12/31/2016 7:12 PM 31 Tang dien hinh 31 -45 10 -3.229E+00 -34 -8.964E+00 45 43 -2.231E-01 2.5 22 26 3.111E+00 20 24 12 23 7.253E-02 25 14 8.475E+00 -21 19 -23 14 12 45 -20 1.987E+00 12 SAFE 12.3.2 -16 Strip Moment Diagram - (BAO) Max [kN-m] -24 -14 58 7.426E+00 -5.956E+00 5.891E+00 -9.26E+00 -2.28E+00 Tonf, m, C -5 8.111E+00 12/31/2016 7:12 PM 8.506E+00 28 Tang dien hinh 29 -57 9.359E+00 5.034E+00 -22 -31 -28 -32 18 10 -30 4.634E+00 11 23 -47 9.859E+00 -38 -20 -36 -57 12 23 -4.817E+00 Strip Moment Diagram - (BAO) Min [kN-m] -23 7.435E+00 SAFE 12.3.2 3.895E+00 -3.449E+00 9.15E+00 -31 8.827E+00 10 7.13E-01 -29 3.852E+00 4.293E+00 -34 Tonf, m, C -31 5.724E+00 -42 12/31/2016 7:13 PM 1.716E+00 Tang dien hinh -59 13 -56 -10 9.166E+00 10 17 -18 1.405E+00 9.257E+00 9.524E+00 -56 18 -88 -51 -53 8.506E+00 28 1E+00 -57 12 31 -60 29 26 -31 -38 -2.167E+00 -33 -38 -25 -32 -33 -28 SAFE 12.3.2 14 6.008E+00 7.702E+00 Strip Moment Diagram - (BAO) Min [kN-m] 13 Tonf, m, C 12/31/2016 7:14 PM 14 -24 -22 9.984E+00 -27 7.763E+00 Tang dien hinh 24 4.945E+00 -12 -2.597E+00 10 31 -51 20 -29 -8.892E+00 20 14 14 34 31 30 25 45 -8.964E+00 2.521E+00 64 -32 -15 26 22 18 -13 SAFE 12.3.2 -19 1E+00 18 Strip Moment Diagram - (BAO) Max [kN-m] 16 Tonf, m, C TíNH TOáN thép TầNG 4m-tầng 50 Tên cấu kiện Strip Strip Strip Strip Strip Strip Strip Strip Strip Strip 10 Strip 11 Strip 12 Strip 13 M VÞ trÝ Tm Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X -5.51 4.51 -5.31 3.51 -5.51 4.01 -4.81 4.01 -5.51 4.31 -5.11 3.91 -3.01 2.51 -3.21 2.10 -2.51 1.70 -2.61 1.90 -0.87 1.90 -3.11 2.00 -1.70 b h a a' Fa yc µ Fa tk µ cm cm cm cm cm2 % cm2 % 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 5.30 4.30 5.10 3.33 5.30 3.81 4.60 3.81 5.30 4.11 -4.50 3.72 -5.00 3.09 -5.50 2.58 3.09 2.08 3.22 2.33 1.06 2.33 3.85 2.46 2.08 0.24% 0.20% 0.23% 0.15% 0.24% 0.17% 0.21% 0.17% 0.24% 0.19% -0.20% 0.17% -0.29% 0.18% -0.32% 0.15% 0.18% 0.12% 0.19% 0.14% 0.06% 0.14% 0.23% 0.14% 0.12% 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.25% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 Bè trÝ thÐp KÕt luËn 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt TíNH TOáN thép TầNG 4m-tầng 50 Tên cấu kiện Strip 13 Strip 14 Strip 15 Strip 16 Strip 17 Strip 18 Strip 19 Strip 20 Strip 21 Strip 22 Strip 23 Strip 24 Strip 25 VÞ trÝ Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính tốn cho thép lớp Tính toán cho thép lớp Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X Phương X M b h a Tm 0.90 -0.96 1.50 -2.20 1.70 -2.00 1.00 -3.71 2.00 -2.51 1.20 -3.51 1.20 -2.30 0.50 -1.70 1.00 -2.00 0.90 -1.90 1.00 -1.00 -0.80 -2.20 1.70 cm 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 cm 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 cm 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 a' Fa yc cm 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 cm2 1.09 -4.50 1.83 -5.00 2.08 -5.50 1.22 -5.00 2.46 -5.50 1.46 4.37 1.46 2.83 0.60 2.08 1.22 2.46 1.09 2.33 1.22 -4.50 0.97 -5.00 2.08 µ Fa tk µ % 0.06% -0.26% 0.11% -0.29% 0.12% -0.32% 0.07% -0.29% 0.14% -0.32% 0.09% 0.26% 0.09% 0.17% 0.04% 0.12% 0.07% 0.14% 0.06% 0.14% 0.07% -0.26% 0.06% -0.29% 0.12% cm2 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 % 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% 0.32% Bè trÝ thÐp KÕt luËn 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф Ф 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t §¹t TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M2-1 MŨ CỘT M2-2 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M2-1 MŨ CT M2-2 Vị trí h a Fa yc M b cm 200 cm cm cm2 % 45 15.49 0.18% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% Bè trÝ thÐp CSA1 Lớp Tm -23.20 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 7.00 200 45 4.60 0.05% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -43.50 200 45 29.70 0.35% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA1 Lớp -33.00 200 45 22.27 0.27% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -43.90 200 45 29.98 0.36% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 7.91 0.09% Ф 12 + 0.03% 10 KÕt luËn Ф 14 10 Ф 14 Ф 14 Ф Ф Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M2-3 M2-4 MŨ CỘT M2-5 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M2-3, M24 MŨ CỘT M2-5 Vị trí h a Fa yc M b cm 200 cm cm cm2 % 45 15.84 0.19% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% Bè trÝ thÐp CSA1 Lớp Tm -23.70 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -36.70 200 45 24.87 0.30% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA1 Lớp -19.70 200 45 13.11 0.16% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -33.30 200 45 22.48 0.27% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 7.91 0.09% Ф 12 + 0.03% 10 KÕt luËn Ф 14 10 Ф 14 Ф 14 Ф Ф Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tông Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M2-6 MŨ CỘT M2-8,M2-8A,M2-8B, M2-8C Kết tính tốn: Tªn cÊu kiÖn MŨ CỘT M2-6 MŨ CỘT M2-8, M28A, M2-8B, M2-8C Vị trí h a Fa yc M b cm 200 cm cm cm2 % 45 19.97 0.24% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% Bè trÝ thÐp CSA1 Lớp Tm -29.70 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -29.90 200 45 20.11 0.24% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA1 Lớp -22.20 200 45 14.81 0.18% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -37.30 200 45 25.29 0.30% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 7.91 0.09% Ф 12 + 0.03% 10 KÕt luËn Ф 14 10 Ф 14 Ф 14 Ф Ф Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tông Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M2-12 MŨ CỘT M2-9, M2-10 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M2-9, M210 MŨ CỘT M2-12 VÞ trÝ h a Fa yc µ M b cm 200 cm cm cm2 % 45 19.07 0.23% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% Bè trÝ thÐp CSA1 Lớp Tm -28.40 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -27.20 200 45 18.24 0.22% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA1 Lớp -14.20 200 45 9.40 0.11% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + CSA2 Lớp -22.00 200 45 14.67 0.17% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 7.91 0.09% Ф 12 + 0.03% 10 KÕt luËn Ф 14 10 Ф 14 Ф 14 Ф Ф Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 10 Ok Ok Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3-3 M3-4 MŨ CỘT M3-5 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3-3, M3-4 MŨ CỘT M3-5 VÞ trÝ h a Fa yc µ M b Tm -22.80 cm 200 cm cm cm2 % 45 15.22 0.18% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -9.60 200 45 6.32 0.08% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -33.20 200 45 22.41 0.27% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -19.70 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 7.91 0.09% Ф 12 + 13.11 0.16% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + 10 KÕt luËn Ф 14 Ф 10 Ф Ok 14 Ф 10 Ф Ф Ф Ok Ok 14 Ф 10 Ok Ok Ok 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3-6 MŨ CỘT M3-8,M3-8A,M3-8B, M3-8C Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3-6 MŨ CỘT M3-8, M38A, M3-8B, M3-8C VÞ trÝ h a Fa yc µ M b Tm -29.80 cm 200 cm cm cm2 % 45 20.04 0.24% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -29.90 200 45 20.11 0.24% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -18.70 200 45 12.43 0.15% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -29.60 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 7.91 0.09% Ф 12 + 19.90 0.24% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + 10 KÕt luËn Ф 14 Ф 10 Ф Ok 14 Ф 10 Ф Ф Ф Ok Ok 14 Ф 10 Ok Ok Ok 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3-12 MŨ CỘT M3-9, M3-10 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3-9, M310 MŨ CỘT M3-12 VÞ trÝ h a Fa yc µ M b Tm -27.40 cm 200 cm cm cm2 % 45 18.38 0.22% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -28.50 200 45 19.14 0.23% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -23.30 200 45 15.56 0.19% 30.77 CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% CSA2 Lớp -14.20 200 45 9.40 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 7.91 0.09% Ф 12 + 0.11% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 + 10 KÕt luËn Ф 14 Ф 10 Ф Ok 14 Ф 10 Ф Ф Ф Ok Ok 14 Ф 10 Ok Ok Ok 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3-13, M3-14, M3-15 MŨ CỘT M3-11 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3-13, M314, M3-15 MŨ CỘT M3-11 VÞ trÝ h a Fa yc µ M b Tm -46.00 cm 200 cm cm cm2 % 45 31.49 0.37% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -34.80 200 45 23.53 0.28% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -46.40 200 45 31.78 0.38% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -22.20 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 0.09% Ф 12 + 0.37% 10 Ф 14 + 7.91 0.09% Ф 12 + 14.81 0.18% 30.77 0.37% 10 Ф 14 + 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 + 10 KÕt luËn Ф 14 Ф 10 Ф Ok 14 Ф 10 Ф Ф Ф Ok Ok 14 Ф 10 Ok Ok Ok 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3M-1 MŨ CỘT M3M-2 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3M-1 MŨ CỘT M3M-2 Vị trí h a Fa yc M b Tm -23.70 cm 200 cm cm cm2 % 45 15.84 0.19% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 7.00 200 45 4.60 0.05% 7.91 CSA2 Lớp -45.60 200 45 31.20 0.37% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -35.50 200 45 24.02 0.29% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -46.40 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 7.91 0.09% Ф 12 31.78 0.38% 30.77 0.37% 10 Ф 14 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 KÕt luËn + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 Ok Ok Ok Ok Ok Ok + 10 Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3-3 M3-4 MŨ CỘT M3-5 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3-3, M3-4 MŨ CỘT M3-5 Vị trí h a Fa yc M b Tm -22.90 cm 200 cm cm cm2 % 45 15.29 0.18% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -9.60 200 45 6.32 0.08% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -33.70 200 45 22.76 0.27% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -19.70 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 7.91 0.09% Ф 12 13.11 0.16% 30.77 0.37% 10 Ф 14 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 KÕt luËn + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 Ok Ok Ok Ok Ok Ok + 10 Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3M-6 MŨ CỘT M3M-8,M3M-8A,M3M-8B, M3M-8C Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3M-6 MŨ CỘT M3M-8, M3M-8A, M3M-8B, M3M-8C Vị trí h a Fa yc M b Tm -29.70 cm 200 cm cm cm2 % 45 19.97 0.24% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -29.80 200 45 20.04 0.24% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -18.60 200 45 12.36 0.15% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -29.70 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 7.91 0.09% Ф 12 19.97 0.24% 30.77 0.37% 10 Ф 14 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 KÕt luËn + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 Ok Ok Ok Ok Ok Ok + 10 Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3M-12 MŨ CỘT M3M-9, M3M-10 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3M-9, M3M-10 MŨ CT M3M-12 Vị trí h a Fa yc M b Tm -27.30 cm 200 cm cm cm2 % 45 18.31 0.22% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -28.50 200 45 19.14 0.23% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -22.40 200 45 14.95 0.18% 30.77 CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% CSA2 Lớp -14.30 200 45 9.46 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 7.91 0.09% Ф 12 0.11% 30.77 0.37% 10 Ф 14 0.04% 7.91 0.09% Ф 12 KÕt luËn + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 Ok Ok Ok Ok Ok Ok + 10 Ф 14 Ok Ok TÍNH TỐN CỐT THÉP MŨ CỘT Cơng trình : SOLEIL Hạng mục : Mũ cột Số liệu tính tốn: Bê tơng Mác B30 Rn 170 Rk 12 Thép CB500-V 4350 4350 Nội lực tính tốn: MŨ CỘT M3M-13, M3M-14, M3M-15 MŨ CỘT M3M-11 Kết tính tốn: Tªn cÊu kiƯn MŨ CỘT M3M-13, M3M-14, M3M-15 MŨ CỘT M3M-11 VÞ trÝ h a Fa yc µ M b Tm -46.00 cm 200 cm cm cm2 % 45 31.49 0.37% Fa tk µ cm2 30.77 % 0.37% CSA1 Lớp CSA2 Lớp 4.32 200 45 2.83 0.03% 7.91 CSA2 Lớp -34.50 200 45 23.32 0.28% 30.77 CSA2 Lớp 5.00 200 45 3.28 0.04% 7.91 CSA1 Lớp -46.40 200 45 31.78 0.38% 30.77 CSA2 Lớp 3.30 200 45 2.16 0.03% CSA2 Lớp -22.10 200 45 CSA2 Lớp 3.70 200 45 2.42 Bè trÝ thÐp 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 0.09% Ф 12 0.37% 10 Ф 14 7.91 0.09% Ф 12 14.74 0.18% 30.77 0.37% 10 Ф 14 0.03% 7.91 0.09% Ф 12 KÕt luËn + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 + 10 Ф 14 Ok Ok Ok Ok Ok Ok + 10 Ф 14 Ok Ok KIỂM TRA ĐỘ VÕNG CỦA SÀN TẦNG (TCXDVN 5574 : 2012) Ô sàn tầng Vị trí TRỤC (10-13)-(H-F) Độ võng tính tốn theo mơ hình số f= Nhịp sàn L= f