hệ này.
Nghiên cứu của Đào Ngọc Tiến (2009) và Thai Tri Do (2006) chỉ ra rằng GDP có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, với kỳ vọng rằng biến thu nhập cũng có mối quan hệ tương tự Bên cạnh đó, dân số của nước nhập khẩu (𝑮𝑮𝑷𝑷𝑮𝑮 𝒊𝒊𝒊𝒊) ảnh hưởng đáng kể đến lượng cầu nhập khẩu của quốc gia; những quốc gia đông dân thường có nhu cầu hàng hóa lớn hơn Các nghiên cứu này khẳng định rằng dân số của nước nhập khẩu có tác động tích cực đến xuất khẩu.
Carrere (2003) và Jacob A Bikker (2009) đã chỉ ra rằng dân số của nước nhập khẩu có tác động ngược chiều đến giá trị xuất khẩu Nghiên cứu của Martínez cũng góp phần làm rõ mối quan hệ này.
Zarzoso và Felicitas Nowak -Lehmann D (2003) chỉ ra tác động ngược chiều của dân số đến xuất khẩu Tuy nhiên trong nghiên cứu của K Doanh Nguyen và Yoon
Heo(2009) , H.Mkael Sandberg(2004) thì dân số và xuất khẩu có mối quan hệ cùng chiều c Biến giả (WTO và FTA)
Khi các quốc gia tham gia vào khu vực mậu dịch tự do và ký kết hiệp định thương mại, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho luồng thương mại quốc tế và tăng kim ngạch xuất khẩu Nghiên cứu của Céline Carrer (2003) chỉ ra rằng giá trị trao đổi thương mại song phương có thể bị ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực khi tham gia vào một khối kinh tế Đối với Việt Nam, nghiên cứu của K Doanh Nguyen và Yoon cũng đã chỉ ra những tác động tương tự.
Heo (2009) chỉ ra rằng việc tham gia AFTA trong ASEAN đã có tác động tích cực đến xuất khẩu của Việt Nam sang các nước trong khối Nghiên cứu sử dụng biến giả WTO để đánh giá sự tham gia của Việt Nam và các quốc gia thành viên vào Tổ chức thương mại thế giới, với giá trị 1 nếu cả hai đều là thành viên trong năm t và 0 nếu không Đồng thời, biến giả FTA được áp dụng với giá trị 0 nếu nước j chưa ký kết hiệp định thương mại tự do với Việt Nam tính đến năm t, và giá trị 1 nếu đã có hiệp định từ năm t trở đi.
- Biến tương tác giữa giá và khoảng cách địa lý (PriceDistance)
+ Cách đo lường giá cà phê xuất khẩu:
Trong đó : Trade value là trị giá xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang nước i trong năm t, và net weight là khối lượng cà phê được xuất khẩu
Trong rất nhiều nghiên cứu thực nghiệm của các tác giả như Blomqvist (2004) ở
Khoảng cách địa lý có ảnh hưởng đáng kể đến luồng thương mại giữa các quốc gia, như được chỉ ra bởi Singapore và Montanari (2005) ở Balkans, Céline Carrer (2003), và Đào Ngọc Tiến (2009) Yếu tố này tác động đến cước phí vận chuyển, rủi ro trong quá trình vận chuyển và phương thức vận chuyển Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Thủy và Jean-Louis Arcand (2009) cho thấy khoảng cách có tác động tiêu cực đến xuất khẩu nhóm hàng đồng nhất Mô hình lực hấp dẫn mở rộng của Jacob Bikker (2009) cho thấy rằng giá cả có thể ảnh hưởng đến lượng cung, từ đó tác động đến kim ngạch xuất khẩu của quốc gia xuất khẩu.
- Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế (EDistance)
+Cách đo lường khoảng cách kinh tế trong nghiên cứu :
𝐸𝐸𝐷𝐷𝑖𝑖𝐷𝐷𝐷𝐷𝑇𝑇𝐷𝐷𝐷𝐷𝑇𝑇 = |𝐺𝐺𝐷𝐷𝐺𝐺𝐺𝐺𝐺𝐺 𝑖𝑖𝐷𝐷 − 𝐺𝐺𝐷𝐷𝐺𝐺𝐺𝐺𝐺𝐺𝑣𝑣𝐷𝐷| Trong đó : GDPPC là GDP bình quân đầu người của một quốc gia
Trong nghiên cứu của Egger (2000), Matínez-Zarzoso và Felicitas Nowak-Lehmann
Theo D (2003), khoảng cách kinh tế có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến giá trị thương mại giữa các quốc gia Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế có thể là yếu tố cản trở hoặc thu hút luồng thương mại giữa hai nước Độ mở của nền kinh tế, được đo bằng tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP, là chỉ số đại diện cho chính sách ngoại thương Mối liên hệ giữa độ mở nền kinh tế và giá trị thương mại được lý giải qua lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith (1776) và lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
(1815), Lý thuyết Heckscher – Ohlin (1919), lý thuyết thương mại mới của Paul
Theo nghiên cứu của Krugman (1979), Lancaster (1980) và Helpman (1981), chính sách ngoại thương tự do hóa sẽ dẫn đến sự gia tăng độ mở của nền kinh tế Độ mở của nền kinh tế được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Bảng 3.1Tóm tắt biến và nguồn dữ liệu
Biến Mô tả biến Nguồn dữ liệu Kỳ vọng dấu
Kim ngạch xuất khẩu cà phê tới nước i nhập khẩu cà phê của Việt Nam trong năm t
GDP, POP GDP, dân số nước i tại năm t Số liệu thống kê của
Khoảng cách đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí vận chuyển trong thương mại quốc tế Cụ thể, khoảng cách địa lý được đo bằng số kilomet từ Thủ đô Hà Nội đến thủ đô của quốc gia i.
Dữ liệu từ website: www.chemical- ecology.net
Price Giá cà phê xuất khẩu của Việt
Nam tới quốc gia i ở năm t
Tính toán từ trị giá xuất khẩu và khối lượng xuất khẩu
EDistance Khoảng cách kinh tế giữa Việt
Nam và nước i trong năm t
Số liệu thống kê của WorldBank
Ngược chiều (-) được đo bằng chênh lệch GDP bình quân đầu người
Biến giả (những quốc gia đã từng ký hiệp định thương mại tự do với Việt Nam)
Số liệu từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
WTO Biến giả (thành viên của tổ chức Thương mại thế giới) Dữ liệu từ WTO Cùng chiều
Openi*Openvn Độ mở của nền kinh tế Số liệu thống kê của
X ử lý số liệu Error! Bookmark not defined
3.4.1 Mô hình h ồi quy dữ liệu bảng Ưu điểm của dữ liệu bảng
Dữ liệu bảng là sự kết hợp của dữ liệu chéo và dữ liệu chuỗi thời gian Sử dụng dữ liệu bảng có hai ưu điểm lớn như:
Dữ liệu bảng cho các kết quả ước lượng các của tham số trong mô hình tin cậy hơn;
Theo nghiên cứu của Theo Li và cộng sự (1998), hồi quy dữ liệu chéo yêu cầu giả thiết hạn chế về mối quan hệ giữa những thay đổi riêng lẻ của từng quốc gia (hoặc tỉnh, thành phố) và các biến giải thích trong mô hình.
Dữ liệu bảng cho phép xác định và đo lường các tác động không thể quan sát được, điều mà dữ liệu chéo hoặc chuỗi thời gian không thể thực hiện hiệu quả Nó cung cấp một bộ dữ liệu phong phú với nhiều thông tin hữu ích, tính biến thiên cao, ít hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến, và nhiều bậc tự do hơn, dẫn đến hiệu quả phân tích cao hơn.
Các mô hình ước lượng hồi quy dữ liệu bảng
Theo Yaffee (2003), trong phân tích hồi quy dữ liệu bảng có ba loại mô hình phổ biến: mô hình hồi quy thuần túy (pooled OLS), mô hình các hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM).
Mô hình h ồi quy gộp (pooled OLS):
Mô hình hồi quy thuần túy là một loại mô hình hồi quy mà trong đó tất cả các hệ số không thay đổi theo thời gian và giữa các cá nhân Mô hình này không xem xét các hiệu ứng đặc thù theo không gian và thời gian của dữ liệu, và thường được chạy bằng phương pháp bình thường nhỏ nhất (OLS).
Ràng buộc các hệ số không thay đổi theo thời gian và giữa các cá nhân thường khó đạt được trong thực tế Một nhược điểm lớn của mô hình này là hệ số Durbin – Watson thường có giá trị nhỏ (dưới 1), dẫn đến khả năng cao xảy ra hiện tượng tự tương quan trong dữ liệu.
Mô hình các hi ệu ứng cố định (FEM)
Mô hình các hiệu ứng cố định (FEM) khác biệt so với mô hình hồi quy gộp (pooled OLS) ở chỗ nó cho phép các hệ số độ dốc giữ nguyên nhưng tung độ gốc có thể thay đổi giữa các cá nhân.
Giả thiết có sự tương quan giữa phần dư với các biến giải thích
Hiệu ứng cố định đề cập đến việc mặc dù tung độ gốc có thể khác nhau giữa các cá nhân, nhưng mỗi tung độ gốc không thay đổi theo thời gian Để khắc phục điều này, có thể sử dụng các biến giả tung độ gốc chênh lệch nhằm thay thế các biến bị bỏ qua, giúp nắm bắt đặc điểm riêng biệt theo không gian của các quan sát Mô hình hồi quy biến giả bình phương nhỏ nhất (FEM) cho phép kiểm soát và tách biệt ảnh hưởng của các đặc điểm không đổi theo thời gian khỏi các biến giải thích, từ đó ước lượng chính xác ảnh hưởng thực sự của các biến giải thích lên biến phụ thuộc.
Việc đưa quá nhiều biến giả vào mô hình có thể dẫn đến giảm bậc tự do và tăng nguy cơ đa cộng tuyến.
Trong một mối quan hệ kinh tế, ta xem xét biến phụ thuộc Y cùng với hai biến giải thích quan sát được là 𝑋1 và 𝑋2, bên cạnh đó còn có một hoặc nhiều biến không quan sát được Dữ liệu bảng bao gồm N đối tượng và T thời điểm, dẫn đến tổng cộng NxT quan sát cho Y, 𝑋1 và 𝑋2 Mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển không có hệ số cắt được xác định bởi các yếu tố này.
Mô hình hồi quy tuyến tính được biểu diễn như sau: 𝑌𝑌 𝑖𝑖𝐷𝐷 = 𝛽𝛽 1 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷1 + 𝛽𝛽 2 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷2 + 𝜇𝜇 𝑖𝑖𝐷𝐷, trong đó 𝑌𝑌 𝑖𝑖𝐷𝐷 đại diện cho giá trị của biến Y cho đối tượng i tại thời điểm t Các biến độc lập 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷1 và 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷2 lần lượt là giá trị của các yếu tố X1 và X2 cho đối tượng i ở thời điểm t Cuối cùng, 𝜇𝜇 𝑖𝑖𝐷𝐷 là sai số tương ứng với đối tượng i tại thời điểm t.
Mô hình hồi quy tác động cố định, là một dạng mở rộng của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, được cho bởi:
Mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển được biểu diễn bằng phương trình 𝑌𝑌 𝑖𝑖𝐷𝐷 = 𝛽𝛽 1 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷1 + 𝛽𝛽 2 𝑋𝑋 𝑖𝑖𝐷𝐷2 + 𝑣𝑣 𝑖𝑖 + 𝜀𝜀 𝑖𝑖𝐷𝐷, trong đó sai số được chia thành hai thành phần chính Thành phần νi phản ánh các yếu tố không quan sát được giữa các đối tượng, nhưng không thay đổi theo thời gian, trong khi thành phần 𝜀𝜀 𝑖𝑖𝐷𝐷 đại diện cho những yếu tố không quan sát được khác nhau giữa các đối tượng và có sự biến đổi theo thời gian.
Mô hình các hi ệu ứng ngẫu nhiên (REM)
Mô hình các hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) tương tự như mô hình các hiệu ứng cố định (FEM), nhưng khác biệt ở chỗ REM yêu cầu không có sự tương quan giữa phần dư và các biến giải thích Trong REM, phần dư được coi là một biến giải thích mới, giúp cải thiện độ chính xác trong phân tích dữ liệu.
Các giả định của REM có thể được khái quát như sau:
Việc lựa chọn giữa mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) phụ thuộc vào giả định về mối tương quan giữa phần dư và các biến giải thích Nếu giả định rằng phần dư không tương quan với các biến giải thích, thì mô hình REM sẽ là lựa chọn phù hợp.
Nếu giả định phần dư và các biến giải thích tương quan với nhau, FEM là thích hợp
Trong một mối quan hệ kinh tế, chúng ta xem xét một biến phụ thuộc Y và hai biến giải thích quan sát được là X1 và X2 Dữ liệu được tổ chức dưới dạng bảng với N đối tượng và T thời điểm, dẫn đến tổng cộng có NxT quan sát.
Mô hình tác động ngẫu nhiên được viết dưới dạng:
Sai số cổ điển được chia thành hai thành phần chính Thành phần νi đại diện cho các yếu tố không quan sát được, thay đổi giữa các đối tượng nhưng ổn định theo thời gian Trong khi đó, thành phần 𝜀𝜀 𝑖𝑖𝐷𝐷 đại diện cho những yếu tố không quan sát được, thay đổi giữa các đối tượng và theo thời gian Giả sử rằng vi được xác định bởi:
𝑣𝑣 𝑖𝑖 = 𝛼𝛼 0 + 𝜔𝜔 𝑖𝑖 với i = 1, 2, …, N Trong đó, 𝑣𝑣 𝑖𝑖 lại được phân chia làm hai thành phần: i) thành phần bất định 𝛼𝛼 0 , ii) thành phần ngẫu nhiên 𝜔𝜔 𝑖𝑖