Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bùi Đình Chung và Cộng sự, 1993. Báo cáo kết quả thực hiện đề tài KT-03-09 trong năm 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả thực hiện đề tài KT-03-09 trong năm 1992 |
Tác giả: |
Bùi Đình Chung, Cộng sự |
Năm: |
1993 |
|
2. Beverton, R. J. H . and s. J. Holt, 1957. Ôn the Dynamics of Exploited fish Population. Min. Agr., Fish and food ( u. K . ) , Fish, Invertig., Sen 2,19 : 533 p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On the Dynamics of Exploited Fish Population |
Tác giả: |
R. J. H. Beverton, S. J. Holt |
Nhà XB: |
Ministry of Agriculture, Fisheries and Food (U.K.) |
Năm: |
1957 |
|
3. Bùi Đình Chung và Cộng tác viên, 1991, Hoàn thiện đánh giá trữ lượng cá biển Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện đánh giá trữ lượng cá biển Việt Nam |
Tác giả: |
Bùi Đình Chung, Cộng tác viên |
Năm: |
1991 |
|
4. Bùi Đình Chung, Nguyễn Hữu Đức. 1993. Bước đàu lụa chọn phương pháp đánh giá trữ lượng cá biển V i ệ t Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đàu lụa chọn phương pháp đánh giá trữ lượng cá biển V i ệ t Nam |
Tác giả: |
Bùi Đình Chung, Nguyễn Hữu Đức |
Năm: |
1993 |
|
6. Burukovski R. N , 1974. ọ Bảng tra các loài tôm, tôm rồng và tôm hùm tí Max co va Pisevoi Promuslenneshti - 1974 ( bàng tiếng Nga ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảng tra các loài tôm, tôm rồng và tôm hùm tí Max co va Pisevoi Promuslenneshti - 1974 |
Tác giả: |
Burukovski R. N |
Năm: |
1974 |
|
9. Dong z . z . , 1963. Priliminary Taxonomic Study ôn The Cephalopoda from The Chinese Waters ( Trung văn ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Priliminary Taxonomic Study ôn The Cephalopoda from The Chinese Waters |
Tác giả: |
Dong z . z |
Năm: |
1963 |
|
10. Dong z. z . , 1991. Biology of the Economic Species of Cephalopoda in The World Oceans ( Trung vãn ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biology of the Economic Species of Cephalopoda in The World Oceans |
Tác giả: |
Dong z. z |
Năm: |
1991 |
|
11. Dawydoff M . c., 1952. Contribution a L ' etude des invertebres de ỉa faune 114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Contribution a L ' etude des invertebres de ỉa faune |
Tác giả: |
Dawydoff M |
Năm: |
1952 |
|
13. G ulland, J. A . , 1963. The Estimation of Fishing Mortality rates ữ o m tagging Experiments. In Noeth Atlantic fish Marking symposium, ìnter. Comm. N W - Alt. Fish., Spec. Pub. No. 4 : 218-227 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Estimation of Fishing Mortality rates from tagging Experiments |
Tác giả: |
Gulland, J. A |
Nhà XB: |
Noeth Atlantic fish Marking symposium, inter. Comm. N W - Alt. Fish., Spec. Pub. No. 4 |
Năm: |
1963 |
|
19. Manata Boonyubol, Somasak Pramokchutima, 1984. Trawl Fisheries in The Gulf of Thailand |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trawl Fisheries in The Gulf of Thailand |
Tác giả: |
Manata Boonyubol, Somasak Pramokchutima |
Năm: |
1984 |
|
20. Nguyễn Xuân Dục, 1978. Lóp chân đâu ( Cephalopoda ) Vịnh Bác B ộ - Tuyển tập nghiên cứu biên 1(1) 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lóp chân đâu ( Cephalopoda ) Vịnh Bác B ộ - Tuyển tập nghiên cứu biên |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Dục |
Nhà XB: |
Tuyển tập nghiên cứu biên |
Năm: |
1978 |
|
24. Nguyên Chính, 1992. Nhũng loài mục có giá trị kinh tế ỏ vùng biển tù Phú Yên đến Bình Thuận. T ạ p chí thủy sàn số Ì - 1992. 25. Nesis K. N . , 1982. Kratkii Opređelited Gologonogukh Moỉliuskov Mirovbovo Okeana, Mos co va |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những loài mục có giá trị kinh tế ở vùng biển từ Phú Yên đến Bình Thuận |
Tác giả: |
Nguyên Chính |
Nhà XB: |
Tạp chí thủy sản |
Năm: |
1992 |
|
26. Nguyễn Xuân Dục, Phan Trọng Ý, 1979. Thành phần giống loài và sàn lượng khai thác nguồn lọi mực ỏ Vịnh Bác B ộ . Tạp chí sinh học ì (2) : 21-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần giống loài và sàn lượng khai thác nguồn lọi mực ỏ Vịnh Bác B ộ |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Dục, Phan Trọng Ý |
Nhà XB: |
Tạp chí sinh học |
Năm: |
1979 |
|
28. Nguyễn Phi Đính, 1981. Sơ bộ đánh giá trữ lượng cá nục sò Decapterus maruadsi Temm. Schl. Vịnh Bắc B ộ . Báo cáo tại H ộ i nghị Kí ì và Kỹ thuật biển toàn quốc làn V , 1981- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sơ bộ đánh giá trữ lượng cá nục sò Decapterus maruadsi Temm. Schl. Vịnh Bắc B ộ |
Tác giả: |
Nguyễn Phi Đính |
Nhà XB: |
Báo cáo tại H ộ i nghị Kí ì và Kỹ thuật biển toàn quốc làn V |
Năm: |
1981 |
|
37. Paloheimo, J. E . and L . M . Dickie, 1966a. Food and Growth oi' Fishes. l i . Eữects of Food anđ temperature ôn The Relation between matabolism anđ body weight. Ibid., 23(6): 869-908 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food and Growth of Fishes |
Tác giả: |
J. E. Paloheimo, L. M. Dickie |
Nhà XB: |
Ibid. |
Năm: |
1966 |
|
38. Paloheimo, J. E . and L. M . Dickie, 1966b. Food and Growth of Fishes. HI. Relations among Food, body size, and Growth Efficiency. Ibid., 23(*8) : 1209-1248 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food and Growth of Fishes |
Tác giả: |
J. E. Paloheimo, L. M. Dickie |
Nhà XB: |
Ibid. |
Năm: |
1966 |
|
39. Pairoh Suthakorn, Veera Boonragsa, Kawi Saranakomkul and Udom Bhathia. 1985. Tuna Resource in The West Coast of Thaiỉand |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuna Resource in The West Coast of Thailand |
Tác giả: |
Pairoh Suthakorn, Veera Boonragsa, Kawi Saranakomkul, Udom Bhathia |
Năm: |
1985 |
|
41. Phạm Ngọc Đ ẳng và Nguyễn Công Con, 1981. M ộ t số dẫn liệu về nguồn lọi giáp xác kinh tế vùng biền sâu miền Nam Việt Nam. V i ệ n Nghiên cứu H ả i sản H ả i Phòng 1981 ( chưa công b ố ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M ộ t số dẫn liệu về nguồn lọi giáp xác kinh tế vùng biền sâu miền Nam Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Đ ẳng, Nguyễn Công Con |
Nhà XB: |
V i ệ n Nghiên cứu H ả i sản H ả i Phòng |
Năm: |
1981 |
|
42. Robson G . c., 1928. Cephalopodes des a L'etude des invertebres de la Favme 114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cephalopodes des a L'etude des invertebres de la Favme |
Tác giả: |
Robson G |
Năm: |
1928 |
|
44. Sasaki. M . , 1929. A Monography of the Dibranchiata Cephalopods of The Japanese and Adjacient Waters. J. Coll. Agri. Hokaido. Immper. Univer. 22,1-357, 30 pl, 159 figs |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Monography of the Dibranchiata Cephalopods of The Japanese and Adjacient Waters |
Tác giả: |
M. Sasaki |
Nhà XB: |
J. Coll. Agri. Hokaido. Immper. Univer. |
Năm: |
1929 |
|