Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1, Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên (2005), Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn , Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn |
Tác giả: |
Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
2, Phạm Văn Biên, Hoàng Kim (1991), Cây sắn, NXB Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây sắn |
Tác giả: |
Phạm Văn Biên, Hoàng Kim |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1991 |
|
3, Phạm Văn Biên, Hoàng Kim(1995), Cây sắn, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây sắn |
Tác giả: |
Phạm Văn Biên, Hoàng Kim |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
4, Bùi Huy Đáp (1987), Cây sắn, NXB Nông nghiệp Hà Nội, Hà Nội,1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây sắn |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1987 |
|
5, Nguyễn Viết Hưng (2007), Bài giảng cây sắn, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng cây sắn |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Hưng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên |
Năm: |
2007 |
|
6,Nguyễn Trọng Hiển và ctv (2012), Báo cáo công nhận giống sắn KM21- 12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo công nhận giống sắn KM21- 12 |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Hiển, ctv |
Năm: |
2012 |
|
7, Mai Thạch Hoành và ctv (2011), Báo cáo công nhận giống sắn 08SA06, NA1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo công nhận giống sắn 08SA06 |
Tác giả: |
Mai Thạch Hoành, ctv |
Năm: |
2011 |
|
8, Trần Công Khanh và ctv (1999), Kết quả nghiên cứu chuyển giao khoa học kĩ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu chuyển giao khoa học kĩ thuật |
Tác giả: |
Trần Công Khanh, ctv |
Năm: |
1999 |
|
11, Hoàng Kim (2013), Cây Lương thực Việt Nam (lúa, ngô, sắn, khoai lang), Đại học Nông Lâm tp Hồ Chí Minh, 279 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây Lương thực Việt Nam (lúa, ngô, sắn, khoai lang) |
Tác giả: |
Hoàng Kim |
Nhà XB: |
Đại học Nông Lâm tp Hồ Chí Minh |
Năm: |
2013 |
|
12, Hoàng Kim và ctv (2014), Kết quả chọn tạo và phát triển giống sắn mới KM419, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Hội đồng Giống Quốc gia, Hà Nội ngày 16 tháng 11 năm 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả chọn tạo và phát triển giống sắn mới KM419 |
Tác giả: |
Hoàng Kim, ctv |
Nhà XB: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Năm: |
2014 |
|
13, Trần Ngọc Ngoạn (2007), “Giáo trình cây sắn”, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây sắn |
Tác giả: |
Trần Ngọc Ngoạn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
14, Trần Ngọc Ngoạn, Trần Văn Diễn (1992), Cây sắn, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây sắn |
Tác giả: |
Trần Ngọc Ngoạn, Trần Văn Diễn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1992 |
|
15, Trịnh Thị Phương Loan và ctv (2008), báo cáo công nhận giống sắn KM98-7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo công nhận giống sắn KM98-7 |
Tác giả: |
Trịnh Thị Phương Loan, ctv |
Năm: |
2008 |
|
16, Trần Ngọc Quyền, Hoàng Kim, Võ Văn Tuấn (1990), các giông sắn có năng suất cao, “ Báo cáo hội nghị khoa học của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
các giông sắn có năng suất cao |
Tác giả: |
Trần Ngọc Quyền, Hoàng Kim, Võ Văn Tuấn |
Nhà XB: |
Báo cáo hội nghị khoa học của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
1990 |
|
17, Tổng cục thống kê (3/2019). II, TÀI LIỆU TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TÀI LIỆU TIẾNG ANH |
Tác giả: |
Tổng cục thống kê |
Năm: |
2019 |
|
10, Hoàng Kim, Phạm Biên (1996), Cây sắn, NXB Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Khác |
|
18, FAOSTAT (3/2019): http://faostat,fao,org/ |
Khác |
|