THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 51 |
Dung lượng | 363,85 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 28/06/2020, 14:43
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6. Nguyễn Đăng Mạnh (2006) Từ lần gặp ấy tôi đã hiểu thêm về Nguyễn Đình Thi, Báo “văn học và tuổi trẻ” số 13 (127) tháng 11, NXB giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
9.Nguyễn Đình Thi (1994) Thơ tác phẩm chọn lọc, NXB hội nhà văn. - Người chiến sĩ- Tập thơ Bài thơ Hắc Hải - Dòng sông xanh- Tia nắng | Sách, tạp chí |
|
||||||||
10. Nguyễn Đình Thi (1994) Trên sóng thời gian “ báo văn nghệ” ngày 19 tháng 8, NXB Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
1.Đỗ Hữu Châu (1999) Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
2.Nguyễn Thiện Giáp (1985) Từ vựng ngữ nghĩa học tiếng Việt, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp | Khác | |||||||||
3. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên), (2004) Từ điển thuật ngữ văn học, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
4. Nguyễn Đăng Mạnh (chủ biên) Nguyễn Văn Long (đồng chủ biên) Lịch sử văn học Vịêt Nam tập III, NXB Đại học sư phạm | Khác | |||||||||
5. Nguyễn Đăng Mạnh (chủ biên), (1999), Bình giảng tác phẩm văn học 12, NXB Hà Nội | Khác | |||||||||
7. Mai Hương – Phương Ngân(tuyển chọn)(2006) Nguyễn Đình Thi tác giả- tác phẩm, NXB Văn hoá thông tin | Khác | |||||||||
8.Bùi Minh Toán (1999) Từ trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
11. Nguyễn Đình Thi (2001) Sóng reo, NXB hội nhà văn, Hà Nội | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN