THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 91 |
Dung lượng | 668,44 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 29/06/2020, 13:40
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Hồ Ngọc Đại (1991), Công nghệ giáo dục, tập 1, Nxb Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
4. Nguyễn Trọng Hoàn (chủ biên) (2007), Đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 10, Nxb Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
9. Phan Trọng Ngọ (2005), Dạy học và phương pháp dạy học trong nhà trường, Nxb ĐHSP | Sách, tạp chí |
|
||||||||
12. Đỗ Bình Trị, Những đặc điểm thi pháp của các thể loại Văn học dân gian, Nxb Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
13. Hoàng Tiến Tựu (2003), Bình Giảng ca dao, Nxb Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
2. Hồ Ngọc Đại (1994), Công nghệ giáo dục, tập 2, Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
3. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) (2006), Từ điển thuật ngữ Văn học, Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
5. Nguyễn Xuân Kính (1992), Thi pháp ca dao, Nxb Khoa học xã hội | Khác | |||||||||
6. Phan Trọng Luận (chủ biên) (2005), Phương pháp dạy học Văn, Nxb ĐHQG Hà Nội | Khác | |||||||||
7. Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử (2006), Tài liệu bồi dưỡng giáo viên (thực hiện chương trình, Sách giáo khoa lớp 10, 11 THPT môn Ngữ văn), Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
8. Phan Trọng Luận (tổng chủ biên) (2006), Sách giáo khoa và Sách giáo viên Ngữ văn 10, tập 1, Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
10. Bùi Mạnh Nhị (chủ biên) (2001), Văn hoá dân gian (Những công trình nghiên cứu), Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
11. Đỗ Ngọc Thống (chủ biên) (2007), Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 10, Nxb Giáo dục | Khác | |||||||||
14. Phạm Thu Yến (1998), Những thế giới nghệ thuật ca dao, Nxb Giáo dục | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN