Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[7] D. T. Khoa and W. von Oertzen, Phys. Lett. B 342, 6 (1995) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Lett. B |
Tác giả: |
D. T. Khoa, W. von Oertzen |
Nhà XB: |
Phys. Lett. B |
Năm: |
1995 |
|
[14] N. Anantaraman, H. Toki, and G. F. Bertsch, Nucl. Phys. A 398, 269 (1983) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nucl. Phys. A |
Tác giả: |
N. Anantaraman, H. Toki, G. F. Bertsch |
Nhà XB: |
Nucl. Phys. A |
Năm: |
1983 |
|
[18] D. T. Khoa, E. Khan, G. Colò, and N. V. Giai, Nucl. Phys. A 706, 61 (2002) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nucl. Phys. A |
Tác giả: |
D. T. Khoa, E. Khan, G. Colò, N. V. Giai |
Nhà XB: |
Nucl. Phys. A |
Năm: |
2002 |
|
[21] D. T. Khoa, B. M. Loc, and D. N. Thang, Eur. Phys. J. A 50, 34 (2014) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Eur. Phys. J. A |
Tác giả: |
D. T. Khoa, B. M. Loc, D. N. Thang |
Nhà XB: |
Eur. Phys. J. A |
Năm: |
2014 |
|
[29] C. Mahaux and R. Sartor, Adv. Nucl. Phys. 20, 1 (1991) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Adv. Nucl. Phys |
Tác giả: |
C. Mahaux, R. Sartor |
Năm: |
1991 |
|
[30] A. B. Migdal, Theory of Finite Fermi Systems and Applications to Atomic Nuclei, Interscience, New York (1967) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Theory of Finite Fermi Systems and Applications to Atomic Nuclei |
Tác giả: |
A. B. Migdal |
Nhà XB: |
Interscience |
Năm: |
1967 |
|
[43] D. T. Khoa, G. R. Satchler, and W. von Oertzen, Phys. Rev. C 51, 2069 (1995) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. C |
Tác giả: |
D. T. Khoa, G. R. Satchler, W. von Oertzen |
Nhà XB: |
Phys. Rev. C |
Năm: |
1995 |
|
[44] A. Bohr and B.R. Mottelson, Nuclear Structure, vol.I, p.237 (W.A. Benjamin, Inc., New York, 1969) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuclear Structure |
Tác giả: |
A. Bohr, B.R. Mottelson |
Nhà XB: |
W.A. Benjamin, Inc. |
Năm: |
1969 |
|
[45] R.L. Varner, W.J. Thompson, T.L. McAbee, E.J. Ludwig, and T.B. Clegg, Phys. Rep. 201, 57 (1991) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rep |
Tác giả: |
R.L. Varner, W.J. Thompson, T.L. McAbee, E.J. Ludwig, T.B. Clegg |
Nhà XB: |
Phys. Rep. |
Năm: |
1991 |
|
[47] P.E. Hodgson, Rep. Prog. Phys. 38, 847 (1975) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rep. Prog. Phys |
Tác giả: |
P.E. Hodgson |
Nhà XB: |
Rep. Prog. Phys. |
Năm: |
1975 |
|
[50] M. Baldo, G.F. Burgio, H.J. Schulze, and G. Taranto, Phys. Rev.C 89, 048801 (2014) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev.C |
Tác giả: |
M. Baldo, G.F. Burgio, H.J. Schulze, G. Taranto |
Nhà XB: |
Phys. Rev.C |
Năm: |
2014 |
|
[52] ECIS-06 code, J. Raynal (2007), published on-line:http://www.nea.fr/abs/html/nea-0850.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ECIS-06 code |
Tác giả: |
J. Raynal |
Năm: |
2007 |
|
[54] H. S. Than, E. Khan, and Nguyen Van Giai, J. Phys. G: Nucl |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Phys. G: Nucl |
Tác giả: |
H. S. Than, E. Khan, Nguyen Van Giai |
|
[59] Y.Wang and J.Rapaport, Nucl.Phys. A 517, 301 (1990) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nucl.Phys. A |
Tác giả: |
Y. Wang, J. Rapaport |
Năm: |
1990 |
|
[62] L. N. Blumberg, E. E. Gross, A. VAN DER Woude, A. Zucker, and R. H. Bassel, Phys. Rev. 147, 812 (1966) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev |
Tác giả: |
L. N. Blumberg, E. E. Gross, A. VAN DER Woude, A. Zucker, R. H. Bassel |
Năm: |
1966 |
|
[1] H. A. Bethe, Rev. Mod. Phys. 62, 801 (1990) |
Khác |
|
[2] K. Summiyoshi and H. Toki, Astrophys. J. 422, 700 (1994) |
Khác |
|
[3] F. Douchin and P. Haensel, Astron. Astrophys. 380, 151 (2001) |
Khác |
|
[4] J. M. Lattimer and M. Prakash, Science 304, 536 (2004) |
Khác |
|
[5] T. Kl¨ ahn et al., Phys. Rev. C 74, 035802 (2006) |
Khác |
|