THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 46 |
Dung lượng | 350,8 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 29/06/2020, 13:36
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Lại Nguyên Ân (2003), 150 thuật ngữ văn học, Nxb ĐHQGHN, Hà Néi | Sách, tạp chí |
|
||||||||
4. Hà Minh Đức (chủ biên) (2001), Lí luận văn học, Nxb GD, Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
6. Đặng Thị Hạnh (chủ biên) (2005), Lịch sử văn học Pháp thế kỉ XX, Nxb ĐHQGHN, Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
11. Vũ Đình Phòng (1997), “Kịch phi lí”, Tạp chí Văn học nước ngoài, Hội Nhà văn Việt Nam (3) | Sách, tạp chí |
|
||||||||
12. Nguyễn Ngọc Thi (1999) “Nữ ca sĩ hói đầu, tác phẩm tiêu biểu của trào lưu kịch phi lí”, Thông báo khoa học, Trường ĐHSP Hà Nội 2 (1) | Sách, tạp chí |
|
||||||||
13. Nguyễn Ngọc Thi (2001), “Trong khi chờ đợi Gođot của S.Beckett”, Thông báo khoa học, Trường ĐHSP Hà Nội 2 (1) | Sách, tạp chí |
|
||||||||
2. Nguyễn Văn Dân (2002), Văn học phi lí, Nxb VHTT, Hà Nội | Khác | |||||||||
3. Đặng Anh Đào, Phùng Văn Tửu. . .(2003), Văn học phương Tây, Nxb GD, Hà Nội | Khác | |||||||||
5. Lê Bá Hán (chủ biên) (2004), Từ điển thuật ngữ văn học, Nxb ĐHQGHN, Hà Nội | Khác | |||||||||
7. Phương Lựu (chủ biên) (2004), Lí luận văn học, Nxb GD, Hà Nội | Khác | |||||||||
8. Hữu Ngọc (chủ biên) (1982), Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài, Nxb Văn hoá, Hà Nội | Khác | |||||||||
9. Hoàng Nhân (chủ biên) (1997), Văn học Pháp thế kỉ XX, Nxb Trẻ TPHCM, TPHCM | Khác | |||||||||
10. Nhiều tác giả (1983), Từ điển văn học (tập1), Nxb KHXH, Hà Nội | Khác | |||||||||
14. Hoàng Trinh (1999), Phương Tây – văn học và con người (tập 2), Nxb Hội Nhà văn, Hà nội | Khác | |||||||||
15. Lưu Đức Trung (chủ biên) (2001), Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường, Nxb GD, Hà Nội | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN