THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 93 |
Dung lượng | 2,52 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 25/01/2019, 15:22
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[3]. Phạm Qúy Tư. Cơ học lượng tử. NXBGD Hà Nội, 1998 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[1]. Nguyễn Xuân Hãn (1996), Cơ sở lý thuyết trường lượng tử. NXB ĐHQG Hà Nội | Khác | |||||||||
[2]. Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Bá Ân (2003), Cơ sở lý thuyết của Vật lý Lượng tử, NXB ĐHQG Hà Nội | Khác | |||||||||
[4]. O. W. Greenberg (1990), Exemple of infinite statistics, Phys.Rev. Lett. 64,705 | Khác | |||||||||
[8]. V. I. Manko, G. Marmo, S. Sonimeno, F. Zaccaria (1993), Physical non-LinearAspects of Classical and Quantum q- Oscillators, Mod.Phys. Lett. A8, 3577 | Khác | |||||||||
[9]. A. Martin Relgado (1991), Planck Distribution for a q- Boson Gas, J. Phys. A: Math. Gen. 24, L1285 - L1291 | Khác | |||||||||
[10]. A. Jannuassis (2003), New deformed Heisenberg oscillator, J. Phs. A:Math. Gen. 23, L233- L237 | Khác | |||||||||
[11]. Dao Vong Duc (1994), Generalized q- deformed oscillator and their statistics, Preprint ENSLAPP-A-494/94, Annecy France | Khác | |||||||||
[12]. Luu Thi Kim Thanh (2009), The Average Energy for The q- DeformedHarmonic Oscillator, Comm. in Phys. Vol. 19, No. 2, pp. 124 -128 | Khác | |||||||||
[13]. Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng(1998), Vật lý thống kê, NXBĐHQG Hà Nội | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN