Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Aristôt (1999), Nghệ thuật thi ca (tái bản), Nxb. Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật thi ca |
Tác giả: |
Aristôt |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
1999 |
|
2. Lại Nguyên Ân (2004), 150 Thuật ngữ văn học, Nxb. ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 Thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb. ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
3. M.B.Bakhtin (2003), Lí luận và thi pháp tiểu thuyết (Phạm Vĩnh Cư dịch), Nxb. Hội nhà văn (tái bản) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M.B.Bakhtin |
Nhà XB: |
Nxb. Hội nhà văn |
Năm: |
2003 |
|
5. Quỳnh Cư - Đỗ Đức Hùng (2000), Các triều đại Việt Nam, Nxb. Thanh niên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các triều đại Việt Nam |
Tác giả: |
Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng |
Nhà XB: |
Nxb. Thanh niên |
Năm: |
2000 |
|
7. Võ Thị Hảo (2004), Giàn thiêu, Nxb. Phụ nữ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giàn thiêu |
Tác giả: |
Võ Thị Hảo |
Nhà XB: |
Nxb. Phụ nữ |
Năm: |
2004 |
|
8. Lưu Hiệp (1999), Văn tâm điêu long (tái bản), Nxb. Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn tâm điêu long (tái bản) |
Tác giả: |
Lưu Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
1999 |
|
9. Đỗ Đức Hiểu (2000), Thi pháp hiện đại, Nxb. Hội nhà văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp hiện đại |
Tác giả: |
Đỗ Đức Hiểu |
Nhà XB: |
Nxb. Hội nhà văn |
Năm: |
2000 |
|
10. Nguyễn Thái Hoà (2000), Những vấn đề thi pháp của truyện, Nxb. GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề thi pháp của truyện |
Tác giả: |
Nguyễn Thái Hoà |
Nhà XB: |
Nxb. GD |
Năm: |
2000 |
|
11. Đinh Xuân Lâm – Trương Hữu Quý (1996), Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam, Nxb. GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam |
Tác giả: |
Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quý |
Nhà XB: |
Nxb. GD |
Năm: |
1996 |
|
12. Phương Lựu (2004), Lí luận phê bình văn học phương Tây, Nxb. Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận phê bình văn học phương Tây |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb. Đà Nẵng |
Năm: |
2004 |
|
15. Hoàng Phê (chủ biên) (2008), Từ điển Tiếng Việt, Nxb. Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Nxb. Đà Nẵng |
Năm: |
2008 |
|
16. Trần Đình Sử (chủ biên) (1998), Giáo trình Dẫn luận thi pháp học, Nxb. GD, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Dẫn luận thi pháp học |
Tác giả: |
Trần Đình Sử |
Nhà XB: |
Nxb. GD |
Năm: |
1998 |
|
19. Nhiều tác giả (1993), Đại Việt sử kí toàn thư (Viện khoa học xã hội Việt Nam dịch), Nxb. Khoa học xã hội (Hà Nội) ấn hành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại Việt sử kí toàn thư |
Tác giả: |
Nhiều tác giả |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học xã hội |
Năm: |
1993 |
|
20. Nhiều tác giả (2005), Từ điển Văn học (Bộ mới), Nxb. Thế giới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Văn học (Bộ mới) |
Tác giả: |
Nhiều tác giả |
Nhà XB: |
Nxb. Thế giới |
Năm: |
2005 |
|
26. L.I.Timôphêep (1962), Nguyên lí lí luận văn học (nhiều người dịch), Nxb. Văn hoá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lí lí luận văn học |
Tác giả: |
L.I.Timôphêep |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hoá |
Năm: |
1962 |
|
27. Tzavetan Todorov (2002), Thi pháp văn xuôi (Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm dịch), Nxb. ĐHSP, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp văn xuôi |
Tác giả: |
Tzavetan Todorov |
Nhà XB: |
Nxb. ĐHSP |
Năm: |
2002 |
|
4. Nguyễn Thị Bình (2007), Văn xuôi Việt Nam 1975 – 1995. Những đổi mới cơ bản, Nxb. GD |
Khác |
|
6. Lê Bá Hán (đồng chủ biên) (2000), Từ điển thuật ngữ văn học, Nxb. GD |
Khác |
|
13. G.N.Pospelov (1985), Dẫn luận nghiên cứu văn học (2 tập), Nxb. GD |
Khác |
|
14. Nguyễn Đăng Na (tuyển chọn và giới thiệu) (1999), Văn xuôi tự sự Việt Nam thời Trung đại (Tập 1), Nxb. GD |
Khác |
|