Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Phạm Kỳ Anh (1995), Giải tích số, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Phạm Kỳ Anh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
[2] Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường (2001), Giải tích số, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[3] Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tuấn (2009), Giải tích tập 3, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích tập 3 |
Tác giả: |
Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
[4] Nguyễn Phụ Hy (2005), Giải tích hàm, NXB Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích hàm |
Tác giả: |
Nguyễn Phụ Hy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
[5] Phạm Huy Điển (chính biên) (2002), Tính toán, lập trình và giảng dạy toán học trên Maple, NXB Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán, lập trình và giảng dạy toán học trên Maple |
Tác giả: |
Phạm Huy Điển |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
[6] Verlan, A.F and Sizikov, V.C., (1986), Integral equation: Methods, algo- rithm, program (in Russian), Handbook, Naukova, Dumka, Kiev |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Integral equation: Methods, algorithm, program (in Russian) |
Tác giả: |
Verlan, A.F, Sizikov, V.C |
Nhà XB: |
Handbook |
Năm: |
1986 |
|
[7] Wazwaz, A.M. (2011), Linear and Nolinear Integral Equation, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Linear and Nolinear Integral Equation |
Tác giả: |
A.M. Wazwaz |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2011 |
|