1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu biện pháp tiền xử lý và bao gói đến biến đổi chất lượng quả nhãn bảo quản bằng công nghệ lạnh đông CAS

90 192 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 90
Dung lượng 7 MB

Nội dung

HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM NGUYỄN THỊ THU HÀ NGHIÊN CỨU BIỆN PHÁP TIỀN XỬ LÝ VÀ BAO GÓI ĐẾN BIẾN ĐỔI CHẤT LƯỢNG QUẢ NHÃN BẢO QUẢN BẰNG CƠNG NGHỆ LẠNH ĐƠNG CAS Chun ngành: Cơng nghệ sau thu hoạch Mã số: 60.54.01.04 Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy TS Nguyễn Minh Nam NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC NÔNG NGHIỆP - 2016 LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan rằng, số liệu kết nghiên cứu luận văn trung thực Kết nghiên cứu luận văn kết nghiên cứu đề tài cấp Bộ Nông nghiệp Phát triển nông thôn “Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAS (Cells Alive System) bảo quản số loại xuất chủ lực (nhãn, xoài, long)” Do vậy, toàn kết nghiên cứu thuộc quyền đề tài Tôi xin cam đoan rằng, giúp đỡ cho việc thực luận văn cảm ơn thông tin trích dẫn luận văn ghi rõ nguồn gốc Hà nội, ngày tháng năm 2016 Tác giả luận văn Nguyễn Thị Thu Hà i LỜI CẢM ƠN Để hoàn thành luận văn tốt nghiệp này, bên cạnh nỗ lực thân, nhận động viên giúp đỡ lớn nhiều cá nhân tập thể Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới PGS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy – giảng viên Bộ mơn Cơng nghệ sau thu hoạch – Khoa Công nghệ thực phẩm – Học viện Nông nghiệp Việt Nam, TS Nguyễn Minh Nam – Trưởng môn Nghiên cứu Công nghệ Bảo quản Nông sản thực phẩm – Viện Cơ điện nông nghiệp cơng nghệ sau thu hoạch tận tình hướng dẫn, giúp đỡ tơi q trình thực hồn thành luận văn tốt nghiệp Tôi xin chân thành cảm ơn tới ThS Nguyễn Mạnh Hiểu cán Bộ môn Nghiên cứu Công nghệ Bảo quản Nông sản thực phẩm - Viện Cơ điện nông nghiệp công nghệ sau thu hoạch tạo điều kiện tốt trình học tập thực nghiên cứu liên quan đến luận văn Tôi xin chân thành cảm ơn cán Viện Nghiên cứu Phát triển vùng, Bộ Khoa học Công nghệ tạo điều kiện cung cấp nguyên liệu thiết bị bảo quản để thực luận văn nghiên cứu Tôi xin chân thành cảm ơn giúp đỡ thầy cô Khoa Công nghệ thực phẩm tạo điều kiện cho thực hồn thành luận văn Tơi xin chân thành cảm ơn gia đình, bạn bè động viên, nhiệt tình giúp đỡ tạo điều kiện thuận lợi suốt q trình thực hồn thành luận văn Hà nội, ngày tháng năm 2016 Tác giả luận văn Nguyễn Thị Thu Hà ii MỤC LỤC Lời cam đoan i Lời cảm ơn ii Mục lục iii Danh mục chữ viết tắt ký hiệu vi Danh mục bảng vii Danh mục đồ thị viii Trích yếu luận văn ix Thesis abstract x Phần Mở đầu 1.1 Đặt vấn đề 1.2 Mục đích yêu cầu 1.2.1 Mục đích 1.2.2 Yêu cầu Phần Tổng quan tài liệu 2.1 Giới thiệu chung nhãn 2.1.1 Nguồn gốc, phân bố 2.1.2 Giá trị nhãn 2.2 Tình hình sản xuất tiêu thụ nhãn giới Việt Nam 2.2.1 Tình hình sản xuất tiêu thụ nhãn giới 2.2.2 Tình hình sản xuất tiêu thụ nhãn Việt Nam 2.3 Tình hình nghiên cứu cơng nghệ xử lý bảo quản nhãn tươi nhãn trước lạnh đông 2.3.1 Tình hình nghiên cứu cơng nghệ xử lý bảo quản nhãn tươi 2.3.2 Tình hình nghiên cứu xử lý nhãn trước lạnh đông 2.4 Vật liệu bao gói cho sản phẩm đơng lạnh 10 2.4.1 Bao bì Polyamide (PA, Nylon) 11 2.4.2 Bao bì Polyethylen (PE) 11 2.5 Công nghệ lạnh đông CAS 12 2.5.1 Phương pháp lạnh đông CAS 12 2.5.2 Tình hình nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAS bảo quản iới Việt Nam 14 Phần Đối tượng, nội dung, phương pháp nghiên cứu 17 3.1 Đối tượng, vật liệu, địa điểm ngiên cứu 17 3.1.1 Đối tượng nghiên cứu 17 3.1.2 Địa điểm nghiên cứu 17 3.1.3 Vật liệu nghiên cứu 17 3.1.4 Thời gian nghiên cứu 18 3.2 Nội dung nghiên cứu 18 3.3 Phương pháp nghiên cứu 18 3.3.1 Chuẩn bị mẫu 18 3.3.2 Bố trí thí nghiệm 18 3.3.3 Các tiêu phân tích 21 3.3.4 Xử lý số liệu 29 Phần Kết thảo luận 30 4.1 Chế độ xử lý nhãn trước cấp đông công nghệ CAS 30 4.1.1 Ảnh hưởng việc xử lý axit hữu đến nâu hoá vỏ chất lượng cảm quan nhãn sau bảo quản 30 4.1.2 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng đến mật vi sinh vật vỏ nhãn chất lượng cảm quan nhãn trình bảo quản 35 4.1.3 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng kết hợp với việc sử dụng axít đến phát triển vi sinh vật, thay đổi màu vỏ chất lượng cảm quan nhãn thời gian bảo quản 38 4.2 Nghiên cứu loại bao bì phù hợp cho nhãn trình bảo quản 41 4.2.1 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi hao hụt khối lượng nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 41 4.2.2 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến độ cứng thịt nhãn bảo quản công nghệ CAS 42 4.2.3 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi màu sắc nhãn bảo quản công nghệ CAS 43 4.2.4 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi hàm lượng chất khơ hồ tan nhãn bảo quản công nghệ CAS 45 4.2.5 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi vitamin C nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 46 4.2.6 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi hàm lượng axít hữu tổng số nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 47 4.2.7 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi hàm lượng đường tổng số nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 48 Phần Kết luận kiến nghị 50 5.1 Kết luận 50 5.2 Kiến nghị 50 Tài liệu tham khảo 51 DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT Chữ viết tắt Nghĩa tiếng Việt BQ Bảo quản BYT Bộ y tế CAS Cells Alive System hay “hệ thống tế bào sống” Cs Cộng CT Cơng thức ĐC Đối chứng HDPE Polyethylene tỷ trọng cao LDPE Polyethylene tỷ trọng thấp PA Polyamide PPO Polyphenol oxidase POD Peroxydase QCVN Quy chuẩn Việt Nam TCVN Tiêu chuẩn Việt Nam TSS Hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số VTMC Vitamin C DANH MỤC BẢNG Bảng 2.1 Thành phần dinh dưỡng có 100g cùi nhãn tươi Bảng 2.2 Tổng hợp kết nghiên cứu phương pháp xử lý hoá chất để hạn chế nâu hoá enzyme số rau Bảng 3.1 Thang điểm đánh giá số nâu hóa vỏ 22 Bảng 3.2 Điểm chất lượng cảm quan cho nhãn 24 Bảng 4.1 Ảnh hưởng xử lý axít đến q trình nâu hóa vỏ nhãn 31 Bảng 4.2 Ảnh hưởng xử lý axít pH đến chất lượng cảm quan nhãn 33 Bảng 4.3 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng đến mật độ vi sinh vật tổng số vỏ nhãn 36 Bảng 4.4 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng đến chất lượng cảm quan nhãn 37 Bảng 4.5 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng kết hợp với axít oxalic đến mật độ vi sinh vật tổng số vỏ nhãn 38 Bảng 4.6 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng kết hợp với axít oxalic đến thay đổi màu (E) vỏ nhãn 39 Bảng 4.7 Ảnh hưởng chế độ xử lý nước nóng kết hợp với axít oxalic đến tiêu cảm quan nhãn 40 Bảng 4.8 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi hao hụt khối lượng 55 Bảng 4.9 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi độ cứng 55 Bảng 4.10 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi màu sắc 55 Bảng 4.11 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi TSS 56 Bảng 4.12 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi vitamin C 56 Bảng 4.13 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi hàm lượng axít tổng số 56 Bảng 4.14 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi hàm lượng đường tổng số 57 vii DANH MỤC ĐỒ THỊ Hình 2.1 Mơ q trình cấp đơng CAS (ABI, 2014) 12 Hình 2.2 Hệ thống CAS theo sáng chế US 7810340 14 Hình 3.1 Thiết bị cấp & bảo quản đông CAS 17 Hình 3.2 Hình chiếu cầu mầu 22 Đồ thị 4.1 Ảnh hưởng bao bì đến hao hụt khối lượng 42 Đồ thị 4.2 Ảnh hưởng bao bì đến độ cứng 43 Đồ thị 4.3 Ảnh hưởng bao bì đến độ sáng màu vỏ (chỉ số L) 44 Đồ thị 4.4 Ảnh hưởng bao bì đến màu sắc vỏ (chỉ số b) 44 Đồ thị 4.5 Ảnh hưởng bao bì đến TSS 45 Đồ thị 4.6 Ảnh hưởng bao bì đến biến đổi vitamin C 46 Đồ thị 4.7 Ảnh hưởng bao bì đến hàm lượng axít tổng số 47 Đồ thị 4.8 Ảnh hưởng bao bì đến hàm lượng đường tổng số 48 TRÍCH YẾU LUẬN VĂN Tên tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà Tên luận văn: “Nghiên cứu biện pháp tiền xử lý bao gói đến biến đổi chất lượng nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS” Chuyên nghành: Công nghệ sau thu hoạch Mã số: 60.54.01.04 Cơ sở đào tạo: Học viện Nơng nghiệp Việt Nam Mục đích nghiên cứu Đánh giá ảnh hưởng số phương pháp xử lý tiền cấp đơng bao bì bảo quản đến chất lượng nhãn sau cấp đông công nghệ CAS để cải thiện chất lượng nhãn bảo quản lạnh đơng Phương pháp nghiên cứu  Phương pháp bố trí thí nghiệm:  Thí nghiệm 1: Xác định chế độ xử lý nhãn trước cấp đông công nghệ CAS nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm sau rã đơng  Thí nghiệm 2: Xác định loại bao bì phù hợp cho nhãn đơng lạnh cơng nghệ CAS  Phương pháp phân tích: Xác định màu sắc, xác định số nâu hoá, đo độ cứng, xác định hao hụt khối lượng tự nhiên, đánh giá cảm quan, xác định hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số, xác định hàm lượng VTM C, xác định hàm lượng đường tổng số, xác định hàm lượng axít hữu tổng số, xác định tiêu vi sinh vật  Phương pháp xử lý số liệu: Số liệu tính tốn phần mềm Excel 2010 Sự sai khác cơng thức thí nghiệm xác định phân tích phương sai Số liệu xử lý phần mềm thống kê Irristat 5.0 Kết kết luận  Biện pháp xử lý nhằm ổn định chất lượng hạn chế lượng vi sinh vật có vỏ nhãn q trình lạnh đơng CAS nhúng dung dịch axít oxalic có nồng độ 0,2% thời gian phút nhiệt độ 52±2 C Nhãn xử lý dung dịch axít oxalic 0,2% đạt chất lượng ổn định màu sắc, cảm quan sau làm lạnh đông công nghệ CAS đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh vật  Sử dụng bao bì PA để bao gói nhãn đông lạnh công nghệ CAS làm chậm biến đổi màu sắc, VTM C, TSS, hàm lượng đường, hao hụt khối lượng Độ cứng thịt tăng lên so với nhãn khơng bao gói VSV VSV TRU SAU ? ETR ? ESA 12 21 12 2 1 Hàm lượng chất rắn hoà tan BALANCED ANOVA FOR VARIATE T0 FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS VARIATE V003 T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 127600 425335E-01 5.63 0.023 * RESIDUAL 604668E-01 755835E-02 * TOTAL (CORRECTED) 11 188067 170970E-01 ANOVA FOR VARIATE T1 FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS BALANCED VARIATE V004 T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= 3 *CT$ 87 15 RES * TOTAL (CORRECTED) 11 131225 119295E-01 ANOVA FOR VARIATE T3 FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS BALANCED VARIATE V005 T3 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= 3 *CT$ 87 15 RES * TOTAL (CORRECTED) 11 131225 119295E-01 ANOVA FOR VARIATE T6 FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS VARIATE V006 T6 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 179025 596751E-01 7.93 0.009 * RESIDUAL 602001E-01 752501E-02 * TOTAL (CORRECTED) 11 239225 217478E-01 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E N O 6 T 6 T 5 T 5 61 BALANCED LDP PA E 3 1 6 1 6 1 1 5 5 E-01 SE( 3) 0.50194 5%L 8D 0 1E-01 0 N= SD F 36 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TSS 20/ 9/16 9:32 :PAGE TSS F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT T T T T G STA ( R -ND NN -B O A T B1 O0 12 12 21 | | | | Thi nghiem chay dich BALANCED ANOVA FOR VARIATE T0 FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut VARIATE V003 T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 940200 313400 ****** 0.000 * RESIDUAL 800018E-03 100002E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 941000 855454E-01 ANOVA FOR VARIATE T1 FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut BALANCED VARIATE V004 T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 288625 962083E-01 140.79 0.000 * RESIDUAL 546665E-02 683331E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 294092 267356E-01 ANOVA FOR VARIATE T3 FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut BALANCED VARIATE V005 T3 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 293400 977999E-01 977.97 0.000 * RESIDUAL 800024E-03 100003E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 294200 267454E-01 ANOVA FOR VARIATE T6 FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut VARIATE V006 T6 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF 62 MEAN F RATIO PROB ER BALANCED SQUARES SQUARES LN ============================================================================= CT$ 858825 286275 ****** 0.000 * RESIDUAL 799994E-03 999992E-04 * TOTAL (CORRECTED) 11 859625 781478E-01 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E LDP E PA N O T T T SE( 3) 00.5 5%L 8D 0.1 N= 73 773 SD F 82 882 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE HAOHUT 20/ 9/16 9:31 :PAGE Hao hut F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT T T T T G STA ( R -ND NN -B A O T B1 O0 21 12 12 | | | | Độ cứng BALANCED ANOVA FOR VARIATE T0 FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung VARIATE V003 T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 148225 494083E-01 370.56 0.000 * RESIDUAL 106668E-02 133334E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 149292 135720E-01 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T1 FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung VARIATE V004 T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 720104E-02 240035E-02 31.13 0.000 * RESIDUAL 616900E-03 771125E-04 * TOTAL (CORRECTED) 11 781794E-02 710721E-03 ANOVA FOR VARIATE T3 FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung 63 BALANCED VARIATE V005 T3 LN SO D M S S UR E S Q ============================================================================= CT$ 110251E-01 367502E-02 36.75 0.000 * RESIDUAL 799998E-03 999997E-04 * TOTAL (CORRECTED) 11 118251E-01 107501E-02 ANOVA FOR VARIATE T6 FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung VARIATE V006 T6 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 194250E-01 647501E-02 64.75 0.000 * RESIDUAL 800008E-03 100001E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 202250E-01 183864E-02 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E LDP E PA N O T T T SE( 3) 00.5 5%L 8D 0.1 N= 66 773 SD F 73 882 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DOCUNG 20/ 9/16 9:30 :PAGE Do cung F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT T T T T G STA ( R -ND NN -B A O T B1 O0 12 12 12 | | | | Đường VARIATE V003 T0 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN SQUARES SQUARES F RATIO PROB ER LN ============================================================================= NL 266679E-03 133340E-03 CT$ 14.7132 * RESIDUAL 800472E-03 133412E-03 4.90441 1.00 0.424 ****** 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 14.7143 64 1.33766 BALANCED BALANCED ANOVA FOR VARIATE T1 FILE DUONG 23/ 8/16 0:31 :PAGE Duong VARIATE V004 T1 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB SQUARES SQUARES ER LN ============================================================================= NL 501665E-02 250832E-02 CT$ 14.3413 * RESIDUAL 211836E-01 353059E-02 4.78042 0.71 0.531 ****** 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 14.3675 1.30613 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T3 FILE DUONG 23/ 8/16 0:31 :PAGE Duong VARIATE V005 T3 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN SQUARES SQUARES F RATIO PROB ER LN ============================================================================= NL 121669E-02 608347E-03 CT$ RESIDUAL 1.02 0.418 22.8575 7.61916 358099E-02 596832E-03 ****** 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 22.8623 2.07839 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T6 FILE DUONG 23/ 8/16 0:31 :PAGE Duong VARIATE V006 T6 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB SQUARES SQUARES ER LN ============================================================================= NL 101665E-02 508324E-03 CT$ 29.1368 * RESIDUAL 651874E-02 108646E-02 9.71228 0.47 0.651 ****** 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 29.1444 2.64949 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DUONG 23/ 8/16 0:31 :PAGE Duong MEANS FOR EFFECT NL NL NOS T0 T1 65 T3 T6 * 4 3 3 2 2 1 SE( 4) N= 75 5%L 6D SD F 97 MEANS FOR EFFECT CT$ - CT1 CT $ CT2 CT3 CT4 N O T 1 4 1 T 1 3 T 2 SE( 3) N= 68 5%L 6D SD F 06 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DUONG 23/ 8/16 0:31 :PAGE Duong F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT G STA | R ND CT ( | N -N B | O A O T | B O T 1 T 1 T 1 T 1 BALANCED ANOVA | | | | FOR VARIATE T0 FILE VITAMIN 23/ 8/16 0:34 :PAGE Vitamin VARIATE V003 T0 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN SQUARES SQUARES F RATIO PROB ER LN ============================================================================= NL 387199 193600 1.00 0.424 CT$ 25.9908 8.66360 44.75 0.000 * RESIDUAL 1.16160 193600 * TOTAL (CORRECTED) 11 27.5396 2.50360 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T1 FILE VITAMIN 66 23/ 8/16 0:34 :PAGE VITAMIN VARIATE V004 T1 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB SQUARES SQUARES ER LN ============================================================================= NL 129068 645339E-01 CT$ 30.7824 10.2608 * RESIDUAL 387204 645340E-01 1.00 0.424 159.00 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 31.2987 2.84533 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T3 FILE VITAMIN 23/ 8/16 0:34 :PAGE VITAMIN VARIATE V005 T3 LN SO UR D M ER S E S S LN S Q ============================================================================= NL 322666E-01 161333E-01 CT$ 10.6480 3.54933 * RESIDUAL 484002 806669E-01 0.20 0.825 44.00 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 11.1643 1.01493 BALANCED ANOVA FOR VARIATE T6 FILE VITAMIN 23/ 8/16 0:34 :PAGE VITAMIN VARIATE V006 T6 LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN SQUARES SQUARES F RATIO PROB ER LN ============================================================================= NL 322668E-01 161334E-01 CT$ 25.1035 8.36783 * RESIDUAL 742131 123689 0.13 0.880 67.65 0.000 * TOTAL (CORRECTED) 11 25.8779 2.35253 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE VITAMIN 23/ 8/16 0:34 :PAGE VITAMIN MEANS FOR EFFECT NL NL NOS T0 T1 67 T3 T6 3 2 3 2 3 2 SE( 4) 0 0 N= 5%L 6D 0 0 SD F MEANS FOR EFFECT CT$ CT$ NOS T0 T1 T3 T6 DC 28.1600 28.4533 28.0133 26.2533 HDPE 31.6800 32.4133 30.5067 30.0667 LDPE 31.6800 32.2667 30.0667 29.0400 PA 31.2400 31.5333 29.6267 27.5733 SE(N= 3) 0.254034 0.146667 0.163979 0.203051 5%LSD 6DF 0.878744 0.507346 0.567228 0.702384 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE VITAMIN 23/ 8/16 0:34 :PAGE VITAMIN F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT T T T T G STA | R ND CT ( | N -N B | O A O T | B O 1 1 1 1 | | | | BALANCED ANOVA FOR VARIATE T0 FILE AXIT 23/ 8/16 0:36 :PAGE Axit BALANCED ANOVA FOR VARIATE T0 FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 :PAGE Acid VARIATE V003 T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 630000E-02 210000E-02 21.00 0.001 * RESIDUAL 800001E-03 100000E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 710000E-02 645454E-03 ANOVA FOR VARIATE T1 FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 68 BALANCED :PAGE Acid VARIATE V004 T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 600000E-02 200000E-02 20.00 0.001 * RESIDUAL 800000E-03 100000E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 680000E-02 618182E-03 ANOVA FOR VARIATE T3 FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 :PAGE Acid BALANCED VARIATE V005 T3 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 330000E-02 110000E-02 11.00 0.004 * RESIDUAL 800001E-03 100000E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 410000E-02 372727E-03 ANOVA FOR VARIATE T6 FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 :PAGE Acid VARIATE V006 T6 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 300000E-02 100000E-02 10.00 0.005 * RESIDUAL 800000E-03 100000E-03 * TOTAL (CORRECTED) 11 380000E-02 345455E-03 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 :PAGE Acid MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E LDP E PA N O 3 T T SE( 3) 5%L 8D N= 73 SD F 82 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE AXIT 20/ 9/16 9:28 :PAGE Acid F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT T T T T G STA ( R -ND NN -B A O T B1 O0 21 12 12 | | | | 69 BALANCED Màu sắc Giá trị L BALANCED ANOVA FOR VARIATE L T0 FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L VARIATE V003 L T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= 175 *CT$ 86 RES * TOTAL (CORRECTED) 11 52.6775 4.78886 BALANCED ANOVA FOR VARIATE L T1 FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L VARIATE V004 L T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 42.7082 14.2361 215.37 0.000 * RESIDUAL 528805 661006E-01 * TOTAL (CORRECTED) 11 43.2370 3.93064 BALANCED ANOVA FOR VARIATE L T3 FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L VARIATE V005 L T3 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 34.7420 11.5807 32.25 0.000 * RESIDUAL 2.87282 359102 * TOTAL (CORRECTED) 11 37.6148 3.41953 BALANCED ANOVA FOR VARIATE L T6 FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L VARIATE V006 L T6 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= 1 *CT$ RES * TOTAL (CORRECTED) 11 64.3267 5.84788 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E LDP E PA N O L 4T 9 L 4 7 L 4 5 L 4 70 SE( 3) 0 0 5%L 8D N= 10 SD F 04 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DOMAUL 24/ 8/16 8:43 :PAGE giá tri L F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - V A L T L T L T L T GRA STANDARD | (N= | ND -DEVIATION 12) -NO BASED ON | BASED SS ON OBS TOTAL | RESID 47 SS 0.7 0.00 45 0.6 43 0.00 1 1.4 42 0.00 2.9 0.00 Giá trị BALANCED ANOVA FOR VARIATE B T0 FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b VARIATE V003 B T0 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= 91 *CT$ RES * TOTAL (CORRECTED) 11 14.1976 1.29069 - BALANCED ANOVA FOR VARIATE B T1 FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b VARIATE V004 B T1 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 12.8803 4.29342 74.71 0.000 * RESIDUAL 459766 574707E-01 * TOTAL (CORRECTED) 11 13.3400 1.21273 - BALANCED ANOVA FOR VARIATE B T3 FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b VARIATE V005 B T3 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 11.2278 3.74259 144.43 0.000 * RESIDUAL 207300 259125E-01 * TOTAL (CORRECTED) 11 11.4351 1.03955 - BALANCED ANOVA FOR VARIATE B T6 FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b VARIATE V006 B T6 LN SO D M ER S S UR E LN S Q ============================================================================= CT$ 12.1157 4.03856 85.79 0.000 71 * RESIDUAL 376602 470753E-01 * TOTAL (CORRECTED) 11 12.4923 1.13566 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b MEANS FOR EFFECT CT$ CT DC $ HDP E LDP E PA N O B 2T 2 2 B B B 1 8 2 2 2 0 2 1 SE( 3) 0 0.1 5%L 8D 0 N= 91 0.4 252 SD F 11 084 ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DOMAUB 24/ 8/16 9:20 :PAGE Giá tri b F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL SECTION - VAR IAT B B B B G STA | ( R -ND | NN -B | A | O T B1 O 12 12 12 72 MỘT SỐ HÌNH ẢNH Nhãn sau xử lí cho vào chạy CAS 73 Mẫu nhãn nguyên liệu o ĐC Oxalic 0,2% 52±2 C Nhãn sau tháng bảo quản 74 ĐC CT2: HDPE CT3: LDPE CT4: PA Nhãn sau tháng bảo quản 75 ... làm lạnh đông Do vậy, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm nhãn sau đông lạnh CAS tiến hành Nghiên cứu biện pháp tiền xử lý bao gói đến biến đổi chất lượng nhãn bảo quản công nghệ lạnh đơng CAS thực... đích nghiên cứu Đánh giá ảnh hưởng số phương pháp xử lý tiền cấp đơng bao bì bảo quản đến chất lượng nhãn sau cấp đông công nghệ CAS để cải thiện chất lượng nhãn bảo quản lạnh đơng Phương pháp nghiên. .. loại bao bì đến biến đổi vitamin C nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 46 4.2.6 Ảnh hưởng loại bao bì đến biến đổi hàm lượng axít hữu tổng số nhãn bảo quản công nghệ lạnh đông CAS 47

Ngày đăng: 11/02/2019, 20:00

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
26. Loannou I. and Ghoul M. (2013). Preventaion of enzymatic browning in fruit and vegetables. European Scientific 9(30). pp. 310 - 341 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Preventaion of enzymatic browning in fruit and vegetables
Tác giả: Loannou I., Ghoul M
Nhà XB: European Scientific
Năm: 2013
27. Lu R. X, Zhan X. J, Wu J. Z, Zhuang R. F, Huang W. N, Cui L. X and Huang Z. M.(1992 ). Studies on storage of longan fruits. Subtrop. Plant Res. Commun. 21. pp.9-17 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Studies on storage of longan fruits
Tác giả: Lu R. X, Zhan X. J, Wu J. Z, Zhuang R. F, Huang W. N, Cui L. X, Huang Z. M
Nhà XB: Subtrop. Plant Res. Commun.
Năm: 1992
28. Marboh E. S, Lal R. L, Mishra D. S and Goswami A. K. (2012). Effect of hot water treatment and oxalic acid on colour retention and storage quality of litchi fruit cv.Rose Scented. Indian J. Hort. 69(4), December. pp. 484-488 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Effect of hot water treatment and oxalic acid on colour retention and storage quality of litchi fruit cv.Rose Scented
Tác giả: Marboh E. S, Lal R. L, Mishra D. S, Goswami A. K
Nhà XB: Indian J. Hort.
Năm: 2012
29. Meilgaard M, Civille G and Carr B. ( 2007). Sensory evaluation techniques. Ed fourth. Taylor & Francis Group Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sensory evaluation techniques
Tác giả: Meilgaard M, Civille G, Carr B
Nhà XB: Taylor & Francis Group
Năm: 2007
31. ệzel A, Colak A, Arslan O and Yildirim M. (2010). Purification and characterisation of a polyphenol oxidase from Boletus erythropus and investigation of its catalytic efficiency in selected organic solvents. Food Chemistry. 119(3). pp.1044-1049 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Purification and characterisation of a polyphenol oxidase from Boletus erythropus and investigation of its catalytic efficiency in selected organic solvents
Tác giả: ệzel A, Colak A, Arslan O, Yildirim M
Nhà XB: Food Chemistry
Năm: 2010
32. Phavaphutanon L. (2016). fruit production, marketing and research and development system in Thailand. Food and Fertilizer Technology Center forThe Asian and Pacific Region Sách, tạp chí
Tiêu đề: fruit production, marketing and research and development system in Thailand
Tác giả: Phavaphutanon L
Nhà XB: Food and Fertilizer Technology Center for The Asian and Pacific Region
Năm: 2016
33. Queiroz C, Christiane, Mendes Lopes, Maria Lucia, Fialho, Eliane, Valente- Mesquita and Vera Lucia (2008). Polyphenol oxidase: Characteristics and mechanisms of browning control. Food Reviews International. Vol 24(4). pp. 361- 375 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Polyphenol oxidase: Characteristics and mechanisms of browning control
Tác giả: Queiroz C, Christiane Mendes Lopes, Maria Lucia Fialho, Eliane Valente-Mesquita, Vera Lucia
Nhà XB: Food Reviews International
Năm: 2008
34. Salvador A, Sanz T and Fiszman S. M. (2007). Changes in colour and texture and their relationship with eating quality during storage of two different dessert bananas. Postharvest Biology and Technology 43. pp. 319-325 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Changes in colour and texture and their relationship with eating quality during storage of two different dessert bananas
Tác giả: Salvador A, Sanz T, Fiszman S. M
Nhà XB: Postharvest Biology and Technology
Năm: 2007
35. Silve C. L. M., Gonỗalves E. M. and Brandao T. R. S. (2008). Freezing of Fruits and Vegetables. Frozen food science and technology. pp. 165 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Frozen food science and technology
Tác giả: Silve C. L. M., Gonỗalves E. M., Brandao T. R. S
Năm: 2008
36. Souza de Bianca Sarzi, James O’hare Timothy, Fernando Durigan Jose and Sergio Paulo de Souza (2006). Impact of atmosphere, organic acids, and calcium on quality of fresh-cut 'Kensington' mango. Postharvest Biology and Technology. Vol 42(2). pp. 161-167 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Impact of atmosphere, organic acids, and calcium on quality of fresh-cut 'Kensington' mango
Tác giả: Souza de Bianca Sarzi, James O’hare Timothy, Fernando Durigan Jose, Sergio Paulo de Souza
Nhà XB: Postharvest Biology and Technology
Năm: 2006
38. Toivonen P. M. A. and Brummell D. A. (2008). Biochemical bases ofappearance and texture changes in fresh-cut fruit and vegetables. Postharvest Biology and Technology. Vol 48(1). pp. 1-14 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Biochemical bases of appearance and texture changes in fresh-cut fruit and vegetables
Tác giả: Toivonen P. M. A., Brummell D. A
Nhà XB: Postharvest Biology and Technology
Năm: 2008
39. Torreggiani D, LuCAS T and Raoult-Wack AL (2000). The pre-treatment of fruits and vegetables. Managing frozen foods. 43. pp. 57 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Managing frozen foods
Tác giả: Torreggiani D, LuCAS T, Raoult-Wack AL
Năm: 2000
40. Varela P., Salvador A. và Fiszman S. M. (2007). The use of calcium chloride in minimally processed apples: A sensory approach. European Food Research and Technology. Vol 224(4). pp. 461 -467 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The use of calcium chloride in minimally processed apples: A sensory approach
Tác giả: Varela P., Salvador A., Fiszman S. M
Nhà XB: European Food Research and Technology
Năm: 2007
41. Whangchai K., Saengnil K. and Uthaibutra J. (2006). Effect of ozone in combination with some organic acids on the control of postharvest decay and pericarp browning of longan fruit. Crop Protect 25. pp. 821-5 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Effect of ozone in combination with some organic acids on the control of postharvest decay and pericarp browning of longan fruit
Tác giả: Whangchai K., Saengnil K., Uthaibutra J
Nhà XB: Crop Protect
Năm: 2006
42. Y. and Li Y. Jiang (2001). Effects of chitosan coating on postharvest life and quality of longan fruit. Food Chemical. Vol 73(2 ). pp. 139-143.Tài liệu Internet Sách, tạp chí
Tiêu đề: Effects of chitosan coating on postharvest life and quality of longan fruit
Tác giả: Y. Jiang, Li Y. Jiang
Nhà XB: Food Chemical
Năm: 2001
43. ABI (2010). Cell Slive System (CAS) catalog, ABI Co., Ltd. w w w . abi - net.co.jp/ . 44. Chuyên trang rau quả (2014). Tin xuât nhập khẩu. Trung tâm xúc tiến tưoơng mại - Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cell Slive System (CAS) catalog
Tác giả: ABI
Nhà XB: ABI Co., Ltd.
Năm: 2010
30. Owada N. and Kurita S. (2001). Super - Quick Freezing Method and Apparatus Therefor. United States Patent 6250,087 Khác
37. Sopadang A., Korrakot Y. and Tippayawong U. C. (2012). Application of value chain management to longan industry. American Journal of Agricultural and Biological Sciences. Vol 7 (3). pp. 301-311 Khác
47. VIETRADE (2015). Báo cáo thị trường rau quả tươi Hoa Kỳ. Bộ Công Thương.http: / /ww w .vi e tra d e . g ov . vn/n g an h - r au - qu/5451-b a o-c a o-thi-truo n g-r a u -qu a -tuoi- hoa- k y .ht m l Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w